Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg là thuốc gì?
Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500 mcg là thuốc hóa trị chống ung thư có hoạt chất chính là dactinomycin. Đây là một thuốc cytotoxic (ức chế tế bào), thuộc nhóm thuốc kháng sinh chống ung thư (antineoplastic antibiotic) được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch để điều trị một số bệnh ung thư nhất định như: U Wilms (ung thư thận ở trẻ em); Sarcoma mô mềm, ví dụ rhabdomyosarcoma; Sarcoma Ewing; Ung thư tinh hoàn không tinh bột (metastatic nonseminomatous testicular cancer); Neoplasia trophoblastic gestational (bệnh tế bào nuôi thai) và một số khối u rắn khác tùy theo phác đồ điều trị.
Hoạt chất: Dactinomycin 500 mcg (0,5 mg) trong mỗi lọ bột đông khô pha tiêm.
Dạng bào chế: Bột đông khô để pha thành dung dịch tiêm truyền.
Cách dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Thuốc không được tiêm bắp hay dưới da vì gây kích ứng mô.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Dactinomycin hoạt động bằng cách liên kết với DNA trong tế bào và ức chế tổng hợp RNA phụ thuộc DNA, từ đó ngăn chặn sự phân chia và tăng trưởng của tế bào ung thư.
Đây là thuốc hóa trị rất mạnh, chỉ dùng theo chỉ định và giám sát chặt bởi bác sĩ ung bướu, vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thường được sử dụng trong bệnh viện hoặc cơ sở điều trị chuyên khoa.
Không tự ý sử dụng, không dùng ngoài đường tĩnh mạch.
Có thể ảnh hưởng đến các tế bào bình thường, gây tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc, giảm bạch cầu … (tùy vào từng người).
Chỉ định của Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Chỉ định của thuốc Cosmegen Lyovac (Dactinomycin) 500 mcg
Cosmegen Lyovac chứa dactinomycin, là thuốc hóa trị chống ung thư, thường dùng phối hợp trong các phác đồ điều trị, chỉ định cho các bệnh sau:
U Wilms (nephroblastoma) – ung thư thận ở trẻ em
Rhabdomyosarcoma – sarcoma cơ vân
Sarcoma Ewing
Ung thư tinh hoàn không phải seminoma (thường giai đoạn tiến triển/di căn, dùng phối hợp)
Bệnh tế bào nuôi thai (Gestational Trophoblastic Neoplasia):
Chửa trứng xâm lấn
Ung thư nguyên bào nuôi (choriocarcinoma)
Chỉ định khác (tùy phác đồ và đánh giá của bác sĩ): Một số khối u rắn khác ở trẻ em và người lớn khi dactinomycin được đưa vào phác đồ chuẩn hoặc thay thế.
Lưu ý:
Thuốc chỉ dùng đường tĩnh mạch, không tiêm bắp hay dưới da.
Sử dụng tại cơ sở chuyên khoa ung bướu, dưới sự giám sát chặt chẽ do nguy cơ độc tính cao.
Thường không dùng đơn trị, mà kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
Nếu bạn cần, mình có thể cung cấp thêm liều dùng theo từng chỉ định, tác dụng phụ, hoặc chống chỉ định và lưu ý khi dùng.
Chống chỉ định của Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Thuốc Cosmegen Lyovac – dactinomycin không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn (dị ứng) với dactinomycin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Nhiễm virus thủy đậu (varicella) hoặc herpes zoster (zona) đang tiến triển hoặc mới mắc, do nguy cơ nhiễm trùng nặng và tử vong tăng cao khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Tiêm nhầm đường dùng:
Không tiêm bắp, không tiêm dưới da, không tiêm trong khoang (intrathecal) – chỉ dùng đường tĩnh mạch.
Chống chỉ định/không nên dùng (cần tránh hoặc cân nhắc rất kỹ)
Phụ nữ mang thai: dactinomycin có khả năng gây quái thai và độc cho thai nhi.
Suy tủy xương nặng (giảm bạch cầu, tiểu cầu nặng chưa hồi phục).
Nhiễm trùng nặng, chưa kiểm soát.
Suy gan nặng (do thuốc chuyển hóa/đào thải qua gan, nguy cơ độc tính tăng).
Lưu ý quan trọng
Chỉ sử dụng thuốc tại cơ sở chuyên khoa ung bướu, dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Cần đánh giá công thức máu, chức năng gan, tình trạng nhiễm trùng trước và trong điều trị.
Tránh tiêm thoát mạch vì có thể gây hoại tử mô nghiêm trọng.
Dược động học của Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Dactinomycin là thuốc hóa trị dùng đường tĩnh mạch, có đặc điểm dược động học như sau:
Hấp thu
Không dùng đường uống (hấp thu kém).
Hấp thu hoàn toàn khi tiêm tĩnh mạch (IV); đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương ngay sau khi tiêm/truyền.
Phân bố
Phân bố rộng vào các mô, đặc biệt là gan, thận, lách.
Gắn mạnh với protein huyết tương và DNA của tế bào.
Ít hoặc hầu như không qua hàng rào máu–não.
Có thể tích lũy trong mô, góp phần gây độc tính kéo dài.
Qua nhau thai; không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai.
Chuyển hóa
Chuyển hóa rất ít; phần lớn thuốc tồn tại ở dạng không đổi trong cơ thể.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua mật và phân.
Một phần nhỏ qua thận (nước tiểu).
Thời gian bán thải (t½) kéo dài, thường khoảng 36–48 giờ, có thể lâu hơn do tích lũy mô.
Ý nghĩa lâm sàng
Cần theo dõi chức năng gan vì thuốc thải trừ nhiều qua mật.
Nguy cơ độc tính tăng ở bệnh nhân suy gan.
Do gắn mạnh với mô và DNA, độc tính trên tủy xương và mô lành có thể xuất hiện muộn.
Tiêm thoát mạch có thể gây tổn thương mô nặng do thuốc lưu lại tại chỗ.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Cosmegen Lyovac là thuốc hóa trị có độc tính cao, vì vậy trước khi dùng cần đặc biệt lưu ý các điểm sau:
Chỉ dùng trong chuyên khoa ung bướu
Thuốc chỉ được sử dụng tại bệnh viện, do bác sĩ chuyên khoa ung bướu chỉ định và theo dõi.
Chỉ dùng đường tĩnh mạch (IV)
Tuyệt đối không tiêm bắp, không tiêm dưới da, không tiêm nội tủy sống.
Đánh giá trước điều trị
Trước mỗi đợt dùng thuốc cần:
Công thức máu toàn bộ (bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin)
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin)
Đánh giá tình trạng nhiễm trùng
Tiền sử dị ứng với dactinomycin
Không dùng thuốc nếu suy tủy nặng hoặc nhiễm trùng chưa kiểm soát.
Nguy cơ tiêm thoát mạch
Dactinomycin là thuốc gây hoại tử mô mạnh nếu thoát ra ngoài mạch máu.
Phải:
Truyền qua đường tĩnh mạch chắc chắn
Theo dõi sát vị trí tiêm
Nếu có đau, rát, sưng, đỏ tại chỗ tiêm → ngừng truyền ngay và xử trí kịp thời.
Nguy cơ nhiễm trùng
Thuốc gây ức chế tủy xương, làm giảm bạch cầu.
Tránh dùng cho bệnh nhân đang mắc:
Thủy đậu
Zona (herpes zoster)
Bệnh nhân cần tránh tiếp xúc người đang nhiễm bệnh
Báo ngay cho bác sĩ khi có sốt, đau họng, dấu hiệu nhiễm trùng
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai (nguy cơ gây dị tật thai nhi).
Phụ nữ và nam giới trong độ tuổi sinh sản cần:
Biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau điều trị.
Không cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Độc tính tích lũy và xuất hiện muộn
Do thuốc gắn mạnh vào mô và DNA, tác dụng phụ có thể:
Xuất hiện chậm
Kéo dài sau khi ngừng thuốc
Cần theo dõi lâu dài:
Tủy xương
Gan
Da và niêm mạc
Tương tác và phối hợp điều trị
Thận trọng khi dùng cùng:
Xạ trị (tăng độc tính trên da và mô)
Các thuốc hóa trị gây ức chế tủy
Không tự ý dùng thêm thuốc khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg
Thuốc hóa trị độc tính cao – chỉ dùng tại cơ sở chuyên khoa ung bướu, dưới sự giám sát của bác sĩ.
Cách dùng
Đường dùng: Tiêm/truyền tĩnh mạch (IV).
Tuyệt đối không tiêm bắp, tiêm dưới da hay tiêm nội tủy.
Pha thuốc đúng kỹ thuật, đảm bảo đường truyền chắc chắn để tránh thoát mạch (có thể gây hoại tử mô nặng).
Có thể tiêm IV chậm hoặc truyền IV ngắn theo phác đồ.
Liều dùng (tham khảo – điều chỉnh theo phác đồ cụ thể)
Người lớn: 0,5–1 mg/m²/ngày, tiêm IV. Dùng 5 ngày liên tiếp, lặp lại mỗi 3–4 tuần (tùy đáp ứng và độc tính).
Trẻ em: 15 microgam/kg/ngày (≈ 0,015 mg/kg/ngày), tiêm IV. Dùng 5 ngày liên tiếp.
Không vượt quá liều tối đa 2 mg/đợt điều trị.
Liều theo một số chỉ định thường gặp
U Wilms, Rhabdomyosarcoma, Sarcoma Ewing
Dactinomycin dùng phối hợp (ví dụ với vincristine, cyclophosphamide…)
Liều thường: 0,5–1 mg/m²/ngày x 5 ngày theo chu kỳ.
Bệnh tế bào nuôi thai (choriocarcinoma, chửa trứng xâm lấn): 1,25 mg/m² IV mỗi 2 tuần hoặc 0,5 mg IV/ngày x 5 ngày, lặp lại theo đáp ứng.
Điều chỉnh liều & thận trọng
Giảm liều hoặc trì hoãn nếu:
Giảm bạch cầu, tiểu cầu nặng
Độc tính gan
Thận trọng khi dùng đồng thời xạ trị (tăng độc tính da và mô).
Theo dõi sát:
Công thức máu
Chức năng gan
Dấu hiệu nhiễm trùng
Xử trí quên liều / quá liều
Không tự bù liều. Việc dùng thuốc theo lịch điều trị tại bệnh viện.
Quá liều có thể gây ức chế tủy nặng, tổn thương niêm mạc, gan → xử trí hỗ trợ tích cực.
Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Cosmegen (dactinomycin) là thuốc hóa trị có độc tính cao, các tác dụng phụ có thể xảy ra sớm hoặc muộn, mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Không phải người bệnh nào cũng gặp tất cả các tác dụng này.
Tác dụng phụ thường gặp
Trên hệ tạo máu (phổ biến và quan trọng)
Giảm bạch cầu → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → dễ chảy máu, bầm tím
Thiếu máu
Thường xuất hiện 7–14 ngày sau dùng thuốc
Trên đường tiêu hóa
Buồn nôn, nôn
Chán ăn
Tiêu chảy
Viêm miệng, loét miệng, viêm niêm mạc tiêu hóa
Da – tóc
Rụng tóc (hồi phục sau điều trị)
Phát ban, tăng sắc tố da
Viêm da, bong tróc da
Tăng nhạy cảm với tia xạ (phản ứng “recall” tại vùng đã xạ trị trước đó)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi chặt)
Tổn thương mô tại chỗ tiêm
Thoát mạch gây: Đau dữ dộ; Viêm mô; Hoại tử mô nặng
Là biến chứng rất nguy hiểm, cần xử trí ngay
Nhiễm trùng nặng
Do ức chế miễn dịch
Đặc biệt nguy hiểm nếu mắc: Thủy đậ; Zona. Có thể đe dọa tính mạng
Trên gan
Tăng men gan (AST, ALT)
Độc tính gan, hiếm gặp nhưng có thể nặng
Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân suy gan
Khác (ít gặp nhưng nghiêm trọng)
Hội chứng rò rỉ mao mạch
Phù
Sốt
Mệt mỏi nặng
Độc tính tích lũy, tác dụng phụ xuất hiện muộn
Trên thai nhi
Gây độc cho thai, có nguy cơ dị tật. Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Sốt ≥ 38°C
Đau họng, loét miệng nặng
Chảy máu bất thường
Mệt mỏi nhiều, khó thở
Đau, rát, sưng tại vị trí tiêm
Vàng da, vàng mắt
Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg tương tác với những thuốc nào?
Dactinomycin là thuốc hóa trị có độc tính cao, dễ xảy ra tương tác làm tăng độc tính hoặc giảm an toàn điều trị. Các tương tác quan trọng cần lưu ý gồm:
Xạ trị
Tăng độc tính trên da và mô tại vùng đã hoặc đang xạ trị.
Có thể gây phản ứng “radiation recall” (viêm da, hoại tử mô tại vùng xạ trị cũ).
Cần điều chỉnh lịch xạ trị – hóa trị và theo dõi sát.
Thuốc hóa trị/thuốc gây ức chế tủy xương
Dùng chung làm tăng nguy cơ suy tủy nặng: Cyclophosphamid; Vincristine; Doxorubicin; Methotrexate; Bleomycin
Các thuốc chống ung thư khác
Cần theo dõi công thức máu chặt chẽ, có thể phải giảm liều hoặc trì hoãn chu kỳ.
Vắc xin sống
Chống chỉ định dùng chung do nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc tử vong:
Vắc xin thủy đậu
Sởi – quai bị – rubella
BCG
Sốt vàng
Tránh tiêm vắc xin sống trong và sau hóa trị cho đến khi miễn dịch hồi phục.
Thuốc gây độc gan
Dùng đồng thời có thể tăng độc tính gan:
Paracetamol liều cao, kéo dài
Methotrexate
Azole kháng nấm (ketoconazole, itraconazole…)
Rượu bia
Cần theo dõi AST, ALT, bilirubin.
Thuốc ức chế miễn dịch khác
Corticoid liều cao, Cyclosporin, tacrolimus → Tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội
Thuốc/biện pháp làm tăng nguy cơ thoát mạch
Truyền chung qua đường truyền không ổn định
Dùng chung với thuốc gây kích ứng mạnh tĩnh mạch → Tăng nguy cơ hoại tử mô tại chỗ tiêm
Khuyến cáo quan trọng
Không tự ý dùng thêm thuốc, kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược, thực phẩm chức năng.
Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng trước khi điều trị.
Theo dõi sát: Công thức máu; Chức năng gan; Dấu hiệu nhiễm trùng và tổn thương da
Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị một số bệnh ung thư nhất định như: U Wilms (ung thư thận ở trẻ em); Sarcoma mô mềm, ví dụ rhabdomyosarcoma; Sarcoma Ewing; Ung thư tinh hoàn không tinh bột (metastatic nonseminomatous testicular cancer); Neoplasia trophoblastic gestational, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Dactinomycin của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
