Thuốc Carzomib là thuốc gì?
Thuốc Carzomib có hoạt chất chính là Carfilzomib 60mg là một loại thuốc chống ung thư chứa hoạt chất carfilzomib, được sử dụng trong điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị. Carfilzomib hoạt động bằng cách ức chế proteasome 26S, một enzyme chịu trách nhiệm phân hủy protein trong tế bào. Việc ức chế này dẫn đến tích tụ protein trong tế bào ung thư, gây chết tế bào và ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thuốc Carzomib được chỉ định cho bệnh nhân đã trải qua ít nhất một liệu pháp trước đó, thường kết hợp với các thuốc như daratumumab và dexamethasone, hoặc lenalidomide và dexamethasone.
Carfilzomib được dùng qua đường truyền tĩnh mạch, với liều lượng và tần suất do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân có thể được tiêm steroid như dexamethasone để ngăn ngừa phản ứng phụ.
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg được chỉ định chủ yếu cho bệnh nhân mắc bệnh đa u tủy xương (multiple myeloma), đặc biệt trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân bị đa u tủy xương tái phát hoặc kháng trị
Thường dành cho bệnh nhân đã từng được điều trị bằng ít nhất một phác đồ trước đó nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với dexamethasone, hoặc với lenalidomide + dexamethasone để tăng hiệu quả.
Bệnh nhân đã từng điều trị nhưng không đáp ứng tốt với các thuốc khác
Khi các phương pháp điều trị trước đó không còn hiệu quả, Carfilzomib có thể được lựa chọn để kiểm soát bệnh.
Bệnh nhân có chức năng thận tốt hoặc đã được đánh giá cẩn thận
Do thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, cần thận trọng khi dùng cho người suy thận.
Không dùng cho bệnh nhân có bệnh tim không kiểm soát
Carfilzomib có nguy cơ gây suy tim, cao huyết áp hoặc tác dụng phụ trên tim mạch, nên cần đánh giá cẩn thận trước khi chỉ định.
Lưu ý: Việc sử dụng Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg cần có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa ung thư, đặc biệt trong quá trình truyền tĩnh mạch để theo dõi phản ứng phụ.
Chống chỉ định của Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg có một số chống chỉ định quan trọng như sau:
Quá mẫn với Carfilzomib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với Carfilzomib hoặc các tá dược trong thuốc không nên sử dụng.
Bệnh nhân suy gan nặng
Carfilzomib được chuyển hóa qua gan, nên bệnh nhân suy gan nặng có nguy cơ tích lũy thuốc và tăng tác dụng phụ.
Suy tim không kiểm soát hoặc có tiền sử bệnh tim nghiêm trọng
Bệnh nhân có suy tim độ III - IV (theo NYHA), bệnh mạch vành nặng hoặc tiền sử nhồi máu cơ tim gần đây không nên dùng do nguy cơ suy tim cấp, tăng huyết áp hoặc huyết khối.
Tăng huyết áp không kiểm soát
Do Carfilzomib có thể làm tăng huyết áp, bệnh nhân bị tăng huyết áp nặng không kiểm soát có thể gặp nguy cơ tim mạch cao hơn.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
Carfilzomib có thể gây quái thai (teratogenicity), vì vậy phụ nữ mang thai không được dùng thuốc.
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, nên phụ nữ đang cho con bú phải ngừng cho con bú khi điều trị.
Bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao về huyết khối tĩnh mạch
Carfilzomib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
Lưu ý: Trước khi điều trị, bệnh nhân cần được đánh giá chức năng gan, tim mạch, thận và huyết học để đảm bảo an toàn.
Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ trong quá trình truyền thuốc để phát hiện sớm các biến chứng nguy hiểm.
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg dựa trên khả năng ức chế proteasome, một hệ thống enzyme quan trọng trong quá trình duy trì cân bằng protein trong tế bào.
Carfilzomib là chất ức chế proteasome thế hệ mới
Thuốc thuộc nhóm ức chế proteasome thế hệ thứ hai, có tác dụng chọn lọc mạnh hơn so với bortezomib (thuốc ức chế proteasome thế hệ trước).
Carfilzomib liên kết không thể đảo ngược với proteasome, làm ngăn chặn sự phân hủy protein trong tế bào ung thư.
Ức chế proteasome 26S → Gây chết tế bào ung thư
Proteasome 26S có nhiệm vụ phân hủy các protein bị hỏng hoặc dư thừa để duy trì sự cân bằng trong tế bào.
Khi Carfilzomib gắn vào proteasome, nó ngăn chặn quá trình phân hủy này, dẫn đến tích tụ protein không cần thiết trong tế bào ung thư.
Sự tích tụ này làm tế bào bị stress nội bào, kích hoạt quá trình tự hủy tế bào (apoptosis).
Chọn lọc cao đối với tế bào ung thư đa u tủy
Tế bào đa u tủy phụ thuộc nhiều vào proteasome để loại bỏ protein thừa và duy trì sự sống.
Khi Carfilzomib ức chế proteasome, tế bào ung thư không thể sửa chữa các tổn thương của mình và chết theo cơ chế apoptosis.
Hiệu quả cao hơn so với thế hệ cũ (Bortezomib)
Carfilzomib ít gây kháng thuốc hơn so với bortezomib, do nó liên kết không thể đảo ngược với proteasome.
Ít gây tác dụng phụ thần kinh hơn bortezomib, giúp bệnh nhân có thể điều trị lâu dài hơn.
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg ngăn chặn proteasome, gây tích tụ protein độc hại trong tế bào ung thư, dẫn đến chết tế bào theo chương trình. Đây là một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân đa u tủy xương tái phát hoặc kháng trị.
Dược động học của Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Hấp thu (Absorption)
Carfilzomib được truyền tĩnh mạch (IV) nên sinh khả dụng gần như 100%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được ngay sau khi truyền.
Thời gian bán hủy (T½) ngắn (~1 giờ), do thuốc bị chuyển hóa nhanh chóng.
Phân bố (Distribution)
Thuốc có thể tích phân bố (Vd) rộng (~28 L/m²), cho thấy Carfilzomib phân bố tốt vào các mô.
Gắn kết protein huyết tương thấp (~97%), nghĩa là có thể tác động hiệu quả đến tế bào ung thư.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chủ yếu qua enzym peptidase và epoxide hydrolase, không phụ thuộc vào CYP450.
Chuyển hóa thành các chất không có hoạt tính, giúp giảm nguy cơ tương tác thuốc.
Các chất chuyển hóa được đào thải nhanh, giúp giảm độc tính tích lũy.
Thải trừ (Excretion)
Chủ yếu qua đường tiểu (75%) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
Khoảng 25% được thải qua phân.
Do Carfilzomib bị phân hủy nhanh, ít có nguy cơ tích lũy trong cơ thể.
Liều dùng của Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Thuốc Carfilzomib chỉ được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch (IV), không tiêm nhanh hoặc tiêm dưới da.
Liều lượng và lịch trình có thể thay đổi tùy thuộc vào phác đồ kết hợp và tình trạng bệnh nhân.
Liều dùng trong điều trị đa u tủy xương (Multiple Myeloma)
Phác đồ kết hợp Dexamethasone hoặc Lenalidomide + Dexamethasone
Liều khởi đầu: 20 mg/m² truyền IV trong 2 ngày đầu tiên (ngày 1 và 2).
Liều duy trì: Nếu dung nạp tốt, tăng lên 56 mg/m² từ chu kỳ 2 trở đi.
Lịch trình điều trị:
Ngày 1, 2, 8, 9, 15, 16 của chu kỳ 1 - 12 (chu kỳ mỗi 28 ngày).
Nếu sau chu kỳ 12 vẫn tiếp tục, dùng vào ngày 1, 2, 15, 16.
Phác đồ Carfilzomib + Dexamethasone (Kd Regimen)
Liều khởi đầu: 20 mg/m² vào ngày 1 - 2 của chu kỳ đầu tiên.
Liều duy trì: Nếu dung nạp tốt, tăng lên 70 mg/m² từ chu kỳ 2 trở đi.
Lịch trình điều trị:
Ngày 1, 8, 15 của chu kỳ 28 ngày.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Bệnh nhân suy gan
Mức độ nhẹ đến trung bình: Có thể cần giảm liều do nguy cơ tích lũy thuốc.
Mức độ nặng: Chống chỉ định.
Bệnh nhân suy thận
Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (huyết áp cao, suy tim, hội chứng ly giải khối u, nhiễm độc gan, giảm bạch cầu, tiểu cầu)
Giảm hoặc tạm ngừng liều tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Hướng dẫn truyền thuốc
Truyền trong 30 phút, tránh truyền nhanh để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Bù nước trước và sau truyền để giảm nguy cơ suy thận và hội chứng ly giải khối u.
Dự phòng huyết khối bằng aspirin hoặc thuốc chống đông nếu cần.
Xử trí quên liều với Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Vì Carfilzomib chỉ được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch (IV) dưới sự giám sát của bác sĩ, việc quên liều thường xảy ra do trì hoãn lịch trình điều trị. Khi quên liều, bác sĩ sẽ xem xét và điều chỉnh theo tình trạng bệnh nhân.
Nếu quên một liều trong ngày điều trị:
Bác sĩ có thể điều chỉnh lại lịch truyền càng sớm càng tốt dựa trên tình trạng của bệnh nhân.
Nếu không thể truyền ngay, bác sĩ có thể điều chỉnh liều tiếp theo hoặc kéo dài chu kỳ điều trị.
Nếu quên nhiều liều hoặc trì hoãn điều trị dài ngày:
Xác định nguyên nhân (tác dụng phụ, suy giảm sức khỏe, vấn đề logistics…).
Bác sĩ có thể quyết định giảm liều, điều chỉnh lịch truyền hoặc tạm dừng điều trị.
Không tự ý bỏ hoặc thay đổi liều
Bệnh nhân không nên tự ý thay đổi lịch truyền, vì Carfilzomib có tác dụng mạnh và có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không dùng đúng cách.
Xử trí quá liều với Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Carfilzomib có độc tính cao, nếu dùng quá liều có thể gây tăng tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
Suy tim cấp, rối loạn nhịp tim
Suy thận cấp, hội chứng ly giải khối u
Sốc phản vệ, phù phổi
Giảm bạch cầu, tiểu cầu nghiêm trọng
Tăng men gan, tổn thương gan cấp
Cách xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, bệnh nhân cần được cấp cứu ngay lập tức!
Dừng ngay thuốc và theo dõi sát bệnh nhân
Bác sĩ sẽ ngừng truyền Carfilzomib ngay khi phát hiện quá liều.
Theo dõi huyết áp, nhịp tim, chức năng thận, gan, huyết học.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ cơ quan bị ảnh hưởng
Suy tim cấp, phù phổi: Dùng thuốc lợi tiểu, hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Suy thận cấp: Truyền dịch, lọc máu nếu cần.
Rối loạn huyết học (giảm bạch cầu, tiểu cầu): Truyền tiểu cầu, bạch cầu hạt.
Hội chứng ly giải khối u: Kiểm soát điện giải, truyền dịch tích cực.
Carfilzomib có thời gian bán hủy ngắn (~1 giờ), nên việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và kiểm soát biến chứng.
Tác dụng phụ của Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg là một thuốc ức chế proteasome, được sử dụng để điều trị đa u tủy xương. Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Huyết học:
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu
Thiếu máu
Tim mạch:
Tăng huyết áp
Suy tim, phù phổi
Rối loạn nhịp tim
Thận:
Suy thận cấp, tăng creatinine
Hội chứng ly giải khối u (TLS)
Hệ tiêu hóa:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón
Viêm niêm mạc miệng
Hệ thần kinh:
Đau đầu, mệt mỏi
Tê bì, đau dây thần kinh
Hệ hô hấp:
Khó thở, viêm phổi, ho
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Sốc phản vệ, phản ứng quá mẫn
Suy tim nặng, nhồi máu cơ tim
Tắc mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ
Suy gan cấp, tăng men gan
Hội chứng ly giải khối u (TLS) → suy thận cấp, tăng kali máu
Cách giảm nguy cơ tác dụng phụ
Truyền dịch đầy đủ trước và sau khi dùng thuốc để bảo vệ thận.
Theo dõi huyết áp, chức năng tim, thận trước và trong khi điều trị.
Dự phòng huyết khối nếu bệnh nhân có nguy cơ cao.
Điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng thuốc nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thận trọng khi dùng Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg là một thuốc ức chế proteasome, có hiệu quả trong điều trị đa u tủy xương, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
Thận trọng trên các đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân có bệnh tim mạch
Carfilzomib có thể gây suy tim, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
Cần đánh giá chức năng tim trước khi điều trị (siêu âm tim, đo điện tim).
Theo dõi huyết áp, nhịp tim trong suốt quá trình điều trị.
Bệnh nhân suy thận
Carfilzomib có thể gây suy thận cấp, hội chứng ly giải khối u (TLS).
Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ (BUN, creatinine).
Truyền dịch đầy đủ trước và sau truyền để bảo vệ thận.
Bệnh nhân có nguy cơ huyết khối, đột quỵ
Carfilzomib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ.
Cân nhắc dùng thuốc chống đông dự phòng nếu cần.
Bệnh nhân suy gan
Carfilzomib có thể gây tăng men gan, suy gan cấp.
Cần theo dõi chỉ số men gan (ALT, AST, bilirubin) trước và trong khi điều trị.
Chống chỉ định nếu bệnh nhân bị suy gan nặng.
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng quá mẫn
Carfilzomib có thể gây sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng truyền dịch.
Nên dự phòng bằng corticosteroid trước khi truyền.
Thận trọng khi phối hợp thuốc
Không kết hợp với thuốc độc thận (NSAIDs, aminoglycoside, cisplatin, vancomycin) → Tăng nguy cơ suy thận.
Không kết hợp với thuốc tăng huyết áp (doxorubicin, cyclophosphamide) → Tăng nguy cơ suy tim.
Thận trọng khi dùng chung với thuốc chống đông (warfarin, heparin) → Tăng nguy cơ chảy máu.
Thận trọng trong quá trình truyền thuốc
Không được tiêm nhanh hoặc tiêm bolus, chỉ được truyền tĩnh mạch trong 30 phút.
Bù nước đầy đủ trước và sau truyền để giảm nguy cơ suy thận.
Theo dõi huyết áp, nhịp tim, dấu hiệu sốc phản vệ trong và sau truyền.
Thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định ở phụ nữ có thai (gây quái thai, sảy thai).
Chống chỉ định khi cho con bú (chưa có dữ liệu an toàn, nhưng nguy cơ cao).
Cả nam và nữ cần sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị ít nhất 6 tháng.
Lưu ý: Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi sử dụng Carfilzomib để được xử lý kịp thời.
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Nhóm thuốc làm tăng độc tính của Carfilzomib
Thuốc độc thận (NSAIDs, aminoglycoside, vancomycin, cisplatin)
→ Tăng nguy cơ suy thận cấp, hội chứng ly giải khối u.
Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên khi phối hợp.
Thuốc tim mạch (doxorubicin, cyclophosphamide, anthracycline)
→ Tăng nguy cơ suy tim, rối loạn nhịp tim.
Cần đánh giá chức năng tim trước và trong khi điều trị.
Thuốc tăng huyết áp (ACE inhibitors, beta-blockers, calcium channel blockers)
→ Tăng nguy cơ tụt huyết áp khi truyền Carfilzomib.
Cần kiểm soát huyết áp cẩn thận trước khi truyền.
Nhóm thuốc làm giảm hiệu quả của Carfilzomib
Thuốc cảm ứng enzym gan (Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John's Wort)
→ Làm giảm nồng độ Carfilzomib, giảm hiệu quả điều trị.
Không nên phối hợp hoặc cần điều chỉnh liều nếu bắt buộc sử dụng.
Nhóm thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối hoặc chảy máu
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel)
→ Tăng nguy cơ chảy máu do Carfilzomib làm giảm tiểu cầu.
Cần theo dõi đông máu khi phối hợp.
Thuốc kích thích tạo máu (Erythropoietin, Thalidomide, Lenalidomide)
→ Tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đột quỵ.
Cần dự phòng bằng thuốc chống đông nếu cần thiết.
Nhóm thuốc ức chế miễn dịch
Corticosteroid, Tacrolimus, Cyclosporine
→ Tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng khi phối hợp với Carfilzomib.
Cần theo dõi chặt chẽ dấu hiệu nhiễm trùng.
Lưu ý: Khi sử dụng Carfilzomib, bệnh nhân cần báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng để tránh tương tác nguy hiểm.
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg: LH 0985671128
Thuốc Carzomib Carfilzomib 60mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị bệnh đa u tủy tái phát hoặc kháng trị, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/carfilzomib-intravenous-route/description/drg-20075729
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a612031.html