Maxvir là thuốc gì?
Maxvir không phải là thuốc mà là một thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe nam giới, đặc biệt trong việc cải thiện chất lượng và số lượng tinh trùng, từ đó nâng cao khả năng thụ thai tự nhiên hoặc qua các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
Vấn đề vô sinh hiếm muộn ở nam giới hiện nay đang trở thành một thách thức lớn trong lĩnh vực sức khỏe sinh sản.
Tỷ lệ vô sinh hiếm muộn ở các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh sản chiếm khoảng 7–10% dân số, trong đó nguyên nhân từ nam giới chiếm 40–50%.
Xu hướng vô sinh nam đang tăng lên do nhiều yếu tố như môi trường, lối sống, bệnh lý, áp lực tâm lý…
Nhiều trường hợp nam giới chưa được chẩn đoán sớm, dẫn đến trì hoãn trong điều trị.
Nguyên nhân thường gặp:
Rối loạn tinh trùng: số lượng ít, chất lượng kém, tinh trùng dị dạng, không di động.
Nguyên nhân bệnh lý: giãn tĩnh mạch thừng tinh, viêm tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, viêm mào tinh hoàn.
Nguyên nhân nội tiết – di truyền: suy sinh dục, bất thường NST (ví dụ: Klinefelter), rối loạn hormon sinh dục.
Nguyên nhân do lối sống – môi trường: hút thuốc, rượu bia, ma túy, béo phì, căng thẳng, tiếp xúc hóa chất, tia xạ.
Nguyên nhân khác: rối loạn xuất tinh, tắc ống dẫn tinh, kháng thể kháng tinh trùng.
Tác động của vấn đề vô sinh hiếm muộn ở nam, có thể:
Gây căng thẳng, lo âu, tự ti cho nam giới.
Ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
Gánh nặng kinh tế khi phải điều trị hoặc áp dụng hỗ trợ sinh sản (IUI, IVF, ICSI).
Vô sinh nam thường do các vấn đề gì?
Vô sinh nam thường bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành các nhóm chính sau:
Nguyên nhân từ tinh trùng
Rối loạn số lượng: tinh trùng ít (oligozoospermia) hoặc không có tinh trùng (azoospermia).
Rối loạn chất lượng: tinh trùng dị dạng nhiều, khả năng di động kém (asthenozoospermia).
Tinh trùng chết hoặc bất động → không thể thụ tinh.
Nguyên nhân từ cơ quan sinh dục nam
Giãn tĩnh mạch thừng tinh → máu ứ đọng làm tăng nhiệt độ tinh hoàn, giảm chất lượng tinh trùng.
Tắc nghẽn đường dẫn tinh (ống dẫn tinh, mào tinh) → tinh trùng không xuất ra ngoài.
Viêm nhiễm: viêm tinh hoàn, viêm mào tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt → ảnh hưởng sinh tinh và vận chuyển tinh trùng.
Tinh hoàn ẩn, teo tinh hoàn → giảm khả năng sinh tinh.
Nguyên nhân nội tiết – nội sinh
Rối loạn hormone sinh dục (FSH, LH, Testosterone, Prolactin).
Bệnh lý tuyến yên, tuyến giáp, tuyến thượng thận.
Hội chứng Klinefelter, Turner mosaic hoặc bất thường nhiễm sắc thể Y → ảnh hưởng sinh tinh.
Nguyên nhân do lối sống & môi trường
Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, sử dụng ma túy.
Tiếp xúc hóa chất độc hại, kim loại nặng, thuốc trừ sâu.
Nhiệt độ cao kéo dài (tắm nước nóng, mặc đồ bó chật, làm việc môi trường nóng).
Căng thẳng, stress mạn tính → rối loạn nội tiết, giảm testosterone.
Béo phì → tăng estrogen, giảm testosterone.
Nguyên nhân do rối loạn chức năng tình dục
Xuất tinh ngược dòng (tinh trùng đi ngược vào bàng quang).
Rối loạn cương dương, rối loạn xuất tinh.
Thiếu hụt androgen làm giảm ham muốn tình dục.
Nguyên nhân miễn dịch – di truyền
Kháng thể kháng tinh trùng → tinh trùng bị “tiêu diệt” bởi chính hệ miễn dịch.
Đột biến gen: ảnh hưởng đến sự hình thành và di động tinh trùng.
Tóm lại, vô sinh nam thường gặp nhất là do tinh trùng yếu, ít hoặc dị dạng, kế đến là giãn tĩnh mạch thừng tinh, viêm nhiễm đường sinh dục, và các yếu tố lối sống – môi trường.
Phương pháp chẩn đoán đang được ưu tiên là:
Khám nam khoa, tiền sử bệnh.
Tinh dịch đồ: xét nghiệm quan trọng nhất.
Xét nghiệm nội tiết (FSH, LH, testosterone, prolactin…).
Siêu âm tinh hoàn, mào tinh, tuyến tiền liệt.
Xét nghiệm di truyền, miễn dịch khi cần thiết.
Hướng điều trị vô sinh hiếm muộn ở nam giới
Điều trị nguyên nhân: phẫu thuật giãn tĩnh mạch thừng tinh, điều trị nhiễm trùng sinh dục, cân bằng nội tiết.
Thay đổi lối sống: dinh dưỡng hợp lý, tránh rượu bia, thuốc lá, kiểm soát cân nặng, giảm stress.
Điều trị hỗ trợ: bổ sung vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa (Coenzyme Q10, L-Carnitine, kẽm, selenium…).
Hỗ trợ sinh sản: IUI, IVF, ICSI, thậm chí xin tinh trùng nếu cần.
Xu hướng hiện nay, ngày càng nhiều nam giới chủ động đi khám sức khỏe sinh sản sớm.
Sử dụng các xét nghiệm chuyên sâu về gen và tinh trùng để tìm nguyên nhân chính xác hơn.
Ứng dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến (IVF, ICSI, Micro-TESE…) giúp tăng tỷ lệ thành công.
Như vậy, vô sinh hiếm muộn nam giới không còn là vấn đề cá nhân, mà là một vấn đề y tế – xã hội cần được quan tâm, phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
Hiểu được vấn đề này, các nhà nghiên cứu phát triển của công ty dược phẩm Lecifarma Laboratório Farmaceutico đã đưa ra sản phẩm Maxvir giúp bổ tinh trùng ở nam giới. Maxvir với công thức phối hợp các thành phần vitamin và khoáng chất như L-Carnitine, kẽm, selenium, CoQ10… có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tinh trùng khỏi tổn thương gốc tự do, giúp ngăn chặn quá trình phân mảnh DNA của tinh trùng, giúp cải thiện các chỉ số tinh dịch đồ ở nam giới vô sinh hoặc hiếm muộn.
Thành phần của Maxvir
Mỗi gói (dạng bột pha uống) thường chứa các chất sau:
L-Carnitine Fumarate ~1700 mg
L-Carnitine (equivalente) ~1000 mg
Acetyl-L-Carnitine HCl ~500 mg
Fructose ~1000 mg
Heptahydrate Zinc Sulfate ~44,2 mg (tương đương 10 mg kẽm)
Vitamin C (Axit ascorbic) ~90 mg
Yeast Selenium hữu cơ ~25 mg (tương đương 50 µg selen)
Coenzyme Q10 ~20 mg
Folate (axit folic) ~200 µg
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) ~1,5 µg
Một số thành phần phụ: sucrose (đường), citric acid, chất làm ngọt (Acesulfame Potassium), hương chanh
Công dụng của Maxvir
Cải thiện chất lượng và số lượng tinh trùng
Tăng mật độ tinh trùng, cải thiện khả năng di động, giảm tỉ lệ tinh trùng dị dạng
VRAS - Vietnam Regulatory Affairs
Chống oxy hóa và bảo vệ tinh trùng
Các chất như kẽm, selenium, CoQ10, vitamin C đóng vai trò bảo vệ tinh trùng khỏi stress oxy hóa
Hỗ trợ sinh lý nam giới
Tăng ham muốn, hỗ trợ cương dương, giảm tình trạng xuất tinh sớm
Hỗ trợ sinh con & phương pháp hỗ trợ sinh sản
Giúp tăng tỷ lệ thụ thai, hỗ trợ hiệu quả cho các cặp vợ chồng chuẩn bị làm IUI hoặc IVF
Sản phẩm hỗ trợ, không thay thế thuốc điều trị
Maxvir được sử dụng cho đối tượng nào?
Maxvir là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc, và được khuyến nghị sử dụng cho các đối tượng sau:
Nam giới trong độ tuổi sinh sản
Có mong muốn sinh con tự nhiên hoặc chuẩn bị cho các biện pháp hỗ trợ sinh sản (IUI, IVF, ICSI).
Nam giới gặp vấn đề về tinh trùng
Tinh trùng ít (oligozoospermia).
Tinh trùng di động kém (asthenozoospermia).
Tinh trùng dị dạng cao (teratozoospermia).
Tinh dịch loãng, mật độ tinh trùng thấp.
Người có rối loạn sinh lý nhẹ
Giảm ham muốn, rối loạn cương, xuất tinh sớm do suy giảm thể chất hoặc stress.
Nam giới tiếp xúc nhiều với yếu tố gây hại
Thường xuyên căng thẳng, hút thuốc lá, uống rượu bia.
Tiếp xúc hóa chất độc hại, môi trường ô nhiễm, nhiệt độ cao (ảnh hưởng đến tinh hoàn).
Người có chế độ ăn thiếu hụt dinh dưỡng vi lượng
Thiếu kẽm, selen, vitamin B12, acid folic… dẫn đến suy giảm chức năng sinh sản.
Maxvir chống chỉ định với đối tượng nào?
Chống chỉ định của Maxvir
Người dị ứng hoặc quá mẫn
Bất kỳ thành phần nào của sản phẩm (L-Carnitine, kẽm, selen, vitamin, CoQ10, chất tạo ngọt Acesulfame K…).
Trẻ em, phụ nữ
Sản phẩm được bào chế riêng cho nam giới trong độ tuổi sinh sản. Không khuyến cáo cho phụ nữ (kể cả phụ nữ muốn có thai) và trẻ em.
Người mắc một số bệnh lý đặc biệt (nên tránh hoặc chỉ dùng khi có chỉ định bác sĩ):
Bệnh thận nặng hoặc suy thận → L-Carnitine có thể tích lũy, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Bệnh gan nặng → có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của một số thành phần.
Người đang mắc rối loạn chuyển hóa hiếm gặp liên quan đến Carnitine.
Thận trọng khi sử dụng
Người bị tiểu đường: fructose trong thành phần có thể ảnh hưởng đến đường huyết.
Người đang dùng thuốc bổ sung khác chứa kẽm, selen, vitamin → nguy cơ quá liều vi chất.
Người đang điều trị bệnh lý khác (tim mạch, thần kinh, ung thư…) nên hỏi ý kiến bác sĩ để tránh tương tác.
Không dùng thay thế cho thuốc điều trị vô sinh hiếm muộn do nguyên nhân bệnh lý (ví dụ: tắc ống dẫn tinh, suy tinh hoàn nặng).
Maxvir có tác dụng phụ gì?
Mặc dù Maxvir là thực phẩm bổ sung và nhìn chung an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng vẫn có thể gặp một số tác dụng phụ do thành phần của sản phẩm (nhất là L-Carnitine, kẽm, selen, vitamin).
Các tác dụng phụ có thể gặp
Rối loạn tiêu hóa
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, đầy hơi.
Thường gặp nhất khi uống lúc bụng đói hoặc dùng liều cao.
Phản ứng dị ứng (hiếm gặp)
Mẩn ngứa, nổi mề đay, đỏ da.
Trường hợp nặng có thể gây khó thở, phù mặt (cần ngưng ngay và đi khám).
Tác dụng phụ thần kinh (liên quan đến L-Carnitine, hiếm gặp)
Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, kích thích nhẹ.
Một số người mô tả có “mùi cá” trong mồ hôi hoặc nước tiểu.
Tác dụng phụ do vi chất
Kẽm: dùng liều cao kéo dài có thể gây buồn nôn, kim loại trong miệng, giảm hấp thu đồng.
Selen: quá liều có thể gây rụng tóc, giòn móng, mùi tỏi trong hơi thở.
Vitamin C: liều cao lâu dài có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận ở người có cơ địa sẵn.
Cách giảm nguy cơ gặp tác dụng phụ
Uống sau bữa ăn để hạn chế khó chịu dạ dày.
Dùng đúng liều khuyến cáo (1–2 gói/ngày), không tự ý tăng liều.
Nếu đang dùng thêm thuốc/TPBVSK khác có chứa kẽm, selen, vitamin C, nên báo cho bác sĩ để tránh quá liều.
Tóm lại, Maxvir nhìn chung an toàn, tác dụng phụ thường nhẹ (tiêu hóa, dị ứng, đau đầu) và hiếm khi nghiêm trọng. Nếu xuất hiện phản ứng nặng (khó thở, phát ban lan rộng, tiêu chảy kéo dài), cần ngưng dùng và đi khám ngay.
Maxvir tương tác với những thuốc nào?
Maxvir là thực phẩm bổ sung chứ không phải thuốc điều trị, nên nhìn chung ít xảy ra tương tác nghiêm trọng. Tuy nhiên, do chứa nhiều vi chất (kẽm, selen, vitamin, L-Carnitine, CoQ10), sản phẩm vẫn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số thuốc khác nếu dùng đồng thời.
Tương tác có thể gặp của Maxvir
Tương tác do L-Carnitine
Có thể tăng tác dụng phụ trên cơ khi dùng chung với thuốc hạ cholesterol nhóm statin (simvastatin, atorvastatin…) hoặc fibrate.
Có báo cáo hiếm gặp: kết hợp với thuốc chống đông (warfarin) có thể làm thay đổi chỉ số INR → cần theo dõi.
Tương tác do Kẽm
Giảm hấp thu kháng sinh nhóm tetracycline (doxycycline, tetracycline) và fluoroquinolone (ciprofloxacin, levofloxacin).
Giảm hiệu quả khi dùng chung với thuốc ức chế bơm proton (omeprazole, esomeprazole) do giảm hấp thu kẽm.
Có thể làm giảm hấp thu penicillamine (thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp, Wilson).
Tương tác do Vitamin C
Tăng hấp thu sắt → cần thận trọng ở người đang dùng thuốc bổ sung sắt hoặc có bệnh lý quá tải sắt (thalassemia, hemochromatosis).
Có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm đường huyết (glucose trong nước tiểu).
Tương tác do Selenium
Liều cao selenium có thể làm tăng nguy cơ độc tính khi dùng cùng thuốc hóa trị (ví dụ cisplatin, cyclophosphamide).
Có thể tương tác với thuốc hạ đường huyết (insulin, metformin) → nguy cơ hạ đường huyết quá mức.
Tương tác do Coenzyme Q10
Có cấu trúc giống vitamin K → có thể làm giảm hiệu lực của thuốc chống đông warfarin (tăng nguy cơ hình thành huyết khối).
Khuyến nghị khi sử dụng Maxvir
Uống cách xa ít nhất 2 giờ nếu đang dùng kháng sinh nhóm tetracycline hoặc fluoroquinolone.
Báo cho bác sĩ nếu đang dùng warfarin, thuốc hạ đường huyết, statin, thuốc hóa trị.
Không nên dùng đồng thời nhiều sản phẩm chứa kẽm, selen, vitamin C để tránh quá liều.
Ưu điểm của Maxvir/ Maxvir có tốt không?
Maxvir là một thực phẩm bổ sung hỗ trợ sinh sản nam giới, được thiết kế với nhiều thành phần có bằng chứng lâm sàng cải thiện chất lượng tinh trùng. So với các sản phẩm hỗ trợ khác, Maxvir có một số ưu điểm nổi bật như:
Công thức toàn diện, kết hợp nhiều hoạt chất có lợi cho tinh trùng
L-Carnitine & Acetyl-L-Carnitine → tăng vận động tinh trùng, cải thiện năng lượng tế bào.
Kẽm, Selen, Vitamin C, Coenzyme Q10, Acid folic, B12 → chống oxy hóa, bảo vệ tinh trùng khỏi tổn thương gốc tự do, cải thiện hình thái và mật độ.
Có Fructose → cung cấp năng lượng trực tiếp cho tinh trùng.
Hỗ trợ nhiều khía cạnh của sức khỏe sinh sản nam
Tăng số lượng, mật độ, khả năng di động của tinh trùng.
Giảm tỷ lệ tinh trùng dị dạng.
Cải thiện chức năng sinh lý (ham muốn, cương dương).
Hỗ trợ hiệu quả cho các cặp vợ chồng đang chuẩn bị IUI, IVF, ICSI.
Có bằng chứng nghiên cứu lâm sàng
Một số nghiên cứu đã chứng minh L-Carnitine, kẽm, selenium, CoQ10 giúp cải thiện các chỉ số tinh dịch đồ ở nam giới vô sinh hoặc hiếm muộn.
Maxvir được bào chế dựa trên những công thức đã có cơ sở khoa học quốc tế.
Dạng bào chế tiện lợi
Dạng gói bột pha uống, dễ sử dụng, hấp thu nhanh, có hương chanh dễ uống.
An toàn khi dùng lâu dài
Là thực phẩm bổ sung, không phải thuốc, nên ít tác dụng phụ, có thể dùng kéo dài 3–6 tháng (chu kỳ sinh trưởng tinh trùng ~74 ngày).
Hầu hết tác dụng phụ chỉ nhẹ (rối loạn tiêu hóa, dị ứng nhẹ) và hiếm gặp.
Hỗ trợ toàn diện, không chỉ riêng vấn đề tinh trùng
Giúp cải thiện sức khỏe tổng thể nam giới, tăng cường sức đề kháng nhờ vitamin và chất chống oxy hóa.
Có thể cải thiện sức bền, giảm mệt mỏi nhờ L-Carnitine và CoQ10.
Tóm lại, Maxvir có ưu điểm ở công thức đa thành phần, tác động toàn diện lên tinh trùng, dạng dùng tiện lợi, an toàn khi sử dụng dài hạn, phù hợp cho nam giới đang mong con hoặc gặp vấn đề về chất lượng tinh trùng.
Maxvir giá bao nhiêu?
Giá Maxvir: Tham khảo
Maxvir mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng TPCN đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số TPCN hỗ trợ sức khỏe sinh sản nam giới, giúp người dùng tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.