Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg là thuốc gì?
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg là một thuốc hóa trị chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế sự tăng trưởng tế bào (antineoplastic / cytotoxic), với hoạt chất chính là azacitidine. Đây là thuốc được dùng bằng đường tiêm (tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch) dưới sự theo dõi và thực hiện của nhân viên y tế chuyên môn.
Thành phần chính: Azacitidine 100 mg/vial — hoạt chất chống ung thư.
Thuốc Azadual chứa azacitidine, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý ác tính của tủy xương và máu như:
Hội chứng loạn sản tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS) — các rối loạn sản xuất tế bào máu trong tủy.
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML) ở những bệnh nhân không thể dùng hóa trị liệu mạnh.
Bệnh bạch cầu myelomonocytic mạn tính (CMML).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Azacitidine là một chất tương tự nucleoside của cytidine, có tác dụng kép:
Ức chế methyl hóa DNA (hypomethylation)
Gây độc tế bào trực tiếp trên tế bào ác tính đang phân chia
Cơ chế này đặc biệt hiệu quả trong các bệnh rối loạn sinh máu ác tính như MDS, AML, CMML.
Cơ chế chi tiết
Ức chế methyl hóa DNA (cơ chế chính ở liều điều trị)
Azacitidine sau khi vào tế bào được:
Chuyển hóa thành azacitidine triphosphate
Gắn vào DNA và RNA
Khi gắn vào DNA, thuốc:
Ức chế không hồi phục enzym DNA methyltransferase (DNMT)
Làm giảm methyl hóa DNA
Hậu quả: Kích hoạt lại các gen ức chế khối u bị “im lặng” do methyl hóa
Khôi phục quá trình:
Biệt hóa tế bào
Kiểm soát chu kỳ tế bào
Apoptosis (chết theo chương trình)
Giúp tế bào tủy bất thường trưởng thành và hoạt động gần bình thường hơn
Ức chế tổng hợp RNA và protein
Azacitidine chủ yếu gắn vào RNA (phần lớn liều)
Làm gián đoạn tổng hợp RNA
Ức chế sản xuất protein
Gây rối loạn chức năng tế bào ác tính
Gây độc tế bào trực tiếp (ở liều cao)
Khi dùng liều cao:
Ức chế tổng hợp DNA
Gây ngừng chu kỳ tế bào
Dẫn đến chết tế bào
Tuy nhiên, trong lâm sàng iều thường dùng ưu tiên tác dụng điều hòa biểu hiện gen hơn là độc tế bào mạnh
Ý nghĩa lâm sàng của cơ chế
Giải thích vì sao: Thuốc cần dùng nhiều chu kỳ liên tiếp. Hiệu quả xuất hiện chậm (sau 4–6 chu kỳ)
Khác với hóa trị cổ điển: Ít gây phá hủy ồ ạt tế bào. Có thể cải thiện tạo máu lâu dài
Chỉ định của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Chỉ định của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg (hoạt chất Azacitidine) chủ yếu trong điều trị các bệnh ác tính của hệ tạo máu, bao gồm:
Hội chứng loạn sản tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS)
Áp dụng cho các thể MDS có nguy cơ trung bình đến cao, bao gồm:
Loạn sản tủy có tăng blast
Loạn sản tủy chuyển dạng
MDS có bất thường nhiễm sắc thể
MDS gây thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nặng
Mục tiêu:
Cải thiện tạo máu
Giảm nhu cầu truyền máu
Làm chậm tiến triển sang bạch cầu cấp
Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (Acute Myeloid Leukemia – AML)
Dùng cho bệnh nhân AML:
Không đủ điều kiện điều trị hóa trị cường độ cao
Người cao tuổi hoặc có bệnh nền nặng
Đặc biệt khi tỷ lệ blast trong tủy ≥ 20%
Bạch cầu myelomonocytic mạn tính (CMML)
CMML có đặc điểm vừa loạn sản tủy vừa tăng sinh tủy
Azacitidine giúp:
Kiểm soát tăng sinh tế bào bất thường
Cải thiện các chỉ số huyết học
Các rối loạn sinh máu ác tính khác (theo chỉ định chuyên khoa)
Một số trường hợp rối loạn tăng sinh – loạn sản tủy hỗn hợp
Điều trị duy trì hoặc giảm nhẹ triệu chứng theo phác đồ cá thể hóa
Lưu ý quan trọng
Azadual chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa huyết học/ung bướu
Cần theo dõi sát:
Công thức máu
Chức năng gan, thận
Nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết
Chống chỉ định của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Chống chỉ định của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg (hoạt chất Azacitidine) bao gồm:
Quá mẫn với azacitidine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Dị ứng đã biết với azacitidine
Tiền sử phản ứng quá mẫn nặng (phát ban nặng, sốc phản vệ…)
Ung thư gan tiến triển (advanced malignant hepatic tumors)
Azacitidine chống chỉ định ở bệnh nhân:
Có khối u ác tính ở gan tiến triển
Xơ gan nặng kèm suy gan mất bù
Nguy cơ độc tính gan nghiêm trọng và tử vong
Phụ nữ đang mang thai
Azacitidine có khả năng gây độc cho thai và gây quái thai
Không được sử dụng trong thai kỳ
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa xác định thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không
Chống chỉ định cho con bú trong thời gian điều trị
Không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
Thuốc không dùng trong các bệnh lý không phải ác tính của hệ tạo máu
Không dùng để điều trị thiếu máu, giảm tiểu cầu lành tính
Trường hợp cần đặc biệt thận trọng (không phải chống chỉ định tuyệt đối)
Suy gan nhẹ–trung bình
Suy thận
Suy tủy nặng, nhiễm trùng chưa kiểm soát
Bệnh nhân suy kiệt, thể trạng kém
Các trường hợp này vẫn có thể dùng, nhưng cần:
Điều chỉnh liều
Theo dõi sát công thức máu, chức năng gan – thận
Dược động học của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Hấp thu (Absorption)
Đường tiêm dưới da (SC):
Hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng ~89% so với đường tĩnh mạch.
Nồng độ đỉnh (Cmax) đạt sau khoảng 30 phút.
Đường tiêm tĩnh mạch (IV):
Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt ngay sau khi truyền.
Hai đường dùng cho mức phơi nhiễm toàn thân tương đương khi dùng liều tương đương.
Phân bố (Distribution)
Gắn protein huyết tương thấp (~10%).
Thể tích phân bố tương đối lớn → thuốc phân bố nhanh vào mô.
Có khả năng xâm nhập vào tế bào tủy xương, là nơi thuốc phát huy tác dụng.
Chuyển hóa (Metabolism)
Không chuyển hóa chủ yếu qua hệ CYP450.
Chuyển hóa chủ yếu qua:
Khử amin (deamination) bởi cytidine deaminase
Chuyển hóa nội bào thành các nucleotide có hoạt tính
Do không phụ thuộc CYP → ít nguy cơ tương tác thuốc qua CYP.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ chủ yếu qua thận: Khoảng 50–85% được bài tiết qua nước tiểu (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa).
Thời gian bán thải (t½):
Khoảng 30–40 phút (khá ngắn).
Thải trừ nhanh → cần dùng theo chu kỳ nhiều ngày liên tiếp để đạt hiệu quả điều trị.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy thận: Có thể làm tăng phơi nhiễm thuốc. Cần theo dõi sát creatinine, BUN, cân nhắc điều chỉnh liều
Suy gan: Dữ liệu còn hạn chế. Chống chỉ định ở bệnh gan ác tính tiến triển
Ý nghĩa lâm sàng
Thời gian bán thải ngắn nhưng tác dụng kéo dài nhờ:
Tác động lên DNA/RNA
Cơ chế điều hòa biểu hiện gen (hypomethylation)
Giải thích cho phác đồ:
Tiêm liên tục 7 ngày / chu kỳ 28 ngày
Hiệu quả thường rõ sau ≥ 4–6 chu kỳ
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Chỉ sử dụng dưới sự giám sát chuyên khoa
Thuốc chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa huyết học/ung bướu
Không tự ý dùng hoặc thay đổi liều, chu kỳ điều trị
Theo dõi huyết học chặt chẽ
Azacitidine có thể gây:
Giảm bạch cầu
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Cần làm công thức máu đầy đủ trước mỗi chu kỳ
Theo dõi nguy cơ nhiễm trùng, xuất huyết
Có thể cần trì hoãn chu kỳ hoặc điều chỉnh liều nếu suy tủy nặng
Theo dõi chức năng gan và thận
Đánh giá: AST, ALT, bilirubin; Creatinine, BUN
Không dùng ở bệnh nhân có u gan ác tính tiến triển
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận
Dự phòng và xử trí tác dụng phụ tiêu hóa
Buồn nôn, nôn rất thường gặp
Nên dùng thuốc chống nôn trước khi tiêm
Bù nước đầy đủ
Phản ứng tại chỗ tiêm
Có thể gặp: Đỏ, đau, sưng, cứng da
Cần luân phiên vị trí tiêm và theo dõi dấu hiệu viêm, hoại tử tại chỗ
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả
Ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị
Nguy cơ nhiễm trùng
Giảm bạch cầu làm tăng nguy cơ:
Nhiễm trùng cơ hội
Nhiễm khuẩn nặng, nhiễm nấm
Cần theo dõi sốt
Điều trị kháng sinh sớm khi có dấu hiệu nhiễm trùng
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: thường dung nạp được, nhưng cần theo dõi sát
Thể trạng suy kiệt: cân nhắc lợi ích – nguy cơ
Bệnh nhân có bệnh nền tim, phổi: theo dõi kỹ
Thời gian đáp ứng điều trị
Hiệu quả không xuất hiện sớm
Thường cần ít nhất 4–6 chu kỳ
Không nên ngừng thuốc quá sớm nếu chưa có tiến triển xấu rõ ràng
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg
Liều dùng chuẩn
Liều khuyến cáo: 75 mg/m²/ngày
Dùng liên tục 7 ngày. Chu kỳ 28 ngày
Lặp lại cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được
Áp dụng cho:
Hội chứng loạn sản tủy (MDS)
Bạch cầu cấp dòng tủy (AML) (bệnh nhân không phù hợp hóa trị cường độ cao)
CMML
Thời gian điều trị: Cần ít nhất 4–6 chu kỳ để đánh giá đáp ứng. Không nên ngừng sớm nếu chưa có bằng chứng bệnh tiến triển rõ
Cách dùng
Đường dùng: Tiêm dưới da (SC) hoặc truyền tĩnh mạch (IV). Do nhân viên y tế có chuyên môn thực hiện
Tiêm dưới da (SC)
Vị trí: bụng, đùi, cánh tay
Luân phiên vị trí tiêm
Không tiêm vào vùng: Sưng, viêm, bầm, hoại tử
Truyền tĩnh mạch (IV): Truyền trong 10–40 phút
Pha thuốc đúng kỹ thuật vô khuẩn. Dùng ngay sau pha hoặc bảo quản theo hướng dẫn chuyên môn
Điều chỉnh liều (khi cần)
Khi suy tủy nặng
Có thể: Trì hoãn chu kỳ. Giảm liều tùy mức độ giảm bạch cầu/tiểu cầu
Quyết định dựa trên:
Công thức máu
Tình trạng lâm sàng
Suy thận: Chưa có liều chỉnh cố định
Cần theo dõi creatinine, BUN
Điều chỉnh liều nếu xuất hiện độc tính
Suy gan: Thận trọng
Chống chỉ định nếu có u gan ác tính tiến triển
Dự phòng và hỗ trợ khi dùng thuốc
Thuốc chống nôn trước mỗi liều
Bù nước đầy đủ
Theo dõi công thức máu
Chức năng gan – thận
Dấu hiệu nhiễm trùng, xuất huyết
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg (hoạt chất Azacitidine) có thể gây nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến ức chế tủy xương và đường tiêu hóa. Mức độ và tần suất thay đổi tùy từng bệnh nhân và chu kỳ điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Trên hệ tạo máu (rất thường gặp)
Giảm bạch cầu / giảm bạch cầu trung tính → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → dễ chảy máu, bầm tím
Thiếu máu → mệt mỏi, chóng mặt, khó thở
Đây là nhóm tác dụng phụ quan trọng nhất, cần theo dõi công thức máu thường xuyên.
Trên đường tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy hoặc táo bón
Chán ăn
Đau bụng
Thường cần dùng thuốc chống nôn dự phòng.
Toàn thân
Mệt mỏi; Sốt; Suy nhược; Sụt cân
Phản ứng tại chỗ tiêm (đường SC)
Đỏ da; Đau, sưng; Cứng da; Viêm tại chỗ tiêm
Tác dụng phụ ít gặp – cần theo dõi
Nhiễm trùng
Nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm virus
Có thể diễn tiến nặng do suy giảm miễn dịch
Gan – thận
Tăng men gan (AST, ALT)
Tăng bilirubin
Tăng creatinine, suy thận (hiếm)
Tim mạch – hô hấp
Khó thở
Phù ngoại biên
Hiếm: suy tim, tràn dịch màng phổi
Da và mô dưới da
Phát ban; Ngứa; Nổi mề đay
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Suy tủy nặng kéo dài
Nhiễm trùng huyết
Xuất huyết nặng
Độc tính gan nghiêm trọng
Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng
Cần ngừng thuốc và xử trí cấp cứu nếu xảy ra.
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Sốt ≥ 38°C
Chảy máu bất thường, bầm tím nhiều
Mệt mỏi nặng, khó thở
Tiêu chảy hoặc nôn kéo dài
Đau, sưng, hoại tử tại chỗ tiêm
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg (hoạt chất Azacitidine) không có nhiều tương tác thuốc qua enzym gan (CYP), tuy nhiên một số tương tác quan trọng trên lâm sàng vẫn cần đặc biệt lưu ý, nhất là các thuốc ảnh hưởng tủy xương, miễn dịch, gan – thận.
Thuốc gây ức chế tủy xương (tương tác quan trọng)
Dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ suy tủy nặng, nhiễm trùng, xuất huyết:
Thuốc hóa trị khác: Cyclophosphamide; Cytarabine; Methotrexate; Fludarabine; Melphalan
Thuốc điều trị ung thư nhắm trúng đích có độc tính huyết học
Xạ trị (dùng đồng thời hoặc gần thời điểm)
Cần theo dõi công thức máu sát
Điều chỉnh liều hoặc giãn chu kỳ
Thuốc ức chế miễn dịch
Corticoid liều cao; Cyclosporine; Tacrolimus; Mycophenolate mofetil
Làm tăng nguy cơ:
Nhiễm trùng cơ hội
Nhiễm trùng nặng
Thuốc độc gan
Dùng cùng có thể làm tăng độc tính gan:
Thuốc chống lao (Isoniazid, Rifampicin)
Thuốc kháng nấm azole (Ketoconazole, Voriconazole)
Paracetamol liều cao
Rượu bia
Theo dõi men gan định kỳ
Thuốc độc thận
Có thể làm tăng phơi nhiễm azacitidine: Aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin); Amphotericin B; Cisplatin; NSAIDs liều cao
Cần theo dõi: Creatinine; BUN; Lượng nước tiểu
Thuốc ảnh hưởng đông máu
Warfarin; Heparin; Thuốc kháng kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel)
Tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với giảm tiểu cầu do azacitidine
Vaccine sống giảm độc lực
Không nên dùng trong thời gian điều trị:
Vaccine sởi – quai bị – rubella
Vaccine thủy đậu
Vaccine sốt vàng
Nguy cơ nhiễm virus lan tỏa do suy giảm miễn dịch
Tương tác ít gặp nhưng cần lưu ý
Không tương tác đáng kể với hệ CYP450
Ít bị ảnh hưởng bởi thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP
Tuy nhiên vẫn cần thận trọng khi phối hợp nhiều thuốc cùng lúc
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kê đơn, không kê đơn, thảo dược)
Theo dõi sát công thức máu, gan, thận
Tránh tự ý dùng thuốc mới trong quá trình điều trị
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Azadual Azacitidine For Injection 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị điều trị các bệnh lý ác tính của tủy xương và máu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Azacitidine For Injection 100mg của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, webmd
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
