Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine là thuốc gì?
Thuốc Celdaz 200 là thuốc tiêm tĩnh mạch chứa hoạt chất Dacarbazine 200 mg, thuộc nhóm thuốc chống ung thư (thuốc alkyl hóa).
Dacarbazine được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư nhờ khả năng ức chế sự phân chia và phát triển của tế bào ung thư.
Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine được dùng trong điều trị các bệnh ung thư sau:
U ác tính tế bào hắc tố (Melanoma): Thường là thuốc lựa chọn hàng đầu trong ung thư hắc tố tiến xa hoặc di căn.
U lympho Hodgkin: Thường dùng trong phác đồ ABVD: Adriamycin + Bleomycin + Vinblastine + Dacarbazine.
Sarcoma mô mềm: Một số phác đồ điều trị sử dụng Dacarbazine.
Ung thư khác (tùy từng phác đồ): Ung thư tụy, Ung thư gan, U thần kinh đệm
Dạng bào chế: Bột pha tiêm dùng để tiêm truyền tĩnh mạch.
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
Hãng sản xuất: Celon Labs, Ấn Độ
Cơ chế tác dụng của Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dacarbazine là thuốc alkyl hóa, sau khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành chất hoạt động:
Gắn nhóm alkyl vào DNA, làm đứt gãy mạch DNA.
Ngăn tế bào ung thư nhân đôi, từ đó làm chậm hoặc dừng sự phát triển của khối u.
Tác dụng mạnh nhất trên tế bào đang phân chia nhanh, điển hình là tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dưới đây là chỉ định đầy đủ và chính xác của Thuốc Celdaz 200 (Dacarbazine 200 mg):
Thuốc Celdaz 200 được chỉ định trong điều trị các bệnh ung thư sau:
U hắc tố ác tính (Malignant Melanoma)
Là một trong những thuốc kinh điển và lâu đời nhất trong điều trị melanoma tiến xa hoặc di căn.
Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp trong phác đồ hóa trị.
Bệnh Hodgkin (Hodgkin’s Lymphoma)
Dacarbazine là thành phần của phác đồ ABVD, gồm:
Adriamycin (Doxorubicin)
Bleomycin
Vinblastine
Dacarbazine
Được sử dụng trong cả giai đoạn sớm – trung bình – muộn của bệnh Hodgkin.
Sarcoma mô mềm (Soft Tissue Sarcoma)
Một số phác đồ hóa trị có dùng Dacarbazine, ví dụ:
Phác đồ MAID (Mesna + Adriamycin + Ifosfamide + Dacarbazine).
Hiệu quả tùy loại sarcoma và phác đồ kết hợp.
Một số chỉ định khác (tùy phác đồ bác sĩ)
Dacarbazine đôi khi được sử dụng trong điều trị:
Ung thư tụy
Ung thư buồng trứng
Ung thư tuyến thượng thận
U nguyên bào thần kinh đệm (glioma)
Nhưng đây không phải chỉ định phổ biến, sẽ phụ thuộc vào bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Chống chỉ định của Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dưới đây là chống chỉ định đầy đủ của Thuốc Celdaz 200 (Dacarbazine 200 mg):
Quá mẫn với Dacarbazine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Người từng có phản ứng dị ứng nặng (phát ban, khó thở, sốc phản vệ) với Dacarbazine tuyệt đối không dùng lại.
Ức tủy xương nặng (Bone marrow suppression)
Dacarbazine gây độc tủy rất mạnh. Thuốc chống chỉ định nếu bệnh nhân có:
Giảm bạch cầu nặng
Giảm tiểu cầu nặng
Thiếu máu nặng (trước khi điều trị chưa phục hồi công thức máu)
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng
Vì Dacarbazine được chuyển hóa qua gan và thải qua thận → chức năng gan thận kém sẽ làm tăng độc tính.
Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu)
Thuốc thuộc nhóm gây độc cho thai (teratogenic).
Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh, sảy thai → chống chỉ định tuyệt đối.
Phụ nữ đang cho con bú
Dacarbazine có thể bài tiết vào sữa mẹ → không dùng trong thời gian cho bú.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc)
Người có bệnh gan mạn tính
Người suy tủy mức độ nhẹ–trung bình
Người đang nhiễm trùng
Người thiếu enzym G6PD (tăng nguy cơ tan máu)
Dược động học của Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dưới đây là dược động học đầy đủ – rõ ràng của Thuốc Celdaz 200 (Dacarbazine 200 mg):
Hấp thu
Dacarbazine chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch, không hấp thu đường uống.
Sau khi tiêm truyền, thuốc đi vào máu ngay lập tức.
Phân bố
Thuốc phân bố nhanh vào các mô.
Liên kết protein huyết tương thấp (≈5%), giúp thuốc khuếch tán dễ dàng.
Qua được hàng rào máu–não nhưng không đáng kể.
Thể tích phân bố trung bình: ~0,55 L/kg.
Chuyển hóa
Dacarbazine là tiền thuốc (prodrug).
Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ enzym CYP1A1, CYP1A2, CYP2E1.
Chuyển hóa thành:
MTIC (5-[3-methyltriazen-1-yl]-imidazole-4-carboxamide) – chất có hoạt tính chống ung thư.
AIC (5-Aminoimidazole-4-carboxamide).
MTIC là chất gây độc tế bào chính → gắn alkyl vào DNA, gây ngừng phân chia tế bào.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa.
Khoảng 20–25% thải nguyên dạng qua nước tiểu trong 6 giờ đầu.
Bài tiết qua mật không đáng kể.
Thời gian bán thải (t½)
Dacarbazine nguyên dạng: 20–50 phút
Chất chuyển hóa hoạt tính MTIC: ngắn hơn, nhưng gây ra phần lớn tác dụng độc tế bào.
Đặc điểm dược động học lâm sàng
Ảnh hưởng rõ bởi chức năng gan → nếu suy gan, nồng độ thuốc cao hơn và kéo dài thời gian bán thải.
Suy thận không ảnh hưởng nhiều, nhưng vẫn cần thận trọng vì thuốc thải qua thận.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dưới đây là những lưu ý quan trọng nhất trước khi sử dụng Thuốc Celdaz 200 (Dacarbazine 200 mg) — thông tin chuẩn y khoa, súc tích và dễ theo dõi:
Nguy cơ ức chế tủy xương (rất quan trọng)
Dacarbazine gây giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu → dễ nhiễm trùng, xuất huyết.
Cần kiểm tra công thức máu trước mỗi chu kỳ điều trị và theo dõi trong khi dùng.
Nguy cơ độc gan
Dacarbazine có thể gây hoại tử tế bào gan, tăng men gan, hiếm gặp nhưng có thể dẫn đến suy gan tối cấp.
Theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin) thường xuyên.
Chống chỉ định nếu suy gan nặng.
Phản ứng quá mẫn hoặc phản vệ khi truyền
Có thể xảy ra đỏ mặt, ngứa, khó thở, tụt huyết áp.
Truyền tại cơ sở y tế có đầy đủ phương tiện cấp cứu.
Ngừng truyền ngay nếu có dấu hiệu phản vệ.
Độc tính tại chỗ tiêm
Dacarbazine gây kích ứng mạnh, nếu thoát mạch có thể gây tổn thương mô.
Truyền qua đường tĩnh mạch lớn, tránh thoát mạch.
Nguy cơ buồn nôn và nôn rất mạnh
Dacarbazine là thuốc gây nôn hạng nặng (highly emetogenic).
Cần dùng thuốc chống nôn trước truyền: Ondansetron, Dexamethasone…
Ảnh hưởng đến thận
Dù chủ yếu độc gan, nhưng thuốc vẫn có thể gây:
Tổn thương thận
Giảm thanh thải creatinin
Theo dõi chức năng thận định kỳ, nhất là ở người cao tuổi.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc gây độc cho thai (teratogenic) → chống chỉ định trong thai kỳ, đặc biệt 3 tháng đầu.
Không dùng khi đang cho con bú.
Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản
Có thể gây vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn ở cả nam và nữ.
Nên tư vấn lưu trữ tinh trùng/trứng trước điều trị nếu cần.
Tránh nắng
Dacarbazine gây nhạy cảm ánh sáng.
Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng trong vài ngày sau điều trị.
Tương tác với rượu và thuốc khác
Rượu làm tăng độc gan → tuyệt đối tránh.
Một số thuốc chuyển hóa qua CYP1A2, CYP2E1 có thể tăng hoặc giảm tác dụng của Dacarbazine.
Người cao tuổi
Dễ suy tủy và suy gan hơn → cần theo dõi chặt chẽ.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine
Dưới đây là liều dùng và cách dùng đầy đủ – chính xác – theo thực hành lâm sàng của Thuốc Celdaz 200 (Dacarbazine 200 mg):
Liều dùng phụ thuộc vào loại ung thư, phác đồ điều trị, chức năng gan – thận và tình trạng tủy xương của bệnh nhân.
Thuốc chỉ được dùng tại bệnh viện bởi nhân viên y tế.
Liều dùng theo từng chỉ định
Ung thư hắc tố ác tính (Malignant Melanoma)
Liều đơn trị (single agent): 850 – 1.000 mg/m² truyền tĩnh mạch trong 1 ngày, lặp lại mỗi 3 tuần.
Hoặc: 250 mg/m²/ngày, truyền tĩnh mạch trong 5 ngày liên tiếp, lặp lại mỗi 3 tuần.
Bệnh Hodgkin (Hodgkin’s Lymphoma) – phác đồ ABVD: 375 mg/m² truyền tĩnh mạch ngày 1 và ngày 15
Chu kỳ lặp lại 28 ngày.
Phác đồ ABVD gồm: Adriamycin (Doxorubicin), Bleomycin, Vinblastine, Dacarbazine
Sarcoma mô mềm (Soft Tissue Sarcoma) – phác đồ MAID: 300 mg/m²/ngày truyền tĩnh mạch
Trong 3 ngày liên tiếp
Chu kỳ mỗi 3–4 tuần.
MAID = Mesna + Adriamycin + Ifosfamide + Dacarbazine.
Các chỉ định khác (tuỳ phác đồ bác sĩ điều trị)
Có thể sử dụng liều tương tự 250–400 mg/m²/ngày trong 5 ngày cho:
U tuyến thượng thận
Ung thư tụy
Glioma (u thần kinh đệm) (Không phải chỉ định chính thống, tùy hướng dẫn của từng trung tâm)
Cách dùng
Dạng dùng: Bột pha tiêm Celdaz 200 mg dùng để truyền tĩnh mạch (IV infusion).
Pha thuốc:
Hòa tan lọ 200 mg bằng 20 ml nước cất pha tiêm → dung dịch 10 mg/ml.
Sau đó pha loãng tiếp vào 250–500 ml natri clorid 0,9% hoặc glucose 5%.
Thời gian truyền:
15–30 phút hoặc dài hơn tùy phác đồ.
Tránh truyền quá nhanh vì dễ gây buồn nôn, hạ huyết áp, phản vệ.
Điều kiện sử dụng:
Chỉ truyền qua đường tĩnh mạch lớn.
Tuyệt đối tránh thoát mạch vì Dacarbazine gây hoại tử mô.
Truyền tại bệnh viện có thiết bị cấp cứu.
Điều chỉnh liều
Trong trường hợp suy gan
Giảm liều tùy mức độ (vì thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan).
Nếu suy gan nặng → không dùng.
Suy tủy xương
Hoãn liều nếu:
Bạch cầu < 4.000/mm³
Tiểu cầu < 100.000/mm³
Điều chỉnh liều theo đáp ứng của tủy.
Suy thận: Không cần giảm liều nhiều, nhưng vẫn theo dõi chặt vì thuốc thải một phần qua thận.
Thuốc chống nôn trước truyền (rất quan trọng)
Dacarbazine là thuốc gây nôn mạnh nên bác sĩ sẽ cho dùng:
Ondansetron/Granisetron
Dexamethasone
± Aprepitant (tùy phác đồ)
Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine có tác dụng phụ gì?
Dacarbazine là thuốc hóa trị độc tính trung bình – cao, có thể gây nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là ức chế tủy xương và buồn nôn nặng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Ức chế tủy xương
Giảm bạch cầu → nguy cơ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → dễ bầm tím, chảy máu
Thiếu máu → mệt mỏi, khó thở
Buồn nôn và nôn (rất mạnh)
Dacarbazine thuộc nhóm highly emetogenic drugs → gần như luôn gây nôn nếu không dùng thuốc chống nôn.
Mệt mỏi, suy nhược
Sốt, cảm cúm nhẹ
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Rối loạn tiêu hóa
Chán ăn, chướng bụng
Tiêu chảy hoặc táo bón
Độc tính gan
Tăng AST, ALT, bilirubin
Viêm gan
Rất hiếm: hoại tử gan cấp, có thể tử vong
Rụng tóc (alopecia)
Mức độ nhẹ – trung bình
Đau đầu, đau cơ, đau khớp
Phản ứng tại chỗ tiêm
Đau, đỏ
Nếu thoát mạch → hoại tử mô
Tác dụng phụ ít gặp (<1%)
Phản ứng quá mẫn
Phát ban, ngứa
Khó thở
Phù mặt
Shock phản vệ (hiếm nhưng nguy hiểm)
Độc thận
Giảm chức năng thận
Tăng creatinin
Ảnh hưởng thần kinh trung ương
Lú lẫn; Co giật (hiếm gặp)
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Suy gan cấp / hoại tử gan
Một biến chứng hiếm nhưng có thể gây tử vong, thường trong 1–2 tuần sau điều trị.
Nhiễm trùng huyết (sepsis) do giảm bạch cầu nặng
Xuất huyết nặng do giảm tiểu cầu
Ung thư thứ phát
Dacarbazine (như nhiều thuốc alkyl hóa) có thể làm tăng nguy cơ bệnh bạch cầu cấp sau nhiều năm.
Tác dụng phụ kéo dài / ảnh hưởng lâu dài
Nguy cơ vô sinh
Có thể gây giảm số lượng tinh trùng hoặc rối loạn kinh nguyệt.
Một số trường hợp không hồi phục.
Nhạy cảm ánh sáng
Da dễ đỏ, kích ứng khi tiếp xúc mặt trời.
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Sốt ≥ 38°C
Chảy máu bất thường (chảy máu cam, bầm tím)
Vàng da, nước tiểu sẫm
Đau bụng dữ dội
Khó thở, sưng mặt
Tiểu ít, phù chân
Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine tương tác với những thuốc gì?
Dacarbazine là thuốc hóa trị, chuyển hóa qua CYP1A1 – CYP1A2 – CYP2E1, nên có thể tương tác với nhiều thuốc ảnh hưởng đến các enzym này hoặc gây độc gan – tủy.
Thuốc làm tăng độc tính của Dacarbazine
Thuốc ức chế CYP1A2 / CYP2E1
Khi bị ức chế, nồng độ Dacarbazine tăng → tăng độc gan – tủy xương.
Các thuốc cần tránh hoặc thận trọng:
Cimetidine (thuốc dạ dày)
Fluoroquinolone: Ciprofloxacin, Enoxacin
Fluvoxamine (trầm cảm)
Amiodarone
Isoniazid (INH) – điều trị lao
Disulfiram
Erythromycin (mức độ nhẹ)
Thuốc làm giảm tác dụng của Dacarbazine
Thuốc cảm ứng CYP1A2
Rifampicin (Rifampin) – thuốc lao
Carbamazepine
Phenytoin
Phenobarbital
→ Làm giảm hiệu quả chống ung thư.
Tăng nguy cơ ức chế tủy xương (rất quan trọng)
Các thuốc gây suy tủy khác: Cyclophosphamide, Ifosfamide, Doxorubicin, Vinblastine / Vincristine, Methotrexate, Chloramphenicol, Clozapine
Dùng chung làm tăng nguy cơ:
Giảm bạch cầu nặng
Nhiễm trùng
Xuất huyết
Tăng độc tính gan
Các thuốc gây độc gan sẽ cộng hưởng với Dacarbazine: Paracetamol (dùng liều cao); Thuốc kháng lao: INH, Rifampicin; Methotrexate; Ketoconazole; Phenytoin; Rượu
Tương tác với vắc xin
Vắc xin sống (Live vaccines) – chống chỉ định: MMR, Varicella, BCG, Rotavirus, Polio uống (OPV), Sốt vàng (Yellow fever)
Lý do: Dacarbazine gây suy giảm miễn dịch → tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Vắc xin bất hoạt (Inactivated vaccines)
Có thể dùng, nhưng hiệu quả tạo kháng thể giảm.
Tương tác với rượu: Rượu làm tăng độc tính gan và tăng cảm giác buồn nôn → phải tránh tuyệt đối.
Tương tác với thuốc chống nôn / thuốc hỗ trợ (Những thuốc bác sĩ thường cho dùng chung và an toàn)
Ondansetron, Granisetron, Dexamethasone, Aprepitant (→ không có tương tác xấu, thường dùng để giảm nôn)
Tương tác với warfarin
Dacarbazine có thể tăng INR, tăng nguy cơ chảy máu→ Cần theo dõi INR thường xuyên.
Tương tác hiếm gặp nhưng quan trọng
Allopurinol: có thể làm tăng độc tính do thay đổi chuyển hóa purin.
Lithium: tăng nguy cơ độc thần kinh.
Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Celdaz 200 Dacarbazine mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị U ác tính tế bào hắc tố, U lympho Hodgkin, Sarcoma mô mềm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Dacarbazine của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
