Thuốc Hertraz 440mg là thuốc gì?
Thuốc Hertraz 440mg chứa hoạt chất trastuzumab, là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư. Thuốc được bào chế dưới dạng bột đông khô pha tiêm, sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch và chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa .
Công dụng của Thuốc Hertraz 440mg
Thuốc Hertraz 440mg được chỉ định trong điều trị các loại ung thư có biểu hiện quá mức thụ thể HER2, bao gồm:
Ung thư vú di căn (MBC): Dùng đơn trị hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị như paclitaxel hoặc docetaxel cho bệnh nhân có khối u bộc lộ quá mức HER2 .
Ung thư vú giai đoạn sớm (EBC): Sử dụng sau phẫu thuật, hóa trị và xạ trị (nếu có), hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị như docetaxel và carboplatin .
Ung thư dạ dày hoặc ung thư chỗ nối dạ dày-thực quản di căn: Kết hợp với capecitabine hoặc 5-fluorouracil và cisplatin cho bệnh nhân có HER2 dương tính .
Cơ chế tác dụng: Trastuzumab liên kết đặc hiệu với phần ngoại bào của thụ thể HER2, ức chế tín hiệu tăng trưởng tế bào và kích hoạt cơ chế miễn dịch tiêu diệt tế bào ung thư. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các tế bào ung thư có biểu hiện quá mức HER2
Lưu ý khi sử dụng
Chỉ sử dụng cho bệnh nhân có HER2 dương tính, được xác định bằng các xét nghiệm chuyên biệt như hóa mô miễn dịch (IHC) hoặc lai tại chỗ phát huỳnh quang (FISH).
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim (Hertraz có thể gây suy tim sung huyết, đặc biệt khi dùng chung với anthracyclines).
Thuốc Hertraz 440mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) được chỉ định cho các bệnh nhân có khối u dương tính với thụ thể HER2 (HER2-positive) – nghĩa là khối u có sự biểu hiện quá mức của protein HER2, thường gặp trong một số loại ung thư ác tính. Cụ thể, Hertraz 440mg được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:
Ung thư vú
Ung thư vú giai đoạn sớm (EBC - Early Breast Cancer)
Dùng sau phẫu thuật, hóa trị (neo-adjuvant hoặc adjuvant), và xạ trị nếu cần.
Kết hợp được với các thuốc hóa trị như docetaxel, carboplatin hoặc doxorubicin, cyclophosphamide tùy phác đồ.
Chỉ định duy nhất khi khối u dương tính với HER2.
Ung thư vú di căn (MBC - Metastatic Breast Cancer)
Dùng đơn độc: cho bệnh nhân đã qua ≥1 phác đồ hóa trị.
Kết hợp với paclitaxel hoặc docetaxel: cho bệnh nhân chưa điều trị hóa trị trước đó.
Kết hợp với hormone trị liệu (như letrozole): cho phụ nữ mãn kinh có thụ thể nội tiết dương tính và HER2 dương tính.
Ung thư dạ dày hoặc ung thư chỗ nối dạ dày – thực quản di căn (mGC/mGEJ)
Kết hợp với capecitabine hoặc 5-FU + cisplatin.
Chỉ định khi khối u dạ dày có HER2 dương tính, xác định bằng xét nghiệm hóa mô miễn dịch (IHC 3+) hoặc FISH (Fluorescence In Situ Hybridization) dương tính.
Điều kiện bắt buộc trước khi sử dụng Hertraz:
Phải có xét nghiệm khẳng định HER2 dương tính bằng các phương pháp chuẩn như:
IHC (Immunohistochemistry) ≥ 3+
FISH/CISH/SISH dương tính
Không dùng cho bệnh nhân HER2 âm tính.
Chống chỉ định của Thuốc Hertraz 440mg
Thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc:
Chống chỉ định của Hertraz 440mg
Quá mẫn với trastuzumab hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nặng như phản vệ, khó thở, phát ban, hoặc tụt huyết áp sau khi dùng trastuzumab hoặc các thuốc kháng thể tương tự, không được sử dụng lại Hertraz.
Bệnh nhân có khối u HER2 âm tính
Không được dùng Hertraz nếu khối u không biểu hiện quá mức HER2, vì thuốc sẽ không có hiệu quả và có thể gây hại.
HER2 âm tính được xác định khi:
IHC: 0 hoặc 1+
FISH/CISH: âm tính
Phụ nữ đang mang thai
Trastuzumab có thể gây nguy cơ độc cho thai nhi, như:
Giảm nước ối
Chậm phát triển thai
Tử vong thai nhi
Không nên dùng trong suốt thai kỳ, trừ khi lợi ích vượt trội rõ rệt nguy cơ.
Phụ nữ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 7 tháng sau liều cuối cùng.
Phụ nữ đang cho con bú
Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ, nên không dùng trong thời kỳ cho con bú hoặc phải ngưng cho bú trong khi điều trị và ít nhất 7 tháng sau đó.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng cao:
Bệnh nhân có suy tim độ III – IV theo phân loại NYHA, hoặc phân suất tống máu (LVEF) thấp < 45%.
Dù không phải chống chỉ định tuyệt đối, cần cân nhắc rất kỹ và theo dõi tim mạch sát sao nếu quyết định sử dụng.
Thuốc Hertraz 440mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Hertraz 440mg chứa trastuzumab, là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp được thiết kế để gắn đặc hiệu vào thụ thể HER2 (human epidermal growth factor receptor 2) – một loại protein thường biểu hiện quá mức trên bề mặt tế bào ung thư, đặc biệt là trong ung thư vú và ung thư dạ dày.
Gắn đặc hiệu vào thụ thể HER2
Trastuzumab gắn vào vùng ngoại bào (subdomain IV) của thụ thể HER2.
HER2 là một thành viên của họ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), có vai trò trong tăng sinh và sống còn của tế bào.
HER2 hoạt động quá mức sẽ thúc đẩy sự phát triển và di căn của tế bào ung thư.
Ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư
Khi trastuzumab gắn vào HER2, nó ức chế sự hình thành phức hợp HER2-HER3 hoặc HER2-HER1, ngăn chặn hoạt hóa các con đường tín hiệu nội bào như:
PI3K/Akt
MAPK/ERK
Điều này làm giảm sự phân chia tế bào và thúc đẩy chết tế bào (apoptosis).
Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC)
Trastuzumab kích hoạt hệ miễn dịch bằng cách huy động các tế bào giết tự nhiên (NK cells) và đại thực bào để tiêu diệt các tế bào ung thư đã gắn trastuzumab trên bề mặt.
Cơ chế này gọi là Antibody-Dependent Cell-mediated Cytotoxicity (ADCC) – một trong những cơ chế quan trọng nhất.
Ức chế sự phân mảnh HER2 (cơ chế phụ)
Trastuzumab có thể ngăn sự phân cắt HER2 thành các dạng hoạt động cao hơn (p95HER2), từ đó làm giảm khả năng truyền tín hiệu tăng trưởng của khối u.
Kết quả của cơ chế này là:
Làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư HER2 dương tính.
Cải thiện thời gian sống còn, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc hóa trị.
Dược động học của Thuốc Hertraz 440mg
Dưới đây là dược động học của thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) – một kháng thể đơn dòng IgG1 tái tổ hợp, dùng đường tiêm tĩnh mạch (IV):
Hấp thu (Absorption)
Vì Hertraz được dùng trực tiếp qua đường tĩnh mạch, nên sinh khả dụng đạt 100%.
Không trải qua giai đoạn hấp thu tiêu hóa như các thuốc đường uống.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 2,95 – 6,0 L (gần tương đương với thể tích huyết tương), cho thấy thuốc chủ yếu lưu hành trong dịch ngoài tế bào.
Liên kết protein: chưa rõ ràng, nhưng do là kháng thể đơn dòng nên chủ yếu tồn tại dưới dạng tự do hoặc phức hợp với kháng nguyên HER2.
Chuyển hóa (Metabolism)
Không chuyển hóa qua gan (CYP450) như các thuốc hóa trị thông thường.
Trastuzumab bị giáng hóa dần dần bởi hệ thống tế bào lưới nội mô, thông qua quá trình phân giải protein thành các acid amin.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½):
~28,5 ngày (dao động khoảng 16 – 34 ngày tùy liều và bệnh nhân).
Đường thải trừ: chủ yếu là hệ thống thực bào và đại thực bào; không bài tiết qua thận hoặc mật ở mức đáng kể.
Thanh thải (CL):
Thay đổi theo trọng lượng cơ thể, nồng độ HER2, và đáp ứng điều trị.
Thanh thải giảm dần sau nhiều liều → dẫn đến nồng độ ổn định (steady-state) sau khoảng 20 – 25 tuần.
Dược động học theo liều dùng
Sau khi truyền tĩnh mạch:
Liều tấn công: 8 mg/kg → nồng độ đỉnh (Cmax) ~ 178 µg/mL
Liều duy trì: 6 mg/kg mỗi 3 tuần → nồng độ đáy (Cmin) ổn định ~ 50 – 100 µg/mL
Nồng độ huyết thanh tăng dần và đạt trạng thái ổn định sau khoảng 6 tháng điều trị.
Dược động học bị ảnh hưởng bởi:
Trọng lượng cơ thể: Bệnh nhân nặng → thanh thải cao hơn
Nồng độ HER2 cao: Tăng tiêu thụ thuốc qua khối u (target-mediated clearance)
Rối loạn chức năng gan, thận: Ít ảnh hưởng – không cần chỉnh liều
Dùng phối hợp với hóa trị: Không làm thay đổi dược động đáng kể
Liệu pháp kết hợp nào được khuyến nghị với Thuốc Hertraz để điều trị ung thư vú di căn?
Trong điều trị ung thư vú di căn HER2 dương tính, thuốc Hertraz (Trastuzumab) thường được dùng kết hợp với các thuốc khác để nâng cao hiệu quả, giảm tiến triển và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Dưới đây là các liệu pháp kết hợp được khuyến nghị phổ biến nhất hiện nay:
Hertraz + Paclitaxel hoặc Docetaxel (thuốc nhóm taxane)
Phác đồ:
Hertraz truyền tĩnh mạch định kỳ
Kết hợp với paclitaxel hoặc docetaxel (thuốc hóa trị tiêu chuẩn)
Tác dụng: Tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư, kéo dài thời gian sống thêm không tiến triển (PFS)
Lưu ý: Theo dõi sát phản ứng truyền và độc tính tim mạch
Hertraz + Pertuzumab + Docetaxel
Đây là phác đồ chuẩn mực (trong phác đồ gọi là “trastuzumab + pertuzumab + docetaxel”) được nhiều hướng dẫn quốc tế như NCCN, ASCO khuyến cáo.
Cơ chế: Hertraz và Pertuzumab đều là kháng thể đơn dòng nhắm HER2 nhưng gắn vào các vị trí khác nhau → tăng ức chế tín hiệu tăng sinh tế bào.
Hiệu quả: Kéo dài thời gian sống thêm toàn bộ (OS) và không tiến triển (PFS) hơn so với dùng Hertraz đơn độc hoặc phối hợp khác.
Hertraz + các thuốc hóa trị khác
Có thể phối hợp với các thuốc hóa trị khác như:
Vinorelbine
Capecitabine
Gemcitabine
Đặc biệt cho những bệnh nhân không dung nạp tốt taxane hoặc đã dùng trước đó.
Hertraz + Thuốc điều trị nhắm mục tiêu khác (thuốc nhỏ, thuốc ức chế kinase)
Trong một số trường hợp có thể phối hợp với thuốc ức chế tyrosine kinase HER2 như:
Lapatinib (đôi khi dùng cho bệnh nhân kháng Hertraz hoặc tái phát)
Tucatinib, Neratinib (thuốc thế hệ mới, đang được nghiên cứu và áp dụng trong phác đồ nâng cao)
Hertraz + Hóa trị + Hormon (nếu bệnh nhân có biểu hiện hormon dương tính)
Ở những bệnh nhân ung thư vú di căn HER2 dương tính đồng thời hormon dương tính, có thể kết hợp điều trị hormon (tamoxifen, aromatase inhibitors) để tối ưu hóa kết quả.
Trước khi sử dụng Thuốc Hertraz 440mg
Trước khi sử dụng thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab), bác sĩ và bệnh nhân cần đánh giá kỹ lưỡng một số yếu tố để đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như hạn chế tối đa tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính trên tim mạch.
Xác định tình trạng HER2 của khối u
Chỉ định Hertraz khi khối u HER2 dương tính.
Phải thực hiện xét nghiệm bằng một trong các phương pháp sau:
IHC (Hóa mô miễn dịch): điểm 3+ (dương tính)
FISH hoặc CISH: khuếch đại gene HER2
HER2 âm tính không được dùng trastuzumab.
Đánh giá chức năng tim trước điều trị
Trastuzumab có thể gây suy tim, đặc biệt khi phối hợp với anthracycline (như doxorubicin).
Cần đo phân suất tống máu thất trái (LVEF) bằng:
Siêu âm tim (Echocardiography) hoặc
Chụp MUGA (Multi Gated Acquisition Scan)
LVEF nên ≥ 50% trước khi bắt đầu điều trị.
Theo dõi LVEF mỗi 3 tháng trong quá trình điều trị.
Đánh giá bệnh lý nền và tình trạng toàn thân
Tiền sử suy tim, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp không kiểm soát, loạn nhịp tim…
Các bệnh nội khoa khác như:
Suy gan, suy thận
Bệnh lý tự miễn hoặc nhiễm trùng mạn tính
Tuổi cao và suy kiệt cũng là yếu tố nguy cơ cần thận trọng.
Đánh giá tình trạng thai kỳ và cho con bú
Không dùng Hertraz nếu bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần:
Làm test thử thai trước khi điều trị.
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 7 tháng sau liều cuối cùng.
Cân nhắc tiền sử quá mẫn hoặc phản ứng truyền thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với trastuzumab hoặc kháng thể đơn dòng khác (sốt, phát ban, khó thở, sốc phản vệ):
Cần đánh giá nguy cơ tái dị ứng, hoặc chuẩn bị các biện pháp cấp cứu khi truyền.
Thuốc Hertraz 440mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) là thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, được sử dụng theo liều lượng cụ thể tùy mục đích điều trị (ung thư vú hay dạ dày) và có hướng dẫn chuẩn để đảm bảo an toàn khi sử dụng, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị.
Cách sử dụng thuốc Hertraz 440mg
Lọ bột đông khô chứa 440mg trastuzumab, đi kèm dung môi.
Sau khi pha, dung dịch sẽ chứa trastuzumab ở nồng độ 21 mg/mL.
Cách pha thuốc
Pha loãng bằng dung dịch NaCl 0,9%, không được dùng dung dịch glucose.
Sau khi hoàn nguyên, dùng dịch truyền NaCl 0,9% để pha loãng đến nồng độ truyền từ 0,4–4 mg/mL.
Truyền bằng dây truyền có lọc 0,2 hoặc 0,22 micron.
Liều dùng theo chỉ định
Ung thư vú giai đoạn sớm hoặc di căn HER2 dương tính
Liều truyền tĩnh mạch (phác đồ mỗi 3 tuần):
Liều tấn công: 8 mg/kg (truyền trong 90 phút)
Liều duy trì: 6 mg/kg mỗi 3 tuần (truyền trong 30 phút nếu dung nạp tốt)
Hoặc phác đồ hàng tuần:
Liều tấn công: 4 mg/kg
Liều duy trì: 2 mg/kg mỗi tuần
Thời gian điều trị:
Tối đa 1 năm hoặc đến khi bệnh tiến triển (với bệnh di căn).
Ung thư dạ dày – thực quản tiến triển HER2 dương tính
Liều tấn công: 8 mg/kg vào ngày 1 (truyền trong 90 phút)
Liều duy trì: 6 mg/kg mỗi 3 tuần
Dùng kết hợp với hóa trị như capecitabine hoặc cisplatin. Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc có độc tính không chấp nhận được.
Thời gian truyền
Lần đầu: 90 phút (giám sát chặt)
Lần sau 30 phút nếu không có phản ứng bất lợi trước đó
Lưu ý trong quá trình sử dụng
Không tiêm nhanh hoặc tiêm bolus.
Luôn truyền tại cơ sở có khả năng xử trí phản vệ.
Theo dõi phản ứng quá mẫn, sốt, ớn lạnh, khó thở trong 6 giờ đầu sau lần truyền đầu tiên.
Ngừng truyền ngay nếu có phản ứng nặng (sốc phản vệ, tụt huyết áp, khó thở).
Theo dõi chức năng tim (EF) định kỳ (mỗi 3 tháng).
Thuốc Hertraz 440mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) là một kháng thể đơn dòng dùng trong điều trị ung thư có biểu hiện HER2 dương tính, nhưng cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là trên tim mạch và phản ứng khi truyền. Dưới đây là các nhóm tác dụng phụ thường gặp và cần lưu ý:
Tác dụng phụ nghiêm trọng (nguy hiểm, cần theo dõi sát)
Suy tim sung huyết: Có thể xảy ra ở cả BN không có tiền sử tim mạch. Cần đo LVEF định kỳ.
Phản ứng truyền thuốc (sốt, ớn lạnh, khó thở, mày đay, tụt huyết áp, sốc phản vệ): Đặc biệt trong hoặc sau liều đầu tiên. Có thể đe dọa tính mạng.
Viêm phổi kẽ, tràn dịch màng phổi: Hiếm nhưng có thể tử vong nếu không phát hiện sớm.
Phù não, co giật, lú lẫn: Rất hiếm – nghi ngờ hội chứng ly giải khối u hoặc độc tính thần kinh trung ương.
Gây quái thai hoặc tử vong thai nhi: Không dùng cho phụ nữ mang thai. Gây thiểu ối, suy thai, tử vong sơ sinh.
Tác dụng phụ thường gặp hơn
Sốt, ớn lạnh: Rất thường gặp: Nhất là trong liều đầu tiên
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy: Phổ biến. Có thể phối hợp thuốc chống nôn
Mệt mỏi: Thường gặp. Tăng theo thời gian điều trị
Rụng tóc: Nhẹ hơn so với hóa trị
Nhiễm trùng hô hấp, viêm xoang: Cần theo dõi
Giảm bạch cầu, thiếu máu: Khi dùng phối hợp hóa trị. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Đau cơ, đau khớp: Nhẹ – trung bình
Theo dõi & Xử lý
Phản ứng truyền nặng: Ngừng truyền ngay, điều trị sốc phản vệ nếu cần
Suy tim (giảm LVEF ≥10%): Ngưng Hertraz tạm thời hoặc vĩnh viễn
Viêm phổi hoặc suy hô hấp: Ngưng thuốc, đánh giá bằng X-quang/CT và oxy liệu pháp
Buồn nôn/tiêu chảy nhẹ: Dùng thuốc chống nôn, oresol bù nước
Ngừng Thuốc Hertraz vĩnh viễn khi:
Suy tim độ III/IV hoặc LVEF giảm nặng không hồi phục
Phản vệ không kiểm soát được
Bệnh phổi kẽ có bằng chứng trên hình ảnh
Thuốc Hertraz 440mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng độc tính hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Dưới đây là danh sách các tương tác đáng lưu ý, bao gồm cả các thuốc hóa trị thường dùng phối hợp.
Tương tác nghiêm trọng cần đặc biệt lưu ý
Anthracyclines (như doxorubicin, epirubicin): Tăng độc tính tim khi dùng cùng hoặc gần thời điểm dùng trastuzumab. Suy tim, giảm phân suất tống máu (LVEF). Tránh dùng đồng thời; cách nhau ít nhất 4–6 tuần
Cyclophosphamide: Tăng độc tính huyết học và nguy cơ ức chế tủy xương. Giảm bạch cầu, nhiễm trùng. Cần theo dõi huyết học sát
Taxanes (paclitaxel, docetaxel): Tăng nguy cơ phản ứng truyền thuốc (khi dùng ngay sau Hertraz) ; Sốc phản vệ, phát ban, tụt HA. Truyền Hertraz trước taxane để giảm nguy cơ
Bleomycin: Tăng nguy cơ độc tính phổi (viêm phổi kẽ): Suy hô hấp, tử vong hiếm gặp. Tránh phối hợp hoặc theo dõi phổi chặt chẽ
Các thuốc có thể gây tương tác vừa phải
Dưới đây là các thuốc và tác động khi phối hợp với Hertraz
Methotrexate: Tăng độc tính tủy xương
Vinorelbine: Tăng độc tính thần kinh và tủy
NSAIDs (ibuprofen, diclofenac...): Làm nặng thêm suy thận nếu có mất nước khi điều trị kết hợp
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp và mất cân bằng điện giải
Thuốc kháng HER2 khác (lapatinib, pertuzumab): Có thể dùng phối hợp (trong phác đồ đặc biệt), nhưng cần theo dõi độc tính kỹ
Tương tác với vaccine và các thuốc khác
Vaccine sống (MMR, thủy đậu...): Không nên tiêm trong quá trình điều trị vì nguy cơ nhiễm trùng tăng do ức chế miễn dịch
Thuốc tránh thai nội tiết: Chưa rõ ảnh hưởng, nên dùng biện pháp tránh thai không nội tiết
Rượu và thuốc an thần: Có thể làm tăng mệt mỏi và chóng mặt
Khuyến cáo
Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược.
Không tự ý phối hợp Hertraz với bất kỳ thuốc nào khác khi chưa có hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Theo dõi lâm sàng và xét nghiệm huyết học, tim mạch định kỳ để phát hiện sớm tương tác có hại.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Hertraz 440mg
Ngoài các tương tác thuốc–thuốc đã nêu ở trên, Hertraz 440mg (Trastuzumab) còn có thể gây ra các tương tác khác không phải thuốc, bao gồm:
Tương tác với các xét nghiệm y khoa
Xét nghiệm tim mạch: siêu âm tim, ECG; Có thể phát hiện giảm phân suất tống máu (LVEF) do Hertraz gây suy tim. Cần thực hiện định kỳ trước, trong và sau điều trị
Xét nghiệm chức năng gan, thận: Hertraz có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc khác nếu gan/thận suy. Đặc biệt cần theo dõi khi dùng phối hợp hóa trị
Xét nghiệm kháng thể hoặc miễn dịch: Có thể ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch. Một số test có thể sai lệch nếu đang truyền kháng thể đơn dòng
Tương tác với thực phẩm, thảo dược và lối sống
Rượu: Tăng độc tính gan và làm nặng mệt mỏi, buồn nôn. Tránh hoàn toàn khi đang điều trị
Thảo dược (như nhân sâm, bạch quả, nghệ, tỏi...): Có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, đông máu, hoặc tương tác với hóa trị. Tránh dùng trừ khi được bác sĩ cho phép
Thực phẩm chức năng giàu sắt hoặc vitamin C: Có thể ảnh hưởng đến hấp thu hoặc gây tương tác với thuốc hóa trị phối hợp. Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng
Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt hoặc ăn chay khắt khe: Có thể làm suy giảm sức đề kháng hoặc rối loạn chuyển hóa khi kết hợp Hertraz và hóa trị. Nên tham khảo chuyên gia dinh dưỡng ung bướu
Tương tác với tiêm chủng (vaccine)
Dưới đâ là Vaccine và những tác dụng khi dùng cùng Hertraz
Vaccine sống (MMR, thủy đậu, sốt vàng): Không được tiêm vì Hertraz gây ức chế miễn dịch – nguy cơ nhiễm trùng nặng
Vaccine bất hoạt (cúm, COVID-19, viêm gan B): Có thể tiêm nhưng hiệu quả có thể giảm
Các yếu tố nguy cơ tương tác khác
Suy gan, suy thận nặng: Tăng nồng độ thuốc trong máu → tăng độc tính
Người cao tuổi (>65 tuổi): Tăng nguy cơ suy tim, giảm chức năng thải trừ thuốc
Phụ nữ có thai hoặc cho con bú: Gây hại nghiêm trọng cho thai nhi và trẻ sơ sinh
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Hertraz 440mg
Dưới đây là những lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Hertraz 440mg (Trastuzumab) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi chức năng tim mạch
Trastuzumab có thể gây suy tim hoặc giảm chức năng tim (giảm phân suất tống máu - LVEF).
Trước khi bắt đầu điều trị và trong quá trình dùng thuốc, cần thực hiện đo siêu âm tim hoặc các xét nghiệm đánh giá chức năng tim định kỳ.
Nếu phát hiện giảm LVEF ≥10% so với ban đầu hoặc suy tim có triệu chứng, phải ngưng thuốc và đánh giá lại.
Theo dõi phản ứng truyền thuốc
Trong và sau khi truyền Hertraz, có thể xảy ra phản ứng truyền cấp tính như sốt, rét run, khó thở, phát ban, tụt huyết áp, thậm chí sốc phản vệ.
Cần truyền thuốc chậm trong liều đầu và theo dõi sát tối thiểu 6 giờ.
Khi xuất hiện phản ứng nghiêm trọng, phải ngưng truyền và xử trí kịp thời.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch
Những người có bệnh tim, cao huyết áp, hoặc suy tim trước đó dễ có nguy cơ biến chứng tim khi dùng Hertraz.
Cần cân nhắc lợi ích-rủi ro và theo dõi chặt chẽ.
Thận trọng với bệnh nhân suy gan, suy thận
Dù trastuzumab không chuyển hóa nhiều qua gan/thận, nhưng những bệnh nhân suy chức năng nặng cần được đánh giá và theo dõi vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc phối hợp.
Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Trastuzumab gây quái thai, chết thai hoặc suy thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị ít nhất 7 tháng.
Thận trọng với trẻ em và người già
An toàn và hiệu quả chưa được chứng minh rõ ràng ở trẻ em.
Người già có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ đặc biệt là tim mạch.
Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng
Hertraz có thể làm giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Nếu có sốt, ho, đau họng, mệt mỏi bất thường cần báo ngay bác sĩ.
Không được tự ý ngưng thuốc
Việc dừng điều trị cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa để tránh làm giảm hiệu quả điều trị ung thư.
Thuốc Hertraz 440mg mua ở đâu?
Giá Thuốc Hertraz 440mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Hertraz 440mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị Ung thư vú, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.oncohealthmart.com/product-details/436/hertraz-440mg-injection/
https://www.netmeds.com/prescriptions/hertraz-440mg-injection
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.