Thuốc Anlotinib là thuốc gì?
Thuốc Anlotinib với thành phần hoạt chất Anlotinib hydrochloride là một thuốc chống ung thư đường uống thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI – Tyrosine Kinase Inhibitor), có tác dụng ức chế sự hình thành mạch máu nuôi khối u và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Thuốc Anlotinib được sử dụng chủ yếu trong điều trị các loại ung thư sau (tùy theo phác đồ quốc gia và chỉ định bác sĩ):
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa hoặc di căn, sau khi thất bại với ≥2 phác đồ hóa trị hoặc điều trị đích khác.
Ung thư tế bào thận (RCC) tiến triển.
3Sarcoma mô mềm (STS) tái phát hoặc di căn sau điều trị chuẩn.
Một số nghiên cứu lâm sàng còn ghi nhận hiệu quả trong:
Ung thư tuyến giáp thể biệt hoá tái phát/di căn.
Ung thư gan, dạ dày, và buồng trứng (đang nghiên cứu).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Anlotinib
Anlotinib là thuốc ức chế đa kinase, tác động lên nhiều thụ thể tyrosine kinase khác nhau, bao gồm:
VEGFR 1/2/3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor): ức chế sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u.
FGFR 1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptor): ngăn chặn quá trình tăng sinh tế bào.
PDGFR α/β (Platelet-Derived Growth Factor Receptor): cản trở tín hiệu tăng trưởng của tế bào khối u.
c-Kit, Ret: ức chế các tín hiệu dẫn truyền của tế bào ung thư.
Nhờ cơ chế này, Anlotinib vừa có tác dụng chống tăng sinh tế bào ung thư, vừa chống tân sinh mạch máu, làm giảm cấp máu cho khối u và kìm hãm sự tiến triển của bệnh.
Dạng bào chế và hàm lượng phổ biến: Viên nang Anlotinib hydrochloride 8mg hoặc 12mg (thường gặp nhất là 12mg).
Ví dụ: AL3818, Focus V, Anlotinib Hydrochloride Capsules.
Chỉ định của Thuốc Anlotinib
Chỉ định của thuốc Anlotinib (Anlotinib hydrochloride) chủ yếu trong điều trị các bệnh ung thư tiến xa hoặc di căn, đặc biệt khi các phương pháp điều trị trước đó không còn hiệu quả.
Dưới đây là các chỉ định chính thức và mở rộng của Anlotinib theo tài liệu lâm sàng và hướng dẫn điều trị ung thư hiện nay
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Dành cho bệnh nhân NSCLC tiến xa hoặc di căn
Đã thất bại với ít nhất 2 phác đồ điều trị toàn thân trước đó (bao gồm hóa trị, điều trị đích hoặc miễn dịch)
Anlotinib giúp kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và cải thiện chất lượng sống.
Dữ liệu lâm sàng:
Thử nghiệm ALTER0303 (pha III) trên 437 bệnh nhân cho thấy:
PFS trung vị: 5,4 tháng (so với 1,4 tháng ở nhóm giả dược)
OS trung vị: 9,6 tháng (so với 6,3 tháng ở nhóm chứng)
→ Anlotinib cải thiện rõ rệt thời gian sống còn.
Ung thư tế bào thận (RCC – Renal Cell Carcinoma) tiến triển
Sử dụng cho bệnh nhân RCC giai đoạn muộn hoặc di căn
Sau khi thất bại với ít nhất một liệu pháp điều trị đích trước đó (như Sunitinib, Sorafenib).
Anlotinib giúp ức chế tăng sinh tế bào mạch máu và kìm hãm sự phát triển của khối u thận.
Dữ liệu pha II:
Tỉ lệ kiểm soát bệnh (DCR): 81%
Thời gian sống không tiến triển trung vị (PFS): 14,0 tháng
Sarcoma mô mềm (STS – Soft Tissue Sarcoma)
Dành cho bệnh nhân sarcoma mô mềm tái phát hoặc di căn, không đáp ứng với hóa trị thông thường (doxorubicin, ifosfamide).
Đặc biệt có hiệu quả trong các thể:
Leiomyosarcoma (cơ trơn ác tính)
Synovial sarcoma (sarcoma màng hoạt dịch)
Liposarcoma (sarcoma mỡ)
Nghiên cứu ALTER0203:
PFS trung vị: 6,3 tháng với Anlotinib so với 1,5 tháng với giả dược.
Ung thư tuyến giáp thể biệt hoá (DTC – Differentiated Thyroid Carcinoma)
Sử dụng cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hoá tái phát hoặc di căn, không đáp ứng iod phóng xạ (RAI-refractory).
Được xem như lựa chọn thay thế hoặc kế tiếp Lenvatinib và Sorafenib trong điều trị ung thư tuyến giáp kháng I-131.
Một số chỉ định tiềm năng (đang nghiên cứu lâm sàng)
Ung thư gan (HCC – Hepatocellular carcinoma): có hiệu quả khi kết hợp với TACE hoặc Pembrolizumab.
Ung thư dạ dày tiến xa: Anlotinib + hóa trị có thể kéo dài PFS.
Ung thư buồng trứng: thử nghiệm kết hợp với thuốc ức chế PARP đang được tiến hành.
Chống chỉ định của Thuốc Anlotinib
Thuốc Anlotinib là một thuốc ức chế đa tyrosine kinase dùng trong điều trị nhiều loại ung thư (như ung thư phổi, thận, sarcoma mô mềm...). Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng thuốc này. Dưới đây là các chống chỉ định và trường hợp cần tránh dùng thuốc:
Quá mẫn với Anlotinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn (phát ban, khó thở, phù mạch...) với Anlotinib hydrochloride hoặc các thành phần tá dược trong viên nang → Đây là chống chỉ định tuyệt đối.
Phụ nữ có thai
Anlotinib gây độc cho phôi và thai nhi trong các nghiên cứu tiền lâm sàng.
Thuốc ức chế hình thành mạch máu, có thể gây sảy thai, dị tật bẩm sinh hoặc thai chết lưu.
→ Chống chỉ định trong thai kỳ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có dữ liệu về việc Anlotinib có bài tiết vào sữa mẹ, nhưng nguy cơ gây độc cho trẻ bú mẹ là có thể xảy ra → Không nên sử dụng trong thời kỳ cho con bú.
Bệnh nhân có tăng huyết áp không kiểm soát được
Anlotinib làm tăng huyết áp do ức chế VEGFR.
Những người huyết áp cao chưa kiểm soát được bằng thuốc có thể gặp nguy cơ tăng huyết áp cấp, xuất huyết não, hoặc biến cố tim mạch nghiêm trọng → Chỉ nên dùng sau khi huyết áp đã được kiểm soát ổn định.
Bệnh nhân có chảy máu đang tiến triển hoặc rối loạn đông máu nặng
Do cơ chế ức chế hình thành mạch máu, Anlotinib làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Không dùng cho bệnh nhân:
Có xuất huyết phổi, tiêu hóa, não đang hoạt động
Ho ra máu lượng nhiều
Rối loạn đông máu nặng hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng
Bệnh nhân mới phẫu thuật hoặc có vết thương chưa lành
Anlotinib ức chế tân sinh mạch máu, có thể làm chậm quá trình liền vết thương.
→ Ngưng thuốc ít nhất 1 tuần trước phẫu thuật và chỉ dùng lại khi vết thương đã lành hoàn toàn.
Thận trọng (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi chặt)
Suy gan, suy thận: Tăng nồng độ thuốc trong máu. Cần giảm liều hoặc theo dõi chức năng gan thận định kỳ
Bệnh tim mạch (suy tim, loạn nhịp, thiếu máu cơ tim): Tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Cần giám sát ECG và huyết áp
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối hoặc đột quỵ: Nguy cơ huyết khối, tắc mạch. Cần theo dõi triệu chứng thần kinh và đông máu
Người cao tuổi (>70 tuổi): Nhạy cảm hơn với độc tính. Cần cân nhắc giảm liều ban đầu
Dược động học của thuốc Anlotinib (Anlotinib Hydrochloride)
Giúp hiểu rõ cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hoá và thải trừ trong cơ thể, từ đó tối ưu hoá việc dùng thuốc và hạn chế độc tính.
Hấp thu
Đường dùng: Uống (PO).
Sinh khả dụng tuyệt đối: Cao, khoảng ~77% → thuốc được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 4 – 7 giờ sau khi uống.
Thức ăn: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu, có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn.
Ghi chú: Do hấp thu ổn định và kéo dài, thuốc dùng một lần/ngày là đủ để duy trì nồng độ điều trị.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: rất cao, khoảng 93–97%, chủ yếu gắn vào albumin.
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): lớn (~ 4000 L), chứng tỏ thuốc phân bố rộng khắp mô, bao gồm cả mô u.
Khả năng qua hàng rào máu não: còn hạn chế dữ liệu, nhưng thuốc chủ yếu tích lũy ở mô ngoại vi.
Chuyển hóa
Gan là cơ quan chính chuyển hóa Anlotinib.
Chủ yếu qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP3A4), tạo ra các chất chuyển hóa có hoặc không còn hoạt tính sinh học.
Các con đường chuyển hóa phụ bao gồm oxy hóa và khử nhóm methyl.
Tương tác thuốc đáng chú ý:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole, clarithromycin) → tăng nồng độ Anlotinib, tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, phenytoin, carbamazepine) → giảm nồng độ Anlotinib, giảm hiệu quả điều trị.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t₁/₂): dài, khoảng 96 ± 17 giờ (gần 4 ngày) → Cho phép uống 1 lần/ngày.
Độ thanh thải toàn phần (CL): khoảng 0,9 L/h.
Đường thải trừ:
Chủ yếu qua phân (≈ 40–50%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Một phần nhỏ qua nước tiểu (≈ 10–15%).
Động học theo thời gian và tích lũy
Tích lũy thuốc: Do thời gian bán thải dài, nồng độ ổn định (steady state) đạt được sau 7–10 ngày dùng liên tục.
Tích lũy tương đối ổn định, không gây dao động nồng độ lớn giữa các liều.
Khi ngừng thuốc, nồng độ giảm dần trong 10–14 ngày.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh lý
Suy gan nhẹ – trung bình: Giảm thanh thải, tăng AUC. Cần theo dõi men gan, có thể giảm liều
Suy thận nhẹ – trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể. Không cần chỉnh liều ban đầu
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng: Chưa có dữ liệu an toàn. Không khuyến cáo dùng
Lưu ý trước khi sử dụng thuốc Anlotinib (Anlotinib Hydrochloride)
Thuốc Anlotinib là thuốc điều trị ung thư đường uống, thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-target TKI). Mặc dù có hiệu quả cao trong việc ức chế sự phát triển và tân sinh mạch máu của khối u, nhưng thuốc cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được theo dõi cẩn thận.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước và trong khi dùng thuốc Anlotinib, được tổng hợp từ dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất 👇
Đánh giá tình trạng sức khỏe trước khi dùng thuốc
Trước khi bắt đầu điều trị với Anlotinib, bác sĩ sẽ cần:
Đo và kiểm soát huyết áp.
Kiểm tra chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) và chức năng thận (creatinine, BUN).
Đánh giá chức năng tuyến giáp (TSH, FT4) — vì Anlotinib có thể gây suy giáp thứ phát.
Kiểm tra đông máu, công thức máu, và nước tiểu (đạm niệu).
Đối với phụ nữ: cần xét nghiệm thai trước khi điều trị.
Kiểm soát huyết áp
Anlotinib làm tăng huyết áp do ức chế VEGFR (giảm nitric oxide nội mạc).
Huyết áp thường tăng trong 1–2 tuần đầu điều trị.
Cần đo huyết áp thường xuyên, đặc biệt trong tháng đầu.
Nếu huyết áp >150/100 mmHg hoặc khó kiểm soát, tạm ngừng thuốc và điều trị hạ áp.
Theo dõi chức năng gan, thận và tuyến giáp
Men gan có thể tăng, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan sẵn.
Protein niệu (đạm niệu) có thể xảy ra, nên xét nghiệm nước tiểu định kỳ.
Suy giáp hoặc cường giáp có thể xuất hiện → cần kiểm tra TSH định kỳ và bổ sung hormon giáp khi cần.
Nguy cơ chảy máu và huyết khối
Do ức chế hình thành mạch máu, Anlotinib có thể gây:
Xuất huyết phổi, tiêu hóa, hoặc chảy máu não.
Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi.
Cần thận trọng ở bệnh nhân:
Có tiền sử ho ra máu, chảy máu, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, heparin).
Nếu xuất hiện chảy máu nặng hoặc huyết khối cấp, phải ngưng thuốc ngay.
Ảnh hưởng đến lành vết thương và phẫu thuật
Do ức chế VEGFR → thuốc làm chậm quá trình lành vết thương.
Cần ngưng thuốc ít nhất 1 tuần trước phẫu thuật và chỉ dùng lại khi vết thương đã lành hoàn toàn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Tuyệt đối không sử dụng khi mang thai.
→ Thuốc có thể gây độc cho phôi và thai nhi.
Không nên cho con bú trong khi điều trị hoặc ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên dùng biện pháp tránh thai an toàn.
Tương tác thuốc
Anlotinib được chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP3A4 → dễ bị ảnh hưởng bởi thuốc khác:
Ức chế CYP3A4 (ketoconazole, clarithromycin, itraconazole): làm tăng nồng độ Anlotinib → tăng độc tính.
Cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, phenytoin, carbamazepine): làm giảm nồng độ Anlotinib → giảm hiệu quả điều trị.
Không nên uống rượu hoặc nước ép bưởi trong thời gian dùng thuốc.
Tác dụng phụ cần theo dõi sớm
Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân.
Khô da, loét miệng, tiêu chảy, buồn nôn.
Tê tay chân hoặc đau khớp.
Nếu xuất hiện đau ngực, khó thở, phù chân, đau đầu dữ dội hoặc chảy máu bất thường → ngưng thuốc và báo bác sĩ ngay.
Nhóm lưu ý
Kiểm soát huyết áp: Đo thường xuyên, đặc biệt 2 tuần đầu
Theo dõi gan, thận, tuyến giáp: Xét nghiệm định kỳ
Nguy cơ chảy máu, huyết khối: Thận trọng với bệnh tim mạch hoặc dùng chống đông
Phẫu thuật/vết thương: Ngưng thuốc 1 tuần trước mổ
Thai kỳ & cho con bú: Chống chỉ định
Tương tác thuốc: Tránh thuốc ảnh hưởng CYP3A4
Theo dõi tác dụng phụ: Dừng thuốc nếu có dấu hiệu nặng
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Anlotinib
Thuốc Anlotinib là thuốc điều trị ung thư đường uống, thuộc nhóm ức chế đa tyrosine kinase (multi-target TKI), có tác dụng ức chế sự tăng sinh tế bào u và tân sinh mạch máu. Việc dùng thuốc đúng liều, đúng chu kỳ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hạn chế độc tính.
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến xa hoặc di căn
Liều khởi đầu: 12 mg uống 1 lần/ngày.
Dùng liên tục 14 ngày, sau đó nghỉ 7 ngày → tạo thành một chu kỳ 21 ngày.
Tiếp tục dùng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.
Nếu dung nạp kém, bác sĩ có thể giảm liều xuống 10 mg hoặc 8 mg/ngày.
Ung thư tế bào thận tiến triển (RCC)
Liều khởi đầu: 12 mg/ngày, đường uống.
Uống 14 ngày, nghỉ 7 ngày trong chu kỳ 21 ngày.
Có thể giảm liều còn 10 mg hoặc 8 mg/ngày nếu xuất hiện tác dụng phụ độ 3 hoặc không dung nạp được.
Sarcoma mô mềm (STS) tái phát hoặc di căn
Liều khởi đầu: 12 mg/ngày, uống 1 lần/ngày.
Dùng 14 ngày, nghỉ 7 ngày.
Giảm liều còn 10 mg hoặc 8 mg/ngày nếu cần.
Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính nghiêm trọng.
Ung thư tuyến giáp biệt hoá kháng iod phóng xạ (DTC)
Liều khởi đầu: 12 mg/ngày.
Dùng 14 ngày, nghỉ 7 ngày, lặp lại chu kỳ.
Giảm liều xuống 10 mg hoặc 8 mg/ngày nếu có tác dụng phụ.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Tác dụng phụ độ 3 hoặc không dung nạp: Ngưng thuốc tạm thời → sau khi hồi phục, giảm liều xuống 10 mg hoặc 8 mg
Tăng huyết áp không kiểm soát: Ngưng thuốc, điều trị hạ áp → chỉ dùng lại khi ổn định
Tăng men gan > 3 lần giới hạn bình thường: Tạm ngừng thuốc, theo dõi sát chức năng gan
Đạm niệu ≥ 2+ hoặc >3g/24h: Ngừng thuốc, chỉ dùng lại khi giảm <1g/24h
Loét miệng nặng hoặc tiêu chảy độ 3: Giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc
Nếu bệnh nhân không dung nạp được liều 8 mg/ngày, nên ngừng điều trị vĩnh viễn.
Cách dùng thuốc Anlotinib
Uống nguyên viên với nước, sau bữa ăn, vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Không nghiền, nhai, hoặc bẻ viên.
Không uống cùng rượu hoặc nước ép bưởi (ảnh hưởng chuyển hóa qua CYP3A4).
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra trong cùng ngày; nếu gần thời gian liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên – không uống gấp đôi.
Thời gian điều trị
Tiếp tục dùng cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể kiểm soát.
Một số bệnh nhân có thể duy trì điều trị trong nhiều chu kỳ (≥6–10 chu kỳ) nếu dung nạp tốt.
Điều chỉnh liều cho đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi (>70 tuổi): Bắt đầu liều thấp hơn (8–10 mg/ngày), theo dõi sát huyết áp, gan thận
Suy gan nhẹ – trung bình: Có thể cần giảm liều, theo dõi ALT, AST
Suy thận nhẹ – trung bình: Không cần điều chỉnh liều ban đầu
Suy gan hoặc thận nặng: Chưa có dữ liệu an toàn → không khuyến cáo dùng
Thuốc Anlotinib có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 10%)
Tiêu hóa: Chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, khô miệng, viêm niêm mạc miệng
Cần ăn nhẹ, chia nhỏ bữa, dùng thuốc chống nôn hoặc bù nước nếu cần
Da và mô dưới da: Khô da, phát ban, ngứa, rụng tóc, hội chứng tay – chân (ban đỏ, bong da, đau rát lòng bàn tay/chân)
Cần giữ ẩm da, tránh ma sát, có thể cần giảm liều nếu nặng
Tim mạch: Tăng huyết áp (rất thường gặp, ~40–60%)
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên, điều trị bằng thuốc hạ áp nếu cần
Hệ thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, mất ngủ
Cần nghỉ ngơi, theo dõi nếu kéo dài
Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm huyết sắc tố (thiếu máu nhẹ)
Cần theo dõi công thức máu định kỳ
Chuyển hóa: Tăng triglycerid, tăng cholesterol, tăng men gan (ALT/AST)
Cần kiểm tra lipid và men gan định kỳ
Hệ tiêu hóa: Táo bón, đau bụng nhẹ
Cần dùng thêm chất xơ, nước, thuốc nhuận tràng nhẹ nếu cần
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Dưới đây là biểu hiện và hướng xử trí
Tim mạch: Đau ngực, nhịp tim nhanh, phù ngoại biên
Cần theo dõi ECG, điều trị triệu chứng
Tiêu hóa: Nôn, loét miệng, viêm thực quản
Cần dùng thuốc bảo vệ niêm mạc
Da liễu: Tăng sắc tố, nứt da, dày sừng
Cần dưỡng ẩm, tránh ánh nắng
Thần kinh: Rối loạn cảm giác, tê tay chân
Cần theo dõi, điều trị triệu chứng
Gan mật: Tăng bilirubin, gan nhiễm mỡ
Cần giảm liều hoặc tạm ngưng nếu ALT/AST > 5 lần giới hạn bình thường
Thận: Protein niệu, tiểu máu vi thể
Cần theo dõi chức năng thận, giảm liều nếu nặng
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (< 1%)
Biến chứng và hướng xử trí
Xuất huyết nặng: Có thể xảy ra ở đường tiêu hóa hoặc phổi (ho ra máu). Ngừng thuốc ngay, điều trị hỗ trợ
Huyết khối động/tĩnh mạch: Huyết khối sâu, nhồi máu não, nhồi máu cơ tim. Ngừng thuốc, điều trị chống đông theo chỉ định
Suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái: Giảm EF, khó thở. Cần theo dõi tim mạch chặt chẽ, ngừng thuốc nếu cần
Thủng đường tiêu hóa: Rất hiếm nhưng nguy hiểm, thường ở bệnh nhân có khối u xâm lấn ruột. Cần ngừng thuốc ngay, phẫu thuật cấp cứu
Hội chứng thận hư: Protein niệu nặng, phù toàn thân. Cần ngừng thuốc, điều trị chuyên khoa thận
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Khó thở, ho, thâm nhiễm phổi trên X-quang. Cần ngừng thuốc, điều trị corticosteroid nếu được chỉ định
Các tác dụng phụ trên xét nghiệm sinh hóa
Dưới đây là xét nghiệm và thay đổi thường thấy
ALT/AST: Tăng nhẹ đến vừa
Bilirubin toàn phần: Tăng
Ure, Creatinine: Có thể tăng nhẹ
Triglycerid, Cholesterol: Tăng rõ rệt
TSH: Tăng → có thể gây suy giáp thứ phát
Cần theo dõi định kỳ:
Huyết áp mỗi tuần trong 1 tháng đầu, sau đó hàng tháng.
Công thức máu, men gan, creatinine, lipid, TSH mỗi 4–6 tuần.
Ngừng hoặc giảm liều khi:
Tăng huyết áp ≥ độ 3 không kiểm soát được.
Hội chứng tay – chân độ 3 trở lên.
ALT/AST > 5 lần giới hạn bình thường.
Xuất huyết nặng hoặc thủng tiêu hóa.
Protein niệu ≥ 3,5 g/24 giờ.
Tương tác thuốc của Thuốc Anlotinib
Là thuốc ức chế đa kinase (VEGFR, FGFR, PDGFR, c-Kit), Anlotinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym gan CYP3A4, do đó có nhiều khả năng tương tác thuốc — đặc biệt với những thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của hệ enzyme này hoặc gây thay đổi huyết áp, lipid, đông máu, v.v.
Tương tác do chuyển hóa qua CYP3A4
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir, voriconazole, posaconazole.
Giảm chuyển hóa Anlotinib → tăng nồng độ huyết tương và tăng nguy cơ độc tính (tăng huyết áp, gan, tay–chân, tiêu hóa)
Khuyến cáo: Tránh dùng chung hoặc giảm liều Anlotinib
Thuốc cảm ứng CYP3A4: rifampicin, carbamazepine, phenytoin, phenobarbital, St. John’s wort
Tăng chuyển hóa Anlotinib → giảm nồng độ và giảm hiệu quả điều trị
Khuyến cáo: Tránh phối hợp nếu có thể
Thuốc ức chế nhẹ–trung bình CYP3A4 (fluconazole, diltiazem, verapamil, erythromycin)
Tăng nhẹ nồng độ Anlotinib làm tăng nguy cơ ADR nhẹ
Khuyến cáo: Theo dõi lâm sàng
Tương tác với thuốc ảnh hưởng huyết áp
Anlotinib gây tăng huyết áp do ức chế VEGF → giảm tạo nitric oxide và co mạch.
Thuốc chống tăng huyết áp (ACEI, ARB, chẹn beta, lợi tiểu): Có thể cần tăng liều để kiểm soát huyết áp Khuyến cáo: Theo dõi huyết áp chặt
Thuốc gây tăng huyết áp (corticosteroid, NSAID, pseudoephedrine): Tăng nguy cơ tăng huyết áp nặng
Khuyến cáo: Hạn chế phối hợp hoặc theo dõi sát
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đông máu hoặc tiểu cầu
Thuốc chống đông (warfarin, heparin, rivaroxaban, apixaban): Tăng nguy cơ xuất huyết (do tổn thương nội mô mạch từ Anlotinib)
Khuyến cáo: Theo dõi INR, dấu hiệu chảy máu
NSAID, aspirin, clopidogrel: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa
Khuyến cáo: Cân nhắc tránh phối hợp nếu không thật cần thiết
Tương tác với thuốc ảnh hưởng chức năng gan – thận
Thuốc độc gan (methotrexate, isoniazid, amiodarone): Cộng hưởng độc tính gan. Tăng men gan, vàng da
Thuốc độc thận (aminoglycoside, cisplatin, NSAID): Cộng hưởng độc tính thận. Tăng creatinine, protein niệu
Lưu ý: Anlotinib không nên dùng chung với các thuốc làm tổn thương cùng cơ quan đích (gan, thận, tim mạch).
Tương tác dược lực học khác
Thuốc chống ung thư khác (ví dụ: Bevacizumab, Sunitinib, Sorafenib): Hiệp đồng ức chế VEGF → tăng độc tính mạch máu, tăng huyết áp, thủng tiêu hóa. Tránh phối hợp
Thuốc làm thay đổi pH dạ dày (omeprazole, pantoprazole): Có thể làm giảm hấp thu nhẹ Anlotinib. Ảnh hưởng không đáng kể, nhưng nên uống cách nhau ≥ 2 giờ
Statin (atorvastatin, simvastatin): Cùng chuyển hóa qua CYP3A4 → tăng độc tính gan, cơ. Theo dõi men gan, CK
Thuốc hạ lipid nhóm fibrate (fenofibrate): Cộng hưởng tác dụng tăng men gan. Cần giám sát chức năng gan
Tương tác với thực phẩm và thảo dược
Bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ Anlotinib. Tránh ăn hoặc uống nước ép bưởi
St. John’s wort (cỏ ban âu):Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả Anlotinib. Không dùng chung
Rượu bia: Tăng độc tính gan, tăng huyết áp. Nên tránh hoàn toàn
Khuyến cáo theo dõi lâm sàng khi có phối hợp thuốc
Theo dõi huyết áp mỗi tuần trong 1 tháng đầu.
Kiểm tra men gan (ALT, AST), creatinine, lipid máu mỗi 4–6 tuần.
Theo dõi INR nếu dùng thuốc chống đông.
Cảnh giác với triệu chứng chảy máu, phù, khó thở, mệt mỏi bất thường.
Thuốc Anlotinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Anlotinib: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Anlotinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa hoặc di căn, sau khi thất bại với ≥2 phác đồ hóa trị hoặc điều trị đích khác, Ung thư tế bào thận (RCC) tiến triển, 3Sarcoma mô mềm (STS) tái phát hoặc di căn sau điều trị chuẩn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Anlotinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: frontiersin
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
