Thuốc Furmonertinib 40mg là thuốc gì?
Thuốc Furmonertinib 40mg là một loại thuốc nhắm trúng đích, được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở những bệnh nhân có đột biến gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Thuốc Furmonertinib 40mg thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba, hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của protein EGFR khi protein này bị đột biến, từ đó ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Hãng sản xuất: Allist Pharmaceuticals – Trung Quốc
Đóng gói: Hộp 28 viên
Công dụng chính của Thuốc Furmonertinib 40mg:
Điều trị NSCLC có đột biến EGFR: Furmonertinib được chỉ định cho bệnh nhân NSCLC tiến triển cục bộ hoặc di căn có đột biến EGFR, bao gồm cả những trường hợp đã kháng với các thuốc EGFR-TKI thế hệ trước như Osimertinib hoặc Erlotinib.
Hiệu quả với đột biến T790M: Thuốc có khả năng vượt qua tình trạng kháng thuốc do đột biến T790M, một trong những nguyên nhân chính gây kháng các liệu pháp EGFR-TKI trước đó.
Thuốc Furmonertinib 40mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Furmonertinib 40mg được sử dụng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor). Cụ thể, thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân NSCLC tiến triển cục bộ hoặc di căn có đột biến EGFR.
Bệnh nhân đã kháng với các thuốc ức chế EGFR-TKI thế hệ trước (như Osimertinib, Erlotinib, hoặc Gefitinib).
Bệnh nhân có đột biến kháng thuốc T790M, một trong những nguyên nhân phổ biến gây kháng thuốc EGFR-TKI thế hệ trước.
Thuốc Furmonertinib 40mg mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư phổi có đột biến EGFR, đặc biệt là những trường hợp đã kháng với các liệu pháp trước đó, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Lưu ý: Việc sử dụng Furmonertinib cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư để đánh giá hiệu quả và kiểm soát tác dụng phụ.
Chống chỉ định của Thuốc Furmonertinib 40mg
Dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Furmonertinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân suy gan nặng, vì thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
Bệnh nhân suy thận nặng, do Furmonertinib chưa được nghiên cứu đầy đủ trên đối tượng này.
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim nghiêm trọng, như suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, vì thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT.
Bệnh nhân có tiền sử viêm phổi kẽ hoặc bệnh phổi mô kẽ, vì thuốc có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Lưu ý: Trước khi sử dụng Furmonertinib, bệnh nhân nên được đánh giá kỹ về tình trạng sức khỏe tổng thể để tránh các rủi ro tiềm ẩn.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Furmonertinib 40mg
Furmonertinib là một chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba nhắm vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR - Epidermal Growth Factor Receptor), có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR.
Ức chế hoạt động của EGFR
EGFR là một loại protein trên bề mặt tế bào giúp điều chỉnh sự phát triển và phân chia của tế bào.
Ở bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR, protein này hoạt động quá mức, khiến tế bào ung thư tăng sinh không kiểm soát.
Furmonertinib liên kết chọn lọc và mạnh mẽ với vùng kinase của EGFR bị đột biến, từ đó ức chế quá trình truyền tín hiệu giúp tế bào ung thư phát triển.
Hiệu quả trên đột biến EGFR T790M
Một số bệnh nhân NSCLC sau khi điều trị bằng các TKI thế hệ trước (như Erlotinib, Gefitinib) phát triển đột biến T790M, khiến họ kháng thuốc.
Furmonertinib có thể xuyên qua hàng rào máu não và ức chế mạnh đột biến T790M, giúp kiểm soát bệnh ngay cả khi bệnh nhân đã kháng với các TKI trước đó.
Giảm nguy cơ ảnh hưởng đến EGFR bình thường
Furmonertinib ưu tiên nhắm vào EGFR đột biến hơn là EGFR bình thường, giúp giảm tác dụng phụ trên mô lành (so với các TKI thế hệ trước).
Lưu ý: Furmonertinib chỉ có hiệu quả trên bệnh nhân có đột biến EGFR và cần xét nghiệm đột biến EGFR trước khi sử dụng.
Dược động học của Thuốc Furmonertinib 40mg
Dược động học của Furmonertinib bao gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:
Hấp thu
Furmonertinib được hấp thu nhanh qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 2 - 4 giờ sau khi uống.
Sinh khả dụng: Chưa có dữ liệu chính xác, nhưng thuốc có khả năng hấp thu tốt.
Phân bố
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: Cao (trên 90%), chủ yếu liên kết với albumin.
Thể tích phân bố (Vd): Lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, kể cả hệ thần kinh trung ương.
Xuyên qua hàng rào máu não: Furmonertinib có khả năng vượt qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát di căn não ở bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR.
Chuyển hóa
Furmonertinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP3A4/5).
Chuyển hóa tạo ra các chất có hoạt tính sinh học nhưng yếu hơn so với thuốc gốc.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 30 - 40 giờ, cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày.
Đường thải trừ: Chủ yếu qua phân (> 75%), một phần nhỏ qua nước tiểu (< 20%).
Do Furmonertinib được chuyển hóa qua CYP3A4, cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, vì có thể ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu.
Liều dùng của Thuốc Furmonertinib 40mg
Liều dùng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR
Liều khởi đầu khuyến cáo: 80mg/lần/ngày (uống 2 viên Furmonertinib 40mg).
Duy trì: Tiếp tục điều trị đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Tác dụng phụ nghiêm trọng (độ 3 - 4): Giảm xuống 40mg/lần/ngày hoặc tạm ngưng thuốc
Dùng chung với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh: Xem xét giảm liều
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng: Cân nhắc giảm liều, theo dõi chặt chẽ
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
Uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu quên liều, có thể uống bổ sung nếu chưa quá 12 giờ so với thời điểm dùng thuốc bình thường.
Liều lượng có thể thay đổi tùy vào tình trạng bệnh nhân, cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Xử trí quên liều với Thuốc Furmonertinib 40mg
Nếu quên liều dưới 12 giờ so với thời điểm uống thuốc thông thường:
➡ Uống ngay liều đã quên càng sớm càng tốt.
Nếu quên liều trên 12 giờ:
➡ Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp như lịch trình bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Xử trí quá liều với Thuốc Furmonertinib 40mg
Nếu dùng quá liều Furmonertinib, có thể gặp phải các triệu chứng tăng độc tính, bao gồm:
Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy nặng.
Tác dụng phụ trên tim mạch: Nhịp tim nhanh, kéo dài khoảng QT, nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Tác dụng trên hệ thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu.
Xử trí khi quá liều
Ngừng ngay thuốc và theo dõi triệu chứng. Liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu có dấu hiệu bất thường nghiêm trọng.
Xử trí triệu chứng tại bệnh viện:
Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn nếu có suy tim, nhịp tim bất thường.
Điều chỉnh điện giải nếu có rối loạn kali, magiê gây kéo dài khoảng QT.
Điều trị triệu chứng tiêu hóa bằng thuốc chống nôn, bù nước điện giải.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Furmonertinib, chủ yếu là điều trị hỗ trợ và theo dõi lâm sàng.
Tác dụng phụ của Thuốc Furmonertinib 40mg
Furmonertinib có thể gây ra một số tác dụng phụ, tùy vào cơ địa mỗi bệnh nhân. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng.
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
Phát ban, khô da, ngứa, viêm da.
Chán ăn, sụt cân.
Tăng men gan (ALT, AST).
Ho, khó thở nhẹ.
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%) nhưng cần theo dõi
Rối loạn nhịp tim: Kéo dài khoảng QT trên điện tim.
Tăng huyết áp.
Rụng tóc nhẹ.
Khô miệng, viêm miệng.
Mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu.
Tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng (<1%)
Viêm phổi kẽ (ILD): Biểu hiện khó thở, ho, sốt (ngưng thuốc ngay và cấp cứu).
Suy gan nặng: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, xét nghiệm men gan tăng cao.
Suy thận cấp: Giảm lượng nước tiểu, phù, mệt mỏi nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phù mạch, sốc phản vệ (rất hiếm).
Xử lý tác dụng phụ
Nhẹ - trung bình: Tiếp tục điều trị, kết hợp kiểm soát triệu chứng.
Nặng: Giảm liều xuống 40mg/ngày hoặc tạm ngừng thuốc.
Nghiêm trọng (viêm phổi kẽ, suy gan, kéo dài QT...): Ngừng thuốc vĩnh viễn và điều trị hỗ trợ.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Tiêu chảy nặng (>4 lần/ngày) không đáp ứng điều trị.
Sốt, khó thở, ho kéo dài.
Nhịp tim bất thường, chóng mặt dữ dội.
Vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau hạ sườn phải.
Lưu ý khi dùng Thuốc Furmonertinib 40mg
Đối tượng cần thận trọng
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch (kéo dài khoảng QT, suy tim, rối loạn nhịp tim).
Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng (cần điều chỉnh liều và theo dõi chặt chẽ).
Người có tiền sử viêm phổi kẽ (nguy cơ làm nặng thêm bệnh).
Người cao tuổi (> 65 tuổi) có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
Tương tác thuốc cần lưu ý
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, ritonavir…): Làm tăng nồng độ Furmonertinib, có thể gây độc tính.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampin, phenytoin, carbamazepine…): Giảm hiệu quả của Furmonertinib.
Thuốc kéo dài khoảng QT (amiodarone, sotalol, levofloxacin…): Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
Thuốc kháng acid, ức chế bơm proton (omeprazole, lansoprazole…): Có thể làm giảm hấp thu Furmonertinib.
Lưu ý về chế độ ăn uống
Không dùng chung với bưởi hoặc nước ép bưởi (có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu).
Bổ sung đủ nước để giảm nguy cơ tiêu chảy và suy thận.
Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để tránh sụt cân do tác dụng phụ của thuốc.
Sử dụng cho các đối tượng đặc biệt
Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo, có thể gây hại cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
Người lái xe, vận hành máy móc: Thận trọng do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ khi dùng Furmonertinib
Điện tâm đồ (ECG) để theo dõi khoảng QT.
Xét nghiệm chức năng gan, thận định kỳ.
Kiểm tra phổi nếu có triệu chứng khó thở, ho kéo dài.
Lưu ý quan trọng: Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, rối loạn nhịp tim hoặc phát ban nặng, cần ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế.
Tương tác thuốc với Thuốc Furmonertinib 40mg
Thuốc Furmonertinib 40mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc cần lưu ý khi dùng chung với Furmonertinib:
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Furmonertinib
Furmonertinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, do đó:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (làm tăng nồng độ Furmonertinib, tăng nguy cơ tác dụng phụ)
Ketoconazole, Itraconazole, Ritonavir, Clarithromycin, Erythromycin, Diltiazem, Verapamil...
Nếu bắt buộc dùng chung: Cân nhắc giảm liều Furmonertinib.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (làm giảm hiệu quả Furmonertinib)
Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital, St. John’s Wort...
Tránh dùng chung hoặc cân nhắc tăng liều Furmonertinib nếu cần.
Thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim (Kéo dài khoảng QT)
Furmonertinib có thể kéo dài khoảng QT, nếu dùng chung với các thuốc có cùng tác dụng này sẽ tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
Amiodarone, Sotalol, Moxifloxacin, Levofloxacin, Ondansetron, Haloperidol, Methadone...
Cần theo dõi ECG thường xuyên nếu buộc phải dùng chung.
Thuốc làm thay đổi hấp thu Furmonertinib
Thuốc làm thay đổi pH dạ dày có thể ảnh hưởng đến hấp thu Furmonertinib
Thuốc kháng acid (Nhôm hydroxide, Magie hydroxide), Thuốc ức chế bơm proton (Omeprazole, Lansoprazole), Thuốc kháng H2 (Ranitidine, Famotidine)...
Nếu cần dùng chung:
Uống Furmonertinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc ức chế bơm proton.
Uống Furmonertinib 6 giờ trước hoặc 6 giờ sau thuốc kháng H2.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Furmonertinib có thể làm thay đổi hiệu quả của Warfarin → Cần theo dõi INR thường xuyên khi dùng chung.
Tương tác với thực phẩm
Bưởi và nước ép bưởi → Có thể tăng nồng độ Furmonertinib, làm tăng tác dụng phụ.
Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi trong quá trình điều trị.
Thuốc Furmonertinib 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Furmonertinib 40mg: LH 0985671128
Thuốc Furmonertinib 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ở những bệnh nhân có đột biến gen thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10910349/
https://www.thelancet.com/journals/lanres/article/PIIS2213-2600(22)00168-0/fulltext