Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg là thuốc gì?
Thuốc Cymbalta 30mg có thành phần chính là Duloxetine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine có chọn lọc (SNRI – Serotonin and Norepinephrine Reuptake Inhibitor).
Duloxetine tác động bằng cách tăng nồng độ serotonin và norepinephrine trong hệ thần kinh trung ương, giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và giảm cảm giác đau mạn tính.
Thành phần:
Hoạt chất chính: Duloxetine hydrochloride tương đương Duloxetine 30mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng giải phóng chậm
Công dụng chính của Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Điều trị trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder - MDD)
Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder - GAD)
Đau thần kinh do tiểu đường (Diabetic Peripheral Neuropathic Pain)
Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
Đau cơ – xương mạn tính (Chronic Musculoskeletal Pain) như đau lưng, đau khớp do viêm xương khớp.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Duloxetine ức chế chọn lọc sự tái hấp thu của serotonin (5-HT) và norepinephrine (NE) tại synap thần kinh, làm tăng nồng độ hai chất dẫn truyền này trong khe synap → giúp cải thiện dẫn truyền thần kinh, ổn định cảm xúc và giảm cảm giác đau.
Chỉ định của Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Thuốc Cymbalta 30mg được chỉ định trong điều trị các rối loạn tâm thần và đau mạn tính có liên quan đến thần kinh, cụ thể như sau:
Rối loạn trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder – MDD)
Giúp cải thiện các triệu chứng trầm cảm như buồn bã, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, giảm khả năng tập trung, và cảm giác vô dụng hoặc tội lỗi
Thường được sử dụng ở người trưởng thành, có thể duy trì lâu dài để ngăn ngừa tái phát.
Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder – GAD)
Làm giảm triệu chứng lo lắng kéo dài, căng thẳng, bồn chồn, khó ngủ, và các biểu hiện thể chất như run, tim đập nhanh, đau đầu hoặc rối loạn tiêu hóa do lo âu.
Đau thần kinh ngoại biên do tiểu đường (Diabetic Peripheral Neuropathic Pain)
Giúp giảm cảm giác đau rát, tê, châm chích hoặc bỏng rát ở chân và tay ở bệnh nhân tiểu đường type 1 hoặc type 2.
Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
Làm giảm đau mạn tính lan tỏa ở cơ, gân, khớp kèm theo mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, và giảm chất lượng cuộc sống.
Đau cơ – xương mạn tính (Chronic Musculoskeletal Pain)
Giúp giảm các cơn đau kéo dài ở lưng dưới, đau do thoái hóa khớp (viêm xương khớp) hoặc các đau cơ – khớp khác không rõ nguyên nhân.
Lưu ý:
Cymbalta không được dùng để điều trị đau cấp tính.
Hiệu quả thường xuất hiện sau 2–4 tuần điều trị liên tục.
Chống chỉ định của Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Người bệnh có tiền sử dị ứng với Duloxetine hoặc các thuốc cùng nhóm SNRI (Serotonin-Norepinephrine Reuptake Inhibitors).
Dùng đồng thời với thuốc ức chế MAO (MAOI – Monoamine Oxidase Inhibitors)
Không được dùng Cymbalta cùng với hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng thuốc ức chế MAO (như phenelzine, tranylcypromine, linezolid, moclobemide...).
Ngược lại, cũng cần ít nhất 5 ngày sau khi ngừng Cymbalta mới được bắt đầu dùng MAOI.
Vì sự kết hợp này có thể gây hội chứng serotonin nghiêm trọng (sốt cao, co giật, rối loạn thần kinh, thậm chí tử vong).
Bệnh gan nặng hoặc suy gan
Duloxetine chuyển hóa mạnh qua gan → có thể gây tăng men gan, viêm gan hoặc suy gan.
Chống chỉ định ở người bệnh gan tiến triển hoặc men gan tăng cao rõ rệt.
Suy thận nặng
Chống chỉ định nếu độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút, vì thuốc thải trừ kém → tăng nguy cơ độc tính.
Dùng đồng thời với fluvoxamine, ciprofloxacin hoặc enoxacin
Đây là các thuốc ức chế mạnh enzym CYP1A2, làm tăng nồng độ Duloxetine trong huyết tương → tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phụ nữ có thai và cho con bú (trừ khi bác sĩ chỉ định đặc biệt)
Duloxetine có thể qua nhau thai và sữa mẹ, gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh (run, kích thích, bú kém, khó thở).
Trẻ em dưới 18 tuổi
Không khuyến cáo sử dụng do chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả, trừ khi được bác sĩ chuyên khoa tâm thần chỉ định đặc biệt.
Dược động học Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Dược động học của Duloxetine mô tả quá trình hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ của thuốc trong cơ thể. Đây là những thông tin quan trọng giúp hiểu rõ cách thuốc phát huy tác dụng và được loại bỏ ra khỏi cơ thể.
Hấp thu
Duloxetine được hấp thu tốt qua đường uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối: khoảng 50% (dao động 32–80%) do bị chuyển hóa bước đầu qua gan.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 6 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng 1–2 giờ,
nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng hấp thu (AUC) → có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
Phân bố
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: cao, khoảng >90%, chủ yếu với albumin và α₁-acid glycoprotein.
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1640 L, cho thấy thuốc phân bố rộng trong các mô.
Dễ qua hàng rào máu não, giúp phát huy tác dụng lên hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa
Duloxetine được chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu bởi các enzyme CYP1A2 và CYP2D6.
Các chất chuyển hóa chính là 4-hydroxy-Duloxetine, 5-hydroxy-6-methoxy-Duloxetine, và các dạng liên hợp glucuronid/sulfat — đều không còn hoạt tính dược lý đáng kể.
Do đó:
Người bị suy gan hoặc đang dùng thuốc ức chế CYP1A2/CYP2D6 (như fluvoxamine, paroxetine, quinidine, ciprofloxacin) → nồng độ Duloxetine trong máu tăng đáng kể.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t₁/₂): trung bình 12 giờ (dao động 8–17 giờ).
Độ thanh thải huyết tương: khoảng 101 L/giờ.
Đường thải trừ:
Khoảng 70% qua nước tiểu (chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa), 20% qua phân.
Chỉ có <1% thuốc ở dạng không đổi được thải qua nước tiểu.
Ảnh hưởng của tuổi tác và bệnh lý:
Người cao tuổi: giảm nhẹ độ thanh thải, cần theo dõi chặt chẽ.
Suy gan: làm tăng AUC gấp 3 lần → chống chỉ định trong bệnh gan nặng.
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút): AUC tăng gấp đôi → không khuyến cáo dùng.
Tóm lại: Duloxetine hấp thu tốt, chuyển hóa mạnh qua gan, thải chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa, có thời gian bán thải khoảng 12 giờ, vì vậy thường được dùng 1–2 lần mỗi ngày.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg là thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, vì vậy cần thận trọng đặc biệt trước và trong quá trình sử dụng.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà người bệnh và bác sĩ cần quan tâm:
Nguy cơ tự sát và thay đổi hành vi
Ở người trầm cảm, đặc biệt là dưới 25 tuổi, việc dùng thuốc chống trầm cảm như Duloxetine có thể làm tăng nguy cơ ý nghĩ hoặc hành vi tự sát, nhất là trong vài tuần đầu điều trị.
Cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường: lo âu tăng, kích động, bồn chồn, mất ngủ, thay đổi tâm trạng đột ngột.
Bệnh gan
Duloxetine chuyển hóa mạnh ở gan, có thể làm tăng men gan hoặc gây viêm gan.
Không dùng cho bệnh nhân suy gan hoặc nghiện rượu mạn tính, vì nguy cơ độc gan cao.
Nên kiểm tra men gan (ALT, AST) trước và trong quá trình điều trị dài hạn.
Bệnh thận
Ở người suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút), thuốc có thể tích lũy trong cơ thể, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Cần giảm liều hoặc tránh dùng nếu chức năng thận suy giảm đáng kể.
Tăng huyết áp và nhịp tim nhanh
Duloxetine có thể làm tăng huyết áp hoặc nhịp tim, do ảnh hưởng lên norepinephrine.
Nên đo huyết áp thường xuyên, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị.
Thận trọng ở người bệnh tim, tăng huyết áp, hoặc rối loạn nhịp tim.
Hội chứng ngừng thuốc đột ngột
Ngưng thuốc đột ngột có thể gây: chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, mất ngủ, kích thích, buồn nôn, dị cảm (cảm giác kim châm).
Cần giảm liều từ từ trong 1–2 tuần theo hướng dẫn của bác sĩ trước khi ngừng hẳn.
Hội chứng serotonin (Serotonin Syndrome)
Khi dùng cùng các thuốc tăng serotonin khác (như SSRI, SNRI, triptan, tramadol, linezolid...) có thể gây hội chứng serotonin, với triệu chứng:
Sốt cao, run rẩy, ra mồ hôi, kích động, co cứng cơ, nhịp tim nhanh.
Nếu xuất hiện, cần ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ.
Rối loạn chuyển hóa hoặc nội tiết
Có thể gây giảm natri huyết (hyponatremia), đặc biệt ở người cao tuổi hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu.
Có thể làm tăng đường huyết nhẹ ở người đái tháo đường.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Duloxetine có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mờ mắt, giảm tập trung → không nên lái xe hay vận hành máy móc khi mới bắt đầu dùng thuốc.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng khi mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ, vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi (ngưng thở, bú kém sau sinh).
Duloxetine bài tiết qua sữa mẹ → nếu đang cho con bú, cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Người cao tuổi
Nhạy cảm hơn với tác dụng phụ như hạ natri máu, chóng mặt, ngã, buồn ngủ, do đó nên bắt đầu với liều thấp và tăng dần.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg là thuốc kê đơn, liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy theo bệnh lý, mức độ triệu chứng, tuổi tác và khả năng dung nạp của từng người bệnh.
Dưới đây là hướng dẫn tham khảo theo khuyến cáo lâm sàng:
Trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder – MDD)
Liều khởi đầu: 30 mg x 1 lần/ngày trong 1 tuần đầu để cơ thể làm quen thuốc.
Sau đó: Tăng lên 60 mg x 1 lần/ngày (liều duy trì thông thường).
Liều tối đa: 120 mg/ngày (chia làm 2 lần, nếu cần).
Hiệu quả điều trị thường thấy sau 2–4 tuần sử dụng liên tục.
Thời gian điều trị:
Nên duy trì ít nhất 6 tháng sau khi triệu chứng cải thiện để ngăn tái phát.
Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder – GAD)
Liều khởi đầu: 30 mg/ngày trong 1–2 tuần đầu.
Liều duy trì: 60 mg/ngày.
Có thể tăng tối đa 120 mg/ngày tùy đáp ứng lâm sàng.
Người cao tuổi nên bắt đầu liều thấp (30 mg/ngày) và tăng chậm.
Đau thần kinh ngoại biên do tiểu đường (Diabetic Peripheral Neuropathic Pain)
Liều khuyến cáo: 60 mg/ngày, uống 1 lần.
Không khuyến cáo vượt quá 60 mg/ngày vì tác dụng giảm đau không tăng, nhưng nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.
Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia)
Liều khởi đầu: 30 mg/ngày trong 1 tuần.
Sau đó: Tăng lên 60 mg/ngày (liều điều trị thông thường).
Có thể chia liều nếu người bệnh nhạy cảm với thuốc (30 mg x 2 lần/ngày).
Đau cơ – xương mạn tính (Chronic Musculoskeletal Pain)
Liều khuyến cáo: 30 mg/ngày trong 1 tuần đầu, sau đó tăng lên 60 mg/ngày nếu dung nạp tốt.
Không vượt quá 60 mg/ngày.
Cách dùng:
Uống nguyên viên, không nhai, không nghiền nát, không bẻ viên, vì thuốc được bào chế giải phóng chậm (enteric-coated) để tránh bị phân hủy trong dạ dày.
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày (sáng hoặc tối, tùy theo phản ứng của cơ thể).
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Lưu ý khi thay đổi hoặc ngừng thuốc:
Không được ngừng đột ngột, vì có thể gây hội chứng cai thuốc (chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, buồn nôn, mất ngủ, kích thích).
Cần giảm liều dần trong 1–2 tuần theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Liều ở đối tượng đặc biệt:
Người cao tuổi: Bắt đầu với liều 30 mg/ngày, tăng chậm tùy đáp ứng.
Suy gan: Chống chỉ định.
Suy thận nhẹ – vừa (ClCr 30–80 mL/phút): Dùng thận trọng, có thể không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng (ClCr < 30 mL/phút): Không khuyến cáo dùng.
Liều thông thường của Cymbalta Duloxetine 30mg là 30–60 mg/ngày, tùy mục đích điều trị. Luôn bắt đầu liều thấp và tăng dần, tuân thủ hướng dẫn bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ.
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg có tác dụng phụ gì?
Cũng như các thuốc chống trầm cảm khác thuộc nhóm SNRI (ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine), Cymbalta 30mg – Duloxetine có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn (ADR), mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ, theo tần suất xuất hiện và mức độ ảnh hưởng lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp (≥1/10 – ≥1/100 người dùng)
Các triệu chứng này thường xuất hiện trong 1–2 tuần đầu và có xu hướng giảm dần theo thời gian:
Hệ thần kinh trung ương
Buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi
Mất ngủ hoặc mơ nhiều, ác mộng
Lo lắng, bồn chồn, run tay nhẹ
Hệ tiêu hóa
Buồn nôn (rất thường gặp, nhất là khi mới dùng)
Khô miệng, táo bón, ăn kém ngon, đầy hơi
Ợ nóng, đau bụng nhẹ
Tim mạch
Tăng huyết áp nhẹ, nhịp tim nhanh
Hệ tiết niệu – sinh dục
Giảm ham muốn tình dục, khó đạt cực khoái, rối loạn cương dương (ở nam giới)
Tiểu khó hoặc bí tiểu nhẹ
Khác
Đổ mồ hôi nhiều, rối loạn thân nhiệt, run nhẹ, chán ăn
Tăng cân nhẹ hoặc giảm cân nhẹ (tùy cơ địa)
Tác dụng phụ ít gặp (≥1/1000 – <1/100 người dùng)
Thần kinh – tâm thần
Kích động, loạn cảm xúc, thay đổi tính cách
Cảm giác lâng lâng hoặc mất cân bằng
Giảm trí nhớ, giảm tập trung
Hệ tuần hoàn
Hạ huyết áp tư thế (choáng váng khi đứng dậy đột ngột)
Đánh trống ngực
Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, mề đay, nổi đỏ da
Hệ cơ – xương: Đau cơ, đau khớp, cứng cơ
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (<1/1000 người dùng)
Tổn thương gan
Tăng men gan (ALT, AST), vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu → có thể là dấu hiệu viêm gan hoặc suy gan → Ngừng thuốc ngay và báo bác sĩ nếu xuất hiện.
Hội chứng serotonin
Khi dùng kèm thuốc tăng serotonin (SSRI, SNRI, tramadol, triptan, linezolid...)
Triệu chứng: sốt cao, run, kích động, co cứng cơ, nhịp tim nhanh, lú lẫn, ra mồ hôi nhiều → Cần cấp cứu y khoa.
Hạ natri huyết (hyponatremia)
Thường gặp ở người cao tuổi hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu → có thể gây co giật, lú lẫn, ngất.
Phản ứng dị ứng nặng (hiếm)
Phù mạch, khó thở, sưng mặt – lưỡi – họng, phát ban lan tỏa → Ngừng thuốc và cấp cứu ngay.
Ý nghĩ hoặc hành vi tự sát
Đặc biệt ở người trẻ (<25 tuổi) trong vài tuần đầu điều trị hoặc khi tăng/giảm liều → Cần giám sát sát sao bởi bác sĩ hoặc người thân.
Hội chứng ngừng thuốc (khi dừng đột ngột)
Nếu ngưng thuốc quá nhanh, có thể gặp:
Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, buồn nôn, mất ngủ, dị cảm (kim châm), kích thích.
Cần giảm liều dần trong 1–2 tuần trước khi ngừng hẳn.
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác do ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và chuyển hóa qua enzym gan CYP1A2 và CYP2D6.
Các tương tác này có thể làm tăng độc tính, giảm hiệu quả, hoặc gây phản ứng nghiêm trọng (như hội chứng serotonin).
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các nhóm thuốc có tương tác cần lưu ý
Tương tác nghiêm trọng – chống chỉ định dùng chung
Thuốc ức chế MAO (MAOI)
Gồm: Phenelzine, Tranylcypromine, Isocarboxazid, Moclobemide, Linezolid.
Kết hợp với Duloxetine có thể gây hội chứng serotonin nghiêm trọng hoặc tử vong.
Cần ngưng MAOI ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu Cymbalta.
Sau khi ngừng Cymbalta, chờ tối thiểu 5 ngày trước khi dùng MAOI.
Thuốc ảnh hưởng đến enzym gan (CYP1A2 & CYP2D6)
Thuốc ức chế mạnh CYP1A2 → làm tăng nồng độ Duloxetine trong máu
Ví dụ: Fluvoxamine, Ciprofloxacin, Enoxacin.
Không nên dùng chung (nguy cơ tăng độc tính thần kinh và gan).
Thuốc ức chế mạnh CYP2D6 → tăng nồng độ Duloxetine
Ví dụ: Paroxetine, Fluoxetine, Quinidine.
→ Cần giảm liều Duloxetine hoặc theo dõi kỹ tác dụng phụ (buồn ngủ, tăng huyết áp, run tay, khô miệng).
Thuốc cảm ứng enzym gan (giảm tác dụng Duloxetine)
Ví dụ: Carbamazepine, Phenytoin, Rifampicin, thuốc lá.
→ Làm giảm nồng độ thuốc, giảm hiệu quả điều trị trầm cảm hoặc đau thần kinh.
Thuốc tăng serotonin (nguy cơ hội chứng serotonin)
Khi dùng cùng các thuốc này, serotonin có thể tăng quá mức → gây co giật, tăng thân nhiệt, rối loạn tri giác, run, nhịp tim nhanh.
SSRI khác: Sertraline, Paroxetine, Fluoxetine, Escitalopram
SNRI khác: Venlafaxine, Desvenlafaxine
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA): Amitriptyline, Clomipramine
Thuốc giảm đau opioid: Tramadol, Meperidine, Fentanyl
Thuốc chống đau nửa đầu: Triptan (Sumatriptan, Rizatriptan)
Thảo dược: St. John’s Wort (Cỏ ban âu)
Không nên phối hợp nếu không có chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ chuyên khoa.
Thuốc gây an thần hoặc ức chế thần kinh trung ương
Benzodiazepine: Diazepam, Lorazepam, Alprazolam
Thuốc ngủ: Zolpidem
Thuốc giảm đau gây nghiện: Morphine, Oxycodone
Rượu, bia
Khi dùng chung → tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt, giảm tập trung, té ngã.
Thuốc ảnh hưởng đến huyết áp và tim mạch
Thuốc chống tăng huyết áp: có thể bị giảm hiệu lực (do Duloxetine làm tăng noradrenaline).
Thuốc gây tăng huyết áp/tim nhanh: (Pseudoephedrine, Phenylephrine, Amphetamine) → có thể tăng tác dụng kích thích tim.
Thuốc ảnh hưởng đến đông máu
NSAIDs, Aspirin, Warfarin, Heparin → tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt ở dạ dày – ruột.
→ Cần theo dõi INR, xuất huyết dưới da, chảy máu mũi hoặc nướu.
Thuốc lợi tiểu hoặc gây hạ natri máu
Thiazide, Furosemide → tăng nguy cơ hạ natri huyết (hyponatremia), nhất là ở người cao tuổi.
Các thuốc khác cần thận trọng
Thuốc hạ đường huyết: Insulin, Metformin. Duloxetine có thể làm tăng nhẹ đường huyết, cần điều chỉnh liều thuốc tiểu đường.
Thuốc kháng cholinergic: Oxybutynin, Atropine. Tăng khô miệng, táo bón, bí tiểu.
Thuốc kháng histamin thế hệ 1: Diphenhydramine, Chlorpheniramine. Tăng buồn ngủ, khô miệng, giảm tập trung.
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Cymbalta Duloxetine 30mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị trầm cảm nặng và rối loạn lo âu, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Duloxetine của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs medlineplus
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
