Thuốc Colistimethate 150mg là thuốc gì?
Thuốc Colistimethate 150mg là một dạng thuốc kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm gây ra, đặc biệt là các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc. Hoạt chất chính của thuốc là Colistimethate sodium, còn gọi là Colistin, được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng huyết, và các nhiễm trùng khác trong bệnh viện.
Thuốc Colistimethate chứa hoạt chất Colistin hàm lượng 150mg
Đóng gói: hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm
Hãng sản xuất: Sterimax
Công dụng của Thuốc Colistimethate 150mg
Thuốc Colistimethate 150mg điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, và Klebsiella pneumoniae gây ra.
Thuốc Colistimethate 150mg thường được sử dụng khi các loại kháng sinh khác không hiệu quả hoặc bệnh nhân có nguy cơ cao bị kháng kháng sinh.
Thuốc Colistimethate 150mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc tiêm Colistimethate 150mg thường được sử dụng cho những bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là khi các vi khuẩn này kháng lại nhiều loại kháng sinh khác. Cụ thể, thuốc được dùng cho các bệnh nhân trong các trường hợp sau:
Đối tượng sử dụng:
Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng trong bệnh viện:
Nhiễm trùng đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa ở bệnh nhân xơ nang hoặc bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng ổ bụng.
Bệnh nhân nhiễm vi khuẩn đa kháng thuốc:
Thường được sử dụng như là "lựa chọn cuối cùng" khi các thuốc kháng sinh khác không hiệu quả.
Bệnh nhân bị nhiễm trùng do các vi khuẩn đa kháng như Acinetobacter baumannii và Klebsiella pneumoniae.
Bệnh nhân cần điều trị bằng kháng sinh phối hợp:
Đôi khi Colistimethate được sử dụng kết hợp với các kháng sinh khác để tăng cường hiệu quả điều trị trong các trường hợp nhiễm trùng phức tạp.
Colistimethate cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ, vì thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như độc tính trên thận và hệ thần kinh.
Chống chỉ định của Thuốc Colistimethate 150mg
Thuốc Colistimethate 150mg có một số chống chỉ định mà cần lưu ý trước khi sử dụng. Dưới đây là các trường hợp chống chỉ định chính:
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Colistimethate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Colistimethate sodium hoặc các kháng sinh nhóm polymyxin khác như Polymyxin B.
Bệnh nhân bị suy thận nghiêm trọng mà không có điều chỉnh liều phù hợp:
Vì thuốc có thể gây độc cho thận, nên cần tránh sử dụng ở bệnh nhân bị suy thận nặng trừ khi có điều chỉnh liều thích hợp và theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh cơ nghiêm trọng:
Ví dụ như bệnh nhược cơ (myasthenia gravis), do thuốc có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.
Phụ nữ mang thai và cho con bú:
Colistimethate có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, nên thường không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và khi cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh hoặc thần kinh ngoại biên nghiêm trọng:
Do thuốc có thể gây độc cho thần kinh, nên cần thận trọng khi sử dụng ở những bệnh nhân này.
Thuốc Colistimethate 150mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Colistimethate 150mg, với hoạt chất chính là Colistimethate sodium, thuộc nhóm kháng sinh polymyxin và có cơ chế hoạt động đặc trưng nhắm vào màng tế bào của vi khuẩn Gram âm. Cơ chế hoạt động của thuốc bao gồm:
Tương tác với màng ngoài của vi khuẩn Gram âm:
Colistimethate gắn kết với lipopolysaccharide (LPS) trên màng ngoài của vi khuẩn Gram âm, đặc biệt là các thành phần phospholipid. Điều này làm gián đoạn cấu trúc và chức năng của màng ngoài.
Phá vỡ tính toàn vẹn của màng tế bào:
Sự gắn kết của Colistimethate làm thay đổi tính thấm của màng tế bào, dẫn đến rò rỉ các ion thiết yếu và các phân tử khác, gây chết tế bào vi khuẩn.
Hoạt động như một chất tẩy mạnh:
Colistimethate hoạt động như một chất tẩy cationic, phá vỡ màng tế bào và làm mất đi tính toàn vẹn của vi khuẩn, cuối cùng dẫn đến cái chết của vi khuẩn.
Đặc điểm:
Thuốc chủ yếu nhắm vào các vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, và Klebsiella pneumoniae.
Ít hiệu quả hoặc không hiệu quả đối với vi khuẩn Gram dương do sự khác biệt trong cấu trúc màng tế bào.
Kháng thuốc:
Mặc dù Colistimethate là một kháng sinh mạnh, nhưng vẫn có nguy cơ phát triển kháng thuốc, đặc biệt khi sử dụng không đúng cách hoặc lạm dụng.
Colistimethate thường được sử dụng như một giải pháp cuối cùng cho các nhiễm trùng do vi khuẩn đa kháng thuốc, nhờ vào cơ chế tấn công màng tế bào của nó.
Dược động học của Thuốc Colistimethate 150mg
Dược động học của Colistimethate 150mg mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết về dược động học của Colistimethate sodium:
Hấp thu:
Qua đường tiêm: Colistimethate thường được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Hấp thu qua đường tiêm là nhanh và hoàn toàn.
Qua đường hít: Khi sử dụng dạng hít (nebulizer), thuốc được hấp thu trực tiếp vào phổi, với ít hấp thu vào hệ thống tuần hoàn.
Phân bố:
Colistimethate phân bố rộng rãi trong cơ thể và có khả năng thâm nhập vào các mô, đặc biệt là phổi, gan, thận và tim.
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 0.34-0.47 L/kg.
Colistimethate khó qua được hàng rào máu-não trừ khi màng não bị viêm.
Chuyển hóa:
Colistimethate sodium là tiền chất của Colistin, và trong cơ thể, nó được chuyển hóa thành Colistin hoạt động.
Quá trình chuyển hóa diễn ra chậm, với một phần nhỏ Colistimethate được chuyển hóa thành Colistin sau khi tiêm tĩnh mạch.
Thải trừ:
Thải trừ qua thận: Phần lớn Colistimethate được thải trừ qua thận ở dạng không đổi. Khoảng 60-70% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu.
Thời gian bán thải (t1/2): Khoảng 1.5-8 giờ, phụ thuộc vào chức năng thận của bệnh nhân.
Ở bệnh nhân suy thận, thời gian bán thải kéo dài hơn, cần điều chỉnh liều.
Tính chất dược động học đặc biệt:
Do độc tính trên thận và khả năng tích lũy thuốc, Colistimethate cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm.
Liều lượng thường được điều chỉnh dựa trên chức năng thận và cân nặng của bệnh nhân.
Liều dùng của Thuốc Colistimethate 150mg
Liều dùng của Colistimethate 150mg phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng, cân nặng, và chức năng thận của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều dùng thông thường:
Người lớn:
Liều tiêm tĩnh mạch:
Liều khởi đầu thường là 2-5 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2-4 lần.
Liều cao hơn có thể cần thiết trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng.
Liều tối đa: Không vượt quá 5 mg/kg/ngày, trừ khi được bác sĩ chỉ định.
Trẻ em:
Liều tiêm tĩnh mạch:
Trẻ em và trẻ sơ sinh: 2.5-5 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2-4 lần.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, liều dùng thường thấp hơn do chức năng thận chưa hoàn thiện.
Bệnh nhân suy thận:
Cần điều chỉnh liều tùy thuộc vào mức độ suy thận:
Mức lọc cầu thận (GFR) 20-50 ml/phút: Giảm liều 50% so với liều thông thường.
GFR <20 ml/phút: Giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều.
Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên khi sử dụng Colistimethate.
Cách dùng Thuốc Colistimethate 150mg
Cách dùng thuốc Colistimethate 150mg phụ thuộc vào dạng bào chế và phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng thông thường:
Dạng tiêm tĩnh mạch (IV):
Pha thuốc: Colistimethate 150mg được pha với nước cất hoặc dung dịch pha loãng (như nước muối sinh lý hoặc dextrose 5%) theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tiêm truyền:
Thường được tiêm truyền tĩnh mạch chậm (trong 30 phút đến 1 giờ) để giảm thiểu nguy cơ độc tính trên thận và thần kinh.
Không được tiêm nhanh hoặc tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch.
Dạng tiêm bắp (IM):
Pha thuốc: Pha Colistimethate với nước cất pha tiêm.
Tiêm bắp:
Tiêm sâu vào cơ lớn (như cơ mông).
Thường được sử dụng khi tiêm tĩnh mạch không khả thi.
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng nhiễm trùng, cân nặng, chức năng thận của bệnh nhân, và được chia thành nhiều lần trong ngày.
Phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn liều lượng của bác sĩ để tránh quá liều hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.
Không tự ý ngưng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng cải thiện, để tránh tình trạng kháng thuốc.
Theo dõi chức năng thận và thần kinh trong quá trình điều trị để kịp thời điều chỉnh liều nếu cần.
Không trộn lẫn Colistimethate với các thuốc khác trong cùng một dung dịch để tránh tương tác không mong muốn.
Xử trí quên liều với Thuốc tiêm Colistimethate 150mg
Khi quên liều Colistimethate 150mg, cách xử trí phụ thuộc vào thời điểm phát hiện ra việc quên liều và tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn xử trí quên liều đối với Colistimethate dạng tiêm:
Nếu phát hiện quên liều gần với thời điểm liều tiếp theo: Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục tiêm liều kế tiếp như lịch trình bình thường.
Không nên tiêm gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ gây độc cho thận và thần kinh.
Nếu phát hiện quên liều ngay sau khi lỡ: Có thể tiêm liều đã quên ngay lập tức.
Sau đó, điều chỉnh lịch tiêm để tránh tiêm quá gần liều tiếp theo. Tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định thời gian phù hợp cho liều tiếp theo.
Nếu việc quên liều gây ra tình trạng nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng nhiễm trùng, cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn kịp thời.
Luôn báo cáo cho bác sĩ nếu thường xuyên quên liều hoặc nếu có bất kỳ lo ngại nào về tác động của việc bỏ lỡ liều. Bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp hơn.
Xử trí quá liều với Thuốc Colistimethate 150mg
Xử trí quá liều Colistimethate 150mg cần được thực hiện nhanh chóng và cẩn thận, vì thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là trên thận và hệ thần kinh. Dưới đây là các bước xử trí trong trường hợp quá liều:
Triệu chứng của quá liều:
Thần kinh: Chóng mặt, dị cảm (cảm giác tê hoặc ngứa ran), co giật, mất ý thức, suy hô hấp.
Thận: Suy thận cấp, giảm lượng nước tiểu, tăng creatinine máu.
Toàn thân: Mệt mỏi, yếu cơ, loạn nhịp tim.
Ngừng ngay lập tức việc sử dụng thuốc nếu nghi ngờ quá liều.
Hỗ trợ hô hấp: Nếu có dấu hiệu suy hô hấp hoặc co giật, cần hỗ trợ hô hấp ngay lập tức và có thể cần đặt nội khí quản hoặc thở máy.
Điều chỉnh dịch truyền: Duy trì đủ dịch truyền để hỗ trợ thận và tăng cường thải trừ thuốc.
Theo dõi chức năng thận: Liên tục theo dõi chức năng thận thông qua xét nghiệm creatinine và lượng nước tiểu để đánh giá mức độ tổn thương.
Sử dụng thuốc điều trị triệu chứng:
Co giật: Có thể cần dùng thuốc chống co giật như diazepam hoặc lorazepam.
Rối loạn điện giải: Điều chỉnh nồng độ kali, natri, và các chất điện giải khác nếu có rối loạn.
Trong trường hợp quá liều nghiêm trọng, lọc máu có thể được sử dụng để loại bỏ Colistimethate khỏi cơ thể, đặc biệt là ở những bệnh nhân suy thận.
Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong môi trường bệnh viện, với sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa, để điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
Thuốc Colistimethate 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Colistimethate 150mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng mà bệnh nhân có thể gặp phải:
Tác dụng phụ thường gặp:
Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, đỏ, sưng tại chỗ tiêm.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Phản ứng dị ứng: Ngứa, phát ban da.
Tác dụng phụ trên thần kinh:
Chóng mặt, đau đầu.
Dị cảm (tê, ngứa ran), yếu cơ.
Co giật, suy giảm chức năng thần kinh (ở liều cao hoặc bệnh nhân suy thận).
Tác dụng phụ trên thận:
Suy thận cấp: Tăng creatinine huyết thanh, giảm chức năng thận, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc điều trị kéo dài.
Đi tiểu ít hoặc khó khăn trong tiểu tiện.
Tác dụng phụ trên hô hấp:
Ho, co thắt phế quản (đặc biệt khi dùng dạng hít).
Suy hô hấp ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Phản ứng quá mẫn: Sốc phản vệ, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
Rối loạn điện giải: Mất cân bằng điện giải, có thể dẫn đến loạn nhịp tim hoặc yếu cơ.
Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu (hiếm gặp).
Bệnh nhân có chức năng thận suy giảm cần theo dõi chặt chẽ vì nguy cơ tích lũy thuốc và tăng độc tính.
Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Thận trọng khi dùng Thuốc Colistimethate 150mg
Khi sử dụng Thuốc Colistimethate 150mg, cần đặc biệt chú ý một số yếu tố để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng và đảm bảo hiệu quả điều trị. Dưới đây là các lưu ý thận trọng khi sử dụng thuốc:
Thuốc tiêm Colistimethate có thể gây tiêu chảy và trong một số trường hợp có thể nghiêm trọng. Có thể xảy ra 2 tháng hoặc lâu hơn sau khi bạn ngừng sử dụng thuốc này. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào để điều trị tiêu chảy mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước. Thuốc điều trị tiêu chảy có thể làm tiêu chảy nặng hơn hoặc kéo dài hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này hoặc nếu tiêu chảy nhẹ vẫn tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Sử dụng liều cao hoặc điều trị kéo dài:
Tác dụng phụ trên thận và thần kinh: Sử dụng liều cao hoặc điều trị kéo dài có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận và hệ thần kinh. Cần theo dõi chức năng thận và dấu hiệu rối loạn thần kinh, đặc biệt là trong các trường hợp sử dụng kéo dài.
Rối loạn thần kinh:
Chú ý khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn thần kinh: Colistimethate có thể gây ra các tác dụng phụ như yếu cơ, dị cảm (tê, ngứa ran) và co giật. Các bệnh nhân có tiền sử bệnh thần kinh hoặc các vấn đề về thần kinh cần được theo dõi chặt chẽ.
Theo dõi phản ứng dị ứng: Colistimethate có thể gây phản ứng dị ứng như phát ban, ngứa, hoặc sốc phản vệ trong trường hợp hiếm. Nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng nghiêm trọng như khó thở, sưng mặt, miệng, hoặc cổ họng, cần ngừng thuốc và cấp cứu ngay.
Thuốc tiêm Colistimethate có thể khiến một số người bị chóng mặt hoặc có cảm giác tê và ngứa ran ở tay, ngón chân và bàn chân. Hãy đảm bảo bạn biết cách bạn phản ứng với thuốc này trước khi lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ điều gì khác có thể nguy hiểm nếu bạn bị chóng mặt hoặc không có cảm giác bình thường ở tay và bàn chân . Nếu những triệu chứng này đặc biệt khó chịu, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
Bệnh nhân xơ gan:
Thận trọng ở bệnh nhân xơ gan: Vì thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và gan, cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh gan, và nên theo dõi chức năng gan trong suốt quá trình điều trị.
Tác dụng trên hệ hô hấp:
Bệnh nhân có bệnh lý hô hấp: Khi sử dụng Colistimethate dạng hít, cần thận trọng đối với bệnh nhân có bệnh phổi mãn tính hoặc bệnh phổi tắc nghẽn (COPD), vì thuốc có thể gây co thắt phế quản.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân béo phì:
Béo phì: Ở bệnh nhân béo phì, cần điều chỉnh liều Colistimethate sao cho phù hợp với cân nặng lý tưởng để tránh quá liều.
Độc tính tích lũy: Việc sử dụng Colistimethate trong thời gian dài có thể dẫn đến độc tính tích lũy, đặc biệt là ở những bệnh nhân có suy thận. Cần theo dõi chức năng thận, dấu hiệu của tổn thương thận và các tác dụng phụ thần kinh.
Thận trọng khi dùng cho trẻ em và người cao tuổi: Trẻ em có thể có khả năng xử lý thuốc kém hơn, và người cao tuổi thường dễ bị tổn thương thận và thần kinh hơn. Cần giảm liều và theo dõi cẩn thận.
Theo dõi tương tác thuốc: Colistimethate có thể tương tác với các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc gây độc cho thận (như các thuốc kháng sinh aminoglycoside). Cần xem xét các tương tác thuốc và điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Định kỳ kiểm tra chức năng thận là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là trong các trường hợp điều trị dài hạn hoặc sử dụng liều cao.
Không tự ý ngừng thuốc: Dừng thuốc đột ngột có thể gây ra biến chứng. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thay đổi phác đồ điều trị.
Thuốc Colistimethate 150mg tương tác với những thuốc gì?
Thuốc Colistimethate 150mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là một số nhóm thuốc và thuốc cụ thể có thể tương tác với Colistimethate:
Thuốc gây độc cho thận (Nephrotoxic drugs):
Aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin, Tobramycin, Amikacin): Sử dụng đồng thời với Colistimethate có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ khi dùng kết hợp.
Diuretics (thuốc lợi tiểu): Thuốc lợi tiểu như furosemide có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với Colistimethate.
Thuốc chống nấm (thuốc như amphotericin B): Có thể gây tổn thương thận khi dùng chung với Colistimethate.
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Thuốc như enalapril hoặc captopril có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng đồng thời với Colistimethate.
Thuốc có tác dụng lên hệ thần kinh:
Thuốc chống co giật (ví dụ: Phenytoin, Carbamazepine): Cần thận trọng khi sử dụng kết hợp với Colistimethate vì có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thần kinh, chẳng hạn như co giật.
Thuốc giảm đau mạnh (ví dụ: Morphine, Fentanyl): Những thuốc này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên hệ thần kinh và hô hấp khi dùng chung với Colistimethate.
Thuốc chống đông máu (Anticoagulants):
Warfarin: Colistimethate có thể làm thay đổi hiệu quả của thuốc chống đông máu, cần theo dõi INR (International Normalized Ratio) khi sử dụng đồng thời với warfarin.
Thuốc điều trị bệnh tim mạch:
Digoxin: Colistimethate có thể tương tác với digoxin, làm thay đổi mức độ thuốc trong máu và gây ra loạn nhịp tim.
Thuốc kháng sinh khác:
Thuốc kháng sinh khác: Khi kết hợp Colistimethate với các loại kháng sinh khác, đặc biệt là các thuốc kháng sinh làm tăng độc tính thận (như cephalosporin, vancomycin), có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
Thuốc hít (dạng khí dung):
Thuốc điều trị bệnh phổi: Khi sử dụng Colistimethate dạng hít với các thuốc khác như bronchodilators (salbutamol, ipratropium), cần theo dõi tác dụng phụ trên hệ hô hấp và chức năng phổi.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (như Ibuprofen, Diclofenac): Có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng đồng thời với Colistimethate.
Theo dõi chức năng thận: Khi dùng kết hợp với các thuốc gây độc cho thận, cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.
Thuốc Colistimethate 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Colistimethate 150mg: LH 0985671128
Thuốc Colistimethate 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Gram âm gây ra, đặc biệt là các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.rxlist.com/colistin/generic-drug.htm
https://reference.medscape.com/drug/colistimethate-sodium-coly-mycin-m-colistin-342578
https://www.goodrx.com/colistimethate/what-is