Thuốc Lenaday Lenalidomide là thuốc gì?
Thuốc Lenaday có hoạt chất chính là Lenalidomide là một loại thuốc thuộc nhóm chất điều hòa miễn dịch (IMiDs), thường được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý huyết học và ung thư.
Thành phần chính: Lenalidomide
Hàm lượng: 10mg, 15mg, 25mg; Tá dược vừa đủ 1 viên
Nhà sản xuất: Heet Healthcare Pvt. Ltd Ấn Độ
Công dụng của Thuốc Lenaday (Lenalidomide)
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma - MM): Thường được sử dụng kết hợp với Dexamethasone hoặc các thuốc khác.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes - MDS): Đặc biệt trong trường hợp có đột biến mất đoạn 5q (del(5q)).
U lympho tế bào mantle (Mantle Cell Lymphoma - MCL): Dùng khi bệnh tiến triển sau điều trị khác.
Bệnh lý khác: Được nghiên cứu trong một số loại ung thư và rối loạn miễn dịch.
Thuốc Lenaday Lenalidomide dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lenaday (Lenalidomide) được chỉ định cho bệnh nhân mắc các bệnh lý sau:
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma - MM)
Đối tượng: Bệnh nhân người lớn bị đa u tủy xương, đặc biệt trong các giai đoạn tiến triển.
Cách dùng: Thường kết hợp với Dexamethasone, hoặc dùng cùng với các thuốc điều trị khác như Bortezomib.
Lợi ích: Cải thiện thời gian sống sót, giảm triệu chứng và kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes - MDS)
Đối tượng: Bệnh nhân có mất đoạn 5q (del(5q)) – một dạng MDS gây thiếu máu nghiêm trọng.
Cách dùng: Dùng đơn lẻ để cải thiện số lượng hồng cầu và giảm nhu cầu truyền máu.
Lợi ích: Kéo dài thời gian sống và giảm nguy cơ tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML).
U lympho tế bào mantle (Mantle Cell Lymphoma - MCL)
Đối tượng: Bệnh nhân đã từng điều trị bằng các phương pháp khác nhưng không đáp ứng.
Cách dùng: Thường được chỉ định ở những giai đoạn muộn hoặc tái phát.
Lợi ích: Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và kéo dài thời gian sống.
Một số bệnh ung thư khác (đang nghiên cứu)
U lympho không Hodgkin (NHL)
Ung thư bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)
Ung thư tuyến tiền liệt, phổi, vú
Chống chỉ định của Thuốc Lenaday Lenalidomide
Thuốc Lenaday (Lenalidomide) không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Phụ nữ mang thai
Tuyệt đối chống chỉ định do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh nghiêm trọng hoặc sảy thai.
Lenalidomide có cấu trúc tương tự Thalidomide – một thuốc đã biết là gây quái thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trước, trong và sau khi điều trị.
Phụ nữ đang cho con bú
Không có dữ liệu về việc thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, nên bệnh nhân suy thận nặng có thể tích lũy thuốc, gây tăng độc tính.
Cần hiệu chỉnh liều hoặc tránh sử dụng trong các trường hợp suy thận giai đoạn cuối.
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE) không kiểm soát
Lenalidomide làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Nếu cần dùng, bệnh nhân phải được điều trị dự phòng bằng thuốc chống đông.
Quá mẫn với Lenalidomide hoặc thành phần của thuốc
Nếu bệnh nhân có dị ứng nghiêm trọng (như sốc phản vệ, phát ban nặng, hội chứng Stevens-Johnson) khi dùng Lenalidomide hoặc các thuốc liên quan, không nên tiếp tục sử dụng.
Bệnh nhân mắc hội chứng u ly giải không kiểm soát
Lenalidomide có thể gây phá hủy nhanh tế bào ung thư, dẫn đến hội chứng ly giải khối u (TLS).
Cần thận trọng và điều trị dự phòng nếu bệnh nhân có nguy cơ cao.
Thuốc Lenaday Lenalidomide có cơ chế hoạt động như thế nào?
Lenalidomide là một chất điều hòa miễn dịch (IMiD – Immunomodulatory Drug) với nhiều cơ chế tác động lên tế bào ung thư và hệ miễn dịch. Dưới đây là các cơ chế chính:
Điều hòa hệ miễn dịch
Tăng hoạt tính của tế bào T và tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK cells) → giúp hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư tốt hơn.
Ức chế các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-6 → giảm viêm, làm chậm sự phát triển của ung thư.
Ức chế tân sinh mạch máu (Anti-angiogenesis)
Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới xung quanh khối u bằng cách ức chế VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor).
Thiếu nguồn cung cấp oxy và dinh dưỡng, tế bào ung thư sẽ không thể phát triển mạnh.
Ức chế sự tăng sinh và gây chết tế bào ung thư
Lenalidomide hoạt động như một chất ức chế E3 ubiquitin ligase (CRBN), làm rối loạn quá trình protein cần thiết cho sự sống sót của tế bào ung thư.
Gây ra quá trình chết tế bào theo chương trình (apoptosis), đặc biệt trong đa u tủy xương (Multiple Myeloma) và các bệnh lý huyết học khác.
Ức chế vi môi trường của khối u
Ức chế tế bào đệm tủy xương, làm giảm hỗ trợ cho tế bào ung thư.
Ngăn chặn sự sản xuất IL-6, một yếu tố quan trọng giúp tế bào ung thư tồn tại.
Dược động học của Thuốc Lenaday Lenalidomide
Dược động học của Lenalidomide gồm các quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ, giúp hiểu rõ cách thuốc hoạt động trong cơ thể.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Gần như 100%, do thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa.
Thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương (Tmax): Khoảng 0.5 - 1 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn có thể làm giảm tốc độ hấp thu, nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc hấp thu.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 116 L → Lenalidomide phân bố rộng trong cơ thể.
Khả năng liên kết protein huyết tương: Khoảng 30%, tương đối thấp so với nhiều thuốc khác.
Qua hàng rào máu não: Chưa có dữ liệu rõ ràng, nhưng ít có tác động lên hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa (Metabolism)
Lenalidomide được chuyển hóa ít trong cơ thể.
Chủ yếu thải trừ ở dạng không đổi qua nước tiểu (~82%).
Một phần nhỏ được chuyển hóa qua gan thông qua enzym CYP3A4, CYP2C19, và CYP1A2 (dưới 10%).
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T₁/₂): 3 - 5 giờ ở người khỏe mạnh.
Thải trừ chủ yếu qua thận:
82% qua nước tiểu (dạng không đổi).
4% qua phân.
Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc chạy thận nhân tạo.
Liều dùng của Thuốc Lenaday Lenalidomide
Liều dùng Lenalidomide phụ thuộc vào bệnh lý điều trị, tình trạng bệnh nhân và chức năng thận. Dưới đây là hướng dẫn chung:
Đa u tủy xương (Multiple Myeloma - MM)
Liều khởi đầu: 25 mg/ngày, uống vào ngày 1 - 21 của chu kỳ 28 ngày.
Dùng kết hợp với:
Dexamethasone (40 mg/ngày, ngày 1, 8, 15, 22 mỗi chu kỳ).
Có thể kết hợp với Bortezomib (Velcade).
Kéo dài đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc.
Lưu ý: Nếu xảy ra độc tính huyết học (giảm bạch cầu, tiểu cầu), có thể giảm liều hoặc gián đoạn điều trị.
Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes - MDS, mất đoạn 5q)
Liều khởi đầu: 10 mg/ngày, dùng liên tục trong 21 ngày, nghỉ 7 ngày (chu kỳ 28 ngày).
Điều trị kéo dài cho đến khi có đáp ứng hoặc bệnh tiến triển.
Lưu ý: Điều chỉnh liều nếu xuất hiện thiếu máu nặng hoặc giảm bạch cầu trung tính.
U lympho tế bào mantle (Mantle Cell Lymphoma - MCL)
Liều khuyến cáo: 25 mg/ngày, uống vào ngày 1 - 21 của chu kỳ 28 ngày.
Dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với Rituximab.
Điều trị đến khi bệnh tiến triển.
Lưu ý: Cần theo dõi nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và giảm bạch cầu trung tính.
Liều dùng cho bệnh nhân suy thận
Do Lenalidomide thải trừ chủ yếu qua thận, cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận như sau:
Mức độ suy thận
Nhẹ (CrCl 50-79 mL/phút): Không cần điều chỉnh, 25 mg/ngày
Trung bình (CrCl 30-49 mL/phút): 10 - 15 mg/ngày, 15 mg/ngày
Nặng (CrCl <30 mL/phút, không chạy thận): 5 - 10 mg/ngày, 10 mg/ngày (cách ngày)
Chạy thận nhân tạo: <30 mL/phút (chạy thận); 5 mg/ngày sau khi chạy thận
Xử trí quên liều với Thuốc Lenaday Lenalidomide
Nếu bạn quên uống một liều Lenaday (Lenalidomide), cách xử trí sẽ phụ thuộc vào thời gian phát hiện quên liều:
Nếu nhớ ra trong vòng ≤12 giờ so với thời gian uống thuốc bình thường
Uống ngay liều đã quên.
Nếu đã quá 12 giờ
Bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường vào ngày hôm sau.
Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Xử trí quá liều với Thuốc Lenaday Lenalidomide
Nếu vô tình uống quá liều Lenalidomide, có thể gây tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là độc tính trên tủy xương, rối loạn huyết học và thần kinh.
Triệu chứng quá liều Lenalidomide
Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu → nguy cơ nhiễm trùng, chảy máu.
Thần kinh: Mệt mỏi, chóng mặt, lú lẫn.
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm niêm mạc ruột.
Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp tim không ổn định.
Lưu ý: Liều cao Lenalidomide có thể gây suy tủy nghiêm trọng, cần theo dõi sát.
Xử trí khi quá liều Lenalidomide
Nếu uống quá liều trong vòng 1 giờ
Gây nôn (nếu tỉnh táo, chưa có triệu chứng nghiêm trọng).
Uống than hoạt tính để giảm hấp thu thuốc.
Nếu có triệu chứng nghiêm trọng (suy giảm ý thức, chảy máu, sốt cao)
Đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Bác sĩ có thể thực hiện:
Theo dõi huyết học sát: Xét nghiệm công thức máu, kiểm tra nguy cơ suy tủy.
Truyền máu hoặc tiểu cầu nếu có giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng.
Điều trị hỗ trợ: Bù nước, cân bằng điện giải.
Chạy thận nhân tạo: Nếu suy thận nặng, do Lenalidomide thải trừ qua thận.
Tác dụng phụ của Thuốc Lenaday Lenalidomide
Thuốc Lenaday Lenalidomide có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là trên huyết học, thần kinh, tiêu hóa và da liễu. Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ phổ biến và cách xử trí:
Tác dụng phụ nghiêm trọng (Cần báo ngay cho bác sĩ)
Suy tủy xương (giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu)
Triệu chứng: Sốt cao, dễ nhiễm trùng, chảy máu không cầm.
Xử trí: Theo dõi công thức máu định kỳ, có thể giảm liều hoặc truyền máu.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) & thuyên tắc phổi
Triệu chứng: Sưng, đau chân, khó thở, đau ngực.
Xử trí: Cần điều trị chống đông máu (Heparin, Warfarin).
Độc tính trên gan
Triệu chứng: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng trên.
Xử trí: Kiểm tra men gan thường xuyên, có thể phải ngừng thuốc.
Phản ứng quá mẫn & hội chứng Steven-Johnson (SJS)
Triệu chứng: Phát ban nặng, lở loét miệng, sốt cao.
Xử trí: Ngừng thuốc ngay lập tức, nhập viện điều trị.
Độc tính thần kinh
Triệu chứng: Mệt mỏi cực độ, chóng mặt, lú lẫn, mất thăng bằng.
Xử trí: Điều chỉnh liều nếu cần.
Tác dụng phụ thường gặp (Có thể tự hồi phục)
Mệt mỏi, suy nhược
Xử trí: Nghỉ ngơi, bổ sung nước đầy đủ.
Buồn nôn, tiêu chảy, táo bón
Xử trí: Dùng thuốc chống nôn (Metoclopramide), ăn thức ăn nhẹ, uống nhiều nước.
Đau cơ, đau xương
Xử trí: Dùng thuốc giảm đau theo hướng dẫn (Paracetamol).
Rụng tóc nhẹ
Xử trí: Không cần điều trị, tóc có thể mọc lại sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý quan trọng khi dùng Lenalidomide
Kiểm soát sinh sản nghiêm ngặt: Thuốc gây quái thai nặng, không dùng cho phụ nữ mang thai.
Xét nghiệm công thức máu định kỳ để kiểm soát suy tủy.
Phòng ngừa huyết khối bằng cách dùng thuốc chống đông nếu cần.
Thận trọng khi dùng Thuốc Lenaday Lenalidomide
Thuốc Lenaday Lenalidomide là một thuốc điều hòa miễn dịch mạnh, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Khi sử dụng, cần đặc biệt lưu ý các vấn đề sau:
Phụ nữ mang thai & phụ nữ có khả năng mang thai
Chống chỉ định tuyệt đối, vì Lenalidomide có thể gây dị tật bẩm sinh nặng hoặc sảy thai.
Cần xét nghiệm thai trước khi dùng thuốc và sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả (ít nhất 4 tuần trước - trong - sau khi dùng thuốc).
Nam giới có bạn tình đang trong độ tuổi sinh sản
Lenalidomide có thể bài tiết qua tinh dịch → cần sử dụng bao cao su trong khi dùng thuốc và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc.
Bệnh nhân suy thận
Thuốc thải trừ chủ yếu qua thận → cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận vừa và nặng.
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Chỉnh liều theo mức lọc cầu thận (GFR).
Bệnh nhân có nguy cơ huyết khối cao
Lenalidomide làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi.
Cần dùng thuốc chống đông máu (Aspirin, Heparin, Warfarin) nếu bệnh nhân có nguy cơ cao.
Bệnh nhân suy gan
Cần theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin) thường xuyên vì thuốc có thể gây độc cho gan.
Bệnh nhân có bệnh lý thần kinh ngoại biên
Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng tê bì, yếu cơ, mất thăng bằng.
Người cao tuổi (≥ 75 tuổi)
Dễ bị tác dụng phụ trên tim mạch, thần kinh & huyết học → cần theo dõi sát.
Thận trọng khi dùng chung với các thuốc khác
Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin, Aspirin)
Cần theo dõi chặt INR/PT vì Lenalidomide làm tăng nguy cơ huyết khối.
Thuốc ức chế tủy xương (Cyclophosphamide, Doxorubicin, Bortezomib, Corticosteroid)
Nguy cơ cao gây suy tủy nặng, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Thuốc độc gan (Paracetamol liều cao, Rifampicin, Methotrexate, rượu)
Cần theo dõi chức năng gan thường xuyên.
Thận trọng chung khi sử dụng Lenalidomide
Xét nghiệm công thức máu mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó hàng tháng.
Tránh lái xe, vận hành máy móc nếu có chóng mặt, mệt mỏi.
Không tự ý ngừng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Lenaday Lenalidomide tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lenaday Lenalidomide có thể tương tác với nhiều loại thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là danh sách các thuốc có thể tương tác với Lenalidomide:
Nhóm thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối (Cẩn trọng khi phối hợp)
Lenalidomide làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi, đặc biệt khi dùng chung với:
Corticosteroid liều cao (Dexamethasone, Prednisolone)
Thuốc kích thích tạo máu (Erythropoietin, Darbepoetin alfa)
Thuốc tránh thai đường uống (Estrogen, Progesterone)
Xử trí: Cân nhắc sử dụng thuốc chống đông (Heparin, Aspirin) để dự phòng huyết khối.
Nhóm thuốc gây ức chế tủy xương (Tăng nguy cơ thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu)
Lenalidomide có thể làm trầm trọng hơn tình trạng suy tủy khi dùng chung với:
Hóa trị liệu (Cyclophosphamide, Doxorubicin, Cisplatin, Vincristine)
Thuốc ức chế miễn dịch (Tacrolimus, Cyclosporin, Mycophenolate Mofetil)
Bortezomib (trong điều trị đa u tủy xương)
Xử trí: Theo dõi công thức máu thường xuyên, điều chỉnh liều khi cần.
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa Lenalidomide
Thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp) (Ketoconazole, Verapamil, Amiodarone)
Có thể làm tăng nồng độ Lenalidomide trong máu → tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng P-gp (Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort)
Có thể làm giảm hiệu quả của Lenalidomide.
Xử trí: Hạn chế phối hợp, nếu cần thì điều chỉnh liều Lenalidomide theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nhóm thuốc độc gan (Tăng nguy cơ tổn thương gan)
Paracetamol liều cao
Thuốc kháng lao (Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide)
Methotrexate, Azathioprine (thuốc ức chế miễn dịch)
Xử trí: Theo dõi men gan (AST, ALT), tránh dùng rượu khi sử dụng Lenalidomide.
Nhóm thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Spironolactone)
NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac)
Xử trí: Kiểm tra chức năng thận định kỳ, đảm bảo uống đủ nước.
Lưu ý quan trọng khi dùng Thuốc Lenaday Lenalidomide
Luôn báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang dùng.
Tránh dùng chung với thuốc có nguy cơ gây huyết khối, cần dự phòng bằng thuốc chống đông nếu cần.
Theo dõi công thức máu, chức năng gan, thận định kỳ.
Thuốc Lenaday Lenalidomide giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lenaday Lenalidomide: LH 0985671128
Thuốc Lenaday Lenalidomide mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị một số bệnh lý huyết học và ung thư, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-94823/lenalidomide-oral/details
https://www.drugs.com/lenalidomide.html