Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg là thuốc gì?
Thuốc Erdafixen có hoạt chất chính là Erdafitinib 4mg là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI), được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân ung thư biểu mô đường niệu (urothelial carcinoma) tiến triển hoặc di căn có đột biến gen FGFR2 hoặc FGFR3.
Thuốc Erdafixen (Erdafitinib) được chỉ định điều trị cho:
Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư biểu mô đường niệu (urothelial carcinoma) tiến triển tại chỗ hoặc di căn,
Có đột biến gen FGFR2 hoặc FGFR3 được xác nhận bằng xét nghiệm di truyền được FDA phê duyệt,
Và đã tiến triển sau khi điều trị bằng hóa trị có chứa platinum (ví dụ cisplatin hoặc carboplatin).
Cơ chế tác dụng của Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Erdafitinib là chất ức chế chọn lọc các thụ thể tyrosine kinase FGFR1–4 (fibroblast growth factor receptors).
Trong một số loại ung thư, đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR làm tăng hoạt tính của các tín hiệu tăng trưởng tế bào, dẫn đến sự phát triển và lan rộng khối u.
Erdafitinib ức chế hoạt động của các thụ thể này, từ đó ngăn chặn sự tăng sinh của tế bào ung thư.
Chỉ định của Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Thuốc Erdafixen (Erdafitinib 4mg) được chỉ định trong điều trị ung thư biểu mô đường niệu (urothelial carcinoma) tiến triển hoặc di căn — đây là dạng ung thư phổ biến nhất của ung thư bàng quang.
Cụ thể, thuốc được chỉ định cho:
Bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư biểu mô đường niệu tiến triển tại chỗ hoặc di căn,
Có đột biến gen FGFR2 hoặc FGFR3 (được xác nhận bằng xét nghiệm di truyền được phê duyệt),
Và đã tiến triển sau khi điều trị bằng hóa trị có chứa platinum (như cisplatin hoặc carboplatin).
Một số tình huống lâm sàng thường dùng thuốc Erdafitinib (Erdafixen):
Bệnh nhân bị ung thư bàng quang đã lan ra ngoài bàng quang hoặc di căn xa.
Bệnh nhân không còn đáp ứng với hóa trị chuẩn.
Có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 hoặc FGFR3 – yếu tố giúp xác định thuốc có hiệu quả hay không.
Cơ sở khoa học của chỉ định
Chỉ định này dựa trên nghiên cứu lâm sàng BLC2001, cho thấy Erdafitinib mang lại:
Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) khoảng 40%,
Thời gian đáp ứng trung bình hơn 5 tháng,
Và hiệu quả đặc biệt rõ rệt ở bệnh nhân có đột biến FGFR3.
Lưu ý quan trọng
Chỉ sử dụng thuốc sau khi xét nghiệm xác định đột biến FGFR2 hoặc FGFR3.
Không được dùng cho bệnh nhân không có các đột biến này, vì hiệu quả sẽ rất thấp.
Việc điều trị phải được bác sĩ chuyên khoa ung thư theo dõi chặt chẽ, đặc biệt là về nồng độ phosphate máu và thị lực trong quá trình điều trị.
Chống chỉ định của Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Thuốc Erdafixen (Erdafitinib 4mg) chống chỉ định trong các trường hợp sau đây:
Quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược
Chống chỉ định tuyệt đối ở bệnh nhân quá mẫn hoặc dị ứng với Erdafitinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
→ Biểu hiện có thể gồm: phát ban, ngứa, phù mạch, khó thở, choáng phản vệ.
Phụ nữ mang thai
Erdafitinib có thể gây hại cho thai nhi do cơ chế ức chế tín hiệu tăng trưởng tế bào.
Chống chỉ định dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai trong quá trình điều trị.
Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau liều cuối (đối với nữ), hoặc 3 tháng đối với nam.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ Erdafitinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh,
Chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú.
Nên ngừng cho bú trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Tính an toàn và hiệu quả của Erdafitinib chưa được xác lập ở bệnh nhân dưới 18 tuổi,
Do đó không khuyến cáo hoặc chống chỉ định sử dụng cho nhóm tuổi này.
Thận trọng (không hoàn toàn chống chỉ định nhưng cần cân nhắc kỹ):
Bệnh nhân có rối loạn thị lực hoặc bệnh võng mạc trước đó (vì thuốc có nguy cơ gây bệnh võng mạc trung tâm thanh dịch).
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân tăng phosphate máu – thuốc có thể làm tình trạng này nặng thêm.
Dược động học của Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Thuốc Erdafixen chứa hoạt chất Erdafitinib, là một thuốc ức chế chọn lọc thụ thể tyrosine kinase FGFR1–4, được dùng đường uống. Dược động học của thuốc mô tả quá trình hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ, giúp bác sĩ hiểu cách thuốc hoạt động trong cơ thể và tối ưu hóa liều điều trị.
Hấp thu
Đường dùng: Uống.
Sinh khả dụng tuyệt đối (F): khoảng 59%.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): đạt được sau khoảng 2,5 – 3 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức hấp thu → có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Trạng thái ổn định (steady state): đạt được sau khoảng 14 ngày dùng liên tục.
Tích lũy: hệ số tích lũy khoảng 4 lần so với liều đầu tiên.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 29 L/kg, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi vào mô.
Tỷ lệ gắn protein huyết tương: khoảng 99%, chủ yếu với albumin và alpha-1-acid glycoprotein.
Khả năng qua hàng rào máu não: chưa được xác định rõ, nhưng có thể thấp.
Chuyển hóa
Erdafitinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua:
CYP2C9 (~39%)
CYP3A4 (~20%)
Do đó, các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP2C9 và CYP3A4 có thể tăng hoặc giảm nồng độ Erdafitinib trong máu, cần điều chỉnh liều.
Chất chuyển hóa chính: M2 (không còn hoạt tính sinh học đáng kể).
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 59 giờ, cho phép uống 1 lần/ngày.
Độ thanh thải (Cl): khoảng 0,36 L/giờ/kg.
Đường thải trừ chính:
Phân: ~69% (chủ yếu ở dạng không đổi và chất chuyển hóa).
Nước tiểu: ~19%.
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: Không thay đổi đáng kể nồng độ thuốc.
Suy gan nặng: Chưa có dữ liệu – cần thận trọng.
Suy thận nhẹ – trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể.
Suy thận nặng: Nồng độ thuốc có thể tăng → cần giám sát lâm sàng.
Tuổi, giới, cân nặng: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Mối liên hệ dược động học – dược lực học
Nồng độ phosphate huyết thanh thường tăng theo mức độ phơi nhiễm (AUC) của Erdafitinib,
→ Do đó, phosphate huyết thanh được dùng làm chỉ dấu sinh học để đánh giá hiệu quả ức chế FGFR và hướng dẫn điều chỉnh liều.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Erdafixen (Erdafitinib 4mg), bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng về di truyền, tình trạng thị lực, điện giải, chức năng gan – thận và các yếu tố nguy cơ khác. Dưới đây là các lưu ý quan trọng mà bác sĩ và bệnh nhân cần nắm rõ:
Xét nghiệm gen FGFR2 hoặc FGFR3 trước điều trị
Erdafitinib chỉ có hiệu quả ở bệnh nhân có đột biến hoặc tái sắp xếp gen FGFR2 hoặc FGFR3.
Vì vậy, bắt buộc phải làm xét nghiệm di truyền được FDA/EMA công nhận trước khi dùng thuốc.
Nếu không có đột biến FGFR2/3, không nên sử dụng thuốc vì hiệu quả điều trị rất thấp.
Theo dõi nồng độ phosphate huyết thanh
Erdafitinib tăng phosphate máu do ức chế FGFR → làm thay đổi cân bằng chuyển hóa phosphat – canxi.
Phosphate huyết thanh được dùng làm chỉ dấu sinh học (biomarker) để điều chỉnh liều:
Đo phosphate huyết thanh vào ngày thứ 14–21 sau khi bắt đầu thuốc.
Nếu phosphate < 5.5 mg/dL → có thể tăng liều theo hướng dẫn bác sĩ.
Nếu phosphate > 7 mg/dL → ngừng hoặc giảm liều.
Theo dõi thường xuyên để ngăn ngừa biến chứng tim mạch và thận.
Theo dõi thị lực và bệnh võng mạc
Erdafitinib có thể gây bệnh võng mạc trung tâm thanh dịch (Central Serous Retinopathy – CSR) hoặc bệnh võng mạc do thuốc (Retinal Pigment Epithelial Detachment – RPED).
Cần kiểm tra thị lực trước khi dùng thuốc, sau đó:
Hàng tháng trong 4 tháng đầu,
Rồi mỗi 3 tháng hoặc khi có triệu chứng mờ mắt, nhìn méo hình, giảm thị lực.
Nếu phát hiện CSR hoặc thay đổi võng mạc → ngưng thuốc tạm thời và tham khảo bác sĩ nhãn khoa.
Theo dõi chức năng gan và thận
Erdafitinib chuyển hóa qua gan và bài tiết qua thận → cần kiểm tra:
AST, ALT, bilirubin,
Creatinin, độ lọc cầu thận (eGFR) trước và trong quá trình điều trị.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng nên được điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
Tránh mang thai và cho con bú
Thuốc có thể gây hại cho thai nhi → chống chỉ định khi mang thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả:
Trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau liều cuối.
Nam giới có bạn tình trong độ tuổi sinh sản nên tránh làm cha trong vòng 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và 1 tháng sau khi ngừng.
Các lưu ý khác
Uống thuốc một lần mỗi ngày, vào cùng thời điểm để duy trì nồng độ ổn định.
Không tự ý tăng hoặc giảm liều khi không có hướng dẫn y khoa.
Không bù liều đã quên nếu gần thời gian liều kế tiếp.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có mờ mắt, loét miệng nặng, tiêu chảy nhiều, buồn nôn kéo dài, khô da nặng hoặc nứt môi.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg
Thuốc Erdafixen chứa hoạt chất Erdafitinib, là thuốc ức chế thụ thể tyrosine kinase FGFR1–4, được dùng đường uống để điều trị ung thư biểu mô đường niệu (urothelial carcinoma) có đột biến FGFR2 hoặc FGFR3.
Việc sử dụng thuốc cần được bác sĩ chuyên khoa ung thư theo dõi chặt chẽ, đặc biệt về liều khởi đầu, điều chỉnh liều và theo dõi nồng độ phosphate huyết thanh.
Liều khởi đầu khuyến cáo
Liều khởi đầu: 8 mg (tức 2 viên Erdafixen 4mg) uống một lần mỗi ngày.
Uống liên tục mỗi ngày, vào cùng một thời điểm trong ngày.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Điều chỉnh liều dựa trên phosphate huyết thanh
Sau khi bắt đầu điều trị, bác sĩ sẽ theo dõi nồng độ phosphate máu trong 2–3 tuần đầu để quyết định điều chỉnh liều:
Sau 14–21 ngày, phosphate < 5,5 mg/dL và không có độc tính đáng kể (độ ≥ 2): Tăng liều lên 9 mg/ngày (tức 2 viên 4mg + 1 viên 1mg nếu có)
Phosphate 5,5 – 7 mg/dL: Tiếp tục liều hiện tại (8 mg/ngày)
Phosphate > 7 mg/dL hoặc có độc tính cấp độ ≥ 3 (ví dụ mờ mắt, loét miệng nặng): Ngừng thuốc tạm thời đến khi phosphate < 5,5 mg/dL, sau đó giảm liều khi dùng lại
Liều duy trì và giới hạn liều
Khởi đầu: 8 mg/ngày. Dùng 14–21 ngày đầu
Tăng liều tối đa: 9 mg/ngày. Khi phosphate < 5.5 mg/dL
Giảm liều 1: 6 mg/ngày. Nếu có độc tính độ 2–3
Giảm liều 2: 4 mg/ngày. Khi không dung nạp tốt
Ngừng điều trị: Khi có độc tính độ 4 hoặc không hồi phục
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nghiền, không nhai.
Uống với một cốc nước đầy.
Nếu quên liều:
Nếu còn >12 giờ trước liều kế tiếp, có thể uống bổ sung.
Nếu <12 giờ, bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường.
Không uống gấp đôi liều.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân kiểm tra định kỳ:
Phosphate huyết thanh: ngày 14–21, sau đó mỗi tháng.
Thị lực: trước khi dùng thuốc, hàng tháng trong 4 tháng đầu, sau đó mỗi 3 tháng.
Chức năng gan, thận và điện giải khác (canxi, creatinin).
Dấu hiệu độc tính: loét miệng, tiêu chảy, mệt mỏi, thay đổi da và tóc, mờ mắt.
Khi cần tạm ngưng hoặc ngừng hẳn thuốc
Ngừng hoặc giảm liều Erdafitinib trong các trường hợp:
Bệnh võng mạc trung tâm thanh dịch (CSR) xuất hiện → ngưng thuốc cho đến khi hồi phục thị lực.
Tăng phosphate máu > 7 mg/dL kéo dài > 1 tuần.
Độc tính độ 3–4 không cải thiện sau 2 tuần giảm liều.
Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Erdafixen 4mg (Erdafitinib) có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng của thuốc lên các con đường tín hiệu tế bào, đặc biệt là do ức chế FGFR (fibroblast growth factor receptor). Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Chán ăn, sụt cân.
Rối loạn da và niêm mạc:
Khô da, viêm da, nổi ban, rụng tóc.
Viêm niêm mạc miệng (loét miệng), khô miệng, đau họng.
Rối loạn mắt:
Tăng phosphat huyết có thể gây rối loạn thị giác, mờ mắt, khô mắt, viêm giác mạc.
Có thể xuất hiện rối loạn biểu mô giác mạc trung tâm (central serous retinopathy - CSR) hoặc bệnh võng mạc thanh dịch trung tâm.
Rối loạn chuyển hóa:
Tăng phosphate huyết thanh (rất thường gặp, liên quan đến cơ chế tác dụng của thuốc).
Tăng creatinine huyết thanh, tăng calci hoặc natri.
Rối loạn móng:
Nứt, gãy hoặc biến dạng móng.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Rối loạn gan:
Tăng AST, ALT.
Rối loạn tiết niệu:
Tăng creatinine máu, tiểu ít.
Rối loạn thần kinh:
Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
Phù ngoại biên.
Đau khớp hoặc đau cơ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần lưu ý
Bệnh võng mạc thanh dịch trung tâm (CSR): Có thể gây giảm thị lực nghiêm trọng hoặc không hồi phục nếu không được phát hiện sớm.
Khuyến cáo: Bệnh nhân cần được khám mắt định kỳ mỗi tháng trong 4 tháng đầu, sau đó ít nhất 3 tháng/lần.
Tăng phosphate huyết nghiêm trọng: Có thể dẫn đến vôi hóa mô mềm hoặc tổn thương thận nếu kéo dài.
Khuyến cáo: Theo dõi phosphate huyết thanh trong 2 tuần đầu và điều chỉnh liều nếu cần.
Độc tính gan và thận: Giảm chức năng gan/thận có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Phản ứng da nghiêm trọng: Hiếm, nhưng có thể bao gồm hội chứng Stevens-Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN).
Theo dõi trong quá trình điều trị
Kiểm tra phosphate huyết thanh trước và trong khi điều trị.
Khám mắt định kỳ (đặc biệt trong 4 tháng đầu).
Theo dõi chức năng gan, thận, da và niêm mạc.
Báo cho bác sĩ ngay nếu xuất hiện:
Mờ mắt, đau mắt, nhìn đôi.
Tiêu chảy kéo dài, loét miệng nặng.
Da khô nứt nẻ nghiêm trọng hoặc phản ứng da toàn thân.
Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Erdafixen 4mg (Erdafitinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ do cơ chế ức chế FGFR (Fibroblast Growth Factor Receptor) – một con đường tín hiệu ảnh hưởng đến sự phát triển của tế bào, mô và chuyển hóa.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng của thuốc Erdafitinib dựa trên dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng (như BLC2001) và thông tin FDA:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10% bệnh nhân)
Rối loạn chuyển hóa:
Tăng phosphat huyết thanh (rất thường gặp – liên quan đến cơ chế của thuốc).
Tăng creatinine, tăng natri, tăng calci.
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Viêm niêm mạc miệng, khô miệng, chán ăn.
Rối loạn da và móng:
Khô da, phát ban, rụng tóc.
Móng tay, móng chân nứt, gãy, đau quanh móng.
Rối loạn mắt:
Mờ mắt, khô mắt, đau mắt, rối loạn thị giác.
Có thể xuất hiện bệnh võng mạc thanh dịch trung tâm (CSR) hoặc rối loạn biểu mô giác mạc.
Khác:
Mệt mỏi, đau khớp, đau cơ, phù nhẹ.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Rối loạn gan: tăng AST, ALT.
Rối loạn tiết niệu: tiểu ít, tăng creatinine máu.
Rối loạn thần kinh: đau đầu, chóng mặt, rối loạn cảm giác.
Phản ứng da nghiêm trọng: viêm da bong tróc, đỏ da lan tỏa.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng nguy hiểm)
Bệnh võng mạc thanh dịch trung tâm (CSR): Có thể dẫn đến giảm thị lực nghiêm trọng hoặc không hồi phục.
Khuyến cáo: cần khám mắt hàng tháng trong 4 tháng đầu, sau đó ít nhất 3 tháng/lần.
Tăng phosphate huyết nặng: Gây vôi hóa mô mềm, tổn thương thận, hoặc rối loạn điện giải.
Khuyến cáo: kiểm tra phosphate huyết thanh thường xuyên và điều chỉnh liều nếu vượt ngưỡng.
Độc tính gan/thận: Bệnh nhân có suy gan/thận cần theo dõi sát, có thể phải giảm liều.
Phản ứng da nặng: Hiếm gặp nhưng có thể gây hội chứng Stevens–Johnson (SJS) hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc (TEN).
Theo dõi trong quá trình sử dụng
Xét nghiệm phosphate huyết thanh: trước khi dùng và trong 2 tuần đầu, sau đó định kỳ.
Khám mắt: định kỳ để phát hiện sớm CSR hoặc tổn thương giác mạc.
Kiểm tra chức năng gan, thận và da niêm mạc.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có:
Mờ mắt, nhìn đôi, đau mắt.
Loét miệng nặng, tiêu chảy kéo dài.
Da nứt nẻ, phát ban lan tỏa hoặc sạm da bất thường.
Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Erdafixen (Erdafitinib 4mg) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu, tác dụng điều trị hoặc nguy cơ độc tính. Dưới đây là các nhóm tương tác đã được ghi nhận trong hướng dẫn của FDA và EMA:
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua enzym CYP2C9 và CYP3A4
Erdafitinib được chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C9 và CYP3A4, vì vậy các thuốc ức chế hoặc cảm ứng hai enzym này sẽ ảnh hưởng mạnh đến nồng độ của nó.
Thuốc ức chế mạnh CYP2C9/CYP3A4 → Tăng nồng độ Erdafitinib
Có thể tăng độc tính, nhất là độc tính trên mắt, da và phosphate huyết.
Cần tránh hoặc theo dõi chặt chẽ khi phối hợp.
Ví dụ:
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Fluconazole.
Thuốc kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Erythromycin.
Thuốc kháng HIV: Ritonavir, Cobicistat.
Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Dronedarone.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP2C9/CYP3A4 → Giảm nồng độ Erdafitinib
Làm giảm hiệu quả điều trị, nguy cơ kháng thuốc.
Tránh phối hợp nếu có thể.
Ví dụ:
Rifampicin, Rifabutin.
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital.
St. John’s Wort (thảo dược).
Thuốc làm thay đổi pH dạ dày (ức chế bơm proton hoặc kháng H₂)
Erdafitinib hòa tan kém trong môi trường pH cao, do đó:
Thuốc kháng acid, thuốc kháng H₂ (Ranitidine, Famotidine) hoặc thuốc ức chế bơm proton (Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole) → Giảm hấp thu và giảm hiệu quả của Erdafitinib.
Khuyến cáo:
Hạn chế dùng cùng.
Nếu bắt buộc dùng, uống Erdafitinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 6 giờ sau thuốc kháng acid/H₂.
Thuốc làm tăng phosphate huyết
Erdafitinib tự làm tăng phosphate máu, do đó cần tránh thuốc có cùng tác dụng.
Ví dụ:
Vitamin D liều cao.
Thuốc bổ sung phosphate hoặc thực phẩm giàu phosphate.
Ảnh hưởng đến thuốc khác do Erdafitinib gây ra
Erdafitinib là chất ức chế nhẹ CYP2C9 và CYP3A4, do đó có thể tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa qua hai enzym này, ví dụ:
Warfarin: Tăng INR → nguy cơ chảy máu
Diazepam, Midazolam: Tăng an thần, buồn ngủ
Statin (Simvastatin, Atorvastatin): Tăng nguy cơ độc cơ (myopathy)
Nếu dùng cùng, cần theo dõi nồng độ thuốc và tác dụng phụ.
Tương tác với thực phẩm
Thức ăn giàu chất béo có thể tăng nhẹ hấp thu Erdafitinib, nhưng không đáng kể → có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Tránh rượu vì có thể tăng gánh nặng gan và nguy cơ chóng mặt, buồn nôn.
Khi dùng Erdafixen (Erdafitinib 4mg), cần báo cho bác sĩ tất cả thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Tránh thuốc ảnh hưởng đến CYP2C9/3A4 và thuốc làm tăng pH dạ dày để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn.
Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Erdafixen Erdafitinib 4mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô đường niệu (urothelial carcinoma) tiến triển hoặc di căn có đột biến gen FGFR2 hoặc FGFR3, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Erdafitinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, medlineplus
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
