Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg là thuốc gì?
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg là một thuốc điều trị ung thư, chứa hoạt chất Enzalutamide — một chất ức chế thụ thể androgen (anti-androgen) được sử dụng chính để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg được bác sĩ chỉ định để điều trị các dạng ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, bao gồm:
Ung thư tuyến tiền liệt đã di căn (lan rộng ra ngoài tuyến tiền liệt) kể cả khi bệnh đã kháng với liệu pháp làm giảm testosterone.
Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn không di căn nhưng kháng liệu pháp cắt tinh hoàn hoặc có nguy cơ cao phát triển di căn.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg
Thuốc chặn thụ thể androgen, ngăn các hormone nam (như testosterone) gắn vào thụ thể trong tế bào ung thư tuyến tiền liệt, từ đó kìm hãm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư và hỗ trợ kiểm soát bệnh hiệu quả hơn khi kết hợp với các liệu pháp khác theo chỉ định bác sĩ.
Chỉ định của Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40 mg được chỉ định điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới trong các trường hợp sau:
Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC)
Bệnh đã di căn và không còn đáp ứng với liệu pháp nội tiết làm giảm testosterone (cắt tinh hoàn hoặc dùng thuốc ức chế androgen).
Có thể dùng trước hoặc sau hóa trị bằng docetaxel.
Ung thư tuyến tiền liệt không di căn kháng thiến (nmCRPC)
Bệnh chưa phát hiện di căn trên hình ảnh học, nhưng:
Testosterone đã ở mức thiến
Nguy cơ cao tiến triển di căn (PSA tăng nhanh).
Ung thư tuyến tiền liệt nhạy cảm hormone có di căn (mHSPC)
Ung thư tuyến tiền liệt đã di căn nhưng vẫn còn nhạy cảm với hormone.
Dùng phối hợp với liệu pháp cắt androgen (ADT) để cải thiện thời gian sống còn và kiểm soát bệnh.
Lưu ý quan trọng
Thuốc chỉ dùng theo đơn của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Thường duy trì đồng thời liệu pháp ức chế androgen (nếu bệnh nhân chưa cắt tinh hoàn).
Không dùng cho phụ nữ và trẻ em.
Chống chỉ định của Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40 mg không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Enzalutamide hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Tiền sử dị ứng, phản vệ hoặc phản ứng nghiêm trọng với Enzalutamide.
Phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai
Enzalutamide có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi.
Thuốc chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Không có chỉ định điều trị và chưa có dữ liệu an toàn – hiệu quả ở nhóm đối tượng này.
Các trường hợp không nên dùng / cần tránh dùng
Tiền sử co giật, động kinh hoặc bệnh lý làm tăng nguy cơ co giật (u não, chấn thương sọ não, tai biến mạch não nặng).
Đang dùng thuốc làm giảm ngưỡng co giật (ví dụ: bupropion, tramadol, thuốc chống loạn thần).
Suy gan nặng.
Suy thận nặng hoặc bệnh nhân chạy thận nhân tạo (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Bệnh tim mạch nặng, tăng huyết áp không kiểm soát.
Thuốc Hetenza Enzalutamide chỉ dùng theo đơn bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Trước khi dùng thuốc, cần thông báo đầy đủ tiền sử bệnh và các thuốc đang sử dụng để tránh nguy cơ nghiêm trọng.
Dược động học của Thuốc Hetenza Enzalutamide 40 mg
Hấp thu
Đường dùng: Uống.
Sinh khả dụng: Cao, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn → có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1–2 giờ sau khi uống.
Sau khi dùng lặp lại hàng ngày, nồng độ thuốc trong máu đạt trạng thái ổn định sau khoảng 28 ngày.
Phân bố
Gắn protein huyết tương cao:
Enzalutamide ~97–98%
Chất chuyển hóa có hoạt tính (N-desmethyl enzalutamide) ~95%
Thể tích phân bố lớn → thuốc phân bố rộng vào các mô, bao gồm mô tuyến tiền liệt.
Có khả năng qua hàng rào máu – não, đây là cơ sở giải thích nguy cơ co giật và tác dụng lên thần kinh trung ương.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Enzyme chính tham gia: CYP2C8 (chủ yếu), CYP3A4
Tạo thành N-desmethyl enzalutamide – chất chuyển hóa còn hoạt tính, đóng góp đáng kể vào hiệu quả điều trị.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): Khoảng 5,8 ngày (dài)
Đường thải trừ chính:
Qua nước tiểu (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa)
Một phần qua phân
Thải trừ rất chậm, do đó:
Tác dụng thuốc kéo dài
Nguy cơ tích lũy khi dùng kéo dài hoặc phối hợp thuốc không phù hợp
Ảnh hưởng của suy gan – suy thận
Suy gan nhẹ đến trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần chỉnh liều đáng kể.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Chưa có đủ dữ liệu an toàn → không khuyến cáo dùng.
Suy thận:
Suy thận nhẹ – trung bình: ít ảnh hưởng.
Suy thận nặng / chạy thận: dữ liệu hạn chế → cần thận trọng.
Ý nghĩa lâm sàng quan trọng
Do thời gian bán thải dài và chuyển hóa qua CYP, Enzalutamide:
Dễ xảy ra tương tác thuốc
Có thể cảm ứng mạnh CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19, làm giảm hiệu quả nhiều thuốc dùng kèm (warfarin, thuốc chống động kinh, thuốc tim mạch…).
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
Hetenza Enzalutamide là thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt, không dùng tự ý.
Cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Nguy cơ co giật và tác dụng trên thần kinh trung ương
Thuốc có thể qua hàng rào máu – não, làm tăng nguy cơ:
Co giật
Chóng mặt, lú lẫn, buồn ngủ
Thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân:
Có tiền sử co giật, động kinh
Tai biến mạch não, u não, chấn thương sọ não
Đang dùng thuốc làm giảm ngưỡng co giật (tramadol, bupropion, thuốc chống loạn thần…)
Ngưng thuốc ngay và báo bác sĩ nếu xảy ra co giật.
Nguy cơ tim mạch và tăng huyết áp
Enzalutamide có thể gây:
Tăng huyết áp
Phù, suy tim (hiếm)
Cần kiểm soát huyết áp tốt trước khi dùng
Theo dõi huyết áp định kỳ trong điều trị
Thận trọng ở bệnh nhân: Bệnh tim mạch; Tiền sử đột quỵ, bệnh mạch vành
Nguy cơ té ngã và gãy xương
Thuốc có thể gây:
Mệt mỏi, yếu cơ, chóng mặt
Tăng nguy cơ té ngã, đặc biệt ở người cao tuổi.
Cân nhắc:
Đánh giá nguy cơ loãng xương
Bổ sung calci – vitamin D khi cần
Phòng ngừa té ngã
Theo dõi xét nghiệm trong quá trình dùng thuốc
PSA (đánh giá đáp ứng điều trị)
Chức năng gan
Huyết áp
Dấu hiệu thần kinh bất thường
Phụ nữ có thai và vấn đề sinh sản: Chống chỉ định cho phụ nữ, đặc biệt phụ nữ mang thai.
Nam giới đang dùng thuốc: Phải tránh để phụ nữ có thai tiếp xúc với thuốc. Nên dùng biện pháp tránh thai an toàn trong thời gian điều trị và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Ghi nhớ quan trọng
Nuốt nguyên viên, không nhai, không nghiền.
Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều.
Báo ngay bác sĩ nếu có:
Co giật
Chóng mặt nhiều
Tăng huyết áp khó kiểm soát
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg
Liều dùng
Liều chuẩn cho người lớn (nam giới): 160 mg/ngày, uống 1 lần mỗi ngày
Tương đương: 4 viên Hetenza Enzalutamide 40 mg/ngày
Áp dụng cho các chỉ định:
Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng thiến (mCRPC)
Ung thư tuyến tiền liệt không di căn kháng thiến (nmCRPC)
Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm hormone (mHSPC) → dùng kết hợp với liệu pháp ức chế androgen (ADT) nếu chưa cắt tinh hoàn
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Xảy ra tác dụng phụ độ ≥ 3 hoặc co giật:
Ngưng thuốc tạm thời
Khi hồi phục, có thể dùng lại với liều giảm: 120 mg/ngày hoặc 80 mg/ngày, theo chỉ định bác sĩ
Suy gan nhẹ – trung bình: thường không cần chỉnh liều
Suy gan nặng / suy thận nặng: không khuyến cáo dùng
Cách dùng
Đường dùng: Uống
Thời điểm uống: Uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Nên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày
Cách uống đúng: Nuốt nguyên viên.
Không nhai, không nghiền, không mở viên nang
Không bẻ viên vì có thể làm tăng nguy cơ phơi nhiễm thuốc.
Lưu ý khi dùng
Không tự ý tăng, giảm hoặc ngưng thuốc.
Nếu quên liều: Nhớ ra trong ngày → uống ngay
Gần thời điểm liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi
Nếu nôn sau khi uống: Không uống bù liều, tiếp tục liều kế tiếp như bình thường
Theo dõi trong quá trình dùng thuốc
PSA để đánh giá đáp ứng điều trị
Huyết áp
Chức năng gan
Theo dõi dấu hiệu thần kinh (chóng mặt, co giật)
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg có tác dụng phụ gì?
Tác dụng phụ có thể gặp từ nhẹ – thường gặp đến ít gặp nhưng nghiêm trọng, cần theo dõi sát trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10% bệnh nhân)
Mệt mỏi, suy nhược
Nóng bừng
Tăng huyết áp
Đau đầu
Chóng mặt
Buồn nôn
Giảm cảm giác thèm ăn
Táo bón hoặc tiêu chảy
Đau lưng, đau khớp, đau cơ
Phù ngoại biên
Đây là các tác dụng phụ hay gặp nhất và thường mức độ nhẹ đến trung bình.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần lưu ý (1–10%)
Rối loạn giấc ngủ
Giảm tập trung, lú lẫn nhẹ
Yếu cơ
Sụt cân
Phát ban da
Nguy cơ té ngã tăng
Gãy xương (đặc biệt ở người cao tuổi hoặc dùng kéo dài)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng nguy hiểm)
Co giật: Là tác dụng phụ đặc trưng và nghiêm trọng nhất của Enzalutamide
Nguy cơ cao hơn ở bệnh nhân:
Có tiền sử co giật, tai biến mạch não
Dùng thuốc làm giảm ngưỡng co giật
Ngưng thuốc ngay và đi cấp cứu nếu xảy ra co giật
Tim mạch: Tăng huyết áp nặng; Suy tim (hiếm); Đột quỵ (rất hiếm)
Thần kinh – tâm thần: Lú lẫn rõ; Rối loạn nhận thức; Thay đổi hành vi (hiếm)
Tác dụng phụ khác
Giảm ham muốn tình dục
Rối loạn cương
Thiếu máu nhẹ
Tăng nguy cơ hội chứng mệt mỏi mạn tính
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Co giật
Chóng mặt nặng, lú lẫn nhiều
Huyết áp tăng khó kiểm soát
Té ngã, gãy xương
Phát ban nặng hoặc phản ứng dị ứng
Không phải ai cũng gặp tất cả tác dụng phụ. Phần lớn bệnh nhân dung nạp thuốc tương đối tốt
Bác sĩ có thể: Điều chỉnh liều; Tạm ngưng thuốc hoặc điều trị hỗ trợ để giảm tác dụng phụ
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg tương tác với những thuốc nào?
Enzalutamide có nguy cơ tương tác cao vì vừa được chuyển hóa qua gan, vừa là chất cảm ứng mạnh các enzym CYP. Các tương tác dưới đây đặc biệt quan trọng trong thực hành lâm sàng.
Thuốc làm giảm nồng độ/hiệu quả của các thuốc khác
Enzalutamide là chất cảm ứng mạnh: CYP3A4, CYP2C9, CYP2C19
Có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc dùng đồng thời, bao gồm:
Thuốc tim mạch – huyết học
Warfarin (giảm INR → nguy cơ huyết khối), Apixaban, Rivaroxaban, Clopidogrel, Digoxin (gián tiếp qua P-gp)
Thuốc thần kinh – tâm thần
Phenytoin, Diazepam, Clobazam, Amitriptyline, SSRIs (ví dụ: citalopram)
Thuốc nội tiết – corticoid
Prednisone, Dexamethasone
Thuốc khác: Omeprazole, Midazolam, Simvastatin, Atorvastatin
Ý nghĩa lâm sàng: Có thể cần tăng liều thuốc phối hợp hoặc đổi sang thuốc khác không bị chuyển hóa qua các CYP này.
Thuốc làm tăng hoặc giảm nồng độ Enzalutamide
Thuốc ức chế mạnh CYP2C8 (làm tăng nồng độ Enzalutamide) → Tăng nguy cơ tác dụng phụ, đặc biệt co giật: Gemfibrozil, Clopidogrel (một phần)
Có thể cần giảm liều Enzalutamide hoặc tránh phối hợp.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4/CYP2C8 (làm giảm hiệu quả Enzalutamide)
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s wort (cây Ban âu)
Không khuyến cáo phối hợp.
Thuốc làm tăng nguy cơ co giật
Enzalutamide làm giảm ngưỡng co giật, nên tránh hoặc rất thận trọng khi dùng chung với: Tramadol, Bupropion, Clozapine
Thuốc chống trầm cảm ba vòng
Thuốc chống loạn thần
Tương tác cần lưu ý khác
Rượu, bia: làm tăng chóng mặt, lú lẫn, nguy cơ té ngã
Thuốc hạ huyết áp: cần theo dõi huyết áp chặt vì Enzalutamide có thể gây tăng HA
Luôn thông báo cho bác sĩ tất cả: Thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược. Không tự ý dùng thêm thuốc mới khi đang điều trị bằng Enzalutamide.
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Hetenza Enzalutamide 40mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Enzalutamide 40mg của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
