Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib là thuốc gì?
Thuốc Jaypirca là thuốc chứa hoạt chất Pirtobrutinib, một thuốc ức chế Bruton's Tyrosine Kinase (BTK) thế hệ mới, được sử dụng trong điều trị một số ung thư máu dòng tế bào B.
Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib được dùng cho bệnh nhân đã điều trị trước đó, bao gồm:
Lymphoma tế bào B vùng áo (Mantle Cell Lymphoma – MCL) tái phát hoặc kháng trị
Các bệnh lý đang được nghiên cứu thêm:
CLL/SLL (Bạch cầu lympho mạn / lymphoma lympho nhỏ)
Waldenström macroglobulinemia
Các lymphoma tế bào B khác
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư – ức chế kinase
Cơ chế: Ức chế BTK theo kiểu không cộng hóa trị (reversible)
Hãng sản xuất: Eli Lilly
Điểm đặc biệt của Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib là vẫn có hiệu quả ở bệnh nhân đã kháng hoặc không dung nạp các thuốc ức chế BTK thế hệ trước như Ibrutinib, Acalabrutinib, Zanubrutinib.
Cơ chế tác dụng của Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
BTK là enzyme quan trọng trong đường truyền tín hiệu của thụ thể tế bào B (BCR)
Khi ức chế BTK → Ngăn tăng sinh tế bào ung thư B; Gây chết tế bào theo chương trình; Giảm sự sống còn của tế bào ác tính
Khác với các thuốc cũ (ức chế BTK cộng hóa trị), Pirtobrutinib gắn thuận nghịch, giúp:
Có hiệu quả với đột biến BTK C481
Ít bị kháng thuốc hơn
Ưu điểm nổi bật
Hiệu quả ở bệnh nhân kháng BTK thế hệ 1 & 2
Ít tác dụng phụ trên tim hơn (so với Ibrutinib)
Có thể dùng lâu dài đường uống
Hồ sơ an toàn tương đối thuận lợi
Chỉ định của Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
Thuốc Jaypirca (Pirtobrutinib) được chỉ định trong điều trị ung thư máu dòng tế bào B, đặc biệt ở bệnh nhân đã được điều trị trước đó.
Lymphoma tế bào B vùng áo (Mantle Cell Lymphoma – MCL)
Dùng cho người lớn bị MCL tái phát hoặc kháng trị
Bệnh nhân đã từng điều trị trước đó bằng ít nhất một thuốc ức chế BTK (như Ibrutinib, Acalabrutinib, Zanubrutinib)
Đây là chỉ định chính thức hiện nay của Jaypirca.
Các chỉ định đang được nghiên cứu / mở rộng
Pirtobrutinib cho thấy hiệu quả trong nhiều bệnh lý tế bào B khác và đang/đã được nghiên cứu lâm sàng:
CLL/SLL (Bạch cầu lympho mạn / Lymphoma lympho nhỏ)
Waldenström Macroglobulinemia
Lymphoma không Hodgkin dòng tế bào B khác
Bệnh nhân:
Kháng thuốc ức chế BTK thế hệ 1–2
Có đột biến BTK C481
Một số chỉ định trong nhóm này đang chờ hoặc đã được phê duyệt có điều kiện tùy theo quốc gia và thời điểm.
Đối tượng đặc biệt phù hợp
Jaypirca đặc biệt có lợi cho bệnh nhân:
Không đáp ứng hoặc tái phát sau Ibrutinib / Acalabrutinib / Zanubrutinib
Không dung nạp BTK inhibitors trước đó
Có đột biến BTK gây kháng thuốc
Chống chỉ định của Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
Hiện nay, Thuốc Jaypirca (Pirtobrutinib) có ít chống chỉ định tuyệt đối, tuy nhiên có nhiều tình huống không nên dùng hoặc cần tránh dùng do nguy cơ mất an toàn.
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Pirtobrutinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Có tiền sử dị ứng nghiêm trọng (phản vệ, mày đay nặng, phù mạch…) với thuốc
Đây là chống chỉ định chính thức và rõ ràng nhất.
Không khuyến cáo / cần thận trọng cao (chống chỉ định tương đối)
Mặc dù không được xếp là “chống chỉ định tuyệt đối”, các trường hợp sau không nên dùng hoặc chỉ dùng khi thật cần thiết và có theo dõi chặt chẽ:
Phụ nữ có thai
Pirtobrutinib có khả năng gây độc cho thai nhi
Không dùng trong thai kỳ
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ
Khuyến cáo ngừng cho bú trong khi điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối
Bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao
Rối loạn đông máu
Đang chảy máu tiến triển
Dùng đồng thời thuốc chống đông / kháng kết tập tiểu cầu mạnh
Vì Pirtobrutinib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết
Nhiễm trùng nặng chưa kiểm soát
Nhiễm trùng toàn thân, nhiễm trùng cơ hội đang hoạt động
Cần điều trị ổn định nhiễm trùng trước khi bắt đầu Jaypirca
Suy gan nặng
Chưa có đủ dữ liệu an toàn ở bệnh nhân Child-Pugh C
Cần tránh hoặc cân nhắc rất thận trọng
Lưu ý quan trọng
Jaypirca không được dùng cho trẻ em (chưa có dữ liệu an toàn & hiệu quả)
Trước khi dùng cần:
Đánh giá nguy cơ xuất huyết
Tầm soát nhiễm trùng
Kiểm tra chức năng gan
Dược động học của Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
Dược động học của Pirtobrutinib cho thấy thuốc hấp thu tốt đường uống, phân bố rộng, chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ chậm, phù hợp cho dùng 1 lần/ngày.
Hấp thu (Absorption)
Dùng đường uống, hấp thu nhanh
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 1–2 giờ sau uống
Thức ăn: không ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng → có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Sinh khả dụng đường uống: cao
Phân bố (Distribution)
Gắn protein huyết tương cao (≈ >95%, chủ yếu albumin)
Thể tích phân bố lớn → thuốc phân bố rộng vào mô, bao gồm mô lympho và tủy xương
Có khả năng xâm nhập vào môi trường mô đích của tế bào B ác tính
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan
Enzyme chính:
CYP3A (quan trọng nhất)
Các enzyme phụ khác (ít hơn)
Do đó, thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A có thể làm thay đổi nồng độ Pirtobrutinib trong máu.
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (t½): khoảng 18–20 giờ
Đường thải trừ:
Chủ yếu qua phân
Một phần nhỏ qua nước tiểu
Thải trừ dưới dạng:
Thuốc gốc
Chất chuyển hóa
Đặc điểm dược động học nổi bật
Nồng độ ổn định đạt được sau vài ngày dùng liên tục
Ít dao động nồng độ → giảm nguy cơ độc tính đỉnh liều
Cơ chế gắn BTK thuận nghịch, không phụ thuộc C481 → duy trì hiệu quả dù nồng độ giảm
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Tuổi: Không cần chỉnh liều đáng kể
Giới tính: Không ảnh hưởng lâm sàng
Suy thận nhẹ–vừa: Không cần chỉnh liều
Suy gan nhẹ–vừa: Thận trọng
Suy gan nặng: Chưa có đủ dữ liệu – tránh dùng
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Jaypirca (Pirtobrutinib), cần đánh giá kỹ tình trạng người bệnh, nguy cơ biến cố và các thuốc đang dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Nguy cơ chảy máu
Pirtobrutinib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ – hiếm)
Thận trọng nếu:
Rối loạn đông máu
Tiểu cầu thấp
Đang dùng thuốc chống đông hoặc kháng kết tập tiểu cầu
Cần đánh giá nguy cơ – lợi ích trước khi dùng
Theo dõi dấu hiệu xuất huyết trong quá trình điều trị
Nguy cơ nhiễm trùng
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vi khuẩn, virus, nấm, bao gồm nhiễm trùng cơ hội
Trước khi điều trị:
Tầm soát nhiễm trùng đang hoạt động
Điều trị ổn định nhiễm trùng nếu có
Trong điều trị:
Theo dõi sốt, ho, khó thở, đau họng…
Rối loạn huyết học
Có thể gây:
Giảm bạch cầu
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ
Có thể cần giảm liều hoặc tạm ngưng thuốc khi giảm tế bào máu nặng
Độc tính gan
Tăng men gan (AST, ALT) có thể xảy ra
Thận trọng ở bệnh nhân:
Có bệnh gan nền
Đang dùng thuốc gây độc gan
Kiểm tra chức năng gan trước và trong điều trị
Phẫu thuật và thủ thuật xâm lấn
Do nguy cơ chảy máu:
Ngừng Jaypirca trước phẫu thuật theo chỉ định bác sĩ
Thường ngưng 3–7 ngày trước và sau thủ thuật (tùy mức độ xâm lấn)
Thai kỳ & khả năng sinh sản
Không dùng cho phụ nữ có thai
Biện pháp tránh thai hiệu quả:
Nữ: trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tuần sau liều cuối
Nam: nên dùng biện pháp tránh thai an toàn khi có bạn tình có khả năng mang thai
Cho con bú
Không cho con bú trong khi dùng thuốc
Ngừng cho bú ít nhất 1 tuần sau liều cuối
Tương tác thuốc
Pirtobrutinib chuyển hóa qua CYP3A
Thận trọng khi dùng cùng:
Thuốc ức chế CYP3A mạnh (ketoconazole, clarithromycin…)
Thuốc cảm ứng CYP3A mạnh (rifampicin, carbamazepine…)
Cần báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng
Liều lượng và Cách dùng Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib
Dưới đây là hướng dẫn liều dùng chuẩn của Jaypirca (Pirtobrutinib) cho người lớn, theo thực hành lâm sàng hiện nay.
Liều dùng khuyến cáo
Liều chuẩn: 200 mg, uống 1 lần mỗi ngày
Dùng liên tục hàng ngày
Điều trị đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được
Cách dùng
Uống đường uống
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày
Nuốt nguyên viên, không nghiền, không nhai, không bẻ
Xử trí quên liều
Nếu nhớ ra trong vòng ≤ 12 giờ so với giờ uống thông thường → uống ngay
Nếu nhớ ra sau > 12 giờ → bỏ qua liều đó, uống liều kế tiếp như bình thường
Không uống gấp đôi liều
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Trong trường hợp xuất hiện độc tính (đặc biệt là xuất huyết, giảm tế bào máu, nhiễm trùng nặng):
Độ 3 trở lên: Ngừng thuốc tạm thời
Hồi phục ≤ độ 1: Dùng lại với liều giảm
Tái phát nhiều lần: Ngừng hẳn thuốc
Việc giảm liều hay ngưng thuốc phải do bác sĩ chuyên khoa quyết định.
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: không cần chỉnh liều
Suy thận nhẹ–vừa: không cần chỉnh liều
Suy gan nhẹ–vừa: thận trọng, theo dõi
Suy gan nặng: không khuyến cáo sử dụng
Trẻ em: chưa có dữ liệu – không dùng
Lưu ý quan trọng khi dùng Jaypirca
Luôn thông báo bác sĩ về:
Thuốc đang sử dụng (đặc biệt thuốc CYP3A, thuốc chống đông)
Dấu hiệu chảy máu, sốt, nhiễm trùng
Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều
Theo dõi: Công thức máu; Chức năng gan; Dấu hiệu xuất huyết
Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Jaypirca (Pirtobrutinib) là thuốc ức chế BTK thế hệ mới, nhìn chung dung nạp tốt hơn các BTK inhibitor thế hệ cũ, tuy nhiên vẫn có thể gây một số tác dụng không mong muốn, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Thường mức độ nhẹ – trung bình, có thể kiểm soát được:
Mệt mỏi; Tiêu chảy; Buồn nôn; Đau cơ, đau xương khớp; Bầm tím, chảy máu nhẹ; Ho, nhiễm trùng hô hấp trên; Phù nhẹ; Phát ban
Tác dụng phụ huyết học
Thường gặp do cơ chế tác động lên tế bào miễn dịch:
Giảm bạch cầu trung tính
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (ít gặp nhưng quan trọng)
Xuất huyết
Xuất huyết tiêu hóa
Xuất huyết nội sọ (hiếm)
Nguy cơ tăng khi dùng chung thuốc chống đông
Nhiễm trùng nghiêm trọng
Viêm phổi
Nhiễm trùng huyết
Nhiễm trùng cơ hội (nấm, virus)
Độc tính gan
Tăng men gan (AST, ALT)
Hiếm khi viêm gan nặng
Rối loạn nhịp tim
Hiếm hơn rõ rệt so với Ibrutinib
Vẫn cần theo dõi ở bệnh nhân có bệnh tim nền
Bất thường xét nghiệm
Tăng men gan
Giảm tiểu cầu
Giảm bạch cầu
Giảm hemoglobin
So sánh nhanh với BTK inhibitor thế hệ cũ
Rối loạn nhịp tim: Ít hơn
Xuất huyết: Có
Tiêu chảy: Có
Tăng huyết áp: Hiếm
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Liên hệ bác sĩ ngay nếu có:
Chảy máu không cầm
Sốt cao, khó thở
Bầm tím lan rộng
Mệt mỏi nặng, chóng mặt
Vàng da, nước tiểu sẫm màu
Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Jaypirca (Pirtobrutinib) có thể xảy ra tương tác thuốc quan trọng, chủ yếu liên quan đến chuyển hóa qua enzym CYP3A và nguy cơ chảy máu. Cần đặc biệt lưu ý trước và trong quá trình điều trị.
Thuốc ảnh hưởng đến CYP3A (quan trọng nhất)
Thuốc ức chế CYP3A mạnh: Làm tăng nồng độ Pirtobrutinib → tăng độc tính
Ví dụ:
Ketoconazole, Itraconazole
Clarithromycin, Telithromycin
Ritonavir, Cobicistat
Posaconazole, Voriconazole
Khuyến cáo:
Tránh phối hợp nếu có thể
Nếu bắt buộc: theo dõi chặt độc tính / cân nhắc giảm liều
Thuốc cảm ứng CYP3A mạnh
Làm giảm nồng độ Pirtobrutinib → giảm hiệu quả
Ví dụ: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s wort (cỏ ban âu)
Khuyến cáo:
Không dùng đồng thời
Thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Pirtobrutinib có thể tăng nguy cơ xuất huyết, do đó cần thận trọng khi phối hợp với:
Thuốc chống đông: Warfarin, Heparin, Enoxaparin, Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran
Thuốc kháng kết tập tiểu cầu: Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor, NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac…)
Khuyến cáo:
Chỉ phối hợp khi thật cần thiết
Theo dõi sát dấu hiệu chảy máu
Cân nhắc liều thấp nhất có hiệu quả
Thuốc có độc tính trên gan
Tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng chung
Ví dụ: Methotrexate, Paracetamol liều cao kéo dài, Thuốc kháng lao (Isoniazid)
Khuyến cáo:
Theo dõi men gan thường xuyên
Vaccine sống giảm độc lực
Có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng
Ví dụ: sởi – quai bị – rubella, thủy đậu, sốt vàng
Khuyến cáo:
Không tiêm vaccine sống trong khi điều trị
Có thể dùng vaccine bất hoạt nếu được bác sĩ cho phép
Thức ăn & thảo dược
Nước bưởi / bưởi chùm: Ức chế CYP3A → tăng nồng độ thuốc. Nên tránh
Thảo dược cảm ứng CYP3A (St. John’s wort): Không dùng
Lời khuyên quan trọng
Luôn thông báo cho bác sĩ:
Tất cả thuốc kê đơn & không kê đơn
Thực phẩm chức năng, thảo dược
Không tự ý thêm hoặc ngưng thuốc khi đang dùng Jaypirca
Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Jaypirca Pirtobrutinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư một số ung thư máu dòng tế bào B, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Pirtobrutinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
