Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg là thuốc gì?
Thuốc Acabrunat chứa hoạt chất chính là Acalabrutinib hàm lượng 100 mg, được dùng để điều trị các loại ung thư dòng tế bào B, như:
U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma, MCL) đã điều trị ít nhất 1 lần trước đó.
Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL)
Cơ chế hoạt động của Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Acalabrutinib ức chế Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK) — một enzyme rất quan trọng trong con đường truyền tín hiệu của tế bào B.
Cụ thể, thuốc và chất chuyển hóa của nó (ACP-5862) tạo liên kết cộng hóa trị với một vị trí trên BTK, làm bất hoạt BTK.
Khi BTK bị ức chế, con đường tín hiệu B-cell receptor bị suy giảm, từ đó làm giảm sự tăng sinh, sống sót và di chuyển của tế bào ung thư B.
So với các thuốc ức chế BTK đời đầu, acalabrutinib có độ chọn lọc cao hơn, nên khả năng gây tác dụng phụ “ngoài mục tiêu” (off-target) thấp hơn.
Chỉ định của Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Dưới đây là chỉ định của thuốc Acabrunat 100mg (Acalabrutinib 100mg) theo hướng dẫn điều trị và đặc tính dược học của hoạt chất Acalabrutinib:
U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma – MCL)
Chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành bị MCL
Đã điều trị trước đó ít nhất một phác đồ
Acalabrutinib giúp kiểm soát sự phát triển của tế bào lympho B bất thường.
Bạch cầu lympho mạn tính (Chronic Lymphocytic Leukemia – CLL)
Điều trị dòng một hoặc sau điều trị cho bệnh nhân CLL.
Có thể dùng:
Đơn trị, hoặc phối hợp với Obinutuzumab trong điều trị ban đầu
Phối hợp với Venetoclax ở một số phác đồ
U lympho nhỏ (Small Lymphocytic Lymphoma – SLL)
SLL được xem là thể tương đương mô học với CLL nhưng biểu hiện chủ yếu ở hạch.
Acalabrutinib được chỉ định hoặc đơn trị hoặc phối hợp.
Chống chỉ định của Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc Acabrunat 100mg (Acalabrutinib 100mg) theo thông tin dược lý của hoạt chất Acalabrutinib:
Quá mẫn với Acalabrutinib hoặc bất kỳ tá dược nào
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phản vệ với Acalabrutinib không được sử dụng lại thuốc.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần lưu ý mạnh)
(Các mục này thường được ghi trong phần “Warnings & Precautions”, nhưng quan trọng để bác sĩ cân nhắc trước khi kê.)
Bệnh nhân đang chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu cao
Acalabrutinib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết → thận trọng với:
Đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, DOACs)
Tiểu cầu thấp
Rối loạn đông máu
Bệnh nhân đang nhiễm trùng nặng
Suy giảm miễn dịch do ức chế BTK có thể làm nặng hơn tình trạng nhiễm trùng.
Bệnh nhân suy gan trung bình đến nặng
Acalabrutinib chuyển hóa qua CYP3A, suy gan có thể làm tăng độc tính.
Phụ nữ mang thai
→ Không nên dùng, vì thuốc gây độc cho phôi thai trên động vật.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai trong và sau khi dùng thuốc một thời gian theo hướng dẫn.
Phụ nữ cho con bú
Không khuyến cáo do khả năng bài tiết thuốc qua sữa.
Bệnh nhân có rối loạn nhịp tim (đặc biệt rung nhĩ)
BTK inhibitors có nguy cơ gây rung nhĩ, phải theo dõi sát.
Dược động học của Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Dưới đây là dược động học đầy đủ và chính xác của Acalabrutinib 100mg (Acabrunat) dựa trên dữ liệu của FDA/EMA và hồ sơ dược động học của hoạt chất.
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống (F): ~25%.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): 0,5 – 1 giờ sau uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức hấp thu.
Chuyển hóa lần đầu mạnh qua gan → sinh khả dụng thấp.
Phân bố
Liên kết protein huyết tương: 97,5%
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 34 – 50 L
Thuốc phân bố tốt vào mô lympho – đúng mục tiêu điều trị các bệnh ác tính tế bào B.
Chuyển hóa
Acalabrutinib chuyển hóa chủ yếu qua: CYP3A4/5 (con đường chính)
Tạo chất chuyển hóa ACP-5862, có:
Hoạt tính dược lý tương tự,
Nồng độ trong huyết tương cao gấp ~2 lần so với thuốc gốc.
Lưu ý: Thuốc rất dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc tương tác CYP3A (ketoconazole, itraconazole, rifampicin,…)
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½):
Acalabrutinib: ~1 giờ
Chất chuyển hóa ACP-5862: ~6–7 giờ
Điều này giải thích tại sao liều dùng phải chia 2 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Phân: ~84% (4% dạng không đổi)
Nước tiểu: ~12% (dạng không đổi ~1%)
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan
Suy gan nhẹ và trung bình: nồng độ thuốc tăng vừa phải.
Suy gan nặng: tăng nồng độ đáng kể → không khuyến cáo dùng.
Suy thận
Acalabrutinib thải trừ chủ yếu qua phân → không thay đổi nhiều trên bệnh thận.
Không cần chỉnh liều nếu eGFR ≥ 30 mL/phút.
Dữ liệu ở bệnh nhân eGFR < 30 còn hạn chế → cần thận trọng.
Dược lực học liên quan dược động học
Acalabrutinib gắn không hồi phục vào enzym BTK → thời gian ức chế BTK kéo dài hơn nhiều so với thời gian bán thải ngắn.
Do đó, dù t½ chỉ 1 giờ, hiệu lực thuốc vẫn duy trì nhờ ức chế bền BTK.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng nhất trước khi sử dụng Acabrunat 100mg (Acalabrutinib 100mg), dựa trên hướng dẫn FDA/EMA và hồ sơ an toàn của thuốc.
Nguy cơ chảy máu (Bleeding Risk)
Acalabrutinib tăng nguy cơ xuất huyết, từ nhẹ (bầm tím) đến nặng (xuất huyết nội).
Cần thận trọng đặc biệt nếu:
Đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, apixaban, rivaroxaban…)
Đang dùng thuốc kháng kết tập tiểu cầu (aspirin, clopidogrel)
Có tiểu cầu thấp
Chuẩn bị phẫu thuật (ngừng thuốc ≥ 3–7 ngày tùy mức độ phẫu thuật)
Nguy cơ nhiễm trùng
Thuốc làm suy yếu miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm).
Cân nhắc dự phòng nhiễm trùng nếu bệnh nhân có yếu tố nguy cơ.
Thận trọng ở người có tiền sử viêm gan B (HBV có thể tái hoạt).
Rối loạn nhịp tim – đặc biệt rung nhĩ
Một số bệnh nhân dùng ức chế BTK có thể bị:
Rung nhĩ (Atrial fibrillation)
Nhịp tim nhanh
Thận trọng nếu bệnh nhân có tiền sử tim mạch, tăng huyết áp, hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng nhịp tim.
Nguy cơ giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu
Cần theo dõi định kỳ:
Công thức máu
Bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin
Có thể phải tạm ngừng hoặc giảm liều nếu giảm máu nặng.
Tương tác thuốc rất quan trọng – CYP3A4
Acalabrutinib chuyển hóa qua CYP3A4, nên dễ bị ảnh hưởng bởi thuốc khác:
Tránh hoặc thận trọng với:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin…)
Thuốc cảm ứng CYP3A (rifampicin, carbamazepine, phenytoin…)
Thuốc kháng acid / PPI (omeprazole, esomeprazole): làm giảm hấp thu acalabrutinib → nên tránh dùng PPI.
Không dùng cho phụ nữ mang thai
Có thể gây dị tật hoặc độc phôi thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải tránh thai trong quá trình dùng thuốc và 1 tuần sau liều cuối.
Không khuyến cáo khi cho con bú
Chưa rõ thuốc có tiết qua sữa mẹ nhưng có nguy cơ ảnh hưởng trẻ → không dùng trong thời gian cho bú.
Suy gan
Suy gan nặng làm tăng nồng độ thuốc đáng kể → không nên dùng.
Suy gan nhẹ – trung bình: cần theo dõi chặt.
Suy thận
Không cần chỉnh liều khi eGFR ≥ 30 mL/phút.
Dữ liệu còn hạn chế khi eGFR < 30 → cần theo dõi cẩn thận.
Không bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc
Phải nuốt nguyên viên, vì bẻ/nhiền sẽ ảnh hưởng hấp thu.
Liều dùng của Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg
Liều dùng chuẩn cho người lớn
Liều thông thường: 100 mg x 2 lần/ngày
Uống mỗi 12 giờ
Không được bỏ liều nếu có thể tránh
Dùng liên tục đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc
Áp dụng cho các bệnh:
Bạch cầu lympho mạn tính (CLL)
u lympho nhỏ (SLL)
u lympho tế bào vỏ (MCL)
Cách dùng
Nuốt nguyên viên, không bẻ – nghiền – nhai.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Tránh dùng đồng thời với thuốc ức chế bơm proton (PPI) như omeprazole, esomeprazole (làm giảm hấp thu).
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Thay đổi liều dựa trên mức độ độc tính:
Giảm liều
Nếu bệnh nhân gặp độc tính độ ≥ 3:
Liều giảm: 100 mg / 1 lần mỗi ngày
Nếu độc tính tái phát → cân nhắc ngừng thuốc vĩnh viễn.
Tạm ngừng thuốc
Tạm ngừng nếu:
Giảm bạch cầu độ 3–4
Giảm tiểu cầu độ 3–4
Nhiễm trùng nặng
Rối loạn nhịp tim mới xuất hiện
Sau khi hồi phục → dùng lại với liều cũ hoặc giảm liều tùy mức độ.
Điều chỉnh liều trong tương tác thuốc (CYP3A)
Không dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Ketoconazole,, traconazole, Clarithromycin, Indinavir…
Nếu buộc phải dùng → tránh dùng acalabrutinib.
Ức chế trung bình CYP3A (diltiazem, fluconazole…) → Giảm liều Acalabrutinib xuống 100 mg 1 lần/ngày
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A (rifampicin, carbamazepine, phenytoin)
→ Tránh dùng chung vì giảm mạnh nồng độ acalabrutinib.
Quên liều
Nếu quên < 3 giờ so với thời gian uống: uống bù ngay.
Nếu > 3 giờ: bỏ qua liều đó, uống liều tiếp theo như bình thường.
Không được uống gấp đôi liều.
Những trường hợp cần thận trọng khi quyết định liều
Suy gan nặng → không khuyến cáo dùng
Suy gan nhẹ – trung bình → dùng liều chuẩn nhưng theo dõi
Suy thận → không cần chỉnh liều nếu eGFR ≥ 30 mL/phút
Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg có tác dụng phụ gì?
Acalabrutinib là thuốc ức chế BTK (Bruton Tyrosine Kinase), nên tác dụng phụ thường liên quan đến ức chế miễn dịch, giảm tế bào máu, xuất huyết, và rối loạn nhịp tim.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 20%)
Đau đầu (rất phổ biến trong những tuần đầu)
Nhiễm trùng đường hô hấp trên
Mệt mỏi
Tiêu chảy
Bầm tím, chảy máu nhẹ
Buồn nôn
Giảm bạch cầu
Giảm tiểu cầu
Đau cơ
Ho
Tác dụng phụ mức độ trung bình – cần theo dõi
Thiếu máu
Đau bụng / khó tiêu
Tăng huyết áp nhẹ
Phát ban da
Viêm xoang
Viêm phổi nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng – cần báo bác sĩ ngay
Nhiễm trùng nặng
Có thể bao gồm:
Viêm phổi
Nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm nấm
TB tái hoạt
HBV tái hoạt (ở người mang virus viêm gan B)
Giảm tế bào máu nặng
Giảm bạch cầu độ 3–4
Giảm tiểu cầu độ 3–4
Thiếu máu độ 3–4
Có thể cần tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều.
Xuất huyết nặng
Xuất huyết nội
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết não
Nguy cơ tăng nếu dùng chung thuốc chống đông.
Rối loạn nhịp tim
Rung nhĩ (phổ biến nhất)
Nhịp nhanh
Đánh trống ngực
Nguy cơ cao hơn ở người có bệnh tim mạch.
Ung thư thứ phát
Chủ yếu là ung thư da tế bào đáy hoặc tế bào vảy. Cần che nắng và kiểm tra da định kỳ.
Hội chứng ly giải khối u (TLS)
Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở bệnh nhân có khối lượng u lớn.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Viêm gan do thuốc
Thủng đường tiêu hóa
Phù ngoại biên
Phản ứng quá mẫn nặng
Tác dụng phụ đặc trưng của Acalabrutinib so với Ibrutinib
Acalabrutinib là thế hệ mới → ít tác dụng phụ tim mạch và xuất huyết hơn so với Ibrutinib, nhưng vẫn cần theo dõi.
Khi nào cần đi khám ngay?
Khó thở, sốt cao
Chảy máu kéo dài hoặc bất thường
Đau ngực, đánh trống ngực
Sưng phù, phát ban nặng
Tiêu chảy nặng hoặc nôn liên tục
Dấu hiệu nhiễm trùng (sốt > 38°C)
Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là tương tác thuốc quan trọng của Acabrunat (Acalabrutinib) 100mg mà bạn cần lưu ý:
Acalabrutinib bị ảnh hưởng mạnh bởi các thuốc tác động lên CYP3A4, thuốc làm thay đổi pH dạ dày, và một số thuốc có khả năng tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc ức chế CYP3A4 (làm tăng nồng độ Acalabrutinib – nguy cơ độc tính cao)
Ức chế mạnh (nên tránh kết hợp)
Ketoconazole
Itraconazole
Clarithromycin
Indinavir, Ritonavir
Boceprevir, Telaprevir
Tăng đáng kể nồng độ Acalabrutinib → nguy cơ tiêu chảy, đau đầu, nhiễm trùng, loạn nhịp.
Ức chế trung bình (cần giảm liều Acalabrutinib)
Fluconazole
Erythromycin
Verapamil
Diltiazem
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (làm giảm tác dụng của Acalabrutinib – giảm hiệu quả điều trị)
Cảm ứng mạnh – chống phối hợp
Rifampin
Rifabutin
Carbamazepine
Phenytoin
Phenobarbital
St. John’s Wort (thảo dược)
Làm giảm mạnh nồng độ Acalabrutinib → giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Thuốc làm tăng pH dạ dày (giảm hấp thu Acalabrutinib)
Thuốc kháng acid (Antacid)
Magnesium hydroxide
Aluminum hydroxide
Calcium carbonate
Uống cách Acalabrutinib ít nhất 2 giờ.
H2-antagonist
Ranitidine
Famotidine
Uống Acalabrutinib 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc.
PPI – Proton Pump Inhibitors (KHÔNG NÊN DÙNG)
Omeprazole
Esomeprazole
Pantoprazole
Lansoprazole
Làm giảm hấp thu đáng kể → giảm hiệu quả điều trị.
Thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Acalabrutinib có thể tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi dùng chung với: Aspirin, NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac…)
Thuốc chống đông: Warfarin, Heparin, Enoxaparin
Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Clopidogrel, Ticagrelor, Prasugrel
Thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim
Acalabrutinib có thể gây rung nhĩ → thận trọng khi dùng với:
Thuốc chống loạn nhịp (Amiodarone, Sotalol…)
Thuốc kéo dài QT khác
Vắc xin sống (Live vaccines): MMR, Varicella, Rotavirus, Yellow fever, BCG
Chống chỉ định trong khi dùng Acalabrutinib vì tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Acabrunat Acalabrutinib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị các loại ung thư dòng tế bào B, như: U lympho tế bào vỏ (Mantle Cell Lymphoma, MCL); Bạch cầu lympho mạn tính (CLL) hoặc u lympho nhỏ (SLL), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Acalabrutinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
