Thuốc Anaropin 5mg/ml là thuốc gì?
Thuốc Anaropin 5mg/ml là một loại thuốc gây tê tại chỗ, có thành phần hoạt chất chính là Ropivacain hydrochloride (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) với nồng độ 5mg/ml. Thuốc Anaropin được sử dụng trong các thủ thuật y tế để gây tê và giảm đau, đặc biệt trong phẫu thuật và các tình huống cần kiểm soát đau cấp tính.
Công dụng chính của Thuốc Anaropin 5mg/ml
Thuốc Anaropin thuộc nhóm thuốc gây tê amide, có tác dụng ức chế dẫn truyền xung thần kinh bằng cách ngăn chặn dòng ion natri đi vào màng tế bào thần kinh, từ đó gây tê tại chỗ mà không làm mất ý thức.
Các chỉ định sử dụng bao gồm:
Gây tê trong phẫu thuật:
Gây tê ngoài màng cứng trong các phẫu thuật, bao gồm cả mổ đẻ.
Gây tê nội tủy mạc (dưới màng nhện).
Phong bế thần kinh lớn và thần kinh ngoại biên.
Gây tê vùng có chọn lọc.
Giảm đau cấp tính:
Tiêm truyền ngoài màng cứng để giảm đau sau sinh hoặc sau phẫu thuật.
Phong bế thần kinh ngoại biên để kiểm soát cơn đau cấp sau phẫu thuật.
Giảm đau ở trẻ em:
Phong bế ngoài màng cứng vùng thắt lưng cùng ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 12 tuổi.
Truyền liên tục ngoài màng cứng để giảm đau trong và sau phẫu thuật.
Anaropin được sử dụng qua đường tiêm truyền và chỉ nên được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Việc sử dụng thuốc cần thận trọng để tránh tiêm nhầm vào mạch máu và phải giám sát kỹ chức năng sống của bệnh nhân trong suốt quá trình tiêm. Liều lượng và tốc độ tiêm cần được điều chỉnh phù hợp với từng bệnh nhân để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Thuốc Anaropin 5mg/ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) là thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amide, và cơ chế hoạt động chính của nó là ức chế dẫn truyền thần kinh tại chỗ. Cụ thể:
Ức chế kênh natri phụ thuộc điện thế (voltage-gated sodium channels):
Ropivacaine chui vào trong tế bào thần kinh (dưới dạng không ion hóa), sau đó chuyển thành dạng ion hóa và gắn vào mặt trong của kênh natri.
Khi đã gắn, thuốc ngăn chặn dòng ion natri (Na⁺) đi vào tế bào thần kinh trong quá trình khử cực.
Điều này khiến điện thế hoạt động không được hình thành, và xung thần kinh không thể truyền đi từ nơi gây tê về não.
Ưu thế chọn lọc thần kinh cảm giác hơn vận động:
Ropivacaine có ái lực ít hơn với các sợi vận động (motor fibers) so với các thuốc cùng nhóm như bupivacaine.
Do đó, Anaropin ít gây yếu cơ, thích hợp cho các thủ thuật cần bảo tồn khả năng vận động (ví dụ như trong sản khoa – giảm đau khi sinh).
Tác dụng kéo dài:
Ropivacaine có thời gian bán hủy dài hơn lidocaine, giúp duy trì tác dụng tê lâu hơn – lý tưởng trong phẫu thuật và kiểm soát đau sau mổ.
Ảnh hưởng sinh lý
Trên hệ thần kinh ngoại biên: Gây tê tại chỗ (bằng cách chặn truyền xung cảm giác).
Trên hệ tim mạch và thần kinh trung ương (nếu hấp thu vào tuần hoàn): Có thể gây độc nếu dùng quá liều hoặc tiêm nhầm vào mạch máu – như co giật, tụt huyết áp, loạn nhịp tim.
Dược động học của Thuốc Anaropin 5mg/ml
Dược động học của thuốc Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) được chia thành các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption):
Phụ thuộc vào vị trí tiêm, liều dùng và lưu lượng máu tại vùng tiêm.
Sau khi tiêm ngoài màng cứng, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được trong vòng 30–120 phút.
Hấp thu nhanh hơn nếu tiêm ở vùng có lưu lượng máu cao (như tiêm vùng liên sườn hoặc vùng cổ).
Phân bố (Distribution):
Liên kết với protein huyết tương khoảng 94%, chủ yếu là với alpha-1 acid glycoprotein.
Thể tích phân bố (Vd) ở người lớn khỏe mạnh khoảng 41–47 L.
Ropivacaine có khả năng qua hàng rào nhau thai, nhưng nồng độ ở thai nhi thường thấp hơn mẹ.
Chuyển hóa (Metabolism):
Chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua enzyme CYP1A2 và CYP3A4.
Các chất chuyển hóa chính:
3-hydroxy-ropivacaine (hoạt tính rất yếu hoặc không có hoạt tính).
Một số chất chuyển hóa nhỏ khác không có hoạt tính gây tê.
Thải trừ (Elimination):
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa (hơn 80%), chỉ một lượng nhỏ thuốc gốc còn nguyên.
Thời gian bán thải (T1/2):
Khoảng 1.8 – 6 giờ tùy theo đường dùng và tình trạng bệnh nhân.
Bán thải có thể kéo dài ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan, suy thận.
Trước khi sử dụng Thuốc Anaropin 5mg/ml
Trước khi sử dụng thuốc Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride), cần cân nhắc kỹ về chỉ định, chống chỉ định, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và điều kiện sử dụng an toàn. Dưới đây là các điểm quan trọng cần lưu ý:
Cần đặc biệt thận trọng nếu:
Bệnh nhân lớn tuổi, suy gan, suy thận.
Phụ nữ mang thai: chỉ sử dụng khi thật cần thiết (thường an toàn trong gây tê ngoài màng cứng khi sinh).
Cho con bú: Ropivacaine bài tiết qua sữa mẹ nhưng với liều thấp, thường không ảnh hưởng đáng kể.
Bệnh nhân đang dùng thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế men gan (CYP1A2 hoặc CYP3A4) – có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu.
Lưu ý khi tiêm
Cần kiểm tra cẩn thận để tránh tiêm nhầm vào mạch máu (có thể gây ngộ độc thần kinh và tim mạch).
Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu sinh tồn: mạch, huyết áp, hô hấp, tri giác trong và sau khi tiêm.
Cần có thiết bị hồi sức cấp cứu sẵn sàng nếu xảy ra phản ứng nặng (co giật, ngừng tim...).
Tương tác thuốc
Cẩn trọng khi dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc gây ngủ, thuốc an thần, hoặc thuốc chống loạn nhịp nhóm I.
Có thể tăng độc tính nếu dùng đồng thời với thuốc ức chế enzym gan như fluvoxamine hoặc ciprofloxacin.
Thuốc Anaropin 5mg/ml được sử dụng như thế nào?
Thuốc Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) là thuốc gây tê cục bộ được sử dụng bằng đường tiêm bởi nhân viên y tế có chuyên môn, không được tự sử dụng tại nhà. Việc sử dụng thuốc phụ thuộc vào mục đích gây tê, vị trí tiêm và tình trạng bệnh nhân.
Đường dùng
Tiêm ngoài màng cứng (epidural)
Phong bế thần kinh ngoại vi
Tiêm tê vùng (infiltration)
Không tiêm tĩnh mạch! (Trừ trường hợp cấp cứu do ngộ độc thuốc tê và với liều cực thấp theo chỉ định đặc biệt)
Liều dùng tham khảo (tùy chỉ định)
Liều lượng và tốc độ tiêm phải do bác sĩ chỉ định, dưới sự giám sát nghiêm ngặt.
Gây tê ngoài màng cứng trong mổ: 15–30 ml dung dịch 5 mg/ml (tức 75–150 mg)
Giảm đau khi chuyển dạ (epidural)
Ban đầu: 10–20 ml (50–100 mg), duy trì bằng truyền liên tục hoặc bolus
Phong bế thần kinh ngoại vi (chi trên/dưới): 20–40 ml tùy vùng (tổng liều 100–200 mg)
Gây tê tại chỗ (thấm vùng mô): 10–40 ml, không vượt quá 200–250 mg/ngày
Tổng liều tối đa thường không vượt quá 225–250 mg mỗi 24 giờ ở người lớn khỏe mạnh.
Thời gian khởi phát và kéo dài
Gây tê ngoài màng cứng
Thời gian khởi phát 10–20 phút
Thời gian tác dụng 2–6 giờ
Phong bế thần kinh
Thời gian khởi phát 15–30 phút
Thời gian tác dụng 3–8 giờ
Gây tê tại chỗ
Thời gian khởi phát: Nhanh (vài phút)
Thời gian tác dụng 2–6 giờ
Có thể kéo dài thời gian tác dụng nếu phối hợp với epinephrine (adrenaline) để làm co mạch và giảm hấp thu vào máu.
Một số lưu ý khi sử dụng
Trước khi tiêm phải hút nhẹ để đảm bảo không tiêm vào mạch máu.
Theo dõi chặt chẽ huyết áp, nhịp tim, nhịp thở và tri giác trong và sau tiêm.
Cần chuẩn bị sẵn thiết bị cấp cứu (ống nội khí quản, thuốc chống co giật, thuốc hồi sức...).
Không dùng theo đường nào?
Không dùng đường uống, tiêm bắp, hoặc tiêm tĩnh mạch thông thường.
Không tiêm vào vùng nhiễm trùng, mô bị tổn thương nặng, hoặc vùng có tuần hoàn kém.
Quy trình sử dụng Anaropin trong gây tê phẫu thuật như thế nào?
Quy trình sử dụng Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) trong gây tê phục vụ phẫu thuật cần tuân thủ nghiêm ngặt về kỹ thuật, vô khuẩn và an toàn gây mê – hồi sức. Dưới đây là quy trình chuẩn áp dụng trong thực hành lâm sàng đối với gây tê ngoài màng cứng hoặc phong bế thần kinh:
Đánh giá bệnh nhân trước khi gây tê
Khai thác tiền sử dị ứng thuốc tê hoặc thuốc nhóm amide.
Đánh giá tình trạng tim mạch, hô hấp, gan – thận.
Kiểm tra các chống chỉ định như: nhiễm trùng vùng tiêm, rối loạn đông máu, tụt huyết áp nặng.
Giải thích cho bệnh nhân về quy trình, tác dụng và nguy cơ, sau đó ký cam kết đồng ý thực hiện thủ thuật (nếu cần).
Chuẩn bị trước tiêm
Đảm bảo môi trường vô trùng (phòng mổ hoặc khu thủ thuật).
Chuẩn bị:
Dung dịch Anaropin 5 mg/ml (lọ 10ml hoặc 20ml).
Kim gây tê phù hợp (kim Tuohy cho gây tê ngoài màng cứng, hoặc kim phong bế thần kinh).
Bơm tiêm, băng gạc vô khuẩn, thuốc cấp cứu (adrenaline, atropine, benzodiazepin...).
Thiết bị theo dõi sinh hiệu (huyết áp, ECG, SpO₂).
Đặt đường truyền tĩnh mạch sẵn sàng.
Thực hiện gây tê
Tùy theo loại gây tê, quy trình cụ thể như sau:
a. Gây tê ngoài màng cứng (Epidural anesthesia)
Đặt bệnh nhân ở tư thế ngồi hoặc nằm nghiêng.
Sát trùng, vô khuẩn vùng lưng (L2-L3 hoặc L3-L4).
Luồn kim Tuohy vào khoang ngoài màng cứng.
Kiểm tra đúng vị trí (test dose bằng lidocaine + adrenaline).
Tiêm Anaropin 5 mg/ml chậm rãi, thường từ 15–30ml (tức 75–150mg) tùy mức gây tê.
Có thể duy trì bằng truyền bơm tiêm điện (infusion pump) nếu cần kéo dài.
b. Phong bế thần kinh ngoại vi
Xác định vị trí thần kinh cần phong bế (ví dụ: đám rối cánh tay, thần kinh đùi...).
Có thể sử dụng siêu âm hoặc máy kích thích thần kinh để định vị chính xác.
Sát khuẩn vùng tiêm.
Tiêm từ 20–40ml dung dịch Anaropin 5mg/ml tùy vị trí và mục đích.
Theo dõi mức độ mất cảm giác và giãn cơ.
Theo dõi sau gây tê
Theo dõi mạch, huyết áp, nhịp thở, tri giác trong suốt quá trình và ít nhất 30–60 phút sau gây tê.
Theo dõi các dấu hiệu ngộ độc thuốc tê:
Nhẹ: chóng mặt, ù tai, tê môi, lo lắng.
Nặng: co giật, tụt huyết áp, loạn nhịp tim, ngừng tim.
Nếu có dấu hiệu ngộ độc: ngưng tiêm ngay, hỗ trợ hô hấp tuần hoàn, dùng lipid 20% truyền tĩnh mạch nếu cần.
Ghi chép hồ sơ
Ghi đầy đủ thông tin vào bệnh án hoặc hồ sơ thủ thuật, bao gồm:
Loại thuốc, nồng độ, liều lượng.
Vị trí tiêm, thời gian tiêm.
Biến chứng nếu có và xử trí.
Lưu ý quan trọng
Không vượt quá tổng liều 225–250 mg Ropivacaine/24 giờ.
Không dùng lại lọ thuốc đã mở lâu hoặc có dấu hiệu nhiễm bẩn.
Chỉ thực hiện gây tê bằng Ropivacaine trong điều kiện có bác sĩ gây mê hồi sức và phương tiện cấp cứu đầy đủ.
Thuốc Anaropin 5mg/ml có tác dụng phụ gì?
Thuốc Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) là một thuốc gây tê cục bộ nhóm amide, thường được dùng trong gây tê ngoài màng cứng và phong bế thần kinh. Dù được đánh giá là an toàn và ít độc hơn bupivacaine, Anaropin vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt nếu dùng quá liều hoặc tiêm sai vị trí.
Các tác dụng phụ thường gặp của Anaropin (Ropivacaine)
1. Trên hệ thần kinh trung ương
Nếu thuốc vào mạch máu hoặc liều quá cao:
Chóng mặt, nhức đầu
Tê môi, lưỡi, cảm giác kim châm
Co giật, lú lẫn, kích thích quá mức, lo âu
Mất ý thức, hôn mê (hiếm)
2. Trên tim mạch
Hạ huyết áp, nhịp tim chậm
Loạn nhịp tim
Ngừng tim nếu nhiễm độc nặng (rất hiếm, nhưng nghiêm trọng)
3. Trên hô hấp
Khó thở, ức chế hô hấp, ngưng thở (nếu tác động lên thần kinh trung ương)
Ngạt do phong bế cao (gây tê ngoài màng cứng lan lên quá mức)
4. Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp)
Phát ban, ngứa, nổi mề đay
Phù mạch, khó thở, sốc phản vệ (hiếm nhưng nguy hiểm)
5. Tác dụng phụ tại chỗ
Đau, sưng, tụ máu tại vị trí tiêm
Tổn thương thần kinh cục bộ (hiếm), đặc biệt nếu tiêm sai vị trí
Tiểu không tự chủ (khi gây tê ngoài màng cứng vùng cùng)
Tác dụng phụ theo tần suất (EMA/WHO phân loại)
Rất thường gặp (>10%): Hạ huyết áp (khi gây tê ngoài màng cứng)
Thường gặp (1–10%): Buồn nôn, chóng mặt, tăng nhiệt độ cơ thể
Ít gặp (0.1–1%): Nôn, nhịp tim chậm, cảm giác lo âu
Hiếm (<0.1%): Co giật, ngừng tim, loạn cảm giác
Rất hiếm: Phản ứng phản vệ, ức chế hô hấp, tổn thương thần kinh kéo dài
Cách phòng ngừa tác dụng phụ
Không vượt liều khuyến cáo (tối đa khoảng 3 mg/kg/lần, hoặc 225–250 mg/ngày).
Hút nhẹ trước khi tiêm để tránh tiêm vào mạch máu.
Theo dõi sát huyết áp, mạch, hô hấp, tri giác trong và sau tiêm.
Chuẩn bị sẵn thuốc và dụng cụ cấp cứu trong trường hợp phản ứng nặng (lipid 20%, thuốc chống co giật, adrenaline...).
Anaropin 5mg/ml có những tương tác thuốc nào cần lưu ý?
Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) có thể gây tương tác thuốc nghiêm trọng, đặc biệt khi dùng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, tim mạch hoặc chuyển hóa gan. Việc nhận diện và phòng tránh các tương tác này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn khi gây tê.
Tương tác làm tăng độc tính của Ropivacaine
Một số thuốc có thể ức chế enzym CYP1A2 – enzym chính chuyển hóa Ropivacaine tại gan – làm tăng nồng độ ropivacaine trong máu → nguy cơ ngộ độc thần kinh và tim mạch.
Thuốc ức chế CYP1A2: Fluvoxamine (SSRI), ciprofloxacin
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, itraconazole
Kháng sinh macrolide: Erythromycin
Thuốc kháng HIV: Ritonavir
Hậu quả:
Tăng nguy cơ co giật, rối loạn nhịp tim, ức chế thần kinh trung ương.
Đặc biệt quan trọng nếu sử dụng liều cao hoặc truyền kéo dài ropivacaine.
Tương tác với thuốc gây ức chế tim mạch
Thuốc chẹn beta (atenolol, propranolol): Làm nặng thêm tình trạng chậm nhịp tim, tụt huyết áp
Thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, quinidine): Tăng nguy cơ loạn nhịp khi phối hợp
Thuốc gây mê toàn thân (halothane, sevoflurane): Làm tăng độc tính tim mạch của Ropivacaine
Tương tác với thuốc ức chế thần kinh trung ương
Benzodiazepin (midazolam, diazepam): Làm tăng tác dụng an thần, ức chế hô hấp
Thuốc ngủ – opioid (morphine, fentanyl): Tăng nguy cơ ức chế thần kinh trung ương quá mức
Tương tác với thuốc tê khác
Dùng đồng thời với các thuốc tê nhóm amide khác (lidocaine, bupivacaine...) có thể gây hiệp đồng độc tính – cần hiệu chỉnh liều để tránh quá liều cộng gộp.
Không nên pha trộn với thuốc tê nhóm ester (procain...) nếu không có dữ liệu tương thích.
Khuyến cáo lâm sàng
Kiểm tra tiền sử dùng thuốc kỹ lưỡng trước khi gây tê.
Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP1A2 nếu có thể.
Điều chỉnh liều hoặc chuyển sang thuốc tê khác nếu bệnh nhân đang dùng các thuốc có tương tác mạnh.
Luôn có sẵn phương án giải độc lipid 20% nếu xảy ra ngộ độc thuốc tê.
Tương tác khác xảy ra khi sử dụng Thuốc Anaropin 5mg/ml
Ngoài tương tác với thuốc, Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) còn có một số tương tác khác cần lưu ý trong quá trình sử dụng, liên quan đến:
Tương tác với các tình trạng bệnh lý
Suy gan: Làm giảm chuyển hóa Ropivacaine (qua CYP1A2) → tăng nguy cơ độc tính thần kinh và tim mạch
Suy thận nặng: Dù thuốc không tích lũy mạnh qua thận, nhưng giảm thải acid chuyển hóa có thể gây toan máu nhẹ, ảnh hưởng đến độc tính
Rối loạn nhịp tim: Tăng nhạy cảm với tác dụng ức chế tim của thuốc
Rối loạn thần kinh trung ương (động kinh, u não): Nguy cơ co giật cao hơn nếu nồng độ thuốc vượt ngưỡng an toàn
Tương tác với kỹ thuật tiêm / môi trường sử dụng
Tiêm nhầm vào mạch máu: Gây ngộ độc thần kinh – tim mạch nhanh chóng, đặc biệt khi tiêm ngoài màng cứng hoặc phong bế rễ thần kinh
Phong bế cao (trong gây tê ngoài màng cứng quá mức): Ức chế hô hấp, tụt huyết áp, suy tuần hoàn
Dùng kéo dài (truyền tĩnh mạch liên tục/ngoài màng cứng lâu ngày): Có thể tích lũy, đặc biệt ở người già, trẻ em, bệnh nhân suy gan
Tương tác với dung môi, chất mang
Không nên pha Ropivacaine chung với các thuốc có pH thấp (như adrenaline ở pH acid), vì có thể làm kết tủa hoặc giảm tác dụng gây tê.
Dung môi chứa chất bảo quản (ví dụ benzyl alcohol) không được khuyến cáo khi dùng trong gây tê tủy sống hoặc ngoài màng cứng do nguy cơ độc thần kinh.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Anaropin 5mg/ml
Khi sử dụng Anaropin 5mg/ml (Ropivacaine hydrochloride) – một thuốc gây tê cục bộ thuộc nhóm amide – cần đặc biệt lưu ý và thận trọng để đảm bảo an toàn cho người bệnh và tránh các biến chứng nghiêm trọng.
Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế có chuyên môn
Việc tiêm ropivacaine chỉ được thực hiện trong cơ sở y tế, bởi bác sĩ hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm gây tê vùng/cục bộ.
Cần có thiết bị hồi sức cấp cứu sẵn sàng, do nguy cơ ngộ độc thần kinh và tim mạch nếu tiêm nhầm vào mạch máu hoặc quá liều.
Theo dõi cẩn thận các dấu hiệu ngộ độc thuốc tê
Thần kinh trung ương: Bồn chồn, chóng mặt, nói lắp, co giật, mất ý thức
Tim mạch: Chậm nhịp tim, tụt huyết áp, loạn nhịp, ngưng tim
Cần ngưng tiêm ngay lập tức nếu có các dấu hiệu trên và xử trí theo phác đồ ngộ độc thuốc tê (bao gồm lipid 20% truyền tĩnh mạch).
Thận trọng đặc biệt ở các đối tượng sau
Người cao tuổi: Giảm chức năng gan – thận, cần hiệu chỉnh liều
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Chuyển hóa chậm, dễ bị ngộ độc dù liều không cao
Bệnh nhân suy gan: Giảm chuyển hóa → tăng nồng độ thuốc
Bệnh nhân có bệnh tim (suy tim, loạn nhịp): Dễ bị suy tuần hoàn nếu xảy ra nhiễm độc
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết – ưu tiên kỹ thuật gây tê an toàn
Không tiêm nhầm vào mạch máu
Trước khi tiêm, phải hút thử để kiểm tra xem có máu không.
Nếu tiêm ngoài màng cứng hoặc phong bế đám rối thần kinh → phải tiêm thử liều test (thường <3ml) và theo dõi chặt chẽ trước khi tiêm toàn bộ liều.
Không dùng chung với thuốc tê khác trừ khi được chỉ định
Dùng đồng thời với các thuốc tê nhóm amide khác (như lidocaine, bupivacaine) có thể tăng độc tính cộng gộp.
Cần tính tổng liều gây tê toàn thân tối đa trước khi phối hợp.
Cẩn trọng với dạng thuốc có chứa adrenaline
Ropivacaine thường dùng đơn độc, nhưng khi phối hợp với adrenaline (epinephrine), cần thận trọng ở bệnh nhân tim mạch, cường giáp, tăng huyết áp.
Adrenaline làm co mạch → kéo dài tác dụng tê nhưng cũng tăng nguy cơ thiếu máu cục bộ tại chỗ nếu tiêm gần mạch nuôi thần kinh chính.
Thuốc Anaropin 5mg/ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Anaropin 5mg/ml: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Anaropin 5mg/ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc dùng trong các thủ thuật y tế để gây tê và giảm đau, đặc biệt trong phẫu thuật và các tình huống cần kiểm soát đau cấp tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/mtm/ropivacaine.html
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/ropivacaine-injection-route/description
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.