Thuốc Eloxatin 5mg/ml là thuốc gì?
Thuốc Eloxatin chứa hoạt chất chính là Oxaliplatin, một thuốc hóa trị thuộc nhóm platin (platinum-based chemotherapy). Thuốc Eloxatin được dùng chủ yếu trong điều trị ung thư đại trực tràng (ruột già – trực tràng), đặc biệt trong các phác đồ kết hợp như FOLFOX.
Hàm lượng: 5mg/ml (dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch)
Thuốc Eloxatin Oxaliplatin được sử dụng trong:
Ung thư đại – trực tràng giai đoạn tiến triển hoặc di căn
Thuốc Eloxatin thường dùng phối hợp với: 5-Fluorouracil (5-FU) và Leucovorin (LV)
Điều trị hỗ trợ sau phẫu thuật (adjuvant) ung thư đại tràng giai đoạn III: Giảm nguy cơ tái phát.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Oxaliplatin tạo liên kết với DNA của tế bào ung thư, gây:
Đứt gãy chuỗi DNA
Ngăn nhân đôi tế bào
Dẫn đến chết tế bào ung thư
Thuốc có hiệu quả ngay cả với các trường hợp kháng cisplatin hoặc carboplatin.
Chỉ định của Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Dưới đây là chỉ định đầy đủ của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin):
Ung thư đại – trực tràng di căn (metastatic colorectal cancer)
Oxaliplatin được dùng phối hợp với 5-Fluorouracil (5-FU) và Leucovorin (LV) để điều trị ung thư đại – trực tràng giai đoạn tiến xa hoặc di căn.
Đây là phác đồ thường gọi là FOLFOX (FOLinic acid + Fluorouracil + Oxaliplatin).
Điều trị hỗ trợ (adjuvant) sau phẫu thuật ung thư đại tràng giai đoạn III
Dùng cho bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn III (Duke C) sau khi phẫu thuật cắt bỏ u.
Mục tiêu: giảm nguy cơ tái phát, kéo dài thời gian sống không bệnh.
Có thể dùng trong một số phác đồ thay thế (ít phổ biến hơn) (Chỉ khi bác sĩ chuyên khoa chỉ định)
Trong ung thư đại – trực tràng giai đoạn II nguy cơ cao, nếu bác sĩ đánh giá phù hợp.
Một số phác đồ thử nghiệm trong ung thư dạ dày, tụy, hoặc đường mật (không phải chỉ định chuẩn).
Ghi nhớ quan trọng
Eloxatin luôn được dùng theo phác đồ kết hợp, không dùng đơn độc trong điều trị ung thư đại – trực tràng.
Thuốc phải được truyền tĩnh mạch tại cơ sở y tế.
Không tự ý sử dụng hoặc thay đổi liều.
Chống chỉ định của Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Dưới đây là chống chỉ định của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin):
Quá mẫn với Oxaliplatin hoặc bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm platin
Bao gồm: cisplatin, carboplatin.
Nếu đã từng có phản ứng phản vệ (sốc phản vệ, nổi mề đay, co thắt phế quản) → không dùng lại.
Bệnh lý thần kinh cảm giác ngoại biên trước điều trị
Nếu bệnh nhân đã có tê bì, dị cảm nặng hoặc giảm cảm giác dai dẳng, bác sĩ sẽ không chỉ định vì Oxaliplatin làm nặng thêm tình trạng này.
Suy tủy xương nặng
Giảm bạch cầu trung tính nặng
Giảm tiểu cầu nặng
Giảm hemoglobin nặng
Thuốc có thể làm suy tủy trầm trọng hơn.
Đang mang thai và cho con bú
Oxaliplatin gây độc tính phôi thai, có thể gây dị tật.
Không được dùng trong thai kỳ, và phụ nữ phải ngừng cho con bú khi điều trị.
Suy thận nặng (thận trọng cao, đôi khi chống chỉ định tùy mức độ)
Dù không tuyệt đối chống chỉ định, nhưng ở ClCr < 30 ml/min, đa số phác đồ không khuyến cáo dùng, trừ khi lợi ích vượt nguy cơ và phải điều chỉnh liều chặt chẽ.
Lưu ý:
Các chống chỉ định có thể khác tùy tình trạng bệnh nhân và từng hướng dẫn quốc tế, nhưng ba chống chỉ định chính và tuyệt đối nhất là:
Quá mẫn với platin
Bệnh thần kinh ngoại biên nặng
Suy tủy xương nặng
Dược động học của Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Dưới đây là dược động học đầy đủ của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) được trình bày rõ ràng, dễ hiểu:
Hấp thu
Oxaliplatin được truyền tĩnh mạch, nên sinh khả dụng = 100%.
Sau truyền 2 giờ, hoạt chất nhanh chóng phân bố vào các mô và chất lỏng cơ thể.
Phân bố
Oxaliplatin gắn vào protein huyết tương khoảng 85–88%.
Tạo liên kết không hồi phục với: Albumin, Globulin, Hemoglobin
Thuốc phân bố mạnh vào: Mô thận, Gan, Ruột, Các mô giàu máu
Thể tích phân bố lớn, chứng tỏ thuốc lan rộng vào các mô.
Chuyển hóa
Oxaliplatin không trải qua chuyển hóa qua hệ cytochrome P450.
Thay vào đó, thuốc:
Bị chuyển hóa nhanh qua phản ứng thủy phân không enzym.
Tạo nhiều chất chuyển hóa hoạt tính gắn vào DNA, gây độc tế bào.
Tạo phức chất platin bền vững trong huyết tương kéo dài nhiều ngày.
Thải trừ
Chủ yếu qua thận (50%–80%) dưới dạng chất chuyển hóa của platinum.
Thải trừ qua phân rất ít.
Thời gian bán thải
Oxaliplatin có 3 pha thải trừ:
Pha α
Thời gian bán thải (t½): ~0.43 giờ. Phân bố nhanh vào mô
Pha β
Thời gian bán thải (t½): ~16.8 giờ. Giai đoạn chuyển hóa – hoạt tính
Pha γ
Thời gian bán thải (t½): ~273 giờ (≈11 ngày). Thời gian tồn lưu của platinum gắn protein
Do platinum gắn bền với protein, thuốc tồn tại trong cơ thể rất lâu.
Ảnh hưởng của chức năng thận
Suy thận nhẹ – trung bình: độ thanh thải giảm, nhưng không cần chỉnh liều ngay.
Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/min): độ thanh thải giảm đáng kể → cần xem xét giảm liều hoặc không dùng.
Ảnh hưởng của chức năng gan
Chức năng gan suy giảm không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) — trình bày đầy đủ, dễ hiểu và theo hướng dẫn lâm sàng:
Theo dõi và phòng ngừa độc tính thần kinh (neuropathy)
Oxaliplatin gây tê bì, dị cảm, nhạy cảm lạnh, co thắt họng.
Cần lưu ý: Tránh tiếp xúc với đồ lạnh, đồ uống lạnh 24–48 giờ sau truyền.
Báo bác sĩ nếu có:
Tê tay chân kéo dài
Khó cài nút áo
Khó cầm nắm
Dị cảm khi hít không khí lạnh
Nếu có bệnh lý thần kinh ngoại biên từ trước, phải đánh giá kỹ trước khi dùng.
Theo dõi công thức máu thường xuyên
Oxaliplatin gây suy tủy, bao gồm:
Giảm bạch cầu trung tính
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Bệnh nhân cần xét nghiệm máu trước mỗi chu kỳ để tránh nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.
Cẩn trọng với bệnh nhân suy thận
Thuốc được thải chủ yếu qua thận.
Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/min) → cần cân nhắc giảm liều hoặc không sử dụng.
Bác sĩ sẽ theo dõi chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Cẩn trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với nhóm platin
Người từng dị ứng với cisplatin hoặc carboplatin có nguy cơ cao phản ứng nặng với Oxaliplatin.
Nếu từng có sốc phản vệ → không được dùng.
Theo dõi chức năng gan và thận định kỳ
Dù Oxaliplatin ít chuyển hóa qua gan, nhưng độc tính tích lũy có thể ảnh hưởng chức năng gan.
Nguy cơ buồn nôn – nôn mạnh
Oxaliplatin gây nôn mức độ trung bình đến cao.
Cần dùng thuốc chống nôn chủ động trước truyền (ondansetron, dexamethasone…).
Nguy cơ hội chứng ly giải tế bào (Tumor lysis syndrome)
Gặp ở bệnh nhân có khối u lớn.
Cần theo dõi: điện giải, chức năng thận, acid uric.
Không mang thai hoặc cho con bú
Oxaliplatin gây độc tính phôi thai, có thể gây dị tật.
Phụ nữ và nam giới phải dùng biện pháp tránh thai trong và sau điều trị:
Nữ: ít nhất 6 tháng
Nam: ít nhất 4 tháng
Lưu ý khi phối hợp thuốc
Không được pha Oxaliplatin với NaCl 0.9%, vì sẽ làm phân hủy thuốc.
Chỉ pha loãng bằng Glucose 5%.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim, thần kinh, hoặc suy kiệt
Có thể làm nặng triệu chứng mệt mỏi, rối loạn dẫn truyền thần kinh.
Cần đánh giá toàn diện trước khi bắt đầu phác đồ FOLFOX.
Cẩn thận khi lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mất thăng bằng, rối loạn cảm giác.
Không làm việc nặng trong 1–2 ngày sau truyền.
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Eloxatin 5mg/ml
Dưới đây là liều lượng và cách dùng chuẩn của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) theo các phác đồ quốc tế (FOLFOX):
Liều dùng chuẩn
Liều thường dùng cho người lớn: 85 mg/m² truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần → dùng trong hầu hết các phác đồ FOLFOX (FOLFOX4, FOLFOX6).
Liều dùng khi điều trị hỗ trợ (adjuvant) sau phẫu thuật giai đoạn III:
Cũng 85 mg/m² mỗi 2 tuần, tối đa 12 chu kỳ (khoảng 6 tháng).
Cách dùng
Thuốc được dùng dạng truyền tĩnh mạch.
Không tiêm nhanh, không tiêm bắp, không tiêm tĩnh mạch trực tiếp.
Thời gian truyền: Truyền trong 2 giờ (120 phút). Có thể kéo dài đến 6 giờ nếu có tác dụng phụ như co thắt họng liên quan lạnh.
Dung dịch pha loãng:
Chỉ pha loãng bằng Glucose 5% (Dextrose 5%).
Không được pha với dung dịch NaCl 0.9% (sẽ làm phân hủy Oxaliplatin).
Cách phối hợp trong phác đồ (ví dụ FOLFOX6)
Ngày 1: Oxaliplatin 85 mg/m² truyền trong 2 giờ cùng với Leucovorin
Sau đó: 5-FU bolus + 5-FU truyền 46 giờ
Chu kỳ lặp lại mỗi 14 ngày.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Giảm liều khi có độc tính thần kinh (neuropathy):
Dị cảm kéo dài > 7 ngày → giảm liều xuống 65 mg/m²
Dị cảm kèm giảm chức năng vận động hoặc ảnh hưởng sinh hoạt → ngừng thuốc
Điều chỉnh khi suy tủy:
Bạch cầu trung tính < 1.5 G/L hoặc Tiểu cầu < 75 G/L → hoãn chu kỳ, không truyền.
Khi hồi phục → có thể giảm liều Oxaliplatin xuống 75 mg/m².
Suy thận:
Suy thận nhẹ – trung bình: có thể dùng liều chuẩn.
Suy thận nặng (CrCl < 30 mL/min): cân nhắc giảm liều hoặc không dùng.
Lưu ý khi truyền
Tránh tiếp xúc lạnh trong và sau truyền (Oxaliplatin gây nhạy cảm lạnh).
Truyền qua đường tĩnh mạch lớn để giảm kích ứng.
Theo dõi phản ứng dị ứng trong và sau truyền.
Thuốc Eloxatin 5mg/ml có tác dụng phụ gì?
Dưới đây là tác dụng phụ đầy đủ và chi tiết của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) — được chia theo mức độ thường gặp để bạn dễ theo dõi:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Độc tính thần kinh (Neuropathy) – đặc trưng của Oxaliplatin
Tê bì tay chân
Dị cảm, cảm giác kim châm
Nhạy cảm lạnh (cảm giác khó thở, co thắt họng khi uống nước lạnh)
Co giật cơ, co thắt cơ quanh thanh quản
Khó cài nút áo, giảm phối hợp động tác
Thường xuất hiện sớm, có thể hồi phục nhưng một số trường hợp kéo dài.
Suy tủy xương
Giảm bạch cầu trung tính → tăng nguy cơ nhiễm trùng
Giảm tiểu cầu → dễ bầm tím, chảy máu
Thiếu máu → mệt mỏi, chóng mặt
Buồn nôn – nôn
Mức độ trung bình đến nặng.
Bắt buộc dùng thuốc chống nôn trước truyền.
Tiêu chảy, đau bụng, viêm niêm mạc miệng
Loét miệng, khó ăn uống
Tiêu chảy có thể nặng, cần theo dõi mất nước
Mệt mỏi, suy nhược
Là tác dụng phụ rất phổ biến của phác đồ FOLFOX.
Tác dụng phụ thường gặp (1–10%)
Phản ứng tại chỗ truyền
Đau, đỏ, kích ứng tại vị trí truyền
Nếu thuốc thoát mạch có thể gây tổn thương mô.
Độc tính gan
Tăng men gan (AST/ALT, Bilirubin)
Tổn thương xoang gan (SOS) — hiếm nhưng nghiêm trọng
Dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn
Ban đỏ
Ngứa
Khó thở
Co thắt phế quản
Thường xảy ra sau vài chu kỳ
Tác dụng phụ ít gặp (<1%) nhưng nghiêm trọng
Phản vệ (Anaphylaxis)
Tụt huyết áp
Khó thở
Phù mặt
Ngừng truyền ngay lập tức.
Hội chứng ly giải tế bào u (TLS)
Rối loạn điện giải
Suy thận cấp
Thường gặp ở bệnh nhân có khối u lớn.
Bệnh lý phổi kẽ
Ho khan
Khó thở
Tổn thương phổi lan tỏa trên X-quang / CT
Rất hiếm nhưng nguy hiểm.
Bệnh lý thần kinh vận động
Yếu chi
Rối loạn vận động
→ Thường phải giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Tác dụng phụ ảnh hưởng sinh hoạt
Nhạy cảm lạnh → khó ăn uống đồ lạnh, đau khi hít khí lạnh
Rối loạn vị giác
Rụng tóc (nhưng nhẹ hơn nhiều so với các thuốc hóa chất khác)
Những triệu chứng cần đi khám ngay
Nếu xuất hiện một trong các dấu hiệu sau, cần đến bệnh viện ngay:
Sốt > 38°C (nguy cơ nhiễm trùng do giảm bạch cầu)
Khó thở, đau ngực
Ban đỏ toàn thân, sưng phù mặt
Chảy máu bất thường
Tiêu chảy nặng > 5 lần/ngày
Tê bì gây khó đi lại hoặc cầm nắm
Thuốc Eloxatin 5mg/ml tương tác với những thuốc nào?
Dưới đây là các tương tác thuốc quan trọng của Thuốc Eloxatin 5mg/ml (Oxaliplatin) — được trình bày rõ ràng, dễ hiểu theo mức độ lâm sàng:
Tương tác nghiêm trọng
Thuốc gây độc thận (nephrotoxic drugs)
Oxaliplatin thải trừ chủ yếu qua thận → sử dụng cùng các thuốc độc thận sẽ làm tăng nguy cơ:
Suy thận
Tăng tích lũy Oxaliplatin → tăng độc tính thần kinh và tủy xương
Gồm: Aminoglycosides (Gentamicin, Amikacin…), Amphotericin B, Cisplatin, Vancomycin, NSAIDs liều cao (Diclofenac, Ibuprofen…)
Tương tác mức độ trung bình
Thuốc gây độc thần kinh ngoại biên
Dùng chung làm tăng nguy cơ tê bì, dị cảm:
Paclitaxel, Docetaxel, Vincristine, Vinblastine, Isoniazid, Phenytoin
Thuốc chống đông máu (Warfarin)
Oxaliplatin có thể làm:
Tăng INR
Tăng nguy cơ chảy máu (đặc biệt khi phối hợp 5-FU trong FOLFOX)
Giải pháp: kiểm tra INR thường xuyên khi dùng chung.
Vắc xin sống (Live vaccines)
Oxaliplatin gây ức chế miễn dịch → có thể gây nhiễm trùng có thể đe dọa tính mạng.
Không dùng chung với:
Vắc xin sởi – quai bị – rubella (MMR)
Vắc xin thủy đậu
Vắc xin sống giảm độc lực khác
Tương tác liên quan đến pha chế – truyền thuốc
Không pha chung với dung dịch chứa ion chloride
Không pha với NaCl, Ringer lactate, CaCl₂…
Vì chloride sẽ làm phân hủy Oxaliplatin.
Chỉ được pha bằng: Glucose 5%
Không dùng chung dây truyền hoặc cùng lúc với các thuốc kiềm
Các thuốc/ dịch truyền pH cao hoặc có tính kiềm sẽ làm phân hủy Oxaliplatin:
Fluorouracil chưa trung hòa pH
Natri bicarbonat
Dung dịch đệm kiềm
Lưu ý: Oxaliplatin thường được truyền trước, sau đó mới truyền 5-FU qua đường riêng.
Tương tác dược lực học
Thuốc ức chế tủy xương
Dùng chung làm tăng nguy cơ:
Giảm bạch cầu
Giảm tiểu cầu
Nhiễm trùng nặng
Bao gồm: Cyclophosphamide, Doxorubicin, Clozapine (thuốc tâm thần)
Thực phẩm – đồ uống: Đồ lạnh không phải là tương tác thuốc, nhưng làm tăng triệu chứng tê bì – dị cảm → nên tránh.
Thuốc Eloxatin 5mg/ml giá bao nhiêu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư đại trực tràng (ruột già – trực tràng), đặc biệt trong các phác đồ kết hợp như FOLFOX, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Eloxatin của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medicalnewstoday, drugs
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
