Thuốc Afanat Afatinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Afanat Afatinib 40mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Thành phần chính của thuốc là Afatinib, một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ hai. Afatinib hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của các thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), những protein thường bị đột biến trong các tế bào ung thư, từ đó giúp làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Công dụng chính của Thuốc Afanat Afatinib 40mg:
Điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR di căn (ung thư đã lan rộng) có một số loại gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) bất thường ở những bệnh nhân chưa được điều trị bất kỳ loại ung thư nào đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể. Thuốc Afanat Afatinib 40mg cũng được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân bị NSCLC vảy di căn đã được điều trị bằng thuốc có chứa bạch kim nhưng không hiệu quả.
Thông thường, thuốc được uống một lần mỗi ngày khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Thuốc Afanat Afatinib 40mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Afanat Afatinib 40mg được chỉ định sử dụng cho các bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt là những bệnh nhân có khối u mang các đột biến gen EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor).
Cụ thể, thuốc Afanat Afatinib 40mg thường được sử dụng cho:
Bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến triển hoặc di căn với các đột biến gen EGFR nhạy cảm với thuốc ức chế tyrosine kinase.
Bệnh nhân có thể đã hoặc chưa từng được điều trị bằng các loại thuốc khác trước đó, nhưng có đột biến EGFR phù hợp với cơ chế tác dụng của Afatinib.
Bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm gen để xác định đột biến EGFR trước khi được chỉ định dùng thuốc này. Afanat Afatinib chỉ được sử dụng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Thuốc Afanat Afatinib 40mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Afanat Afatinib 40mg có cơ chế hoạt động chính dựa trên khả năng ức chế hoạt động của các thụ thể tyrosine kinase, đặc biệt là thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Dưới đây là cách hoạt động cụ thể của thuốc:
Cơ chế hoạt động:
Ức chế không thể đảo ngược EGFR:
Afatinib gắn kết một cách không thể đảo ngược với các thụ thể EGFR và một số thụ thể khác thuộc nhóm thụ thể ErbB (bao gồm HER2, HER4).
EGFR và các thụ thể ErbB thường bị đột biến hoặc quá hoạt động trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ. Những đột biến này dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào ung thư.
Ngăn chặn sự truyền tín hiệu:
Khi gắn kết với EGFR, Afatinib ngăn chặn sự truyền tín hiệu bên trong tế bào qua con đường tyrosine kinase. Điều này làm gián đoạn quá trình phân chia và phát triển của tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u.
Ưu điểm của sự ức chế không thể đảo ngược:
Việc gắn kết không thể đảo ngược giúp Afatinib có hiệu quả ngay cả khi có sự xuất hiện của các đột biến đề kháng với các thuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ đầu.
Nhờ cơ chế này, Afanat Afatinib giúp kiểm soát sự phát triển của các tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Dược động học của Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Dược động học của thuốc Afanat Afatinib 40mg liên quan đến cách thức thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa, và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm chính:
Hấp thu (Absorption):
Sinh khả dụng: Afatinib có sinh khả dụng tương đối khoảng 87% sau khi uống.
Tác động của thức ăn: Thức ăn có thể làm giảm nồng độ tối đa của Afatinib trong huyết tương, do đó thuốc nên được uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn).
Phân phối (Distribution):
Thể tích phân phối: Afatinib có thể tích phân phối lớn (~4500 L), cho thấy khả năng phân phối rộng rãi trong các mô.
Liên kết protein huyết tương: Afatinib liên kết với protein huyết tương khoảng 95%.
Chuyển hóa (Metabolism):
Afatinib không bị chuyển hóa đáng kể qua gan, mà chủ yếu tồn tại dưới dạng không đổi trong cơ thể. Enzym CYP không đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa Afatinib.
Thải trừ (Elimination):
Thời gian bán thải (t½): Thời gian bán thải của Afatinib là khoảng 37 giờ.
Thải trừ: Afatinib được thải trừ chủ yếu qua phân (~85%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (~4%).
Dược động học ở các đối tượng đặc biệt:
Suy gan: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình.
Suy thận: Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng, do Afatinib được thải trừ một phần qua nước tiểu.
Liều dùng của Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Liều dùng của thuốc Afanat Afatinib 40mg thường được chỉ định tùy theo tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng bệnh nhân, nhưng liều lượng phổ biến là:
Liều dùng thông thường cho người lớn:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến EGFR:
Liều khởi đầu: 40 mg uống một lần mỗi ngày.
Có thể tăng liều lên 50 mg một lần mỗi ngày nếu bệnh nhân dung nạp tốt sau 3 tuần mà không có tác dụng phụ nghiêm trọng (như tiêu chảy nặng, phát ban da nặng).
Cách dùng:
Uống thuốc khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Thuốc nên được uống nguyên viên với nước, không nhai, bẻ, hoặc nghiền nát.
Điều chỉnh liều:
Giảm liều có thể được cân nhắc nếu bệnh nhân gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Mức giảm liều thông thường là 10 mg mỗi lần, từ 40 mg xuống 30 mg, và từ 30 mg xuống 20 mg nếu cần thiết.
Lưu ý:
Không tăng liều quá 50 mg/ngày.
Bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng sức khỏe và mức độ dung nạp thuốc.
Liều dùng cụ thể có thể được điều chỉnh tùy theo từng bệnh nhân, dựa trên các yếu tố như độ tuổi, chức năng gan, thận, và tình trạng sức khỏe tổng thể. Hãy luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng thuốc Afanat Afatinib 40mg.
Xử trí quên liều với Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Nếu bạn quên một liều Afanat Afatinib 40mg, dưới đây là cách xử trí:
Nếu quên liều gần với thời gian liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng thuốc theo lịch trình bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Nếu quên liều và thời gian giữa hai liều đủ dài: Hãy uống liều đã quên ngay khi nhớ ra, miễn là chưa gần đến thời gian liều tiếp theo.
Xử trí quá liều với Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Nếu bạn hoặc ai đó dùng quá liều Afanat Afatinib 40mg, dưới đây là cách xử trí:
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm tiêu chảy nghiêm trọng, phát ban da nghiêm trọng, đau bụng, nôn mửa, và buồn nôn.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào nghi ngờ do quá liều, cần hành động ngay lập tức.
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Nếu có thể, hãy cung cấp cho bác sĩ thông tin về số lượng thuốc đã dùng và thời gian dùng thuốc.
Thuốc Afanat Afatinib 40mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Afanat Afatinib 40mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy vào cơ địa và đáp ứng của từng bệnh nhân. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể gặp:
Tác dụng phụ phổ biến:
Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, có thể từ nhẹ đến nặng.
Phát ban: Phát ban da, thường xuất hiện dưới dạng mẩn đỏ hoặc mụn nhọt.
Viêm niêm mạc: Viêm niêm mạc miệng hoặc lưỡi.
Khô da: Da khô hoặc bong tróc.
Viêm quanh móng tay: Đau và sưng quanh móng tay.
Chán ăn: Giảm cảm giác thèm ăn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Viêm phổi kẽ: Một dạng viêm phổi hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, có thể gây khó thở và ho.
Viêm giác mạc: Gây đau mắt, đỏ mắt, và nhạy cảm với ánh sáng.
Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan hoặc tổn thương gan.
Suy thận: Suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
Các tác dụng phụ khác:
Buồn nôn, nôn.
Mệt mỏi, suy nhược.
Đau bụng.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hoặc tác dụng phụ kéo dài, bệnh nhân nên liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ và điều chỉnh liều phù hợp.
Thận trọng khi dùng Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Khi sử dụng Thuốc Afanat Afatinib 40mg, cần thận trọng trong các trường hợp sau để đảm bảo an toàn cho người bệnh:
Suy thận: Bệnh nhân suy thận nặng cần được theo dõi chặt chẽ, vì Afatinib có thể gây suy giảm thêm chức năng thận.
Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu suy thận nghiêm trọng xảy ra.
Suy gan: Cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng, dù thuốc không chuyển hóa chủ yếu qua gan, nhưng suy gan có thể ảnh hưởng đến quá trình thải trừ của thuốc.
Viêm phổi kẽ: Afatinib có thể gây viêm phổi kẽ, một tình trạng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng.
Ngưng sử dụng thuốc và điều trị ngay lập tức nếu có các triệu chứng như khó thở, ho, hoặc sốt không giải thích được.
Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa: Tiêu chảy là một tác dụng phụ thường gặp và có thể dẫn đến mất nước hoặc rối loạn điện giải nghiêm trọng.
Bệnh nhân nên được hướng dẫn cách kiểm soát tiêu chảy và báo cáo ngay khi triệu chứng trở nên nghiêm trọng.
Tác dụng phụ trên da: Phát ban da và viêm quanh móng có thể gây khó chịu và cần điều trị nếu nghiêm trọng.
Nên theo dõi và quản lý các phản ứng da kịp thời.
Tác động lên thị giác: Có thể gây viêm giác mạc, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng đau mắt, đỏ mắt, hoặc nhìn mờ.
Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng Afatinib cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc có thể gây tương tác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến hệ thống CYP, mặc dù Afatinib không chuyển hóa chủ yếu qua CYP.
Cần thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
Tương tác thuốc với Thuốc Afanat Afatinib 40mg
Thuốc Afanat Afatinib 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của điều trị. Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:
Thuốc ức chế P-gp như ritonavir, ketoconazole, erythromycin, và cyclosporin có thể làm tăng nồng độ Afatinib trong máu, tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ.
Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời và có thể cần điều chỉnh liều Afatinib.
Thuốc cảm ứng P-gp như rifampin, carbamazepine, phenytoin, và St. John's Wort có thể làm giảm nồng độ Afatinib, làm giảm hiệu quả điều trị.
Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc này hoặc cần theo dõi chặt chẽ hiệu quả của Afatinib.
Các thuốc có thể gây viêm phổi như amiodarone, methotrexate, và bleomycin khi dùng cùng với Afatinib có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi kẽ.
Cần theo dõi các triệu chứng của viêm phổi và ngừng thuốc nếu cần thiết.
Tương tác với các thuốc chống đông máu:
Afatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với các thuốc chống đông máu như warfarin.
Cần theo dõi INR và điều chỉnh liều thuốc chống đông máu nếu cần.
Tương tác với các thuốc chống nấm azole:
Các thuốc chống nấm azole như itraconazole, posaconazole có thể làm tăng nồng độ Afatinib.
Cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và điều chỉnh liều Afatinib nếu cần.
Tương tác với các thuốc kháng acid:
Các thuốc kháng acid và các chất ức chế bơm proton (PPIs) có thể ảnh hưởng đến hấp thu Afatinib, làm giảm hiệu quả điều trị.
Nên uống Afatinib ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng các thuốc kháng acid.
Tương tác với các thuốc gây độc cho gan:
Các thuốc gây độc cho gan như acetaminophen liều cao, methotrexate có thể tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng cùng với Afatinib.
Cần theo dõi chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thảo dược, hoặc thực phẩm chức năng bạn đang dùng để tránh tương tác bất lợi khi sử dụng Afanat Afatinib 40mg.
Thuốc Afanat Afatinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Afanat Afatinib 40mg: LH 0985671128
Thuốc Afanat Afatinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/afatinib-oral-route/description/drg-20061227