Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml là thuốc gì?
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml là thuốc hóa trị chống ung thư, thuộc nhóm hợp chất platin, được sử dụng phổ biến trong điều trị nhiều loại ung thư ác tính, đặc biệt là ung thư tinh hoàn, buồng trứng, phổi, bàng quang và ung thư đầu – cổ.
Thành phần hoạt chất: Cisplatin
Hàm lượng: 10 mg/20 ml (dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch)
Hãng sản xuất: Bidiphar (Việt Nam)
Cơ chế tác dụng của Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Thuốc Cisplatin là một thuốc hóa trị cổ điển, có tác dụng:
Gắn vào DNA của tế bào ung thư
Ức chế quá trình nhân đôi và phiên mã DNA
Dẫn đến chết tế bào ung thư
Thuốc tác động mạnh lên các tế bào đang phân chia nhanh, do đó hiệu quả trong nhiều phác đồ điều trị ung thư.
Chỉ định của Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Chỉ định của thuốc Cisplatin là điều trị nhiều loại ung thư ác tính, thường được sử dụng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc hóa trị khác trong phác đồ chuẩn.
Ung thư hệ sinh dục
Ung thư tinh hoàn (đặc biệt hiệu quả)
Ung thư buồng trứng
Ung thư cổ tử cung
Ung thư nội mạc tử cung
Ung thư đường tiết niệu
Ung thư bàng quang
Ung thư niệu quản
Ung thư thận (một số thể)
Ung thư phổi
Ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi tế bào nhỏ (phối hợp)
Ung thư đầu – cổ
Ung thư khoang miệng
Ung thư hầu – họng
Ung thư thanh quản
Ung thư mũi – xoang
Thường dùng phối hợp xạ trị (hóa xạ trị đồng thời)
Ung thư đường tiêu hóa
Ung thư thực quản
Ung thư dạ dày
Ung thư đại trực tràng
Ung thư tụy (trong một số phác đồ)
Ung thư khác
Ung thư xương (osteosarcoma)
Ung thư màng phổi
Ung thư não (một số trường hợp)
Ung thư vú (ít dùng hơn, khi các phác đồ khác thất bại)
Hình thức sử dụng
Dùng đường truyền tĩnh mạch
Thường kết hợp với các thuốc khác như: Etoposide, 5-Fluorouracil, Paclitaxel, Docetaxel, Gemcitabine
Lưu ý
Chỉ dùng tại cơ sở y tế chuyên khoa ung bướu
Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận, thính lực và công thức máu
Chống chỉ định của Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Chống chỉ định của thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml bao gồm các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Cisplatin hoặc các hợp chất platin khác (như Carboplatin, Oxaliplatin)
Suy thận nặng
Độ thanh thải creatinin giảm rõ rệt
Creatinin huyết thanh tăng cao không kiểm soát
Suy tủy xương nặng
Giảm bạch cầu nặng
Giảm tiểu cầu nặng
Rối loạn thính giác
Giảm thính lực từ trước
Ù tai, tổn thương dây thần kinh thính giác
Mất nước nặng
Chưa được bù dịch đầy đủ trước khi dùng thuốc
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng cao
Phụ nữ có thai: Cisplatin gây độc cho thai → không dùng, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ
Phụ nữ đang cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ → ngừng cho bú nếu bắt buộc điều trị
Bệnh lý thần kinh ngoại biên: Có thể làm nặng thêm tình trạng tê bì, dị cảm
Nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát
Người cao tuổi
Nguy cơ cao độc tính trên thận và thính giác
Lưu ý quan trọng trước khi dùng
Đánh giá:
Chức năng thận (creatinin, ClCr)
Công thức máu
Thính lực
Điện giải đồ (Mg²⁺, K⁺, Ca²⁺)
Bù dịch đầy đủ trước – trong – sau truyền
Không dùng đồng thời với các thuốc độc thận hoặc độc tai nếu không cần thiết
Dược động học của Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Dược động học của thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml (Cisplatin) được đặc trưng bởi khả năng phân bố rộng, gắn mạnh vào protein và thải trừ chủ yếu qua thận.
Hấp thu
Không dùng đường uống
Dùng truyền tĩnh mạch, nên sinh khả dụng đạt 100%
Phân bố
Phân bố rộng rãi trong các mô: Thậ; Gan; Ruột; Phổi; Buồng trứng; Tinh hoàn; Qua hàng rào máu–não kém
Gắn mạnh vào protein huyết tương: 90% sau vài giờ truyền
Nồng độ Cisplatin tự do giảm nhanh sau khi vào máu
Chuyển hóa
Không chuyển hóa qua gan theo hệ enzym CYP
Bị chuyển dạng không enzym trong huyết tương và mô
Tạo ra các chất chuyển hóa hoạt tính và không hoạt tính, có thể tồn tại lâu trong cơ thể
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận
Khoảng 20–80% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ đầu
Bài tiết bằng: Lọc cầu thận; Bài tiết ống thận
Lượng nhỏ thải qua: Mật; Phân
Thời gian bán thải (t½)
Pha đầu: 20–30 phút (Cisplatin tự do)
Pha cuối: 2–5 ngày (dạng gắn protein)
Có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận
Ý nghĩa lâm sàng
Độc tính trên thận liên quan trực tiếp đến tích lũy thuốc
Cần bù dịch đầy đủ
Theo dõi chức năng thận sát sao
Không cần chỉnh liều theo chức năng gan
Phải giãn khoảng liều hoặc giảm liều ở bệnh nhân suy thận
Tóm lại Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml có dược động học đặc trưng bởi phân bố rộng, gắn protein mạnh và thải trừ chủ yếu qua thận, điều này giải thích nguy cơ độc tính thận và độc tính kéo dài của thuốc.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml, nhằm giảm độc tính và đảm bảo an toàn điều trị:
Chỉ sử dụng tại cơ sở y tế chuyên khoa
Cisplatin là thuốc hóa trị độc tính cao
Chỉ dùng truyền tĩnh mạch dưới sự giám sát của bác sĩ ung bướu
Không tự ý sử dụng hoặc truyền tại nhà
Đánh giá bắt buộc trước khi dùng
Trước mỗi đợt điều trị cần kiểm tra:
Chức năng thận: Creatinin huyết thanh; Độ thanh thải creatinin (ClCr); Không dùng nếu suy thận nặng
Công thức máu: Bạch cầu, tiểu cầu
Trì hoãn điều trị nếu suy tủy xương nặng
Thính lực: Khám thính lực nền; Nguy cơ độc tai không hồi phục
Điện giải đồ: Mg²⁺, K⁺, Ca²⁺. Cisplatin dễ gây hạ magnesi máu
Bù dịch và bảo vệ thận
Bù dịch đầy đủ trước – trong – sau truyền
Có thể phối hợp lợi tiểu (như mannitol) theo chỉ định
Mục tiêu: Tăng bài niệu và giảm tích lũy thuốc ở thận
Phòng ngừa buồn nôn – nôn
Cisplatin gây nôn rất mạnh
Cần dùng: Thuốc chống nôn nhóm 5-HT3; Corticoid; ± Aprepitant
Thận trọng ở các đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi → Nguy cơ cao độc thận, độc tai
Bệnh thần kinh ngoại biên → Có thể nặng thêm tê bì, dị cảm
Nhiễm trùng chưa kiểm soát
Phụ nữ có thai: Gây độc cho thai. Tránh sử dụng, trừ khi bắt buộc
Phụ nữ cho con bú: Ngừng cho bú trong thời gian điều trị
Tương tác thuốc cần tránh
Thuốc độc thận: Aminoglycosid, Amphotericin B, NSAIDs liều cao
Thuốc độc tai: Aminoglycosid, Furosemide liều cao
Thuốc làm giảm đào thải Cisplatin qua thận
Lưu ý trong pha chế và bảo quản
Pha chế trong tủ an toàn sinh học
Tránh dùng kim, dụng cụ có nhôm (gây kết tủa)
Nhân viên y tế cần trang bị bảo hộ đầy đủ
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml
Dưới đây là liều dùng và cách dùng của thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml, trình bày theo thực hành lâm sàng ung bướu:
Cách dùng
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch
Không tiêm bolus
Phải pha loãng trước khi truyền
Chỉ sử dụng tại cơ sở y tế chuyên khoa
Liều dùng thường áp dụng (tham khảo)
Đơn trị: 50–100 mg/m². Truyền mỗi 3–4 tuần
Phối hợp hóa trị: 20–40 mg/m²/ngày. Dùng trong 3–5 ngày liên tiếp. Lặp lại mỗi 3–4 tuần
Hóa xạ trị đồng thời (đầu–cổ, cổ tử cung…): 30–40 mg/m²/tuần hoặc 100 mg/m² mỗi 3 tuần
Liều cụ thể phụ thuộc vào:
Loại ung thư
Phác đồ điều trị
Diện tích bề mặt cơ thể (BSA)
Chức năng thận
Công thức máu
Cách pha truyền (nguyên tắc chung)
Pha loãng
Pha trong: Dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% có bổ sung NaCl
Nồng độ sau pha thường: 0,1–1 mg/ml
Thời gian truyền: Truyền chậm trong 6–8 giờ. Một số phác đồ cho phép truyền 1–2 giờ nếu bù dịch đầy đủ
Bù dịch và lợi tiểu (rất quan trọng)
Trước truyền: 1–2 lít NaCl 0,9%
Trong & sau truyền: Duy trì lượng nước tiểu ≥ 100 ml/giờ. Có thể dùng mannitol hoặc furosemide theo chỉ định
Điều chỉnh liều
Giảm liều hoặc trì hoãn nếu:
Suy thận (ClCr giảm)
Giảm bạch cầu, tiểu cầu
Độc tính thần kinh hoặc thính giác
Ngừng thuốc nếu:
Suy thận nặng
Độc tai không hồi phục
Phản ứng quá mẫn nặng
Xử trí khi thoát mạch
Cisplatin là thuốc gây kích ứng mạnh
Ngừng truyền ngay
Theo dõi và xử trí theo phác đồ thoát mạch hóa chất
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml có tác dụng phụ gì?
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml có thể gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, do là thuốc hóa trị nhóm platin. Các tác dụng không mong muốn thường phụ thuộc liều và tích lũy.
Tác dụng phụ rất thường gặp
Buồn nôn – nôn (rất nặng): Xảy ra ở hầu hết bệnh nhân. Có thể kéo dài 24–72 giờ. Cần phối hợp nhiều thuốc chống nôn để dự phòng
Độc tính trên thận: Tăng creatinin, giảm độ lọc cầu thận. Nguy cơ cao nếu không bù dịch đầy đủ. Có thể không hồi phục nếu nặng
Rối loạn điện giải: Hạ magnesi máu (rất thường gặp); Hạ kali, hạ calci. Có thể gây chuột rút, rối loạn nhịp tim
Tác dụng phụ thường gặp
Ức chế tủy xương
Giảm bạch cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → nguy cơ chảy máu
Thiếu máu
Độc tai (ototoxicity), Ù tai; Giảm thính lực (thường không hồi phục)
Nguy cơ cao ở: Trẻ em; Người cao tuổi. Liều tích lũy cao
Độc thần kinh ngoại biên: Tê bì, kiến bò, giảm cảm giác. Phụ thuộc liều tích lũy
Tác dụng phụ ít gặp – hiếm gặp
Tim mạch: Rối loạn nhịp tim; Thiếu máu cơ tim (hiếm)
Hô hấp: Khó thở (hiếm)
Gan: Tăng men gan nhẹ, thoáng qua
Da & phản ứng tại chỗ: Phản ứng tại vị trí truyền. Thoát mạch → viêm mô, hoại tử
Phản ứng quá mẫn: Phát ban; Co thắt phế quản; Sốc phản vệ (hiếm nhưng nguy hiểm)
Ảnh hưởng sinh sản
Giảm khả năng sinh sản
Vô sinh (có thể không hồi phục)
Gây quái thai nếu dùng trong thai kỳ
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Báo ngay nếu có:
Nôn nhiều, không kiểm soát
Ít tiểu, phù, mệt nhiều
Ù tai, nghe kém
Tê bì tăng nhanh
Sốt, xuất huyết bất thường
Khó thở, phát ban lan rộng
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml có nhiều tương tác thuốc quan trọng, chủ yếu làm tăng độc tính trên thận, tai và tủy xương hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Dưới đây là các tương tác cần đặc biệt lưu ý:
Thuốc làm tăng độc tính trên thận
Tránh hoặc theo dõi rất chặt chẽ khi phối hợp
Aminoglycosid: Gentamicin, Amikacin, Tobramycin
Amphotericin B, Vancomycin, NSAIDs liều cao: Diclofenac, Ibuprofen, Ketorolac
Thuốc cản quang chứa iod
Nguy cơ: Suy thận cấp, giảm thải trừ Cisplatin
Thuốc làm tăng độc tính trên tai (ototoxicity)
Aminoglycosid, Furosemide liều cao, Ethacrynic acid
Nguy cơ: Ù tai, giảm thính lực không hồi phục
Thuốc làm tăng ức chế tủy xương
Các thuốc hóa trị khác: Cyclophosphamide, Doxorubicin, Paclitaxel, Etoposide,Xạ trị đồng thời
Nguy cơ: Giảm bạch cầu, tiểu cầu nặng
Tương tác với thuốc chống động kinh
Phenytoin, Carbamazepine
Cisplatin có thể: Làm giảm nồng độ thuốc chống động kinh và gây co giật do hạ Mg²⁺
Tương tác với thuốc lợi tiểu
Furosemide (đặc biệt liều cao), Thiazide
Tăng nguy cơ: Độc thận; Hạ điện giải (Mg²⁺, K⁺)
Tương tác với vaccine
Vaccine sống (sởi, quai bị, rubella, thủy đậu…)
Không khuyến cáo trong và sau hóa trị
Vaccine bất hoạt: Hiệu quả miễn dịch có thể giảm
Tương tác với các thuốc khác
Ifosfamide → tăng độc thận và độc thần kinh
Bleomycin → tăng độc phổi (hiếm)
Pyridoxine + Hexamethylmelamine → có thể giảm hiệu quả Cisplatin
Tương tác trong pha chế
Không dùng dụng cụ có nhôm
Cisplatin phản ứng với nhôm → mất hoạt tính, tạo kết tủa
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược)
Tránh tự ý dùng: Thuốc giảm đau NSAIDs; Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid
Theo dõi sát: Chức năng thận; Thính lực; Điện giải
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị nhiều loại ung thư ác tính, đặc biệt là ung thư tinh hoàn, buồng trứng, phổi, bàng quang và ung thư đầu – cổ, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Cisplatin của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
