Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml là thuốc gì?
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml là thuốc điều trị ung thư, do Bidiphar (Công ty Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định, Việt Nam) sản xuất.
Thành phần hoạt chất: Irinotecan hydrochloride trihydrate, hàm lượng tương ứng 40mg/2ml dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền.
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch.
Công dụng – Chỉ định
Irinotecan thuộc nhóm thuốc chống ung thư – ức chế topoisomerase I. Thuốc được chỉ định trong:
Ung thư đại trực tràng di căn:
Điều trị phối hợp với 5-Fluorouracil và Leucovorin như phác đồ FOLFIRI.
Điều trị đơn trị cho bệnh nhân đã thất bại hoặc không dung nạp với phác đồ chứa 5-FU.
Một số phác đồ phối hợp khác trong ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư dạ dày, tụy, buồng trứng (tùy phác đồ và hướng dẫn điều trị).
Cơ chế tác dụng: Irinotecan là tiền chất, sau khi vào cơ thể được chuyển hóa thành SN-38, chất này gắn và ức chế enzym topoisomerase I → ngăn cản quá trình tháo xoắn DNA trong nhân đôi → gây chết tế bào ung thư.
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml được chỉ định cho bệnh nhân ung thư, cụ thể như sau:
Ung thư đại – trực tràng di căn
Phối hợp (thường với 5-Fluorouracil và Leucovorin – phác đồ FOLFIRI):
Điều trị đầu tay cho bệnh nhân ung thư đại – trực tràng di căn.
Đơn trị:
Dùng cho bệnh nhân bị ung thư đại – trực tràng di căn đã thất bại với phác đồ chứa 5-FU.
Các chỉ định khác (tùy phác đồ, hướng dẫn điều trị)
Ung thư phổi tế bào nhỏ hoặc không phải tế bào nhỏ (thường phối hợp với Cisplatin hoặc các thuốc khác).
Ung thư dạ dày, tụy, buồng trứng: sử dụng trong một số phác đồ phối hợp.
Có thể được nghiên cứu/ứng dụng trong một số loại ung thư khác, theo hướng dẫn chuyên khoa ung bướu.
Đối tượng bệnh nhân phù hợp
Bệnh nhân có chẩn đoán xác định ung thư và được bác sĩ chỉ định dùng Irinotecan theo phác đồ chuẩn.
Bệnh nhân có chức năng tủy xương, gan, thận còn trong giới hạn cho phép để dung nạp hóa trị.
Chống chỉ định của Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml có một số chống chỉ định quan trọng, cần lưu ý trước khi sử dụng:
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Irinotecan hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Bệnh nhân suy tủy nặng (ví dụ: bạch cầu trung tính < 1.500/mm³ hoặc tiểu cầu < 100.000/mm³).
Suy gan nặng (bilirubin huyết thanh > 3 lần giới hạn trên của mức bình thường).
Suy thận nặng (do chưa có đủ dữ liệu an toàn, thường tránh sử dụng).
Bệnh nhân có tình trạng toàn thân yếu (ECOG > 2) không đủ sức khỏe để dung nạp hóa trị liệu.
Dùng đồng thời với vắc-xin sống giảm độc lực (ví dụ: vắc-xin sốt vàng, sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) do nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Thận trọng (không tuyệt đối chống chỉ định nhưng cần cân nhắc kỹ)
Bệnh nhân có tiền sử tiêu chảy nặng hoặc bệnh lý đường tiêu hóa.
Người cao tuổi, thể trạng yếu.
Bệnh nhân có hội chứng di truyền giảm hoạt tính UGT1A1 (như hội chứng Gilbert, Crigler–Najjar) → nguy cơ cao bị độc tính huyết học và tiêu chảy.
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml có cơ chế hoạt động như thế nào?
Cơ chế hoạt động của thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml gắn liền với dược lý của hoạt chất Irinotecan hydrochloride, thuộc nhóm ức chế topoisomerase I:
Các bước chính:
Irinotecan là tiền chất (prodrug):
Sau khi tiêm truyền, thuốc được các esterase trong gan và mô chuyển hóa thành SN-38, chất chuyển hóa có hoạt tính mạnh gấp nhiều lần Irinotecan.
Ức chế enzym topoisomerase I:
Bình thường, topoisomerase I giúp tháo xoắn DNA để nhân đôi và phiên mã.
SN-38 gắn bền vào phức hợp DNA–topoisomerase I → ngăn cản quá trình tái gắn kết của DNA.
Gây đứt gãy DNA:
Khi ADN bị cắt nhưng không thể nối lại, quá trình nhân đôi và phiên mã bị ngưng trệ.
Điều này gây tổn thương DNA kép, dẫn đến chết tế bào theo chương trình (apoptosis), đặc biệt ở các tế bào đang phân chia nhanh như tế bào ung thư.
Dược động học của Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml
Dược động học của Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml (Irinotecan hydrochloride) được nghiên cứu khá chi tiết vì đây là thuốc hóa trị có khoảng điều trị hẹp.
Hấp thu
Irinotecan dùng đường tiêm truyền tĩnh mạch → sinh khả dụng 100%.
Nồng độ thuốc trong huyết tương giảm theo mô hình hai pha (phân bố nhanh rồi thải trừ chậm).
Phân bố
Thể tích phân bố: khoảng 140 lít/m², cho thấy thuốc phân bố rộng vào mô.
Liên kết protein huyết tương:
Irinotecan: ~65%
SN-38 (chất chuyển hóa có hoạt tính): ~95%
Chuyển hóa
Irinotecan là tiền chất, được các carboxylesterase (chủ yếu ở gan) thủy phân thành SN-38 (chất chuyển hóa chính, hoạt tính gấp ~100–1000 lần irinotecan).
SN-38 tiếp tục được UGT1A1 chuyển hóa thành dạng bất hoạt SN-38 glucuronid để thải trừ.
Ngoài ra, Irinotecan còn được CYP3A4 oxy hóa thành APC (aminopentanoic acid) và NPC (primary amine metabolite), ít hoạt tính hơn.
Bệnh nhân có đa hình gen UGT1A1*28 hoặc hội chứng Gilbert/Crigler–Najjar → giảm khả năng glucuronid hóa SN-38 → nguy cơ ngộ độc huyết học và tiêu chảy nặng.
Thải trừ
Thời gian bán thải:
Irinotecan: 6–12 giờ
SN-38: 10–20 giờ
Đường thải trừ:
Phân (khoảng 64%, qua mật)
Nước tiểu (khoảng 20%)
Đặc điểm đáng chú ý
Có chu kỳ gan – ruột: SN-38 glucuronid sau khi thải vào ruột có thể bị vi khuẩn đường ruột khử glucuronid → tái tạo SN-38 hoạt tính → góp phần gây tiêu chảy muộn (tác dụng phụ đặc trưng).
Chuyển hóa chịu ảnh hưởng mạnh của chức năng gan và các thuốc gây cảm ứng/ức chế CYP3A4, UGT1A1.
Trước khi sử dụng Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml
Trước khi sử dụng Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml, bệnh nhân và bác sĩ cần lưu ý nhiều vấn đề quan trọng vì đây là thuốc hóa trị có độc tính cao:
Đánh giá trước khi điều trị
Xét nghiệm công thức máu: đảm bảo số lượng bạch cầu trung tính ≥ 1.500/mm³, tiểu cầu ≥ 100.000/mm³.
Đánh giá chức năng gan: bilirubin, AST/ALT, phosphatase kiềm (tránh dùng nếu bilirubin > 3 lần giới hạn bình thường).
Đánh giá chức năng thận: creatinin huyết thanh, độ thanh thải creatinin.
Xét nghiệm gen UGT1A1 (nếu có điều kiện) để xác định nguy cơ độc tính cao ở bệnh nhân có đột biến *28.
Khám lâm sàng và đánh giá thể trạng (ECOG ≤ 2).
Cảnh báo và thận trọng
Tiêu chảy nặng: là tác dụng phụ đặc trưng, có thể đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp thời (cần thuốc chống tiêu chảy như loperamid và bù dịch đầy đủ).
Ức chế tủy xương: có nguy cơ giảm bạch cầu trung tính nặng và nhiễm trùng → cần theo dõi công thức máu định kỳ.
Suy gan: tăng độc tính, đặc biệt là ức chế tủy và tiêu chảy.
Người cao tuổi, thể trạng yếu: dễ bị biến chứng hơn, cần cân nhắc liều.
Mang thai và cho con bú: chống chỉ định tuyệt đối (gây quái thai, gây hại cho trẻ bú mẹ).
Vắc-xin sống giảm độc lực: tránh dùng đồng thời vì nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Hướng dẫn cho bệnh nhân
Báo ngay cho bác sĩ khi có tiêu chảy (nhất là tiêu chảy muộn sau 24h), sốt, mệt nhiều, chảy máu hoặc bầm tím bất thường.
Tránh dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ (kể cả thuốc bổ, thảo dược).
Không nên mang thai trong thời gian điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc (đối với nam: ít nhất 3 tháng).
Đảm bảo uống đủ nước trong quá trình điều trị.
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml được sử dụng như thế nào?
Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml là thuốc hóa trị, chỉ được dùng trong bệnh viện hoặc cơ sở y tế chuyên khoa ung bướu dưới sự giám sát của bác sĩ.
Cách dùng
Dạng bào chế: dung dịch đậm đặc, cần pha loãng bằng dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% trước khi truyền.
Đường dùng: tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong 30–90 phút, tuyệt đối không tiêm bolus trực tiếp.
Dùng theo chu kỳ hóa trị, phối hợp hoặc đơn trị tùy phác đồ.
Liều dùng tham khảo trong ung thư đại – trực tràng di căn
Đơn trị
Liều chuẩn: 350 mg/m² truyền tĩnh mạch mỗi 3 tuần/lần.
Phối hợp (FOLFIRI)
Irinotecan: 180 mg/m², truyền tĩnh mạch mỗi 2 tuần/lần, kết hợp với:
Leucovorin
5-Fluorouracil (tiêm bolus + truyền tĩnh mạch liên tục)
Điều chỉnh liều
Suy gan nhẹ – trung bình: giảm liều (khi bilirubin 1,5–3 lần giới hạn trên bình thường).
Suy tủy, tiêu chảy nặng, người cao tuổi, thể trạng yếu: cân nhắc giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách chu kỳ.
Không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy gan nặng (bilirubin > 3 lần giới hạn bình thường).
Lưu ý trong quá trình sử dụng
Trước mỗi chu kỳ cần làm xét nghiệm máu (bạch cầu, tiểu cầu, chức năng gan thận).
Chuẩn bị thuốc chống nôn và loperamid để dự phòng/điều trị tác dụng phụ.
Nếu có tiêu chảy muộn, sốt, giảm bạch cầu trung tính nặng → cần trì hoãn hoặc giảm liều ở các chu kỳ sau.
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml có tác dụng phụ gì?
Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml là thuốc hóa trị có độc tính cao, vì vậy tác dụng phụ thường gặp và có thể nghiêm trọng.
Tác dụng phụ rất thường gặp
Tiêu chảy:
Tiêu chảy sớm (trong 24h đầu): kèm đau bụng, co thắt, liên quan đến tác dụng kháng cholinergic → đáp ứng với atropin.
Tiêu chảy muộn (sau 24h): có thể nặng, kéo dài, gây mất nước, điện giải → nguy cơ đe dọa tính mạng nếu không xử trí kịp.
Ức chế tủy xương:
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Giảm tiểu cầu, thiếu máu.
Buồn nôn, nôn.
Rụng tóc.
Mệt mỏi, suy nhược.
Tác dụng phụ thường gặp
Sốt (có thể liên quan giảm bạch cầu).
Viêm niêm mạc miệng, loét miệng.
Chán ăn, sụt cân.
Đau bụng, táo bón.
Tăng men gan (AST, ALT, bilirubin).
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Giảm bạch cầu kèm sốt (sốt giảm bạch cầu): biến chứng nặng, cần nhập viện và dùng kháng sinh tĩnh mạch.
Nhiễm trùng huyết, sốc nhiễm khuẩn.
Viêm ruột, thủng ruột (hiếm nhưng nguy hiểm).
Phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ.
Bệnh phổi kẽ (interstitial lung disease): khó thở, ho, viêm phổi kẽ.
Rối loạn tim mạch: hạ huyết áp, nhịp tim chậm (thường liên quan đến truyền hoặc phản ứng cholinergic sớm).
Đặc điểm cần nhớ
Tiêu chảy muộn và giảm bạch cầu trung tính là hai độc tính đặc trưng, giới hạn liều của Irinotecan.
Nguy cơ tác dụng phụ nặng cao hơn ở bệnh nhân có đột biến gen UGT1A1*28 (giảm khả năng khử độc SN-38).
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml tương tác với những thuốc gì?
Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml có nhiều tương tác thuốc quan trọng vì nó được chuyển hóa qua CYP3A4 và UGT1A1, đồng thời ảnh hưởng đến tủy xương và hệ tiêu hóa.
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua CYP3A4
Thuốc cảm ứng CYP3A4 → làm giảm nồng độ Irinotecan và SN-38 → giảm hiệu quả:
Rifampicin, rifabutin
Phenytoin, carbamazepin, phenobarbital
St. John’s Wort (cây ban âu)
Thuốc ức chế CYP3A4 → làm tăng nồng độ Irinotecan và SN-38 → tăng độc tính:
Ketoconazol, itraconazol, voriconazol
Clarithromycin, erythromycin
Ritonavir, indinavir, saquinavir (thuốc kháng HIV)
Thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa qua UGT1A1
Các thuốc ức chế UGT1A1 (như atazanavir, gemfibrozil) → làm giảm chuyển hóa SN-38 → tăng nguy cơ giảm bạch cầu, tiêu chảy nặng.
Thuốc gây độc tủy xương
Khi phối hợp với các thuốc hóa trị khác (cisplatin, paclitaxel, doxorubicin, cyclophosphamid) hoặc xạ trị → tăng nguy cơ ức chế tủy xương, nhiễm trùng, xuất huyết.
Kháng sinh đường ruột
Một số kháng sinh (như erythromycin, clarithromycin, azithromycin) có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn ruột → thay đổi chu kỳ gan – ruột của SN-38 → làm thay đổi độc tính tiêu chảy.
Vắc-xin
Vắc-xin sống giảm độc lực (như vắc-xin sốt vàng, MMR, thủy đậu) → nguy cơ nhiễm trùng nặng, thậm chí tử vong → chống chỉ định dùng đồng thời.
Tương tác khác cần lưu ý
Thuốc chống co giật (phenytoin, phenobarbital): vừa cảm ứng CYP3A4, vừa làm giảm nồng độ Irinotecan.
Thuốc chống đông máu (warfarin): Irinotecan có thể làm thay đổi INR → cần theo dõi chặt.
Thuốc nhuận tràng: làm tăng nguy cơ tiêu chảy, mất nước khi dùng cùng Irinotecan.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml
Ngoài các tương tác đã biết qua CYP3A4, UGT1A1, thuốc độc tủy xương và vắc-xin sống, Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml còn có thể gặp một số tương tác khác trên lâm sàng:
Thực phẩm và đồ uống
Nước bưởi chùm (grapefruit juice): ức chế CYP3A4 → làm tăng nồng độ Irinotecan và SN-38 → tăng độc tính.
Rượu, bia: tăng gánh nặng cho gan, dễ làm nặng thêm độc tính gan.
Thuốc ảnh hưởng đến nhu động ruột
Thuốc nhuận tràng, thuốc kích thích nhu động (senna, bisacodyl, metoclopramid): có thể làm nặng thêm tiêu chảy do Irinotecan.
Thuốc kháng cholinergic (atropin, scopolamin): có thể làm giảm tiêu chảy sớm nhưng tăng nguy cơ bí tiểu, nhịp tim nhanh.
Thuốc kháng cholinesterase (donepezil, neostigmin): có thể làm nặng thêm tiêu chảy và đau bụng.
Thuốc chống nôn
5-HT3 antagonist (ondansetron, granisetron): thường dùng an toàn, nhưng có thể gây táo bón → cần theo dõi khi phối hợp.
Dexamethason (dự phòng nôn): dùng chung lâu dài có thể gây cảm ứng enzym, ảnh hưởng chuyển hóa Irinotecan.
Thuốc ảnh hưởng hệ vi khuẩn ruột
Kháng sinh phổ rộng (ciprofloxacin, ampicillin, cephalosporin): làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột → có thể ảnh hưởng đến chu kỳ gan – ruột của SN-38, từ đó thay đổi độc tính (tiêu chảy).
Tương tác xét nghiệm
Có thể gây tăng giả creatinin huyết thanh do ức chế bài tiết qua ống thận, nhưng chức năng thận thực tế không giảm.
Làm thay đổi men gan (AST, ALT, bilirubin) → cần phân biệt với tổn thương gan do di căn.
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư đại trực tràng di căn, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Irinotecan của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.