Thuốc Cyramza Ramucirumab là thuốc gì?
Thuốc Cyramza có hoạt chất chính là Ramucirumab là một thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody).
Dạng bào chế: dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.
Nhóm dược lý: Kháng thể đơn dòng ức chế sự hình thành mạch máu khối u (anti-angiogenic agent).
Cơ chế tác dụng
Ramucirumab là kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người IgG1. Thuốc gắn đặc hiệu vào thụ thể VEGFR-2 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor-2), ức chế sự gắn kết của các ligand VEGF-A, VEGF-C và VEGF-D.
Kết quả: ức chế quá trình hình thành mạch máu mới nuôi khối u → làm chậm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thuốc Cyramza Ramucirumab thường được chỉ định trong các bệnh ung thư tiến triển, thường kết hợp với hóa trị khác, gồm:
Ung thư dạ dày hoặc ung thư nối tâm vị - thực quản tiến triển hoặc di căn (dùng đơn trị hoặc kết hợp paclitaxel).
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã tiến triển sau điều trị hóa trị liệu có platin (kết hợp docetaxel).
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC) (kết hợp FOLFIRI) sau khi bệnh tiến triển với phác đồ có bevacizumab, oxaliplatin và fluoropyrimidine.
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) sau khi đã điều trị sorafenib nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Thuốc Cyramza Ramucirumab được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Cyramza Ramucirumab được chỉ định cho bệnh nhân ung thư tiến triển hoặc di căn, thường sau khi đã điều trị bằng các thuốc chuẩn nhưng bệnh vẫn tiến triển. Cụ thể:
Chỉ định theo từng loại ung thư
Ung thư dạ dày hoặc ung thư nối tâm vị - thực quản (Gastric/GEJ adenocarcinoma)
Bệnh nhân ung thư dạ dày hoặc nối tâm vị - thực quản tiến triển hoặc di căn.
Đã điều trị trước đó với platinum hoặc fluoropyrimidine nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với paclitaxel.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Bệnh nhân NSCLC tiến triển tại chỗ hoặc di căn, có tiến triển bệnh sau hóa trị liệu chứa platin.
Được dùng kết hợp với docetaxel.
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC – metastatic Colorectal Cancer)
Bệnh nhân mCRC đã tiến triển sau phác đồ có bevacizumab, oxaliplatin và fluoropyrimidine.
Dùng kết hợp với FOLFIRI (irinotecan, leucovorin, 5-FU).
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC – Hepatocellular Carcinoma)
Bệnh nhân ung thư gan tiến triển đã được điều trị bằng sorafenib nhưng bệnh vẫn tiến triển.
Đặc biệt hiệu quả ở bệnh nhân có nồng độ AFP ≥ 400 ng/mL.
Như vậy, Thuốc Cyramza Ramucirumab chỉ định cho bệnh nhân ung thư tiến triển hoặc di căn, thường sau khi đã thất bại với điều trị tiêu chuẩn.
Chống chỉ định của Thuốc Cyramza Ramucirumab
Thuốc Cyramza Ramucirumab có một số chống chỉ định cần lưu ý khi lựa chọn điều trị:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Ramucirumab hoặc với bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Bệnh nhân có phản ứng quá mẫn nghiêm trọng trong lần truyền trước (ví dụ: sốc phản vệ).
Chống chỉ định / thận trọng tương đối (không khuyến cáo hoặc phải cân nhắc kỹ)
Mặc dù không được ghi rõ trong "chống chỉ định tuyệt đối", nhưng các tình huống sau cần tránh hoặc hết sức thận trọng do nguy cơ biến chứng nghiêm trọng:
Phụ nữ có thai
Ramucirumab có thể gây hại cho thai nhi vì ức chế hình thành mạch máu → chống chỉ định khi mang thai.
Phụ nữ cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng có nguy cơ ảnh hưởng trẻ sơ sinh → không nên dùng trong thời kỳ cho con bú.
Bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết nặng hoặc thủng đường tiêu hóa
Ung thư xâm lấn mạch máu lớn, loét dạ dày – ruột, hoặc có tiền sử thủng đường tiêu hóa.
Bệnh nhân chưa hồi phục sau phẫu thuật lớn
Ramucirumab ảnh hưởng đến liền sẹo → cần trì hoãn ít nhất 4 tuần sau phẫu thuật lớn.
Thuốc Cyramza Ramucirumab có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Cyramza Ramucirumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người IgG1 có tác dụng ức chế quá trình hình thành mạch máu (anti-angiogenesis), từ đó ngăn chặn khối u phát triển.
Đích tác động:
Ramucirumab gắn đặc hiệu vào thụ thể VEGFR-2 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor-2) trên bề mặt tế bào nội mô mạch máu.
Ngăn chặn tín hiệu VEGF:
Bình thường, các yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF-A, VEGF-C, VEGF-D) gắn vào VEGFR-2 → kích hoạt quá trình hình thành mạch máu mới để nuôi dưỡng khối u.
Ramucirumab chiếm chỗ gắn trên VEGFR-2 → ngăn cản VEGF gắn vào thụ thể.
Ức chế hình thành mạch (anti-angiogenesis):
Khi tín hiệu VEGF-VEGFR-2 bị ức chế → giảm sự tăng sinh và di chuyển của tế bào nội mô, giảm hình thành mạch máu mới.
Hệ quả:
Khối u không được nuôi dưỡng đầy đủ → tốc độ phát triển chậm lại.
Giúp tăng hiệu quả của hóa trị khi dùng phối hợp.
Minh họa cơ chế
VEGF-A/C/D (ligand) → VEGFR-2 (receptor)
Ramucirumab gắn vào VEGFR-2 → chặn tín hiệu tăng sinh mạch máu.
Nói ngắn gọn: Cyramza hoạt động bằng cách khóa thụ thể VEGFR-2, ngăn khối u tạo mạch máu mới, từ đó hạn chế sự phát triển và di căn của ung thư.
Dược động học của Thuốc Cyramza Ramucirumab
Dưới đây là thông tin dược động học của thuốc Cyramza® (Ramucirumab) – một kháng thể đơn dòng kháng VEGFR-2:
Hấp thu
Ramucirumab được dùng tiêm truyền tĩnh mạch → hấp thu trực tiếp vào hệ tuần hoàn, sinh khả dụng = 100%.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 5,5 – 6,1 L, cho thấy thuốc chủ yếu nằm trong huyết tương và dịch ngoại bào, ít vào mô.
Do là kháng thể đơn dòng, thuốc không vượt qua hàng rào máu não.
Liên kết chủ yếu với thụ thể VEGFR-2, không gắn đáng kể vào protein huyết tương khác.
Chuyển hóa
Ramucirumab không chuyển hóa qua gan theo cơ chế cytochrome P450 như các thuốc hóa trị nhỏ phân tử.
Thuốc bị phân hủy thành các acid amin nhỏ nhờ hệ thống protease trong cơ thể (giống các kháng thể IgG khác).
Thải trừ
Được dị hóa qua protein catabolism, không đào thải đáng kể qua thận hoặc mật.
Thời gian bán thải (t½): khoảng 8 – 12 ngày (tùy nghiên cứu).
Độ thanh thải (CL): 0,014 – 0,015 L/giờ.
Tuyến tính liều
Ramucirumab có dược động học tuyến tính trong khoảng liều 6 – 20 mg/kg.
Nồng độ thuốc đạt trạng thái ổn định (steady-state) sau khoảng 12 tuần dùng định kỳ.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan, suy thận nhẹ – vừa: không cần chỉnh liều, nhưng chưa đủ dữ liệu ở bệnh nhân suy gan/thận nặng.
Tuổi, giới, chủng tộc, cân nặng: không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học, tuy nhiên liều thường tính theo cân nặng (mg/kg).
Tóm lại: Cyramza Ramucirumab có dược động học đặc trưng của kháng thể đơn dòng – phân bố hạn chế ngoài huyết tương, không qua CYP450, thải trừ qua dị hóa protein, thời gian bán thải dài cho phép truyền định kỳ mỗi 2 tuần.
Trước khi sử dụng Thuốc Cyramza Ramucirumab
Trước khi sử dụng Thuốc Cyramza® (Ramucirumab), bác sĩ và bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Đánh giá trước khi điều trị
Khám lâm sàng toàn diện: tình trạng ung thư, di căn, mức độ bệnh.
Xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng gan (AST, ALT, bilirubin), chức năng thận (creatinin, độ lọc cầu thận).
Đo huyết áp: vì thuốc có nguy cơ gây tăng huyết áp.
Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra protein niệu trước và trong điều trị.
Đánh giá tình trạng chảy máu hoặc nguy cơ thủng đường tiêu hóa (tiền sử loét dạ dày – tá tràng, thủng ruột, u xâm lấn mạch máu lớn).
Đối với ung thư gan (HCC): cần định lượng AFP (alpha-fetoprotein) để xác định chỉ định.
Chống chỉ định và thận trọng
Không dùng nếu bệnh nhân quá mẫn với Ramucirumab hoặc đã có phản ứng truyền nghiêm trọng trước đó.
Tránh dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú (nguy cơ gây hại cho thai nhi/trẻ sơ sinh).
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân có:
Tăng huyết áp chưa kiểm soát.
Nguy cơ chảy máu cao hoặc đang dùng thuốc chống đông.
Vết thương chưa lành, mới phẫu thuật lớn (< 4 tuần).
Bệnh nhân có nguy cơ thủng đường tiêu hóa.
Trong khi truyền thuốc
Cyramza chỉ được dùng tiêm truyền tĩnh mạch chậm, tuyệt đối không tiêm nhanh hoặc tiêm bolus.
Trước truyền, có thể cần thuốc dự phòng phản ứng quá mẫn (thuốc kháng histamin, corticosteroid, hạ sốt).
Theo dõi bệnh nhân trong và sau khi truyền để phát hiện: phản ứng truyền dịch, tăng huyết áp, khó thở, phát ban, sốc phản vệ.
Tư vấn cho bệnh nhân
Báo ngay cho bác sĩ nếu có: chảy máu bất thường, đau bụng dữ dội, khó thở, phù nề, tăng huyết áp, tiểu ít hoặc có bọt nhiều (protein niệu).
Tránh có thai trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 3 tháng sau liều cuối.
Không cho con bú trong khi điều trị.
Thuốc Cyramza Ramucirumab được sử dụng như thế nào?
Thuốc Cyramza Ramucirumab là thuốc kháng thể đơn dòng được dùng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Việc sử dụng cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Cách sử dụng
Thuốc được pha loãng và truyền tĩnh mạch chậm qua bơm truyền (không tiêm bolus).
Thời gian truyền: khoảng 60 phút.
Trước truyền, bệnh nhân thường được cho thuốc dự phòng phản ứng quá mẫn (thuốc kháng histamin ± corticosteroid).
Theo dõi huyết áp và tình trạng toàn thân trong và sau khi truyền.
Liều dùng thường áp dụng theo từng chỉ định (Liều tính theo cân nặng của bệnh nhân)
Ung thư dạ dày hoặc nối tâm vị - thực quản tiến triển/di căn
Đơn trị liệu: 8 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần/lần.
Phối hợp với Paclitaxel:
Cyramza 8 mg/kg, truyền tĩnh mạch ngày 1 và ngày 15 của chu kỳ 28 ngày.
Paclitaxel 80 mg/m² vào ngày 1, 8, 15.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Cyramza 10 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 3 tuần/lần, kết hợp với Docetaxel.
Ung thư đại trực tràng di căn (mCRC)
Cyramza 8 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần/lần, kết hợp với FOLFIRI (irinotecan, leucovorin, 5-FU).
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
Cyramza 8 mg/kg, truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần/lần.
Chỉ dùng cho bệnh nhân có AFP ≥ 400 ng/mL.
Lưu ý khi sử dụng
Không pha trộn với dung dịch truyền khác ngoài NaCl 0,9%.
Ngưng hoặc hoãn truyền nếu xảy ra phản ứng nghiêm trọng (tăng huyết áp nặng, chảy máu, thủng tiêu hóa, phản vệ).
Tiếp tục điều trị đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không thể dung nạp.
Thuốc Cyramza Ramucirumab có tác dụng phụ gì?
Thuốc Cyramza Ramucirumab, giống như các thuốc ức chế tạo mạch khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Các tác dụng phụ thường gặp
Mệt mỏi, suy nhược.
Chán ăn, sụt cân.
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón.
Tăng huyết áp (do ức chế VEGF).
Đau bụng, đau đầu, đau cơ khớp.
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu (đặc biệt khi dùng kèm hóa trị).
Phù ngoại biên (chân tay, mặt).
Viêm niêm mạc miệng, loét miệng.
Protein niệu (có protein trong nước tiểu).
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần theo dõi sát)
Xuất huyết nặng
Xuất huyết tiêu hóa, ho ra máu, chảy máu mũi, não… có thể đe dọa tính mạng.
Thủng đường tiêu hóa
Đau bụng dữ dội, viêm phúc mạc, có thể tử vong.
Chậm liền vết thương, biến chứng sau phẫu thuật
Do thuốc ảnh hưởng hình thành mạch máu.
Phản ứng quá mẫn, phản ứng khi truyền
Sốt, ớn lạnh, khó thở, tụt huyết áp, sốc phản vệ.
Hội chứng thận hư, protein niệu nặng
Có thể dẫn đến suy thận.
Biến chứng tim mạch
Tăng huyết áp nặng, suy tim sung huyết, huyết khối động/tĩnh mạch.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Huyết áp thường xuyên.
Nước tiểu (để phát hiện protein niệu).
Xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng gan – thận.
Quan sát triệu chứng bất thường: chảy máu, đau bụng, phù nề, khó thở, mệt bất thường.
Thuốc Cyramza Ramucirumab tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Cyramza Ramucirumab là một kháng thể đơn dòng, dược động học không phụ thuộc vào cytochrome P450 (CYP), nên nguy cơ tương tác thuốc – thuốc qua chuyển hóa gan là rất thấp so với thuốc hóa trị nhỏ phân tử.
Tuy nhiên, vẫn có một số điểm cần lưu ý:
Tương tác với thuốc hóa trị
Paclitaxel, Docetaxel, FOLFIRI (irinotecan, leucovorin, 5-FU):
Ramucirumab thường được dùng phối hợp, không làm thay đổi nồng độ của các thuốc này.
Nhưng có thể tăng độc tính huyết học (giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu) do cộng gộp tác dụng phụ.
Thuốc chống đông và chống kết tập tiểu cầu
Ví dụ: Warfarin, Heparin, Aspirin, Clopidogrel, NOACs (Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran...).
Ramucirumab làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi kết hợp các thuốc trên.
Cần theo dõi sát dấu hiệu xuất huyết (chảy máu cam, bầm tím, ho ra máu, xuất huyết tiêu hóa).
Thuốc hạ huyết áp
Vì Ramucirumab có thể gây tăng huyết áp, nên khi dùng chung với thuốc hạ áp (như ACEI, ARB, chẹn beta, lợi tiểu) cần điều chỉnh liều để duy trì huyết áp ổn định.
Thuốc ảnh hưởng liền vết thương
Corticosteroid liều cao, NSAIDs, hoặc thuốc chống VEGF khác (Bevacizumab) có thể làm chậm quá trình lành vết thương, tăng nguy cơ loét/thủng tiêu hóa.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Cyramza Ramucirumab
Ngoài tương tác thuốc – thuốc, khi dùng Thuốc Cyramza Ramucirumab còn có thể gặp một số tương tác khác cần lưu ý:
Tương tác với thực phẩm & đồ uống
Không có báo cáo về tương tác trực tiếp với thức ăn hoặc rượu bia.
Tuy nhiên, rượu và chất kích thích có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan, xuất huyết tiêu hóa, tăng huyết áp → nên tránh khi đang điều trị.
Tương tác với tình trạng bệnh lý
Tăng huyết áp: Cyramza có thể làm nặng thêm → cần kiểm soát tốt trước và trong điều trị.
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu (loét dạ dày – tá tràng, giãn tĩnh mạch thực quản, dùng thuốc chống đông): tăng nguy cơ xuất huyết nặng.
Bệnh nhân sau phẫu thuật lớn hoặc có vết thương hở: thuốc làm chậm liền vết thương → phải ngưng ít nhất 4 tuần trước và sau phẫu thuật.
Bệnh thận (protein niệu, hội chứng thận hư): nguy cơ suy thận khi dùng kéo dài.
Bệnh nhân có tiền sử thủng đường tiêu hóa: nguy cơ tái phát thủng hoặc viêm phúc mạc cao.
Tương tác với các thủ thuật y khoa
Phẫu thuật, thủ thuật xâm lấn: tăng nguy cơ chảy máu và chậm lành vết thương → cần trì hoãn truyền thuốc.
Xạ trị: chưa có dữ liệu chắc chắn, nhưng ức chế VEGFR có thể ảnh hưởng đến quá trình phục hồi mô sau xạ trị.
Tương tác với xét nghiệm
Cyramza không gây nhiễu các xét nghiệm sinh hóa thông thường.
Tuy nhiên, có thể làm thay đổi:
Protein niệu (xét nghiệm nước tiểu).
Chỉ số huyết áp và công thức máu.
Thuốc Cyramza Ramucirumab giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Cyramza Ramucirumab: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Cyramza Ramucirumab mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư dạ dày hoặc ung thư nối tâm vị - thực quản tiến triển hoặc di căn, Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã tiến triển sau điều trị hóa trị liệu có platin, Ung thư đại trực tràng di căn, Ung thư biểu mô tế bào gan, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ramucirumab của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.