Thuốc Ampholip 50mg/10ml là thuốc gì?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa Amphotericin B dưới dạng phức hợp lipid (Amphotericin B lipid complex - ABLC) là một thuốc kháng nấm thuộc nhóm polyene, được sử dụng để điều trị các nhiễm nấm toàn thân nghiêm trọng khi các liệu pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc không thể dung nạp.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Hãng sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd, Ấn Độ
Công dụng của Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Thuốc Ampholip được sử dụng để điều trị:
Nhiễm nấm toàn thân nặng như:
Aspergillosis xâm lấn
Candidiasis toàn thân
Cryptococcosis (bao gồm cả viêm màng não do Cryptococcus)
Mucormycosis
Fusariosis
Bệnh nấm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt là bệnh nhân ung thư, ghép tạng, HIV/AIDS
Điều trị thay thế khi Amphotericin B deoxycholate truyền thống gây độc thận nặng
Cơ chế tác dụng: Amphotericin B gắn vào ergosterol trong màng tế bào nấm, tạo ra các lỗ thủng màng tế bào → gây rò rỉ các thành phần thiết yếu và tiêu diệt nấm.
Dạng lipid complex giúp:
Giảm độc tính trên thận
Phân bố tốt vào mô bị nhiễm nấm
Cho phép sử dụng liều cao hơn
Thuốc Ampholip 50mg/10ml được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) được sử dụng cho bệnh nhân nhiễm nấm nặng hoặc đe dọa tính mạng, đặc biệt trong các trường hợp:
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng:
Bệnh nhân ung thư máu (leukemia, lymphoma) đang hóa trị
Ghép tủy xương hoặc ghép tạng
Bệnh nhân HIV/AIDS giai đoạn tiến triển
Bệnh nhân nằm ICU lâu ngày, có nguy cơ nhiễm nấm xâm lấn
Bệnh nhân nhiễm nấm xâm lấn toàn thân:
Ampholip thường được chỉ định trong các nhiễm nấm sâu và toàn thân, như:
Aspergillosis xâm lấn (viêm phổi do nấm Aspergillus)
Candidemia (nhiễm Candida huyết), viêm nội tâm mạc do Candida
Cryptococcosis, đặc biệt viêm màng não do Cryptococcus
Mucormycosis (nấm mốc đen) – thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường, ung thư
Histoplasmosis, Blastomycosis, Coccidioidomycosis lan tỏa
Bệnh nhân không dung nạp Amphotericin B truyền thống (dạng deoxycholate):
Nếu bệnh nhân có độc tính thận nặng hoặc phản ứng truyền dịch nghiêm trọng với Amphotericin B cổ điển
Trẻ em hoặc người lớn tuổi bị nhiễm nấm nặng:
Ampholip có thể được sử dụng ở trẻ em với liều điều chỉnh
Đặc biệt trong bối cảnh bệnh nền nặng và nguy cơ tử vong cao
Chống chỉ định của Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Chống chỉ định của thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex):
Quá mẫn với thành phần thuốc
Chống chỉ định tuyệt đối nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với:
Amphotericin B
Các dẫn xuất polyene kháng nấm
Các thành phần lipid trong công thức (phospholipid từ đậu nành, cholesterol...)
Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể cân nhắc dùng lại dưới sự giám sát nghiêm ngặt nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Các chống chỉ định tương đối / cần thận trọng:
Mặc dù không chống chỉ định tuyệt đối, các đối tượng sau cần đặc biệt thận trọng và cân nhắc kỹ trước khi dùng:
Suy thận nặng: Dù Ampholip ít độc thận hơn Amphotericin B cổ điển, vẫn có nguy cơ tăng creatinine, giảm lọc cầu thận
Rối loạn điện giải nặng: Như hạ kali, hạ magiê, có thể làm nặng thêm khi dùng Ampholip
Bệnh gan nặng: Cần theo dõi chức năng gan trong quá trình dùng
Phụ nữ mang thai: Amphotericin B là nhóm B (không gây quái thai trong thử nghiệm động vật), nhưng vẫn chỉ dùng khi thật cần thiết
Trẻ sơ sinh / trẻ nhỏ: Cần điều chỉnh liều, theo dõi sát tác dụng phụ
Bệnh nhân đang dùng thuốc độc thận khác
Ví dụ: aminoglycoside, cyclosporin, vancomycin...
Tương tác cần lưu ý có thể dẫn đến chống chỉ định phối hợp:
Không dùng cùng lúc với các thuốc độc thận khác, trừ khi được theo dõi rất sát
Không trộn Ampholip với các thuốc khác trong cùng đường truyền tĩnh mạch
Thuốc Ampholip 50mg/10ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml chứa hoạt chất Amphotericin B lipid complex (ABLC) – là một dạng bào chế đặc biệt của Amphotericin B nhằm giảm độc tính và tăng hiệu quả điều trị các nhiễm nấm toàn thân nặng.
Cơ chế hoạt động của Ampholip (Amphotericin B lipid complex):
Gắn vào ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm
Amphotericin B gắn chọn lọc vào ergosterol – một steroid chỉ có ở màng tế bào nấm (khác với cholesterol ở tế bào người).
Sau khi gắn, Amphotericin B tạo thành các kênh (lỗ thủng) trong màng tế bào nấm.
Kết quả:
Gây rò rỉ ion (K⁺, Mg²⁺) và các phân tử nhỏ quan trọng.
Dẫn đến rối loạn cân bằng nội bào – ngoại bào, làm tổn thương màng tế bào và chết tế bào nấm.
Dạng phức hợp lipid (lipid complex) tối ưu hóa dược động học:
Ampholip là phức hợp giữa Amphotericin B với phospholipid và cholesterol, tạo thành các dải băng lipid (ribbon-like structures) mang hoạt chất.
Lợi ích của dạng lipid complex:
Phân bố chọn lọc đến mô nhiễm nấm (do đại thực bào "ăn" phức hợp và mang đến vùng viêm)
Giảm độc tính trên thận vì ít tiếp xúc trực tiếp với mô thận
Cho phép sử dụng liều cao hơn an toàn hơn so với Amphotericin B deoxycholate thông thường
Dược động học của Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Dược động học của thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex – ABLC) khác biệt đáng kể so với Amphotericin B deoxycholate nhờ dạng bào chế lipid phức hợp, giúp giảm độc tính và cải thiện phân bố thuốc.
Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption):
Không hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó chỉ sử dụng đường tiêm tĩnh mạch (IV).
Sau khi tiêm tĩnh mạch, Ampholip hòa tan trong lipid, được đại thực bào hấp thụ và mang đến các mô viêm nhiễm nấm.
Phân bố (Distribution):
Ampholip có thể tích phân bố lớn (Vd > 131 L/m²), cho thấy phân bố mạnh vào mô, đặc biệt là phổi, gan, lách và mô bị viêm.
Nhờ cấu trúc lipid complex:
Giảm phân bố đến thận → giảm độc tính trên thận
Tập trung nhiều hơn ở mô nhiễm nấm do các đại thực bào mang thuốc đến nơi viêm
Nồng độ thuốc trong huyết thanh thấp hơn so với Amphotericin B cổ điển, nhưng nồng độ mô cao hơn.
Chuyển hóa (Metabolism):
Không chuyển hóa nhiều ở gan
Amphotericin B chủ yếu được đào thải dưới dạng không đổi
Thải trừ (Elimination):
Thải trừ chậm: Thời gian bán thải (t₁/₂) trung bình khoảng 100–150 giờ
Chủ yếu đào thải qua hệ thống võng nội mô (RES) chứ không qua thận nhiều như Amphotericin B cổ điển
Chỉ <5% thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi, giúp giảm độc tính trên thận
Ý nghĩa lâm sàng:
Phù hợp với điều trị dài ngày các nhiễm nấm toàn thân nặng
Ít độc thận hơn Amphotericin B cổ điển → có thể dùng liều cao hơn
Tác dụng kéo dài do phân bố mô tốt và thải trừ chậm
Trước khi sử dụng Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Trước khi sử dụng thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex), cần đánh giá kỹ các yếu tố lâm sàng, xét nghiệm và điều kiện truyền dịch nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu trong điều trị các nhiễm nấm toàn thân nghiêm trọng.
Đánh giá lâm sàng và chỉ định
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, ví dụ:
Nhiễm nấm hệ thống nặng (Candida, Aspergillus, Cryptococcus…)
Bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp Amphotericin B cổ điển
Người suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, sau ghép tạng, ung thư…)
Kiểm tra xét nghiệm trước khi dùng
Chức năng thận (creatinine, BUN): Phát hiện suy thận tiềm ẩn, đánh giá nguy cơ độc tính
Điện giải đồ (Na⁺, K⁺, Mg²⁺, Ca²⁺): Phát hiện rối loạn điện giải → cần điều chỉnh trước khi truyền
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Đánh giá chuyển hóa và nguy cơ tổn thương gan
Công thức máu (CBC): Theo dõi thiếu máu, bạch cầu thấp
Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra protein niệu, tổn thương ống thận
Chuẩn bị và theo dõi truyền thuốc
Ampholip chỉ được truyền tĩnh mạch chậm (IV), không tiêm nhanh hoặc tiêm bắp
Không được pha chung với thuốc khác
Sử dụng dung dịch glucose 5% để pha loãng thuốc (không dùng NaCl 0.9%)
Truyền trong vòng 2 giờ, tốc độ điều chỉnh tùy theo dung nạp của bệnh nhân
Không lắc mạnh lọ thuốc – lắc nhẹ nhàng để tránh phá vỡ cấu trúc lipid
Cân nhắc lâm sàng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận: Ampholip ít độc thận nhưng vẫn cần giám sát sát sao
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (thuốc thuộc nhóm B)
Trẻ sơ sinh, người già: Cần chỉnh liều theo cân nặng, theo dõi kỹ
Đang dùng thuốc độc thận: Tránh phối hợp nếu không bắt buộc (aminoglycoside, cyclosporin...)
Tiền sử phản vệ với Amphotericin B: Không nên dùng nếu dị ứng nghiêm trọng
Thuốc Ampholip 50mg/10ml được sử dụng như thế nào?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch chậm (IV infusion), không tiêm bắp hoặc tiêm nhanh tĩnh mạch. Việc sử dụng thuốc cần được thực hiện trong môi trường y tế có kiểm soát, dưới sự theo dõi chặt chẽ của nhân viên y tế.
Liều dùng tham khảo
Người lớn và trẻ em (tham khảo từ tài liệu lâm sàng):
Liều khởi đầu thường dùng: 3 – 5 mg/kg/ngày, truyền tĩnh mạch trong 2 giờ.
Một số trường hợp nặng có thể cần liều cao hơn (tối đa 7.5 mg/kg/ngày) theo hướng dẫn chuyên khoa.
Liều cụ thể tùy thuộc vào:
Loại nhiễm nấm (Candida, Aspergillus, Cryptococcus…)
Tình trạng bệnh nhân (miễn dịch suy giảm, suy thận…)
Mức độ dung nạp thuốc
Cách pha và truyền thuốc
Cách pha thuốc Ampholip 50mg:
Dùng nước pha tiêm vô trùng (WFI) để hòa tan bột thuốc trong lọ (lọ 50mg pha với 10ml WFI).
Sau đó, pha loãng tiếp dung dịch thuốc đã hòa tan vào dung dịch glucose 5% (D5W) sao cho:
Nồng độ không quá 1 mg Amphotericin B/mL
Ví dụ: Nếu cần truyền 250 mg, thì dung dịch tổng thể nên ≥250 mL
Lưu ý:
Không được pha với Natri Clorid (NaCl 0.9%)
Không lắc mạnh thuốc – chỉ lắc nhẹ để tránh phá vỡ cấu trúc lipid
Thời gian truyền
Truyền trong ít nhất 2 giờ (truyền chậm)
Truyền quá nhanh có thể gây sốc phản vệ, đau ngực, hạ huyết áp
Theo dõi trong khi truyền
Phản ứng truyền dịch (sốt, rét run, tụt huyết áp): Phát hiện sớm phản vệ hoặc quá mẫn
Điện giải đồ (K⁺, Mg²⁺): Amphotericin B gây mất kali và magiê
Chức năng thận (creatinine): Theo dõi độc tính thận
Huyết đồ: Theo dõi thiếu máu, giảm bạch cầu
Những điều cần tránh
Không pha trộn Ampholip với các thuốc khác trong cùng dây truyền
Không sử dụng nếu dung dịch đã pha bị đục hoặc có tủa
Không tiêm bắp hoặc tiêm nhanh (bolus)
Thuốc Ampholip 50mg/10ml có tác dụng phụ gì?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) là thuốc kháng nấm dùng trong điều trị các nhiễm nấm toàn thân nặng. Mặc dù dạng lipid complex giúp giảm độc tính so với Amphotericin B cổ điển, thuốc vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ cần theo dõi sát.
Tác dụng phụ thường gặp
Sốt, rét run: Đặc biệt trong 1–2 giờ đầu truyền, xảy ra ở nhiều bệnh nhân
Buồn nôn, nôn: Do phản ứng thuốc trên thần kinh trung ương hoặc hệ tiêu hóa
Đau đầu: Thường nhẹ đến vừa
Hạ kali máu (hạ K⁺): Rất phổ biến → cần theo dõi và bổ sung
Hạ magiê máu (hạ Mg²⁺): Có thể xảy ra song song với hạ kali
Thiếu máu: Do ức chế tạo hồng cầu ở tủy xương khi điều trị kéo dài
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Độc tính trên thận (suy thận cấp): Mặc dù ít hơn Amphotericin B deoxycholate, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt khi dùng kéo dài
Phản vệ / sốc phản vệ: Hiếm nhưng nguy hiểm → cần truyền chậm và theo dõi sát
Viêm gan, tăng men gan: Có thể xảy ra nhưng không phổ biến
Rối loạn nhịp tim: Do rối loạn điện giải, đặc biệt là hạ kali nặng
Tắc nghẽn mạch máu phổi (hiếm): Do chất lipid có thể gây vi huyết khối (rất hiếm gặp)
Tần suất một số tác dụng phụ (theo báo cáo lâm sàng):
Dưới đây là tác dụng phụ và tần suất ước tính
Sốt, rét run 30–60% (giảm nếu dùng premedication)
Buồn nôn, nôn 20–30%
Hạ kali máu > 40%
Độc thận 10–20% (ít hơn so với Amphotericin B cổ điển: ~50%)
Thiếu máu 20–40% (liên quan điều trị kéo dài)
Phản ứng phản vệ <1%
Cách giảm nhẹ và phòng ngừa tác dụng phụ
Tiền điều trị bằng acetaminophen, kháng histamin hoặc corticoid: Giảm sốt, rét run do phản ứng truyền
Truyền chậm (≥2 giờ): Giảm nguy cơ phản ứng nghiêm trọng
Theo dõi điện giải (K⁺, Mg²⁺) định kỳ: Phát hiện sớm hạ kali/magiê để bổ sung
Theo dõi chức năng thận: Để ngưng hoặc điều chỉnh liều nếu cần
Uống nhiều nước / bù dịch: Hạn chế độc tính trên thận
Mặc dù Ampholip ít độc hơn Amphotericin B cổ điển, nhưng vẫn gây tác dụng phụ đáng kể, nhất là trên thận và điện giải. Việc truyền đúng kỹ thuật, theo dõi sát lâm sàng và xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Thuốc Ampholip 50mg/10ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) có thể gây tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến thận, điện giải, hoặc hệ miễn dịch. Việc nhận biết các tương tác này rất quan trọng để tránh tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Tương tác làm tăng độc tính thận (độc thận cộng hưởng)
Aminoglycoside (như Gentamicin, Amikacin): Tăng nguy cơ suy thận cấp
Vancomycin: Tăng độc tính trên thận và tai
Ciclosporin, Tacrolimus: Tăng độc tính thận và nguy cơ tăng kali máu
NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac...): Làm giảm tưới máu thận, tăng nguy cơ tổn thương thận
Furosemide, thuốc lợi tiểu khác: Tăng mất nước, hạ kali và độc tính thận
Tương tác gây rối loạn điện giải (hạ K⁺, Mg²⁺)
Digoxin: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim khi dùng chung với Ampholip do hạ kali máu
Thuốc lợi tiểu mất kali (Furosemide, Thiazide): Tăng hạ kali, hạ magiê nghiêm trọng
Corticosteroids (Prednisolone, Dexamethasone...): Gây mất kali thêm, làm nặng tình trạng rối loạn điện giải
Tương tác với thuốc ức chế miễn dịch
Ciclosporin, Tacrolimus: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận, cần theo dõi nồng độ thuốc
Flucytosine: Amphotericin B có thể tăng hấp thu vào tế bào của Flucytosine → Tăng độc tính máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu)
Tương tác với các thuốc truyền khác
Không được truyền chung Ampholip với bất kỳ thuốc nào khác qua cùng một dây truyền tĩnh mạch.
Nếu cần truyền thuốc khác, phải dùng đường truyền riêng biệt hoặc xả sạch dây truyền bằng dung dịch glucose 5%.
Khuyến nghị khi sử dụng:
Kiểm tra thuốc dùng kèm: luôn rà soát tương tác với Ampholip trước khi phối hợp điều trị.
Theo dõi sát chức năng thận và điện giải (K⁺, Mg²⁺) nếu dùng chung với thuốc có nguy cơ.
Bổ sung kali và magiê khi cần thiết để hạn chế biến chứng.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Ngoài các tương tác thuốc thường gặp như đã liệt kê, Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) còn có thể gây ra các tương tác khác không kém phần quan trọng, bao gồm:
Tương tác với xét nghiệm cận lâm sàng
Tăng giả mức creatinine trong máu: do ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc thay đổi vận chuyển creatinine.
Tăng giả men gan (AST, ALT): hiếm gặp, nhưng có thể khiến bác sĩ nhầm lẫn với tổn thương gan.
Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu (hiếm): nếu phối hợp với các thuốc độc tế bào hoặc kháng nấm khác như Flucytosine.
Tương tác với dung môi và dịch truyền
Glucose 5% (Dextrose 5%): Được khuyến cáo dùng để pha và truyền Ampholip
Natri Clorid 0.9% (NaCl): Không được dùng để pha hoặc truyền Ampholip
Dịch truyền có chất điện giải khác (Ringer Lactate, Ringer Acetat): Tránh dùng vì có thể gây kết tủa hoặc mất ổn định lipid complex
Lưu ý: Ampholip chỉ nên truyền đơn độc, không pha chung với thuốc khác hoặc dịch khác.
Tương tác với các sản phẩm truyền máu hoặc dinh dưỡng
Không nên truyền cùng lúc Ampholip với:
Máu toàn phần hoặc chế phẩm máu
Dịch dinh dưỡng TPN (Total Parenteral Nutrition)
Các dung dịch chứa lipid khác (vì gây thay đổi cấu trúc của lipid complex Ampholip → mất tác dụng)
Tương tác với tình trạng cơ thể và bệnh lý
Suy thận sẵn có: Ampholip dù ít độc thận hơn, vẫn có thể làm xấu hơn chức năng thận
Mất nước, mất điện giải: Làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp khi dùng Ampholip
Suy gan nặng: Có thể làm chậm đào thải và tích lũy thuốc
Cơ địa dị ứng / hen / phản vệ: Tăng nguy cơ phản ứng quá mẫn khi truyền Ampholip
Bệnh tim (đặc biệt là loạn nhịp): Rất nguy hiểm nếu kết hợp với hạ kali do Ampholip gây ra
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Ampholip 50mg/10ml
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Ampholip 50mg/10ml (Amphotericin B lipid complex) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi chức năng thận
Ampholip dù ít độc hơn Amphotericin B cổ điển nhưng vẫn có thể gây độc tính thận.
Kiểm tra định kỳ creatinine máu, ure, điện giải (đặc biệt kali và magiê).
Nếu có dấu hiệu suy thận, cần cân nhắc giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Theo dõi điện giải máu
Thuốc có thể gây hạ kali và magiê máu, dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim.
Thường xuyên xét nghiệm và bổ sung kali, magiê nếu cần thiết.
Phản ứng dị ứng và sốc phản vệ
Có thể xảy ra phản ứng sốt, rét run, thậm chí sốc phản vệ trong hoặc ngay sau khi truyền.
Truyền thuốc chậm, tiền dùng thuốc chống dị ứng (acetaminophen, kháng histamin hoặc corticosteroid) nếu có tiền sử phản ứng.
Chuẩn bị sẵn sàng thuốc và thiết bị cấp cứu khi truyền.
Không dùng chung đường truyền với thuốc hoặc dung dịch khác
Truyền Ampholip đơn độc qua đường tĩnh mạch với dung dịch glucose 5%.
Không pha chung hoặc truyền cùng lúc với thuốc/dung dịch khác để tránh mất ổn định thuốc và tắc nghẽn dây truyền.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh nền
Suy thận, suy gan nặng, rối loạn điện giải, bệnh tim (nhất là loạn nhịp).
Bệnh nhân già yếu, suy giảm miễn dịch cần theo dõi chặt chẽ.
Theo dõi huyết học
Có thể gây giảm bạch cầu, tiểu cầu khi dùng dài ngày hoặc phối hợp với thuốc độc tế bào.
Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ.
Không dùng cho người mẫn cảm với Amphotericin B hoặc các thành phần khác của thuốc
Thuốc Ampholip 50mg/10ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Ampholip 50mg/10ml: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Ampholip 50mg/10ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm nấm toàn thân nghiêm trọng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://pharmeasy.in/online-medicine-order/ampholip-50mg-inj-10ml-34597
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.