Thuốc Koselugo Selumetinib là thuốc gì?
Thuốc Koselugo có hoạt chất chính là selumetinib là một thuốc dạng viên nang uống, được chỉ định đặc biệt để điều trị: Trẻ em từ 2 tuổi trở lên mắc bệnh u thần kinh đệm mạch (neurofibromatosis type 1 – NF1) có khối u thần kinh dạng mạng lưới (plexiform neurofibromas – PN) không thể phẫu thuật hết
Cơ chế tác dụng
Selumetinib là chất ức chế MEK1 và MEK2, hai kinase quan trọng trong đường truyền tín hiệu RAF‑MEK‑ERK. Tác dụng của nó giúp giảm sự tăng trưởng của u thần kinh dạng mạng lưới
Thuốc Koselugo được FDA (Mỹ) chấp thuận từ tháng 4/2020
EMA (Châu Âu) phê duyệt từ giữa năm 2021 cho trẻ từ 3 tuổi trở lên .
Trong thử nghiệm lâm sàng (SPRINT), khoảng 66% trẻ có giảm kích thước u ≥ 20%
Hầu hết (≥ 80%) đáp ứng kéo dài ≥ 1 năm
Thuốc Koselugo Selumetinib được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Koselugo (selumetinib) được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhi mắc một dạng rối loạn di truyền hiếm gọi là:
Neurofibromatosis type 1 (NF1) – Bệnh u sợi thần kinh loại 1
Đây là một bệnh lý di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường, gây nên bởi đột biến trong gen NF1. Bệnh thường gây ra:
U lành tính phát triển dọc theo dây thần kinh
Rối loạn học tập
Thay đổi sắc tố da (vết café-au-lait)
Biến dạng xương
Koselugo được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Koselugo được chỉ định đặc biệt cho:
Trẻ em từ 2 tuổi trở lên, được chẩn đoán mắc NF1 có u thần kinh dạng mạng lưới (plexiform neurofibromas – PN) và khối u không thể cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật, đồng thời gây ra các triệu chứng lâm sàng như đau, biến dạng, rối loạn chức năng hoặc ảnh hưởng thần kinh.
Các tiêu chí để sử dụng thuốc:
Tuổi ≥ 2 tuổi (FDA) hoặc ≥ 3 tuổi (EMA)
Chẩn đoán: Neurofibromatosis type 1 (NF1)
Loại u: Plexiform neurofibromas (PN) không thể phẫu thuật
Triệu chứng: Có triệu chứng lâm sàng (đau, suy giảm chức năng, biến dạng cơ thể...)
Chống chỉ định của Thuốc Koselugo Selumetinib
Thuốc Koselugo (selumetinib) có một số chống chỉ định và cảnh báo nghiêm trọng, đặc biệt cần lưu ý trước và trong khi sử dụng thuốc.
Chống chỉ định của Koselugo (selumetinib)
Quá mẫn với selumetinib hoặc bất kỳ tá dược nào
Bệnh nhân có dị ứng nặng với selumetinib hoặc các thành phần khác trong thuốc (ví dụ: lactose monohydrate, natri croscarmellose...) không được dùng.
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt
Mặc dù không luôn là “chống chỉ định tuyệt đối”, nhưng các tình huống sau cần đặc biệt cân nhắc hoặc theo dõi sát:
Suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái
Koselugo có thể gây giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF) → cần siêu âm tim định kỳ.
Không nên dùng nếu LVEF < 40% (hoặc < 50% kèm triệu chứng).
Bệnh về mắt nghiêm trọng
Có thể gây viêm màng bồ đào, bong màng sắc tố võng mạc, tắc tĩnh mạch võng mạc.
Không nên dùng nếu có tổn thương mắt tiến triển chưa kiểm soát.
Suy gan nặng
Chưa đủ dữ liệu an toàn; không khuyến cáo dùng ở bệnh nhân suy gan Child-Pugh C.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ: selumetinib có thể gây quái thai trên động vật. Phụ nữ có khả năng mang thai cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc nên dùng khi đang cho con bú.
Phối hợp với các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Selumetinib có thể làm tăng hấp thu vitamin E, từ đó tăng nguy cơ chảy máu.
Tránh dùng đồng thời với:
Thuốc chống đông máu (warfarin, rivaroxaban...)
Thuốc kháng tiểu cầu (aspirin, clopidogrel...)
Thuốc Koselugo Selumetinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Koselugo (selumetinib) là một thuốc ức chế kinase phân tử nhỏ, hoạt động bằng cách ngăn chặn đường truyền tín hiệu MEK1/2 trong tế bào, từ đó làm chậm hoặc ức chế sự phát triển của các khối u thần kinh.
Đích tác động: MEK1 và MEK2 (Mitogen-activated protein kinase kinases)
MEK1/2 là hai kinase nằm trong con đường tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK, một chuỗi tín hiệu phân tử nội bào rất quan trọng điều khiển:
Sự phát triển tế bào
Sự biệt hóa
Tăng sinh
Sống còn của tế bào
Trong bệnh NF1 (Neurofibromatosis type 1)
Người bệnh NF1 có đột biến gen NF1, làm mất chức năng của neurofibromin – một chất ức chế tự nhiên của protein RAS.
Hậu quả: RAS trở nên hoạt hóa quá mức, kích thích mạnh mẽ con đường RAF → MEK → ERK → gây tăng sinh tế bào u thần kinh không kiểm soát.
Tác dụng của selumetinib
Selumetinib:
Ức chế MEK1 và MEK2 →
Ngăn chặn hoạt hóa ERK downstream →
Giảm tín hiệu tăng trưởng tế bào →
Làm chậm hoặc thu nhỏ khối u thần kinh dạng mạng lưới (plexiform neurofibromas)
Hệ quả sinh học
Giảm biểu hiện các gen tăng sinh
Ức chế chu kỳ tế bào
Giảm kích thước khối u ở hơn 60% bệnh nhi trong thử nghiệm lâm sàng (≥ 20% so với ban đầu)
Dược động học của Thuốc Koselugo Selumetinib
Dưới đây là thông tin dược động học của thuốc Koselugo (Selumetinib) – bao gồm quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể:
Hấp thu (Absorption)
Dạng dùng: viên nang uống
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 62%
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 1–1,5 giờ sau khi uống lúc bụng đói
Ảnh hưởng của thức ăn:
Bữa ăn giàu chất béo làm giảm nồng độ đỉnh (Cmax) khoảng 35%, và giảm AUC khoảng 13%
→ Khuyến cáo dùng lúc đói: không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau uống thuốc
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 29 L
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: khoảng 98,5%
Chủ yếu gắn với albumin
Qua được hàng rào máu–não: không rõ, nhưng không phải là lựa chọn lý tưởng cho tổn thương não trung ương
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu ở gan, qua:
CYP3A4 (chính)
CYP2C19, CYP2C9 (phụ)
Tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính
Dạng không chuyển hóa (selumetinib mẹ) chiếm phần lớn tác dụng dược lực học
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T½): khoảng 6,2 giờ
Đường thải trừ chính:
75% qua phân (dưới dạng đã chuyển hóa)
14% qua nước tiểu (dưới dạng chất chuyển hóa)
→ Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan: Bệnh nhân suy gan trung bình (Child-Pugh B): cần giảm liều; chưa đánh giá ở suy gan nặng
Tương tác thuốc: Thuốc ức chế/hoạt hóa CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin) có thể làm tăng/giảm nồng độ thuốc
Vitamin E: Mỗi viên nang chứa khoảng 50 mg vitamin E – tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng lâu dài hoặc kết hợp thuốc kháng đông
Trước khi sử dụng Thuốc Koselugo Selumetinib
Trước khi sử dụng thuốc Koselugo (selumetinib), cần thực hiện một số bước đánh giá lâm sàng, cận lâm sàng và tư vấn kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điều cần thực hiện:
Xác định đúng chỉ định
Chẩn đoán xác định bệnh Neurofibromatosis type 1 (NF1) bằng lâm sàng hoặc xét nghiệm gen.
Có u thần kinh dạng mạng lưới (plexiform neurofibroma – PN) gây triệu chứng (đau, rối loạn chức năng, biến dạng...) không thể phẫu thuật hoàn toàn.
Độ tuổi: ≥ 2 tuổi (theo FDA) hoặc ≥ 3 tuổi (theo EMA).
Cận lâm sàng cần làm trước điều trị
Siêu âm tim (ECHO): Đánh giá chức năng thất trái (LVEF) – cần ≥ 50%
Khám mắt toàn diện (kể cả đáy mắt, thị lực: Tầm soát viêm màng bồ đào, bệnh võng mạc, tăng nhãn áp
Xét nghiệm máu:
Huyết học
Men gan (ALT, AST)
Creatinine, Ure
CPK (Creatine Phosphokinase)
Bilirubin toàn phần
Đánh giá chức năng gan, thận, cơ, và nguy cơ độc tính cơ xương
Xét nghiệm thai kỳ (nếu bệnh nhân là nữ trong độ tuổi sinh sản)
Chống chỉ định nếu có thai
Đánh giá thuốc đang dùng
Tránh thuốc chống đông, kháng tiểu cầu, cảm ứng/ức chế CYP3A4
Đánh giá chống chỉ định và thận trọng
Không dùng nếu:
Dị ứng với selumetinib hoặc tá dược
Thai kỳ hoặc đang cho con bú
LVEF giảm < 40–50% hoặc có bệnh tim chưa kiểm soát
Có tổn thương mắt nghiêm trọng chưa được kiểm soát
Đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có nguy cơ chảy máu cao
Tư vấn cho bệnh nhân & người chăm sóc
Dùng thuốc lúc đói: không ăn ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau uống thuốc
Dùng liều đều đặn 2 lần/ngày, cách nhau ~12 giờ
Không tự ý ngừng thuốc
Báo ngay khi có triệu chứng bất thường:
Thị lực mờ, nhìn đôi
Đau ngực, khó thở
Tiêu chảy kéo dài
Đau cơ, nước tiểu sẫm màu
Lập kế hoạch theo dõi định kỳ
Mỗi 4–6 tuần đầu: xét nghiệm máu, men gan, CPK
Mỗi 3–6 tháng:
Siêu âm tim
Khám mắt
Đánh giá đáp ứng khối u (MRI nếu cần)
Thuốc Koselugo Selumetinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc Koselugo (selumetinib) được sử dụng bằng đường uống, theo liều lượng và hướng dẫn nghiêm ngặt từ bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng thuốc:
Liều dùng khuyến cáo
Liều cho trẻ em (≥ 2 tuổi) mắc NF1 có u thần kinh dạng mạng lưới (PN)
Liều dùng dựa theo diện tích cơ thể (BSA):
Dưới đâ là BSA (m²) và liều selumetinib mỗi lần
< 0.55 20 mg: Uống 2 lần/ngày
0.55–< 0.70: 25 mg
0.70–< 0.90: 30 mg
0.90–< 1.10: 35 mg
1.10–< 1.30: 40 mg
1.30–< 1.50: 45 mg
≥ 1.50 50 mg: Liều tối đa
Tổng liều mỗi ngày = 2 lần liều đơn (sáng và tối, cách nhau ~12 giờ)
Cách dùng thuốc
Dùng khi bụng đói:
Không ăn gì ít nhất 2 giờ trước khi uống
Không ăn gì trong vòng 1 giờ sau khi uống
Uống nguyên viên nang với nước, không nhai, không nghiền
Nếu bệnh nhân không thể nuốt viên nang, có thể mở viên nang và trộn thuốc với một lượng nhỏ thực phẩm mềm (phải theo hướng dẫn của dược sĩ)
Nếu quên liều hoặc nôn sau uống
Quên liều < 6 giờ: Dùng ngay khi nhớ ra
Quên liều > 6 giờ: Bỏ qua liều, dùng liều tiếp theo đúng giờ
Nôn sau uống: Không dùng lại liều, chờ liều tiếp theo
Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Tác dụng phụ độ 2–3 (phát ban, tiêu chảy, men gan tăng nhẹ): Giảm liều tạm thời, ngưng thuốc nếu cần
Tác dụng phụ độ 4 (suy tim, độc mắt nghiêm trọng, viêm cơ nặng): Ngưng thuốc vĩnh viễn
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): Giảm liều ~40%
Dùng thuốc ức chế/hoạt hóa CYP3A4: Tránh hoặc chỉnh liều tùy mức độ tương tác
Thuốc Koselugo Selumetinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Koselugo (selumetinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng không mong muốn thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng dựa trên dữ liệu lâm sàng và tài liệu dược học.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥ 10%)
Tiêu chảy: Rất phổ biến, có thể dẫn đến mất nước nếu kéo dài
Buồn nôn, nôn: Cần điều trị hỗ trợ nếu nặng
Phát ban: Dạng trứng cá, mụn mủ; thường xuất hiện trong vài tuần đầu
Mệt mỏi: Thường gặp ở trẻ em
Sưng quanh mắt (phù quanh hốc mắt): Có thể kèm ngứa, khó chịu
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi định kỳ
Viêm miệng (loét miệng): Gây đau, ảnh hưởng ăn uống
Tăng creatine phosphokinase (CPK): Biểu hiện tổn thương cơ
Khô da, bong da: Thường ở vùng lòng bàn tay, bàn chân
Rụng tóc nhẹ: Tạm thời, hồi phục sau ngưng thuốc
Tác dụng phụ ít gặp hơn (1–10%)
Rối loạn chức năng thất trái (giảm LVEF: Theo dõi bằng siêu âm tim định kỳ
Viêm màng bồ đào: Gây mờ mắt, đỏ mắt, đau mắt
Tăng huyết áp: Theo dõi huyết áp thường xuyên
Tăng bilirubin máu: Có thể liên quan đến tổn thương gan
Tăng urê, creatinin: Tác dụng phụ trên thận, hiếm gặp
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần ngừng thuốc nếu xuất hiện)
Viêm võng mạc, bong võng mạc: Gây giảm thị lực nghiêm trọng, cần khám mắt ngay
Suy tim, phù phổi: Nguy hiểm, có thể hồi phục nếu phát hiện sớm và ngưng thuốc
Tăng CPK nặng → viêm cơ: Có thể gây đau cơ, yếu cơ
Nhiễm trùng nặng (do suy giảm đề kháng da): Viêm da lan tỏa hoặc nhiễm trùng cơ hội
Lưu ý quản lý tác dụng phụ
Tiêu chảy: Dùng loperamide nếu cần
Phát ban: Thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid tại chỗ
Rối loạn chức năng tim: Ngưng thuốc tạm thời hoặc vĩnh viễn tùy mức độ
Biến chứng mắt: Cần đánh giá chuyên khoa mắt ngay
Men gan tăng: Theo dõi mỗi 2–4 tuần trong 2 tháng đầu
Thuốc Koselugo Selumetinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Koselugo (Selumetinib) có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là những thuốc ảnh hưởng đến enzyme CYP3A4, chức năng gan, hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu. Việc nhận diện và tránh các tương tác này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến men gan CYP3A4
Chất ức chế CYP3A4 mạnh (tăng nồng độ Selumetinib → tăng độc tính)
Ketoconazole, Itraconazole
Clarithromycin
Ritonavir
Grapefruit juice: Làm tăng nồng độ Selumetinib trong máu ⇒ Tăng nguy cơ độc gan, tiêu chảy, phát ban, tổn thương mắt
Tránh dùng đồng thời
Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (giảm hiệu quả Selumetinib)
Rifampin (Rifampicin)
Carbamazepine
Phenytoin
Phenobarbital
St. John’s Wort (thảo dược): Làm giảm nồng độ Selumetinib trong máu ⇒ Giảm hiệu quả điều trị
Không nên dùng đồng thời
Tương tác với thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu
Mỗi viên Koselugo chứa 50 mg Vitamin E – có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng cùng các thuốc sau:
Thuốc chống đông: warfarin, heparin
Thuốc kháng tiểu cầu: aspirin, clopidogrel
NSAIDs: ibuprofen, naproxen: Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, xuất huyết nội, hoặc bầm tím
Cần theo dõi kỹ INR, tiểu cầu, dấu hiệu xuất huyết
Tương tác khác cần lưu ý
Thuốc làm giảm hấp thu: thuốc kháng acid (antacid), sucralfate Có thể giảm sinh khả dụng của selumetinib
Dùng cách xa 2 giờ nếu cần
Thuốc ảnh hưởng đến tim (anthracycline, trastuzumab): Tăng nguy cơ suy tim ⇒ cần theo dõi LVEF
Thực phẩm chứa bưởi (grapefruit): Ức chế CYP3A4 → tăng nồng độ thuốc
Tránh hoàn toàn trong khi điều trị
Khuyến cáo lâm sàng
Luôn kiểm tra danh sách thuốc (bao gồm cả thực phẩm chức năng, thảo dược, vitamin) trước khi bắt đầu selumetinib
Tham khảo ý kiến bác sĩ/dược sĩ lâm sàng trước khi dùng bất kỳ thuốc mới nào
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Koselugo Selumetinib
Ngoài các tương tác thuốc-enzym gan (như CYP3A4, UGT1A1) và tương tác với thuốc chống đông, Koselugo (Selumetinib) còn có thể gây ra một số tương tác khác liên quan đến thực phẩm, tình trạng bệnh lý đồng mắc, và các yếu tố đặc biệt của bệnh nhân. Dưới đây là các tương tác khác cần lưu ý:
Tương tác với thực phẩm
Thức ăn giàu chất béo
Làm tăng hấp thu selumetinib đáng kể (AUC ↑ đến 100%)
Có thể dẫn đến tăng độc tính: tiêu chảy, phát ban, mệt mỏi
Khuyến cáo: Uống thuốc lúc đói, ít nhất 2 giờ trước và 1 giờ sau khi ăn
Nước ép bưởi (grapefruit juice)
Chứa furanocoumarin → ức chế CYP3A4, làm tăng nồng độ selumetinib
Cấm dùng trong suốt quá trình điều trị
Tương tác với các tình trạng bệnh lý khác
Dưới đây là bệnh lý đồng mắc và những tác động tương tác
Suy gan (nhất là trung bình đến nặng): Làm giảm chuyển hóa selumetinib → tăng nguy cơ độc tính
→ Cần giảm liều hoặc theo dõi sát
Suy tim hoặc bệnh tim mạch: Selumetinib có thể gây giảm chức năng thất trái → dễ bị biến chứng tim
→ Cần ECHO tim trước và định kỳ
Bệnh lý về mắt Selumetinib có thể gây viêm màng bồ đào, phù võng mạc
→ Cần khám mắt trước và theo dõi định kỳ
Rối loạn cơ – thần kinh (bệnh cơ, loạn dưỡng): Có thể tăng độc tính cơ (CPK ↑) khi dùng selumetinib
Suy thận nặng (CrCl < 30 ml/phút): Chưa có đủ dữ liệu → thận trọng, theo dõi kỹ
Tương tác với xét nghiệm và chỉ số sinh học
Selumetinib có thể gây tăng:
ALT, AST, bilirubin → ảnh hưởng đánh giá chức năng gan
CPK → có thể bị nhầm với viêm cơ tim hoặc bệnh lý cơ khác
Cần phân biệt tác dụng phụ do thuốc với biến chứng bệnh nền
Tương tác với vitamin và thảo dược
St. John’s Wort (thảo dược trầm cảm): Là chất cảm ứng CYP3A4 mạnh → làm giảm nồng độ selumetinib → Cấm dùng đồng thời
Vitamin E liều cao: Koselugo đã chứa 50 mg vitamin E mỗi viên → tránh bổ sung thêm → Nguy cơ chảy máu tăng nếu kết hợp
Thuốc Koselugo Selumetinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Koselugo Selumetinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Koselugo Selumetinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị u sợi thần kinh loại 1 (NF1) ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên, đặc biệt trong các trường hợp có u xơ thần kinh dạng đám rối (plexiform neurofibromas - PN) có triệu chứng và không thể phẫu thuật được, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Selumetinib được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.