Thuốc Camrelizumab 200mg là thuốc gì?
Thuốc Camrelizumab 200mg là một thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody), được dùng trong liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) để hỗ trợ cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Thuốc Camrelizumab 200mg được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư, bao gồm:
Ung thư biểu mô tế bào vảy mũi họng tái phát hoặc di căn (NPC).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Ung thư gan tế bào (Hepatocellular carcinoma - HCC).
Ung thư thực quản tế bào vảy (ESCC).
U lympho Hodgkin cổ điển tái phát hoặc kháng trị (cHL).
Thành phần hoạt chất: Camrelizumab (còn gọi là SHR-1210)
Hàm lượng: 200 mg/lọ (dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch).
Dạng: Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch.
Liều thường dùng: 200 mg truyền tĩnh mạch mỗi 2 hoặc 3 tuần/lần, tùy phác đồ.
Truyền trong khoảng 30–60 phút dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Camrelizumab 200mg
Camrelizumab là kháng thể đơn dòng IgG4 nhắm vào thụ thể PD-1 (Programmed Death-1) trên bề mặt tế bào T.
Trong ung thư, tế bào u thường biểu hiện PD-L1 hoặc PD-L2, gắn với PD-1 trên tế bào T → làm tế bào T bị “tắt” chức năng miễn dịch.
Camrelizumab ngăn chặn liên kết giữa PD-1 và PD-L1/PD-L2, giúp phục hồi hoạt tính của tế bào T, từ đó tăng khả năng miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư.
Cơ chế này tương tự với các thuốc ức chế PD-1 khác như Nivolumab (Opdivo) hay Pembrolizumab (Keytruda).
Chỉ định của Thuốc Camrelizumab 200mg
Chỉ định của thuốc Camrelizumab 200mg (tên hoạt chất: Camrelizumab, thuốc kháng PD-1) chủ yếu trong điều trị các loại ung thư ác tính tiến triển, tái phát hoặc di căn, đặc biệt là các ung thư khó điều trị.
Dưới đây là các chỉ định được phê duyệt và sử dụng phổ biến (theo dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn tại Trung Quốc, châu Á và một số nước khác):
Ung thư biểu mô tế bào vảy mũi họng (Nasopharyngeal Carcinoma - NPC)
Chỉ định:
Điều trị ung thư biểu mô tế bào vảy mũi họng tái phát hoặc di căn, đã thất bại với hóa trị liệu chứa platinum.
Hiệu quả:
Camrelizumab giúp kéo dài thời gian sống thêm và tăng tỉ lệ đáp ứng khách quan (ORR).
Thường được dùng đơn trị liệu, hoặc phối hợp với Gemcitabine + Cisplatin ở giai đoạn đầu của bệnh tái phát/di căn.
U lympho Hodgkin cổ điển (Classical Hodgkin Lymphoma - cHL)
Chỉ định:
Điều trị bệnh nhân u lympho Hodgkin cổ điển tái phát hoặc kháng trị, sau khi thất bại với ghép tế bào gốc tự thân hoặc ít nhất 2 phác đồ hóa trị.
Hiệu quả:
Tỉ lệ đáp ứng toàn phần (ORR) > 75% trong nhiều nghiên cứu.
Là lựa chọn thay thế hiệu quả cho Nivolumab hoặc Pembrolizumab trong cùng nhóm PD-1 inhibitor.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non–Small Cell Lung Cancer - NSCLC)
Chỉ định:
Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc di căn, đặc biệt:
Phối hợp với pemetrexed + carboplatin cho NSCLC không phải tế bào vảy.
Phối hợp với paclitaxel + carboplatin cho NSCLC tế bào vảy.
Hiệu quả:
Cải thiện rõ rệt thời gian sống không tiến triển (PFS) và tổng thời gian sống (OS) so với hóa trị đơn thuần.
Ung thư gan tế bào (Hepatocellular Carcinoma - HCC)
Chỉ định: Dùng cho ung thư gan tiến triển hoặc không thể phẫu thuật, sau khi thất bại với Sorafenib hoặc Lenvatinib.
Hiệu quả: Nhiều nghiên cứu ghi nhận Camrelizumab + Apatinib (chất ức chế VEGFR2) giúp kéo dài sống thêm toàn bộ và kiểm soát bệnh tốt hơn so với dùng đơn lẻ.
Ung thư thực quản tế bào vảy (Esophageal Squamous Cell Carcinoma - ESCC)
Chỉ định:
Điều trị ung thư thực quản tế bào vảy tiến triển hoặc di căn sau thất bại hóa trị trước đó.
Hoặc phối hợp Camrelizumab + hóa trị (Paclitaxel + Cisplatin) ở giai đoạn đầu của điều trị bệnh tiến xa.
Hiệu quả: Được chứng minh giúp tăng tỉ lệ sống thêm toàn bộ (OS) và tỉ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đáng kể.
Một số chỉ định khác (đang trong nghiên cứu hoặc thử nghiệm lâm sàng):
Ung thư dạ dày – ruột,
Ung thư đầu cổ,
Ung thư cổ tử cung,
Ung thư bàng quang,
Kết hợp với thuốc kháng mạch (Apatinib, Bevacizumab biosimilar) hoặc hóa trị.
Chống chỉ định của Thuốc Camrelizumab 200mg
Chống chỉ định của thuốc Camrelizumab 200mg (hoạt chất Camrelizumab) chủ yếu liên quan đến quá mẫn với thuốc và tình trạng bệnh lý có nguy cơ nặng thêm do kích hoạt miễn dịch.
Dưới đây là các chống chỉ định và trường hợp cần thận trọng đặc biệt khi sử dụng thuốc:
Chống chỉ định tuyệt đối
Dị ứng hoặc quá mẫn với Camrelizumab hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Biểu hiện có thể bao gồm: phản vệ, phát ban nặng, phù mạch, khó thở sau khi truyền thuốc.
Thận trọng / chống chỉ định tương đối (cần cân nhắc kỹ trước khi dùng)
Bệnh nhân có bệnh tự miễn (Autoimmune diseases)
Những người đang mắc bệnh tự miễn như:
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
Viêm khớp dạng thấp
Bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng
Viêm tuyến giáp tự miễn, bệnh nhược cơ, bệnh đa xơ cứng
Vì Camrelizumab kích hoạt mạnh hệ miễn dịch, có thể làm bệnh tự miễn bùng phát hoặc nặng lên.
Trong các trường hợp này, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, và phải được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu – miễn dịch.
Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid liều cao
Thuốc như Prednisone, Cyclosporin, Tacrolimus, Mycophenolate,… có thể làm giảm hiệu quả của Camrelizumab.
Ngược lại, Camrelizumab có thể làm tăng nguy cơ viêm miễn dịch nặng khi ngừng đột ngột các thuốc này.
Bệnh nhân có bệnh phổi hoặc tiền sử viêm phổi
Do thuốc có thể gây viêm phổi do miễn dịch (immune-mediated pneumonitis), nên cần tránh hoặc giám sát kỹ ở người có:
Bệnh phổi kẽ
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Xạ trị phổi trước đó
Bệnh nhân có rối loạn gan, thận nặng
Vì Camrelizumab có thể gây viêm gan do miễn dịch, cần theo dõi men gan (ALT, AST, bilirubin) thường xuyên.
Tránh dùng ở bệnh nhân suy gan độ Child-Pugh C trừ khi được chỉ định đặc biệt.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn.
Không nên sử dụng trong thai kỳ, vì Camrelizumab có thể tác động lên hệ miễn dịch của thai nhi.
Không khuyến cáo cho con bú trong khi điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
Cần ngưng hoặc trì hoãn dùng thuốc nếu:
Xuất hiện phản ứng quá mẫn độ 3–4 (sốc phản vệ, phát ban nặng, viêm đa cơ quan).
Xuất hiện biến chứng miễn dịch nặng, như:
Viêm phổi, viêm gan, viêm ruột, viêm nội tiết nặng (suy giáp, viêm tuyến yên, viêm tụy).
Bất kỳ biến chứng độ ≥ 3 theo tiêu chuẩn CTCAE (Common Terminology Criteria for Adverse Events).
Dược động học của Thuốc Camrelizumab 200mg
Dược động học của thuốc Camrelizumab 200mg (hoạt chất Camrelizumab) phản ánh đặc tính hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của một kháng thể đơn dòng IgG4 — có đặc điểm tương tự các thuốc ức chế PD-1 khác như Nivolumab và Pembrolizumab.
Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu
Camrelizumab được truyền tĩnh mạch (IV infusion) — hấp thu hoàn toàn (100%) vào tuần hoàn.
Không có sinh khả dụng đường uống (do là protein lớn, bị phân hủy trong đường tiêu hóa).
Sau truyền, nồng độ huyết tương tăng nhanh, đạt Cmax ngay sau khi kết thúc truyền.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 5 – 8 lít, tương đương với thể tích huyết tương, cho thấy thuốc chủ yếu lưu hành trong mạch máu và dịch ngoại bào.
Liên kết protein huyết tương: gần như 100% (vì là kháng thể toàn phần IgG4).
Camrelizumab phân bố ưu tiên đến các mô có nhiều tế bào miễn dịch (T lymphocytes) và mô khối u.
Chuyển hóa
Giống các kháng thể đơn dòng IgG, Camrelizumab không chuyển hóa qua hệ enzym gan (CYP450).
Thay vào đó, thuốc bị phân hủy dần bởi hệ thống tế bào lưới nội mô (reticuloendothelial system) và ly giải thành các acid amin nhỏ.
Không tạo ra chất chuyển hóa hoạt tính hoặc độc tính.
Thải trừ
Camrelizumab được thải trừ chậm chủ yếu qua quá trình chuyển hóa protein tự nhiên, không qua thận.
Độ thanh thải (Clearance): trung bình 0,25 – 0,35 L/ngày.
Thời gian bán thải (t₁/₂): khoảng 3 – 4 tuần (18–22 ngày).
Đây là lý do thuốc thường được truyền mỗi 2 hoặc 3 tuần/lần.
Dược động học theo liều dùng
Dược động học của Camrelizumab tăng tuyến tính theo liều trong khoảng 60 – 600 mg.
Không có hiện tượng tích lũy quá mức sau nhiều chu kỳ truyền (khi dùng mỗi 2–3 tuần).
Ở trạng thái ổn định (steady state), nồng độ đáy (trough concentration) đạt được sau khoảng 4 – 6 liều.
Ảnh hưởng của các yếu tố bệnh nhân
Tuổi (18–75 tuổi): Không ảnh hưởng đáng kể
Giới tính: Không khác biệt rõ rệt
Chức năng gan, thận nhẹ đến vừa. Không cần chỉnh liều
Suy gan, suy thận nặng: Chưa có dữ liệu đầy đủ, cần thận trọng
Cân nặng: Có thể ảnh hưởng đến nồng độ huyết tương, nhưng thuốc thường dùng liều cố định 200mg thay vì tính theo cân nặng
Ghi chú lâm sàng
Do Camrelizumab không qua gan – thận, tương tác thuốc dược động học rất thấp, nhưng cần lưu ý tác động miễn dịch chéo khi dùng cùng thuốc ức chế miễn dịch.
Thời gian bán thải dài → cần ngưng thuốc sớm (ít nhất 4 tuần) trước khi tiến hành phẫu thuật lớn hoặc ghép tạng.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Camrelizumab 200mg
Dưới đây là các lưu ý quan trọng trước và trong khi sử dụng thuốc Camrelizumab 200mg (hoạt chất: Camrelizumab) — một thuốc ức chế PD-1 dùng trong liệu pháp miễn dịch điều trị ung thư:
Kiểm tra sức khỏe tổng quát trước khi bắt đầu điều trị
Trước khi truyền Camrelizumab, bác sĩ cần:
Đánh giá toàn trạng bệnh nhân (ECOG ≤ 2) để đảm bảo đủ sức khỏe đáp ứng điều trị.
Xét nghiệm chức năng gan, thận, tuyến giáp (AST, ALT, bilirubin, creatinine, TSH, FT4).
Chụp X-quang hoặc CT ngực để loại trừ viêm phổi sẵn có.
Đánh giá bệnh tự miễn hoặc các bệnh nền mạn tính (nếu có).
Kiểm tra nhiễm virus tiềm ẩn: HBV, HCV, HIV — vì Camrelizumab có thể kích hoạt miễn dịch, làm bệnh tái hoạt động.
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tự miễn hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch
Camrelizumab kích hoạt mạnh hệ miễn dịch, có thể làm bùng phát bệnh tự miễn như:
Lupus ban đỏ hệ thống
Viêm khớp dạng thấp
Viêm ruột, bệnh Crohn
Viêm tuyến giáp hoặc bệnh nhược cơ
Cần tránh hoặc dùng rất thận trọng ở nhóm bệnh nhân này.
Nếu đang điều trị bằng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch (như Tacrolimus, Cyclosporin) → bác sĩ cần đánh giá nguy cơ giảm hiệu quả của Camrelizumab.
Theo dõi nguy cơ viêm phổi do miễn dịch (Pneumonitis)
Một trong những tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Camrelizumab.
Biểu hiện: ho, khó thở, sốt, đau ngực, thâm nhiễm phổi mới trên X-quang/CT.
Nếu nghi ngờ, cần ngừng thuốc ngay và điều trị bằng corticosteroid tĩnh mạch (ví dụ: methylprednisolone).
Thận trọng hơn ở bệnh nhân:
Có bệnh phổi mạn tính (COPD, xơ phổi, viêm phổi kẽ)
Đã xạ trị vùng ngực trước đó
Theo dõi chức năng gan – thận
Camrelizumab có thể gây viêm gan do miễn dịch → tăng men gan, vàng da.
Cần kiểm tra AST, ALT, bilirubin trước mỗi chu kỳ truyền.
Nếu men gan tăng ≥ 3 lần giới hạn bình thường → ngưng thuốc tạm thời, điều trị corticosteroid nếu cần.
Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, nên dùng thận trọng (chưa có dữ liệu đầy đủ).
Theo dõi rối loạn nội tiết do miễn dịch
Camrelizumab có thể gây viêm tuyến nội tiết:
Viêm tuyến giáp → suy giáp hoặc cường giáp
Viêm tuyến yên (hypophysitis) → giảm cortisol, mệt mỏi, tụt huyết áp
Viêm tuyến thượng thận → suy thượng thận
Cần kiểm tra định kỳ TSH, FT4, cortisol, ACTH.
Nếu phát hiện rối loạn nội tiết, cần bổ sung hormone và tiếp tục điều trị miễn dịch khi ổn định.
Phản ứng truyền dịch (Infusion-related reactions)
Có thể xảy ra trong hoặc ngay sau khi truyền thuốc:
Sốt, ớn lạnh, buồn nôn, mệt, khó thở, tụt huyết áp.
Nếu xảy ra, cần:
Ngừng truyền tạm thời, điều trị triệu chứng (antihistamine, corticosteroid).
Trường hợp nặng → ngưng hẳn Camrelizumab.
Trước truyền, nên theo dõi bệnh nhân tại cơ sở y tế có khả năng xử trí phản vệ.
Tác dụng phụ đặc trưng – ban mao mạch phản ứng (Reactive capillary hemangioma)
Rất đặc trưng cho Camrelizumab (khác với các thuốc PD-1 khác).
Biểu hiện: xuất hiện nhiều nốt đỏ nhỏ, mềm, không đau trên da (đặc biệt vùng mặt, cổ, thân).
Thường không cần ngừng thuốc, vì có thể tự hết sau vài tháng hoặc sau khi ngưng điều trị.
Theo dõi và điều trị triệu chứng bằng kem dưỡng, tránh nắng, giữ da sạch.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn.
Camrelizumab có thể ảnh hưởng đến miễn dịch của thai nhi, vì là kháng thể IgG4 có thể qua nhau thai.
Không khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
Không nên cho con bú trong và ít nhất 4 tháng sau khi ngưng thuốc.
Tương tác thuốc tiềm ẩn
Camrelizumab không bị chuyển hóa qua CYP450, nên hiếm có tương tác dược động học.
Tuy nhiên, cần tránh phối hợp với:
Thuốc ức chế miễn dịch mạnh (Prednisolone liều cao, Tacrolimus, Mycophenolate, v.v.)
Liệu pháp miễn dịch khác (trừ khi có chỉ định trong phác đồ phối hợp lâm sàng).
Các lưu ý thực hành
Theo dõi trước mỗi chu kỳ: Công thức máu, men gan, creatinine, tuyến giáp
Giám sát sau truyền: Theo dõi ít nhất 1 giờ tại cơ sở y tế
Ngừng thuốc tạm thời: Khi có biến chứng miễn dịch độ 2–3
Ngừng vĩnh viễn: Khi có phản ứng nặng độ 4 hoặc không hồi phục
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Camrelizumab 200mg
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Camrelizumab 200mg được xác định dựa trên chỉ định điều trị, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng lâm sàng. Dưới đây là thông tin tổng quát theo hướng dẫn sử dụng và dữ liệu lâm sàng hiện có:
Liều dùng thông thường ở người lớn
Liều khuyến cáo: 200 mg tiêm tĩnh mạch (IV) mỗi 2 tuần (Q2W) hoặc mỗi 3 tuần (Q3W).
Thời gian truyền: Truyền tĩnh mạch trong 30–60 phút.
Thời gian điều trị: Tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận.
Điều chỉnh liều
Camrelizumab không điều chỉnh liều theo cân nặng. Tuy nhiên:
Nếu xuất hiện tác dụng phụ mức độ ≥3 (theo CTCAE) như viêm phổi, viêm gan, viêm ruột, hoặc phản ứng miễn dịch nặng:
Tạm ngừng thuốc cho đến khi độc tính giảm xuống mức ≤1.
Có thể ngưng vĩnh viễn nếu tái phát hoặc không hồi phục.
Không khuyến cáo dùng lại khi xảy ra biến cố miễn dịch nghiêm trọng đe dọa tính mạng (ví dụ: viêm phổi cấp độ 4, viêm cơ tim nặng, phản ứng truyền nặng).
Cách dùng
Pha loãng thuốc trước khi truyền:
Pha 200 mg Camrelizumab trong 250 mL dung dịch NaCl 0.9%.
Dung dịch đã pha phải truyền trong vòng 24 giờ ở nhiệt độ 2–8°C nếu chưa sử dụng ngay.
Truyền tĩnh mạch:
Dùng bộ truyền có màng lọc 0.2–0.22 micron.
Không tiêm bolus trực tiếp.
Không trộn chung Camrelizumab với các thuốc khác trong cùng đường truyền.
Một số phác đồ kết hợp thường gặp trong thực hành lâm sàng
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC):
Camrelizumab 200 mg IV Q3W + hóa trị nền (ví dụ: pemetrexed/cisplatin hoặc paclitaxel/carboplatin).
Ung thư gan (HCC):
Camrelizumab 200 mg IV Q3W + Apatinib 250 mg uống mỗi ngày.
Ung thư vòm hầu (NPC):
Camrelizumab 200 mg IV Q3W + Gemcitabine/Cisplatin (ở giai đoạn đầu).
Lưu ý khi dùng
Không được tự ý ngưng hoặc thay đổi liều mà không có hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Theo dõi sát các phản ứng bất lợi liên quan miễn dịch (irAEs): phổi, gan, ruột, tuyến giáp, da...
Trước mỗi liều, bác sĩ sẽ kiểm tra chức năng gan, thận và công thức máu.
Thuốc Camrelizumab 200mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Camrelizumab 200mg (hoạt chất Camrelizumab) là một kháng thể đơn dòng ức chế PD-1, có tác dụng kích hoạt hệ miễn dịch để tấn công tế bào ung thư. Tuy nhiên, việc “kích hoạt miễn dịch” này cũng có thể khiến hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô lành, gây ra các tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch (immune-related adverse events – irAEs).
Dưới đây là toàn bộ các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng của thuốc Camrelizumab dựa trên dữ liệu lâm sàng (như các thử nghiệm SHR-1210-101, SHR-1210-303, v.v.):
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥20%)
Tác dụng phụ và biểu hiện lâm sàng cùng hướng xử trí
Phản ứng da: Phát ban, ngứa, viêm da, u mao mạch dạng nốt (Reactive Capillary Hemangioma) – đặc trưng của Camrelizumab. Thường nhẹ, có thể dùng kem dưỡng, corticosteroid bôi; hiếm khi cần ngừng thuốc
Mệt mỏi: Cảm giác yếu, giảm năng lượng. Theo dõi, nghỉ ngơi, hỗ trợ dinh dưỡng
Sốt nhẹ hoặc ớn lạnh: Do kích hoạt miễn dịch hoặc phản ứng truyền. Điều trị triệu chứng
Đau khớp, đau cơ: Liên quan miễn dịch hoặc viêm nhẹ. Giảm đau bằng paracetamol; tránh NSAIDs nếu có rối loạn gan
Chán ăn, buồn nôn nhẹ: Liên quan đến đáp ứng toàn thân. Theo dõi, chia nhỏ bữa ăn
Tác dụng phụ thường gặp (10–20%)
Tăng men gan (ALT, AST)
Cơ quan bị ảnh hưởng: Gan. Có thể là viêm gan do miễn dịch
Viêm tuyến giáp (thyroiditis) → cường/nhược giáp
Cơ quan bị ảnh hưởng: Nội tiết. Cần theo dõi TSH, FT4 định kỳ
Giảm bạch cầu nhẹ hoặc thiếu máu
Cơ quan bị ảnh hưởng: Huyết học. Thường hồi phục sau ngưng thuốc
Viêm miệng, viêm niêm mạc
Cơ quan bị ảnh hưởng: Tiêu hóa. Dùng dung dịch súc miệng không cồn
Tiêu chảy nhẹ
Cơ quan bị ảnh hưởng: Ruột. Theo dõi để phân biệt với viêm ruột miễn dịch
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (≤10%)
Đây là các biến cố miễn dịch (irAEs) có thể gây nguy hiểm, cần nhận biết sớm:
Cơ quan / Biến chứng/ Biểu hiện và hướng xử trí
Viêm phổi do miễn dịch (pneumonitis): Khó thở, ho, sốt, hình ảnh mờ trên X-quang/CT. Tạm ngừng thuốc, dùng corticosteroid (prednisolone 1–2 mg/kg/ngày)
Viêm gan do miễn dịch: Tăng mạnh ALT/AST, vàng da. Ngưng thuốc, dùng corticosteroid đường toàn thân
Viêm ruột (colitis): Tiêu chảy nhiều, đau bụng, phân có máu. Corticosteroid hoặc infliximab nếu nặng
Viêm tuyến yên (hypophysitis): Mệt mỏi, đau đầu, rối loạn nội tiết. Bổ sung hormone thay thế
Viêm thận kẽ (nephritis): Tăng creatinine, phù, thiểu niệu. Ngưng thuốc, corticosteroid
Viêm cơ tim (myocarditis): Đau ngực, loạn nhịp, tăng men tim. Cấp cứu, điều trị chuyên khoa tim mạch
Phản ứng truyền (infusion reaction): Sốt, tụt huyết áp, khó thở khi truyền. Ngừng truyền, xử trí hỗ trợ, có thể dùng kháng histamin/corticosteroid
Tác dụng phụ hiếm gặp (<1%)
Viêm tụy do miễn dịch
Viêm não / viêm màng não
Thiếu máu tán huyết tự miễn hoặc giảm tiểu cầu miễn dịch
Hội chứng Stevens–Johnson (rất hiếm)
Theo dõi trong quá trình điều trị
Trước và trong khi điều trị Camrelizumab, cần theo dõi:
Chức năng gan, thận: ALT, AST, bilirubin, creatinine.
Chức năng tuyến giáp: TSH, FT4 mỗi 4–6 tuần.
Dấu hiệu viêm phổi: ho, khó thở, SpO₂.
Phản ứng da: đặc biệt là sự xuất hiện các nốt u mao mạch.
Thuốc Camrelizumab 200mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Camrelizumab 200mg là một kháng thể đơn dòng điều hòa miễn dịch (PD-1 inhibitor), nên cơ chế tương tác thuốc của nó khác với các thuốc hóa trị thông thường. Tuy Camrelizumab không bị chuyển hóa bởi enzym gan CYP450, nhưng vẫn có một số tương tác quan trọng cần lưu ý — đặc biệt là với các thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, thuốc điều trị ung thư khác, hoặc corticosteroid liều cao.
Tương tác có ý nghĩa lâm sàng
Thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid liều cao
Ví dụ: Prednisolone, Dexamethasone, Methylprednisolone, Tacrolimus, Cyclosporin, Mycophenolate mofetil.
Cơ chế: Những thuốc này làm giảm hoạt tính của tế bào T, từ đó giảm hiệu quả chống ung thư của Camrelizumab.
Khuyến cáo:
Tránh dùng thường quy corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch trước hoặc trong khi điều trị, trừ khi cần để kiểm soát tác dụng phụ liên quan miễn dịch (irAEs).
Thuốc hóa trị hoặc thuốc nhắm trúng đích
Ví dụ: Cisplatin, Gemcitabine, Paclitaxel, Pemetrexed, Apatinib, Sorafenib, Regorafenib.
Cơ chế: Khi phối hợp, có thể tăng độc tính trên gan, máu hoặc phổi.
Khuyến cáo:
Nếu dùng kết hợp, cần theo dõi chặt chẽ men gan, chức năng thận, công thức máu và các dấu hiệu viêm phổi.
Các phác đồ phối hợp thường được xác định cụ thể trong thử nghiệm lâm sàng, không tự ý kết hợp ngoài chỉ định.
Thuốc tác động đến gan
Ví dụ: Paracetamol liều cao, rifampicin, isoniazid, hoặc rượu.
Cơ chế: Camrelizumab có thể gây viêm gan do miễn dịch, nếu phối hợp với thuốc độc gan → tăng nguy cơ tổn thương gan nặng.
Khuyến cáo: Tránh hoặc hạn chế tối đa dùng thuốc có độc tính gan trong quá trình điều trị.
Vắc-xin sống (live vaccines)
Ví dụ: Vắc-xin sởi, quai bị, rubella (MMR), thủy đậu, sốt vàng, BCG.
Cơ chế: Camrelizumab làm thay đổi đáp ứng miễn dịch, có thể gây nhiễm trùng nặng sau tiêm vắc-xin sống.
Khuyến cáo:
Tránh tiêm vắc-xin sống trong khi điều trị và ít nhất 5 tháng sau liều cuối cùng.
Vắc-xin bất hoạt (như cúm, COVID-19) có thể dùng, nhưng hiệu quả có thể giảm nhẹ.
Các tương tác ít có ý nghĩa lâm sàng
Camrelizumab không ức chế hoặc cảm ứng các enzym CYP450, do đó không ảnh hưởng đáng kể đến các thuốc chuyển hóa qua gan như:
Warfarin, phenytoin, digoxin, statin, hoặc thuốc tránh thai.
Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, bệnh nhân ung thư thường dùng nhiều thuốc, vì vậy vẫn cần theo dõi lâm sàng và xét nghiệm định kỳ.
Lưu ý khi phối hợp điều trị
Corticosteroid liều cao: Tránh nếu không cần thiết
Thuốc ức chế miễn dịch (Tacrolimus, Cyclosporin): Không phối hợp trừ khi bắt buộc
Hóa trị / thuốc nhắm đích: Chỉ dùng theo phác đồ chuẩn, theo dõi sát
Vắc-xin sống: Tránh hoàn toàn
Thuốc độc gan: Theo dõi men gan định kỳ
Thuốc Camrelizumab 200mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Camrelizumab 200mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Camrelizumab 200mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị hỗ trợ cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Camrelizumab của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: sciencedirect, synapse
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
