Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg là thuốc gì?
Thuốc Besidx 150mg là thuốc điều trị ung thư, có thành phần hoạt chất chính là Abemaciclib 150mg. Đây là thuốc ức chế chọn lọc kinase phụ thuộc cyclin (CDK4 và CDK6), được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2–).
Thuốc Besidx (Abemaciclib) được chỉ định trong điều trị:
Ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR+, HER2– ở người lớn:
Kết hợp với thuốc ức chế aromatase (như Letrozole, Anastrozole) làm điều trị đầu tay.
Kết hợp với Fulvestrant ở bệnh nhân đã tiến triển sau điều trị nội tiết trước đó.
Có thể dùng đơn trị liệu ở bệnh nhân đã điều trị nội tiết và hóa trị trước đó cho bệnh tiến triển.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Abemaciclib ức chế đặc hiệu cyclin-dependent kinases 4 và 6 (CDK4/6) – các enzyme có vai trò thúc đẩy tế bào đi qua pha G1 trong chu kỳ tế bào.
Khi bị ức chế, tế bào ung thư ngừng tăng sinh tại pha G1, làm chậm hoặc dừng sự phát triển của khối u.
CDK4/6 thường hoạt hóa quá mức trong ung thư vú HR+, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.
Abemaciclib giúp phục hồi kiểm soát chu kỳ tế bào và tăng hiệu quả điều trị khi phối hợp với thuốc nội tiết.
Chỉ định của Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Thuốc Besidx 150mg (chứa Abemaciclib) được chỉ định trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2–) ở người lớn. Đây là nhóm bệnh nhân phổ biến nhất trong ung thư vú giai đoạn muộn, thường đáp ứng với liệu pháp nội tiết kết hợp thuốc ức chế CDK4/6 như Abemaciclib.
Phối hợp với thuốc ức chế aromatase (điều trị đầu tay)
Dùng Besidx + thuốc ức chế aromatase (như Letrozole hoặc Anastrozole) để điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn HR+, HER2– ở phụ nữ sau mãn kinh chưa từng điều trị nội tiết cho bệnh lý tiến triển.
Mục tiêu: Kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện tỷ lệ sống.
Phối hợp với Fulvestrant
Dùng Besidx + Fulvestrant ở bệnh nhân ung thư vú HR+, HER2– đã tiến triển sau điều trị nội tiết trước đó (ví dụ tamoxifen, letrozole, anastrozole...).
Hiệu quả: Tăng thời gian sống không tiến triển (PFS) và tỷ lệ đáp ứng toàn phần so với chỉ dùng Fulvestrant đơn thuần.
Đơn trị liệu (ít phổ biến hơn)
Dành cho bệnh nhân ung thư vú HR+, HER2– tiến triển hoặc di căn đã điều trị bằng nội tiết và ít nhất một phác đồ hóa trị trước đó.
Dù hiệu quả kém hơn khi phối hợp, nhưng vẫn có ích cho những người không dung nạp các thuốc khác.
Điều trị hỗ trợ (adjuvant) sau phẫu thuật (Theo nghiên cứu mới)
Abemaciclib cũng đã được FDA và EMA phê duyệt cho chỉ định hỗ trợ (adjuvant therapy) ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm HR+, HER2–, có nguy cơ tái phát cao, phối hợp với liệu pháp nội tiết.
Tuy nhiên, chỉ định này còn phụ thuộc vào phác đồ quốc gia và quy định của cơ quan y tế Việt Nam, nên cần được bác sĩ chuyên khoa ung bướu xem xét cụ thể.
Chống chỉ định của Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Bạn không nên dùng Besidx 150mg (Abemaciclib) trong các trường hợp sau:
Quá mẫn cảm
Bệnh nhân quá mẫn với Abemaciclib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong viên thuốc.
Triệu chứng quá mẫn có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở hoặc sốc phản vệ.
Suy giảm miễn dịch hoặc bệnh lý huyết học nặng
Số lượng bạch cầu trung tính thấp nghiêm trọng (Neutropenia ≥ Grade 3) chưa được kiểm soát.
Giảm tiểu cầu nặng hoặc rối loạn tạo máu nặng.
Thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng ức chế tủy xương, tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc xuất huyết.
Vấn đề gan nặng
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Abemaciclib chuyển hóa chủ yếu qua gan (CYP3A), nên nguy cơ tích tụ và độc tính cao hơn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ đang mang thai chống chỉ định tuyệt đối do thuốc có tác động độc tế bào, có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc thai lưu.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa rõ Abemaciclib bài tiết vào sữa mẹ, nhưng nguy cơ tác động xấu đến trẻ sơ sinh.
Các trường hợp đặc biệt cần thận trọng (không tuyệt đối)
Bệnh nhân bệnh tim nặng, suy thận nặng, hoặc tiền sử tiêu chảy mạn tính cần giám sát chặt chẽ, không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Trước khi dùng Besidx, bác sĩ thường làm xét nghiệm công thức máu, chức năng gan, chức năng thận để đảm bảo an toàn.
Dược động học của Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Dược động học mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Abemaciclib trong cơ thể:
Hấp thu
Sinh khả dụng đường uống: Khoảng 45%.
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): 5–8 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng thức ăn: Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, thức ăn không làm thay đổi đáng kể nồng độ tối đa (Cmax) hoặc diện tích dưới đường cong (AUC).
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 426 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể, bao gồm cả mô ung thư.
Liên kết với protein huyết thanh: Khoảng 96%, chủ yếu với albumin.
Khả năng đi qua nhau thai và sữa mẹ: Không được khuyến cáo, có nguy cơ ảnh hưởng thai nhi và trẻ bú mẹ.
Chuyển hóa
Đường chuyển hóa chính: Qua gan bằng enzym CYP3A4, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính.
Ảnh hưởng thuốc đồng sử dụng:
CYP3A4 inhibitors (ví dụ Ketoconazole): làm tăng nồng độ Abemaciclib → nguy cơ tác dụng phụ cao.
CYP3A4 inducers (ví dụ Rifampicin): làm giảm nồng độ Abemaciclib → giảm hiệu quả điều trị.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 18,3 giờ (dùng đơn liều), phù hợp dùng 2 lần/ngày.
Đường thải: Chủ yếu qua phân (~81%), một phần nhỏ (~3%) qua nước tiểu.
Không cần hiệu chỉnh liều trừ khi suy gan nặng hoặc suy thận nặng, nhưng cần thận trọng.
Lưu ý dược động học quan trọng
Tác động cộng hưởng với thuốc nội tiết: Sử dụng Abemaciclib cùng Letrozole, Anastrozole hoặc Fulvestrant không ảnh hưởng đáng kể dược động học của Abemaciclib.
Theo dõi nồng độ máu: Thường không bắt buộc, nhưng theo dõi chức năng gan và công thức máu là cần thiết để phòng nguy cơ độc tính.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Trước khi bắt đầu dùng Besidx 150mg (Abemaciclib), bạn cần lưu ý các điểm quan trọng sau để tối ưu hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ:
Tình trạng sức khỏe cần báo cho bác sĩ
Suy giảm miễn dịch, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng.
Suy gan, suy thận (đặc biệt suy gan nặng).
Tiền sử bệnh tim nặng, bệnh tiêu chảy mạn tính, viêm ruột hoặc viêm đại tràng.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Dị ứng với Abemaciclib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Thuốc ức chế CYP3A4 (ví dụ Ketoconazole, Itraconazole) → tăng nồng độ Abemaciclib → nguy cơ tác dụng phụ cao.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (ví dụ Rifampicin, Carbamazepine, St. John’s Wort) → giảm nồng độ Abemaciclib → giảm hiệu quả.
Các thuốc khác gây giảm bạch cầu, tiêu chảy hoặc tăng men gan → cần thận trọng khi phối hợp.
Theo dõi y tế định kỳ
Công thức máu toàn phần: Kiểm tra trước và trong quá trình điều trị để theo dõi giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu.
Chức năng gan: Theo dõi men gan và bilirubin để phát hiện tổn thương gan sớm.
Triệu chứng tiêu hóa: Tiêu chảy có thể xảy ra, cần xử lý sớm để tránh mất nước.
Triệu chứng tim mạch hoặc hô hấp: Nếu thấy khó thở, nhịp tim nhanh hoặc phù, cần báo bác sĩ.
Cách dùng thuốc an toàn
Uống nguyên viên, không nghiền nát hoặc nhai, với nước lọc.
Dùng vào cùng một giờ mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng cố gắng duy trì thói quen uống đều.
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Phụ nữ và khả năng sinh sản
Ngừa thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau khi kết thúc điều trị.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc và 2 tuần sau khi ngừng.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg
Liều dùng Besidx 150mg (Abemaciclib) phụ thuộc vào tình trạng bệnh, phối hợp với thuốc nội tiết và khả năng dung nạp của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan theo khuyến cáo lâm sàng:
Liều dùng thông thường
Phối hợp với ức chế aromatase (Letrozole/Anastrozole) – điều trị đầu tay HR+, HER2–: 150mg x 2 lần/ngày (sáng và tối). Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền, với nước lọc.
Phối hợp với Fulvestrant – bệnh tiến triển sau điều trị nội tiết: 150mg x 2 lần/ngày. Uống như trên, kết hợp Fulvestrant theo hướng dẫn tiêm bắp.
Đơn trị liệu – bệnh đã điều trị nhiều dòng: 150mg x 2 lần/ngày. Theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ, đặc biệt tiêu chảy và giảm bạch cầu.
Lưu ý: Liều có thể được giảm xuống 100mg hoặc 50mg x 2 lần/ngày nếu bệnh nhân không dung nạp hoặc có tác dụng phụ nghiêm trọng (tiêu chảy nặng, giảm bạch cầu, men gan tăng).
Cách dùng thuốc
Uống cùng nước lọc, nguyên viên, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không nhai hoặc nghiền viên vì có thể ảnh hưởng sinh khả dụng.
Duy trì giờ uống cố định mỗi ngày để nồng độ thuốc ổn định.
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt trừ khi gần giờ liều kế tiếp, không gấp đôi liều.
Giám sát khi dùng
Công thức máu toàn phần: Trước khi bắt đầu và định kỳ, đặc biệt trong 2–3 tháng đầu.
Chức năng gan: Kiểm tra men gan và bilirubin định kỳ.
Triệu chứng tiêu hóa: Tiêu chảy thường xuất hiện, nên uống nhiều nước và dùng thuốc chống tiêu chảy nếu cần.
Tác dụng phụ khác: Bầm tím, chảy máu, mệt mỏi, đau cơ, buồn nôn.
Liều giảm hoặc tạm ngừng
Tiêu chảy ≥ Grade 2, neutropenia ≥ Grade 3, men gan tăng ≥ 5x ULN → tạm ngừng thuốc cho đến khi cải thiện.
Sau cải thiện, liều có thể giảm còn 100mg hoặc 50mg x 2 lần/ngày tùy mức độ độc tính.
Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Besidx (Abemaciclib) 150mg có thể gây một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nặng, phổ biến nhất liên quan đến máu, tiêu hóa, gan và cơ thể nói chung.
Tác dụng phụ thường gặp
Tiêu hóa:
Tiêu chảy (≥ 30–40% bệnh nhân), thường xuất hiện trong vài ngày đầu dùng thuốc
Buồn nôn, nôn
Chán ăn, giảm cân nhẹ
Huyết học:
Giảm bạch cầu trung tính (Neutropenia)
Giảm tiểu cầu (Thrombocytopenia)
Thiếu máu nhẹ
Cơ – xương – khớp:
Đau cơ, đau khớp, mệt mỏi
Da và móng:
Phát ban, ngứa
Rụng tóc nhẹ (hiếm)
Các triệu chứng toàn thân:
Mệt mỏi, suy nhược
Sốt nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần lưu ý
Tiêu chảy nặng, kéo dài → mất nước, rối loạn điện giải
Neutropenia ≥ Grade 3 → nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng
Men gan tăng cao, vàng da, vàng mắt → tổn thương gan
Suy tim hoặc phù nề nghiêm trọng (hiếm)
Xử lý tác dụng phụ
Tiêu chảy:
Uống nhiều nước, bổ sung điện giải
Dùng thuốc chống tiêu chảy (Loperamide) theo hướng dẫn bác sĩ
Nếu ≥ Grade 3 → tạm ngừng thuốc, giảm liều khi tái sử dụng
Giảm bạch cầu, tiểu cầu:
Giám sát công thức máu định kỳ
Tạm ngừng thuốc nếu giảm ≥ Grade 3, sau đó giảm liều
Tăng men gan:
Theo dõi chức năng gan
Tạm ngừng hoặc giảm liều nếu men gan tăng ≥ 5x ULN
Mệt mỏi, đau cơ:
Nghỉ ngơi, vận động nhẹ
Dùng thuốc giảm đau nhẹ nếu cần
Lưu ý: Không phải tất cả bệnh nhân đều gặp tác dụng phụ. Giám sát y tế định kỳ và tuân thủ liều dùng giúp giảm nguy cơ nghiêm trọng và tăng hiệu quả điều trị.
Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Besidx (Abemaciclib) được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 ở gan, nên tương tác thuốc chủ yếu liên quan đến các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, ngoài ra còn một số thuốc khác cần lưu ý.
Thuốc ức chế CYP3A4 (tăng nồng độ Abemaciclib → tăng nguy cơ tác dụng phụ)
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole
Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Indinavir
Thuốc kháng sinh: Clarithromycin, Telithromycin
Thuốc khác: Grapefruit (bưởi chùm) và nước ép bưởi
Hậu quả: Tăng nguy cơ tiêu chảy, giảm bạch cầu, độc gan, cần giảm liều hoặc tránh phối hợp.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (giảm nồng độ Abemaciclib → giảm hiệu quả)
Rifampicin, Rifabutin
Carbamazepine, Phenytoin
St. John’s Wort (thảo dược)
Phenobarbital
Hậu quả: Giảm hiệu quả điều trị, có thể bệnh tiến triển nhanh hơn.
Các thuốc gây ức chế tủy xương hoặc tăng nguy cơ xuất huyết
Thuốc chống ung thư khác (cytotoxic chemotherapy)
Thuốc kháng tiểu cầu hoặc kháng đông (Aspirin liều cao, Warfarin)
Thuốc gây giảm bạch cầu, tiểu cầu (ví dụ Clozapine)
Hậu quả: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu, chảy máu, nhiễm trùng. Cần theo dõi công thức máu chặt chẽ.
Thuốc điều trị tiêu chảy hoặc thuốc điện giải
Có thể dùng phối hợp không ảnh hưởng dược động học Abemaciclib, nhưng cần thận trọng tránh che giấu tiêu chảy nặng, phải điều chỉnh liều nếu cần.
Lưu ý khi phối hợp với thuốc nội tiết
Letrozole, Anastrozole, Fulvestrant: Không ảnh hưởng đáng kể nồng độ Abemaciclib. Có thể phối hợp an toàn theo khuyến cáo.
Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Besidx Abemaciclib 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể hormone dương tính (HR+) và HER2 âm tính (HER2–), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Abemaciclib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
