Thuốc Gemzar Gemcitabine là thuốc gì?
Thuốc Gemzar có hoạt chất chính là Gemcitabine (thường dưới dạng Gemcitabine hydrochloride), một loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.
Công dụng của Thuốc Gemzar Gemcitabine
Thuốc Gemzar thường được sử dụng trong điều trị các loại ung thư sau:
Ung thư tuyến tụy
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Ung thư bàng quang
Ung thư buồng trứng
Ung thư vú
Ung thư cổ tử cung (đôi khi phối hợp)
Gemcitabine là một antimetabolite, tương tự như cytidine (một thành phần của DNA/RNA). Nó can thiệp vào quá trình sao chép DNA, ức chế sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc dừng sự phát triển khối u.
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm, thường được pha thành dung dịch để truyền tĩnh mạch (IV)
Hàm lượng phổ biến: 200 mg, 1 g (1000 mg)
Hãng sản xuất: Lilly France S.A, Pháp
Thuốc Gemzar Gemcitabine được dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Gemzar (Gemcitabine) được dùng cho bệnh nhân ung thư, đặc biệt trong điều trị các loại ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Dưới đây là các đối tượng bệnh nhân cụ thể mà Gemzar thường được chỉ định:
Bệnh nhân ung thư tuyến tụy
Gemzar là lựa chọn hàng đầu trong điều trị ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến xa hoặc không thể phẫu thuật.
Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác như nab-paclitaxel.
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Dùng ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Thường phối hợp với cisplatin trong phác đồ điều trị đầu tay.
Bệnh nhân ung thư bàng quang
Dùng cho bệnh nhân ung thư bàng quang xâm lấn cơ hoặc di căn.
Phối hợp phổ biến: Gemcitabine + Cisplatin (thay thế cho phác đồ MVAC vì ít độc hơn).
Bệnh nhân ung thư buồng trứng
Dùng khi ung thư tái phát hoặc kháng với điều trị platinum.
Phối hợp với Carboplatin là lựa chọn phổ biến.
Bệnh nhân ung thư vú
Dùng trong ung thư vú di căn.
Phối hợp với Paclitaxel trong điều trị những bệnh nhân đã thất bại với anthracycline.
Một số trường hợp ung thư cổ tử cung
Được nghiên cứu và sử dụng phối hợp với cisplatin và xạ trị trong ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa.
Điều kiện chung của bệnh nhân sử dụng Thuốc Gemzar:
Được bác sĩ ung thư chỉ định rõ ràng.
Chức năng gan, thận còn đủ ổn định để xử lý thuốc.
Không bị suy tủy nặng hoặc nhiễm trùng cấp tính.
Có thể dùng cho cả nam và nữ, người cao tuổi, tùy tình trạng cụ thể.
Chống chỉ định của Thuốc Gemzar Gemcitabine
Thuốc Gemzar (Gemcitabine) có một số chống chỉ định quan trọng mà bác sĩ cần cân nhắc trước khi sử dụng cho bệnh nhân. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Dị ứng (quá mẫn) với Gemcitabine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ) với gemcitabine không được dùng thuốc này.
Suy gan hoặc suy thận nặng (tương đối)
Gemcitabine được chuyển hóa và thải trừ qua gan và thận. Nếu chức năng gan/thận suy giảm nghiêm trọng, thuốc có thể tích tụ gây độc.
Cần điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc tùy vào mức độ tổn thương gan/thận.
Tủy xương bị ức chế nghiêm trọng
Bệnh nhân bị giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc hồng cầu nặng trước khi điều trị có thể không đủ khả năng dung nạp thuốc.: Phải theo dõi công thức máu thường xuyên trong quá trình điều trị.
Nhiễm trùng cấp tính chưa kiểm soát được: Gemcitabine có thể làm giảm miễn dịch thêm, khiến nhiễm trùng trầm trọng hơn.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thuốc chống chỉ định trong thai kỳ, đặc biệt trong 3 tháng đầu, do nguy cơ gây độc cho thai nhi (Phân loại D theo FDA).
Không nên dùng cho phụ nữ đang cho con bú (phải ngừng cho bú nếu bắt buộc điều trị).
Không dùng đồng thời với vắc-xin sống
Gemcitabine gây ức chế miễn dịch, do đó dùng vắc-xin sống (như vắc-xin sởi, quai bị, rubella) có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng.
Cần thận trọng ở:
Người cao tuổi
Bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi (nguy cơ viêm phổi kẽ)
Người bị phù nhiều (do giữ nước)
Thuốc Gemzar Gemcitabine có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Gemzar (Gemcitabine) hoạt động theo cơ chế ức chế tổng hợp DNA, từ đó ngăn chặn sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư. Cụ thể hơn, cơ chế hoạt động của Gemcitabine có thể được mô tả như sau:
Là một tiền chất (prodrug) thuộc nhóm antimetabolite
Gemcitabine là một analog của deoxycytidine, tức là nó giống với một thành phần bình thường của DNA.
Khi vào trong cơ thể, gemcitabine được chuyển hóa thành hai dạng hoạt động chính trong tế bào:
dFdCDP (Gemcitabine diphosphate)
dFdCTP (Gemcitabine triphosphate)
Ức chế tổng hợp DNA thông qua 2 con đường chính
Ức chế ribonucleotide reductase (qua dFdCDP)
Enzyme này rất quan trọng trong việc tạo ra các nucleotide cần thiết cho tổng hợp DNA.
Khi bị ức chế, tế bào không có đủ nguyên liệu để tổng hợp DNA, đặc biệt trong giai đoạn phân bào.
Gây "giả mạo" DNA (qua dFdCTP)
dFdCTP cạnh tranh với deoxycytidine triphosphate (dCTP) để được tích hợp vào DNA đang nhân đôi.
Khi dFdCTP được chèn vào chuỗi DNA, nó gây ngừng kéo dài chuỗi DNA (chain termination).
Đồng thời còn ngăn không cho sửa chữa, nên tổn thương DNA không thể hồi phục.
Tác dụng chọn lọc lên tế bào ung thư
Do tế bào ung thư phân chia nhanh, nên chúng phụ thuộc nhiều vào tổng hợp DNA → dễ bị gemcitabine tác động.
Tuy nhiên, thuốc vẫn có thể ảnh hưởng đến một số tế bào bình thường phân chia nhanh (như tủy xương, niêm mạc, nang tóc), gây ra tác dụng phụ.
Dược động học của Thuốc Gemzar Gemcitabine
Dưới đây là thông tin chi tiết về dược động học của thuốc Gemzar (Gemcitabine) – một yếu tố rất quan trọng để hiểu cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể:
Hấp thu (Absorption)
Gemcitabine được tiêm tĩnh mạch (IV), do đó thuốc tránh được chuyển hóa qua gan lần đầu (first-pass metabolism).
Không có dữ liệu hấp thu qua đường uống vì thuốc không dùng theo đường này.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 50–370 L/m² (phụ thuộc vào liều và bệnh nhân).
Liên kết protein huyết tương: <10%, do đó không bị ảnh hưởng nhiều bởi cạnh tranh gắn kết protein.
Khả năng thấm tốt vào các mô, kể cả mô khối u, mô gan, thận, phổi và thậm chí cả dịch não tủy (ở mức hạn chế).
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan, qua enzyme cytidine deaminase, tạo thành dFdU (2'-deoxy-2',2'-difluorouridine) – một chất chuyển hóa không hoạt động.
Trong tế bào, gemcitabine được phosphoryl hóa bởi deoxycytidine kinase để tạo thành các dạng hoạt tính dFdCDP và dFdCTP.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa không hoạt động (~92–98% liều dùng trong vòng 24 giờ).
Thời gian bán thải (t½):
Pha phân bố: khoảng 15 phút
Pha thải trừ cuối: khoảng 40–90 phút, tùy vào liều và cá thể
Thời gian tồn tại của dFdCTP trong tế bào có thể kéo dài hơn nhiều, giúp tăng hiệu quả điều trị.
Lưu ý đặc biệt về dược động học
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận: cần thận trọng vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ.
Tốc độ truyền ảnh hưởng đến mức độ tích lũy nội bào của dFdCTP → có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và độc tính của thuốc.
Trước khi sử dụng Thuốc Gemzar Gemcitabine
Trước khi sử dụng thuốc Gemzar (Gemcitabine), cần tiến hành một số đánh giá và chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, vì đây là một loại thuốc hóa trị độc tế bào có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Dưới đây là những yếu tố cần lưu ý:
Đánh giá toàn trạng bệnh nhân
Khám lâm sàng tổng quát
Đánh giá thể trạng (ECOG performance status) – thường phải ≤ 2 mới dùng được thuốc.
Xem xét kỹ tiền sử bệnh, đặc biệt là:
Tiền sử dị ứng thuốc
Suy gan, suy thận, bệnh phổi mạn
Nhiễm trùng cấp tính
Suy tủy xương hoặc giảm bạch cầu, tiểu cầu trước đó
Xét nghiệm cần làm trước điều trị
Công thức máu (CBC)
Đảm bảo bạch cầu, tiểu cầu và hồng cầu ở mức cho phép.
Nếu bị giảm bạch cầu, tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng, cần trì hoãn hoặc giảm liều.
Chức năng gan – thận
AST, ALT, bilirubin, creatinine, eGFR để đánh giá khả năng chuyển hóa và thải trừ thuốc.
Suy gan hoặc thận nặng có thể là chống chỉ định hoặc cần điều chỉnh liều.
X-quang ngực hoặc CT ngực
Đặc biệt quan trọng nếu bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi → để loại trừ viêm phổi kẽ hoặc xơ hóa phổi.
Các chuẩn bị khác
Đặt đường truyền tĩnh mạch tốt, vì thuốc được truyền IV chậm trong vòng 30 phút (không nên quá nhanh).
Kiểm tra lịch tiêm chủng → tránh dùng vắc-xin sống trong hoặc gần thời gian điều trị.
Nếu là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, cần kiểm tra thử thai và tư vấn tránh thai.
Tư vấn bệnh nhân trước điều trị
Tác dụng phụ thường gặp như: buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc, giảm bạch cầu…
Các dấu hiệu cần báo bác sĩ ngay: sốt, khó thở, tiểu ít, bầm tím/chảy máu bất thường.
Chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, và vệ sinh cá nhân trong thời gian hóa trị.
Hướng dẫn thời điểm tái khám, xét nghiệm kiểm tra công thức máu định kỳ.
Thuốc Gemzar Gemcitabine được dùng như thế nào?
Việc sử dụng thuốc Gemzar (Gemcitabine) cần tuân theo phác đồ điều trị ung thư cụ thể, với liều lượng và lịch trình tùy thuộc vào loại ung thư, mục tiêu điều trị (đơn trị hay phối hợp), và thể trạng của bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát:
Cách dùng thuốc Gemzar (Gemcitabine)
Đường dùng
Truyền tĩnh mạch chậm (IV infusion) qua đường truyền lớn (thường qua tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm).
Thời gian truyền: khoảng 30 phút, không nên truyền nhanh hơn vì có thể tăng độc tính.
Liều dùng tham khảo theo từng loại ung thư
Dưới đây là các loại ung thư với liều dùng phổ biến (theo diện tích da)
Ung thư tụy: 1000 mg/m².Truyền ngày 1, 8, 15 mỗi chu kỳ 28 ngày
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Đơn trị: 1000–1250 mg/m²
Phối hợp với cisplatin: 1000 mg/m²
Truyền ngày 1 và 8 mỗi chu kỳ 21 ngày
Ung thư bàng quang: 1000 mg/m²
Truyền ngày 1, 8, 15 mỗi chu kỳ 28 ngày
Ung thư vú di căn: 1250 mg/m²
Truyền ngày 1 và 8, phối hợp với paclitaxel, mỗi chu kỳ 21 ngày
Ung thư buồng trứng: 1000 mg/m²
Truyền ngày 1 và 8, phối hợp với carboplatin, mỗi chu kỳ 21 ngày
Lưu ý: Liều có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng huyết học, chức năng gan – thận và đáp ứng của bệnh nhân.
Điều chỉnh liều và theo dõi
Ngưng truyền hoặc giảm liều nếu bệnh nhân có:
Suy tủy (bạch cầu trung tính < 1000/mm³ hoặc tiểu cầu < 100,000/mm³)
Tác dụng phụ nặng (viêm phổi kẽ, viêm gan, tăng men gan kéo dài,…)
Theo dõi công thức máu hàng tuần, chức năng gan thận trước mỗi đợt truyền.
Pha chế và bảo quản
Thuốc thường ở dạng lọ bột tiêm (200mg, 1000mg) → được pha với dung dịch NaCl 0.9% để truyền.
Sau khi pha, dung dịch nên được sử dụng trong vòng vài giờ và bảo quản đúng điều kiện vô trùng.
Lưu ý khi dùng thuốc
Chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế chuyên khoa ung bướu.
Không nên dùng nếu có sốt, nhiễm trùng, suy gan – thận nặng hoặc đang mang thai.
Cần thông báo ngay nếu có biểu hiện bất thường sau truyền như sốt, ớn lạnh, khó thở, phát ban, tiểu ít...
Thuốc Gemzar Gemcitabine có tác dụng phụ gì?
Thuốc Gemzar (Gemcitabine) là một loại thuốc hóa trị mạnh, do đó tác dụng phụ là điều rất thường gặp. Mức độ nặng nhẹ của tác dụng phụ có thể thay đổi tùy theo liều lượng, thời gian sử dụng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và có dùng phối hợp với thuốc khác hay không.
Dưới đây là tổng hợp các tác dụng phụ thường gặp và nghiêm trọng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥10%)
Dưới đây là tác dụng phụ và biểu hiện cụ thể:
Suy tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu → dễ nhiễm trùng, chảy máu, thiếu máu
Buồn nôn, nôn, chán ăn: Hay gặp trong và sau truyền thuốc
Mệt mỏi, suy nhược: Do ảnh hưởng toàn thân và giảm máu
Rụng tóc nhẹ đến trung bình: Không phổ biến bằng các thuốc hóa trị khác nhưng vẫn có thể xảy ra
Tăng men gan (ALT, AST): Phản ứng thường gặp, thường hồi phục khi ngưng thuốc
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Viêm phổi kẽ: Khó thở, ho khan, tổn thương mô phổi → có thể đe dọa tính mạng
Rối loạn thần kinh: Lú lẫn, buồn ngủ, hiếm khi co giật
Phù ngoại vi: Phù chân, tay, mặt do giữ nước
Suy thận cấp: Thường liên quan khi phối hợp với Cisplatin
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, sốt, sốc phản vệ (hiếm)
Hội chứng giống cúm: Sốt, ớn lạnh, đau cơ (đặc biệt sau liều đầu)
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau, cần liên hệ bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế ngay:
Sốt ≥ 38°C hoặc ớn lạnh → có thể là nhiễm trùng do giảm bạch cầu
Khó thở, ho tăng dần
Chảy máu, bầm tím bất thường
Nước tiểu ít, phù nặng
Vàng da, vàng mắt
Đau đầu, lú lẫn, co giật
Ghi chú quan trọng
Bệnh nhân cần được theo dõi công thức máu, men gan, creatinine định kỳ khi dùng Gemzar.
Có thể dùng thuốc hỗ trợ tăng bạch cầu hoặc truyền máu nếu suy tủy nặng.
Cần uống nhiều nước sau truyền để hỗ trợ thải độc qua thận.
Thuốc Gemzar Gemcitabine tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Gemzar (hoạt chất: Gemcitabine) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, máu, gan và thận. Việc hiểu rõ các tương tác thuốc là rất quan trọng để tránh làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Tương tác với các thuốc điều trị ung thư khác
Cisplatin: Tăng nguy cơ suy thận và ức chế tủy xương. Cần theo dõi chức năng thận và huyết học sát.
Carboplatin: Làm tăng giảm bạch cầu và tiểu cầu do tác dụng cộng gộp trên tủy xương.
Paclitaxel: Tăng độc tính trên máu, gây suy tủy nghiêm trọng hơn nếu dùng gần nhau.
Capecitabine, 5-FU: Tăng nguy cơ tiêu chảy, viêm niêm mạc, giảm bạch cầu nếu dùng phối hợp.
Tương tác với các thuốc ức chế miễn dịch và kháng virus
Zidovudine: Làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương → cần tránh hoặc theo dõi chặt.
Ganciclovir, Valganciclovir: Tăng nguy cơ giảm bạch cầu và tiểu cầu.
Interferon alpha: Có thể tăng độc tính lên gan và máu khi dùng chung.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Warfarin: Có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của warfarin, cần theo dõi INR thường xuyên.
Heparin: Tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi tiểu cầu thấp.
Tương tác với vắc-xin
MMR, BCG, vắc-xin thương hàn sống, varicella: Chống chỉ định trong thời gian điều trị và sau đó một thời gian, do có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tử vong.
Tương tác với các thuốc khác
Paracetamol liều cao: Làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Thuốc lợi tiểu (furosemide, spironolactone): Có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng điện giải và suy thận.
Thuốc hạ áp ACEi / ARB: Cần theo dõi chức năng thận kỹ nếu phối hợp.
Khuyến cáo khi phối hợp thuốc
Luôn báo cho bác sĩ/dược sĩ biết tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang dùng.
Tránh tự ý dùng thêm thuốc mới trong quá trình hóa trị.
Theo dõi định kỳ huyết học, chức năng gan thận, và các chỉ số đông máu nếu phối hợp thuốc nguy cơ cao
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Gemzar Gemcitabine
Ngoài các tương tác thuốc đã được liệt kê trước đó, còn có một số tương tác khác khi sử dụng Gemzar (Gemcitabine) mà bạn cần lưu ý, bao gồm tương tác với các yếu tố bên ngoài, các tình trạng sức khỏe, và những yếu tố khác có thể làm thay đổi hiệu quả hoặc an toàn khi sử dụng thuốc.
Dưới đây là những tương tác khác có thể xảy ra khi dùng Gemzar:
Tương tác với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân
Suy tủy xương
Gemzar có thể gây ức chế tủy xương, đặc biệt khi dùng kết hợp với các thuốc hóa trị khác hoặc khi bệnh nhân có tiền sử bệnh lý về tủy xương.
Tình trạng giảm bạch cầu, tiểu cầu, và hồng cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu, và thiếu máu. Nếu bệnh nhân có các bệnh lý liên quan đến tủy xương, cần phải điều chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
Bệnh phổi hoặc viêm phổi kẽ
Gemzar có thể gây viêm phổi kẽ (interstitial pneumonitis), một tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm phổi không nhiễm trùng. Bệnh nhân có bệnh lý phổi nền hoặc có tiền sử bệnh phổi dễ bị tổn thương nghiêm trọng hơn.
Rối loạn chức năng thận
Gemzar có thể gây suy thận cấp, đặc biệt khi dùng kết hợp với các thuốc hóa trị khác có tác dụng độc với thận như cisplatin. Bệnh nhân có chức năng thận yếu cần được theo dõi thường xuyên và điều chỉnh liều.
Tương tác với các yếu tố sinh lý, thói quen sống
Chế độ ăn uống và sự hấp thụ thuốc
Gemzar có thể được hấp thụ tốt nhất khi dùng với nước. Bệnh nhân cần uống nhiều nước để giảm nguy cơ tác dụng phụ về thận và giúp thuốc phân tán tốt hơn.
Chế độ ăn ít chất béo có thể giúp giảm bớt các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn, nôn, và khó tiêu khi sử dụng thuốc.
Tránh rượu bia trong quá trình điều trị, vì việc kết hợp với rượu có thể làm tăng độc tính trên gan và hệ thống miễn dịch.
Tương tác với hệ miễn dịch
Khả năng giảm phản ứng miễn dịch
Gemzar có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng hơn. Việc tiêm vắc-xin sống trong thời gian điều trị cần phải tránh vì có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc tử vong.
Suy giảm miễn dịch có thể kéo dài sau khi ngừng điều trị bằng Gemzar, vì vậy cần có thời gian theo dõi sau khi kết thúc liệu trình.
Tương tác với các xét nghiệm và chẩn đoán
Tăng chỉ số men gan (ALT, AST) và bilirubin
Việc sử dụng Gemzar có thể làm tăng các chỉ số men gan, làm khó khăn trong việc đánh giá chính xác tình trạng gan. Vì vậy, cần theo dõi chức năng gan thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương gan.
Tăng chỉ số creatinine và ure
Gemzar có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, làm tăng mức creatinine huyết thanh và ure máu. Điều này cần được theo dõi, đặc biệt khi sử dụng đồng thời với các thuốc độc thận.
Tương tác với phác đồ điều trị khác
Gemzar có thể gây tăng cường tác dụng phụ nếu phối hợp với các thuốc hóa trị mạnh khác hoặc thuốc có tác dụng độc tế bào, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tủy xương, gan, và thận.
Bệnh nhân có thể gặp phải các phản ứng như viêm niêm mạc (miệng, dạ dày, ruột), tiêu chảy, và mất nước nếu phối hợp không hợp lý.
Thận trọng khi dùng Thuốc Gemzar
Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn nếu bạn bị sốt, ớn lạnh hoặc đau họng, hoặc các triệu chứng khác của cảm lạnh hoặc cúm. Không tự điều trị. Thuốc Gemzar làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể bạn. Cố gắng tránh ở gần những người bị bệnh.
Thuốc Gemzar có thể làm tăng nguy cơ bị bầm tím hoặc chảy máu. Hãy gọi cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ hiện tượng chảy máu bất thường nào.
Hãy cẩn thận khi đánh răng và dùng chỉ nha khoa hoặc sử dụng tăm vì bạn có thể bị nhiễm trùng hoặc dễ chảy máu hơn. Nếu bạn đã thực hiện bất kỳ công việc nha khoa nào, hãy cho nha sĩ biết bạn đang dùng thuốc này.
Tránh dùng các sản phẩm có chứa aspirin, acetaminophen, ibuprofen, naproxen hoặc ketoprofen trừ khi được bác sĩ hướng dẫn. Những loại thuốc này có thể che giấu cơn sốt.
Không được mang thai trong khi dùng thuốc Gemzar hoặc trong vòng 6 tháng sau khi ngừng thuốc. Phụ nữ nên thông báo cho bác sĩ nếu họ muốn mang thai hoặc nghĩ rằng họ có thể mang thai. Đàn ông không nên làm cha trong khi dùng thuốc Gemzar và trong vòng 3 tháng sau khi ngừng thuốc. Có khả năng gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thai nhi. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin. Không cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ trong khi dùng thuốc Gemzar hoặc trong vòng ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý quan trọng
Giám sát định kỳ là rất quan trọng trong suốt quá trình điều trị bằng Gemzar. Cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số huyết học (bạch cầu, tiểu cầu, hồng cầu), chức năng gan (men gan, bilirubin), chức năng thận (creatinine, ure), và dấu hiệu nhiễm trùng.
Thuốc Gemzar Gemcitabine giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Gemzar Gemcitabine: LH 0985671128
Thuốc Gemzar Gemcitabine mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.rxlist.com/gemzar-drug.htm
https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/19129-gemcitabine-injection