Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg là thuốc gì?
Thuốc Kadcyla có thành phần chính là Trastuzumab emtansine 100 mg, là một loại thuốc chống ung thư hiện đại, được bào chế dưới dạng bột cô đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch.
Trastuzumab emtansine là một kháng thể kết hợp thuốc độc tế bào (antibody‑drug conjugate – ADC), gồm kháng thể trastuzumab (Herceptin) gắn với chất độc DM1 để nhắm mục tiêu chính xác vào tế bào ung thư biểu hiện quá mức HER2 .
Cơ chế hoạt động: kháng thể trastuzumab gắn vào thụ thể HER2 trên tế bào ung thư, sau đó DM1 được đưa vào bên trong tế bào ung thư rồi giải phóng gây ngăn chặn vi ống và làm chết tế bào ung thư .
Thuốc Kadcyla được sử dụng cho bệnh nhân: Ung thư vú thể HER2 dương tính giai đoạn muộn (metastatic breast cancer), Ung thư vú giai đoạn sớm (early breast cancer), bệnh nhân còn tế bào ung thư sau khi điều trị trước phẫu thuật (neoadjuvant) bằng taxane và trastuzumab, để phòng tái phát—trị trong 14 chu kỳ .
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) được chỉ định đặc biệt cho bệnh nhân ung thư vú có thụ thể HER2 dương tính, cụ thể trong các trường hợp sau:
Ung thư vú giai đoạn tiến triển hoặc di căn (HER2 dương tính)
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư vú di căn hoặc không thể phẫu thuật được, có HER2 dương tính.
Điều kiện sử dụng:
Đã điều trị trước đó bằng trastuzumab (Herceptin) và một loại taxane (như paclitaxel hoặc docetaxel).
Bệnh nhân có thể đã điều trị ở giai đoạn sớm hoặc di căn.
Tình huống phổ biến: Điều trị khi các phác đồ chuẩn ban đầu thất bại.
Ung thư vú giai đoạn sớm (early-stage), HER2 dương tính
Đối tượng: Bệnh nhân trưởng thành bị ung thư vú giai đoạn sớm HER2+.
Điều kiện sử dụng:
Đã điều trị trước phẫu thuật (neoadjuvant therapy) bằng trastuzumab và taxane.
Sau phẫu thuật, còn tế bào ung thư tồn dư trong mô vú hoặc hạch bạch huyết (residual disease).
Mục đích: Giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống không bệnh (DFS – disease-free survival).
Lưu ý quan trọng:
Cần xét nghiệm HER2 dương tính bằng kỹ thuật FISH hoặc IHC (xác định protein HER2 quá mức).
Kadcyla không có hiệu quả đối với bệnh nhân HER2 âm tính.
Chống chỉ định của Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) có một số chống chỉ định quan trọng cần lưu ý để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Quá mẫn với hoạt chất hoặc tá dược
Chống chỉ định tuyệt đối ở những bệnh nhân có quá mẫn (dị ứng nghiêm trọng) với:
Trastuzumab emtansine (thành phần chính),
Trastuzumab,
Hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong công thức thuốc (bao gồm polysorbate 20).
Biểu hiện quá mẫn có thể bao gồm: phát ban, khó thở, phù mạch, sốc phản vệ.
Không nên sử dụng (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần tránh)
Mặc dù không nằm trong danh sách "chống chỉ định tuyệt đối", nhưng Kadcyla cũng không nên sử dụng trong các tình huống sau nếu không có đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ chuyên khoa:
Phụ nữ mang thai
Không được sử dụng trong thai kỳ do nguy cơ:
Gây hại nghiêm trọng cho thai nhi,
Gây độc cho phôi thai (embryotoxic),
Dị tật bẩm sinh và thậm chí gây tử vong thai nhi.
Cần tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 7 tháng sau liều cuối.
Phụ nữ cho con bú
Không nên sử dụng vì chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Nguy cơ gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh chưa được loại trừ.
Suy gan nặng
Do Kadcyla chuyển hóa chủ yếu qua gan, bệnh nhân có suy gan nặng có nguy cơ:
Tăng tích lũy thuốc,
Tăng độc tính gan (có thể dẫn đến tử vong).
Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc tùy mức độ tổn thương gan.
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Kadcyla, cần đánh giá toàn diện tình trạng dị ứng, chức năng gan, tim, và tình trạng sinh sản của người bệnh.
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) là một loại kháng thể kết hợp thuốc độc tế bào (antibody–drug conjugate – ADC) được thiết kế để tấn công có chọn lọc các tế bào ung thư biểu hiện quá mức HER2 (HER2-positive cancer cells).
Kadcyla kết hợp trastuzumab (kháng thể đơn dòng chống HER2) với DM1 (emtansine) – một chất ức chế phân bào mạnh, thông qua một liên kết bền vững (non-cleavable linker). Quá trình tác động bao gồm các bước chính sau:
Gắn vào thụ thể HER2 trên bề mặt tế bào ung thư
Trastuzumab là phần nhận diện, nhắm đích vào thụ thể HER2, vốn được biểu hiện quá mức trong nhiều loại ung thư vú HER2 dương tính.
Khi gắn vào HER2, thuốc kích hoạt cơ chế ức chế tăng sinh tế bào ung thư và hoạt hóa miễn dịch thông qua ADCC (Antibody-Dependent Cell-mediated Cytotoxicity).
Nội hóa vào trong tế bào (internalization)
Sau khi gắn vào HER2, toàn bộ phức hợp Kadcyla–HER2 được nội hóa vào trong tế bào theo cơ chế nội bào có kiểm soát.
Phân cắt và giải phóng DM1 (Emtansine)
Bên trong lysosome (bào quan tiêu hóa của tế bào), phần liên kết không bị thủy phân, nhưng toàn bộ phức hợp bị phá vỡ qua quá trình tiêu hóa.
DM1 (mertansine) được giải phóng và ức chế vi ống (microtubules) trong tế bào.
Ức chế phân chia tế bào và gây chết tế bào
DM1 ức chế polymer hóa tubulin, khiến tế bào ngừng phân chia tại pha G2/M của chu kỳ tế bào.
Dẫn đến apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
Dược động học của Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg
Dược động học của thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) mô tả cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Kadcyla là một kháng thể kết hợp thuốc độc tế bào (antibody–drug conjugate – ADC) gồm trastuzumab liên kết với DM1 (emtansine) thông qua một liên kết bền.
Hấp thu
Kadcyla được dùng bằng đường truyền tĩnh mạch (IV) → do đó sinh khả dụng là 100%.
Không có giai đoạn hấp thu qua đường tiêu hóa.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 3,13 ± 0,61 L (tương đương thể tích huyết tương), cho thấy Kadcyla phân bố chủ yếu trong dịch ngoài tế bào.
Liên kết protein huyết tương: DM1 có tỷ lệ liên kết protein cao (~90–95%).
Chuyển hóa
Kadcyla không bị chuyển hóa qua gan giống các thuốc nhỏ phân tử, mà:
Sau khi gắn vào thụ thể HER2 và được nội hóa, thuốc được phân hủy trong lysosome.
DM1 được tách ra và hoạt động trong tế bào ung thư → gây chết tế bào.
DM1 có thể được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4, tuy nhiên mức độ tương tác chuyển hóa là tối thiểu ở liều lâm sàng.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½):
Trastuzumab emtansine: ~3,5–4 ngày.
Ổn định dược động học đạt được sau truyền nhiều chu kỳ (do tích lũy).
Độ thanh thải (Clearance): khoảng 0,68 L/ngày.
Con đường thải trừ:
Chủ yếu qua hệ thống tế bào võng nội mô (RES), như các kháng thể đơn dòng khác.
Một phần nhỏ DM1 hoặc chất chuyển hóa có thể thải qua mật hoặc nước tiểu.
Dược động học theo liều và thời gian
Dưới đây là giá trị trung bình (sau 3,6 mg/kg IV mỗi 3 tuần)
Cmax (nồng độ đỉnh) ~83 µg/mL
AUC (diện tích dưới đường cong) ~970 µg·day/mL
t½ (thời gian bán hủy) ~3,5–4 ngày
Thể tích phân bố (Vd) ~3,1 L
Độ thanh thải ~0,68 L/ngày
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: Có thể làm tăng phơi nhiễm DM1, cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh liều.
Suy thận nhẹ – trung bình: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Tuổi tác, giới tính, chủng tộc: Không có ảnh hưởng lâm sàng đáng kể.
Trước khi sử dụng Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg
Trước khi sử dụng thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg), cần thực hiện một loạt các đánh giá và thận trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần được xem xét:
Xác định tình trạng HER2
Bắt buộc: Chỉ sử dụng Kadcyla ở bệnh nhân có HER2 dương tính.
Phải xác nhận tình trạng HER2 thông qua:
Xét nghiệm IHC (Immunohistochemistry): điểm 3+,
Hoặc FISH (Fluorescence in situ hybridization): tỷ lệ HER2/CEP17 ≥ 2 hoặc HER2 gene copy ≥ 6.
Đánh giá chức năng tim mạch
Kadcyla có thể gây suy tim do tác động của trastuzumab.
Trước khi bắt đầu điều trị, cần:
Siêu âm tim (ECHO) hoặc MUGA scan để đo LVEF (phân suất tống máu thất trái),
Trì hoãn điều trị nếu LVEF < 50% hoặc có dấu hiệu suy tim sung huyết (CHF).
Kiểm tra xét nghiệm máu cơ bản
Công thức máu toàn phần:
Theo dõi số lượng tiểu cầu (Kadcyla có thể gây giảm tiểu cầu nghiêm trọng),
Theo dõi bạch cầu, hồng cầu.
Chức năng gan:
AST, ALT, bilirubin – do nguy cơ độc tính gan,
Không nên dùng nếu bilirubin toàn phần > 3 lần giới hạn bình thường.
Kiểm tra thai kỳ (đối với phụ nữ độ tuổi sinh sản)
Kadcyla chống chỉ định trong thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi.
Bệnh nhân nữ phải:
Xét nghiệm β-hCG để loại trừ thai kỳ trước điều trị,
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 7 tháng sau liều cuối.
Nam giới cũng nên dùng biện pháp tránh thai trong 4 tháng sau điều trị.
Đánh giá tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn
Đã từng dị ứng với trastuzumab, kadcyla, DM1, hoặc bất kỳ tá dược nào → không được dùng.
Cần chuẩn bị sẵn các thuốc chống dị ứng, corticosteroid nếu bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền dịch.
Cảnh báo khác cần lưu ý
Bệnh phổi: thận trọng nếu bệnh nhân có bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc khó thở – Kadcyla có nguy cơ gây viêm phổi nghiêm trọng.
Bệnh lý thần kinh ngoại biên: theo dõi nếu có tê bì, dị cảm, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc độc thần kinh khác.
Tương tác thuốc: nên xem xét các thuốc có ảnh hưởng đến CYP3A4 (enzym chuyển hóa của DM1) như ketoconazole, rifampin, clarithromycin...
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) được sử dụng dưới dạng truyền tĩnh mạch (IV) và phải được chuẩn bị, pha chế và sử dụng bởi nhân viên y tế chuyên môn tại bệnh viện hoặc trung tâm ung bướu. Việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ về liều lượng, tốc độ truyền và thời gian điều trị.
Cách sử dụng Thuốc Kadcyla
Dạng thuốc: Bột đông khô trong lọ (100 mg hoặc 160 mg) → phải hòa tan và pha loãng trước khi truyền.
Đường dùng: Truyền tĩnh mạch chậm.
Không được tiêm tĩnh mạch nhanh hoặc tiêm bắp.
Liều dùng
Người lớn: 3,6 mg/kg cân nặng thực tế, mỗi 3 tuần (21 ngày/lần)
Không vượt quá liều đã khuyến cáo.
Cần tính liều theo cân nặng thực tế trước mỗi chu kỳ truyền.
Cách truyền
Lần truyền đầu tiên:
Thời gian truyền: 90 phút.
Theo dõi chặt chẽ trong và sau khi truyền ít nhất 90 phút để phát hiện phản ứng truyền dịch.
Các lần truyền tiếp theo:
Nếu bệnh nhân dung nạp tốt: có thể rút ngắn thời gian xuống 30 phút.
Vẫn cần theo dõi 30 phút sau truyền.
Thời gian điều trị
Ung thư vú giai đoạn sớm (early breast cancer):
Điều trị trong tối đa 14 chu kỳ (tức ~11 tháng), hoặc cho đến khi bệnh nhân có dấu hiệu tái phát hoặc không dung nạp được thuốc.
Ung thư vú di căn (metastatic breast cancer):
Điều trị liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
Điều chỉnh liều
Cần giảm liều hoặc tạm ngừng điều trị nếu xuất hiện các biến cố sau:
Giảm tiểu cầu độ ≥ 3: Tạm ngừng truyền, truyền lại sau khi phục hồi, có thể giảm liều
Tăng men gan (ALT, AST, Bilirubin) >3–5 lần: Giảm liều hoặc ngừng
Suy tim (LVEF giảm): Tạm ngừng hoặc ngừng vĩnh viễn
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Ngừng vĩnh viễn nếu nghiêm trọng
Pha chế thuốc
Pha loãng thuốc với nước pha tiêm (nước cất) và dung dịch truyền NaCl 0.9% theo đúng hướng dẫn kỹ thuật.
Không dùng dung dịch glucose để pha hoặc truyền Kadcyla.
Dung dịch sau pha cần bảo quản ở 2–8°C và sử dụng trong vòng 24 giờ.
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg), mặc dù có hiệu quả cao trong điều trị ung thư vú HER2 dương tính, nhưng cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Các tác dụng phụ nghiêm trọng (có thể đe dọa tính mạng)
Độc tính gan (hepatotoxicity)
Tăng men gan (ALT, AST, bilirubin),
Viêm gan, suy gan cấp, tử vong đã được báo cáo,
Cần theo dõi chức năng gan trước và trong điều trị.
Suy tim (cardiotoxicity)
Giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF),
Có thể dẫn đến suy tim sung huyết (CHF),
Cần theo dõi bằng siêu âm tim hoặc MUGA scan định kỳ.
Viêm phổi mô kẽ (ILD/Pneumonitis)
Có thể gây tử vong nếu không phát hiện và xử trí kịp thời,
Biểu hiện: ho, khó thở, sốt, viêm phổi không điển hình.
Giảm tiểu cầu nghiêm trọng
Nguy cơ chảy máu cao,
Thường xảy ra trong vòng 1–2 ngày sau truyền,
Cần theo dõi công thức máu trước mỗi chu kỳ.
Phản ứng truyền dịch
Sốt, lạnh run, nổi mề đay, khó thở, tụt huyết áp,
Phản vệ (hiếm) nhưng có thể xảy ra → cần theo dõi kỹ sau truyền.
Các tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Mệt mỏi
Buồn nôn
Đau đầu
Táo bón
Giảm tiểu cầu
Tăng men gan (AST, ALT)
Đau cơ – xương – khớp
Viêm miệng, lở miệng
Mất vị giác
Rụng tóc nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần theo dõi
Rối loạn thần kinh ngoại biên (tê tay chân, yếu cơ),
Thiếu máu,
Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài,
Chán ăn, sụt cân,
Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân.
Nguy cơ trên thai nhi
Kadcyla chống chỉ định khi mang thai,
Có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc tử vong thai nhi,
Cần dùng biện pháp tránh thai trong suốt quá trình điều trị và:
Ít nhất 7 tháng sau liều cuối (nữ),
Ít nhất 4 tháng sau liều cuối (nam).
Lưu ý: Trước và trong quá trình điều trị bằng Kadcyla, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ:
Công thức máu (CBC),
Chức năng gan (ALT, AST, bilirubin),
Chức năng tim (LVEF),
Các dấu hiệu nhiễm độc phổi, phản ứng truyền.
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Kadcyla (Trastuzumab Emtansine 100mg) có thể xảy ra tương tác thuốc, chủ yếu do thành phần DM1 (emtansine) được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 trong gan. Dưới đây là các nhóm thuốc có thể gây tương tác đáng chú ý:
Thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A4
Chất ức chế CYP3A4 (CYP3A4 inhibitors) → Làm tăng nồng độ DM1 trong máu → tăng độc tính (gan, thần kinh, tiểu cầu…)
Ví dụ
Ketoconazole, Itraconazole (thuốc kháng nấm)
Clarithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolid)
Ritonavir, Saquinavir (thuốc kháng HIV)
Verapamil, Diltiazem (thuốc tim mạch)
Bưởi (grapefruit juice)
Khuyến cáo: Tránh dùng đồng thời hoặc theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ nếu không thể tránh.
Chất cảm ứng CYP3A4 (CYP3A4 inducers) → Làm giảm hiệu lực của DM1 → giảm hiệu quả điều trị.
Ví dụ
Rifampin, Rifabutin (kháng sinh điều trị lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống co giật)
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Khuyến cáo: Không dùng chung với Kadcyla vì có thể làm giảm hiệu quả chống ung thư.
Thuốc có độc tính tương tự
Thuốc gây độc gan
Methotrexate, Paracetamol liều cao, Amiodarone… → Dùng chung có thể tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng.
Thuốc độc thần kinh (neurotoxic drugs)
Vincristine, Paclitaxel, Cisplatin… → Làm tăng nguy cơ viêm dây thần kinh ngoại biên khi dùng chung với Kadcyla.
Thuốc giảm tiểu cầu hoặc ức chế tủy
Cyclophosphamide, Doxorubicin, hoặc các thuốc hóa trị khác. → Tăng nguy cơ chảy máu, giảm bạch cầu, nhiễm trùng.
Vắc-xin sống
Tránh dùng vắc-xin sống giảm độc lực (ví dụ: vắc-xin sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) trong và sau điều trị vì:
Suy giảm miễn dịch do Kadcyla có thể làm giảm khả năng kiểm soát virus trong vắc-xin.
Khuyến cáo lâm sàng
Cập nhật đầy đủ danh sách thuốc bệnh nhân đang dùng trước khi truyền Kadcyla.
Tránh sử dụng thuốc hoặc thực phẩm ảnh hưởng đến CYP3A4, đặc biệt là bưởi (grapefruit).
Theo dõi độc tính nếu bắt buộc dùng thuốc tương tác (ví dụ do điều trị phối hợp ung thư).
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Kadcyla Trastuzumab Emtansine 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị Ung thư vú, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Trastuzumab Emtansine của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.