Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg là thuốc gì?
Thuốc ARV Hetero chứa ba hoạt chất: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) 300mg
Đây là thuốc điều trị HIV (thuốc ARV - antiretroviral) được sử dụng trong liệu pháp điều trị kết hợp cho người nhiễm HIV-1.
Công dụng chính Thuốc ARV Hetero:
Ức chế sự nhân lên của virus HIV trong cơ thể.
Giảm tải lượng virus (viral load) trong máu xuống mức không phát hiện được nếu dùng đều đặn và đúng liều.
Cải thiện hệ miễn dịch và làm chậm tiến trình phát triển thành AIDS.
Cơ chế hoạt động của từng thành phần:
Dolutegravir: Ức chế men tích hợp (Integrase Inhibitor - INSTI). Tác dụng chính Ngăn virus gắn AND của nó vào DNA của tế bào người
Lamivudine: NRTI (Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitor): Tác dụng chính Ức chế men sao chép ngược, làm gián đoạn quá trình nhân bản của virus
Tenofovir DF: NRTI. Tác dụng chính hoạt động tương tự lamivudine, nhưng mạnh và phổ rộng hơn
Liều dùng thường gặp: 1 viên/ngày, uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không tự ý ngưng thuốc để tránh nguy cơ kháng thuốc và tăng tải lượng virus.
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg (gọi tắt là TLD) được dùng cho:
Bệnh nhân nhiễm HIV-1, cụ thể:
Người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi
Cân nặng từ ≥ 35kg
Dùng để bắt đầu điều trị ARV lần đầu (first-line therapy)
Hoặc chuyển đổi phác đồ từ thuốc cũ sang TLD do hiệu quả hoặc tác dụng phụ
Bệnh nhân đã điều trị ARV nhưng thất bại hoặc gặp tác dụng phụ
Nếu chưa có kháng với bất kỳ thành phần nào của TLD, có thể chuyển sang dùng thuốc này
Mục tiêu điều trị:
Giảm tải lượng HIV trong máu đến mức không phát hiện
Ngăn chặn tiến triển của bệnh HIV sang AIDS
Phòng ngừa lây truyền HIV cho người khác (nếu duy trì tải lượng không phát hiện)
TLD thường là lựa chọn hàng đầu vì:
Hiệu quả cao trong việc ức chế virus
Ít tác dụng phụ hơn các phác đồ cũ (ví dụ phác đồ chứa Efavirenz)
Chỉ cần 1 viên/ngày, thuận tiện cho bệnh nhân
Không dùng TLD cho:
Người có tiền sử kháng với Tenofovir, Lamivudine hoặc Dolutegravir
Phụ nữ có thai trong 3 tháng đầu (vì có nguy cơ gây dị tật ống thần kinh do Dolutegravir)
Trẻ em < 12 tuổi hoặc < 35kg (cần dùng dạng bào chế phù hợp khác)
Chống chỉ định của Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg
Dưới đây là chống chỉ định của thuốc ARV Hetero chứa ba thành phần Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) 300mg:
Chống chỉ định tuyệt đối:
Quá mẫn (dị ứng) với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bao gồm dolutegravir, lamivudine, tenofovir disoproxil fumarate hoặc tá dược.
Bệnh nhân có tiền sử nhiễm acid lactic nặng, nhiễm toan chuyển hóa liên quan đến sử dụng các thuốc NRTI
Do lamivudine và tenofovir thuộc nhóm này, có nguy cơ gây nhiễm acid lactic và gan nhiễm mỡ nghiêm trọng.
Không khuyến cáo hoặc thận trọng cao (có thể coi là chống chỉ định tương đối):
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút)
Vì tenofovir được thải qua thận → tích lũy gây độc (nếu vẫn cần dùng thì phải điều chỉnh liều hoặc thay thế thành phần).
Suy gan tiến triển nặng
Do thuốc có thể làm tăng men gan hoặc làm nặng thêm bệnh lý gan nền.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (tuần 1–12)
Dolutegravir có thể gây dị tật ống thần kinh ở thai nhi nếu dùng giai đoạn đầu thai kỳ (theo dữ liệu từ Botswana và WHO).
Đồng nhiễm viêm gan B nhưng không có kế hoạch điều trị lâu dài
Vì lamivudine và tenofovir có hoạt tính chống HBV → nếu ngưng thuốc đột ngột có thể gây bùng phát viêm gan B.
Tương tác thuốc cần tránh (gây mất hiệu lực thuốc – chống chỉ định phối hợp):
Không dùng chung với các thuốc kháng acid (nhôm, magie) hoặc sucralfate, sắt, canxi liều cao
Làm giảm hấp thu Dolutegravir → cần tách liều ít nhất 2–4 giờ.
Không phối hợp với thuốc rifampicin (thuốc lao) nếu không điều chỉnh liều
Rifampicin làm giảm nồng độ Dolutegravir → cần tăng liều dolutegravir nếu bắt buộc dùng chung.
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc ARV Hetero chứa ba hoạt chất Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, và Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) 300mg – là một phác đồ ARV kết hợp ba thuốc có cơ chế tác động lên nhiều giai đoạn khác nhau trong chu trình sao chép của virus HIV.
Dưới đây là cơ chế hoạt động cụ thể của từng thành phần:
Dolutegravir (DTG) – Nhóm ức chế men tích hợp (Integrase Inhibitor - INSTI)
Chức năng: Ngăn chặn men tích hợp (integrase) của virus HIV, enzyme này giúp chèn DNA của virus vào DNA của tế bào người.
Tác động: Khi bị ức chế, virus không thể tích hợp vào hệ gen của tế bào → không thể nhân lên.
Thời điểm tác động: Sau khi virus xâm nhập và tổng hợp xong DNA.
Lamivudine (3TC) – Nhóm NRTI (Nucleoside Reverse Transcriptase Inhibitor)
Chức năng: Bắt chước nucleoside (thành phần cấu tạo nên DNA) và ức chế men sao chép ngược (reverse transcriptase).
Tác động: Khi men sao chép ngược của virus dùng lamivudine để tổng hợp DNA, chuỗi DNA bị “cắt cụt” → không hoàn chỉnh và không hoạt động.
Thời điểm tác động: Ngay sau khi virus xâm nhập và bắt đầu nhân bản bộ gen RNA thành DNA.
Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) – Nhóm NRTI
Chức năng: Tương tự lamivudine – là nucleotide giả, ngăn chặn quá trình sao chép RNA của virus sang DNA.
Tác động: Làm gián đoạn tổng hợp DNA của virus.
Khác biệt: TDF là một prodrug (tiền chất) – sau khi vào cơ thể mới chuyển hóa thành dạng hoạt động là tenofovir diphosphate.
Nhờ phối hợp 3 cơ chế khác nhau, phác đồ này ức chế mạnh mẽ sự nhân lên của HIV, làm giảm nhanh tải lượng virus trong máu và ngăn ngừa kháng thuốc.
Dược động học của Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg
Dưới đây là dược động học của từng thành phần trong thuốc ARV Hetero (Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg) – mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:
Dolutegravir (DTG)
Sinh khả dụng: Cao (~60–80%)
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) 2–3 giờ
Liên kết protein huyết tương ~99%
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan (UGT1A1, CYP3A4)
Thải trừ: Qua phân (~53%) và nước tiểu (~31%)
Thời gian bán thải (t½) ~14 giờ
Cho phép uống 1 lần/ngày, thích hợp cho điều trị duy trì.
Lamivudine (3TC)
Sinh khả dụng: Cao (~85%)
Tmax: 0.5 – 2 giờ
Liên kết protein huyết tương: <36%
Chuyển hóa: Ít (<5%) – phần lớn không chuyển hóa
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (bài tiết qua nước tiểu ~70%)
Thời gian bán thải (t½): 10 – 15 giờ
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF)
Sinh khả dụng (khi dùng cùng thức ăn) ~39%
Tmax ~1 giờ (khi đói), ~2 giờ (khi no)
Liên kết protein huyết tương <7%
Chuyển hóa: Là tiền chất – chuyển hóa thành tenofovir và sau đó thành tenofovir diphosphate (dạng hoạt động) trong tế bào
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (lọc cầu thận và bài tiết chủ động)
Thời gian bán thải (huyết tương) ~17 giờ
Thời gian bán thải (dạng hoạt động nội bào) 60 giờ
Yêu cầu chức năng thận tốt, vì dễ gây tích lũy nếu suy thận.
Tương tác dược động học nội bộ trong viên kết hợp:
Không ảnh hưởng nghiêm trọng đến hấp thu lẫn nhau
Dolutegravir có thể bị giảm hấp thu nếu dùng cùng antacid, cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ
Ưu điểm dược động học của phác đồ TLD:
Dùng 1 lần/ngày
Hấp thu tốt qua đường uống
Phân bố tốt vào các mô, kể cả hệ thần kinh trung ương
Có dạng hoạt chất nội bào kéo dài (đặc biệt là tenofovir diphosphate)
Trước khi dùng Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg
Trước khi sử dụng thuốc ARV Hetero (Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg), người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là những điều quan trọng cần kiểm tra và lưu ý:
Đánh giá y tế trước điều trị
Xét nghiệm bắt buộc:
Tải lượng HIV RNA (viral load)
CD4 count
Chức năng thận (creatinin huyết thanh, eGFR)
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin)
HBV & HCV: tầm soát viêm gan B và C
HLA-B*5701 nếu nghi ngờ quá mẫn (ít phổ biến với TLD nhưng vẫn cần thận trọng)
Thai kỳ (nếu có) – đặc biệt nếu phụ nữ ở 3 tháng đầu
Thận trọng trước điều trị
Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai
Dolutegravir có thể liên quan đến dị tật ống thần kinh nếu dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Tuy nhiên, theo WHO: vẫn có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ và bệnh nhân đồng ý.
Suy thận
TDF thải trừ qua thận → nếu eGFR < 30 ml/phút, cần xem xét thay thế bằng Tenofovir Alafenamide (TAF) hoặc phác đồ khác.
Đồng nhiễm viêm gan B (HBV)
Vì Lamivudine + Tenofovir có hoạt tính chống HBV, nếu ngưng thuốc đột ngột có thể dẫn đến bùng phát viêm gan B → cần duy trì thuốc lâu dài hoặc chuyển sang thuốc kháng HBV riêng.
Kiểm tra tương tác thuốc
Một số thuốc cần tránh hoặc điều chỉnh liều:
Thuốc kháng acid chứa nhôm/magie, sucralfate: Giảm hấp thu dolutegravir → nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ
Rifampicin (trị lao): Làm giảm nồng độ dolutegravir → có thể cần tăng liều
Metformin: Dolutegravir làm tăng nồng độ metformin → có thể cần giảm liều metformin
Tư vấn và chuẩn bị tâm lý người bệnh
Hiểu rõ rằng điều trị ARV là suốt đời
Tuân thủ uống thuốc đúng giờ hàng ngày
Nhận thức về tác dụng phụ thường gặp: mệt mỏi, nhức đầu, rối loạn tiêu hóa nhẹ (thường giảm sau vài tuần)
Không được tự ý ngưng thuốc nếu không có hướng dẫn của bác sĩ
Nếu bạn cần bảng câu hỏi sàng lọc trước điều trị, hoặc hướng dẫn chi tiết theo phác đồ của Bộ Y tế Việt Nam hoặc WHO, mình có thể cung cấp thêm nhé!
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg được dùng như thế nào?
Thuốc ARV Hetero (Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg) là thuốc kháng virus HIV dạng viên kết hợp liều cố định, được sử dụng theo hướng dẫn nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tối đa trong điều trị HIV/AIDS.
Dưới đây là cách sử dụng thuốc đúng chuẩn:
Cách dùng thuốc ARV Hetero
Liều dùng thông thường: 1 viên uống mỗi ngày
Thời điểm uống: Uống vào một giờ cố định mỗi ngày (nên duy trì đều đặn)
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn
Đường dùng: Uống nguyên viên với nước, không bẻ/crush nếu không có chỉ định đặc biệt
Liệu trình: Dùng lâu dài, suốt đời, không được tự ý ngừng thuốc
Lưu ý về thời điểm và tuân thủ:
Uống đúng giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu
Không được quên liều, nếu quên:
Nếu mới quên <12 giờ: uống ngay
Nếu đã gần liều kế tiếp: bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi
Đặt báo thức hoặc dùng app nhắc uống thuốc có thể hỗ trợ tuân thủ tốt hơn
Trường hợp cần hiệu chỉnh hoặc điều chỉnh đặc biệt:
Suy thận nặng (eGFR < 30 ml/phút): Tránh dùng TDF → có thể chuyển sang phác đồ chứa TAF
Dùng đồng thời rifampicin: Có thể cần tăng liều dolutegravir lên 50mg 2 lần/ngày (chỉ định riêng biệt, không áp dụng cho viên cố định)
Phụ nữ có thai: Có thể sử dụng nếu lợi ích vượt trội, đặc biệt sau 3 tháng đầu thai kỳ
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc ARV Hetero chứa 3 hoạt chất: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, và Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg. Dù đây là một trong những phác đồ điều trị HIV hiệu quả và ít độc tính nhất hiện nay, nhưng vẫn có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người dùng.
Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận:
Tác dụng phụ thường gặp (nhẹ – thường tự giảm)
Đau đầu: Rất phổ biến. Nhẹ, thoáng qua
Mệt mỏi: Phổ biến. Cơ thể chưa thích nghi giai đoạn đầu
Mất ngủ, mơ nhiều: Phổ biến. Liên quan đến Dolutegravir, thường cải thiện sau vài tuần
Buồn nôn, tiêu chảy: Phổ biến. Thường giảm sau 1–2 tuần
Chán ăn: Ít gặp. Có thể do TDF hoặc 3TC
Tác dụng phụ ít gặp hơn (cần theo dõi)
Tăng men gan (ALT, AST): Cần xét nghiệm theo dõi định kỳ
Tăng creatinin nhẹ: Do Dolutegravir ức chế bài tiết creatinin qua ống thận (không gây tổn thương thật sự)
Đau cơ, đau lưng nhẹ: Có thể liên quan đến TDF
Phát ban da nhẹ: Theo dõi nếu lan rộng hoặc kèm sốt
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp – cần ngưng thuốc ngay và đi khám)
Phản ứng quá mẫn (sốt, phát ban, tổn thương gan, suy đa cơ quan): Dolutegravir – rất hiếm nhưng nguy hiểm
Nhiễm acid lactic, gan nhiễm mỡ (hiếm): Do Lamivudine/Tenofovir – thường gặp ở nữ béo phì
Suy thận cấp: Do TDF – đặc biệt nếu có bệnh thận trước đó
Loãng xương / giảm mật độ xương: TDF – nguy cơ sau nhiều năm sử dụng
Lưu ý theo dõi định kỳ
Xét nghiệm định kỳ:
Men gan, creatinin, eGFR
Mật độ xương nếu dùng lâu dài
Tải lượng HIV và CD4 để đánh giá hiệu quả điều trị
Tư vấn bệnh nhân:
Không tự ý ngừng thuốc khi gặp tác dụng phụ
Báo bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường rõ rệt (phát ban, sốt cao, đau bụng, nôn kéo dài, tiểu ít)
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc ARV Hetero chứa bộ ba hoạt chất: Dolutegravir 50mg, Lamivudine 300mg, và Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg (TDF). Đây là phác đồ điều trị HIV được ưa chuộng nhờ hiệu quả cao và ít tương tác hơn so với các thế hệ cũ. Tuy nhiên, vẫn có một số tương tác thuốc đáng lưu ý – đặc biệt liên quan đến Dolutegravir và TDF.
Các nhóm thuốc có tương tác với ARV Hetero
Thuốc kháng acid, bổ sung khoáng chất
Thuốc kháng acid chứa nhôm, magie, canxi: Giảm hấp thu dolutegravir. Cần uống cách ít nhất 2 giờ hoặc 4 giờ sau ARV
Canxi, sắt (viên bổ sung): Nên uống cách thời điểm dùng ARV
Kháng sinh Rifampicin (trị lao)
Tác động: Làm giảm nồng độ dolutegravir
Cách xử lý: Thường không dùng viên phối hợp cố định, thay vào đó: tách liều dolutegravir 50mg 2 lần/ngày
Metformin (trị tiểu đường)
Tác động: Dolutegravir làm tăng nồng độ metformin trong máu
Cách xử lý: Cần giảm liều metformin nếu dùng chung và theo dõi chặt đường huyết
Thuốc động kinh
Phenytoin, Phenobarbital, Carbamazepine: Có thể giảm nồng độ dolutegravir và TDF → tránh nếu có thể
Valproate, Levetiracetam: Tương đối an toàn
Các thuốc kháng virus khác
Didanosine (ddI): Không nên dùng chung với TDF → tăng nguy cơ độc tính
Adefovir, Cidofovir: Làm tăng nguy cơ độc thận khi dùng chung với TDF
Các thuốc thận trọng khác
NSAIDs (ibuprofen, naproxen...): Dùng lâu dài với TDF → tăng nguy cơ tổn thương thận
Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng độc tính thận của TDF
Các thuốc không có tương tác đáng kể
Paracetamol, omeprazole, ranitidine, thuốc tránh thai dạng uống, statins (một số loại)
Các thuốc ARV khác nếu không chứa trùng hoạt chất
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg
Ngoài các tương tác thuốc thường gặp đã nêu, khi sử dụng thuốc ARV Hetero chứa Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF) 300mg, còn có thể xảy ra một số tương tác khác đáng lưu ý bao gồm:
Tương tác với thực phẩm, đồ uống và chất bổ sung
Thức ăn nhiều chất béo: Có thể tăng hấp thu Tenofovir. Không bắt buộc uống cùng thức ăn, nhưng dùng cùng bữa ăn giúp giảm kích ứng dạ dày
Rượu bia: Tăng gánh nặng chuyển hóa gan, giảm miễn dịch. Nên tránh hoàn toàn khi dùng ARV
Các chất bổ sung chứa Ca, Fe, Mg, Zn: Cản trở hấp thu Dolutegravir nếu dùng cùng lúc. Nên uống cách xa ARV ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau
Tương tác với xét nghiệm và chỉ số sinh hóa
Creatinin huyết thanh: Có thể tăng nhẹ khi dùng Dolutegravir do ức chế bài tiết ở ống thận (không phải suy thận thật sự). Không cần ngưng thuốc nếu chức năng thận vẫn ổn định
ALT, AST (men gan): Có thể tăng nếu có viêm gan B/C đồng nhiễm hoặc do TDF. Cần theo dõi định kỳ
Tương tác với các sản phẩm thảo dược / bổ trợ miễn dịch
St. John’s Wort (thảo dược chống trầm cảm): Chống chỉ định – làm giảm hiệu lực ARV
Tỏi liều cao, nhân sâm, đông trùng hạ thảo: Chưa có bằng chứng rõ về tương tác, nhưng nên thận trọng do ảnh hưởng đến miễn dịch và gan
Các viên bổ gan, thận từ đông y Nên tránh nếu không rõ thành phần – có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc
Tương tác trong trường hợp đặc biệt
Phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu): Dolutegravir có nguy cơ gây dị tật ống thần kinh (rất thấp) → cần theo dõi kỹ nếu sử dụng
Người đồng nhiễm viêm gan B: Ngưng thuốc có thể gây bùng phát HBV → không nên tự ý ngừng thuốc
Người lớn tuổi (≥ 65): Tăng nguy cơ tổn thương thận, xương do Tenofovir → theo dõi sát creatinin và mật độ xương
Khuyến nghị chung:
Luôn thông báo với bác sĩ về:
Các thuốc không kê đơn đang dùng
Các sản phẩm chức năng hoặc thảo dược
Các bệnh lý đồng mắc (tiểu đường, viêm gan, trầm cảm, động kinh...)
Theo dõi định kỳ: công thức máu, chức năng gan thận, tải lượng HIV và CD4.
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg: LH 0985671128
Thuốc ARV Hetero Dolutegravir 50mg + Lamivudine 300mg + Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị HIV, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mrmed.in/molecule/dolutegravir-lamivudine-tenofovir-disoproxil-fumarate?srsltid=AfmBOopGxSabiQy-tf2DcqG4wzata5b_elTQfapwizJjSNEAXCQcSiJ0