Thuốc Envafolimab là thuốc gì?
Thuốc Envafolimab là một kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) dùng trong điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) — cụ thể là ức chế PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1).
Nhóm thuốc: Thuốc điều hòa miễn dịch / kháng thể đơn dòng chống PD-L1
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dưới da
Thuốc Envafolimab được chỉ định trong điều trị:
Ung thư đại trực tràng (Colorectal cancer) giai đoạn tiến xa hoặc di căn, có tình trạng dMMR (deficient mismatch repair) hoặc MSI-H (microsatellite instability-high), ở bệnh nhân đã thất bại với hóa trị trước đó.
Ung thư mô mềm (soft tissue sarcoma) và một số loại ung thư hiếm gặp đang được nghiên cứu (qua các thử nghiệm lâm sàng).
Đường dùng: Tiêm dưới da (khác với nhiều thuốc PD-1/PD-L1 khác thường truyền tĩnh mạch).
Liều cụ thể phụ thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh nhân và phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Envafolimab
Envafolimab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người – chuột lai, gắn đặc hiệu với PD-L1, một protein được biểu hiện trên bề mặt của nhiều tế bào ung thư.
Bình thường, PD-L1 gắn với thụ thể PD-1 trên tế bào T, làm ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể (giúp tế bào ung thư “trốn tránh” hệ miễn dịch).
Envafolimab ngăn PD-L1 gắn với PD-1, từ đó tăng hoạt tính của tế bào T, giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc Envafolimab
Chỉ định của thuốc Envafolimab (tên hoạt chất: Envafolimab, còn gọi là KN035) chủ yếu trong điều trị các bệnh ung thư có đặc tính miễn dịch đặc biệt, cụ thể là những khối u có tình trạng dMMR (deficient Mismatch Repair) hoặc MSI-H (Microsatellite Instability–High).
Dưới đây là chi tiết:
Ung thư đại trực tràng (Colorectal Cancer):
Điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư đại trực tràng tiến xa hoặc di căn, có tình trạng dMMR hoặc MSI-H, đã thất bại hoặc không dung nạp với phác đồ hóa trị tiêu chuẩn có chứa fluoropyrimidine, oxaliplatin hoặc irinotecan.
Các ung thư có MSI-H/dMMR khác (đang nghiên cứu lâm sàng)
Envafolimab cũng đang được nghiên cứu trong điều trị các loại ung thư có MSI-H/dMMR khác, bao gồm:
Ung thư dạ dày (gastric cancer)
Ung thư nội mạc tử cung (endometrial cancer)
Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma)
Ung thư tụy, ung thư gan, và các khối u rắn hiếm gặp khác
Các nghiên cứu giai đoạn II–III đang được tiến hành để mở rộng chỉ định sang các loại ung thư này.
Ung thư mô mềm (Soft Tissue Sarcoma)
Envafolimab đang được thử nghiệm (Phase II) trong điều trị ung thư mô mềm không biệt hóa và sarcoma có biểu hiện PD-L1 dương tính, đặc biệt khi bệnh không đáp ứng với hóa trị.
Kết quả sơ bộ cho thấy một số hiệu quả lâm sàng khả quan (đáp ứng kéo dài, dung nạp tốt).
Đối tượng sử dụng
Người lớn (≥18 tuổi).
Có tình trạng dMMR hoặc MSI-H được xác định bằng xét nghiệm mô bệnh học.
Bệnh nhân đã điều trị bằng hóa trị trước đó và bệnh tiến triển hoặc tái phát.
Tóm lại: Envafolimab được chỉ định chủ yếu trong điều trị ung thư đại trực tràng tiến xa hoặc di căn có dMMR/MSI-H, sau khi hóa trị thất bại.
Ngoài ra, thuốc đang được nghiên cứu để mở rộng sử dụng cho nhiều loại ung thư rắn MSI-H/dMMR khác và sarcoma.
Chống chỉ định của Thuốc Envafolimab
Chống chỉ định của thuốc Envafolimab (Envafolimab injection – thuốc kháng thể đơn dòng ức chế PD-L1) được xác định dựa trên dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn của Cục Quản lý Dược phẩm Quốc gia Trung Quốc (NMPA) cùng các thử nghiệm quốc tế.
Dưới đây là các chống chỉ định và thận trọng quan trọng khi dùng thuốc này:
Quá mẫn với Envafolimab hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Chống chỉ định tuyệt đối cho bệnh nhân dị ứng hoặc có phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như phản vệ) với:
Envafolimab hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong công thức thuốc.
Biểu hiện có thể bao gồm: phát ban, ngứa, sưng môi–lưỡi, khó thở, tụt huyết áp.
Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc vĩnh viễn và điều trị hỗ trợ ngay lập tức.
Bệnh nhân mắc bệnh tự miễn nghiêm trọng
Do Envafolimab tăng cường hoạt tính miễn dịch, có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm bệnh tự miễn, nên chống chỉ định hoặc cần thận trọng cao ở người mắc:
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)
Viêm khớp dạng thấp tiến triển
Viêm ruột tự miễn (Crohn, viêm loét đại tràng)
Viêm da cơ, viêm giáp Hashimoto, xơ cứng bì…
Bệnh nhân ghép tạng hoặc ghép tế bào gốc
Envafolimab có thể kích hoạt phản ứng thải ghép do ức chế PD-L1 → nguy cơ mất chức năng cơ quan ghép (như gan, thận).
Do đó, không khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân:
Đang hoặc đã ghép tạng (thận, gan, tim, phổi).
Đang điều trị ức chế miễn dịch để phòng thải ghép.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Envafolimab có thể ảnh hưởng đến sự phát triển phôi thai (do hoạt hóa miễn dịch mạnh).
Không nên dùng trong thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Không có dữ liệu về việc Envafolimab có bài tiết qua sữa mẹ, nên khuyến cáo ngừng cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 4 tháng sau liều cuối.
Bệnh nhân có tình trạng miễn dịch yếu hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch mạnh
Ví dụ: corticosteroid liều cao, cyclosporin, tacrolimus, azathioprine.
Có thể làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ phản ứng miễn dịch bất lợi.
Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn gan, thận, phổi hoặc tim mạch
Do Envafolimab có thể gây ra viêm gan, viêm phổi (pneumonitis), viêm cơ tim, viêm thận do cơ chế miễn dịch → cần theo dõi chặt chẽ.
Dược động học của Thuốc Envafolimab
Envafolimab là kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người – chuột lai (humanized single-domain antibody–Fc fusion protein), được thiết kế đặc biệt để tiêm dưới da (subcutaneous injection) — khác với các thuốc ức chế PD-1/PD-L1 khác thường truyền tĩnh mạch.
Dưới đây là các đặc điểm dược động học (pharmacokinetics) chi tiết:
Hấp thu
Envafolimab được tiêm dưới da (SC), hấp thu chậm và ổn định vào tuần hoàn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 24–48 giờ sau khi tiêm.
Sinh khả dụng tuyệt đối (bioavailability): ~ 70–80% (cao đối với thuốc tiêm SC).
Nồng độ ổn định trong huyết tương đạt được sau khoảng 4–6 tuần tiêm định kỳ hàng tuần.
Ưu điểm: Tiện lợi, không cần truyền tĩnh mạch dài, giảm gánh nặng cho bệnh nhân.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 5–7 L, tương ứng với sự phân bố chủ yếu trong huyết tương và dịch ngoại bào.
Do là một phân tử kháng thể lớn (~80–100 kDa), Envafolimab không qua hàng rào máu–não.
Gắn chọn lọc vào PD-L1 biểu hiện trên:
Tế bào khối u,
Tế bào miễn dịch (như đại thực bào, tế bào tua, lympho B).
Chuyển hóa
Giống các kháng thể đơn dòng IgG khác, Envafolimab được chuyển hóa qua hệ thống protease trong tế bào:
Bị phân giải thành các acid amin nhỏ hơn,
Không phụ thuộc vào enzym cytochrome P450 (CYP450).
Do đó, ít tương tác thuốc – thuốc với các thuốc chuyển hóa qua gan.
Thải trừ
Cơ chế thải trừ: thông qua hệ thống thực bào nội mô (reticuloendothelial system).
Thời gian bán thải (t₁/₂): khoảng 5–7 ngày.
Độ thanh thải (CL): trung bình khoảng 0.2–0.3 L/ngày
Chính vì vậy, thuốc được tiêm một lần mỗi tuần là đủ duy trì nồng độ điều trị ổn định.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Tuổi: Không ảnh hưởng đáng kể
Giới tính: Không ảnh hưởng đáng kể
Suy gan, suy thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều đáng kể
Thuốc ức chế CYP450: Không tương tác đáng kể
Dùng corticosteroid liều cao: Có thể giảm hiệu quả miễn dịch của Envafolimab
Đặc điểm so sánh nổi bật
Envafolimab: Ức chế PD-L1. Tiêm dưới da. Thời gian bán thải 5–7 ngày, dùng 1 lần/tuần
Pembrolizumab (Keytruda): Ức chế PD-1. Truyền TM. Thời gian bán thải 25–27 ngày, dùng 3–6 tuần/lần
Atezolizumab (Tecentriq): Ức chế PD-L1. Truyền TM. Thời gian bán thải 27 ngày, dùng 3 tuần/lần
Envafolimab là thuốc kháng PD-L1 đầu tiên trên thế giới tiêm dưới da, có dược động học ổn định và thuận tiện hơn so với các thuốc truyền tĩnh mạch cùng nhóm.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Envafolimab
Envafolimab là kháng thể đơn dòng ức chế PD-L1, hoạt hóa hệ thống miễn dịch để chống lại tế bào ung thư. Tuy nhiên, cơ chế này cũng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến tổn thương ở nhiều cơ quan. Vì vậy, trước khi và trong khi sử dụng thuốc, cần lưu ý nhiều điểm quan trọng sau:
Đánh giá trước điều trị
Trước khi khởi đầu điều trị với Envafolimab, bác sĩ nên:
Đánh giá tổng trạng bệnh nhân, bao gồm chức năng gan, thận, tim, phổi, tuyến giáp.
Kiểm tra tình trạng miễn dịch (có bệnh tự miễn hay không).
Xét nghiệm mô bệnh học xác định dMMR hoặc MSI-H nếu điều trị ung thư đại trực tràng.
Xem xét các thuốc đang dùng (đặc biệt là thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid, thuốc điều trị tự miễn).
Theo dõi trong quá trình điều trị
Envafolimab có thể gây ra các phản ứng bất lợi liên quan miễn dịch (immune-related adverse events – irAEs).
Cần theo dõi sát các dấu hiệu sau:
Viêm phổi (Pneumonitis)
Triệu chứng: ho, khó thở, đau ngực.
Có thể nghiêm trọng, cần ngừng thuốc ngay nếu nghi ngờ.
Viêm gan do miễn dịch (Immune-mediated hepatitis)
Theo dõi định kỳ men gan (ALT, AST), bilirubin.
Ngưng thuốc nếu men gan tăng >3 lần giới hạn bình thường.
Viêm ruột (Colitis)
Biểu hiện: tiêu chảy kéo dài, đau bụng, phân có máu.
Có thể cần dùng corticosteroid đường toàn thân để kiểm soát.
Viêm tuyến nội tiết (Endocrinopathies)
Có thể gây viêm tuyến giáp, suy thượng thận, viêm tuyến yên.
Nên xét nghiệm TSH, cortisol, ACTH định kỳ.
Khi xuất hiện triệu chứng mệt mỏi, hạ huyết áp, chán ăn → cần khám nội tiết ngay.
Viêm thận, viêm da hoặc phản ứng dị ứng
Có thể gây tăng creatinine, phát ban, ngứa, nổi mề đay, sốt.
Không nên dùng trong các trường hợp sau
Bệnh nhân có bệnh tự miễn tiến triển hoặc đã ghép tạng.
Bệnh nhân đang điều trị ức chế miễn dịch liều cao.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do nguy cơ ảnh hưởng thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
Người có phản ứng quá mẫn với Envafolimab hoặc tá dược của thuốc.
Cân nhắc khi phối hợp thuốc
Envafolimab không nên dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch mạnh (như corticosteroid liều cao, tacrolimus, cyclosporin) vì sẽ giảm hiệu quả điều trị.
Khi cần điều trị viêm do miễn dịch, có thể tạm ngưng Envafolimab và dùng corticosteroid ngắn hạn theo hướng dẫn bác sĩ.
Lưu ý đặc biệt cho phụ nữ
Phụ nữ có khả năng mang thai cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và 4 tháng sau khi ngừng thuốc.
Theo dõi định kỳ trong suốt quá trình điều trị
Bệnh nhân nên được:
Khám lâm sàng mỗi 2–4 tuần.
Làm xét nghiệm máu định kỳ: công thức máu, men gan, creatinine, TSH, cortisol.
Theo dõi triệu chứng hô hấp, tiêu hóa, nội tiết.
Dừng thuốc vĩnh viễn nếu có phản ứng miễn dịch nặng (Grade 3–4) không hồi phục.
Liều dùng và Cách sử dụng Thuốc Envafolimab
Envafolimab là kháng thể đơn dòng ức chế PD-L1, dùng đơn trị trong điều trị ung thư đại trực tràng tiến xa hoặc di căn có dMMR (deficient mismatch repair) hoặc MSI-H (microsatellite instability-high).
Đây là thuốc tiêm dưới da (SC – subcutaneous injection) đầu tiên trong nhóm thuốc kháng PD-L1, giúp sử dụng tiện lợi hơn so với truyền tĩnh mạch như các thuốc tương tự khác.
Liều dùng thông thường cho người lớn
Liều khuyến cáo: 150 mg tiêm dưới da, 1 lần mỗi tuần.
Thời gian điều trị:
Tiếp tục cho đến khi:
Bệnh tiến triển, hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp, hoặc theo chỉ định ngưng thuốc của bác sĩ điều trị.
Lịch trình và thời điểm tiêm
Tiêm 1 lần/tuần, vào cùng một ngày mỗi tuần để duy trì nồng độ ổn định.
Không cần hiệu chỉnh liều dựa theo cân nặng.
Không dùng bù nếu đã qua >3 ngày kể từ thời điểm tiêm bị quên; tiếp tục tiêm theo lịch định kỳ kế tiếp.
Cách sử dụng
Đường tiêm: Dưới da (không được tiêm tĩnh mạch).
Vị trí tiêm: Thường là thành bụng, đùi, hoặc cánh tay trên.
Không tiêm vào vùng da bị viêm, sưng, trầy xước.
Người thực hiện: Nhân viên y tế được đào tạo (do thuốc yêu cầu kiểm soát chặt phản ứng tại chỗ và theo dõi sau tiêm).
Sau tiêm, bệnh nhân nên được theo dõi ít nhất 30 phút để phát hiện sớm phản ứng quá mẫn (hiếm nhưng có thể xảy ra).
Điều chỉnh liều và xử trí độc tính
Mức độ độc tính liên quan miễn dịch (irAE) và hướng xử trí
Độ 1 (nhẹ): Tiếp tục điều trị, theo dõi sát.
Độ 2 (trung bình): Tạm ngưng thuốc; bắt đầu corticosteroid (prednisone 0.5–1 mg/kg/ngày). Khi triệu chứng cải thiện → tiếp tục điều trị.
Độ 3 hoặc 4 (nặng): Ngưng thuốc vĩnh viễn; điều trị bằng corticosteroid liều cao (prednisone hoặc methylprednisolone 1–2 mg/kg/ngày), giảm liều dần sau khi cải thiện.
Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phản vệ): Ngưng thuốc vĩnh viễn; điều trị hỗ trợ cấp cứu.
Không cần chỉnh liều trong các trường hợp sau
Người cao tuổi: Không có sự khác biệt đáng kể về dược động học.
Bệnh nhân suy gan hoặc thận nhẹ – trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân giảm cân hoặc suy kiệt: Có thể giữ nguyên liều cố định, vì thuốc không dựa vào cân nặng để tính liều.
Thời gian duy trì điều trị
Điều trị liên tục cho đến khi có tiến triển bệnh hoặc độc tính không dung nạp.
Một số bệnh nhân trong thử nghiệm lâm sàng duy trì hiệu quả điều trị ổn định >12 tháng.
Thuốc Envafolimab có tác dụng phụ gì?
Thuốc Envafolimab (tên khác: KN035, tên thương mại: Enweida) là một kháng thể đơn dòng kháng PD-L1 được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư tiến triển hoặc di căn. Tuy nhiên, giống như các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch khác (checkpoint inhibitors), Envafolimab có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến hoạt hóa quá mức của hệ miễn dịch.
Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng của Envafolimab:
Tác dụng phụ thường gặp
Mệt mỏi
Ngứa, phát ban hoặc nổi mẩn đỏ
Tiêu chảy nhẹ
Buồn nôn, chán ăn
Tăng men gan nhẹ (AST, ALT)
Đau khớp, đau cơ
Phản ứng tại chỗ tiêm: đỏ, sưng, đau, cứng, hoặc ngứa nhẹ (do Envafolimab được tiêm dưới da, không truyền tĩnh mạch như nhiều thuốc PD-1 khác).
Tác dụng phụ liên quan đến miễn dịch (Immune-related adverse events – irAEs)
Các phản ứng này xảy ra do hệ miễn dịch hoạt hóa quá mức và tấn công các mô bình thường. Cần theo dõi kỹ và can thiệp sớm bằng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch khi cần thiết.
Da và niêm mạc:
Viêm da, phát ban dạng sẩn, ngứa dữ dội
Ít gặp hơn: hội chứng Stevens–Johnson hoặc hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN)
Gan:
Viêm gan do miễn dịch → tăng mạnh ALT, AST, bilirubin
Có thể dẫn đến suy gan nếu không điều trị kịp thời
Ruột: Viêm đại tràng do miễn dịch → tiêu chảy nhiều, đau bụng, có máu trong phân
Phổi: Viêm phổi mô kẽ (pneumonitis) → khó thở, ho, sốt
Là tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể gây tử vong
Nội tiết:
Viêm tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp)
Viêm tuyến yên (hypophysitis) → mệt, tụt huyết áp, giảm cortisol
Đái tháo đường type 1 do miễn dịch (rất hiếm)
Thận: Viêm thận kẽ → tăng creatinine máu
Hệ thần kinh: Viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm màng não vô khuẩn, hội chứng Guillain-Barré (hiếm)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần ngừng thuốc ngay)
Viêm phổi nặng
Viêm gan nặng
Viêm đại tràng xuất huyết
Phản ứng quá mẫn toàn thân (phản vệ)
Suy tuyến thượng thận cấp
Theo dõi và xử trí
Theo dõi chức năng gan, thận, tuyến giáp định kỳ trong quá trình điều trị.
Nếu xuất hiện triệu chứng nặng (ví dụ tiêu chảy nặng, khó thở, vàng da), ngưng thuốc ngay và dùng corticosteroid toàn thân (prednisone hoặc methylprednisolone).
Sau khi hồi phục, có thể xem xét dùng lại Envafolimab ở liều thấp hoặc ngừng vĩnh viễn tùy mức độ độc tính.
Thuốc Envafolimab tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Envafolimab là một kháng thể đơn dòng IgG1 kháng PD-L1, được chuyển hóa và đào thải qua con đường phân giải protein thông thường (không qua gan – CYP450). Vì vậy, thuốc ít có tương tác dược động học trực tiếp với các thuốc khác so với các thuốc hóa trị hoặc thuốc uống nhỏ phân tử.
Tuy nhiên, vẫn có một số dạng tương tác cần chú ý, đặc biệt liên quan đến tác dụng miễn dịch, thuốc điều trị đồng thời ung thư, và corticosteroid. Dưới đây là chi tiết:
Corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch
Các thuốc như Prednisone, Dexamethasone, Azathioprine, Mycophenolate, Cyclosporine, Tacrolimus có thể ức chế hoạt động miễn dịch – từ đó giảm hiệu quả chống ung thư của Envafolimab.
Tuy nhiên, nếu dùng corticosteroid để điều trị tác dụng phụ do Envafolimab (như viêm gan, viêm ruột, viêm phổi do miễn dịch) thì việc sử dụng là cần thiết và được chấp nhận.
Vì vậy, chỉ nên tránh dùng thường xuyên corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch nếu không thật sự cần thiết.
Tương tác với các thuốc gây độc cho cùng cơ quan
Khi dùng phối hợp, có thể tăng nguy cơ độc tính trên cơ quan đích:
Nhóm thuốc phối hợp/ Nguy cơ tăng/ Biểu hiện
Thuốc hóa trị (ví dụ: doxorubicin, cisplatin, paclitaxel). Độc tính gan, tủy xương, tiêu hóa. Mệt, tăng men gan, giảm bạch cầu
Thuốc gây độc phổi (amiodarone, bleomycin, methotrexate): Viêm phổi nặng hơn khi phối hợp với Envafolimab. Ho, khó thở, viêm phổi mô kẽ
Thuốc độc gan (isoniazid, rifampicin, statin, paracetamol liều cao): Tăng men gan, nguy cơ viêm gan miễn dịch. Vàng da, đau hạ sườn phải
Tương tác với vắc-xin
Tránh tiêm vắc-xin sống giảm độc lực (như vắc-xin sởi, quai bị, rubella, varicella, BCG, sốt vàng da, rotavirus, v.v.) trong thời gian điều trị và ít nhất 5 tháng sau liều Envafolimab cuối cùng, vì có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng do hệ miễn dịch bị thay đổi.
Vắc-xin bất hoạt (như cúm, COVID-19 mRNA) thường an toàn, nhưng hiệu quả có thể giảm nhẹ.
Tương tác dược động học (hầu như không đáng kể)
Envafolimab không ức chế hoặc cảm ứng các enzym CYP450, cũng không ảnh hưởng đến vận chuyển qua P-gp, BCRP, do đó không có tương tác trực tiếp với các thuốc chuyển hóa qua gan như warfarin, digoxin, hay statin.
Tương tác tiềm tàng trong phác đồ điều trị ung thư
Envafolimab thường được dùng đơn trị liệu, nhưng nếu kết hợp với các thuốc ức chế tyrosine kinase (như Sorafenib, Lenvatinib, Regorafenib) hoặc hóa trị, cần theo dõi độc tính gan và tiêu hóa kỹ hơn.
Thuốc Envafolimab giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Envafolimab: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Envafolimab mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư đại trực tràng, Ung thư mô mềm, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Envafolimab của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: synapse
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
