Thuốc Baraclude 0.5mg là thuốc gì?
Thuốc Baraclude với thành phần chính là Entecavir 0.5mg là một loại thuốc kháng vi-rút, được sử dụng trong điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính (HBV). Entecavir thuộc nhóm thuốc gọi là analog nucleoside và hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép của vi-rút viêm gan B trong cơ thể.
Thuốc Baraclude 0.5mg giúp làm giảm lượng vi-rút trong máu và có thể làm giảm tổn thương gan do nhiễm vi-rút viêm gan B gây ra. Entecavir có thể được sử dụng cho những người mắc viêm gan B mãn tính có xét nghiệm vi-rút dương tính, nhằm giúp giảm nguy cơ phát triển xơ gan hoặc ung thư gan.
Hãng sản xuất: Bristol-Myers Squibb, Thổ Nhĩ Kỳ
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Quy cách đóng gói: Hộp 30 viên
Thuốc Baraclude 0.5mg chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) được chỉ định cho các bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính (HBV) có xét nghiệm vi-rút dương tính. Cụ thể, thuốc này được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính:
Cả người lớn và trẻ em trên 2 tuổi bị nhiễm vi-rút viêm gan B, có xét nghiệm dương tính với HBV.
Thuốc giúp giảm tải lượng vi-rút HBV trong máu và giảm tổn thương gan.
Bệnh nhân có tổn thương gan (xơ gan):
Baraclude được dùng để điều trị bệnh nhân viêm gan B mãn tính có nguy cơ phát triển các biến chứng gan nghiêm trọng, bao gồm xơ gan hoặc ung thư gan.
Bệnh nhân có xét nghiệm chức năng gan bất thường:
Entecavir giúp giảm mức độ men gan (ALT, AST) trong những bệnh nhân có tổn thương gan do viêm gan B.
Bệnh nhân có tình trạng bệnh viêm gan B tái phát hoặc thất bại điều trị với các thuốc kháng vi-rút khác:
Thuốc cũng có thể được sử dụng cho những bệnh nhân bị viêm gan B mãn tính và không đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó.
Tuy nhiên, việc sử dụng Baraclude phải được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ, vì thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ hoặc cần điều chỉnh liều lượng tùy theo từng trường hợp cụ thể của bệnh nhân.
Chống chỉ định của Thuốc Baraclude 0.5mg
Chống chỉ định của thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) bao gồm:
Quá mẫn cảm với Entecavir:
Không sử dụng thuốc nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
Bệnh nhân có bệnh thận nặng:
Thuốc cần được thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng (đặc biệt là với độ thanh thải creatinine < 50 mL/phút), và có thể cần phải điều chỉnh liều lượng. Nếu bệnh nhân có bệnh thận giai đoạn cuối, cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng thuốc này.
Bệnh nhân viêm gan B kèm theo viêm gan C hoặc HIV:
Thuốc Baraclude không hiệu quả trong việc điều trị viêm gan C hay HIV. Việc điều trị viêm gan B cần được kết hợp với các biện pháp điều trị viêm gan C hoặc HIV nếu cần.
Ngoài ra, việc sử dụng Baraclude cũng cần được theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân có các tình trạng sau:
Bệnh nhân có tiền sử nhiễm HIV, vì thuốc này không được chỉ định điều trị HIV.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Sử dụng thuốc trong thai kỳ chỉ khi có sự chỉ định của bác sĩ, và thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
Thuốc Baraclude 0.5mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) hoạt động theo cơ chế ức chế men sao chép vi-rút (reverse transcriptase) của vi-rút viêm gan B (HBV), giúp làm giảm sự sao chép và nhân lên của vi-rút trong cơ thể.
Cụ thể, Entecavir là một analog nucleoside (hoặc nucleoside reverse transcriptase inhibitor - NRTI). Cơ chế hoạt động của thuốc như sau:
Thâm nhập vào tế bào vi-rút:
Entecavir được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng hoạt động là Entecavir triphosphate.
Ức chế enzyme reverse transcriptase:
Entecavir triphosphate cạnh tranh với các nucleoside tự nhiên trong quá trình sao chép ADN của vi-rút viêm gan B.
Khi Entecavir triphosphate gắn vào chuỗi ADN đang được tổng hợp, nó ngăn chặn sự kéo dài của chuỗi ADN, làm giảm khả năng sao chép và nhân lên của vi-rút.
Giảm tải lượng vi-rút:
Bằng cách ức chế sự sao chép của vi-rút, Baraclude giúp giảm tải lượng vi-rút trong máu, từ đó giảm tổn thương gan và nguy cơ phát triển xơ gan hoặc ung thư gan.
Cơ chế này giúp làm giảm sự phát triển của vi-rút HBV trong cơ thể, điều trị và kiểm soát nhiễm trùng viêm gan B mãn tính một cách hiệu quả.
Dược động học của Thuốc Baraclude 0.5mg
Dược động học của thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) mô tả quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Cụ thể như sau:
Hấp thu:
Entecavir được hấp thu nhanh chóng khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1–2 giờ.
Sinh khả dụng của thuốc khi uống là 100%, nghĩa là toàn bộ lượng thuốc được hấp thu vào cơ thể.
Phân phối:
Entecavir có khả năng phân phối rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là trong gan, nơi vi-rút HBV chủ yếu cư trú.
Thuốc gắn kết với protein huyết tương ở mức khoảng 13%, điều này có thể ảnh hưởng nhẹ đến hiệu quả của thuốc nếu bệnh nhân có các vấn đề về huyết tương.
Chuyển hóa:
Entecavir không bị chuyển hóa nhiều qua gan, mà chủ yếu được bài tiết dưới dạng chưa chuyển hóa qua thận.
Thuốc không bị chuyển hóa qua cytochrome P450, điều này giúp giảm thiểu sự tương tác với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến hệ thống enzyme P450.
Thải trừ:
Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không thay đổi, với khoảng 80% thuốc được bài tiết qua nước tiểu.
Thời gian bán thải của Entecavir là khoảng 15 giờ, giúp duy trì nồng độ ổn định trong huyết tương khi dùng thuốc một lần mỗi ngày.
Ảnh hưởng của các yếu tố khác:
Bệnh thận: Ở bệnh nhân suy thận, sự thải trừ Entecavir có thể bị chậm lại, dẫn đến cần phải điều chỉnh liều thuốc.
Bệnh gan: Bệnh nhân bị bệnh gan không làm thay đổi đáng kể dược động học của Entecavir, nhưng vẫn cần thận trọng khi sử dụng.
Dược động học của Entecavir cho thấy thuốc có khả năng duy trì nồng độ hiệu quả trong cơ thể và cần được sử dụng đúng liều lượng để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
Trước khi sử dụng Thuốc Baraclude 0.5mg
Trước khi sử dụng thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir), có một số điều quan trọng mà bạn cần lưu ý:
Khám và tư vấn bác sĩ:
Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sức khỏe của mình, bao gồm tiền sử bệnh lý, các vấn đề về gan, thận và các thuốc khác bạn đang sử dụng.
Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng nhiễm vi-rút viêm gan B của bạn, đồng thời quyết định liệu Baraclude có phù hợp với bạn hay không.
Kiểm tra chức năng thận:
Suy thận: Nếu bạn có bệnh thận, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều thuốc hoặc theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị vì Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận.
Thông báo về thuốc khác đang sử dụng:
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược, vì thuốc Baraclude có thể tương tác với một số thuốc khác.
Đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận, vì sự phối hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Bệnh nhân nhiễm HIV:
Entecavir không điều trị HIV: Nếu bạn đang mắc viêm gan B và HIV, bạn cần điều trị cả hai bệnh lý này. Baraclude không đủ hiệu quả để điều trị HIV, và bạn có thể cần thuốc điều trị HIV riêng biệt.
Tình trạng mang thai và cho con bú:
Mang thai: Baraclude không nên sử dụng trong thai kỳ trừ khi thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định. Cần thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích khi sử dụng thuốc trong thai kỳ.
Cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi sử dụng thuốc nếu bạn đang cho con bú.
Tình trạng dị ứng:
Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc, bạn không nên sử dụng Baraclude.
Tuân thủ liều lượng:
Cần tuân thủ đúng liều lượng và lịch dùng thuốc mà bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc hoặc làm vi-rút tái phát.
Theo dõi sức khỏe định kỳ:
Trong quá trình điều trị bằng Baraclude, bạn sẽ cần các xét nghiệm máu và kiểm tra chức năng gan, thận thường xuyên để đảm bảo thuốc có hiệu quả và không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Baraclude 0.5mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) thường được sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng và cách sử dụng thuốc có thể thay đổi tùy theo tình trạng bệnh lý và sức khỏe của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, dưới đây là các hướng dẫn chung về cách sử dụng thuốc:
Liều dùng của Thuốc Baraclude 0.5mg:
Liều tiêu chuẩn cho người lớn:
Viêm gan B mãn tính (chưa điều trị): Liều thông thường là 0.5mg mỗi ngày, uống một lần vào cùng một thời điểm trong ngày.
Viêm gan B mãn tính (điều trị thất bại với thuốc khác): Liều này có thể tăng lên 1mg mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng với điều trị.
Liều cho bệnh nhân suy thận:
Đối với bệnh nhân có suy thận nhẹ đến vừa (độ thanh thải creatinine từ 30 đến 50 mL/phút), liều có thể cần phải điều chỉnh, và bác sĩ sẽ chỉ định liều thích hợp.
Với bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 mL/phút) hoặc suy thận giai đoạn cuối (bệnh nhân lọc máu), bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc yêu cầu dùng thuốc theo cách khác.
Liều cho trẻ em:
Baraclude có thể được sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, với liều lượng được điều chỉnh tùy theo cân nặng và tình trạng bệnh của trẻ.
Cách sử dụng Thuốc Baraclude 0.5mg:
Dùng thuốc theo đường uống: Uống thuốc Baraclude với một cốc nước đầy. Có thể uống thuốc vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, nhưng nên cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để giúp bạn nhớ.
Có thể uống trước hoặc sau khi ăn: Thuốc có thể được uống cùng bữa ăn hoặc lúc đói, nhưng không cần phải phụ thuộc vào bữa ăn.
Lưu ý khi sử dụng:
Không tự ý ngừng thuốc: Nếu bạn ngừng sử dụng Baraclude đột ngột mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vi-rút có thể tái phát mạnh mẽ và gây hại cho gan.
Tuân thủ liều lượng: Dùng thuốc đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất. Đừng thay đổi liều hoặc lịch dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Trong suốt quá trình điều trị, bác sĩ sẽ yêu cầu xét nghiệm máu để theo dõi chức năng gan, thận và tải lượng vi-rút. Bạn cần thực hiện các xét nghiệm này theo lịch hẹn của bác sĩ.
Quên liều:
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Thuốc Baraclude 0.5mg gây ra tác dụng phụ gì?
Thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà bạn cần lưu ý:
Tác dụng phụ phổ biến:
Mệt mỏi (mệt mỏi chung): Một số người có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu đuối khi sử dụng thuốc.
Đau đầu: Cảm giác đau đầu nhẹ đến trung bình có thể xảy ra trong quá trình điều trị.
Đau bụng: Đau hoặc khó chịu ở vùng bụng cũng có thể xảy ra.
Buồn nôn: Cảm giác buồn nôn là một tác dụng phụ có thể gặp phải, mặc dù không phải lúc nào cũng xảy ra.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp nhưng cần chú ý):
Tổn thương gan nghiêm trọng: Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng là tổn thương gan, bao gồm viêm gan cấp tính, xơ gan hoặc các vấn đề liên quan đến chức năng gan. Các dấu hiệu bao gồm:
Vàng da hoặc vàng mắt (vàng da).
Đau hoặc nhức ở vùng gan.
Nước tiểu sẫm màu.
Phân nhạt màu.
Nhiễm toan lactic (acid lactic): Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng thuốc kháng vi-rút. Các dấu hiệu bao gồm:
Mệt mỏi bất thường.
Đau cơ hoặc yếu cơ.
Khó thở.
Cảm giác lạnh hoặc chóng mặt.
Viêm gan B tái phát: Khi ngừng thuốc hoặc thay đổi phương pháp điều trị, có thể có nguy cơ viêm gan B tái phát mạnh mẽ. Điều này có thể dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Suy thận: Suy thận hoặc giảm chức năng thận là một tác dụng phụ nghiêm trọng cần phải theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là đối với bệnh nhân có bệnh thận nền tảng.
Cảm giác thiếu máu: Một số người có thể gặp các triệu chứng như mệt mỏi và khó thở do thiếu máu.
Các tác dụng phụ hiếm gặp khác:
Dị ứng hoặc phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, môi hoặc họng, có thể dẫn đến khó thở.
Các vấn đề về hệ thần kinh như mất ngủ hoặc trầm cảm (mặc dù ít gặp).
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Baraclude:
Bạn nên thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng như đau bụng, vàng da, hoặc các dấu hiệu của nhiễm toan lactic.
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Để đảm bảo thuốc đang hoạt động hiệu quả và không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu định kỳ, kiểm tra chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Baraclude 0.5mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir) có thể tương tác với một số thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số thuốc có thể tương tác với Entecavir:
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận:
Thuốc lợi tiểu (như furosemide, hydrochlorothiazide): Các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với Entecavir, vì Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận.
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) (như ibuprofen, naproxen): Các thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ suy thận hoặc gây tổn thương thận khi dùng kết hợp với Entecavir.
Thuốc ức chế hệ thống cytochrome P450 (CYP):
Thuốc chống nấm (như fluconazole, ketoconazole) hoặc thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir, lopinavir): Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ của Entecavir trong cơ thể, mặc dù Entecavir chủ yếu không bị chuyển hóa qua CYP, nhưng một số thuốc này có thể làm thay đổi mức độ thuốc trong máu, đặc biệt nếu bệnh nhân có vấn đề về thận.
Thuốc điều trị viêm gan C hoặc HIV:
Thuốc kháng vi-rút (NRTI): Các thuốc như lamivudine hoặc tenofovir có thể tương tác với Entecavir. Mặc dù Entecavir là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho viêm gan B, nhưng kết hợp với các thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc kháng thuốc.
Theo kinh nghiệm lâm sàng hạn chế cho thấy có khả năng phát triển tình trạng kháng thuốc ức chế men sao chép ngược nucleoside HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) nếu Baraclude được sử dụng để điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính (HBV) ở những bệnh nhân nhiễm HIV mà không được điều trị. Liệu pháp Baraclude không được khuyến cáo cho những bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV không đang được điều trị bằng liệu pháp kháng vi-rút hoạt tính cao (HAART).
Các thuốc điều trị ung thư:
Thuốc chống ung thư như cisplatin hoặc methotrexate có thể làm tăng tác dụng phụ trên thận khi sử dụng cùng với Entecavir, vì Entecavir có thể gây suy thận và các thuốc điều trị ung thư cũng có tác dụng phụ lên thận.
Thuốc điều trị nhiễm trùng khác:
Thuốc kháng vi-rút: Một số thuốc kháng vi-rút khác có thể có tương tác với Entecavir, gây ảnh hưởng đến sự hấp thu hoặc thải trừ của cả hai thuốc.
Thuốc hỗ trợ điều trị viêm gan B:
Adefovir: Cả Entecavir và adefovir đều là thuốc điều trị viêm gan B, nhưng nếu sử dụng chung có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận hoặc suy thận.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Baraclude 0.5mg
Khi sử dụng thuốc Baraclude 0.5mg (Entecavir), ngoài những tương tác với các thuốc khác như đã đề cập, cũng có thể xảy ra một số tương tác khác liên quan đến các yếu tố như chế độ ăn uống, tình trạng sức khỏe, và các yếu tố tác động ngoại sinh. Dưới đây là một số tương tác khác có thể xảy ra:
Tương tác với thực phẩm:
Không có sự tương tác rõ ràng với thức ăn: Baraclude có thể được uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, vì thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thụ thuốc. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày và tránh thay đổi thói quen ăn uống đột ngột khi đang điều trị.
Tương tác với rượu và đồ uống có cồn:
Tăng nguy cơ tổn thương gan: Dù không có tương tác trực tiếp giữa Baraclude và rượu, việc uống rượu trong khi điều trị viêm gan B có thể làm tăng thêm gánh nặng cho gan, gây nguy cơ tổn thương gan nặng hơn. Vì vậy, nên tránh hoặc hạn chế sử dụng đồ uống có cồn trong quá trình điều trị.
Tương tác với các bệnh lý nền:
Bệnh thận: Vì Entecavir chủ yếu được thải trừ qua thận, các bệnh lý về thận có thể làm giảm khả năng thải trừ thuốc khỏi cơ thể, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Bệnh nhân suy thận cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều lượng khi sử dụng Baraclude.
Bệnh gan: Bệnh nhân có vấn đề về gan, đặc biệt là xơ gan hoặc viêm gan nặng, cần được theo dõi thường xuyên khi sử dụng thuốc. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể làm viêm gan tái phát hoặc dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng.
Tương tác với thuốc bổ sung hoặc thuốc thảo dược:
Thực phẩm chức năng và thảo dược: Một số loại thảo dược hoặc thực phẩm chức năng có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và thận, do đó cần được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với Baraclude. Ví dụ, các thảo dược có tác dụng lợi tiểu hoặc bổ gan có thể làm tăng gánh nặng cho thận hoặc gan.
Cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược hoặc vitamin nào trong quá trình điều trị với Entecavir.
Tương tác với các điều trị viêm gan B khác:
Kết hợp với các thuốc điều trị viêm gan B khác: Kết hợp Entecavir với các thuốc điều trị viêm gan B như lamivudine, tenofovir hoặc adefovir có thể làm tăng nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ liên quan đến chức năng thận hoặc gan. Việc điều trị phối hợp cần phải được bác sĩ giám sát chặt chẽ.
Tương tác với thuốc kháng vi-rút HIV:
HIV và viêm gan B đồng nhiễm: Entecavir không phải là thuốc điều trị HIV, nhưng khi điều trị viêm gan B ở những bệnh nhân đồng nhiễm HIV, cần phối hợp với các thuốc điều trị HIV (như lamivudine hoặc tenofovir). Việc lựa chọn thuốc điều trị cần được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng để tránh tương tác thuốc và đảm bảo hiệu quả điều trị cả hai bệnh lý.
Phản ứng dị ứng:
Phản ứng dị ứng không mong muốn: Mặc dù hiếm gặp, một số người có thể bị phản ứng dị ứng với Entecavir, dẫn đến các vấn đề như phát ban, ngứa, hoặc sưng. Nếu gặp các triệu chứng này, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác với thuốc điều trị ung thư:
Thuốc hóa trị: Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi kết hợp với Entecavir. Ví dụ, cisplatin và methotrexate có thể gây tổn thương thận và cần thận trọng khi sử dụng chung.
Lưu ý chung khi sử dụng Thuốc Baraclude:
Theo dõi thường xuyên: Trong suốt quá trình điều trị với Baraclude, bác sĩ sẽ yêu cầu các xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi chức năng gan và thận.
Uống Thuốc Baraclude một lần một ngày khi bụng đói ít nhất 2 giờ sau bữa ăn và 2 giờ trước bữa ăn tiếp theo. Thức ăn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc này, vì vậy uống thuốc khi bụng đói rất quan trọng để điều trị vi-rút viêm gan B.
Thận trọng với thuốc ảnh hưởng thận: Vì Entecavir được thải trừ qua thận, các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid) cần được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với Baraclude.
Bác sĩ sẽ xem xét tất cả các yếu tố này để điều chỉnh liều lượng và theo dõi tình trạng của bạn trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Baraclude 0.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Baraclude 0.5mg: LH 0985671128
Thuốc Baraclude 0.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B mãn tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.goodrx.com/entecavir/what-is
https://www.rxlist.com/baraclude-drug.htm