Thuốc Lipiodol Ultra Fluide là thuốc gì?
Lipiodol Ultra Fluide là một loại thuốc cản quang có chứa iod hóa ethiodized oil, được sử dụng chủ yếu trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị một số bệnh lý như:
Chụp X-quang tử cung và vòi trứng (Hysterosalpingography - HSG)
Chụp X-quang hạch bạch huyết (Lymphography)
Và Sử dụng trong nút mạch hóa dầu điều trị ung thư gan nguyên phát hoặc thứ phát (TACE - Transarterial Chemoembolization)
Điều trị một số bệnh liên quan đến tuyến giáp và bạch huyết
Thành phần chính: Iodized ethyl esters of fatty acids of poppy seed oil (dầu hạt anh túc được iod hóa)
Hàm lượng iod: khoảng 480 mg/ml
Quy cách đóng gói: 10ml
Hãng sản xuất: Guerbet, Italia
Thuốc Lipiodol Ultra Fluide dùng cho bệnh nhân nào?
Lipiodol Ultra Fluide được sử dụng cho bệnh nhân có chỉ định trong các trường hợp sau:
Chẩn đoán hình ảnh
Chụp X-quang tử cung - vòi trứng (HSG): Dùng để đánh giá tình trạng tắc nghẽn vòi trứng ở phụ nữ vô sinh.
Chụp bạch huyết đồ (Lymphography): Giúp đánh giá hệ thống bạch huyết, phát hiện bệnh lý như ung thư hạch, phù bạch huyết, tổn thương mạch bạch huyết.
Điều trị ung thư gan (TACE - Nút mạch hóa dầu)
Dành cho bệnh nhân ung thư gan nguyên phát (Hepatocellular carcinoma - HCC) hoặc ung thư gan di căn.
Lipiodol được trộn với thuốc hóa trị và tiêm vào động mạch gan để tăng thời gian lưu thuốc tại khối u, giúp tiêu diệt tế bào ung thư.
Điều trị bệnh lý tuyến giáp
Bệnh nhân bị bướu giáp thể nhân có thể được chỉ định Lipiodol để cung cấp iod nhằm điều chỉnh tình trạng suy giáp hoặc cường giáp do thiếu iod.
Một số chỉ định khác
Điều trị tổn thương bạch huyết do chấn thương hoặc phẫu thuật.
Một số bệnh lý hiếm gặp liên quan đến hệ bạch huyết hoặc mạch máu.
Cần theo dõi bệnh nhân sau khi tiêm để phát hiện tác dụng phụ như rối loạn tuyến giáp, viêm phổi do hít phải dầu cản quang.
Chống chỉ định của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Lipiodol Ultra Fluide không được sử dụng trong các trường hợp sau:
Dị ứng hoặc quá mẫn với iod
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với iod hoặc thuốc cản quang chứa iod.
Có nguy cơ phản ứng phản vệ nghiêm trọng.
Bệnh lý tuyến giáp nặng
Cường giáp chưa kiểm soát được: Do Lipiodol chứa iod, có thể làm nặng thêm tình trạng cường giáp.
Bệnh nhân có nguy cơ cơn bão giáp (thyroid storm), một biến chứng nguy hiểm của cường giáp.
Suy gan hoặc suy thận nặng
Chống chỉ định trong suy gan mất bù, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư gan tiến triển với suy gan nặng.
Suy thận nặng có thể ảnh hưởng đến khả năng thải trừ thuốc.
Bệnh nhân có nguy cơ cao tắc mạch phổi hoặc mạch máu
Bệnh nhân có huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc bệnh lý đông máu.
Nguy cơ tắc mạch mỡ phổi nếu Lipiodol đi vào tuần hoàn phổi.
Phụ nữ có thai (trong một số trường hợp)
Không nên sử dụng Lipiodol trong chẩn đoán hình ảnh tử cung - vòi trứng (HSG) ở phụ nữ mang thai vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
Trong một số trường hợp, nếu thật sự cần thiết, phải cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Bệnh nhân có nguy cơ hít phải Lipiodol
Không dùng cho bệnh nhân có rối loạn nuốt hoặc nguy cơ hít phải dầu cản quang, vì có thể gây viêm phổi do dầu.
Lưu ý quan trọng:
Trước khi sử dụng Lipiodol, cần kiểm tra chức năng tuyến giáp và đánh giá nguy cơ phản ứng dị ứng.
Luôn có sẵn phương án xử lý sốc phản vệ khi sử dụng thuốc.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Lipiodol Ultra Fluide là một loại dầu cản quang có chứa iodized ethyl esters of fatty acids từ dầu hạt anh túc, có hàm lượng iod khoảng 480 mg/ml. Cơ chế hoạt động của thuốc phụ thuộc vào mục đích sử dụng, gồm hai cơ chế chính:
Cơ chế hoạt động trong chẩn đoán hình ảnh
Ứng dụng trong chụp X-quang tử cung – vòi trứng (HSG) và chụp bạch huyết đồ (lymphography).
Tính chất cản quang: Lipiodol hấp thụ tia X mạnh nhờ hàm lượng iod cao, giúp tạo hình rõ nét các cấu trúc cần khảo sát trên phim X-quang.
Duy trì hình ảnh lâu dài: Do là một loại dầu, Lipiodol lưu lại trong mô bạch huyết hoặc khoang tử cung lâu hơn so với các thuốc cản quang tan trong nước, giúp theo dõi tổn thương trong thời gian dài.
Khả năng phát hiện tắc nghẽn: Trong HSG, Lipiodol giúp đánh giá sự thông thương của vòi trứng bằng cách quan sát đường đi của thuốc trên phim X-quang.
Cơ chế hoạt động trong điều trị ung thư gan (TACE – Nút mạch hóa dầu)
Ứng dụng trong điều trị ung thư gan nguyên phát (HCC) và ung thư gan di căn.
Cơ chế chính: Tạo hiệu ứng lưu giữ thuốc tại khối u và tắc mạch chọn lọc
Ưa lipid (lipophilic): Lipiodol có tính chất ưa lipid nên có xu hướng tập trung và lưu giữ lâu trong các tế bào ung thư gan, do chúng có nhiều mạch máu tân sinh với thành mạch bất thường.
Tăng hiệu quả hóa trị: Khi trộn Lipiodol với thuốc hóa trị như Doxorubicin, Cisplatin hoặc Epirubicin, hỗn hợp này giúp kéo dài thời gian lưu giữ thuốc hóa trị tại khối u, tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Tắc mạch chọn lọc: Lipiodol làm chậm dòng máu nuôi khối u bằng cách gây tắc mạch một phần trong các mao mạch nhỏ, từ đó giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cho khối u, giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư.
Cơ chế hoạt động trong điều trị bệnh lý tuyến giáp
Ứng dụng trong điều trị bướu giáp và rối loạn tuyến giáp do thiếu iod.
Cung cấp iod: Lipiodol là một nguồn cung cấp iod hữu cơ, giúp điều chỉnh rối loạn chức năng tuyến giáp do thiếu iod.
Tác động lên quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp: Lipiodol có thể làm thay đổi mức độ sản xuất T3 và T4, do đó được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý tuyến giáp như bướu giáp đơn thuần.
Dược động học của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Lipiodol Ultra Fluide là một loại dầu cản quang chứa iod hóa ethiodized oil. Sau khi tiêm vào cơ thể, thuốc có đặc tính dược động học đặc biệt, tùy thuộc vào đường dùng và mục đích sử dụng.
Hấp thu (Absorption)
Đường tiêm động mạch (trong TACE – nút mạch hóa dầu điều trị ung thư gan):
Sau khi tiêm vào động mạch gan, Lipiodol có xu hướng tập trung và lưu giữ lâu trong tế bào ung thư gan do đặc tính ưa lipid của khối u.
Một phần thuốc sẽ từ từ thẩm thấu vào tuần hoàn chung.
Đường tiêm vào bạch huyết (lymphography - chụp hạch bạch huyết):
Lipiodol được hấp thụ chậm qua các mạch bạch huyết và đi vào hệ tuần hoàn.
Đường tiêm vào tử cung (chụp X-quang tử cung – vòi trứng HSG):
Thuốc có thể lưu lại tại khoang tử cung và vòi trứng trong một thời gian, sau đó được hấp thụ dần qua niêm mạc.
Phân bố (Distribution)
Tích tụ tại mô đích:
Trong ung thư gan, Lipiodol lưu giữ lâu trong khối u nhưng ít lưu lại ở mô gan lành, giúp tăng hiệu quả điều trị.
Trong hạch bạch huyết, thuốc được giữ lại tại mô lympho và giúp tạo hình ảnh chẩn đoán tốt.
Trong tuyến giáp, Lipiodol cung cấp iod cho quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp.
Thời gian lưu giữ:
Ở mô ung thư gan, Lipiodol có thể tồn tại từ 2 tuần đến vài tháng.
Ở hệ bạch huyết, có thể lưu lại trong vài tuần đến vài tháng trước khi được chuyển hóa.
Trong tuyến giáp, thuốc có thể tồn tại trong nhiều tháng.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu tại gan:
Lipiodol bị phân giải thành iod vô cơ và các acid béo trước khi được chuyển hóa tiếp.
Một phần iod tự do có thể tham gia vào quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp (T3, T4).
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ qua nước tiểu và mật:
Iod tự do được chuyển hóa tại gan và thải trừ qua nước tiểu (chủ yếu dưới dạng iod vô cơ).
Phần còn lại của Lipiodol được thải trừ dần qua mật và phân.
Thời gian bán thải:
Trong máu: Khoảng 10 ngày sau khi tiêm tĩnh mạch.
Trong mô gan hoặc bạch huyết: Có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Liều dùng của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Liều dùng Lipiodol Ultra Fluide phụ thuộc vào mục đích sử dụng (chẩn đoán hoặc điều trị), đường dùng và tình trạng bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn liều theo từng chỉ định chính:
Liều dùng trong điều trị ung thư gan (TACE – Nút mạch hóa dầu)
Mục đích: Hỗ trợ điều trị ung thư gan nguyên phát (HCC) hoặc ung thư gan di căn.
Đường dùng: Tiêm trực tiếp vào động mạch gan thông qua kỹ thuật TACE.
Liều lượng:
Liều Lipiodol đơn thuần: 5 - 15 ml/lần, tùy theo kích thước khối u.
Khi phối hợp với thuốc hóa trị (Doxorubicin, Cisplatin, Epirubicin):
Lipiodol 5 - 10 ml, trộn với thuốc hóa trị theo chỉ định của bác sĩ.
Thời gian giữa các đợt điều trị: 4 - 8 tuần, tùy đáp ứng của bệnh nhân.
Lưu ý:
Không tiêm Lipiodol vào tĩnh mạch vì có thể gây tắc mạch phổi.
Theo dõi phản ứng phụ như đau gan, sốt nhẹ, buồn nôn sau TACE.
Liều dùng trong chụp X-quang tử cung – vòi trứng (HSG)
Mục đích: Đánh giá tình trạng vòi trứng, tử cung ở phụ nữ hiếm muộn.
Đường dùng: Tiêm trực tiếp vào khoang tử cung.
Liều lượng: 10 - 15 ml qua catheter, bơm chậm để tránh tràn dịch vào ổ bụng.
Lưu ý:
Không sử dụng ở phụ nữ có thai.
Theo dõi phản ứng dị ứng với iod.
Liều dùng trong chụp bạch huyết đồ (Lymphography)
Mục đích: Đánh giá hệ bạch huyết, phát hiện tắc nghẽn hoặc ung thư di căn.
Đường dùng: Tiêm trong da hoặc vào hạch bạch huyết.
Liều lượng:
Người lớn: 5 - 7 ml mỗi chi, tổng liều tối đa 15 ml.
Trẻ em: 1 ml/kg, tối đa 10 ml.
Lưu ý:
Theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.
Tránh tiêm vào tĩnh mạch để phòng ngừa tắc mạch phổi.
Liều dùng trong bổ sung iod (Bệnh tuyến giáp, dự phòng thiếu iod)
Mục đích: Điều trị rối loạn do thiếu iod (bướu giáp đơn thuần, bệnh tuyến giáp).
Đường dùng: Uống hoặc tiêm bắp.
Liều lượng: 0.5 - 1 ml, mỗi 6 - 12 tháng tùy mức độ thiếu iod.
Lưu ý:
Không dùng cho bệnh nhân cường giáp chưa kiểm soát được.
Kiểm tra chức năng tuyến giáp trước khi sử dụng.
Lưu ý chung:
Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ tắc mạch hoặc dị ứng.
Không tiêm tĩnh mạch vì có thể gây biến chứng nguy hiểm.
Theo dõi phản ứng sau tiêm, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý gan, thận hoặc tuyến giáp.
Xử trí quá liều với Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Quá liều Lipiodol Ultra Fluide có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là tắc mạch phổi, suy hô hấp, và phản ứng độc tính với iod. Cách xử trí phụ thuộc vào mức độ quá liều và biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân.
Triệu chứng quá liều:
Tắc mạch phổi do Lipiodol: Khó thở, đau ngực, tím tái, suy hô hấp cấp.
Phản ứng quá mẫn với iod: Phát ban, ngứa, sốc phản vệ.
Suy thận cấp: Tăng creatinine, tiểu ít hoặc vô niệu.
Rối loạn chức năng gan: Tăng men gan, vàng da.
Các triệu chứng thần kinh (hiếm): Lú lẫn, co giật (nếu Lipiodol vào hệ thần kinh trung ương).
Xử trí khi quá liều
Xử trí ban đầu (Hỗ trợ hô hấp & tuần hoàn)
Nếu có dấu hiệu suy hô hấp/tắc mạch phổi:
Thở oxy qua mặt nạ hoặc đặt nội khí quản nếu suy hô hấp nặng.
Dùng thuốc giãn phế quản (Salbutamol, Theophylline) nếu có co thắt phế quản.
Dùng thuốc lợi tiểu (Furosemide) nếu có phù phổi.
Nếu có phản ứng quá mẫn/sốc phản vệ:
Tiêm Adrenaline 0.3 - 0.5 mg IM ngay lập tức.
Tiêm Methylprednisolone 1 - 2 mg/kg TM để giảm phản ứng viêm.
Tiêm kháng histamin (Diphenhydramine 25 - 50 mg TM) nếu có phát ban.
Nếu có suy thận cấp:
Truyền dịch NaCl 0.9% để duy trì huyết áp và tăng đào thải thuốc.
Xem xét lọc máu nếu có dấu hiệu tổn thương thận nặng.
Nếu có suy gan cấp:
Theo dõi men gan (AST, ALT), bilirubin.
Truyền Albumin hoặc N-acetylcysteine (nếu cần) để bảo vệ gan.
Loại bỏ Lipiodol khỏi cơ thể
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, nhưng có thể hỗ trợ đào thải:
Dùng thuốc lợi tiểu (Furosemide, Mannitol) để tăng thải qua nước tiểu.
Lọc máu hoặc thay huyết tương (plasma exchange) nếu có suy thận/suy gan nặng.
Oxy cao áp (Hyperbaric oxygen) có thể giúp giảm nguy cơ tắc mạch phổi do dầu.
Phòng ngừa quá liều
Không tiêm Lipiodol vào tĩnh mạch.
Không dùng quá 15 ml trong một lần tiêm để tránh nguy cơ tắc mạch.
Theo dõi bệnh nhân ít nhất 24 giờ sau khi tiêm, đặc biệt nếu có bệnh phổi, gan, thận.
Xử trí quên liều với Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Nếu quên liều trong nút mạch hóa dầu (TACE) điều trị ung thư gan
Nếu bỏ lỡ một lần TACE, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng khối u và lên lịch lại càng sớm càng tốt.
Không tự ý tiêm bù liều, vì liều lượng Lipiodol cần tính toán dựa trên kích thước khối u, đáp ứng của bệnh nhân.
Lịch điều trị TACE thường là 4 - 8 tuần/lần, do đó chậm vài ngày thường không ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nếu quên liều trong chụp X-quang tử cung - vòi trứng (HSG)
Nếu quên lịch chụp HSG, cần hẹn lại vào ngày khác, tốt nhất là trong nửa đầu chu kỳ kinh nguyệt (ngày 6 - 12 của chu kỳ).
Không tự ý sử dụng Lipiodol nếu không có sự giám sát của bác sĩ.
Nếu quên liều trong chụp bạch huyết đồ (Lymphography)
Nếu bỏ lỡ, có thể hẹn lại xét nghiệm vào một ngày khác mà không ảnh hưởng lớn đến kết quả chẩn đoán.
Nếu quên liều trong bổ sung iod điều trị bướu giáp hoặc dự phòng thiếu iod
Nếu quên một liều, có thể uống hoặc tiêm lại ngay khi nhớ ra, miễn là cách xa thời điểm liều tiếp theo ít nhất 6 - 12 tháng (theo lịch bổ sung iod).
Không cần dùng gấp đôi liều để bù trừ.
Lưu ý quan trọng
Lipiodol không phải thuốc cần dùng hàng ngày, nên quên liều không gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu được bổ sung đúng thời điểm.
Luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng lại để tránh quá liều hoặc tác dụng phụ.
Nếu quên liều trong phác đồ điều trị ung thư gan (TACE), cần lên lịch lại càng sớm càng tốt.
Tác dụng phụ của Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Lipiodol Ultra Fluide (dầu iod hóa) là một chất cản quang dạng dầu, thường được sử dụng trong nút mạch hóa dầu (TACE) điều trị ung thư gan, chụp X-quang tử cung - vòi trứng (HSG) và chụp bạch huyết đồ (lymphography).
Mặc dù tương đối an toàn, thuốc vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp (Tỷ lệ 1 - 10%)
Đau tại chỗ tiêm/truyền: Đau nhẹ hoặc căng tức ở vị trí tiêm.
Buồn nôn, nôn: Có thể xảy ra sau khi tiêm, thường tự hết sau vài giờ.
Sốt nhẹ: Do phản ứng miễn dịch với dầu iod hóa.
Chóng mặt, đau đầu: Thường thoáng qua và không nghiêm trọng.
Tăng men gan tạm thời: Một số bệnh nhân có thể tăng ALT, AST nhưng thường hồi phục sau vài ngày.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng (Tỷ lệ <1%)
Phản ứng quá mẫn (dị ứng với iod)
Triệu chứng:
Phát ban, ngứa, mề đay.
Khó thở, sưng mặt/môi/lưỡi (sốc phản vệ - cần cấp cứu ngay).
Tụt huyết áp, rối loạn nhịp tim.
Ngừng thuốc ngay lập tức. Tiêm Adrenaline, kháng histamin, corticosteroid nếu cần.
Tắc mạch phổi do Lipiodol (biến chứng nguy hiểm nhất)
Xảy ra khi Lipiodol bị tiêm/truyền vào tĩnh mạch thay vì động mạch.
Triệu chứng:
Khó thở, tím tái, tụt huyết áp.
Đau ngực, ho ra máu (nếu tổn thương mạch phổi nặng).
Xử trí: Thở oxy, đặt nội khí quản nếu cần. Dùng thuốc giãn phế quản, lợi tiểu để giảm phù phổi. Có thể cần lọc máu nếu tổn thương phổi nghiêm trọng.
Suy thận cấp (hiếm gặp)
Triệu chứng:
Giảm lượng nước tiểu, phù, tăng creatinine.
Có thể dẫn đến suy thận nặng nếu không được xử lý kịp thời.
Xử trí: Truyền dịch để tăng đào thải iod qua thận. Nếu suy thận nặng, có thể cần lọc máu. Tổn thương gan (hiếm, nhưng nguy hiểm ở bệnh nhân có bệnh gan nặng)
Triệu chứng:
Vàng da, vàng mắt.
Mệt mỏi, đau vùng gan (hạ sườn phải).
Tăng men gan kéo dài (ALT, AST, bilirubin).
Xử trí: Theo dõi men gan, truyền Albumin/N-acetylcysteine nếu tổn thương gan nặng.
Lưu ý để hạn chế tác dụng phụ
Không tiêm Lipiodol vào tĩnh mạch để tránh tắc mạch phổi.
Trước khi tiêm, kiểm tra tiền sử dị ứng iod.
Dùng liều thấp nhất có thể, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh phổi, thận, gan.
Theo dõi bệnh nhân ít nhất 24 giờ sau khi tiêm để phát hiện biến chứng sớm.
Lipiodol Ultra Fluide là thuốc cản quang dạng dầu an toàn, nhưng có thể gây dị ứng iod, tắc mạch phổi, tổn thương gan/thận nếu không được sử dụng đúng cách. Cần theo dõi sát bệnh nhân sau tiêm để xử trí kịp thời nếu có tác dụng phụ xảy ra.
Thận trọng khi dùng Thuốc Lipiodol Ultra Fluide
Lipiodol Ultra Fluide là một chất cản quang dầu chứa iod, được sử dụng trong nút mạch hóa dầu (TACE) điều trị ung thư gan, chụp X-quang tử cung - vòi trứng (HSG), chụp bạch huyết đồ (lymphography) và bổ sung iod trong một số trường hợp đặc biệt.
Mặc dù thuốc có hiệu quả cao, nhưng cần thận trọng trong một số trường hợp để tránh biến chứng nguy hiểm.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ tắc mạch phổi do Lipiodol
Nguy hiểm nhất là tiêm nhầm vào tĩnh mạch, vì Lipiodol có thể gây tắc mạch phổi, suy hô hấp cấp, tụt huyết áp và tử vong.
Cách phòng ngừa:
Chỉ tiêm/truyền vào động mạch (đối với điều trị ung thư gan hoặc chụp bạch huyết đồ).
Không tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm quá nhanh để tránh thuốc đi vào tuần hoàn phổi.
Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ sau tiêm để phát hiện sớm các dấu hiệu khó thở, tụt huyết áp.
Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan nặng
Ở bệnh nhân xơ gan, suy gan nặng, Lipiodol có thể gây tổn thương gan và tăng men gan kéo dài.
Cách phòng ngừa:
Giảm liều tối đa có thể nếu bệnh nhân có men gan cao trước khi điều trị.
Theo dõi chức năng gan (ALT, AST, bilirubin) sau khi sử dụng.
Không dùng Lipiodol nếu bệnh nhân suy gan mất bù hoặc có cổ trướng nặng.
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận
Lipiodol được đào thải qua thận, nên có thể gây suy thận cấp, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh thận nền.
Cách phòng ngừa:
Đánh giá chức năng thận trước khi tiêm (creatinine, eGFR).
Truyền dịch đầy đủ trước và sau khi tiêm để tăng đào thải thuốc qua thận.
Tránh dùng Lipiodol ở bệnh nhân suy thận nặng (eGFR <30 mL/phút/1.73m²).
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng iod
Phản ứng dị ứng nặng (sốc phản vệ, phù mạch, nổi mề đay, khó thở).
Cách phòng ngừa:
Hỏi kỹ tiền sử dị ứng iod trước khi tiêm.
Nếu bệnh nhân có dị ứng nhẹ với iod, có thể dự phòng bằng corticosteroid hoặc kháng histamin trước khi dùng.
Không sử dụng Lipiodol nếu bệnh nhân có tiền sử sốc phản vệ với iod.
Thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Lipiodol có thể đi qua nhau thai và ảnh hưởng đến tuyến giáp thai nhi, dẫn đến suy giáp bẩm sinh.
Lipiodol có thể bài tiết vào sữa mẹ, có khả năng ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp của trẻ sơ sinh.
Cách phòng ngừa:
Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, trừ khi thật sự cần thiết (ví dụ: chụp bạch huyết đồ để chẩn đoán bệnh lý ác tính).
Nếu mẹ đang cho con bú, khuyến cáo ngừng cho bú ít nhất 1 tháng sau khi dùng Lipiodol để tránh ảnh hưởng đến trẻ.
Thận trọng khi sử dụng trong chụp X-quang tử cung - vòi trứng (HSG)
Nếu bệnh nhân đang nhiễm trùng vùng chậu hoặc viêm nội mạc tử cung, Lipiodol có thể làm lây lan nhiễm trùng vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc.
Cách phòng ngừa:
Không thực hiện HSG với Lipiodol nếu bệnh nhân có nhiễm trùng vùng chậu.
Xét nghiệm và điều trị nhiễm trùng trước khi chụp HSG.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có bệnh tuyến giáp
Lipiodol chứa iod, có thể gây cường giáp hoặc suy giáp, đặc biệt ở bệnh nhân có rối loạn tuyến giáp nền.
Cách phòng ngừa:
Không dùng Lipiodol nếu bệnh nhân đang bị cường giáp hoặc bướu giáp nhiễm độc.
Xét nghiệm TSH, FT4 trước khi dùng Lipiodol cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tuyến giáp.
Lipiodol là thuốc cản quang dầu an toàn nếu sử dụng đúng cách, nhưng cần thận trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm như tắc mạch phổi, suy gan, suy thận, phản ứng dị ứng, ảnh hưởng tuyến giáp và thai nhi.
Không dùng Lipiodol tùy tiện mà cần có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và theo dõi chặt chẽ sau tiêm.
Đánh giá kỹ tiền sử bệnh lý và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết trước khi dùng.
Thuốc Lipiodol Ultra Fluide tương tác với những thuốc nào?
Mặc dù ít có tương tác thuốc nghiêm trọng, nhưng một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của Lipiodol.
Thuốc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp: Lipiodol có thể cản trở hấp thu iod của tuyến giáp, làm thay đổi chức năng tuyến giáp.
Các thuốc cần lưu ý:
Thuốc điều trị rối loạn tuyến giáp (levothyroxine, carbimazole, propylthiouracil): Có thể cần điều chỉnh liều do Lipiodol ảnh hưởng đến lượng iod hấp thu.
Thuốc cản quang iod tan trong nước (Iohexol, Iopamidol, Iopromide, Iodixanol, v.v.): Không nên sử dụng cùng lúc với Lipiodol vì có thể làm tăng nguy cơ rối loạn tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp).
Thuốc độc gan hoặc có nguy cơ làm tăng men gan: Lipiodol có thể gây tổn thương gan hoặc làm tăng men gan, đặc biệt khi dùng trong nút mạch hóa dầu (TACE) để điều trị ung thư gan.
Các thuốc cần lưu ý:
Thuốc hóa trị (Doxorubicin, Cisplatin, Mitomycin C, Gemcitabine, Sorafenib, Lenvatinib): Dùng đồng thời có thể làm tăng độc tính trên gan.
Thuốc kháng lao (Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamide): Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng cùng Lipiodol.
Thuốc kháng virus điều trị viêm gan B, C (Tenofovir, Entecavir, Sofosbuvir, Ribavirin): Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan khi dùng cùng Lipiodol.
Cách phòng ngừa:
Theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin) trước và sau khi dùng Lipiodol.
Giảm liều hoặc thay thế thuốc khác nếu cần.
Thuốc có nguy cơ gây suy thận: Lipiodol được đào thải một phần qua thận, có thể làm tăng nguy cơ suy thận cấp, đặc biệt khi kết hợp với các thuốc độc thận.
Các thuốc cần lưu ý:
Thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside (Gentamicin, Amikacin, Tobramycin)
Thuốc NSAID liều cao (Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac, Ketoprofen)
Thuốc cản quang tan trong nước (Iohexol, Iopamidol, Iodixanol)
Thuốc lợi tiểu (Furosemide, Hydrochlorothiazide, Spironolactone)
Cách phòng ngừa:
Truyền dịch đầy đủ trước và sau khi dùng Lipiodol để bảo vệ thận.
Theo dõi chức năng thận (creatinine, eGFR) khi dùng kèm các thuốc trên.
Thuốc ảnh hưởng đến đông máu: Lipiodol có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu, đặc biệt khi dùng trong nút mạch hóa dầu (TACE).
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin, Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran): Nguy cơ chảy máu tăng nếu Lipiodol làm tổn thương mô gan.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor): Tăng nguy cơ chảy máu khi chọc dò mạch máu để bơm Lipiodol.
Cách phòng ngừa:
Kiểm tra INR, PT, aPTT trước khi dùng Lipiodol.
Tạm ngừng thuốc chống đông nếu có nguy cơ chảy máu cao.
Thuốc ảnh hưởng đến hình ảnh chẩn đoán X-quang: Lipiodol có thể tồn tại trong cơ thể vài tuần đến vài tháng sau khi sử dụng, làm ảnh hưởng đến kết quả chụp CT, MRI hoặc PET-CT.
Thuốc cản quang khác (trong chụp CT, MRI): Hình ảnh có thể bị sai lệch do Lipiodol còn tồn dư.
Thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi tưới máu khối u (Bevacizumab, Sorafenib, Sunitinib): Có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của chụp hình ảnh sau khi dùng Lipiodol.
Cách phòng ngừa:
Báo cho bác sĩ X-quang nếu bệnh nhân từng dùng Lipiodol trong vòng vài tháng trước khi chụp CT/MRI.
Nếu cần, có thể trì hoãn chụp hình ảnh đến khi Lipiodol bị đào thải hết.
Lipiodol Ultra Fluide có ít tương tác thuốc nghiêm trọng, nhưng cần thận trọng khi dùng chung với các thuốc ảnh hưởng đến gan, thận, tuyến giáp, đông máu và hình ảnh chẩn đoán.
Nên theo dõi sát bệnh nhân nếu đang sử dụng các thuốc chống đông, hóa trị, kháng sinh độc thận hoặc thuốc tác động lên tuyến giáp.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng trước khi tiêm Lipiodol để tránh các biến chứng không mong muốn.
Thuốc Lipiodol Ultra Fluide giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lipiodol Ultra Fluide: LH 0985671128
Thuốc Lipiodol Ultra Fluide mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
ĐT Liên hệ: 0985671128
Tác giả bài viết: Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, Đại học Dược Hà Nội
Dược Sĩ Nguyễn Thị Thanh Nga, tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội và đã có nhiều năm làm việc tại các công ty Dược Phẩm hàng đầu, có kiến thức vững vàng và chính xác về các loại thuốc, sử dụng thuốc, tác dụng phụ, các tương tác của các loại thuốc, đặc biệt là các thông tin về thuốc đặc trị.
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị một số bệnh lý như: Chụp X-quang tử cung và vòi trứng (Hysterosalpingography - HSG) Chụp X-quang hạch bạch huyết (Lymphography) Và Sử dụng trong nút mạch hóa dầu điều trị ung thư gan nguyên phát hoặc thứ phát (TACE - Transarterial Chemoembolization) Điều trị một số bệnh liên quan đến tuyến giáp và bạch huyết, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết có tham khảo một số thông tin từ website:
https://www.has-sante.fr/jcms/c_2671701/en/lipiodol-ultra-fluide-iodine-iodinated-contrast-medium
https://www.has-sante.fr/jcms/c_2671701/en/lipiodol-ultra-fluide-iodine-iodinated-contrast-medium