Thuốc Hepbest 25mg là thuốc gì?
Thuốc Hepbest 25mg chứa hoạt chất Tenofovir Alafenamide, là một loại thuốc kháng virus thuộc nhóm chất ức chế men sao chép ngược nucleotid. Nó được sử dụng chủ yếu trong điều trị viêm gan B mạn tính (HBV) ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trở lên có chức năng gan bù trừ (không có dấu hiệu suy gan nghiêm trọng).
Viêm gan B: Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan có khả năng gây tử vong do vi-rút viêm gan B (HBV) gây ra. Bệnh này rất dễ lây lan (lây lan từ người này sang người khác) và lây lan qua tiếp xúc thân mật với người bị nhiễm bệnh, tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm bệnh, sử dụng kim tiêm bị nhiễm bệnh, sử dụng dao cạo râu hay vật dụng cá nhân khác bị nhiễm bệnh hoặc lây truyền từ mẹ sang con trong khi sinh. Vi-rút có thể tồn tại bên ngoài cơ thể tới 7 ngày. Viêm gan B mãn tính phát triển chậm và các triệu chứng có thể không rõ ràng cho đến khi các biến chứng phát sinh. Các triệu chứng của viêm gan B có thể xuất hiện ba tháng sau khi tiếp xúc với bệnh nhiễm trùng và có thể kéo dài trong hai đến mười hai tuần. Hậu quả của viêm gan B mãn tính bao gồm suy gan, ung thư gan và xơ gan (sẹo). Viêm gan B có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm vắc-xin.
Thuốc Hepbest 25mg Tenofovir Alafenamide có hiệu quả trong việc giảm sự nhân lên của virus HBV, giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến viêm gan B như xơ gan và ung thư gan.
Thuốc Hepbest 25mg Tenofovir Alafenamide được hấp thụ tốt hơn và tập trung nhiều hơn trong gan so với dạng tiền chất trước đó là Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), do đó liều lượng cần dùng thấp hơn, giảm thiểu tác dụng phụ lên thận và xương so với TDF.
Thuốc Hepbest 25mg có tác dụng gì?
Thuốc Hepbest 25mg (chứa Tenofovir Alafenamide) có tác dụng chính trong điều trị viêm gan B mạn tính. Dưới đây là những tác dụng cụ thể của thuốc:
Ức chế virus HBV: Tenofovir Alafenamide ngăn chặn quá trình sao chép của virus viêm gan B (HBV) trong cơ thể, giúp giảm tải lượng virus trong máu. Việc kiểm soát tốt sự nhân lên của HBV giúp ngăn ngừa tổn thương gan thêm.
Ngăn ngừa biến chứng: Bằng cách kiểm soát virus HBV, Hepbest giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến viêm gan B mạn tính, như xơ gan, suy gan và ung thư gan.
Bảo vệ chức năng gan: Hepbest 25mg giúp duy trì chức năng gan tốt hơn bằng cách làm giảm viêm và tổn thương mô gan do viêm gan B gây ra.
Giảm nguy cơ tiến triển bệnh gan: Sử dụng thuốc lâu dài có thể làm chậm hoặc ngăn ngừa sự tiến triển của các bệnh lý gan liên quan đến viêm gan B.
Ít tác động tiêu cực lên thận và xương: So với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), Tenofovir Alafenamide (TAF) trong Hepbest có ít ảnh hưởng đến thận và xương, giúp giảm nguy cơ suy thận và giảm mật độ xương ở những người điều trị lâu dài.
Tóm lại, Thuốc Hepbest 25mg giúp kiểm soát hiệu quả bệnh viêm gan B mạn tính và bảo vệ chức năng gan với ít tác dụng phụ hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân có nguy cơ tổn thương thận hoặc xương.
Thuốc Hepbest 25mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Hepbest 25mg (chứa Tenofovir Alafenamide) được chỉ định cho những bệnh nhân sau:
Bệnh nhân viêm gan B mạn tính: Thuốc được sử dụng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, có trọng lượng cơ thể ít nhất 35kg, để điều trị viêm gan B mạn tính. Hepbest giúp giảm tải lượng virus viêm gan B (HBV) và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài như xơ gan và ung thư gan.
Bệnh nhân có chức năng gan bù trừ: Hepbest được sử dụng cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính có chức năng gan bù trừ, tức là gan vẫn hoạt động bình thường mặc dù có nhiễm virus. Điều này có nghĩa là thuốc không được khuyến cáo cho bệnh nhân đã phát triển các dấu hiệu suy gan nặng.
Bệnh nhân có nguy cơ tổn thương thận và xương: So với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), Tenofovir Alafenamide trong Hepbest có tác dụng phụ ít hơn lên thận và xương, do đó phù hợp cho bệnh nhân có nguy cơ suy thận hoặc giảm mật độ xương (như người cao tuổi hoặc những người có tiền sử bệnh thận hoặc loãng xương).
Bệnh nhân điều trị dài hạn: Hepbest được sử dụng trong điều trị lâu dài nhằm kiểm soát tải lượng virus, vì nó ít gây tác dụng phụ lên cơ thể, đặc biệt là ở thận và xương.
Nhìn chung, Thuốc Hepbest 25mg thích hợp cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính, đặc biệt là những người cần một liệu trình điều trị dài hạn với ít tác dụng phụ hơn lên các cơ quan quan trọng như thận và xương.
Chống chỉ định của Thuốc Hepbest 25mg
Thuốc Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) có một số chống chỉ định sau đây:
Dị ứng với thành phần của thuốc: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Tenofovir Alafenamide hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc không nên sử dụng Hepbest 25mg.
Suy gan mất bù: Hepbest không được khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân mắc viêm gan B mạn tính có suy gan mất bù (chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng), vì nguy cơ biến chứng có thể gia tăng ở nhóm này.
Suy thận nặng: Mặc dù Tenofovir Alafenamide ít gây tác dụng phụ lên thận hơn so với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), nhưng đối với bệnh nhân có suy thận nặng (độ lọc cầu thận GFR < 15 mL/phút), Hepbest có thể không phù hợp. Thuốc này nên được dùng thận trọng hoặc điều chỉnh liều cho những bệnh nhân suy thận nhẹ hơn.
Bệnh nhân dưới 12 tuổi hoặc nhẹ cân: Hepbest chưa được khuyến cáo cho trẻ em dưới 12 tuổi hoặc những người có cân nặng dưới 35kg, do chưa có đầy đủ nghiên cứu về hiệu quả và an toàn trên nhóm này.
Trước khi sử dụng Thuốc Hepbest, bệnh nhân cần được bác sĩ đánh giá cẩn thận để đảm bảo thuốc phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe của mình.
Thuốc Hepbest 25mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Hepbest 25mg chứa hoạt chất Tenofovir Alafenamide, và cơ chế hoạt động của thuốc này liên quan đến việc ức chế quá trình sao chép của virus viêm gan B (HBV). Dưới đây là cơ chế chi tiết:
Tiền chất của Tenofovir: Tenofovir Alafenamide là một tiền chất (prodrug) của Tenofovir. Sau khi uống, Tenofovir Alafenamide được hấp thụ và vận chuyển vào gan, nơi nó chuyển hóa thành Tenofovir, chất hoạt động có tác dụng kháng virus.
Ức chế men sao chép ngược (reverse transcriptase): Tenofovir là một chất ức chế men sao chép ngược nucleotid, có nghĩa là nó ngăn cản hoạt động của enzyme reverse transcriptase của HBV. Enzyme này rất quan trọng cho sự nhân lên của virus, vì nó giúp virus sao chép lại vật liệu di truyền (DNA) của mình từ RNA để tạo ra các bản sao mới của virus.
Chặn tổng hợp DNA của virus: Sau khi Tenofovir được chuyển hóa thành dạng hoạt động, nó sẽ tích hợp vào chuỗi DNA của virus viêm gan B trong quá trình sao chép. Điều này làm gián đoạn quá trình kéo dài chuỗi DNA, khiến virus không thể hoàn thành quá trình sao chép và nhân lên.
Tác dụng tại gan: Do Tenofovir Alafenamide chủ yếu được chuyển hóa trong gan (nơi mà virus HBV cư trú), thuốc có khả năng tập trung tốt trong tế bào gan, giúp gia tăng hiệu quả trong việc ức chế sự nhân lên của virus HBV.
Ít tác động lên thận và xương: Tenofovir Alafenamide khác biệt so với tiền chất trước đó (Tenofovir Disoproxil Fumarate - TDF) vì nó có thể được đưa vào gan với liều lượng thấp hơn, dẫn đến ít tác dụng phụ lên thận và giảm mật độ xương, hai tác dụng phụ phổ biến liên quan đến TDF.
Tóm lại, Thuốc Hepbest 25mg hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình nhân lên của virus HBV thông qua việc ức chế enzyme sao chép ngược, từ đó giúp kiểm soát sự phát triển của viêm gan B mạn tính và bảo vệ gan khỏi tổn thương lâu dài.
Dược động học của Thuốc Hepbest 25mg
Dược động học của Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) mô tả cách thức thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là các thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng: Tenofovir Alafenamide có sinh khả dụng đường uống cao khi dùng theo đường uống. Khi uống với thức ăn, sự hấp thu của thuốc được cải thiện, do đó khuyến cáo sử dụng Hepbest cùng với thức ăn để tối ưu hóa hấp thu.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Sau khi uống, nồng độ đỉnh của Tenofovir Alafenamide trong huyết tương thường đạt được sau khoảng 0,48 đến 1 giờ.
Phân phối (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Tenofovir Alafenamide có thể phân bố tốt trong mô gan, nơi mà virus HBV hoạt động. Điều này cho phép thuốc tập trung cao tại vị trí tác động là gan.
Liên kết với protein huyết tương: Tenofovir Alafenamide liên kết với protein huyết tương ở mức độ cao, khoảng 80%.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa tại gan: Tenofovir Alafenamide là một tiền chất (prodrug) và được chuyển hóa thành chất hoạt tính Tenofovir chủ yếu tại gan bởi các enzyme cathepsin A. Quá trình này giúp tăng hiệu quả của thuốc tại gan, nơi mà virus viêm gan B chủ yếu hoạt động.
Men gan: Tenofovir Alafenamide được chuyển hóa một phần thông qua men gan CYP3A4, do đó có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc tác động lên enzyme này.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (Half-life): Thời gian bán thải của Tenofovir Alafenamide trong huyết tương khoảng 0,5 giờ, trong khi thời gian bán thải của Tenofovir (chất hoạt tính) trong tế bào là khoảng 150 giờ, cho phép tác dụng kéo dài.
Đường thải trừ: Sau khi chuyển hóa thành Tenofovir, phần lớn thuốc được thải trừ qua thận. Khoảng 31-45% liều dùng được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu.
Khả năng tích lũy (Accumulation)
Tenofovir Alafenamide có mức độ tích lũy thấp trong huyết tương nhưng tập trung tốt tại gan, giúp tăng hiệu quả điều trị mà không gây ra các vấn đề về thận và xương như với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF).
Tác động đến thận và xương
So với tiền chất Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), Tenofovir Alafenamide có nồng độ Tenofovir thấp hơn nhiều trong máu, dẫn đến ít tác động hơn lên thận và xương, một trong những lợi ích chính của dạng thuốc này.
Tóm lại, Hepbest 25mg có dược động học thuận lợi, tập trung chủ yếu tại gan nơi HBV hoạt động, giảm thiểu các tác dụng phụ hệ thống, đặc biệt là ở thận và xương, nhờ khả năng thải trừ thấp hơn của Tenofovir Alafenamide so với các dạng tiền chất khác.
Liều dùng của Thuốc Hepbest 25mg
Liều dùng khuyến cáo của Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) cho điều trị viêm gan B mạn tính được chỉ định như sau:
Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên, cân nặng ≥ 35kg)
Liều dùng: 1 viên (25mg) mỗi ngày, uống một lần.
Thuốc nên được uống cùng với thức ăn để tối ưu hóa sự hấp thu.
Người suy thận
Suy thận nhẹ đến vừa (độ lọc cầu thận GFR ≥ 30 mL/phút): Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng (GFR < 30 mL/phút): Hepbest không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân có suy thận nặng mà không thẩm tách máu. Nếu bệnh nhân đang được thẩm tách máu, có thể xem xét dùng thuốc dưới sự giám sát y tế.
Người suy gan
Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A và B): Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan mất bù nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng Hepbest.
Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc nhẹ cân (< 35kg)
Hepbest chưa được nghiên cứu đầy đủ về hiệu quả và an toàn đối với nhóm trẻ em dưới 12 tuổi hoặc cân nặng dưới 35kg, do đó không khuyến cáo sử dụng.
Thuốc cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ và theo dõi định kỳ các chỉ số chức năng gan, thận, cũng như tải lượng virus HBV để điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần.
Bệnh nhân không nên tự ý ngừng thuốc, vì việc ngừng điều trị có thể gây tái phát và làm nặng thêm bệnh viêm gan B.
Cách dùng Thuốc Hepbest 25mg
Thuốc Hepbest 25mg nên được uống nguyên viên, không nghiền nát, nhai hay bẻ viên thuốc.
Thuốc cần được dùng cùng với bữa ăn để tăng cường hấp thu. Thức ăn giúp cải thiện khả năng hấp thu Tenofovir Alafenamide, đảm bảo nồng độ tối ưu trong máu.
Liều thông thường là một viên (25mg), uống một lần mỗi ngày. Bệnh nhân nên cố gắng uống thuốc vào một thời điểm nhất định trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Không tự ý ngừng thuốc: Ngừng dùng Hepbest mà không có chỉ định của bác sĩ có thể dẫn đến tái phát virus viêm gan B, làm tình trạng bệnh nặng hơn. Bác sĩ sẽ theo dõi và đánh giá trước khi quyết định dừng điều trị.
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng gan và thận định kỳ trong suốt quá trình điều trị để đảm bảo thuốc không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xử trí quên liều với Thuốc Hepbest 25mg
Khi quên liều Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide), việc xử trí cần thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe:
Nếu quên liều và nhớ ra trong vòng 12 giờ sau thời điểm uống thuốc: Hãy uống ngay liều thuốc đã quên cùng với thức ăn.
Sau đó tiếp tục dùng liều kế tiếp vào thời gian thông thường.
Nếu nhớ ra sau hơn 12 giờ kể từ thời điểm uống thuốc: Bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời gian như bình thường.
Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
Xử trí quá liều với Thuốc Hepbest 25mg
Nếu xảy ra tình trạng quá liều Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide), việc xử trí kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để tránh nguy cơ gặp các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là hướng dẫn về xử trí quá liều:
Các tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn có thể bao gồm:
Tổn thương gan hoặc thận
Mệt mỏi cực độ
Buồn nôn, nôn mửa
Chóng mặt, nhức đầu
Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic (tích tụ axit lactic trong máu)
Nếu bệnh nhân uống quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và điều trị kịp thời.
Vì Tenofovir Alafenamide có thể ảnh hưởng đến gan và thận, cần xét nghiệm và theo dõi các chỉ số chức năng gan, thận để phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Thuốc Hepbest 25mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và hiếm gặp:
Tác dụng phụ thường gặp:
Đau đầu
Mệt mỏi
Buồn nôn
Đau bụng
Tiêu chảy
Tăng men gan (ALT, AST)
Tác dụng phụ ít gặp:
Chóng mặt
Đầy hơi
Nôn mửa
Phát ban da
Ngứa
Tác dụng phụ hiếm gặp
Suy giảm chức năng thận: Mặc dù Tenofovir Alafenamide ít gây tổn thương thận hơn Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), vẫn có thể xảy ra suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận.
Giảm mật độ xương: Tác dụng phụ này cũng ít phổ biến hơn so với dạng Tenofovir trước đó, nhưng vẫn có thể xảy ra ở một số bệnh nhân điều trị dài hạn.
Tăng triglyceride máu: Có thể xảy ra sự gia tăng nồng độ triglyceride, cholesterol trong máu.
Acid lactic (nhiễm toan lactic, rất hiếm gặp): Một số ít trường hợp đã ghi nhận sự tích tụ axit lactic trong máu, thường gặp ở bệnh nhân suy gan nặng hoặc mắc bệnh nghiêm trọng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng cần chú ý:
Tổn thương gan: Mặc dù Hepbest chủ yếu nhắm vào gan để kiểm soát HBV, trong một số trường hợp hiếm gặp, nó có thể gây tổn thương gan, với các triệu chứng như vàng da, vàng mắt, đau bụng trên, hoặc nước tiểu sẫm màu. Nếu gặp các dấu hiệu này, cần liên hệ ngay với bác sĩ.
Nhiễm toan lactic: Một tình trạng hiếm nhưng nguy hiểm, đặc biệt ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như suy gan, thận, hoặc sử dụng các thuốc khác có khả năng gây nhiễm toan lactic. Triệu chứng bao gồm thở nhanh, đau bụng, buồn nôn, hoặc đau cơ.
Các tác dụng phụ này không phải lúc nào cũng xuất hiện, và một số tác dụng phụ có thể tự giảm đi sau một thời gian sử dụng. Tuy nhiên, nếu có triệu chứng nặng hoặc kéo dài, bệnh nhân nên liên hệ với bác sĩ để được theo dõi và điều chỉnh điều trị.
Tóm lại, Thuốc Hepbest 25mg nhìn chung an toàn và dung nạp tốt, với ít tác động lên thận và xương hơn so với các tiền chất trước đây như Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF). Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn cần theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt khi điều trị dài hạn.
Thận trọng khi dùng Thuốc Hepbest 25mg
Khi sử dụng Thuốc Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide), cần lưu ý một số thận trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi chức năng thận: Mặc dù Tenofovir Alafenamide ít gây ảnh hưởng đến thận hơn Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), vẫn cần theo dõi chức năng thận thường xuyên, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, hoặc những người đang dùng các thuốc gây tổn thương thận.
Điều chỉnh liều: Với bệnh nhân có suy thận nặng (độ lọc cầu thận GFR < 30 mL/phút), Hepbest có thể không phù hợp và cần được điều chỉnh hoặc theo dõi chặt chẽ.
Nguy cơ giảm mật độ xương: Tenofovir có thể gây giảm mật độ xương, mặc dù Tenofovir Alafenamide ít gây ảnh hưởng này hơn so với TDF. Tuy nhiên, với bệnh nhân có tiền sử loãng xương hoặc các bệnh lý liên quan đến xương, cần theo dõi mật độ xương định kỳ.
Bổ sung canxi và vitamin D: Đối với những bệnh nhân có nguy cơ, bác sĩ có thể khuyến cáo bổ sung canxi và vitamin D để bảo vệ xương.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan mất bù: Hepbest không nên dùng cho bệnh nhân có chức năng gan mất bù (Child-Pugh C), vì có thể làm tình trạng bệnh gan trở nên nặng hơn.
Theo dõi chức năng gan: Bệnh nhân có bệnh gan mãn tính nên được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu tổn thương gan, bao gồm xét nghiệm chức năng gan định kỳ trong quá trình điều trị.
Nguy cơ bùng phát virus: Nếu bệnh nhân ngừng dùng Hepbest đột ngột, có nguy cơ virus viêm gan B (HBV) bùng phát mạnh, dẫn đến tổn thương gan nghiêm trọng. Do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dừng thuốc, và theo dõi sức khỏe trong một thời gian sau khi ngừng điều trị.
Nguy cơ nhiễm toan lactic: Mặc dù hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nhiễm toan lactic và gan to nhiễm mỡ ở những bệnh nhân dùng thuốc kháng virus. Các triệu chứng bao gồm đau cơ, mệt mỏi bất thường, khó thở, đau bụng. Nếu có các dấu hiệu này, cần ngừng thuốc ngay và thăm khám y tế khẩn cấp.
Thuốc tương tác với Tenofovir Alafenamide: Một số thuốc có thể làm giảm hoặc tăng nồng độ của Tenofovir Alafenamide trong máu, bao gồm các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế enzyme CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, phenytoin, carbamazepine, ketoconazole). Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu về sử dụng Hepbest trong thai kỳ còn hạn chế. Nếu cần thiết, thuốc chỉ nên được sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng cho thai nhi.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng Hepbest trong thời kỳ cho con bú, vì Tenofovir có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Không sử dụng cho trẻ dưới 12 tuổi: Hiệu quả và an toàn của Hepbest chưa được nghiên cứu đầy đủ ở trẻ em dưới 12 tuổi hoặc có cân nặng dưới 35kg.
Đề phòng các bệnh nhiễm trùng cơ hội: Bệnh nhân viêm gan B mạn tính thường có hệ miễn dịch suy yếu, cần đề phòng các bệnh nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt nếu bệnh nhân đang sử dụng các thuốc kháng virus khác hoặc có đồng nhiễm HIV.
Tóm lại, việc sử dụng Thuốc Hepbest 25mg cần được bác sĩ theo dõi và điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, đặc biệt là những người có bệnh lý nền về gan, thận và xương.
Thuốc Hepbest 25mg tương tác với thuốc gì?
Thuốc Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các tương tác thuốc cần lưu ý:
Tương tác với thuốc tác động lên enzyme CYP3A4
CYP3A4 là enzyme chính chuyển hóa Tenofovir Alafenamide. Do đó, các thuốc ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme này có thể làm thay đổi nồng độ Tenofovir trong cơ thể.
Thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (làm giảm nồng độ Tenofovir):
Rifampicin, Rifabutin: Các thuốc kháng lao này có thể làm giảm hiệu quả của Tenofovir Alafenamide do tăng chuyển hóa.
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital: Các thuốc chống co giật có thể giảm hiệu quả của Hepbest bằng cách tăng chuyển hóa Tenofovir Alafenamide.
St. John's Wort (thảo dược): Có tác dụng cảm ứng mạnh CYP3A4, làm giảm nồng độ Tenofovir Alafenamide, do đó không khuyến cáo dùng chung.
Thuốc ức chế CYP3A4 (làm tăng nồng độ Tenofovir):
Ketoconazole, Itraconazole: Các thuốc kháng nấm có thể làm tăng nồng độ Tenofovir trong máu, có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Ritonavir, Cobicistat (thuốc kháng retrovirus): Các thuốc này có thể làm tăng nồng độ Tenofovir trong huyết tương. Điều này có thể tăng hiệu quả nhưng cũng tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận: Tenofovir Alafenamide có thể thải trừ qua thận, và dùng chung với các thuốc gây tổn thương thận có thể làm tăng nguy cơ độc tính lên thận.
NSAIDs (như Ibuprofen, Naproxen): Có thể gây suy giảm chức năng thận nếu dùng đồng thời với Tenofovir Alafenamide, cần thận trọng khi sử dụng.
Aminoglycosides (như Gentamicin): Thuốc kháng sinh này có thể gây tổn thương thận, do đó nên tránh sử dụng chung với Hepbest.
Các thuốc kháng HIV khác: Tenofovir Alafenamide có thể được sử dụng trong phác đồ điều trị đồng nhiễm HIV/HBV, nhưng cần lưu ý khi dùng với các thuốc kháng retrovirus khác:
Didanosine: Không nên dùng cùng với Tenofovir vì tăng nguy cơ tác dụng phụ như viêm tụy và nhiễm toan lactic.
Atazanavir (không phối hợp với Ritonavir): Tenofovir Alafenamide có thể làm giảm nồng độ Atazanavir, do đó nếu cần, nên phối hợp với Ritonavir để tăng hiệu quả của Atazanavir.
Thuốc tránh thai đường uống: Không có tương tác có ý nghĩa giữa Tenofovir Alafenamide và các thuốc tránh thai nội tiết, do đó Hepbest có thể sử dụng đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc tránh thai.
Thuốc kháng acid: Các thuốc kháng acid (chứa nhôm/magiê) không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu của Tenofovir Alafenamide, nhưng tốt nhất nên dùng các thuốc này cách nhau ít nhất 2 giờ.
St. John's Wort: Thảo dược này có khả năng cảm ứng CYP3A4, làm giảm nồng độ Tenofovir Alafenamide trong máu, do đó không khuyến cáo dùng chung.
Các chất bổ sung thận trọng: Nên thận trọng với các sản phẩm bổ sung có chứa các chất có thể ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc gan.
Khi dùng Hepbest cùng với các thuốc khác, đặc biệt là thuốc tác động lên enzyme CYP3A4 hoặc thuốc gây ảnh hưởng đến thận, bệnh nhân nên được theo dõi thường xuyên để đảm bảo an toàn và tránh tương tác bất lợi.
Tóm lại, việc phối hợp thuốc cần được cân nhắc kỹ lưỡng và có sự giám sát của bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn khi dùng Hepbest 25mg. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thảo dược đang sử dụng.
Thuốc Hepbest có tốt không?
Thuốc Hepbest 25mg (Tenofovir Alafenamide) được đánh giá là một loại thuốc hiệu quả trong điều trị viêm gan B mạn tính. Đây là một trong những lựa chọn tốt cho bệnh nhân viêm gan B nhờ vào các đặc tính vượt trội so với các phiên bản Tenofovir trước đó (như Tenofovir Disoproxil Fumarate - TDF). Dưới đây là một số lý do vì sao Hepbest được đánh giá cao:
Hiệu quả cao trong điều trị viêm gan B
Ức chế virus HBV mạnh mẽ: Tenofovir Alafenamide là một chất tương tự nucleotide có khả năng ức chế sự nhân lên của virus viêm gan B, giúp kiểm soát nồng độ virus trong máu và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh viêm gan B mạn tính.
Giảm nguy cơ xơ gan: Việc ức chế virus hiệu quả giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương, giảm nguy cơ phát triển xơ gan và ung thư gan.
Ít tác dụng phụ trên thận và xương
Tác dụng phụ trên thận và xương thấp hơn: So với Tenofovir Disoproxil Fumarate (TDF), Hepbest (Tenofovir Alafenamide) có nồng độ hoạt chất cao hơn tại gan nhưng lại giảm tải trọng trên thận và xương. Điều này giúp giảm nguy cơ suy giảm chức năng thận và loãng xương, một tác dụng phụ thường gặp ở bệnh nhân dùng TDF lâu dài.
Ít ảnh hưởng đến mật độ xương
Giữ mật độ xương tốt hơn: Bệnh nhân sử dụng Tenofovir Alafenamide có ít nguy cơ bị giảm mật độ xương, do đó thuốc là lựa chọn an toàn hơn cho những người có vấn đề về xương hoặc có nguy cơ loãng xương.
Sử dụng một lần mỗi ngày và thuận tiện
Liều dùng đơn giản: Hepbest được dùng một viên mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị, đồng thời hạn chế nguy cơ quên liều.
Cải thiện cho các bệnh nhân suy thận hoặc có nguy cơ tổn thương thận
Phù hợp hơn với bệnh nhân có bệnh lý thận: Nhờ có ít tác dụng phụ trên thận, Hepbest là lựa chọn an toàn hơn cho bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nhẹ hoặc những người có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề về thận.
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã cho thấy Tenofovir Alafenamide có tính an toàn cao và ít gây ra các biến chứng nghiêm trọng ngay cả khi sử dụng lâu dài.
Thuốc Hepbest 25mg là một thuốc điều trị viêm gan B mạn tính có hiệu quả tốt và an toàn, đặc biệt đối với bệnh nhân cần điều trị dài hạn hoặc có nguy cơ gặp các tác dụng phụ liên quan đến thận và xương. Tuy nhiên, hiệu quả và tính an toàn của thuốc cũng phụ thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể. Để đánh giá chính xác, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ, và bệnh nhân nên được theo dõi thường xuyên trong quá trình điều trị.
Thuốc Hepbest 25mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Hepbest 25mg: LH 0985671128
Thuốc Hepbest 25mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị viêm gan B mạn tính (HBV) ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi trở lên, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.1mg.com/medicines/hepbest-84039?srsltid=AfmBOopcZMXxCYkuw4e4SEQ80ZsYFtsiRI8etwnQs7zKttG-QzatiN7V