Thuốc Barigen Baricitinib 4mg là thuốc gì?
Thuốc Barigen 4mg chứa hoạt chất Baricitinib, được sản xuất bởi công ty General Pharmaceuticals Ltd. tại Bangladesh. Baricitinib là một chất ức chế Janus kinase (JAK), giúp điều hòa phản ứng miễn dịch và giảm viêm trong cơ thể.
Công dụng chính của Thuốc Barigen 4mg
Thuốc Barigen 4mg được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau:
Viêm khớp dạng thấp (RA): Dành cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp từ mức độ trung bình đến nặng, đặc biệt khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả .
Rụng tóc từng vùng nghiêm trọng (Alopecia Areata): Giúp phục hồi tóc bằng cách giảm viêm tại các nang tóc .
Viêm da dị ứng (Atopic Dermatitis): Hỗ trợ điều trị các triệu chứng viêm da mãn tính.
COVID-19: Được FDA phê duyệt sử dụng kết hợp với Remdesivir trong điều trị COVID-19 ở một số trường hợp nhất định .
Baricitinib hoạt động bằng cách ức chế các enzyme JAK, từ đó ngăn chặn các tín hiệu gây viêm trong cơ thể. Điều này giúp giảm các triệu chứng viêm và cải thiện tình trạng bệnh trong các rối loạn tự miễn dịch
Hãng sản xuất: General Life Biotechnology, Bangladesh
Quy cách: Hộp 30 viên
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg được sử dụng chủ yếu cho người lớn mắc các bệnh lý liên quan đến viêm hoặc rối loạn tự miễn dịch, cụ thể như sau:
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis - RA)
Dành cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp mức độ trung bình đến nặng.
Thường được chỉ định khi các thuốc DMARDs khác (Methotrexate, Leflunomide...) không đáp ứng tốt hoặc không dung nạp.
Bệnh nhân rụng tóc từng mảng nghiêm trọng (Alopecia Areata)
Sử dụng cho người lớn bị rụng tóc nặng, đặc biệt trong trường hợp bệnh tự miễn gây mất tóc toàn bộ từng vùng da đầu.
Bệnh nhân viêm da cơ địa (Atopic Dermatitis)
Baricitinib có thể được dùng cho người lớn bị viêm da cơ địa từ trung bình đến nặng khi các liệu pháp tại chỗ không hiệu quả.
Bệnh nhân COVID-19 (trong trường hợp đặc biệt)
Được FDA chấp thuận sử dụng kết hợp với Remdesivir để điều trị COVID-19 ở bệnh nhân nhập viện, có nhu cầu thở oxy và bị viêm nặng, nhằm kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức (cytokine storm).
Chống chỉ định của Thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg có một số chống chỉ định quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính cần lưu ý:
Mẫn cảm với Baricitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với Baricitinib.
Nhiễm trùng nghiêm trọng đang tiến triển
Ví dụ: lao phổi, nhiễm trùng huyết, viêm gan siêu vi cấp, nhiễm nấm sâu...
Baricitinib là thuốc ức chế miễn dịch → có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng.
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Chưa có đủ dữ liệu an toàn ở nhóm bệnh nhân này. Thuốc được thải qua gan một phần → nguy cơ tích lũy độc tính.
Giảm bạch cầu trung tính nặng (ANC < 1 x 10⁹/L)
Do thuốc có thể làm giảm số lượng bạch cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm hồng cầu (Hb < 8 g/dL) hoặc tiểu cầu (PLT < 50 x 10⁹/L)
Cần theo dõi công thức máu trước và trong điều trị.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu chứng minh an toàn trên thai nhi và trẻ sơ sinh. Có khả năng gây hại cho thai nhi.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi
Chưa có dữ liệu đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn.
Lưu ý thêm
Không nên phối hợp với các thuốc sinh học ức chế miễn dịch khác (ví dụ: Adalimumab, Infliximab, Tocilizumab...) trừ khi có chỉ định cụ thể.
Cần kiểm tra xét nghiệm lao, viêm gan B/C, công thức máu và men gan trước khi bắt đầu điều trị.
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Barigen 4mg (Baricitinib) hoạt động thông qua ức chế men Janus Kinase (JAK) – một nhóm enzyme quan trọng trong việc truyền tín hiệu của các cytokine và yếu tố tăng trưởng liên quan đến quá trình viêm và miễn dịch.
Ức chế chọn lọc Janus Kinase 1 và 2 (JAK1, JAK2)
JAK là nhóm enzyme nằm bên trong tế bào, giúp truyền tín hiệu từ các thụ thể cytokine trên bề mặt tế bào vào trong nhân tế bào.
Khi cytokine (ví dụ: IL-6, interferon) gắn vào thụ thể, JAK sẽ kích hoạt và truyền tín hiệu qua con đường JAK-STAT → làm tăng biểu hiện các gen gây viêm.
Baricitinib ngăn chặn quá trình truyền tín hiệu viêm
Bằng cách ức chế hoạt động của JAK1 và JAK2, Baricitinib làm gián đoạn con đường tín hiệu JAK-STAT.
Điều này làm giảm sự biểu hiện các gen gây viêm, từ đó:
Giảm sản xuất cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6, IFN-γ…)
Giảm hoạt hóa tế bào miễn dịch bất thường (như đại thực bào, lympho T)
Giảm tổn thương mô và triệu chứng viêm (đặc biệt là ở khớp, da...)
Dược động học của Thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Barigen 4mg (Baricitinib) – hoạt chất ức chế JAK1/JAK2 dùng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm da cơ địa, rụng tóc từng mảng,...
Hấp thu
Hấp thu tốt qua đường uống.
Sinh khả dụng đường uống khoảng 79%.
Thời gian đạt đỉnh (Tmax): Khoảng 1 giờ sau khi uống (t1/2 hấp thu tương đối nhanh).
Thời gian bán thải (T½) Khoảng 12–14 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Phân bố (Vd)
Thể tích phân bố khoảng 76 L, cho thấy phân bố rộng trong các mô.
Liên kết protein ~50% với protein huyết tương (chủ yếu là albumin).
Chuyển hóa
Ít chuyển hóa qua gan.
Chủ yếu không chuyển hóa, khoảng 75% dưới dạng nguyên vẹn.
Thải trừ
Chủ yếu qua nước tiểu (75%), phần nhỏ qua phân (~20%).
Thải trừ qua thận bằng lọc và vận chuyển chủ động (OAT3).
Tác động của thức ăn
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu hoặc dược động học thuốc.
Tóm tắt đơn giản
Uống 1 lần/ngày là đủ vì thuốc có thời gian bán thải dài (~12h).
Thải qua thận là chủ yếu → cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Dùng cùng hoặc không cùng thức ăn đều được.
Ít chuyển hóa tại gan → không lo ngại nhiều về tương tác thuốc qua men gan (CYP450).
Trước khi sử dụng Thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Trước khi sử dụng thuốc Barigen Baricitinib 4mg, cần đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của bệnh nhân để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các yếu tố cần xem xét:
Làm các xét nghiệm cận lâm sàng cần thiết:
Công thức máu toàn bộ (CBC):
Để kiểm tra bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu. Không dùng nếu:
Bạch cầu trung tính < 1 x 10⁹/L
Tiểu cầu < 50 x 10⁹/L
Hemoglobin < 8 g/dL
Chức năng gan và thận:
AST, ALT, creatinine, eGFR. Điều chỉnh liều nếu suy thận nặng (eGFR < 60 mL/phút/1.73m²).
Kiểm tra viêm gan siêu vi B và C:
HBV, HCV (do nguy cơ tái hoạt khi dùng thuốc ức chế miễn dịch).
Xét nghiệm lao (TB):
Mantoux test hoặc IGRA, X-quang phổi.
Nếu dương tính → điều trị lao tiềm ẩn trước khi dùng Baricitinib.
Đánh giá tiền sử bệnh lý:
Nhiễm trùng tái phát hoặc mạn tính
Bệnh ác tính (ung thư), đặc biệt lymphoma
Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
Bệnh gan, thận, tim mạch
Tiêm chủng trước khi điều trị (nếu cần):
Tiêm vaccine bất hoạt (cúm, viêm phổi, viêm gan B) trước khi bắt đầu điều trị.
Tránh dùng vaccine sống trong và sau điều trị với Baricitinib, ví dụ như:
Vaccine sởi–quai bị–rubella (MMR)
Vaccine thủy đậu sống (Varivax)
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
Bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có ý định mang thai.
Đang dùng các thuốc ức chế miễn dịch khác (Adalimumab, Tocilizumab...).
Đang dùng các thuốc ảnh hưởng đến thải trừ qua thận (probenecid...).
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg được dùng như thế nào?
Việc sử dụng thuốc Barigen 4mg (Baricitinib) cần tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt vì đây là thuốc ức chế miễn dịch có thể ảnh hưởng đến huyết học, gan, thận và hệ miễn dịch.
Cách dùng thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Liều dùng thông thường: 4 mg, uống 1 lần/ngày (cho hầu hết bệnh nhân).
Dạng dùng: Viên nén bao phim, uống nguyên viên với nước. Không nghiền, không nhai.
Thời điểm dùng thuốc: Uống cùng hoặc không cùng thức ăn đều được.
Thời gian điều trị: Dài hạn, tùy theo đáp ứng và tình trạng bệnh.
Cần theo dõi định kỳ: công thức máu, chức năng gan – thận, đánh giá dấu hiệu nhiễm trùng.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Suy thận trung bình (eGFR 30–60): Giảm liều còn 2 mg/ngày.
Suy thận nặng (eGFR <30): Không khuyến cáo dùng, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Nguy cơ huyết khối cao: Cân nhắc bắt đầu với liều 2 mg/ngày.
Người ≥75 tuổi: Khởi đầu với 2 mg/ngày, theo dõi sát.
Không được làm gì khi sử dụng Thuốc Barigen
Không tự ý tăng/giảm liều.
Không dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch sinh học khác (trừ khi có chỉ định cụ thể).
Không dùng nếu có nhiễm trùng cấp chưa được kiểm soát.
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Barigen 4mg (Baricitinib), giống các thuốc ức chế JAK khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Vì thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, các tác dụng phụ thường liên quan đến nhiễm trùng, biến đổi huyết học, và rối loạn chuyển hóa.
Tác dụng phụ thường gặp của Barigen Baricitinib 4mg
Nhiễm trùng:
Nhiễm trùng đường hô hấp trên (viêm họng, cảm lạnh)
Nhiễm trùng đường tiết niệu
Zona (Herpes zoster)
Huyết học
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia)
Thiếu máu (giảm hemoglobin)
Giảm tiểu cầu (hiếm)
Sinh hóa – gan
Tăng men gan (ALT, AST)
Tăng lipid máu (cholesterol, LDL, triglyceride)
Toàn thân
Nhức đầu, buồn nôn, đau bụng nhẹ
Tăng cân nhẹ
Phản ứng quá mẫn
Phát ban, ngứa, hiếm gặp sốc phản vệ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần cảnh giác)
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE): Nguy cơ tăng ở người có tiền sử huyết khối – cần ngưng thuốc nếu xảy ra.
Nhiễm trùng nặng: Lao, nấm xâm lấn, nhiễm trùng huyết – cần ngưng điều trị và điều trị nhiễm trùng.
Ung thư (lâu dài): Một số nghiên cứu ghi nhận tăng nguy cơ lymphoma, ung thư da không melanoma.
Tăng men gan rõ rệt: Theo dõi định kỳ chức năng gan – cân nhắc giảm liều/ngừng thuốc.
Lưu ý khi theo dõi
Cần xét nghiệm máu trước và định kỳ trong quá trình dùng thuốc:
Công thức máu, chức năng gan, mỡ máu, creatinine.
Ngưng thuốc ngay khi có dấu hiệu nhiễm trùng nặng hoặc biến chứng huyết khối.
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Barigen 4mg (Baricitinib) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm tăng độc tính, giảm hiệu quả điều trị, hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Việc hiểu rõ các tương tác thuốc là rất quan trọng, đặc biệt khi bệnh nhân đang điều trị nhiều bệnh cùng lúc.
Các tương tác thuốc quan trọng của Barigen (Baricitinib 4mg)
Thuốc ức chế miễn dịch sinh học
Ví dụ: Etanercept, Adalimumab, Tocilizumab. Không nên dùng chung do tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Methotrexate, Leflunomide. Có thể dùng chung (phổ biến trong điều trị viêm khớp dạng thấp), nhưng cần theo dõi men gan, huyết học kỹ lưỡng.
Probenecid: Làm giảm thanh thải Baricitinib qua thận → tăng nồng độ thuốc trong máu. Nên giảm liều Baricitinib còn 2mg/ngày nếu dùng chung.
Thuốc ức chế OAT3 khác. Ví dụ: cimetidine, diclofenac. Có thể tăng nồng độ Baricitinib. Cần thận trọng.
Thuốc ảnh hưởng miễn dịch khác: Như azathioprine, cyclosporine, mycophenolate. Không khuyến cáo dùng đồng thời do ức chế miễn dịch mạnh.
Thuốc kháng virus HIV Ví dụ: ritonavir, lopinavir/ritonavir
Có thể thay đổi chuyển hóa Baricitinib. Nên theo dõi chặt chẽ.
Thuốc chống đông máu Như apixaban, rivaroxaban, warfarin
Tăng nguy cơ xuất huyết khi kết hợp với Baricitinib – cần theo dõi INR và dấu hiệu chảy máu.
Vaccine sống: Ví dụ: MMR, Varicella (thủy đậu). Không nên tiêm trong hoặc sau khi dùng Baricitinib, do nguy cơ nhiễm trùng từ vaccine sống.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Ngoài các tương tác thuốc cụ thể đã nêu ở trên, thuốc Barigen 4mg (Baricitinib) còn có thể gây ra các tương tác khác liên quan đến:
Tương tác với xét nghiệm sinh hóa
Dưới đây là những xét nghiệm liên quan và ảnh hưởng có thể có khi dùng Baricitinib
Cholesterol, LDL, Triglyceride: Có thể tăng sau vài tuần điều trị.
Men gan (ALT, AST): Có thể tăng nhẹ đến trung bình, cần theo dõi định kỳ.
Số lượng bạch cầu trung tính: Có thể giảm, làm khó đánh giá nhiễm trùng sớm.
Lưu ý: Các thay đổi này không luôn biểu hiện triệu chứng rõ, nên cần làm xét nghiệm theo lịch hẹn.
Tương tác với vaccine
Dưới đây là những loại vaccine và những khuyến cáo sử dụng chung với thuốc Barigen 4mg
Vaccine sống (MMR, thủy đậu, BCG): Không được dùng trong và sau khi dùng Baricitinib 1 tháng do ức chế miễn dịch.
Vaccine bất hoạt (COVID-19, cúm, viêm gan B): Có thể dùng nhưng hiệu quả miễn dịch có thể giảm.
Nên tiêm vaccine trước khi bắt đầu Barigen ít nhất 2–4 tuần nếu có kế hoạch dùng thuốc lâu dài.
Tương tác do bệnh lý đi kèm
Dưới đây là tình trạng bệnh kèm theo và tác động khi dùng Barigen
Suy thận: Giảm thải trừ → cần giảm liều hoặc tránh dùng.
Tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu: Baricitinib có thể tăng nguy cơ – cần đánh giá kỹ.
Nhiễm trùng mạn (lao tiềm ẩn, viêm gan B): Có thể tái hoạt, cần sàng lọc trước điều trị.
Người già (>65–75 tuổi): Nhạy cảm hơn với tác dụng phụ – cân nhắc giảm liều.
Tránh dùng Barigen chung với rượu quá mức → có thể làm tăng độc tính gan.
Thảo dược như St. John’s Wort (Hypericum perforatum) có thể ảnh hưởng đến enzym gan, làm thay đổi chuyển hóa thuốc.
Thận trọng khi dùng Thuốc Barigen Baricitinib 4mg
Tránh dùng thuốc có chứa aspirin, acetaminophen, ibuprofen, naproxen hoặc ketoprofen trừ khi được nhóm chăm sóc của bạn hướng dẫn. Những loại thuốc này có thể che giấu cơn sốt.
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Hãy gọi cho bác sỹ của bạn để được tư vấn nếu bạn bị sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc cúm. Không tự điều trị. Cố gắng tránh ở gần những người bị bệnh.
Hãy trao đổi với bác sỹ của bạn nếu bạn muốn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai. Thuốc Barigen Baricitinib 4mg có thể gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc Barigen Baricitinib 4mg hoặc 4 ngày sau khi ngừng thuốc.
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Barigen Baricitinib 4mg: LH 0985671128
Thuốc Barigen Baricitinib 4mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Viêm khớp dạng thấp, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/baricitinib-oral-route/description/drg-20487070
https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/21394-baricitinib-oral-tablets