Thuốc Calbitin là thuốc gì?
Thuốc Calbitin là một loại thuốc chống ung thư, chứa hoạt chất chính là Topotecan với hàm lượng 4mg. Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền và thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ung thư biểu mô buồng trứng di căn: Sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc tái phát sau các phác đồ hóa trị trước đó.
Ung thư phổi tế bào nhỏ thể nhạy cảm: Áp dụng cho bệnh nhân sau khi thất bại với hóa trị bước một.
Ung thư biểu mô cổ tử cung: Phối hợp với cisplatin để điều trị cho bệnh nhân ở giai đoạn IV-B tái phát hoặc dai dẳng, khi không thể điều trị triệt để bằng phẫu thuật và/hoặc xạ trị.
Thuốc Calbitin Topotecan chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Calbitin Topotecan 4mg/4ml được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:
Ung thư buồng trứng di căn
Dành cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc tái phát sau phác đồ hóa trị liệu trước đó.
Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer - SCLC) thể nhạy cảm
Sử dụng khi bệnh nhân tái phát sau điều trị bước một.
Ung thư cổ tử cung tiến triển (giai đoạn IV-B, tái phát hoặc dai dẳng)
Phối hợp với cisplatin để điều trị khi không thể phẫu thuật hoặc xạ trị triệt để.
Chống chỉ định của Thuốc Calbitin Topotecan
Thuốc Calbitin Topotecan 4mg/4ml chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Thuốc có thể gây độc tính lên thai nhi và bài tiết qua sữa mẹ.
Bệnh nhân suy tủy xương nặng
Khi số lượng bạch cầu trung tính < 1,5 x 10⁹/L hoặc tiểu cầu < 100 x 10⁹/L.
Dị ứng với Topotecan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Có tiền sử phản ứng quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược của thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi mô kẽ hoặc xơ phổi
Do nguy cơ biến chứng phổi nghiêm trọng khi sử dụng thuốc.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng
Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận, nên cần điều chỉnh liều hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 20 mL/phút).
Lưu ý:
Bệnh nhân cần được đánh giá công thức máu trước và trong quá trình điều trị.
Cần thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý nhiễm trùng đang tiến triển, do nguy cơ làm nặng hơn tình trạng suy giảm miễn dịch.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Calbitin Topotecan
Hoạt chất chính: Topotecan – một chất ức chế enzyme topoisomerase I
Topotecan là một chất chống ung thư thuộc nhóm camptothecin, hoạt động bằng cách ức chế enzym topoisomerase I – một enzyme quan trọng trong quá trình sao chép DNA của tế bào.
Trong quá trình tế bào phân chia, topoisomerase I giúp tháo xoắn DNA để nhân đôi.
Topotecan gắn vào phức hợp topoisomerase I - DNA, gây đứt gãy sợi đơn của DNA, làm gián đoạn quá trình sao chép.
Khi tế bào cố gắng sửa chữa các tổn thương này, quá trình sửa chữa thất bại, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis).
Tác động lên tế bào ung thư
Do tế bào ung thư phân chia nhanh, chúng nhạy cảm hơn với các tổn thương DNA do topotecan gây ra.
Điều này làm ức chế sự phát triển của khối u, giúp thu nhỏ hoặc ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư.
Lưu ý: Vì thuốc tác động đến DNA của mọi tế bào đang phân chia, nên cũng có thể gây tác dụng phụ như giảm bạch cầu, thiếu máu, rụng tóc, v.v.
Dược động học của Thuốc Calbitin Topotecan
Hấp thu
Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch.
Sinh khả dụng: Gần như 100% khi tiêm tĩnh mạch do không có giai đoạn hấp thu qua đường tiêu hóa.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): Đạt được ngay sau khi truyền xong.
Phân bố
Liên kết với protein huyết tương: 35% (mức độ thấp, giúp thuốc dễ phân bố vào mô).
Thể tích phân bố (Vd): Tương đối lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể.
Khả năng qua hàng rào máu não: Có thể thâm nhập, nhưng hiệu quả còn hạn chế.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua quá trình thủy phân vòng lacton thành dạng carboxylate (ít hoạt tính hơn).
Enzyme tham gia: Chủ yếu là enzym esterase, không phụ thuộc nhiều vào cytochrome P450 (CYP).
Thải trừ
Đường đào thải chính: Qua thận (~50% dưới dạng không đổi).
Độ thanh thải thận: Khoảng 24 L/giờ.
Thời gian bán thải (t1/2): 2 - 3 giờ.
Bài tiết qua phân: Khoảng 18 - 20%.
Lưu ý trên nhóm bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều nếu độ thanh thải creatinin (CrCl < 40 mL/phút) do giảm khả năng đào thải.
Bệnh nhân suy gan: Ảnh hưởng đến chuyển hóa nhưng ít tác động so với suy thận.
Người cao tuổi: Dược động học không thay đổi đáng kể, nhưng cần theo dõi chặt chẽ do suy giảm chức năng thận theo tuổi.
Thuốc Calbitin Topotecan có dược động học tuyến tính, thải trừ chủ yếu qua thận, do đó cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy thuốc gây độc tính.
Liều dùng và cách dùng của Thuốc Calbitin Topotecan
Cách dùng
Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch chậm.
Thời gian truyền: Khoảng 30 phút mỗi ngày.
Pha loãng: Dung dịch thuốc cần được pha loãng với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% trước khi truyền.
Liều dùng theo chỉ định
Ung thư buồng trứng hoặc ung thư phổi tế bào nhỏ tái phát
Liều khuyến cáo: 1,5 mg/m²/ngày
Lịch trình: Dùng trong 5 ngày liên tiếp, lặp lại mỗi 3 tuần.
Ung thư cổ tử cung (phối hợp cisplatin)
Liều topotecan: 0,75 mg/m²/ngày
Liều cisplatin: 50 mg/m² vào ngày thứ 1.
Lịch trình: Topotecan dùng trong 3 ngày liên tiếp, lặp lại mỗi 3 tuần.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Bệnh nhân suy tủy hoặc giảm bạch cầu trung tính
Nếu bạch cầu trung tính < 1.0 x 10⁹/L hoặc số lượng tiểu cầu < 25 x 10⁹/L → Giảm liều xuống 1.25 mg/m²/ngày.
Nếu tiếp tục giảm → Có thể giảm liều 1.0 mg/m²/ngày.
Bệnh nhân suy thận
Nếu CrCl 30 - 39 mL/phút → Giảm liều 1.25 mg/m²/ngày.
Nếu CrCl < 20 mL/phút → Không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ tích lũy thuốc.
Lưu ý quan trọng
Trước mỗi chu kỳ điều trị, cần kiểm tra công thức máu, chức năng gan - thận.
Cần theo dõi các tác dụng phụ như suy tủy, viêm ruột, tiêu chảy, sốt giảm bạch cầu.
Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Tác dụng phụ của Thuốc Calbitin Topotecan
Thuốc Calbitin Topotecan là một thuốc hóa trị liệu, nên có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp:
Tác dụng phụ rất phổ biến (>10%)
Huyết học:
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia) → tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Thiếu máu (anemia) → có thể cần truyền máu.
Giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) → dễ bị bầm tím, chảy máu.
Tiêu hóa:
Buồn nôn, nôn mửa (có thể kiểm soát bằng thuốc chống nôn).
Tiêu chảy, viêm miệng, loét miệng.
Chán ăn, sụt cân.
Tóc & Da: Rụng tóc (alopecia).
Toàn thân:
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Sốt giảm bạch cầu (febrile neutropenia).
Tác dụng phụ phổ biến (1 - 10%)
Nhiễm trùng nghiêm trọng (do suy giảm miễn dịch).
Viêm phổi mô kẽ (biểu hiện khó thở, ho, sốt).
Đau bụng, táo bón.
Tăng men gan (AST, ALT), tăng bilirubin.
Tác dụng phụ ít gặp (<1%) nhưng nghiêm trọng
Suy tủy nặng, có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết (sepsis).
Suy gan, suy thận cấp tính.
Phản ứng quá mẫn (phát ban, phù mạch, sốc phản vệ).
Xuất huyết tiêu hóa nặng (ói ra máu, đi cầu phân đen).
Lưu ý khi dùng thuốc
Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ để theo dõi suy tủy.
Bệnh nhân có bệnh phổi nên cẩn trọng do nguy cơ viêm phổi mô kẽ.
Nên dùng thuốc chống nôn trước khi hóa trị để giảm tác dụng phụ trên tiêu hóa.
Quan trọng: Nếu có sốt, chảy máu bất thường, khó thở, đau bụng dữ dội, cần báo ngay cho bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng Thuốc Calbitin Topotecan
Thuốc Calbitin Topotecan là thuốc hóa trị có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng:
Lưu ý trước và trong quá trình điều trị
Kiểm tra công thức máu trước mỗi chu kỳ hóa trị
Nếu bạch cầu trung tính < 1.5 x 10⁹/L hoặc tiểu cầu < 100 x 10⁹/L, có thể hoãn điều trị hoặc giảm liều.
Theo dõi sát nguy cơ sốt giảm bạch cầu, có thể cần dùng kháng sinh dự phòng hoặc G-CSF (Filgrastim).
Cân nhắc giảm liều ở bệnh nhân suy thận
Nếu CrCl 30 - 39 mL/phút → Giảm liều còn 1.25 mg/m²/ngày.
Nếu CrCl < 20 mL/phút → Không khuyến cáo dùng do nguy cơ tích lũy thuốc.
Đánh giá chức năng gan
Thuốc có thể làm tăng men gan (AST, ALT, bilirubin), cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Phòng ngừa viêm niêm mạc và tiêu chảy
Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn để giảm nguy cơ loét miệng.
Nếu bị tiêu chảy nặng → Cân nhắc dùng Loperamide hoặc bù dịch điện giải.
Dùng thuốc chống nôn trước hóa trị
Phối hợp thuốc chống nôn (ondansetron, aprepitant, dexamethasone) để giảm buồn nôn, nôn.
Lưu ý đặc biệt ở một số đối tượng
Bệnh nhân có bệnh phổi
Thuốc có thể gây viêm phổi mô kẽ, cần theo dõi nếu xuất hiện ho, khó thở, sốt kéo dài.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định vì có nguy cơ gây dị tật thai nhi.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai khi điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc.
Nam giới có kế hoạch sinh con; Khuyến cáo trữ tinh trùng trước điều trị do thuốc có thể gây vô sinh.
Người cao tuổi (> 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều nhưng cần theo dõi sát chức năng thận vì độ thanh thải thuốc có thể giảm.
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Sốt cao, ớn lạnh, dấu hiệu nhiễm trùng.
Xuất huyết không rõ nguyên nhân (chảy máu cam, bầm tím nhiều).
Tiêu chảy nghiêm trọng hoặc mất nước.
Đau bụng dữ dội, buồn nôn không kiểm soát.
Ho, khó thở, đau ngực.
Tương tác thuốc với Thuốc Calbitin Topotecan
Thuốc Calbitin Topotecan có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác cần lưu ý:
Tương tác làm thay đổi nồng độ Topotecan trong máu
Thuốc ức chế CYP3A4 hoặc UGT1A1 (Tăng độc tính của Topotecan)
Ketoconazole, Itraconazole (thuốc kháng nấm)
Ritonavir (thuốc kháng HIV), Clarithromycin (kháng sinh)
Atazanavir, Indinavir (thuốc ức chế protease HIV)
Tác động: Làm tăng nồng độ Topotecan trong máu → Nguy cơ suy tủy, nhiễm trùng nặng.
Giải pháp: Tránh phối hợp hoặc cần giảm liều Topotecan.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Giảm hiệu quả của Topotecan)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
Rifampicin, Rifabutin (thuốc trị lao)
St. John’s Wort (thảo dược chữa trầm cảm)
Tác động: Giảm nồng độ Topotecan → Giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Giải pháp: Cân nhắc thay thế thuốc hoặc tăng liều nếu cần.
Tương tác làm tăng nguy cơ suy tủy (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu)
Thuốc hóa trị khác (gây suy tủy nặng hơn)
Cisplatin, Cyclophosphamide, Paclitaxel, Doxorubicin
Tác động: Làm tăng nguy cơ giảm bạch cầu, nhiễm trùng, chảy máu.
Giải pháp: Theo dõi công thức máu chặt chẽ, có thể cần giảm liều hoặc dùng G-CSF (Filgrastim).
Thuốc ức chế miễn dịch (tăng nguy cơ nhiễm trùng)
Corticosteroid (Prednisolone, Dexamethasone)
Tacrolimus, Cyclosporine (thuốc chống thải ghép)
Tác động: Giảm sức đề kháng, tăng nguy cơ nhiễm trùng huyết.
Giải pháp: Cân nhắc điều chỉnh liều, theo dõi sát dấu hiệu nhiễm trùng.
Tương tác làm tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc chống đông máu (tăng nguy cơ xuất huyết nặng)
Warfarin, Heparin, Rivaroxaban, Apixaban
Aspirin, Clopidogrel (thuốc chống kết tập tiểu cầu)
Tác động: Tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa, chảy máu nội tạng do giảm tiểu cầu.
Giải pháp: Giám sát chặt chẽ chỉ số INR, PT, aPTT, có thể ngừng thuốc chống đông nếu cần thiết.
Tương tác làm tăng nguy cơ nhiễm độc thận
Thuốc gây độc cho thận (có thể làm giảm thải trừ Topotecan)
Cisplatin, Methotrexate, Aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin)
Tác động: Tích lũy Topotecan, tăng nguy cơ suy thận, giảm bạch cầu nghiêm trọng.
Giải pháp: Kiểm tra chức năng thận định kỳ, điều chỉnh liều nếu cần.
Lưu ý khi sử dụng chung với vaccine
Vaccine sống (có nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng)
Bệnh nhân dùng Topotecan có hệ miễn dịch suy yếu → Không nên tiêm vaccine sống như MMR, thủy đậu, sốt vàng.
Có thể tiêm vaccine bất hoạt (như cúm, COVID-19), nhưng hiệu quả có thể giảm.
Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị Topotecan.
Tránh tự ý dùng các thuốc thảo dược hoặc thuốc không kê đơn.
Nên tránh những gì khi dùng Thuốc Calbitin Topotecan
Thuốc Calbitin Topotecan là thuốc hóa trị mạnh, có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng, cần tránh các yếu tố sau:
Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng: Topotecan làm suy giảm hệ miễn dịch, dễ bị nhiễm trùng nặng.
Cần tránh:
Hạn chế tiếp xúc với người bị cảm cúm, sốt, ho, thủy đậu, sởi.
Tránh nơi đông người, đặc biệt là bệnh viện, trung tâm thương mại.
Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi ra ngoài.
Tránh các thuốc có thể gây tương tác nguy hiểm
Tránh tiêm vaccine sống: Hệ miễn dịch suy yếu có thể khiến vaccine sống gây bệnh nghiêm trọng.
Các vaccine cần tránh:
Sởi - Quai bị - Rubella (MMR).
Thủy đậu (Varicella), Sốt vàng, BCG (lao).
Bại liệt uống (OPV).
Có thể tiêm vaccine bất hoạt (như cúm, COVID-19), nhưng hiệu quả có thể giảm.
Tránh ăn uống không lành mạnh
Rượu bia: Gây độc gan, tăng nguy cơ suy tủy.
Thực phẩm sống hoặc chưa tiệt trùng: Dễ nhiễm vi khuẩn (sushi, hàu sống, trứng sống).
Trái cây, rau chưa rửa sạch: Nguy cơ nhiễm khuẩn.
Thực phẩm giàu vitamin K (rau xanh đậm) nếu đang dùng thuốc chống đông.
Đồ ăn cay, nhiều dầu mỡ: Gây kích thích niêm mạc ruột, tăng nguy cơ tiêu chảy.
Nên ăn:
Thực phẩm nấu chín, mềm, dễ tiêu hóa.
Uống nhiều nước, tránh mất nước do tiêu chảy.
Bổ sung protein từ thịt nạc, trứng chín, cá nấu kỹ.
Tránh hoạt động gắng sức hoặc có nguy cơ chấn thương: Thuốc có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, giảm tiểu cầu → dễ bầm tím, chảy máu kéo dài.
Cần tránh:
Các môn thể thao va chạm (bóng đá, bóng rổ, võ thuật).
Lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy mệt mỏi.
Đứng lâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột (có thể bị chóng mặt, ngất).
Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, chảy máu bất thường, suy nhược nặng → báo ngay cho bác sĩ
Thuốc Calbitin Topotecan giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Calbitin Topotecan: LH 0985671128
Thuốc Calbitin Topotecan mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/topotecan-intravenous-route/description/drg-20066441
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a697006.html