Thuốc Lenvat 4 là thuốc gì?
Thuốc Lenvat 4 với thành phần chính là Lenvatinib 4mg là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Lenvatinib là một loại thuốc ức chế thụ thể tyrosine kinase (TKI), giúp ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme và các yếu tố tăng trưởng cần thiết cho sự phát triển của các mạch máu nuôi dưỡng khối u, giúp giảm tốc độ phát triển của ung thư.
Thuốc Lenvat 4 được chỉ định điều trị cho một số bệnh ung thư, bao gồm:
Ung thư tuyến giáp không thể phẫu thuật hoặc tái phát.
Ung thư gan (hợp tác với các thuốc khác như pembrolizumab).
Ung thư thận (thường dùng với các thuốc khác như everolimus).
Cách sử dụng và liều lượng của Lenvat 4 cần phải được bác sĩ chỉ định, và thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm mệt mỏi, huyết áp cao, tiêu chảy, giảm cân, và các vấn đề về gan.
Hoạt chất: Lenvatinib 4mg
Hãng sản xuất: Natco Pharma, Ấn Độ
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên
Thuốc Lenvat 4 dùng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) được sử dụng cho các bệnh nhân mắc một số loại ung thư sau:
Ung thư tuyến giáp không thể phẫu thuật hoặc tái phát:
Dành cho bệnh nhân có ung thư tuyến giáp không thể điều trị bằng phẫu thuật hoặc có tái phát và không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Ung thư gan (Hepatocellular carcinoma - HCC):
Lenvat 4 có thể được sử dụng cho bệnh nhân ung thư gan không thể phẫu thuật, đặc biệt là khi kết hợp với thuốc pembrolizumab (immunotherapy).
Ung thư thận (Renal cell carcinoma - RCC):
Được chỉ định cho bệnh nhân ung thư thận di căn hoặc tái phát, đặc biệt là khi phối hợp với thuốc everolimus.
Ung thư đại trực tràng, ung thư vú và các bệnh ung thư khác (trong một số trường hợp nghiên cứu lâm sàng hoặc theo chỉ định của bác sĩ).
Lenvat 4 là thuốc điều trị ung thư, và việc sử dụng thuốc này phải được bác sĩ chuyên khoa chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân và loại ung thư mà họ mắc phải. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn và kiểm tra định kỳ để đánh giá hiệu quả và xử lý tác dụng phụ nếu có.
Chống chỉ định của Thuốc Lenvat 4
Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) có một số chống chỉ định và cảnh báo khi sử dụng. Dưới đây là các trường hợp bệnh nhân không nên sử dụng thuốc hoặc cần thận trọng khi sử dụng:
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc:
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với lenvatinib hoặc các thành phần khác của thuốc, không nên sử dụng thuốc.
Mang thai và cho con bú:
Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi, do đó, không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai.
Thuốc cũng có thể truyền qua sữa mẹ, vì vậy không nên sử dụng thuốc trong thời gian cho con bú.
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch nặng:
Các bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về tim mạch như nhồi máu cơ tim gần đây, suy tim, hoặc huyết áp cao không được kiểm soát có thể không nên sử dụng Lenvat 4 do nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến tim mạch.
Rối loạn đông máu hoặc chảy máu:
Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Suy gan nghiêm trọng:
Bệnh nhân có suy gan nặng không nên sử dụng Lenvat 4, vì thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua gan và có thể làm gia tăng mức độ độc hại đối với gan.
Cảnh báo và thận trọng:
Huyết áp cao: Lenvat 4 có thể làm tăng huyết áp, do đó, bệnh nhân cần theo dõi huyết áp thường xuyên khi dùng thuốc.
Rối loạn chức năng thận và gan: Những bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc gan cần được theo dõi cẩn thận khi sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Cần lưu ý đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như chảy máu, xuất huyết tiêu hóa, hoặc viêm phổi. Bệnh nhân nên thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào.
Liều dùng của Thuốc Lenvat 4
Liều dùng của thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) phụ thuộc vào từng bệnh lý cụ thể và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là liều dùng tham khảo cho một số chỉ định phổ biến:
Ung thư tuyến giáp không thể phẫu thuật hoặc tái phát:
Liều khởi đầu: 24 mg mỗi ngày (tương đương với 6 viên Lenvat 4mg mỗi ngày).
Cách dùng: Thuốc được uống một lần duy nhất mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều: Nếu gặp tác dụng phụ không mong muốn, bác sĩ có thể giảm liều xuống 14 mg hoặc 10 mg mỗi ngày tùy vào mức độ tác dụng phụ.
Ung thư gan (Hepatocellular carcinoma - HCC):
Liều khởi đầu: 12 mg mỗi ngày (tương đương với 3 viên Lenvat 4mg mỗi ngày).
Cách dùng: Uống một lần duy nhất mỗi ngày.
Điều chỉnh liều: Liều có thể được điều chỉnh nếu cần thiết, tùy thuộc vào khả năng dung nạp của bệnh nhân và sự xuất hiện của tác dụng phụ.
Ung thư thận (Renal cell carcinoma - RCC):
Liều khởi đầu: 18 mg mỗi ngày (tương đương với 4,5 viên Lenvat 4mg mỗi ngày).
Cách dùng: Uống thuốc một lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều: Tương tự như các chỉ định khác, liều có thể được điều chỉnh nếu bệnh nhân gặp phải tác dụng phụ hoặc cần giảm liều.
Lưu ý chung về liều dùng:
Không dùng quá liều: Nếu bệnh nhân bỏ lỡ một liều, nên uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không nên dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Điều chỉnh liều theo tình trạng sức khỏe: Liều dùng có thể được điều chỉnh dựa trên khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân, đặc biệt là trong các trường hợp bệnh nhân gặp tác dụng phụ như huyết áp cao, tiêu chảy, hay mệt mỏi.
Liều dùng và thời gian sử dụng Lenvat 4 cần phải được bác sĩ điều chỉnh và giám sát để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
Cách dùng của Thuốc Lenvat 4
Thuốc Lenvat 4 được uống theo đường uống (oral), không cần nhai.
Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo liều lượng đều đặn.
Nên uống thuốc với một cốc nước đầy, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ, thường là từ 12 mg đến 24 mg mỗi ngày, tương đương với từ 3 đến 6 viên Lenvat 4mg mỗi ngày.
Uống thuốc một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm.
Nếu bạn quên uống thuốc, hãy uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Tuyệt đối không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
Điều chỉnh liều:
Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng sử dụng thuốc.
Một số tác dụng phụ như huyết áp cao, tiêu chảy, mệt mỏi có thể yêu cầu giảm liều hoặc thay đổi chế độ điều trị.
Theo dõi và tái khám:
Trong quá trình sử dụng thuốc, bệnh nhân cần theo dõi các dấu hiệu sức khỏe như huyết áp, chức năng gan, thận và các chỉ số sức khỏe khác theo chỉ định của bác sĩ.
Cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để đảm bảo thuốc không gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc nếu không có sự chỉ định của bác sĩ.
Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải trong quá trình điều trị.
Xử trí quên liều với Thuốc Lenvat 4
Nếu bạn quên uống liều thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg), đây là cách xử trí phù hợp:
Uống ngay khi nhớ ra: Nếu bạn nhớ ra ngay sau khi quên liều, hãy uống thuốc ngay lập tức.
Tránh uống gấp đôi liều: Không nên uống hai liều cùng lúc để bù cho liều đã quên, vì điều này có thể tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Khi gần đến giờ uống liều tiếp theo: Nếu thời gian gần đến liều tiếp theo, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều theo lịch trình bình thường.
Thông báo cho bác sĩ: Nếu bạn thường xuyên quên liều hoặc có bất kỳ lo lắng nào về việc bỏ lỡ liều thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ để nhận sự tư vấn phù hợp.
Quá trình điều trị bằng Lenvat 4 đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt, vì vậy hãy cố gắng duy trì thói quen uống thuốc đúng giờ mỗi ngày để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.
Xử trí quá liều với Thuốc Lenvat 4
Nếu bệnh nhân quá liều thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg), cần thực hiện các biện pháp xử trí sau:
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm tăng huyết áp, tiêu chảy nghiêm trọng, mệt mỏi, buồn nôn, nôn, chảy máu, hoặc các dấu hiệu tổn thương gan và thận.
Tuy nhiên, triệu chứng cụ thể có thể khác nhau tùy vào mức độ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nếu nghi ngờ quá liều, cần gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến phòng cấp cứu để được xử trí kịp thời.
Mang theo thông tin về liều thuốc đã sử dụng và thời gian uống thuốc để bác sĩ có thể đưa ra phương án điều trị chính xác.
Thuốc Lenvat 4 có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) có cơ chế hoạt động chính là ức chế thụ thể tyrosine kinase (TKI). Đây là một loại thuốc chống ung thư thuộc nhóm ức chế các thụ thể yếu tố tăng trưởng và thụ thể tyrosine kinase, giúp ngừng sự phát triển của các tế bào ung thư. Cụ thể, cơ chế hoạt động của Lenvatinib bao gồm:
Ức chế các thụ thể tyrosine kinase (TK):
Lenvatinib ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase, bao gồm các thụ thể của VEGFR (vessel endothelial growth factor receptor), FGFR (fibroblast growth factor receptor), PDGFR (platelet-derived growth factor receptor), KIT, và RET. Đây là những thụ thể liên quan đến quá trình phát triển mạch máu (angiogenesis), sự phát triển tế bào và di căn của các tế bào ung thư.
Khi các thụ thể này bị ức chế, quá trình hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u bị giảm đi, làm cho khối u không thể nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng cần thiết để phát triển.
Ức chế sự phát triển và di căn của tế bào ung thư:
Bằng cách ngăn chặn các tín hiệu từ các thụ thể này, Lenvatinib giúp giảm sự phát triển của các tế bào ung thư và ngăn chặn khả năng di căn của chúng (khi tế bào ung thư lan rộng sang các bộ phận khác trong cơ thể).
Giảm mạch máu nuôi dưỡng khối u:
Một trong những tác dụng chính của Lenvatinib là ức chế quá trình angiogenesis (tạo mạch máu mới). Việc ngừng sự hình thành mạch máu mới xung quanh khối u làm giảm nguồn cung cấp dưỡng chất và oxy cho khối u, khiến khối u không thể phát triển hoặc lan rộng.
Nhờ cơ chế này, Lenvatinib có thể giúp kiểm soát sự phát triển của một số loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận, giúp điều trị các bệnh ung thư này hiệu quả hơn.
Dược động học của Thuốc Lenvat 4
Dược động học của thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) mô tả sự hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể. Dưới đây là các đặc điểm dược động học chính của Lenvat 4:
Hấp thu:
Lenvatinib được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống, nhưng mức độ hấp thu không phụ thuộc nhiều vào thời gian sử dụng (trước hoặc sau bữa ăn).
Nồng độ tối đa (Cmax) của lenvatinib trong huyết tương đạt được trong vòng 1 đến 2 giờ sau khi uống thuốc.
Sinh khả dụng của lenvatinib khi uống là khoảng 87%.
Phân phối:
Lenvatinib liên kết mạnh với protein huyết tương, đặc biệt là với albumin (khoảng 98% liên kết với protein huyết tương).
Thể tích phân phối (Vd) của lenvatinib là khá lớn, cho thấy thuốc phân phối rộng rãi vào các mô, bao gồm cả các mô ung thư.
Chuyển hóa:
Lenvatinib chủ yếu được chuyển hóa ở gan bởi các enzyme CYP3A4 và CYP3A5.
Các chất chuyển hóa của lenvatinib chủ yếu là không có hoạt tính dược lý và bài tiết qua thận.
Thời gian bán hủy (half-life) của lenvatinib trong huyết tương là khoảng 28 giờ, cho thấy thuốc có thể duy trì hiệu quả trong cơ thể trong một thời gian dài.
Thải trừ:
Lenvatinib được thải trừ chủ yếu qua phân, chiếm khoảng 80% tổng số thuốc thải trừ ra ngoài cơ thể, trong khi khoảng 10% được thải qua nước tiểu.
Do thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua phân, bệnh nhân có rối loạn chức năng gan cần được theo dõi và điều chỉnh liều dùng khi sử dụng thuốc.
Đặc điểm dược động học ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt:
Bệnh nhân suy gan: Bệnh nhân có suy gan mức độ nhẹ hoặc vừa không cần điều chỉnh liều, nhưng bệnh nhân có suy gan nặng cần cẩn trọng khi sử dụng thuốc.
Bệnh nhân suy thận: Dược động học của Lenvatinib không bị ảnh hưởng nhiều bởi suy thận ở mức độ nhẹ đến vừa, nhưng bệnh nhân suy thận nặng cần thận trọng.
Dược động học của Lenvat 4 cho thấy thuốc được hấp thu và phân phối hiệu quả trong cơ thể, có thời gian bán hủy dài và thải trừ chủ yếu qua phân. Vì vậy, việc sử dụng thuốc phải tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với bệnh nhân có vấn đề về gan và thận.
Tác dụng phụ của Thuốc Lenvat 4
Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg), như nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng, và đôi khi cần phải điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc. Dưới đây là các tác dụng phụ phổ biến và nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng Lenvat 4:
Tác dụng phụ thường gặp:
Mệt mỏi (thường xuyên gặp phải ở bệnh nhân).
Huyết áp cao (tăng huyết áp) – cần theo dõi huyết áp định kỳ.
Tiêu chảy – có thể là tác dụng phụ phổ biến, cần điều trị kịp thời để tránh mất nước.
Giảm sự thèm ăn hoặc sụt cân.
Nôn mửa và buồn nôn.
Phát ban hoặc viêm da.
Đau bụng.
Khô miệng.
Đau cơ hoặc đau khớp.
Ho khan hoặc khó thở.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Chảy máu nghiêm trọng (ví dụ: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não) – Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh lý về tim mạch hoặc mạch máu.
Bệnh tim mạch (như nhồi máu cơ tim, suy tim, hoặc loạn nhịp tim) – Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần được theo dõi chặt chẽ.
Rối loạn chức năng gan – Cần theo dõi chức năng gan, vì Lenvatinib có thể gây tổn thương gan.
Tổn thương thận – Cần theo dõi chức năng thận, đặc biệt khi bệnh nhân có bệnh lý thận.
Hội chứng tay-chân (tăng độ nhạy cảm và đau đớn ở lòng bàn tay và bàn chân) – Một số bệnh nhân có thể gặp phải triệu chứng này.
Thiếu máu – Có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở.
Rối loạn chức năng tuyến giáp (suy giáp hoặc cường giáp) – Cần kiểm tra chức năng tuyến giáp định kỳ.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, sưng mặt hoặc cổ họng, khó thở) – Cần tìm sự can thiệp y tế ngay lập tức.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nguy hiểm:
Tổn thương mạch máu: Các vấn đề như huyết khối, đông máu hoặc huyết áp thấp có thể xảy ra.
Rối loạn điện giải: Ví dụ như tăng kali trong máu hoặc giảm natri trong máu, cần kiểm tra các chỉ số này định kỳ.
Giảm bạch cầu (số lượng bạch cầu thấp) hoặc giảm tiểu cầu (tiểu cầu thấp), làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hoặc chảy máu.
Nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, bệnh nhân nên ngừng thuốc hoặc giảm liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Các tác dụng phụ nhẹ như tiêu chảy hoặc buồn nôn có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc hỗ trợ.
Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt là đối với những tác dụng phụ nghiêm trọng như huyết áp cao, tổn thương gan hoặc thận.
Trước khi bắt đầu điều trị với Lenvat 4, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm để đánh giá sức khỏe tổng quát và nguy cơ tiềm ẩn của bệnh nhân.
Thận trọng khi dùng Thuốc Lenvat 4
Khi sử dụng Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg), có một số điều cần lưu ý và thận trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các điểm cần thận trọng khi sử dụng thuốc:
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh tim mạch:
Tăng huyết áp: Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng. Do đó, bệnh nhân cần theo dõi huyết áp định kỳ trong suốt quá trình điều trị. Nếu huyết áp quá cao, bác sĩ có thể yêu cầu điều trị huyết áp hoặc điều chỉnh liều thuốc.
Bệnh lý tim mạch: Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề về tim như nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc loạn nhịp tim. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim cần được theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý gan:
Chức năng gan: Lenvatinib có thể gây tổn thương gan, vì vậy bệnh nhân cần được kiểm tra chức năng gan định kỳ. Nếu có dấu hiệu tổn thương gan như tăng men gan, bác sĩ có thể giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Suy gan: Bệnh nhân bị suy gan nặng không nên sử dụng thuốc, hoặc cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy gan.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý thận:
Suy thận: Lenvatinib có thể làm tổn thương thận, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh thận. Bệnh nhân cần theo dõi chức năng thận thường xuyên trong suốt quá trình điều trị. Nếu chức năng thận bị suy giảm, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều.
Thận trọng với bệnh nhân có bệnh lý tuyến giáp:
Lenvatinib có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp, bao gồm suy giáp hoặc cường giáp. Bệnh nhân cần kiểm tra chức năng tuyến giáp trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong suốt quá trình điều trị.
Thận trọng với phụ nữ có thai và cho con bú:
Chống chỉ định trong thai kỳ: Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi và không nên dùng cho phụ nữ có thai. Nếu cần thiết, thuốc chỉ nên sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Không dùng khi cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về việc Lenvatinib có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng thuốc hoặc ngừng cho con bú trong khi điều trị.
Tác dụng phụ về tiêu hóa:
Tiêu chảy là một tác dụng phụ phổ biến khi dùng Lenvatinib. Bệnh nhân cần theo dõi chặt chẽ và có thể sử dụng thuốc hỗ trợ để kiểm soát tiêu chảy nếu cần thiết.
Chảy máu: Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết (đặc biệt là chảy máu tiêu hóa hoặc xuất huyết dưới da). Cần theo dõi và can thiệp sớm nếu có dấu hiệu chảy máu.
Thận trọng khi kết hợp với thuốc khác:
Lenvatinib có thể tương tác với một số thuốc, đặc biệt là những thuốc ức chế hoặc kích thích enzyme CYP3A4. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng.
Thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi:
Người cao tuổi có thể gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, đặc biệt là với các vấn đề về tim mạch và huyết áp. Cần theo dõi kỹ lưỡng khi sử dụng thuốc cho nhóm bệnh nhân này.
Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử rối loạn chảy máu:
Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là ở những bệnh nhân có tiền sử rối loạn đông máu hoặc đang sử dụng thuốc làm loãng máu.
Bệnh nhân cần thực hiện các xét nghiệm và theo dõi định kỳ, bao gồm kiểm tra huyết áp, chức năng gan, chức năng thận, và chức năng tuyến giáp trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc Lenvat 4 tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lenvat 4 (Lenvatinib 4mg) có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các loại thuốc có thể tương tác với Lenvatinib:
Thuốc ức chế CYP3A4:
Thuốc ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ của Lenvatinib trong máu, vì Lenvatinib chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4. Điều này có thể dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Một số thuốc ức chế CYP3A4 bao gồm:
Ketoconazole (thuốc chống nấm)
Itraconazole (thuốc chống nấm)
Ritonavir (thuốc điều trị HIV)
Clarithromycin (kháng sinh)
Grapefruit (quả bưởi hoặc nước ép bưởi) – cũng có thể ức chế CYP3A4 và làm tăng nồng độ Lenvatinib.
Thuốc kích thích CYP3A4:
Thuốc kích thích CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ của Lenvatinib trong máu, giảm hiệu quả điều trị của thuốc.
Một số thuốc kích thích CYP3A4 bao gồm:
Rifampin (kháng sinh)
Phenytoin (thuốc chống co giật)
Carbamazepine (thuốc chống co giật)
St. John’s Wort (thảo dược thường dùng để điều trị trầm cảm)
Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu):
Lenvatinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy khi sử dụng cùng với các thuốc chống đông máu như:
Warfarin
Apixaban
Rivaroxaban
Cần theo dõi chặt chẽ chức năng đông máu khi sử dụng kết hợp với thuốc chống đông.
Thuốc điều trị huyết áp cao:
Lenvatinib có thể gây tăng huyết áp, vì vậy nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp như:
ACE inhibitors (ví dụ: Enalapril)
Beta-blockers (ví dụ: Metoprolol)
Calcium channel blockers (ví dụ: Amlodipine)
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên để điều chỉnh liều thuốc huyết áp nếu cần thiết.
Thuốc điều trị tiểu đường:
Lenvatinib có thể ảnh hưởng đến sự kiểm soát lượng đường trong máu. Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc điều trị tiểu đường như insulin hoặc thuốc hạ đường huyết dạng uống (ví dụ: Metformin, Glipizide), việc kiểm soát đường huyết có thể bị ảnh hưởng.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs):
Các thuốc như Ibuprofen, Aspirin hoặc Naproxen có thể tăng nguy cơ xuất huyết khi sử dụng chung với Lenvatinib, vì vậy cần tránh sử dụng NSAIDs trong khi điều trị với Lenvatinib.
Thuốc trị viêm gan C:
Sofosbuvir kết hợp với các thuốc khác trong điều trị viêm gan C có thể tương tác với Lenvatinib, vì chúng có thể ảnh hưởng đến mức độ chuyển hóa của thuốc.
Thuốc điều trị ung thư khác:
Cytotoxic drugs (thuốc hóa trị): Các thuốc điều trị ung thư khác như cisplatin, doxorubicin, có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng cùng với Lenvatinib. Cần theo dõi chức năng thận nếu dùng kết hợp.
Thuốc giảm cholesterol (Statins):
Các thuốc statins như Atorvastatin, Simvastatin có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng nếu dùng chung với Lenvatinib do tác động lên chức năng gan và chuyển hóa lipid. Cần theo dõi chức năng gan định kỳ khi dùng các thuốc này.
Nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc bổ sung, vitamin hoặc thực phẩm chức năng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo không có sự tương tác không mong muốn với Lenvatinib, đặc biệt là các sản phẩm chứa grapefruit hoặc các thảo dược có thể làm thay đổi chuyển hóa thuốc.
Trước khi bắt đầu sử dụng Lenvatinib, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và vitamin.
Thuốc Lenvat 4 giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lenvat 4: LH 0985671128
Thuốc Lenvat 4 mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc điều trị nhiều loại ung thư như Ung thư tuyến giáp không thể phẫu thuật hoặc tái phát, Ung thư gan (hợp tác với các thuốc khác như pembrolizumab),Ung thư thận (thường dùng với các thuốc khác như everolimus), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a615015.html
https://www.webmd.com/drugs/2/drug-167786/lenvatinib-oral/details