Thuốc Jakafi là thuốc gì?
Thuốc Jakafi chứa hoạt chất Ruxolitinib 10mg là một loại thuốc ức chế Janus kinase (JAK), được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý liên quan đến rối loạn tăng sinh tủy xương.
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân mắc:
Bệnh xơ tủy nguyên phát, xơ tủy thứ phát (sau tăng tiểu cầu hoặc đa hồng cầu) có nguy cơ trung bình hoặc cao.
Bệnh đa hồng cầu nguyên phát ở bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với hydroxyurea.
Bệnh ghép chống chủ (GVHD - Graft-versus-host disease) ở những bệnh nhân không đáp ứng với corticosteroid.
Ruxolitinib là một chất ức chế chọn lọc Janus kinase 1 (JAK1) và Janus kinase 2 (JAK2), giúp giảm hoạt động quá mức của các cytokine và tín hiệu viêm, từ đó làm giảm triệu chứng và kiểm soát bệnh.
Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) 10mg được chỉ định điều trị cho các bệnh nhân mắc các bệnh lý về rối loạn tăng sinh tủy xương và một số tình trạng miễn dịch, bao gồm:
Bệnh nhân mắc xơ tủy nguyên phát hoặc thứ phát
Xơ tủy nguyên phát (PMF - Primary Myelofibrosis)
Xơ tủy thứ phát do bệnh đa hồng cầu nguyên phát (PV - Polycythemia Vera) hoặc tăng tiểu cầu nguyên phát (ET - Essential Thrombocythemia).
Jakafi giúp giảm triệu chứng lách to, thiếu máu và các biến chứng liên quan đến bệnh.
Bệnh nhân mắc bệnh đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera - PV)
Dành cho bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp với Hydroxyurea.
Giúp kiểm soát hematocrit (tỷ lệ hồng cầu trong máu) và giảm kích thước lách.
Bệnh nhân mắc bệnh ghép chống chủ (GVHD - Graft-versus-host disease)
Dành cho bệnh nhân mắc GVHD cấp hoặc mạn tính, không đáp ứng với corticosteroid.
Jakafi giúp giảm viêm và tổn thương mô trong GVHD.
Lưu ý:
Cần theo dõi công thức máu trước và trong khi điều trị.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
Chống chỉ định của Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Ruxolitinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Ruxolitinib hoặc các tá dược có trong thuốc, không nên sử dụng.
Bệnh nhân suy tủy nặng, số lượng tế bào máu quá thấp
Giảm tiểu cầu nghiêm trọng (tiểu cầu < 50.000/mm³)
Thiếu máu nặng (Hb rất thấp, cần truyền máu thường xuyên)
Giảm bạch cầu trung tính nghiêm trọng (ANC < 500/mm³)
→ Jakafi có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tủy.
Nhiễm trùng nặng, nhiễm trùng huyết
Không nên sử dụng nếu bệnh nhân đang bị nhiễm trùng nặng, đặc biệt là lao, nhiễm nấm, nhiễm trùng huyết hoặc Herpes Zoster lan tỏa.
Ruxolitinib có thể làm giảm miễn dịch, khiến tình trạng nhiễm trùng trầm trọng hơn.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Người bị suy gan nặng có thể gặp tích lũy thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối hoặc đang lọc máu
Cần hiệu chỉnh liều hoặc tránh sử dụng nếu độ thanh thải creatinin < 15 mL/phút.
Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Jakafi có thể gây hại cho thai nhi (được xếp vào nhóm C theo FDA).
Ruxolitinib có thể bài tiết qua sữa mẹ, không nên dùng trong thời gian cho con bú.
Thận trọng đặc biệt
Ngoài chống chỉ định, cần thận trọng khi sử dụng Jakafi cho:
Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp thấp.
Người có nguy cơ huyết khối, đột quỵ hoặc biến chứng chảy máu.
Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế enzym CYP3A4 mạnh (như ketoconazole, itraconazole).
Cơ chế hoạt động của Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) là một chất ức chế chọn lọc Janus kinase (JAK), có tác dụng điều hòa tín hiệu của các cytokine và yếu tố tăng trưởng quan trọng đối với sự hình thành và phát triển tế bào máu.
Ức chế con đường JAK-STAT
Ruxolitinib ức chế JAK1 và JAK2, hai enzyme tham gia vào con đường tín hiệu JAK-STAT (Janus kinase - Signal Transducer and Activator of Transcription).
Con đường này rất quan trọng trong sự phát triển của tế bào tủy xương, sản xuất bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, và phản ứng viêm của cơ thể.
Tác động lên các bệnh lý liên quan
Trong xơ tủy nguyên phát (PMF) và đa hồng cầu nguyên phát (PV)
Ở bệnh nhân bị xơ tủy, có đột biến JAK2 V617F hoặc hoạt động JAK2 quá mức, dẫn đến sự sản sinh bất thường của các tế bào máu.
Ruxolitinib giúp giảm kích thước lách, kiểm soát số lượng tế bào máu và giảm triệu chứng như mệt mỏi, sốt, sụt cân.
Trong bệnh ghép chống chủ (GVHD - Graft-versus-host disease)
Ức chế JAK1/JAK2 giúp giảm phản ứng miễn dịch quá mức của tế bào ghép chống lại cơ thể bệnh nhân.
Điều này làm giảm viêm và tổn thương mô do GVHD gây ra.
Tác động miễn dịch và chống viêm
Do ức chế JAK1/JAK2, thuốc làm giảm tín hiệu của các cytokine IL-6, IL-12, IFN-γ, từ đó giảm viêm và triệu chứng toàn thân.
Điều này giúp cải thiện tình trạng mệt mỏi, đổ mồ hôi ban đêm, ngứa và viêm mạn tính ở bệnh nhân xơ tủy hoặc PV.
Dược động học của Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Hấp thu (Absorption)
Ruxolitinib được hấp thu nhanh chóng sau khi uống.
Sinh khả dụng (bioavailability): Khoảng 95%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu của thuốc.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 72 L.
Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: Khoảng 97% (chủ yếu với albumin).
Chuyển hóa (Metabolism)
Ruxolitinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua enzym CYP3A4 (chính) và CYP2C9 (phụ).
Chuyển hóa tạo ra chất chuyển hóa không còn tác dụng ức chế JAK đáng kể.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T1/2): Khoảng 3-6 giờ.
Đường thải trừ:
74% qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa).
22% qua phân.
Dưới 10% thuốc được thải trừ ở dạng không đổi.
Ảnh hưởng trên các đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy gan: Thời gian bán thải kéo dài, cần giảm liều.
Bệnh nhân suy thận: Ở bệnh nhân suy thận nặng, thải trừ thuốc giảm, cần hiệu chỉnh liều.
Bệnh nhân dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole): Cần giảm liều Jakafi do nguy cơ tăng nồng độ thuốc trong máu.
Thuốc Jakafi hấp thu nhanh, phân bố rộng rãi, chuyển hóa tại gan và thải trừ chủ yếu qua thận.
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc dùng thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
Liều dùng của Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Liều lượng Jakafi phụ thuộc vào bệnh lý cụ thể, số lượng tiểu cầu, và chức năng gan thận của bệnh nhân.
Bệnh xơ tủy nguyên phát (PMF), xơ tủy thứ phát do PV hoặc ET
Liều khởi đầu:
Tiểu cầu ≥ 200.000/mm³: 20 mg x 2 lần/ngày
Tiểu cầu 100.000 - 200.000/mm³: 15 mg x 2 lần/ngày
Tiểu cầu 50.000 - 100.000/mm³: 5 mg x 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều:
Nếu tiểu cầu < 50.000/mm³ → Ngừng thuốc tạm thời.
Nếu tác dụng không mong muốn nặng → Giảm liều hoặc ngưng thuốc.
Nếu bệnh nhân dung nạp tốt, có thể tăng dần liều, tối đa 25 mg x 2 lần/ngày.
Bệnh đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera - PV)
Liều khởi đầu: 10 mg x 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều:
Nếu hematocrit không kiểm soát tốt hoặc có tác dụng phụ, cần điều chỉnh.
Bệnh ghép chống chủ cấp/mạn tính (GVHD - Graft-versus-host disease)
Liều khởi đầu: 5 mg x 2 lần/ngày
Điều chỉnh liều:
Nếu dung nạp tốt, có thể tăng lên 10 mg x 2 lần/ngày.
Nếu tác dụng phụ nghiêm trọng, cần giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Bệnh nhân suy gan
Suy gan nhẹ - vừa: Giảm 50% liều so với bình thường.
Suy gan nặng: Cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
Bệnh nhân suy thận
Suy thận nhẹ - trung bình: Không cần điều chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút): Giảm 50% liều.
Bệnh nhân lọc máu: Dùng liều duy nhất 15 mg/ngày sau khi lọc máu.
Dùng chung với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole, clarithromycin, ritonavir)
Giảm 50% liều để tránh tăng nồng độ thuốc trong máu.
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
Uống nguyên viên với nước, không nghiền nát, nhai hoặc bẻ thuốc.
Không bỏ liều, nếu quên 1 liều, uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua.
Theo dõi công thức máu thường xuyên, đặc biệt là số lượng tiểu cầu và hồng cầu.
Xử trí quên liều với Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Nếu bạn quên một liều thuốc Jakafi, cách xử lý phụ thuộc vào thời gian còn lại cho liều kế tiếp:
Nếu nhớ ra trong vòng vài giờ so với thời điểm cần uống:
→ Uống ngay liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường.
Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo (trong vòng vài giờ trước liều kế tiếp):
→ Bỏ qua liều đã quên, không uống bù (để tránh quá liều).
Không uống hai liều cùng lúc để bù cho liều đã quên.
Nếu thường xuyên quên liều:
Đặt nhắc nhở trên điện thoại để duy trì việc dùng thuốc đúng giờ.
Hỏi ý kiến bác sĩ nếu bỏ lỡ nhiều liều để được hướng dẫn điều chỉnh phù hợp.
Xử trí quá liều với Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Triệu chứng quá liều có thể gặp
Hạ tiểu cầu, thiếu máu, giảm bạch cầu → Dễ chảy máu, mệt mỏi, nhiễm trùng.
Hạ huyết áp, chóng mặt do tác động trên hệ tuần hoàn.
Rối loạn chức năng gan thận nếu dùng liều cao kéo dài.
Xử trí khi quá liều
Nếu vừa uống quá liều trong vài giờ
Gây nôn (nếu tỉnh táo) hoặc đến ngay cơ sở y tế để được rửa dạ dày.
Uống than hoạt tính có thể giúp giảm hấp thu thuốc.
Theo dõi công thức máu
Kiểm tra tiểu cầu, hồng cầu, bạch cầu thường xuyên.
Nếu hạ tiểu cầu nghiêm trọng → Có thể cần truyền tiểu cầu.
Hỗ trợ triệu chứng
Hạ huyết áp: Truyền dịch nếu cần.
Nhiễm trùng: Dùng kháng sinh nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn.
Suy gan, suy thận: Theo dõi chức năng gan, thận và điều chỉnh thuốc.
Nếu bệnh nhân suy thận nặng, có thể xem xét lọc máu, nhưng hiệu quả loại bỏ Ruxolitinib qua thẩm tách là hạn chế.
Khi nào cần đến bệnh viện?
Xuất huyết bất thường (chảy máu cam, bầm tím, chảy máu kéo dài).
Sốt cao, dấu hiệu nhiễm trùng (do suy giảm miễn dịch).
Chóng mặt nặng, khó thở, mất ý thức.
Tác dụng phụ của Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Huyết học:
Thiếu máu (rất phổ biến, có thể cần truyền máu).
Giảm tiểu cầu → Dễ chảy máu, bầm tím.
Giảm bạch cầu → Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Chuyển hóa:
Tăng cholesterol, triglyceride.
Tăng cân.
Thần kinh:
Nhức đầu, chóng mặt.
Tiêu hóa:
Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
Tác dụng phụ ít gặp (1-10%)
Nhiễm trùng:
Viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, nhiễm nấm (Candida, Herpes zoster).
Tim mạch:
Hạ huyết áp tư thế đứng.
Tăng huyết áp (cần theo dõi huyết áp thường xuyên).
Gan, thận:
Tăng men gan (AST, ALT) → Theo dõi chức năng gan.
Suy thận (ở bệnh nhân có bệnh thận trước đó).
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (<1%)
Nhiễm trùng nặng
Lao, viêm gan B tái kích hoạt.
Bệnh lý thần kinh trung ương
Hội chứng não sau có thể hồi phục (PRES) → Gây đau đầu dữ dội, co giật, lú lẫn.
Ung thư thứ phát
Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ tăng ung thư da không hắc tố.
Khi nào cần liên hệ bác sĩ ngay?
Sốt cao, ớn lạnh, khó thở (dấu hiệu nhiễm trùng nặng).
Bầm tím, chảy máu không cầm được (giảm tiểu cầu nghiêm trọng).
Đau đầu dữ dội, co giật, lú lẫn (dấu hiệu PRES).
Sưng phù, khó tiểu, mệt mỏi nặng (dấu hiệu suy gan/thận).
Lưu ý:
Xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi công thức máu.
Không tự ý ngưng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng khi dùng Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg
Thuốc Jakafi có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó cần thận trọng trong một số trường hợp sau:
Giảm tế bào máu (thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu)
Nguy cơ:
Ruxolitinib có thể gây thiếu máu nặng, cần truyền máu thường xuyên.
Giảm tiểu cầu → Dễ chảy máu, bầm tím.
Giảm bạch cầu → Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Cách xử lý:
Kiểm tra công thức máu trước khi bắt đầu thuốc và định kỳ trong quá trình điều trị.
Nếu tiểu cầu < 50.000/mm³, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc tạm thời.
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Nguy cơ:
Jakafi làm suy giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng vi khuẩn, nấm, virus.
Các bệnh nhiễm trùng tiềm ẩn như lao phổi, viêm gan B có thể tái phát.
Cách xử lý:
Tầm soát lao và viêm gan B trước khi dùng thuốc.
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ớn lạnh, ho kéo dài, vết thương chậm lành).
Cần điều trị dự phòng lao, viêm gan B nếu có nguy cơ.
Tăng nguy cơ ung thư thứ phát
Nguy cơ:
Một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ ung thư da không hắc tố (Non-melanoma skin cancer - NMSC) khi dùng Jakafi lâu dài.
Cách xử lý:
Tránh tiếp xúc ánh nắng mặt trời nhiều, dùng kem chống nắng.
Khám da định kỳ để phát hiện sớm bất thường.
Hội chứng não sau có thể hồi phục (PRES - Posterior Reversible Encephalopathy Syndrome)
Nguy cơ:
PRES có thể gây đau đầu dữ dội, lú lẫn, co giật, rối loạn thị giác.
Cách xử lý:
Ngưng ngay thuốc nếu có triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.
Điều trị hỗ trợ và theo dõi thần kinh chặt chẽ.
Suy gan, suy thận
Nguy cơ:
Jakafi được chuyển hóa qua gan, thận, do đó cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận.
Cách xử lý:
Suy gan: Giảm 50% liều nếu suy gan từ trung bình đến nặng.
Suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút): Giảm liều.
Bệnh nhân lọc máu: Chỉ dùng liều duy nhất 15 mg/ngày sau khi lọc máu.
Nguy cơ tăng lipid máu, tăng cân
Nguy cơ:
Jakafi có thể làm tăng cholesterol, triglyceride, gây béo phì.
Cách xử lý:
Theo dõi mỡ máu định kỳ.
Hạn chế thực phẩm giàu cholesterol, tập thể dục thường xuyên.
Ảnh hưởng đến phụ nữ có thai và cho con bú
Nguy cơ:
Jakafi có thể gây hại cho thai nhi.
Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
Cách xử lý:
Tránh mang thai trong khi dùng thuốc, cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc.
Dùng chung với thuốc khác (tương tác thuốc)
Cẩn trọng khi dùng chung với các thuốc:
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, ritonavir, itraconazole) → Làm tăng nồng độ Jakafi, cần giảm liều 50%.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, carbamazepine) → Làm giảm tác dụng Jakafi, có thể cần tăng liều.
Thuốc chống đông (warfarin, aspirin) → Tăng nguy cơ chảy máu.
Kết luận: Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
Sốt, ho, nhiễm trùng kéo dài.
Chóng mặt, đau đầu dữ dội, thay đổi ý thức.
Chảy máu không cầm được, bầm tím nhiều.
Phù nề, khó thở, đau ngực.
Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Jakafi (Ruxolitinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng tác dụng phụ.
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Jakafi
Thuốc Jakafi được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 và một phần qua CYP2C9, do đó các thuốc ảnh hưởng đến các enzym này sẽ thay đổi nồng độ Jakafi trong máu.
(1) Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh → Làm tăng nồng độ Jakafi trong máu (cần giảm liều)
Nguy cơ:
Làm tăng nồng độ Ruxolitinib trong máu → Nguy cơ suy tủy, giảm tiểu cầu, nhiễm trùng nặng.
Các thuốc điển hình:
Thuốc kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole.
Thuốc kháng virus: Ritonavir, Cobicistat.
Thuốc kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Erythromycin.
Cách xử lý: Giảm 50% liều Jakafi nếu bắt buộc dùng chung với thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
(2) Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh → Làm giảm hiệu quả Jakafi (có thể cần tăng liều)
Nguy cơ:
Giảm nồng độ Jakafi → Giảm tác dụng điều trị.
Các thuốc điển hình:
Thuốc chống lao: Rifampicin, Rifabutin.
Thuốc chống động kinh: Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital.
Cây thuốc: St. John’s Wort (cây Ban Âu, Hypericum perforatum).
Cách xử lý: Tránh dùng chung nếu có thể. Nếu bắt buộc, có thể cần tăng liều Jakafi, nhưng cần theo dõi sát công thức máu.
Nhóm thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc Jakafi có thể gây giảm tiểu cầu, nên khi dùng chung với các thuốc có tác dụng chống đông máu, nguy cơ chảy máu sẽ tăng.
Các thuốc điển hình:
Thuốc chống đông máu: Warfarin, Heparin.
Thuốc kháng tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor, Prasugrel.
Thuốc NSAIDs: Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac (tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa).
Cách xử lý: Cân nhắc giảm liều Jakafi nếu tiểu cầu < 100.000/mm³. Tránh dùng NSAIDs lâu dài, nếu cần giảm đau, có thể chọn Paracetamol.
Nhóm thuốc gây suy giảm miễn dịch
Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Jakafi ức chế miễn dịch, nếu dùng chung với các thuốc gây suy giảm miễn dịch khác, nguy cơ nhiễm trùng sẽ tăng cao.
Các thuốc điển hình:
Corticosteroids liều cao: Prednisolone, Dexamethasone, Methylprednisolone.
Thuốc ức chế miễn dịch khác: Cyclosporine, Tacrolimus, Mycophenolate Mofetil (CellCept).
Liệu pháp sinh học: Infliximab, Adalimumab, Tocilizumab.
Cách xử lý: Cần theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng chặt chẽ (sốt, ho, đau họng, nhiễm nấm). Nếu cần phối hợp, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều Jakafi phù hợp.
Nhóm thuốc có thể làm tăng huyết áp
Thuốc Jakafi có thể gây tăng huyết áp, do đó cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc cũng làm tăng huyết áp.
Các thuốc điển hình:
Thuốc co mạch: Pseudoephedrine (trong thuốc cảm cúm).
Erythropoietin (EPO): Dùng để điều trị thiếu máu.
Cách xử lý: Theo dõi huyết áp thường xuyên, cân nhắc điều chỉnh thuốc.
Nhóm thuốc có thể làm tăng độc tính trên gan hoặc thận
Thuốc Jakafi chuyển hóa qua gan và bài tiết một phần qua thận, nên cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc gây độc cho gan/thận.
Các thuốc điển hình:
Thuốc kháng sinh aminoglycoside: Gentamicin, Amikacin (độc với thận).
Thuốc điều trị ung thư: Methotrexate (độc với gan).
Thuốc lợi tiểu mạnh: Furosemide (tăng nguy cơ mất nước và suy thận).
Cách xử lý: Theo dõi chức năng gan, thận định kỳ khi phối hợp thuốc.
Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg: LH 0985671128
Thuốc Jakafi Ruxolitinib 10mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số bệnh lý liên quan đến rối loạn tăng sinh tủy xương, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-158427/jakafi-oral/details
https://www.medicalnewstoday.com/articles/drugs-jakafi