Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg là thuốc gì?
Thuốc Enhertu 100mg chứa hoạt chất chính là Trastuzumab Deruxtecan là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm kháng thể đơn dòng – thuốc liên hợp kháng thể – thuốc độc tế bào (Antibody-Drug Conjugate, ADC).
Thành phần:
Hoạt chất chính: Trastuzumab deruxtecan (100 mg/lọ bột đông khô).
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch.
Hãng sản xuất: Daiichi Sankyo / AstraZeneca.
Thuốc Enhertu 100mg Trastuzumab Deruxtecan là một thuốc điều trị ung thư được thiết kế đặc biệt để nhắm trúng đích tế bào ung thư có biểu hiện thụ thể HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2).
Thuốc là sự kết hợp giữa kháng thể đơn dòng trastuzumab (giống Herceptin) và một chất gây độc tế bào mạnh (deruxtecan – dẫn xuất của topoisomerase I inhibitor), được nối bằng một liên kết hóa học đặc biệt.
Cấu trúc này giúp:
Kháng thể nhận diện và gắn vào tế bào ung thư HER2 dương tính.
Sau đó, thuốc đưa hoạt chất độc tế bào trực tiếp vào trong tế bào ung thư, tiêu diệt chúng mà giảm tác động lên tế bào bình thường.
Thuốc Enhertu được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân:
Ung thư vú HER2 dương tính di căn hoặc không thể phẫu thuật, đã điều trị trước đó với ít nhất một phác đồ kháng HER2 (như trastuzumab, pertuzumab).
Ung thư dạ dày hoặc ung thư chỗ nối dạ dày – thực quản HER2 dương tính đã điều trị trước đó với trastuzumab.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến HER2 (ERBB2) hoạt hóa, sau khi đã qua điều trị hệ thống trước đó.
Ung thư vú HER2-thấp (HER2-low) – trường hợp có biểu hiện HER2 ở mức 1+ hoặc 2+ (IHC), nhưng âm tính với test FISH.
Cơ chế tác dụng Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg:
Trastuzumab nhận diện thụ thể HER2 trên tế bào ung thư.
Sau khi gắn, thuốc được nội hóa vào tế bào.
Enzyme trong tế bào cắt liên kết, giải phóng Deruxtecan, chất ức chế topoisomerase I → gây đứt gãy DNA, chết tế bào ung thư.
Ngoài ra, hiệu ứng “bystander effect” giúp tiêu diệt cả các tế bào ung thư lân cận không biểu hiện mạnh HER2.
Nhóm dược lý:
Antineoplastic agent (thuốc chống ung thư)
HER2-directed antibody-drug conjugate (ADC)
Chỉ định của Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg
Thuốc Enhertu (Trastuzumab Deruxtecan) là thuốc điều trị nhắm trúng đích được chỉ định trong các loại ung thư có biểu hiện hoặc đột biến HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2).
Dưới đây là các chỉ định cụ thể được phê duyệt bởi FDA (Mỹ), EMA (Châu Âu) và các cơ quan quản lý khác:
Ung thư vú HER2 dương tính (HER2-positive metastatic breast cancer)
Chỉ định:
Dành cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư vú di căn hoặc không thể phẫu thuật, có biểu hiện HER2 dương tính, đã được điều trị ít nhất một phác đồ kháng HER2 trước đó (ví dụ: trastuzumab, pertuzumab, T-DM1…).
Cơ sở lâm sàng:
Dựa trên kết quả nghiên cứu DESTINY-Breast03 và DESTINY-Breast01, cho thấy Enhertu giúp:
Tăng tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR).
Kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS) và thời gian sống toàn bộ (OS) so với T-DM1.
Ung thư vú HER2-thấp (HER2-low breast cancer)
Chỉ định: Dành cho bệnh nhân HER2-low (điểm IHC 1+ hoặc 2+ và FISH âm tính), di căn hoặc không thể phẫu thuật, đã điều trị trước đó với hóa trị.
Cơ sở lâm sàng:
Dựa trên nghiên cứu DESTINY-Breast04, thuốc giúp cải thiện rõ rệt PFS và OS so với hóa trị thông thường.
Đây là bước ngoặt vì trước đây nhóm bệnh nhân HER2-low không có lựa chọn điều trị nhắm trúng đích HER2.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến HER2 (ERBB2)
Chỉ định: Dành cho bệnh nhân NSCLC tiến triển hoặc di căn, có đột biến hoạt hóa HER2 (ERBB2 mutation), đã được điều trị hệ thống trước đó.
Cơ sở lâm sàng:
Theo nghiên cứu DESTINY-Lung01, Enhertu cho thấy tỷ lệ đáp ứng đáng kể (~55%) và thời gian sống trung vị kéo dài so với phác đồ tiêu chuẩn.
Ung thư dạ dày hoặc ung thư chỗ nối dạ dày – thực quản (HER2-positive gastric or gastroesophageal junction adenocarcinoma)
Chỉ định: Dành cho bệnh nhân HER2 dương tính, tiến triển sau điều trị bằng trastuzumab
Cơ sở lâm sàng:
Dựa trên nghiên cứu DESTINY-Gastric01, Enhertu giúp:
Tăng tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR 51% vs 14%)
Cải thiện thời gian sống toàn bộ trung vị (12.5 tháng vs 8.4 tháng) so với hóa trị tiêu chuẩn.
Chống chỉ định của Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg
Thuốc Enhertu (Trastuzumab Deruxtecan) là thuốc điều trị ung thư mạnh, được chỉ định đặc hiệu cho các khối u biểu hiện HER2. Tuy nhiên, một số đối tượng tuyệt đối không được sử dụng hoặc cần tránh dùng do nguy cơ phản ứng nghiêm trọng hoặc không an toàn.
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có:
Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng (dị ứng nặng, phản vệ) với trastuzumab deruxtecan hoặc các thuốc kháng thể tái tổ hợp chứa trastuzumab khác (ví dụ: Herceptin, Kadcyla).
Dị ứng với bất kỳ thành phần tá dược trong thuốc (như polysorbate 80, histidine, trehalose...).
Bệnh nhân đang mang thai
Không sử dụng cho phụ nữ mang thai vì:
Trastuzumab deruxtecan có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ hai và ba (nguy cơ gây giảm sản phổi, vô ối, tử vong thai).
Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy độc tính sinh sản và phôi thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 7 tháng sau liều cuối cùng.
Phụ nữ đang cho con bú
Không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú, vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng có khả năng gây tác dụng độc cho trẻ nhỏ.
Cần ngừng cho con bú trong quá trình điều trị và ít nhất 7 tháng sau liều cuối.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi kẽ nghiêm trọng
Enhertu có thể gây bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi kẽ – tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể gây tử vong.
Vì vậy, thuốc chống chỉ định hoặc phải hết sức thận trọng ở bệnh nhân:
Đang mắc bệnh phổi kẽ tiến triển, xơ phổi, hoặc
Có tiền sử tổn thương phổi do hóa trị/xạ trị.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả ở trẻ em <18 tuổi.
→ Không khuyến cáo sử dụng trong nhóm tuổi này.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần lưu ý cao):
Bệnh nhân suy tủy, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu nặng.
Bệnh nhân rối loạn chức năng tim (EF giảm), do trastuzumab có thể gây suy tim sung huyết.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, vì dược động học của thuốc chưa được đánh giá đầy đủ.
Dược động học của Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg
Enhertu (Trastuzumab Deruxtecan) là thuốc liên hợp kháng thể – thuốc độc tế bào (ADC: Antibody–Drug Conjugate), gồm hai thành phần:
Kháng thể đơn dòng trastuzumab (nhắm đích HER2).
Chất độc tế bào deruxtecan (DXd) – một dẫn xuất của topoisomerase I inhibitor.
Sau khi tiêm truyền, thuốc hoạt động và được chuyển hóa theo hai giai đoạn: phân bố của kháng thể – liên hợp, sau đó giải phóng hoạt chất DXd trong tế bào ung thư.
Hấp thu (Absorption)
Enhertu được truyền tĩnh mạch (IV infusion) → hấp thu trực tiếp vào tuần hoàn hệ thống.
Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh ngay sau khi kết thúc truyền.
Sinh khả dụng tuyệt đối: 100%.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 2,8 – 3,9 L, cho thấy thuốc chủ yếu lưu hành trong dịch huyết tương và ngoại bào, ít phân bố vào mô sâu.
Khả năng gắn protein huyết tương:
Trastuzumab deruxtecan (ADC): > 97%.
DXd tự do (hoạt chất giải phóng): khoảng 97%.
Thuốc có khả năng xâm nhập mô ung thư biểu hiện HER2 cao, nhờ cơ chế gắn chọn lọc vào thụ thể HER2.
Chuyển hóa (Metabolism)
Sau khi kháng thể gắn vào tế bào ung thư HER2, liên hợp được nội hóa và liên kết hóa học bị cắt bởi enzym lysosome → giải phóng DXd tự do trong tế bào.
DXd được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme CYP3A4 trong gan.
Không có sự tích lũy đáng kể sau các chu kỳ truyền lặp lại (cứ 3 tuần/lần).
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chủ yếu: qua mật và phân, một phần nhỏ qua thận.
Thời gian bán thải (t1/2):
Trastuzumab deruxtecan (ADC): khoảng 5,8 – 6 ngày.
DXd tự do: khoảng 1,5 – 2 ngày.
Độ thanh thải toàn phần (CL): ~0,4 – 0,5 L/ngày.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg
Enhertu là thuốc điều trị ung thư có hoạt lực mạnh, được dùng cho bệnh nhân có biểu hiện hoặc đột biến HER2.
Do cơ chế nhắm trúng đích và độc tính tế bào cao, thuốc yêu cầu đánh giá kỹ lưỡng trước và trong khi điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Nguy cơ bệnh phổi kẽ (ILD) / viêm phổi kẽ
Đây là tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể gây tử vong của Enhertu.
Có thể xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá trình điều trị.
Cần:
Theo dõi triệu chứng hô hấp: ho khan, khó thở, sốt, đau ngực.
Nếu nghi ngờ ILD:
→ Ngừng thuốc ngay, chụp CT ngực độ phân giải cao (HRCT).
→ Không dùng lại nếu xác định ILD độ ≥ 2.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi kẽ hoặc xạ trị ngực có nguy cơ cao hơn.
Độc tính tim (Cardiotoxicity)
Do trastuzumab là thành phần kháng thể, Enhertu có thể làm giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF) và gây suy tim sung huyết.
Trước và trong điều trị:
Đo LVEF bằng siêu âm tim hoặc MUGA scan trước khi bắt đầu, sau đó theo dõi định kỳ (3 tháng/lần).
Ngừng thuốc nếu:
LVEF giảm >10% so với ban đầu và <50%, hoặc
Xuất hiện triệu chứng suy tim (mệt, khó thở, phù).
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim.
Ức chế tủy xương (Myelosuppression)
Enhertu có thể gây giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu và giảm tiểu cầu.
Cần:
Kiểm tra công thức máu toàn phần (CBC) trước mỗi chu kỳ truyền và trong quá trình điều trị.
Tạm ngừng hoặc giảm liều nếu:
Bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC) <1.0 × 10⁹/L.
Tiểu cầu <75 × 10⁹/L.
Có thể dùng G-CSF (Filgrastim) hỗ trợ nếu cần.
Phản ứng quá mẫn và phản ứng khi truyền (Infusion-related reactions)
Có thể xảy ra ngay trong hoặc vài giờ sau truyền, với các triệu chứng như:
sốt, ớn lạnh, phát ban, khó thở, tụt huyết áp, mày đay.
Xử trí:
Truyền chậm hơn ở liều đầu tiên (khoảng 90 phút).
Nếu phản ứng nhẹ → tạm ngừng, điều trị triệu chứng, truyền lại chậm hơn.
Nếu phản vệ hoặc phản ứng nặng → ngừng thuốc vĩnh viễn.
Buồn nôn và nôn (Nausea & Vomiting)
Enhertu có nguy cơ gây nôn cao.
Cần dự phòng bằng thuốc chống nôn trước và sau truyền, thường dùng:
Ondansetron hoặc Granisetron (5-HT3 antagonist)
Dexamethasone
Có thể thêm Aprepitant (NK1 antagonist) nếu cần.
Ảnh hưởng trên gan và thận
Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nhẹ – trung bình, chưa cần hiệu chỉnh liều.
Tuy nhiên, dữ liệu về bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng còn hạn chế, cần theo dõi chức năng gan – thận định kỳ.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ do nguy cơ gây độc tính phôi thai và dị tật.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải:
Có kết quả thử thai âm tính trước khi điều trị.
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình và ít nhất 7 tháng sau liều cuối.
Không cho con bú trong khi dùng và 7 tháng sau khi ngừng thuốc.
Tương tác thuốc tiềm tàng
DXd được chuyển hóa qua CYP3A4, nên cần thận trọng khi dùng chung với:
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin).
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine).
→ Có thể ảnh hưởng đến nồng độ DXd trong máu.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg
Enhertu 100mg là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch được dùng trong điều trị các loại ung thư có HER2 dương tính hoặc HER2 thấp, như ung thư vú, ung thư dạ dày, ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến HER2.
Việc sử dụng thuốc phải do bác sĩ chuyên khoa ung thư chỉ định và giám sát tại cơ sở y tế có đủ điều kiện.
Liều dùng khuyến cáo
Ung thư vú HER2 dương tính / HER2 thấp: 5,4 mg/kg trọng lượng cơ thể. Mỗi 3 tuần (21 ngày)
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến HER2): 5,4 mg/kg. Mỗi 3 tuần (21 ngày)
Ung thư dạ dày hoặc nối dạ dày – thực quản (HER2 dương tính): 6,4 mg/kg. Mỗi 3 tuần (21 ngày)
Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Cách pha và truyền thuốc
Chuẩn bị dung dịch:
Mỗi lọ chứa 100mg trastuzumab deruxtecan dạng bột đông khô.
Pha hoàn nguyên với 5 mL nước cất pha tiêm, lắc nhẹ để hòa tan hoàn toàn (không lắc mạnh).
Dung dịch thu được có nồng độ 20 mg/mL.
Sau đó, lấy thể tích cần thiết và pha loãng trong 100 mL dung dịch NaCl 0.9% (không dùng dung dịch glucose).
Không trộn chung hoặc truyền chung Enhertu với các thuốc khác trong cùng đường truyền.
Truyền tĩnh mạch:
Truyền qua dây truyền riêng biệt, không tiêm nhanh (bolus).
Liều đầu tiên: truyền trong 90 phút.
Các liều sau: nếu bệnh nhân dung nạp tốt → có thể rút ngắn còn 30 phút.
Theo dõi sát bệnh nhân trong và sau khi truyền để phát hiện phản ứng truyền hoặc quá mẫn.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Giảm liều do độc tính:
Nếu xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng (như viêm phổi, giảm bạch cầu, nôn nặng…), bác sĩ có thể tạm ngừng hoặc giảm liều theo khuyến cáo:
Mức độ giảm liều/ Liều ung thư vú / phổi (HER2 5.4 mg/kg)/ Liều ung thư dạ dày (6.4 mg/kg)
Liều ban đầu: 5,4 mg/kg; 4 mg/kg
Giảm lần 1: 4,4 mg/kg; 5,4 mg/kg
Giảm lần 2: 3,2 mg/kg; 4,4 mg/kg
Giảm lần 3: Ngừng thuốc; Ngừng thuốc
Điều chỉnh theo độc tính (tham khảo):
Tác dụng phụ/ Mức độ (CTCAE)/ Hướng xử trí
Viêm phổi kẽ (ILD): Độ 1 (nhẹ, không triệu chứng); Tạm ngừng, điều trị corticosteroid; chỉ tiếp tục nếu hồi phục hoàn toàn
Độ ≥ 2: Ngừng thuốc vĩnh viễn
Giảm bạch cầu trung tính: Độ 3–4 (ANC <1.0×10⁹/L); Tạm ngừng, giảm liều hoặc dùng G-CSF hỗ trợ
Buồn nôn/nôn nặng: Không kiểm soát được bằng thuốc chống nôn; Tạm ngừng, điều trị hỗ trợ, cân nhắc giảm liều
Giảm phân suất tống máu (LVEF): Giảm >10% và <50%; Ngừng thuốc, theo dõi tim mạch
Lưu ý trong quá trình truyền
Trước khi truyền cần kiểm tra huyết học, chức năng gan, thận và tim.
Chuẩn bị thuốc chống nôn và thuốc chống phản ứng dị ứng (như kháng histamin, corticosteroid) nếu cần.
Theo dõi ít nhất 90 phút sau liều đầu tiên để phát hiện sớm các phản ứng nghiêm trọng.
Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Enhertu (Trastuzumab Deruxtecan) 100mg có thể gây ra một số tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Việc theo dõi sát trong quá trình điều trị là rất quan trọng, đặc biệt vì thuốc này có thể gây tổn thương phổi và giảm bạch cầu nghiêm trọng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay)
Bệnh phổi kẽ (ILD) / Viêm phổi
Là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất và có thể đe dọa tính mạng.
Triệu chứng: ho khan, khó thở, sốt, đau ngực.
Cần ngưng thuốc ngay nếu nghi ngờ ILD và điều trị bằng corticosteroid theo chỉ định bác sĩ.
Ức chế tủy xương
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), thiếu máu, giảm tiểu cầu.
Biểu hiện: mệt mỏi, sốt, dễ bầm tím hoặc chảy máu.
Cần theo dõi công thức máu định kỳ trước mỗi chu kỳ điều trị.
Phản ứng truyền thuốc (infusion-related reactions)
Có thể xảy ra trong hoặc sau khi truyền: sốt, ớn lạnh, phát ban, khó thở, hạ huyết áp.
Thường được xử trí bằng cách ngừng truyền và điều trị hỗ trợ.
Suy tim (do Trastuzumab)
Nguy cơ đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim hoặc đã dùng anthracycline.
Cần theo dõi phân suất tống máu (LVEF) trước và trong khi điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp
Buồn nôn, nôn
Mệt mỏi
Rụng tóc
Giảm bạch cầu
Thiếu máu
Giảm tiểu cầu
Táo bón hoặc tiêu chảy
Chán ăn, giảm cân
Phát ban, khô da
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Tăng men gan (AST, ALT)
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phù mạch, sốc phản vệ)
Tổn thương phổi tiến triển nhanh
Theo dõi khi điều trị
Công thức máu, men gan, chức năng tim trước và trong điều trị.
X-quang ngực hoặc CT ngực định kỳ nếu nghi ngờ tổn thương phổi.
Đánh giá mức độ dung nạp để điều chỉnh liều hoặc tạm ngưng truyền khi cần.
Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Enhertu Trastuzumab Deruxtecan 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư vú HER2 dương tính di căn hoặc không thể phẫu thuật, Ung thư dạ dày hoặc ung thư chỗ nối dạ dày, Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến HER2 (ERBB2) hoạt hóa, Ung thư vú HER2-thấp (HER2-low), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Trastuzumab Deruxtecan của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.