Thuốc Lenvakast Lenvatinib là thuốc gì?
Thuốc Lenvakast với thành phần chính là Lenvatinib là một loại thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase đa đích. Hoạt chất chính của thuốc là Lenvatinib mesylate, được sử dụng trong điều trị nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến giáp, gan và thận.
Cơ chế tác dụng: Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa đích, nhắm vào nhiều thụ thể liên quan đến sự phát triển mạch máu và tăng trưởng khối u, như:
VEGFR 1–3 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu)
FGFR 1–4 (thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi)
PDGFRα, RET và KIT
=> Nhờ đó, ức chế quá trình tạo mạch máu nuôi khối u và kìm hãm sự phát triển của tế bào ung thư.
Thuốc Lenvakast Lenvatinib được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lenvakast (Lenvatinib) được chỉ định cho bệnh nhân mắc các loại ung thư tiến triển hoặc di căn, đặc biệt là khi các lựa chọn điều trị khác không còn hiệu quả. Cụ thể, theo FDA, EMA và nhiều hướng dẫn quốc tế, Lenvatinib được chỉ định cho các nhóm bệnh nhân sau:
Ung thư tuyến giáp biệt hóa (Differentiated Thyroid Cancer – DTC)
Chỉ định: Bệnh nhân ung thư tuyến giáp biệt hóa (nhú, nang hoặc tế bào Hurthle) tiến triển tại chỗ hoặc di căn không còn đáp ứng với iốt phóng xạ.
Đối tượng: Người lớn.
Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma – HCC)
Chỉ định: Bệnh nhân ung thư gan nguyên phát tiến triển (HCC) không còn khả năng phẫu thuật hay điều trị tại chỗ.
Yêu cầu: Bệnh nhân có chức năng gan Child-Pugh A.
Không dùng nếu: Xơ gan mất bù (Child-Pugh B hoặc C).
Ung thư tế bào thận (Renal Cell Carcinoma – RCC)
Chỉ định: Bệnh nhân ung thư tế bào thận tiến triển đã từng điều trị bằng thuốc ức chế VEGF.
Thường dùng phối hợp: Với Everolimus để tăng hiệu quả điều trị.
Ung thư nội mạc tử cung (Endometrial Cancer) – chỉ định mở rộng
Chỉ định: Trong một số phác đồ, phối hợp với Pembrolizumab để điều trị ung thư nội mạc tử cung tiến triển hoặc tái phát không còn lựa chọn điều trị khác.
Tình trạng phê duyệt: Chỉ định mở rộng, tùy vào từng quốc gia.
Chống chỉ định của Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Thuốc Lenvakast (Lenvatinib 10mg) có một số chống chỉ định và cảnh báo thận trọng do cơ chế ức chế tyrosine kinase đa đích của nó có thể ảnh hưởng đến mạch máu, gan, thận và huyết áp. Dưới đây là các chống chỉ định chính:
Chống chỉ định tuyệt đối của Lenvakast (Lenvatinib)
Dị ứng với Lenvatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Lenvatinib hoặc thành phần của thuốc, không được sử dụng.
Phụ nữ đang mang thai
Lenvatinib gây độc cho thai nhi, có thể gây dị tật hoặc chết thai dựa trên các nghiên cứu trên động vật.
Chống chỉ định trong thai kỳ. Nếu đang sử dụng, cần tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng do nguy cơ gây hại cho trẻ bú mẹ → chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
Cảnh báo và thận trọng khi dùng (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần cân nhắc kỹ):
Tăng huyết áp chưa kiểm soát: Lenvatinib có thể làm tăng huyết áp nhanh chóng
Xơ gan mất bù (Child-Pugh B/C): Nguy cơ tăng độc tính gan, chống chỉ định trong HCC nặng
Suy thận nặng: Cần điều chỉnh liều, theo dõi chức năng thận
Bệnh tim mạch nặng (suy tim, nhồi máu cơ tim gần đây, rối loạn nhịp nghiêm trọng): Thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng tim mạch
Tiền sử xuất huyết tiêu hóa hoặc thủng đường tiêu hóa: Do thuốc làm giảm khả năng liền vết thương và tăng nguy cơ thủng
Vết thương chưa lành (trước hoặc sau phẫu thuật): Phải tạm ngưng thuốc để tránh nguy cơ làm chậm liền vết thương
Thuốc Lenvakast Lenvatinib có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lenvakast (Lenvatinib) có cơ chế hoạt động là ức chế tyrosine kinase đa đích, giúp ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u và sự tăng sinh của tế bào ung thư. Cụ thể như sau:
Cơ chế hoạt động của Lenvatinib (Lenvakast)
Ức chế nhiều loại thụ thể tyrosine kinase
Lenvatinib ức chế hoạt động của các thụ thể tyrosine kinase (RTKs), bao gồm:
Dưới đây là loại thụ thể và kết quả khi bị ức chế
VEGFR 1, 2, 3 (Vascular Endothelial Growth Factor Receptors): Thúc đẩy hình thành mạch máu nuôi khối u (angiogenesis). Ngăn chặn tạo mạch máu → thiếu máu nuôi khối u
FGFR 1–4 (Fibroblast Growth Factor Receptors): Liên quan đến tăng trưởng tế bào ung thư và kháng điều trị. Ức chế tăng sinh và di căn
PDGFRα (Platelet-Derived Growth Factor Receptor Alpha): Tham gia vào hình thành mô đệm và mạch máu trong khối u. Cản trở phát triển mô hỗ trợ khối u
RET và KIT: Các gen sinh ung thư (oncogenes), thường được kích hoạt bất thường trong một số loại ung thư. Giảm hoạt động tăng sinh bất thường
Tác động kép: Chống tạo mạch và chống tăng sinh
Chống tạo mạch: Ức chế VEGFR → giảm cung cấp máu cho khối u → làm chậm phát triển hoặc gây hoại tử.
Chống tăng sinh: Ức chế FGFR, RET, KIT → ngăn tín hiệu thúc đẩy nhân đôi và sống sót của tế bào ung thư.
Kết quả của cơ chế ức chế tyrosine kinase
Giảm kích thước khối u
Làm chậm tốc độ tiến triển của ung thư
Tăng thời gian sống thêm không bệnh tiến triển (PFS)
Có thể kết hợp với thuốc miễn dịch (như pembrolizumab) để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Ví dụ minh họa:
Trong nghiên cứu SELECT Trial (ung thư tuyến giáp), Lenvatinib giúp:
Tăng tỷ lệ đáp ứng lên đến 65%
Kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển trung bình lên 18,3 tháng so với 3,6 tháng ở nhóm dùng giả dược.
Dược động học của Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Dược động học của thuốc Lenvakast (Lenvatinib) mô tả quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là chi tiết các thông số dược động học quan trọng:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: Cao, khoảng ~85%
Thời gian đạt nồng độ tối đa (Tmax): Trung bình 1 đến 4 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn: Thức ăn ít ảnh hưởng đến tổng hấp thu, nhưng có thể làm chậm Tmax.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): Khoảng 50 L
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: Cao, khoảng ~98–99%, chủ yếu gắn với albumin.
Qua hàng rào máu não: Không rõ ràng, nhưng khả năng xâm nhập hệ thần kinh trung ương thấp.
Chuyển hóa (Metabolism)
Con đường chuyển hóa chính:
Qua gan, bởi các enzyme CYP3A4 và các enzyme không thuộc CYP (non-CYP) như aldehyde oxidase.
Chất chuyển hóa: Có hoạt tính thấp hơn hoặc không có hoạt tính so với Lenvatinib gốc.
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chủ yếu:
Qua phân (64%)
Qua nước tiểu (25%)
Thời gian bán thải (t1/2):
Khoảng 28 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Lưu ý đặc biệt
Suy gan hoặc suy thận có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa và thải trừ → cần hiệu chỉnh liều.
Tương tác thuốc: Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin) có thể ảnh hưởng đến nồng độ Lenvatinib trong máu.
Trước khi sử dụng Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Trước khi sử dụng thuốc Lenvakast (Lenvatinib), bác sĩ và bệnh nhân cần đánh giá cẩn thận các yếu tố lâm sàng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là những điểm cần lưu ý trước khi bắt đầu dùng thuốc:
Đánh giá sức khỏe toàn diện
Huyết áp
Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng.
Cần kiểm tra huyết áp và kiểm soát tốt trước khi bắt đầu điều trị.
Chức năng gan và thận
Bệnh nhân có xơ gan hoặc suy thận nặng cần được hiệu chỉnh liều hoặc theo dõi chặt chẽ.
Làm các xét nghiệm: AST, ALT, bilirubin, creatinin, eGFR.
Chức năng tim mạch
Tiền sử bệnh tim, nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp tim cần được đánh giá kỹ.
Có thể cần điện tâm đồ (ECG) hoặc siêu âm tim.
Chức năng tuyến giáp
Lenvatinib có thể làm thay đổi chức năng tuyến giáp → cần theo dõi TSH (thyroid-stimulating hormone), nhất là ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp.
Cân nhắc về tình trạng đặc biệt
Dưới đây là tình trạng và nhưng việc cần làm trước khi dùng Lenvakast
Mang thai hoặc cho con bú: Chống chỉ định. Phụ nữ phải thử thai và tránh thai hiệu quả
Vết thương chưa lành / sắp phẫu thuật: Phải hoãn dùng thuốc trước và sau phẫu thuật
Đang điều trị thuốc khác: Xem xét nguy cơ tương tác thuốc – đặc biệt là với thuốc ảnh hưởng gan/thận hoặc hệ tim mạch
Tiền sử xuất huyết hoặc thủng tiêu hóa: Đánh giá nguy cơ vì Lenvatinib có thể làm nặng thêm tình trạng này
Tư vấn và hướng dẫn cho bệnh nhân
Uống 1 lần/ngày, vào cùng giờ mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nếu quên uống thuốc trong vòng 12 giờ → có thể uống bù. Quá 12 giờ → bỏ qua liều.
Theo dõi thường xuyên: huyết áp, chức năng gan – thận – tuyến giáp, tình trạng da niêm, tiêu hóa.
Báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện: Đau bụng, tiêu chảy nặng, huyết áp tăng cao, chảy máu bất thường, chóng mặt, yếu liệt, dấu hiệu nhồi máu.
Thuốc Lenvakast Lenvatinib được dùng như thế nào?
Thuốc Lenvakast (Lenvatinib) là thuốc uống được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Cách dùng thuốc phụ thuộc vào loại ung thư, cân nặng của bệnh nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chung về liều dùng và cách sử dụng Lenvakast (Lenvatinib):
Cách dùng thuốc
Dạng dùng: Viên nang uống
Thời điểm uống: Uống một lần mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn
Cách uống: Nuốt nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên
Liều dùng theo từng loại ung thư
Ung thư tuyến giáp biệt hóa tiến triển (DTC): Liều khởi đầu 24 mg/ngày, uống 1 lần
Ung thư gan (HCC)
≥ 60 kg: Liều khởi đầu 12 mg/ngày
< 60 kg: Liều khởi đầu 8 mg/ngày
Ung thư nội mạc tử cung tiến triển (kết hợp pembrolizumab): Liều khởi đầu 20 mg/ngày
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) (kết hợp everolimus): Liều khởi đầu 18 mg/ngày
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Khi gặp tác dụng phụ nặng:
Tạm ngừng thuốc, sau đó dùng lại với liều giảm:
Giảm dần xuống: 20 mg → 14 mg → 10 mg → 8 mg → 4 mg (tùy loại ung thư)
Suy gan hoặc thận:
Có thể cần giảm liều hoặc theo dõi chặt chẽ, đặc biệt nếu bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng (Child-Pugh B hoặc C).
Nếu quên liều thì sao?
Nếu còn ≤ 12 giờ đến liều kế tiếp: Dùng ngay liều đã quên.
Nếu đã quá >12 giờ: Bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp như bình thường.
Không dùng gấp đôi liều để bù.
Thuốc Lenvakast Lenvatinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lenvakast (Lenvatinib) là thuốc điều trị ung thư mạnh, do đó có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Các tác dụng không mong muốn này xuất hiện do ảnh hưởng của thuốc lên các mạch máu, hệ tiêu hóa, huyết áp, tuyến giáp, gan, thận, v.v.
Dưới đây là phân loại các tác dụng phụ theo tần suất và mức độ nghiêm trọng:
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥20%)
Tăng huyết áp: Có thể xảy ra sớm, cần kiểm tra định kỳ
Mệt mỏi: Rất phổ biến
Tiêu chảy: Phổ biến, có thể cần bù nước
Sụt cân, chán ăn: Liên quan đến ảnh hưởng đường tiêu hóa
Buồn nôn, nôn: Cần kiểm soát bằng thuốc hỗ trợ
Đau khớp, đau cơ: Có thể ảnh hưởng hoạt động thường ngày
Protein niệu (đạm trong nước tiểu): Theo dõi định kỳ xét nghiệm nước tiểu
Suy giáp (giảm chức năng tuyến giáp): Đặc biệt ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp
Đau bụng: Do kích ứng dạ dày-ruột hoặc tác dụng toàn thân
Protein niệu: Tiểu đạm, cần xét nghiệm nước tiểu định kỳ
Ban da, viêm da bàn tay chân: Da bong tróc, đỏ rát, đau ở lòng bàn tay/chân
Tác dụng phụ nghiêm trọng
Xuất huyết nội tạng: Có thể gây tử vong – cần theo dõi dấu hiệu chảy máu
Thủng đường tiêu hóa: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm
Suy tim, nhồi máu cơ tim: Nguy cơ tăng ở bệnh nhân có bệnh tim nền
Hội chứng đa bào vi mạch (TMA): Biến chứng hiếm, nguy hiểm tính mạng
Tổn thương gan, thận: Tăng men gan, tăng creatinin → cần theo dõi chức năng định kỳ
Tác dụng phụ cần theo dõi định kỳ
Huyết áp
TSH (tuyến giáp)
Chức năng gan (AST/ALT/bilirubin)
Nước tiểu (đạm niệu)
Cân nặng, chỉ số BMI
Tương tác thuốc với Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Các thuốc làm thay đổi nồng độ Lenvatinib
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
(Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin)→ Tăng nồng độ Lenvatinib trong máu → nguy cơ độc tính
Thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
(Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin)→ Giảm hiệu quả Lenvatinib do tăng chuyển hóa thuốc
Thuốc có nguy cơ tăng độc tính khi dùng chung
Dưới đây là các nhóm thuốc và những nguy cơ khi phối hợp
Thuốc chống tăng huyết áp (ACEI, ARB, chẹn beta): Có thể cần chỉnh liều vì Lenvatinib gây tăng huyết áp
Thuốc kháng đông (Warfarin, Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu
NSAIDs, Aspirin liều cao: Làm tăng nguy cơ loét/ xuất huyết tiêu hóa
Pembrolizumab (dùng phối hợp): Có thể làm tăng tác dụng phụ trên hệ miễn dịch
Thực phẩm và thảo dược
Bưởi (grapefruit): Làm tăng hấp thu Lenvatinib → tăng độc tính
St. John's Wort: Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả thuốc
Khuyến nghị
Trình bày đầy đủ danh sách thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược đang sử dụng cho bác sĩ.
Tránh tự ý phối hợp với thuốc khác nếu không được chỉ định rõ ràng.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Ngoài các tương tác thuốc đã nêu, Lenvakast (Lenvatinib) còn có thể gây ra một số tương tác khác liên quan đến tình trạng bệnh lý, thực phẩm, và xét nghiệm, cụ thể như sau:
Tương tác với các bệnh lý nền
Dưới đây là tình trạng bệnh lý và nguy cơ tương tác hoặc làm nặng bệnh
Tăng huyết áp chưa kiểm soát: Lenvatinib làm tăng huyết áp → nguy cơ tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim
Bệnh tim mạch (suy tim, thiếu máu cơ tim): Có thể làm nặng thêm triệu chứng tim mạch
Bệnh thận (đặc biệt có protein niệu): Lenvatinib gây tiểu đạm → cần theo dõi sát
Bệnh gan (xơ gan, viêm gan): Lenvatinib chuyển hóa qua gan → nguy cơ tăng độc tính gan
Tiền sử thủng tiêu hóa hoặc xuất huyết tiêu hóa: Tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng
Tương tác với xét nghiệm
TSH: Lenvatinib gây suy giáp, TSH có thể tăng
Protein niệu: Có thể gây kết quả dương tính cao giả nếu không lấy mẫu đúng kỹ thuật
ALT, AST, Bilirubin: Tăng do tổn thương gan do thuốc
Creatinine huyết thanh: Có thể tăng nhẹ do ảnh hưởng trên thận
Vì vậy, cần theo dõi định kỳ các chỉ số này trong suốt quá trình điều trị.
Tương tác với thực phẩm
Bưởi (grapefruit): Làm tăng nồng độ Lenvatinib → tăng độc tính
Thực phẩm nhiều muối: Góp phần làm tăng huyết áp
Thực phẩm giàu iod: Làm ảnh hưởng đến đánh giá chức năng tuyến giáp
Thực phẩm khó tiêu hóa: Có thể làm tăng tác dụng phụ tiêu hóa như buồn nôn, đau bụng
Khuyến cáo: Dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên tránh nước ép bưởi và rượu.
Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng
St. John's Wort (Hypericum perforatum): Cảm ứng CYP3A4 → giảm hiệu quả Lenvatinib
Tỏi liều cao, gừng, nhân sâm, gingko biloba: Tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung với thuốc kháng đông
Omega-3, vitamin E liều cao: Cũng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết
Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về các bệnh lý nền, thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc thảo dược đang dùng.
Tránh tự ý dùng thêm bất kỳ sản phẩm nào mà không được kiểm tra tương tác trước.
Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Thuốc Lenvakast Lenvatinib
Dưới đây là các lưu ý và thận trọng quan trọng khi sử dụng thuốc Lenvakast (Lenvatinib) để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị:
Theo dõi huyết áp thường xuyên
Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp nặng, thậm chí nguy hiểm.
Cần kiểm tra huyết áp đều đặn, đặc biệt trong 2 tháng đầu điều trị.
Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp cần kiểm soát tốt trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Theo dõi chức năng gan và thận
Thuốc chuyển hóa nhiều qua gan, có thể gây tăng men gan, suy gan.
Theo dõi định kỳ các xét nghiệm gan (AST, ALT, bilirubin) và thận (creatinine, protein niệu).
Ngừng thuốc hoặc điều chỉnh liều nếu xuất hiện tổn thương gan nghiêm trọng.
Nguy cơ xuất huyết và thủng tiêu hóa
Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang có loét, viêm loét dạ dày – ruột, hoặc xuất huyết cần đặc biệt thận trọng.
Nguy cơ chảy máu tăng khi dùng đồng thời thuốc chống đông, aspirin hoặc NSAIDs.
Theo dõi chức năng tuyến giáp
Lenvatinib có thể gây suy giáp, cần xét nghiệm TSH định kỳ.
Bệnh nhân cần được điều trị thay thế hormone tuyến giáp nếu có biểu hiện suy giáp.
Tránh thai và khuyến cáo cho phụ nữ mang thai/bú mẹ
Thuốc có thể gây dị tật thai nhi nghiêm trọng (thuộc nhóm D hoặc X tùy quốc gia).
Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 1 tháng sau khi ngưng thuốc.
Không khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.
Theo dõi triệu chứng bất thường
Khuyến cáo bệnh nhân báo ngay với bác sĩ nếu có các triệu chứng như:
Đau ngực, khó thở, sưng phù chân, mệt mỏi bất thường (biểu hiện suy tim)
Đau bụng dữ dội, phân đen hoặc máu trong phân (cảnh báo thủng hoặc xuất huyết tiêu hóa)
Triệu chứng thần kinh như nhức đầu, yếu liệt (biến chứng mạch máu não)
Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều
Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
Việc ngừng thuốc đột ngột hoặc thay đổi liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
Thuốc Lenvakast Lenvatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lenvakast Lenvatinib: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ.
Thuốc Lenvakast Lenvatinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến giáp, gan và thận., giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://my.clevelandclinic.org/health/drugs/19054-lenvatinib-oral-capsule https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615015.html
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.