Thuốc Evermil Everolimus 10mg là thuốc gì?
Thuốc Evermil 10mg là một loại thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Everolimus – một chất ức chế mTOR kinase, thuộc nhóm thuốc nhắm mục tiêu. Thuốc được sản xuất bởi công ty dược phẩm Glenmark (Ấn Độ) và thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư tiến triển cũng như một số tình trạng bệnh lý đặc biệt.
Công dụng chính của Thuốc Evermil 10mg
Thuốc Evermil 10mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Ung thư vú tiến triển: Đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh, dương tính với thụ thể hormone và HER2 âm tính, sau khi thất bại với letrozole hoặc anastrozole.
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển: Dành cho bệnh nhân đã điều trị bằng sunitinib hoặc sorafenib nhưng không hiệu quả.
Khối u thần kinh nội tiết: Xuất hiện ở tuyến tụy, phổi, dạ dày hoặc ruột, không thể phẫu thuật được.
U mạch thận lành tính: Ở bệnh nhân mắc chứng xơ cứng củ – một rối loạn di truyền hiếm gặp.
Khối u tế bào khổng lồ dưới màng não thất: Thường gặp ở bệnh nhi hoặc người lớn có xơ cứng củ.
Thuốc Evermil Everolimus 10mg được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) được chỉ định cho bệnh nhân ung thư hoặc mắc các bệnh lý đặc hiệu, trong các trường hợp sau:
Ung thư vú tiến triển
Đối tượng: Phụ nữ sau mãn kinh.
Loại ung thư: Ung thư vú tiến triển, dương tính với thụ thể hormone (HR+), âm tính với HER2 (HER2-).
Điều kiện: Sau khi thất bại với điều trị bằng letrozole hoặc anastrozole (liệu pháp nội tiết đầu tay).
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển
Đối tượng: Bệnh nhân người lớn.
Điều kiện: Đã điều trị trước đó bằng sunitinib hoặc sorafenib nhưng không hiệu quả.
U thần kinh nội tiết tiến triển (NET)
Nguồn gốc: Xuất phát từ tuyến tụy (pNET), phổi hoặc đường tiêu hóa (gastrointestinal NET).
Điều kiện: U không thể cắt bỏ, đã di căn, hoặc tiến triển.
U mạch thận lành tính liên quan đến xơ cứng củ (renal angiomyolipoma with TSC)
Đối tượng: Người lớn.
Mục tiêu: Làm chậm tiến triển hoặc giảm kích thước u thận.
Lưu ý: Không dùng nếu u có nguy cơ chảy máu cao và cần phẫu thuật khẩn cấp.
Khối u tế bào khổng lồ dưới màng não thất (SEGA) liên quan đến xơ cứng củ (TSC)
Đối tượng: Trẻ em và người lớn.
Điều kiện: Khi khối u không thể phẫu thuật được.
Yêu cầu chung cho bệnh nhân dùng Evermil
Có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu hoặc thận học.
Phải được giám sát sát sao, vì thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng (suy giảm miễn dịch, viêm phổi kẽ, loét miệng, nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa...).
Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chống chỉ định của Thuốc Evermil Everolimus 10mg
Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) có một số chống chỉ định quan trọng. Dưới đây là danh sách các trường hợp không nên dùng thuốc, trừ khi có chỉ định và theo dõi đặc biệt từ bác sĩ:
Chống chỉ định tuyệt đối
Dị ứng với Everolimus hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở.
Chống chỉ định chéo với:
▸ Sirolimus
▸ Temsirolimus
(do cùng nhóm ức chế mTOR)
Phụ nữ mang thai: Everolimus có thể gây độc cho thai nhi (gây dị tật hoặc mất thai). Phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 8 tuần sau khi ngưng thuốc.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh, việc dùng thuốc là chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng đặc biệt
(Mặc dù không tuyệt đối cấm, nhưng cần đánh giá kỹ trước khi sử dụng)
Bệnh nhân nhiễm trùng nặng hoặc đang điều trị nhiễm trùng
Everolimus làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng (nhiễm nấm, vi khuẩn, vi rút).
Không dùng cho người đang có nhiễm trùng chưa kiểm soát.
Suy gan nặng
Everolimus được chuyển hóa ở gan, do đó chức năng gan kém làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dễ gây độc tính.
Bệnh phổi kẽ hoặc tiền sử viêm phổi
Everolimus có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng là viêm phổi mô kẽ không nhiễm trùng (non-infectious pneumonitis).
Bệnh nhân có vết thương chưa lành
Thuốc có thể làm chậm lành vết thương sau phẫu thuật.
Bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa (cholesterol cao, đường huyết cao)
Everolimus có thể làm tăng lipid máu, tăng đường huyết, do đó cần theo dõi sát.
Trước khi dùng Evermil 10mg, bác sĩ cần đánh giá toàn diện về:
Tình trạng bệnh lý nền
Nguy cơ nhiễm trùng
Chức năng gan – thận
Tình trạng miễn dịch
Các thuốc đang dùng có thể tương tác
Thuốc Evermil Everolimus 10mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Evermil 10mg, chứa hoạt chất Everolimus, là một thuốc ức chế miễn dịch và chống ung thư thuộc nhóm ức chế mTOR (mammalian Target of Rapamycin). Dưới đây là cơ chế hoạt động chi tiết:
Ức chế mTOR
Everolimus gắn vào protein FKBP-12 (FK506-binding protein 12) trong tế bào.
Phức hợp Everolimus–FKBP12 này sau đó ức chế enzyme mTORC1 (mammalian Target Of Rapamycin Complex 1).
mTORC1 là một kinase trung tâm điều hòa nhiều quá trình sống còn và phát triển của tế bào.
Tác động lên tế bào ung thư
Ức chế tăng sinh tế bào; Giảm hoạt hóa các protein điều hòa chu kỳ tế bào như p70S6K, 4EBP1 → làm chậm hoặc ngưng phân chia tế bào.
Ức chế tạo mạch máu (angiogenesis): Giảm sản sinh các yếu tố tăng trưởng như VEGF → hạn chế cung cấp máu nuôi khối u.
Gây chết tế bào ung thư (apoptosis): Ức chế tín hiệu sống còn của tế bào → thúc đẩy tế bào ung thư chết theo chương trình.
Tác dụng ức chế miễn dịch
Ức chế mTOR cũng làm giảm hoạt động của lympho T và B, do đó làm giảm phản ứng miễn dịch.
Điều này hữu ích trong việc kiểm soát khối u (nhiều loại ung thư có liên quan đến viêm và miễn dịch bất thường), nhưng cũng là nguyên nhân gây tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Kết quả cuối cùng:
Ức chế sự phát triển của khối u, đặc biệt là các khối u phụ thuộc vào đường truyền tín hiệu PI3K/Akt/mTOR.
Kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh trong nhiều loại ung thư như:
Ung thư vú HR+/HER2−
Ung thư thận tiến triển
U thần kinh nội tiết
U mạch thận và khối u ở bệnh nhân xơ cứng củ
Dược động học của Thuốc Evermil Everolimus 10mg
Dược động học của thuốc Evermil 10mg (Everolimus) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết về dược động học của Everolimus:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 30%
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): từ 1 đến 2 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn giàu chất béo giảm Cmax 60%, giảm AUC 16%, nhưng làm chậm hấp thu → Khuyến cáo nên dùng cùng một kiểu bữa ăn mỗi ngày hoặc khi đói đều đặn để duy trì nồng độ ổn định.
Phân bố (Distribution)
Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương: khoảng 74%
Thể tích phân bố (Vd): lớn (~100 L), cho thấy thuốc phân bố rộng vào các mô.
Chuyển hóa (Metabolism)
Everolimus được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua hệ enzyme CYP3A4.
Đồng thời là cơ chất của P-glycoprotein (P-gp) – một bơm vận chuyển thuốc.
Các chất ức chế CYP3A4 hoặc P-gp (như ketoconazole, clarithromycin, ritonavir) tăng nồng độ Everolimus, trong khi các chất cảm ứng (rifampin, phenytoin) có thể làm giảm hiệu lực thuốc.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 30 giờ ở người khỏe mạnh.
Thải trừ chủ yếu qua phân (80%), một phần nhỏ qua nước tiểu (5%).
Dược động học trong một số đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: Không thay đổi đáng kể
Suy gan: Tăng AUC (phơi nhiễm thuốc) → cần điều chỉnh liều
Trẻ em: Dược động học khác người lớn, đặc biệt với bệnh lý xơ cứng củ
Thai kỳ & cho con bú: Chống chỉ định do nguy cơ ảnh hưởng thai nhi và trẻ sơ sinh
Trước khi sử dụng Thuốc Evermil Everolimus 10mg
Trước khi sử dụng thuốc Evermil 10mg (Everolimus), người bệnh và bác sĩ cần đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các điểm cần lưu ý trước khi dùng:
Đánh giá y tế trước khi điều trị
Tiền sử dị ứng
Đặc biệt với Everolimus, sirolimus, hoặc temsirolimus (do có cấu trúc tương tự).
Tình trạng nhiễm trùng
Không nên dùng nếu đang nhiễm trùng cấp tính hoặc chưa kiểm soát, kể cả lao tiềm ẩn hoặc viêm gan B/C.
Cần tầm soát lao, HBV, HCV nếu có yếu tố nguy cơ.
Chức năng gan, thận
Cần kiểm tra men gan (ALT, AST), bilirubin, creatinine, eGFR trước khi bắt đầu.
Suy gan có thể yêu cầu giảm liều Everolimus.
Chức năng hô hấp
Tiền sử viêm phổi mô kẽ, COPD, hen suyễn → cần thận trọng vì Everolimus có thể gây viêm phổi không nhiễm trùng.
Cận lâm sàng cần làm trước khi điều trị
CTM (công thức máu): Kiểm tra bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu
Chức năng gan – thận: ALT, AST, bilirubin, creatinine, eGFR
Đường huyết, lipid máu: Everolimus có thể làm tăng glucose, cholesterol, triglyceride
HBV, HCV, HIV: Kiểm tra trước khi dùng thuốc ức chế miễn dịch
X-quang ngực hoặc CT scan: Đánh giá phổi nếu có triệu chứng hô hấp hoặc bệnh nền
Thai kỳ: Chống chỉ định trong thai kỳ – phải làm test nếu phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
Tương tác thuốc
Everolimus bị chuyển hóa qua CYP3A4 và vận chuyển qua P-glycoprotein, nên tương tác với nhiều thuốc:
Ketoconazole, Itraconazole
Clarithromycin, Erythromycin
Tăng nồng độ Everolimus → độc tính
Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin: Giảm hiệu quả Everolimus
Thuốc ức chế miễn dịch khác: Tăng nguy cơ suy giảm miễn dịch
St. John’s Wort (thảo dược): Cảm ứng CYP3A4 → giảm tác dụng thuốc
Tránh thai và cho con bú
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 8 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không nên cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Hướng dẫn khác cho bệnh nhân
Dùng thuốc đúng giờ, đều đặn mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn nhưng nên thống nhất.
Không tự ý dừng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Theo dõi thường xuyên các chỉ số máu, chức năng gan, đường huyết, lipid máu trong quá trình điều trị.
Thuốc Evermil Everolimus 10mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) được sử dụng đường uống, theo liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là cách dùng và liều dùng phổ biến của thuốc:
Cách dùng thuốc Evermil 10mg
Dạng bào chế: Viên nén Evermil 10mg (Everolimus).
Đường dùng: Uống nguyên viên với nước. Không nghiền, nhai, bẻ hoặc làm tan viên thuốc.
Thời điểm uống:
→ Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên cố định một cách dùng mỗi ngày (luôn cùng bữa ăn hoặc luôn khi đói để tránh dao động hấp thu).
Tần suất: 1 lần mỗi ngày, vào cùng thời điểm trong ngày.
Liều dùng tham khảo (theo chỉ định điều trị)
Ung thư vú tiến triển HR+/HER2: 10 mg/ngày
Ung thư thận tiến triển (RCC): 10 mg/ngày
U thần kinh nội tiết (NET) tuyến tụy, phổi, đường tiêu hóa: 10 mg/ngày
U mạch thận (AML) liên quan xơ cứng củ (TSC): 10 mg/ngày
U nguyên bào sao dạng dưới màng (SEGA) do xơ cứng củ: Liều theo diện tích cơ thể hoặc nồng độ máu
Phòng ngừa thải ghép (off-label): Liều thấp hơn, cần theo dõi nồng độ máu thường xuyên
Liều dùng có thể thay đổi theo chức năng gan, sự dung nạp thuốc và nồng độ Everolimus trong máu.
Lưu ý khi sử dụng
Không tự ý thay đổi liều nếu không có chỉ định của bác sĩ.
Nếu quên một liều, và còn dưới 6 giờ so với thời điểm dùng thuốc hàng ngày → có thể uống ngay.
Nếu quá 6 giờ, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
Theo dõi định kỳ các xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng gan – thận, glucose, lipid máu.
Theo dõi khi sử dụng kéo dài
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Theo dõi hô hấp định kỳ
Nhiễm trùng (nấm, vi khuẩn, virus): Theo dõi lâm sàng và xét nghiệm
Thiếu máu, giảm bạch cầu: Kiểm tra CTM định kỳ
Tăng đường huyết, tăng mỡ máu: Xét nghiệm đường huyết, lipid máu mỗi 4–8 tuần
Thuốc Evermil Everolimus 10mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, do đây là một thuốc ức chế miễn dịch mạnh và nhắm vào cơ chế tăng sinh tế bào. Các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tiêu hóa: Loét miệng (viêm niêm mạc miệng), tiêu chảy, buồn nôn, nôn
Huyết học: Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
Da – niêm: Phát ban, khô da, rụng tóc, ngứa
Hô hấp: Ho, khó thở, viêm phổi mô kẽ (ILD – nguy hiểm)
Chuyển hóa: Tăng đường huyết, tăng cholesterol, tăng triglycerid, giảm phosphat
Toàn than: Suy nhược, mệt mỏi, sốt
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Không nhiễm trùng, gây ho, khó thở; có thể đe dọa tính mạng
Nhiễm trùng nghiêm trọng: Do ức chế miễn dịch → viêm phổi, nhiễm virus (CMV, HBV), nấm
Suy gan cấp: Đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh gan nền
Xuất huyết, giảm tiểu cầu nặng: Nguy cơ cao khi kết hợp hóa trị
Rối loạn chức năng thận: Tăng creatinine, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc độc thận
Loét miệng nặng: Đau rát, khó ăn, có thể cần tạm ngưng thuốc
Suy sinh dục: Rối loạn kinh nguyệt, giảm testosterone, vô sinh tạm thời
Tác dụng phụ hiếm gặp
Viêm tụy, viêm gan
Thủng tiêu hóa
Protein niệu, hội chứng thận hư
Phản ứng quá mẫn
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau, cần ngưng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay:
Khó thở, ho khan kéo dài, tức ngực
Sốt cao, ớn lạnh, đau họng
Loét miệng nghiêm trọng, không ăn uống được
Xuất huyết bất thường (chảy máu cam, bầm tím)
Mệt mỏi quá mức, vàng da, nước tiểu sậm màu
Biện pháp giảm tác dụng phụ
Loét miệng: Dùng dung dịch súc miệng không chứa cồn, gel corticosteroid tại chỗ
Phát ban, ngứa: Thuốc kháng histamin, dưỡng ẩm
Tăng đường huyết: Điều chỉnh chế độ ăn, có thể dùng thuốc hạ đường huyết
Tăng lipid máu: Kiểm soát bằng statin nếu cần
Viêm phổi mô kẽ nhẹ: Tạm ngưng thuốc, dùng corticosteroid đường uống
Thuốc Evermil Everolimus 10mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu do cơ chế chuyển hóa qua enzym CYP3A4 và vận chuyển bởi P-glycoprotein (P-gp). Những tương tác này có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả của Everolimus hoặc các thuốc dùng kèm.
Các thuốc làm TĂNG nồng độ Everolimus (nguy cơ độc tính)
Các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc P-gp:
Ketoconazole: Thuốc kháng nấm azole
Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole: Kháng nấm
Clarithromycin, Erythromycin: Kháng sinh nhóm macrolid
Ritonavir, Atazanavir, Indinavir: Thuốc kháng HIV (PI)
Verapamil, Diltiazem: Chẹn kênh canxi
Cyclosporin: Ức chế miễn dịch
Hậu quả: Làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của Everolimus như viêm phổi mô kẽ, loét miệng, suy gan.
Các thuốc làm GIẢM nồng độ Everolimus (giảm hiệu quả)
Các thuốc cảm ứng CYP3A4:
Rifampin, Rifabutin: Thuốc điều trị lao
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital: Thuốc chống động kinh
St. John’s Wort (thảo dược): Cảm ứng CYP3A4 mạnh
Hậu quả: Làm giảm tác dụng điều trị, đặc biệt nghiêm trọng trong điều trị ung thư.
Thuốc có tương tác dược lực học hoặc làm tăng độc tính
ACEI (Enalapril, Lisinopril...): Nguy cơ phù mạch tăng khi dùng chung với Everolimus
NSAIDs, thuốc lợi tiểu: Tăng độc tính trên thận khi phối hợp
Vaccin sống (vaccine sởi, quai bị, BCG...): Không được dùng trong khi đang dùng Everolimus do nguy cơ nhiễm trùng
Thuốc chống đông (warfarin, DOACs): Cần theo dõi sát chỉ số đông máu do Everolimus có thể ảnh hưởng đến gan và chuyển hóa thuốc
Insulin và thuốc hạ đường huyết: Có thể cần điều chỉnh liều do Everolimus gây tăng đường huyết
Khuyến cáo theo dõi nồng độ thuốc
Trong một số chỉ định (như u SEGA, sau ghép), có thể cần theo dõi nồng độ Everolimus trong máu để hiệu chỉnh liều.
Không khuyến cáo phối hợp với thuốc ức chế miễn dịch khác trừ khi có chỉ định chuyên biệt (do tăng nguy cơ nhiễm trùng và độc tính).
Lời khuyên
Luôn thông báo với bác sĩ về tất cả thuốc đang dùng, kể cả thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược.
Không tự ý dùng kháng sinh, thuốc động kinh hay thuốc kháng nấm trong quá trình dùng Evermil.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Evermil Everolimus 10mg
Ngoài các tương tác thuốc – thuốc đã nêu, Thuốc Evermil 10mg (Everolimus) còn có thể xảy ra những tương tác khác liên quan đến thức ăn, đồ uống, thảo dược, và các yếu tố sinh lý của người bệnh. Dưới đây là các loại tương tác quan trọng khác:
Tương tác với thức ăn và đồ uống
Thức ăn giàu chất béo: Làm tăng hấp thu Everolimus đáng kể (khoảng 60% AUC). Uống thuốc cùng kiểu ăn uống mỗi ngày (luôn cùng hoặc luôn cách xa bữa ăn)
Nước bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → Tăng nồng độ Everolimus trong máu. Tránh hoàn toàn nước bưởi khi dùng thuốc
Rượu bia: Gây độc gan, ảnh hưởng chuyển hóa thuốc. Nên tránh hoặc hạn chế tối đa
Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng
St. John’s Wort (thanh xuân): Cảm ứng mạnh CYP3A4 → giảm hiệu quả Everolimus
Tỏi liều cao, nhân sâm: Có thể ảnh hưởng miễn dịch, gan
Nghệ (curcumin), nấm linh chi: Có khả năng ảnh hưởng đến gan và tương tác miễn dịch
Lời khuyên: Không nên tự ý sử dụng bất kỳ thảo dược nào khi đang điều trị với Evermil nếu chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Tương tác với tình trạng bệnh lý của người dùng
Dưới đây là bệnh lý nền và ảnh hưởng của bệnh đến Everolimus
Suy gan: Làm chậm chuyển hóa Everolimus → tăng độc tính → cần giảm liều
Suy thận: Không ảnh hưởng nhiều đến dược động học, nhưng cần theo dõi chặt chẽ khi phối hợp thuốc độc thận
Tiểu đường: Everolimus có thể làm tăng đường huyết → cần theo dõi sát
Nhiễm trùng cấp: Everolimus làm ức chế miễn dịch → dễ làm trầm trọng thêm nhiễm trùng
Tương tác với vaccine
Vaccine sống (MMR, BCG, varicella,...): Chống chỉ định vì nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do ức chế miễn dịch
Vaccine bất hoạt (COVID-19, cúm, viêm gan B, HPV,...): Có thể dùng, nhưng hiệu quả có thể giảm
Lưu ý: Nếu cần tiêm vaccine, nên ngưng Everolimus một thời gian trước và sau tiêm (theo chỉ dẫn của bác sĩ).
Tóm tắt những điều cần tránh khi dùng Evermil 10mg
Nước bưởi
St. John’s Wort và các thuốc cảm ứng CYP3A4
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, clarithromycin, ritonavir...)
Vaccine sống
Cẩn trọng khi dùng rượu, thực phẩm giàu chất béo, thuốc độc gan hoặc độc thận
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Evermil Everolimus 10mg
Dưới đây là lưu ý và các điểm thận trọng quan trọng khi sử dụng Thuốc Evermil Everolimus 10mg để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi y tế chặt chẽ
Cần theo dõi thường xuyên công thức máu, chức năng gan, thận, đường huyết và lipid máu.
Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng dù nhẹ (sốt, ho, đau họng...), vì Everolimus làm ức chế miễn dịch.
Theo dõi các biểu hiện của viêm phổi mô kẽ (ho, khó thở, đau ngực).
Nguy cơ nhiễm trùng
Tránh tiếp xúc với người bệnh truyền nhiễm.
Báo ngay nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho, đau họng).
Không sử dụng vaccin sống trong thời gian điều trị.
Thận trọng với bệnh lý gan thận
Bệnh nhân suy gan cần điều chỉnh liều, theo dõi chức năng gan kỹ.
Theo dõi chức năng thận, tránh phối hợp với thuốc độc thận hoặc thuốc ức chế CYP3A4.
Chú ý đến tác dụng phụ tiêu hóa
Có thể gây loét miệng, viêm miệng: chăm sóc miệng kỹ, báo bác sĩ nếu nặng.
Theo dõi và xử trí tiêu chảy, buồn nôn, nôn nếu xuất hiện.
Điều chỉnh liều và ngưng thuốc
Có thể cần điều chỉnh liều nếu dùng chung thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4.
Trong trường hợp tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm phổi mô kẽ, suy gan, xuất huyết nặng), có thể cần ngưng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn theo hướng dẫn bác sĩ.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai do có nguy cơ gây quái thai và tác động xấu đến thai nhi.
Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Tác động lên khả năng sinh sản
Everolimus có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản nam và nữ, cần cân nhắc trước khi dùng.
Không tự ý ngưng thuốc
Việc ngưng thuốc đột ngột có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và gây tác dụng không mong muốn.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi liều hoặc ngưng thuốc.
Kiểm soát chế độ ăn uống
Tránh uống nước bưởi và duy trì thói quen ăn uống ổn định khi dùng thuốc.
Kiểm soát đường huyết và lipid máu trong quá trình điều trị.
Thuốc Evermil Everolimus 10mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Evermil Everolimus 10mg: Thuốc kê đơn nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Evermil Everolimus 10mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư tiến triển cũng như một số tình trạng bệnh lý đặc biệt, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.drugs.com/everolimus.html
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.