Thuốc Alimta Pemetrexed là thuốc gì?
Thuốc Alimta là thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất Pemetrexed disodium – một thuốc hóa trị (thuốc chống ung thư) thuộc nhóm kháng chuyển hóa (antimetabolites), nhóm antifolate.
Thuốc Alimta Pemetrexed được dùng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư sau:
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
U trung biểu mô màng phổi ác tính (Malignant pleural mesothelioma)
Điều trị duy trì (maintenance therapy) sau khi bệnh nhân dùng hóa trị ban đầu (first-line) và bệnh đã ổn định.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm 100mg hoặc 500mg dùng để truyền tĩnh mạch
Hãng sản xuất: Eli Lilly & Company, Hoa Kỳ
Cơ chế tác dụng của Thuốc Alimta Pemetrexed
Pemetrexed ức chế nhiều enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA, bao gồm:
Thymidylate synthase (TS)
Dihydrofolate reductase (DHFR)
Glycinamide ribonucleotide formyltransferase (GARFT)
Làm gián đoạn tổng hợp purine & pyrimidine → ức chế phân chia tế bào ung thư.
Dược động học
Đường dùng: truyền tĩnh mạch 10 phút.
Thải trừ: chủ yếu qua thận (70–90% dạng không thay đổi).
Thời gian bán thải: khoảng 3,5 giờ.
Liên kết protein: 80%.
Cần hiệu chỉnh liều khi bệnh nhân suy thận (CrCl < 45 ml/phút: chống chỉ định).
Chỉ định của Thuốc Alimta Pemetrexed
Dưới đây là chỉ định đầy đủ và chính xác của thuốc Alimta (Pemetrexed) 100mg / 500mg:
U trung biểu mô màng phổi ác tính (Malignant Pleural Mesothelioma – MPM)
Alimta được chỉ định kết hợp với cisplatin trong điều trị bệnh nhân:
Bị u trung biểu mô màng phổi ác tính không thể phẫu thuật,
Chưa từng điều trị hóa trị trước đó.
Đây là chỉ định được FDA phê duyệt đầu tiên của Pemetrexed.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – không vảy (non-squamous)
Điều trị bước 1 (First-line therapy)
Kết hợp cisplatin trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến xa hoặc di căn, loại không vảy.
Điều trị đơn trị liệu bước 2 (Second-line therapy)
Dùng đơn độc ở bệnh nhân NSCLC không vảy, bệnh đã tiến triển sau phác đồ hóa trị trước.
Điều trị duy trì (Maintenance therapy)
Alimta được chỉ định như:
Duy trì tiếp tục (continuation maintenance): ở bệnh nhân đã điều trị ban đầu với pemetrexed + cisplatin và bệnh ổn định/đáp ứng.
Duy trì chuyển tiếp (switch maintenance): ở bệnh nhân đã ổn định sau hóa trị bước 1 nhưng không dùng pemetrexed trong phác đồ trước.
Lưu ý quan trọng về nhóm bệnh nhân phù hợp
Alimta không được dùng cho ung thư phổi tế bào vảy (squamous NSCLC), vì hiệu quả kém và tăng độc tính.
Chống chỉ định của Thuốc Alimta Pemetrexed
Dưới đây là chống chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Alimta (Pemetrexed) 100mg / 500mg:
Quá mẫn với Pemetrexed hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bao gồm phản ứng phản vệ hoặc dị ứng nặng với thuốc trong các lần dùng trước.
Phụ nữ đang cho con bú
Pemetrexed có thể bài tiết vào sữa và gây hại cho trẻ → chống chỉ định tuyệt đối.
Nếu buộc phải dùng, phải ngừng cho bú.
Suy thận nặng
Chống chỉ định khi độ thanh thải creatinin (CrCl) < 45 ml/phút.
Đây là chống chỉ định quan trọng vì thuốc thải trừ chủ yếu qua thận → nguy cơ tích tụ và độc tính nghiêm trọng.
Không đạt điều kiện bổ sung vitamin theo phác đồ
Nếu bệnh nhân không thể bổ sung acid folic hoặc tiêm vitamin B12 đúng lịch, không nên dùng Alimta vì nguy cơ:
Ức chế tủy xương nặng
Viêm niêm mạc nặng
Độc tính nghiêm trọng
(Không phải "chống chỉ định tuyệt đối", nhưng là không nên sử dụng theo hướng dẫn FDA – dùng sai có thể gây tử vong.)
Thận trọng đặc biệt – có thể xem như chống chỉ định tương đối
Không dùng hoặc trì hoãn dùng trong các trường hợp:
Nhiễm trùng nặng cấp tính
Suy tủy xương nghiêm trọng (bạch cầu, tiểu cầu thấp chưa hồi phục)
Mang thai: thuốc gây độc cho thai (Pregnancy Category D → không nên dùng trừ khi bắt buộc)
Ghi chú
Thuốc không chống chỉ định với bệnh gan, nhưng cần theo dõi men gan thường xuyên.
Không dùng cùng vaccine sống (như vaccine sốt vàng), nhưng đây là chống chỉ định của vaccine, không phải Pemetrexed.
Dược động học của Thuốc Alimta Pemetrexed
Dưới đây là dược động học đầy đủ – chính xác – dễ hiểu của Thuốc Alimta (Pemetrexed):
Hấp thu
Alimta được dùng đường truyền tĩnh mạch (IV), nên hấp thu hoàn toàn vào tuần hoàn.
Thời gian truyền chuẩn: 10 phút.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 9 L → cho thấy thuốc phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 81%, chủ yếu gắn vào albumin.
Nồng độ thuốc có thể tăng ở bệnh nhân:
Giảm albumin máu
Mất nước
Suy thận
Chuyển hóa (Metabolism)
Pemetrexed hầu như không chuyển hóa ở gan.
Chủ yếu được thải trừ ở dạng không đổi → giảm nguy cơ tương tác thuốc qua hệ enzyme gan (CYP450).
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận: 70–90% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Cơ chế thải trừ:
Lọc cầu thận
Bài tiết chủ động qua ống thận
Vì vậy, chức năng thận ảnh hưởng rất lớn đến nồng độ thuốc.
Thời gian bán thải (T1/2)
Khoảng 3,5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường.
Tăng rõ khi:
Suy thận
Dùng đồng thời NSAIDs liều cao (ức chế thải trừ qua ống thận)
Độ thanh thải (Clearance)
Độ thanh thải trung bình: 91,8 mL/phút.
Giảm đáng kể khi CrCl < 45 mL/phút → chống chỉ định sử dụng.
Tuyến tính dược động học
Pemetrexed có dược động học tuyến tính trong khoảng liều điều trị.
Không tích lũy khi dùng theo chu kỳ 21 ngày.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy thận: Là yếu tố quan trọng nhất.
Suy thận làm tăng AUC, tăng độc tính → Chống chỉ định khi CrCl < 45 ml/phút.
Suy gan: Do thuốc thải qua thận, không cần chỉnh liều khi men gan tăng nhẹ–vừa.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi sát chức năng thận.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Alimta Pemetrexed
Dưới đây là lưu ý đầy đủ – quan trọng – cần thiết trước khi sử dụng Thuốc Alimta (Pemetrexed). Nội dung chuẩn theo hướng dẫn FDA/EMA.
Bổ sung vitamin là bắt buộc
Trước khi dùng Alimta, bệnh nhân phải được bổ sung:
Acid folic: Uống 400–1000 mcg/ngày
Bắt đầu ít nhất 5–7 ngày trước liều đầu tiên và tiếp tục trong suốt quá trình điều trị + 21 ngày sau liều cuối.
Vitamin B12: Tiêm bắp 1000 mcg
Tiêm trước liều đầu tiên, sau đó mỗi 9 tuần.
Mục đích: giảm độc tính trên tủy xương, niêm mạc, da (giảm tử vong liên quan đến độc tính).
Phải dùng corticosteroid dự phòng phản ứng da
Dexamethasone 4 mg
Uống ngày 1 trước, ngày 0, và ngày 1 sau truyền thuốc.
Giảm tỉ lệ phát ban và viêm da.
Kiểm tra chức năng thận trước mỗi chu kỳ
Pemetrexed thải trừ chủ yếu qua thận.
Chống chỉ định nếu CrCl < 45 ml/phút.
Nếu chức năng thận giảm nhẹ → đánh giá lại và cân nhắc trì hoãn chu kỳ.
Kiểm tra xét nghiệm huyết học bắt buộc
Trước mỗi chu kỳ, phải đảm bảo:
Bạch cầu trung tính (ANC): ≥ 1500/mm³
Tiểu cầu: ≥ 100.000/mm³
Hemoglobin: Theo dõi tùy mức độ thiếu máu
Nếu không đạt → hoãn điều trị.
Thận trọng khi dùng cùng NSAIDs
Ibuprofen, diclofenac, indomethacin, naproxen…
Giảm thải trừ Pemetrexed, gây tăng độc tính.
Đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân CrCl 45–79 mL/phút.
Không tiêm vaccine sống trong thời gian dùng thuốc
Nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Các vaccine sống: sởi–quai bị–rubella, thủy đậu, sốt vàng…
Theo dõi gan
Mặc dù thuốc thải qua thận, nhưng men gan có thể tăng.
Cần xét nghiệm ALT/AST và bilirubin trước mỗi chu kỳ.
Tránh thai tuyệt đối
Thuốc gây độc tính trên phôi và gây dị dạng. Yêu cầu:
Nam: tránh có con ít nhất 3 tháng sau điều trị.
Nữ: tránh thai trong suốt quá trình điều trị và 6 tháng sau.
Ngừng cho con bú
Chống chỉ định khi đang cho con bú.
Nếu cần dùng thuốc: ngừng cho bú ngay.
Bệnh nhân bị tràn dịch (cổ trướng, màng phổi)
Dịch tích tụ trong cơ thể có thể tăng thời gian tiếp xúc thuốc → tăng độc tính.
Nên rút dịch trước khi truyền nếu có thể.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều nhưng theo dõi chặt chức năng thận và tủy xương.
Mang thai
Thuốc thuộc FDA Pregnancy Category D → có thể gây hại cho thai nhi.
Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Alimta Pemetrexed
Dưới đây là liều dùng & cách dùng Thuốc Alimta (Pemetrexed) chuẩn – chính xác theo FDA/EMA, đầy đủ để bạn sử dụng cho bài viết chuyên môn.
Liều dùng chuẩn cho người lớn
Liều dùng trong u trung biểu mô màng phổi ác tính (MPM)
Alimta + Cisplatin
Pemetrexed: 500 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày.
Cisplatin: 75 mg/m² truyền sau Pemetrexed 30 phút vào ngày 1.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) – không vảy
Điều trị bước 1 (first-line) – Pemetrexed + Cisplatin
Pemetrexed: 500 mg/m² IV trong 10 phút vào ngày 1 mỗi chu kỳ 21 ngày.
Cisplatin: 75 mg/m² sau đó.
Điều trị duy trì (maintenance therapy)
Đơn trị liệu: 500 mg/m² IV trong 10 phút, ngày 1 mỗi 21 ngày.
Điều trị bước 2 (second-line) – đơn trị liệu
Pemetrexed: 500 mg/m² IV trong 10 phút ngày 1 mỗi 21 ngày.
Bổ sung bắt buộc kèm theo liều Pemetrexed
Acid folic: Uống 400–1000 mcg/ngày
Bắt đầu 5–7 ngày trước liều đầu tiên.
Duy trì trong suốt điều trị và 21 ngày sau liều cuối.
Vitamin B12: Tiêm bắp 1000 mcg
Tiêm 1 tuần trước liều đầu tiên, sau đó mỗi 9 tuần.
Corticosteroid (ngừa phát ban)
Dexamethasone 4 mg
Uống ngày trước, ngày dùng thuốc, và ngày sau (tổng 3 ngày).
Cách dùng
Thuốc được pha loãng với dung dịch NaCl 0.9% trước khi truyền.
Truyền tĩnh mạch trong 10 phút.
Mỗi chu kỳ lặp lại sau 21 ngày, nếu bệnh nhân đạt tiêu chuẩn xét nghiệm:
ANC ≥ 1500/mm³
Tiểu cầu ≥ 100.000/mm³
Chức năng thận: CrCl ≥ 45 ml/phút
Điều chỉnh liều
Độc tính huyết học
Giảm liều khi:
ANC < 500/mm³ hoặc tiểu cầu < 50.000/mm³: Giảm liều còn 75%
Huyết học nặng tái diễn: Giảm liều còn 50% hoặc ngừng
Độc tính ngoài huyết học
Độc tính độ 3–4 (viêm niêm mạc nặng, tiêu chảy nặng, viêm da, tăng men gan nặng): Giảm còn 75% liều khi tiếp tục.
Suy thận
CrCl < 45 ml/phút → chống chỉ định, không dùng.
CrCl 45–79 ml/phút: tránh dùng NSAIDs 2–5 ngày quanh thời gian truyền.
Liều cho bệnh nhi
Không được khuyến cáo vì chưa có dữ liệu đầy đủ.
Thuốc Alimta Pemetrexed có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ đầy đủ – chính xác – phân loại theo mức độ của Thuốc Alimta (Pemetrexed) theo FDA/EMA. Thông tin phù hợp để sử dụng cho bài viết chuyên môn.
Pemetrexed là thuốc hóa trị kháng chuyển hóa, vì vậy độc tính chủ yếu tập trung ở: Tủy xương, Niêm mạc tiêu hóa, Da, Thận
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Trên huyết học
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia)
Giảm bạch cầu (leukopenia
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia)
Thiếu máu (anemia)
Đây là tác dụng phụ quan trọng nhất, có thể dẫn đến nhiễm trùng, xuất huyết.
Trên tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Chán ăn (anorexia)
Viêm miệng, loét miệng (stomatitis, mucositis)
Tiêu chảy
Táo bón
Đau bụng
Trên da
Phát ban
Viêm da
Ngứa
Rụng tóc nhẹ
Corticosteroid dự phòng giúp giảm tỷ lệ phát ban
Toàn thân: Mệt mỏi, Suy nhược, Sốt, Đau cơ, đau khớp
Xét nghiệm bất thường
Tăng men gan (AST, ALT)
Tăng creatinin nhẹ
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Huyết học: Sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia)
Thận: Suy thận; Tăng ure huyết (BUN tăng)
Da – niêm mạc: Bong tróc da, Tăng sắc tố, Khô da
Tiêu hóa: Nhiễm trùng đường tiêu hóa; Trào ngược dạ dày – thực quản; Đau bụng nhẹ–vừa
Hô hấp: Viêm họng, Ho
Toàn thân: Phù ngoại biên; Đau ngực nhẹ; Chóng mặt
Tác dụng phụ ít gặp (<1%) nhưng nguy hiểm
Hội chứng Stevens–Johnson (SJS) / Hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN)
Hiếm nhưng đe dọa tính mạng.
Liên quan đến việc không dùng đủ corticosteroid dự phòng.
Viêm phổi mô kẽ (interstitial pneumonitis)
Khó thở, ho kéo dài → cần ngừng thuốc ngay.
Suy thận cấp nặng
Nguy cơ cao nếu: Mất nước; Dùng NSAIDs; Tràn dịch nhiều
Phản ứng quá mẫn nặng
Phù mạch
Sốc phản vệ (rất hiếm)
Nhiễm trùng nặng
Do ức chế tủy xương
Có thể gây nhiễm khuẩn huyết
Tác dụng phụ rất hiếm
Viêm đại tràng
Tỷ lệ cao các độc tính nếu không bổ sung acid folic & vitamin B12 đúng phác đồ
Suy tim cấp (cực hiếm)
Lưu ý quan trọng
Khi được bổ sung acid folic + vitamin B12 + steroid, tần suất và mức độ độc tính giảm đáng kể.
Cần kiểm tra huyết học và chức năng thận trước mỗi chu kỳ.
Thuốc Alimta Pemetrexed tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là tương tác thuốc đầy đủ – chính xác theo FDA/EMA của Thuốc Alimta (Pemetrexed), được phân loại theo mức độ lâm sàng để bạn sử dụng cho tài liệu chuyên môn.
Pemetrexed là thuốc thải trừ chủ yếu qua thận → phần lớn tương tác liên quan đến giảm thải trừ, tăng độc tính hoặc tăng ức chế tủy xương.
Tương tác nghiêm trọng – cần tránh
NSAIDs (thuốc giảm đau kháng viêm không steroid)
Đặc biệt nguy hiểm khi:
Creatinine clearance (CrCl) 45–79 mL/phút
NSAIDs dùng gần thời điểm truyền thuốc
Các thuốc gồm: Ibuprofen, Diclofenac, Indomethacin, Naproxen, Ketorolac, Piroxicam, Meloxicam
Cơ chế: NSAIDs giảm dòng máu thận → giảm thải trừ Pemetrexed → tăng độc tính huyết học và tiêu hóa.
Khuyến cáo:
NSAIDs ngắn tác dụng: tránh dùng 2 ngày trước – 2 ngày sau truyền Pemetrexed.
NSAIDs dài tác dụng (piroxicam, meloxicam…): tránh dùng 5 ngày trước – 2 ngày sau truyền Pemetrexed.
Thuốc độc thận
Aminoglycosides (Gentamicin, Amikacin), Amphotericin B, Cisplatin, Vancomycin, Tenofovir, Zoledronic acid
Nguy cơ: làm giảm chức năng thận → giảm thải trừ Pemetrexed → tăng độc tính và nguy cơ suy thận cấp.
Vaccine sống
Vaccine sởi–quai bị–rubella (MMR); Vaccine thủy đậu; Vaccine sốt vàng; BCG, Rotavirus
Nguy cơ: gây nhiễm trùng nặng, thậm chí tử vong do Pemetrexed gây ức chế tủy.
Tương tác cần thận trọng
Probenecid: Ức chế bài tiết ở ống thận → tăng nồng độ Pemetrexed. Không khuyến cáo kết hợp.
Penicillin & kháng sinh nhóm beta-lactam liều cao
Penicillin G liều cao có thể giảm thải trừ qua thận. Thận trọng khi dùng chung.
Corticosteroid
Không phải tương tác xấu, nhưng thiếu corticosteroid sẽ tăng nguy cơ phát ban nặng.
Dexamethasone là bắt buộc trong phác đồ.
Thuốc ức chế tủy xương khác
Nguy cơ cộng hưởng gây giảm bạch cầu, tiểu cầu nặng: Carboplatin; Cyclophosphamide; Docetaxel, Paclitaxel; Gemcitabine; Trifluridine/Tipiracil
Không chống chỉ định, nhưng cần điều chỉnh liều và theo dõi sát.
Tương tác ảnh hưởng đến xét nghiệm hoặc độc tính
Vùng dịch cơ thể (cổ trướng, tràn dịch màng phổi)
Không phải thuốc, nhưng làm kéo dài thời gian tiếp xúc Pemetrexed → tăng độc tính.
Khuyến cáo: rút dịch trước khi truyền nếu có thể.
Acid folic & vitamin B12
Không phải tương tác xấu
Bắt buộc phải dùng để giảm độc tính.
Thiếu vitamin → tử vong do ức chế tủy nặng.
Thuốc Alimta Pemetrexed giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Alimta Pemetrexed: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Alimta Pemetrexed mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pemetrexed của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
