Thuốc Capetero Capecitabine 500mg là thuốc gì?
Thuốc Capetero với thành phần chính là Capecitabine 500mg là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư đại tràng, và ung thư trực tràng. Capecitabine là một tiền chất của thuốc 5-fluorouracil (5-FU), một loại hóa trị liệu phổ biến. Sau khi được cơ thể hấp thu, Capecitabine sẽ chuyển hóa thành 5-FU tại các tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế tổng hợp DNA.
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg thường được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ trong các phác đồ điều trị ung thư và có thể được kết hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị. Các tác dụng phụ phổ biến của Capecitabine có thể bao gồm buồn nôn, mệt mỏi, tiêu chảy, và loét miệng.
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg được sử dụng chủ yếu cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư. Cụ thể, thuốc này được chỉ định trong các trường hợp sau:
Ung thư đại tràng (Colon cancer):
Dùng để điều trị ung thư đại tràng giai đoạn III sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u nhằm giảm nguy cơ tái phát.
Dùng để điều trị ung thư đại tràng giai đoạn IV (di căn) khi kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
Ung thư vú (Breast cancer):
Dùng cho bệnh nhân ung thư vú tiến triển (di căn) hoặc ung thư vú không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác như hóa trị liệu.
Ung thư trực tràng (Rectal cancer):
Dùng để điều trị ung thư trực tràng, thường được chỉ định kết hợp với các thuốc hóa trị khác trong phác đồ điều trị.
Ung thư dạ dày (Stomach cancer):
Capecitabine cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp ung thư dạ dày khi kết hợp với các thuốc khác.
Lưu ý: Thuốc Capetero chỉ được sử dụng dưới sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa, vì liều lượng và phác đồ điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố cá nhân khác như sức khỏe tổng thể và mức độ phản ứng với thuốc.
Chống chỉ định của Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg có một số chống chỉ định quan trọng mà người bệnh cần lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là các trường hợp không nên dùng thuốc này:
Quá mẫn cảm với Capecitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Nếu bệnh nhân có dị ứng với Capecitabine hoặc các thành phần khác của thuốc, không nên sử dụng.
Bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh về gan nghiêm trọng:
Nếu bệnh nhân bị bệnh gan nghiêm trọng (ví dụ như suy gan cấp), Capecitabine có thể làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh về thận nghiêm trọng:
Bệnh nhân có suy thận nặng hoặc giảm chức năng thận nghiêm trọng cần phải tránh sử dụng Capecitabine.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú:
Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy không nên sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú, trừ khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Bệnh nhân có tình trạng viêm loét miệng, tiêu chảy hoặc các vấn đề về dạ dày - ruột nghiêm trọng:
Capecitabine có thể làm tình trạng viêm loét miệng hoặc tiêu chảy trở nên nghiêm trọng hơn.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch nghiêm trọng:
Một số bệnh nhân có vấn đề về tim mạch (như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim) cần phải cẩn trọng khi sử dụng Capecitabine.
Bệnh nhân bị thiếu hụt enzym dihydropyrimidine dehydrogenase (DPD):
Bệnh nhân có sự thiếu hụt enzym DPD (là enzym quan trọng trong quá trình chuyển hóa Capecitabine) không nên sử dụng thuốc, vì họ có nguy cơ cao bị tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg có cơ chế hoạt động thông qua việc chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) – một chất hóa trị liệu rất mạnh có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Cụ thể, cơ chế hoạt động của Capecitabine được mô tả qua các bước sau:
Hấp thu và chuyển hóa:
Khi Capecitabine được hấp thu vào cơ thể, nó không trực tiếp tác động đến tế bào ung thư mà cần phải được chuyển hóa thành 5-FU. Quá trình chuyển hóa này xảy ra qua nhiều bước trong cơ thể. Đầu tiên, Capecitabine được chuyển hóa thành một chất trung gian gọi là 5'-deoxy-5-fluorocytidine (5'-DFCR) trong gan. Tiếp theo, 5'-DFCR chuyển thành 5'-deoxy-5-fluorouridine (5'-DFUR) và cuối cùng là 5-FU trong các mô ngoại vi, đặc biệt là trong các tế bào ung thư.
Hoạt động của 5-FU:
Sau khi được chuyển thành 5-FU, chất này sẽ tác động trực tiếp lên các tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA và RNA. 5-FU được tích hợp vào trong các chuỗi DNA và RNA, làm cản trở sự tổng hợp các phân tử này, dẫn đến sự rối loạn trong việc phân chia và nhân lên của tế bào ung thư.
5-FU ức chế enzyme thymidylate synthase, một enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp thymidine (một thành phần cần thiết cho DNA). Khi thiếu thymidine, các tế bào ung thư không thể tạo ra DNA mới để tiếp tục phân chia và phát triển, dẫn đến sự chết của tế bào ung thư.
Tính chọn lọc của Capecitabine:
Một điểm đặc biệt của Capecitabine là nó có sự chọn lọc đối với các tế bào ung thư. Do quá trình chuyển hóa thành 5-FU chủ yếu xảy ra tại các mô ung thư, nên Capecitabine ít ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh so với 5-FU trực tiếp, làm giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Tóm lại, Capecitabine hoạt động bằng cách chuyển hóa thành 5-FU trong cơ thể, và 5-FU này sau đó sẽ ức chế sự phát triển của tế bào ung thư thông qua việc cản trở quá trình tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến chết tế bào ung thư.
Dược động học của Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Dược động học của Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg mô tả quá trình hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin cụ thể:
Hấp thu:
Capecitabine được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn khi uống. Sau khi dùng thuốc qua đường miệng, khoảng 80% liều thuốc sẽ được hấp thu vào máu.
Sinh khả dụng của Capecitabine thấp (khoảng 25%) do phần lớn thuốc bị chuyển hóa ngay khi đi qua gan, nhưng phần còn lại sẽ đi vào hệ tuần hoàn và tiếp tục chuyển hóa trong cơ thể.
Phân phối:
Sau khi hấp thu vào máu, Capecitabine phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan, bao gồm cả gan và thận, nơi thuốc sẽ được chuyển hóa thành các chất hoạt tính.
Liên kết với protein huyết tương của Capecitabine khoảng 55% và các chất chuyển hóa của nó có thể gắn kết với protein huyết tương ở mức độ tương tự.
Chuyển hóa:
Capecitabine là một tiền chất và không có hoạt tính chống ung thư cho đến khi được chuyển hóa trong cơ thể. Quá trình chuyển hóa của Capecitabine chủ yếu diễn ra qua 3 giai đoạn:
Chuyển hóa tại gan: Capecitabine được chuyển thành 5'-deoxy-5-fluorocytidine (5'-DFCR).
Chuyển hóa tại mô ngoại vi: 5'-DFCR tiếp tục được chuyển thành 5'-deoxy-5-fluorouridine (5'-DFUR).
Chuyển hóa cuối cùng: 5'-DFUR sau đó chuyển thành 5-fluorouracil (5-FU), hoạt chất chính có tác dụng chống ung thư.
5-FU là chất hoạt tính chính và có khả năng ức chế sự tổng hợp DNA và RNA trong tế bào ung thư.
Thải trừ:
Thải trừ qua thận: Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu. Khoảng 90% liều thuốc được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa, trong khi một phần nhỏ được thải ra dưới dạng thuốc chưa chuyển hóa.
Thời gian bán hủy: Thời gian bán hủy của Capecitabine trong cơ thể là khoảng 1-2 giờ. Tuy nhiên, thời gian bán hủy của các chất chuyển hóa (đặc biệt là 5-FU) có thể kéo dài hơn, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Ảnh hưởng của bệnh lý:
Suy gan: Chức năng gan có thể làm giảm quá trình chuyển hóa Capecitabine, dẫn đến việc tăng nồng độ thuốc trong cơ thể. Do đó, bệnh nhân suy gan cần điều chỉnh liều.
Suy thận: Ở bệnh nhân suy thận, việc thải trừ thuốc có thể bị chậm lại, cần theo dõi và điều chỉnh liều.
Capecitabine có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến hệ thống enzym chuyển hóa trong gan hoặc thận.
Tóm lại, Capecitabine được hấp thu và chuyển hóa thành chất hoạt tính 5-FU, sau đó thực hiện cơ chế chống ung thư. Quá trình chuyển hóa và thải trừ của thuốc có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng gan và thận của bệnh nhân.:
Liều dùng của Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Liều dùng cho ung thư đại tràng (Colon cancer):
Liều dùng tiêu chuẩn: 1,250 mg/m² (tính theo diện tích bề mặt cơ thể) mỗi ngày, dùng 2 lần/ngày (sáng và tối).
Thời gian điều trị: Liều dùng này thường được duy trì trong 14 ngày liên tiếp, sau đó là 14 ngày nghỉ để cơ thể hồi phục, tạo thành một chu kỳ điều trị kéo dài 28 ngày.
Liều có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bệnh nhân đối với thuốc.
Liều dùng cho ung thư vú (Breast cancer):
Liều dùng tiêu chuẩn: 1,250 mg/m² mỗi ngày, chia thành 2 lần/ngày.
Thời gian điều trị: Liều được dùng trong 14 ngày liên tiếp, sau đó là 7 ngày nghỉ để cơ thể hồi phục.
Liều lượng và thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào phác đồ kết hợp với các thuốc khác.
Liều dùng cho ung thư trực tràng (Rectal cancer):
Liều dùng tiêu chuẩn: 1,250 mg/m² mỗi ngày, chia thành 2 lần/ngày.
Liều có thể được điều chỉnh dựa trên phản ứng của bệnh nhân và kết hợp với các liệu pháp điều trị khác.
Liều dùng cho ung thư dạ dày (Stomach cancer):
Liều 1,000 mg/m² mỗi ngày, chia làm 2 lần/ngày, thường được sử dụng trong một chu kỳ điều trị kéo dài 3 tuần, theo chỉ định của bác sĩ.
Liều Capecitabine có thể cần phải được điều chỉnh nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc các vấn đề liên quan đến chức năng gan, thận.
Nếu bệnh nhân có suy thận hoặc suy gan, bác sĩ có thể yêu cầu giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị.
Cách dùng Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Thuốc Capecitabine được dùng đường miệng, uống với nước.
Thời gian uống: Thuốc nên được uống sau bữa ăn (sau bữa sáng và bữa tối) để giảm kích ứng dạ dày và cải thiện sự hấp thu của thuốc.
Liều dùng thường được chia thành 2 lần/ngày: Một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối.
Liều lượng: Liều cụ thể sẽ được bác sĩ tính toán dựa trên diện tích bề mặt cơ thể của bệnh nhân (mg/m²) và loại ung thư đang điều trị.
Nuốt cả viên thuốc, không nhai hoặc nghiền viên thuốc.
Uống thuốc với một cốc nước đầy.
Theo dõi thời gian điều trị: Thuốc được dùng trong 14 ngày liên tiếp (chu kỳ hóa trị), sau đó là 14 ngày nghỉ hoặc 7 ngày nghỉ tùy theo phác đồ điều trị cụ thể mà bác sĩ chỉ định.
Việc tuân thủ đúng lịch trình uống thuốc và theo dõi tác dụng phụ là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối đa trong điều trị.
Nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng (như buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi), bác sĩ có thể yêu cầu điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng sử dụng thuốc.
Kiểm tra chức năng gan, thận: Trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm chức năng gan và thận để điều chỉnh liều thuốc nếu cần.
Xử trí quên liều với Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Nếu bệnh nhân quên một liều thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg, cần phải xử trí theo các bước sau:
Nếu bạn nhớ ra trong khoảng thời gian gần với liều tiếp theo: Nếu thời gian giữa hai liều gần nhau (còn ít hơn 6 giờ), hãy uống ngay liều đã quên. Không uống gấp đôi liều để bù lại cho liều đã quên. Tiếp tục uống thuốc theo lịch trình bình thường.
Nếu bạn nhớ ra khi đã gần đến thời gian uống liều tiếp theo: Trong trường hợp này, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều tiếp theo vào thời gian đã định. Không uống hai liều cùng lúc để bù lại liều đã quên.
Xử trí quá liều với Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Nếu bệnh nhân sử dụng quá liều thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg, cần phải xử trí kịp thời để giảm thiểu nguy cơ xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là cách xử trí khi quá liều:
Quá liều Capecitabine có thể gây ra các triệu chứng do tác dụng phụ của thuốc, bao gồm:
Tiêu chảy (có thể nghiêm trọng)
Buồn nôn, nôn (có thể kéo dài và nặng)
Mệt mỏi hoặc yếu đuối
Loét miệng hoặc viêm miệng
Giảm bạch cầu (tiểu cầu thấp, dễ chảy máu hoặc nhiễm trùng)
Chảy máu, đau bụng, hoặc các vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng
Mất nước do tiêu chảy và nôn mửa kéo dài.
Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện để nhận sự can thiệp y tế kịp thời nếu nghi ngờ đã uống quá liều.
Quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, và bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị cụ thể.
Điều trị triệu chứng:
Điều trị tiêu chảy: Đối với tiêu chảy nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần điều trị để bù nước và điện giải, và có thể cần thuốc chống tiêu chảy.
Điều trị buồn nôn và nôn: Có thể sử dụng thuốc chống nôn nếu bệnh nhân gặp phải các triệu chứng này.
Theo dõi và điều trị giảm bạch cầu: Bệnh nhân có thể cần được theo dõi công thức máu để kiểm tra số lượng tế bào máu và có thể cần truyền máu nếu mức độ giảm bạch cầu nghiêm trọng.
Hỗ trợ điều trị khác: Tùy thuộc vào mức độ quá liều và triệu chứng, các biện pháp hỗ trợ khác (như dịch truyền tĩnh mạch, truyền máu, hoặc sử dụng thuốc kháng sinh nếu có nhiễm trùng) sẽ được áp dụng.
Tác dụng phụ của Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, và chúng có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng, sức khỏe chung của bệnh nhân và các yếu tố khác. Dưới đây là các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Capecitabine:
Tác dụng phụ thường gặp:
Tiêu chảy: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Capecitabine. Tiêu chảy có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng và cần được theo dõi.
Buồn nôn và nôn: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa trong suốt quá trình điều trị.
Mệt mỏi (fatigue): Mệt mỏi có thể xảy ra, đặc biệt là trong giai đoạn điều trị dài.
Đau bụng hoặc khó chịu dạ dày: Cảm giác đầy bụng, chướng bụng hoặc đau vùng bụng có thể xảy ra.
Loét miệng hoặc viêm miệng: Viêm loét miệng, đau và viêm lưỡi có thể là tác dụng phụ do thuốc gây ra.
Giảm bạch cầu: Capecitabine có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm tiểu cầu: Thuốc có thể làm giảm số lượng tiểu cầu, dẫn đến khả năng chảy máu cao hơn.
Đau khớp hoặc cơ: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhức cơ hoặc khớp.
Hội chứng tay-chân (Hand-foot syndrome): Đau, sưng, đỏ, bong tróc hoặc viêm da ở lòng bàn tay và lòng bàn chân có thể xảy ra.
Rụng tóc: Một số bệnh nhân có thể bị rụng tóc nhẹ, đặc biệt khi sử dụng trong một thời gian dài.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Mất nước do tiêu chảy hoặc nôn mửa kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng mất điện giải và ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Tác dụng phụ về gan: Tăng men gan, vàng da, hoặc các dấu hiệu của viêm gan có thể xảy ra, đặc biệt nếu có vấn đề về gan trước đó.
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Do giảm bạch cầu và tiểu cầu, bệnh nhân có thể dễ dàng bị nhiễm trùng.
Vấn đề về tim: Capecitabine có thể gây ra các vấn đề về tim, bao gồm đau ngực hoặc rối loạn nhịp tim.
Rối loạn thần kinh: Đôi khi bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như tê bì hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Hội chứng Stevens-Johnson: Là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, gây tổn thương da và niêm mạc.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Gồm khó thở, sưng mặt hoặc môi, phát ban, ngứa, chóng mặt, hoặc ngất xỉu.
Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Việc theo dõi đều đặn các xét nghiệm máu (như công thức máu) để kiểm tra sự thay đổi về số lượng tế bào máu và chức năng gan là rất quan trọng trong quá trình điều trị bằng Capecitabine.
Thận trọng khi dùng Thuốc Capetero Capecitabine 500mg
Khi sử dụng Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg, có một số lưu ý và điều kiện thận trọng mà bệnh nhân cần lưu ý để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tương tác không mong muốn. Dưới đây là các điểm thận trọng khi dùng thuốc:
Bệnh gan:
Bệnh nhân có vấn đề về gan (như xơ gan, viêm gan) cần thận trọng khi sử dụng Capecitabine vì thuốc có thể gây tổn thương gan hoặc làm tăng men gan. Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Bệnh thận:
Capecitabine cần được sử dụng cẩn thận ở những bệnh nhân có vấn đề về thận, vì thuốc có thể tích tụ trong cơ thể và gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nếu chức năng thận bị suy giảm. Bệnh nhân cần theo dõi các chỉ số chức năng thận thường xuyên.
Chứng suy giảm chức năng tim:
Bệnh nhân có tiền sử hoặc có các vấn đề về tim như rối loạn nhịp tim, đau ngực, bệnh tim mạch cần thông báo với bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Capecitabine có thể gây ra các vấn đề tim mạch trong một số trường hợp.
Tình trạng hạ bạch cầu hoặc tiểu cầu:
Bệnh nhân có số lượng bạch cầu hoặc tiểu cầu thấp cần thận trọng khi dùng Capecitabine, vì thuốc có thể làm giảm thêm số lượng bạch cầu và tiểu cầu trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu.
Chứng loét hoặc viêm đường tiêu hóa:
Capecitabine có thể gây viêm loét đường tiêu hóa, đặc biệt là loét miệng hoặc viêm ruột. Nếu bệnh nhân có tiền sử về loét dạ dày hoặc ruột, cần thận trọng và báo cáo cho bác sĩ để điều chỉnh liệu trình điều trị.
Phản ứng dị ứng:
Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng tấy, khó thở hoặc bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng nào, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Sử dụng đồng thời với các thuốc khác:
Trước khi bắt đầu sử dụng Capecitabine, bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (kể cả thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin, và thực phẩm chức năng) mà họ đang dùng. Một số thuốc có thể tương tác với Capecitabine và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của thuốc.
Mang thai và cho con bú:
Mang thai: Capecitabine có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ mang thai không nên sử dụng thuốc này trừ khi có sự chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
Cho con bú: Capecitabine có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ. Vì vậy, phụ nữ cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Hội chứng tay-chân (Hand-foot syndrome):
Capecitabine có thể gây hội chứng tay-chân, với các triệu chứng như đỏ, sưng, đau, và bong tróc da ở tay và chân. Nếu xảy ra, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ để có hướng điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ này.
Theo dõi thường xuyên:
Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên chức năng gan, thận và công thức máu để phát hiện kịp thời các tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt là giảm bạch cầu và tiểu cầu.
Lưu ý khi sử dụng thuốc:
Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ: Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ.
Chế độ ăn uống và nghỉ ngơi: Bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn uống hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ cơ thể trong suốt quá trình điều trị.
Việc sử dụng Capetero (Capecitabine) cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt đối với những bệnh nhân có các vấn đề về gan, thận, hoặc tim. Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong quá trình sử dụng thuốc.
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Capetero (Capecitabine) 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số loại thuốc và nhóm thuốc có thể tương tác với Capecitabine:
Các thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu):
Warfarin: Sử dụng Capecitabine kết hợp với các thuốc chống đông máu như warfarin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì Capecitabine có thể làm giảm khả năng đông máu. Bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên chỉ số INR (International Normalized Ratio) khi sử dụng đồng thời Capecitabine với thuốc chống đông.
Thuốc chống đông máu khác: Ngoài warfarin, các thuốc khác như dabigatran, rivaroxaban cũng có thể tương tác với Capecitabine và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Các thuốc ức chế enzyme chuyển hóa của gan (cytochrome P450):
Phenytoin: Phenytoin là một thuốc chống co giật, có thể làm giảm hiệu quả của Capecitabine khi sử dụng đồng thời, vì nó có thể làm tăng sự chuyển hóa của Capecitabine trong gan.
Cimetidine: Cimetidine, một thuốc ức chế acid dạ dày, cũng có thể làm tăng mức độ Capecitabine trong máu do ức chế các enzyme gan. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Capecitabine.
Các thuốc gây ức chế hệ miễn dịch (Immunosuppressants):
Methotrexate: Capecitabine có thể làm tăng độc tính của methotrexate khi sử dụng đồng thời. Cả hai thuốc này đều có thể gây độc cho tế bào, đặc biệt là tế bào trong hệ tiêu hóa, và tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc các vấn đề về bạch cầu.
Ciclosporin: Ciclosporin, một thuốc ức chế miễn dịch, có thể tương tác với Capecitabine và làm tăng nguy cơ độc tính của thuốc.
Các thuốc chống ung thư khác (thuốc hóa trị):
5-Fluorouracil (5-FU): Capecitabine là một tiền chất của 5-FU, vì vậy khi sử dụng đồng thời với 5-FU có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính đối với tủy xương và các tác dụng phụ về tiêu hóa.
Oxaliplatin: Kết hợp Capecitabine với Oxaliplatin có thể làm tăng độc tính, đặc biệt là đối với hệ thần kinh và tiêu hóa.
Các thuốc trị nhiễm trùng (Kháng sinh, kháng nấm):
Rifampicin: Rifampicin, một loại thuốc kháng sinh, có thể làm giảm nồng độ Capecitabine trong máu do tăng cường chuyển hóa của thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị.
Ketoconazole: Ketoconazole, một thuốc kháng nấm, có thể làm tăng nồng độ Capecitabine trong máu do ức chế chuyển hóa thuốc, dẫn đến nguy cơ tăng tác dụng phụ.
Các thuốc gây ảnh hưởng đến tiêu hóa:
Loperamide (thuốc chống tiêu chảy): Mặc dù loperamide có thể được sử dụng để giảm tiêu chảy do Capecitabine, nhưng việc sử dụng đồng thời cần được theo dõi chặt chẽ để tránh làm giảm hiệu quả điều trị của Capecitabine hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Các thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa:
Methotrexate: Được sử dụng trong điều trị ung thư hoặc các bệnh tự miễn, methotrexate có thể tương tác với Capecitabine, làm tăng độc tính của cả hai thuốc, đặc biệt trên tế bào nhanh chóng phân chia như tế bào tủy xương, tế bào gan và hệ tiêu hóa.
Các thuốc gây ức chế hệ thần kinh trung ương:
Thuốc an thần và gây ngủ: Các thuốc như benzodiazepine (ví dụ: diazepam, lorazepam) có thể tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương khi sử dụng đồng thời với Capecitabine, mặc dù tương tác này không phổ biến nhưng cần phải thận trọng.
Thuốc điều trị tiểu đường:
Metformin: Dùng đồng thời Capecitabine với metformin (thuốc điều trị tiểu đường) có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy.
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc kê đơn và không kê đơn, vitamin hay thực phẩm chức năng, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Capetero Capecitabine 500mg: LH 0985671128
Thuốc Capetero Capecitabine 500mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú, ung thư đại tràng, và ung thư trực tràng, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.netmeds.com/prescriptions/capetero-500mg-tablet-10-s?srsltid=AfmBOopxNod4MBH9UBkpHy8lP7krSjxXbskT1UwJ4XSYxonH-_f6e-ql
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-7777/capecitabine-oral/details