Menfelix là thuốc gì?
Menfelix không phải là thuốc, mà là một thực phẩm bảo vệ sức khỏe (thường gọi là thực phẩm chức năng) — chuyên dùng để hỗ trợ sinh lý nam và sức khỏe sinh sản, chứ không có tác dụng thay thế các thuốc chữa bệnh.
Hãng sản xuất: DK Pharma
Thành phần của Menfelix
Mỗi gói Menfelix (5 g) chứa nhiều dưỡng chất quý gồm:
L-Carnitine fumarate (1725 mg)
L-Arginin HCl (1000 mg)
Acetyl-L-Carnitine HCl (500 mg)
Fructose (1000 mg)
N-Acetyl Cysteine (100 mg)
Natri-L-ascorbate (100 mg)
Kẽm Gluconat (87,5 mg)
Coenzyme Q10 (50 mg)
Dl-Alpha-Tocopheryl Acetate (15 mg)
Lycopene (4000 µg)
Cyanocobalamin (Vitamin B₁₂) (500 µg)
Acid Folic (400 µg)
Selen (60 µg)
Menfelix được sử dụng cho nam giới trưởng thành (≥18 tuổi) bị yếu sinh lý, mãn dục sớm, xuất tinh sớm, rối loạn cương dương, những người có mong muốn sinh con, đặc biệt khi gặp vấn đề về tinh trùng (như số lượng thấp, di động kém, tỷ lệ dị dạng cao), những cặp vợ chồng đang trong quá trình hỗ trợ sinh sản như IUI hoặc IVF. Menfelix giúp cải thiện số lượng, chất lượng tinh trùng, Giảm dị dạng, bảo vệ tế bào tinh trùng và Hỗ trợ sinh lý nam
Menfelix có công dụng gì?
Menfelix có các công dụng chính sau, chủ yếu nhắm đến hỗ trợ sinh sản và cải thiện sức khỏe sinh lý nam:
Cải thiện số lượng & chất lượng tinh trùng
Thành phần L-Carnitine, Acetyl-L-Carnitine và L-Arginine giúp tăng năng lượng cho tinh trùng, cải thiện khả năng di động.
Kẽm, acid folic và vitamin B12 hỗ trợ quá trình sinh tinh, làm tăng mật độ tinh trùng.
Giảm tỷ lệ tinh trùng dị dạng
Các chất chống oxy hóa như Coenzyme Q10, vitamin E, vitamin C, lycopene, selen giúp bảo vệ DNA tinh trùng khỏi tổn thương do gốc tự do, từ đó giảm dị dạng.
Tăng khả năng thụ thai tự nhiên
Khi chất lượng và số lượng tinh trùng cải thiện, cơ hội tinh trùng gặp trứng và thụ tinh tăng lên.
Phù hợp cho các cặp vợ chồng đang mong con hoặc chuẩn bị làm IUI / IVF.
Hỗ trợ chức năng sinh lý nam
L-Arginine giúp giãn mạch máu, cải thiện lưu lượng máu đến dương vật, hỗ trợ khả năng cương cứng.
Một số vi chất góp phần tăng cường ham muốn và sức khỏe tổng thể.
Bảo vệ tinh trùng trước tác nhân gây hại
Giúp hạn chế ảnh hưởng xấu từ thuốc lá, rượu bia, môi trường độc hại hoặc stress oxy hóa.
Menfelix được sử dụng cho đối tượng nào?
Menfelix được khuyến nghị sử dụng cho các đối tượng sau:
Nam giới gặp vấn đề về chất lượng tinh trùng
Số lượng tinh trùng thấp.
Tinh trùng di động kém.
Tỷ lệ tinh trùng dị dạng cao.
Tinh dịch đồ bất thường.
Nam giới đang điều trị hoặc hỗ trợ sinh sản
Các cặp vợ chồng đang mong con, chuẩn bị hoặc đang thực hiện IUI (bơm tinh trùng) hoặc IVF (thụ tinh trong ống nghiệm).
Nam giới có kết quả xét nghiệm tinh dịch đồ kém nhưng chưa cần hoặc không muốn can thiệp y khoa mạnh.
Nam giới suy giảm sinh lý
Giảm ham muốn, khó duy trì cương cứng.
Mãn dục nam sớm.
Xuất tinh sớm kèm chất lượng tinh trùng yếu.
Nam giới có nguy cơ ảnh hưởng chất lượng tinh trùng
Thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, nhiệt độ cao (làm việc trong môi trường nóng, mặc quần bó).
Thói quen hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia.
Chế độ ăn thiếu vi chất cần thiết cho quá trình sinh tinh.
Menfelix chống chỉ định với đối tượng nào?
Menfelix chống chỉ định hoặc không nên sử dụng cho các đối tượng sau:
Người mẫn cảm hoặc dị ứng
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Menfelix (ví dụ: L-Carnitine, L-Arginine, kẽm, selenium, vitamin…).
Người có tiền sử phản ứng dị ứng nặng (sốc phản vệ, mẩn ngứa, nổi mề đay…) với thực phẩm bổ sung tương tự.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Sản phẩm được bào chế cho nam giới trưởng thành, không khuyến cáo cho trẻ em hoặc người chưa dậy thì.
Một số bệnh lý cần thận trọng hoặc tránh dùng (chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ)
Bệnh thận nặng hoặc đang lọc máu (do L-Carnitine và một số vi chất có thể tích lũy).
Rối loạn chuyển hóa liên quan đến arginine (ví dụ: herpes simplex tái phát thường xuyên — vì arginine có thể kích thích virus herpes).
Người có mức kẽm hoặc selen cao bất thường.
Phụ nữ
Menfelix không dành cho phụ nữ, kể cả phụ nữ đang điều trị hiếm muộn (trường hợp này cần sản phẩm hỗ trợ riêng cho nữ).
Cách dùng và liều lượng của Menfelix
Liều dùng khuyến nghị: 1 gói/lần, uống 1–2 lần mỗi ngày tùy theo nhu cầu và hướng dẫn của bác sĩ.
Nên dùng liên tục từ 3–6 tháng để đạt hiệu quả tối ưu, vì quá trình sinh tinh trùng kéo dài khoảng 72–90 ngày.
Cách sử dụng
Pha 1 gói Menfelix với khoảng 100–150 ml nước ấm.
Khuấy đều cho tan hoàn toàn.
Uống sau bữa ăn để cơ thể hấp thu tốt hơn.
Lưu ý khi dùng
Không tự ý tăng liều vượt mức khuyến nghị.
Uống đều đặn mỗi ngày, hạn chế bỏ liều để đảm bảo hiệu quả.
Nếu đang dùng thuốc điều trị bệnh khác, nên hỏi ý kiến bác sĩ để tránh tương tác.
Kết hợp với chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc và tránh rượu bia, thuốc lá để kết quả tốt hơn.
Menfelix có tác dụng phụ gì?
Menfelix nhìn chung được đánh giá là an toàn nếu dùng đúng liều khuyến nghị, nhưng vẫn có thể gây một số tác dụng phụ nhẹ do thành phần chứa nhiều acid amin, vitamin và khoáng chất.
Tác dụng phụ thường gặp (hiếm, mức độ nhẹ)
Rối loạn tiêu hóa: đầy bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng nhẹ (thường do L-Carnitine, L-Arginine hoặc vitamin C liều cao).
Vị khó chịu hoặc mùi tanh nhẹ trong hơi thở hoặc mồ hôi (do chuyển hóa L-Carnitine).
Nhức đầu hoặc mất ngủ nhẹ (có thể do L-Arginine kích thích tuần hoàn).
Tác dụng phụ ít gặp
Nổi mẩn đỏ, ngứa, phát ban nếu dị ứng với thành phần nào đó.
Tăng tiết acid dạ dày ở người có bệnh dạ dày trước đó.
Tăng nguy cơ tái phát herpes simplex ở người từng mắc, vì arginine có thể kích thích virus herpes.
Khi nào nên ngừng dùng và đi khám
Xuất hiện phản ứng dị ứng: nổi mề đay, phù mặt, khó thở.
Tiêu chảy kéo dài, đau bụng dữ dội.
Triệu chứng bất thường không giảm sau khi ngừng sử dụng.
Mẹo giảm nguy cơ tác dụng phụ:
Uống sau ăn no.
Không dùng quá liều.
Uống nhiều nước trong ngày.
Menfelix tương tác với những thuốc nào?
Menfelix là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nhưng do chứa nhiều acid amin, vitamin và khoáng chất liều tương đối cao, nó vẫn có thể tương tác với một số thuốc nếu dùng chung.
Tương tác có thể gặp
L-Arginine: Thuốc hạ huyết áp, thuốc giãn mạch (như nitroglycerin, isosorbide dinitrate). Có thể làm hạ huyết áp quá mức.
Thuốc điều trị rối loạn cương dương (sildenafil, tadalafil…): Có thể tăng tác dụng giãn mạch, gây chóng mặt hoặc tụt huyết áp.
Kẽm: Kháng sinh nhóm quinolon (ciprofloxacin, levofloxacin) hoặc tetracyclin (doxycycline, tetracycline). Giảm hấp thu kháng sinh → nên uống cách nhau ≥2 giờ.
Vitamin C (Natri-L-ascorbate): Thuốc chống đông máu (warfarin) . Liều cao vitamin C có thể giảm hiệu quả chống đông.
Coenzyme Q10: Thuốc chống đông máu (warfarin). Có thể làm giảm tác dụng chống đông, cần theo dõi INR.
Selen: Thuốc chứa vàng (gold salts, dùng trong viêm khớp dạng thấp). Làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của vàng.
Vitamin E: Thuốc chống đông, thuốc chống kết tập tiểu cầu (aspirin liều cao, clopidogrel). Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng liều cao vitamin E.
Lưu ý sử dụng
Nếu đang dùng thuốc điều trị mạn tính (tim mạch, huyết áp, tiểu đường, chống đông máu…), cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi uống Menfelix.
Nên uống cách xa ít nhất 2 giờ với các loại thuốc dễ bị ảnh hưởng hấp thu (như kháng sinh nhóm tetracyclin, quinolon).
Tránh dùng liều vitamin hoặc khoáng chất cao song song với Menfelix để hạn chế nguy cơ quá liều vi chất.
Menfelix giá bao nhiêu?
Giá Menfelix: Tham khảo
Menfelix mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng TPCN đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số TPCN hỗ trợ sức khỏe sinh sản nam giới, giúp người dùng tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.