Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg là thuốc gì?
Thuốc Litfulo chứa hoạt chất Ritlecitinib 50mg, là một chất ức chế kinase, chọn lọc ức chế JAK3 và họ kinase TEC.
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg được chỉ định cho người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị Alopecia areata (rụng tóc từng mảng nặng – mất ≥ 50 % tóc trên da đầu) — một bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch tấn công nang tóc.
Cơ chế hoạt động của Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Trong alopecia areata, các tín hiệu miễn dịch (cytokines) sử dụng con đường JAK/STAT để kích hoạt phản ứng miễn dịch chống nang tóc. Ritlecitinib khóa hoạt động của JAK3 và kinase của họ TEC, làm giảm phản ứng miễn dịch, cho phép nang tóc hồi phục và tóc mọc lại. naaf.org+1
Hiệu quả
Trong thử nghiệm lâm sàng (đối chứng giả dược), khoảng 23 % bệnh nhân dùng Litfulo đạt được ≥ 80 % che phủ tóc da đầu sau ~6 tháng, và khoảng 13 % đạt ≥ 90 % che phủ. Ngược lại, ở nhóm giả dược chỉ khoảng 1.6 % đạt ≥ 80 %.
Hiệu quả và an toàn đã được đánh giá ở người ≥12 tuổi với mất tóc từ 50 % trở lên. European Medicines Agency (EMA)
Chỉ định của Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Chỉ định của thuốc Litfulo (Ritlecitinib) 50mg được quy định rõ trong hướng dẫn của FDA (Hoa Kỳ) và EMA (Châu Âu) như sau:
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg được chỉ định để điều trị cho:
Người trưởng thành và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên bị rụng tóc từng mảng mức độ nặng (Severe Alopecia Areata).
Giải thích chi tiết
Alopecia Areata (rụng tóc từng mảng) là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm các nang tóc, dẫn đến rụng tóc từng vùng hoặc toàn bộ da đầu.
Thuốc Litfulo giúp ức chế hoạt động của các enzyme JAK3 và TEC kinases, từ đó làm giảm phản ứng miễn dịch tấn công nang tóc, giúp tóc mọc trở lại.
“Severe alopecia areata” thường được định nghĩa là mất ≥ 50 % tóc trên da đầu (theo thang đo SALT ≥ 50).
Thuốc Litfulo (Ritlecitinib) 50mg: chỉ định điều trị rụng tóc từng mảng mức độ nặng (Severe Alopecia Areata) ở người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi.
Chống chỉ định của Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Quá mẫn cảm với Ritlecitinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phản vệ, hoặc phản ứng quá mẫn nặng với Ritlecitinib hoặc thành phần tá dược của thuốc không được sử dụng.
→ Có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm nổi mề đay, phù mạch, khó thở.
Nhiễm trùng đang hoạt động nghiêm trọng
Không dùng Litfulo cho bệnh nhân đang có nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, nhiễm virus hoặc nhiễm trùng cơ hội nghiêm trọng, bao gồm:
Lao tiến triển hoặc tiềm ẩn chưa điều trị
Nhiễm viêm gan B, C đang hoạt động
Nhiễm nấm hệ thống hoặc nhiễm khuẩn huyết
→ Vì Ritlecitinib là thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm trùng hoặc kích hoạt lại bệnh tiềm ẩn.
Bệnh nhân đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai
Chống chỉ định sử dụng trong thai kỳ vì:
Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn cho thai nhi.
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ độc tính phôi thai và sinh sản.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Suy gan nặng (Child-Pugh C)
Không khuyến cáo và chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng, do chưa có dữ liệu về dược động học và an toàn.
Ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình, cần thận trọng khi sử dụng và theo dõi chức năng gan định kỳ.
Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi nghiêm trọng
Mặc dù không chống chỉ định tuyệt đối, các hướng dẫn cảnh báo mạnh (boxed warning) cho nhóm thuốc JAK inhibitors (bao gồm Ritlecitinib) do nguy cơ hình thành huyết khối, đặc biệt ở người:
Có bệnh tim mạch
Tiền sử đột quỵ, huyết khối, ung thư, hoặc hút thuốc
→ Vì vậy, những bệnh nhân này không nên dùng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ và phải được theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nặng
Không dùng cho người đang dùng thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (như cyclosporin, azathioprine, tacrolimus) hoặc đang điều trị hóa trị ung thư, vì có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng và ung thư thứ phát.
Dược động học của Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối (oral bioavailability): khoảng 96%, chứng tỏ thuốc được hấp thu tốt qua đường uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 1 giờ sau khi uống liều 50mg.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng cùng bữa ăn không làm thay đổi đáng kể sinh khả dụng hoặc Tmax, do đó có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Dạng bào chế: viên nang 50 mg dùng đường uống, một lần mỗi ngày.
Phân bố
Thể tích phân bố (Vd): khoảng 1.7 L/kg, cho thấy thuốc phân bố tốt vào mô ngoài huyết tương.
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: khoảng 71%, chủ yếu với albumin.
Khả năng qua hàng rào máu não: chưa rõ ràng, nhưng có thể thấp do trọng lượng phân tử và độ phân cực cao.
Chuyển hóa
Ritlecitinib được chuyển hóa chủ yếu tại gan.
Các enzyme chính tham gia:
CYP3A4 (chủ yếu)
FMO3 (Flavin-containing monooxygenase 3)
Chất chuyển hóa chính: PF-06651600-M1 (không hoạt tính).
Tác dụng ức chế enzyme: Ritlecitinib ức chế nhẹ CYP1A2, CYP2B6, CYP2C9, CYP2C19, và CYP3A4, do đó có khả năng tương tác thuốc ở mức nhẹ đến trung bình.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình (t½): khoảng 4–6 giờ.
Độ thanh thải toàn thân (CL): khoảng 15 L/giờ.
Đường thải trừ:
Phân: ~74% (chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa)
Nước tiểu: ~22% (ít hơn 1% ở dạng thuốc chưa chuyển hóa)
Trạng thái ổn định (steady state): đạt được sau khoảng 2–3 ngày dùng liên tục.
Tích lũy thuốc: không đáng kể do thời gian bán thải ngắn.
Dược động học ở các đối tượng đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi lâm sàng.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng.
Suy thận nhẹ, trung bình, nặng: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Tuổi, giới, chủng tộc: Không có ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng.
Dược động học – tóm tắt định lượng
Tmax: ~1 giờ
Cmax (nồng độ đỉnh): ~800 ng/mL
AUC₀–∞ (diện tích dưới đường cong): ~4600 ng•h/mL
t½ (thời gian bán thải): 4–6 giờ
Sinh khả dụng (F%): ~96%
Gắn protein huyết tương: ~71%
Thải trừ qua phân / nước tiểu: 74% / 22%
Ý nghĩa lâm sàng
Dược động học của Litfulo cho phép dùng 1 lần/ngày mà vẫn duy trì nồng độ hiệu quả ổn định.
Do chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, nên thuốc có thể tương tác với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, rifampicin).
Thời gian bán thải ngắn giúp nguy cơ tích lũy thấp, nhưng cũng nghĩa là hiệu quả sẽ giảm nhanh nếu ngừng thuốc.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Đánh giá tình trạng nhiễm trùng trước khi điều trị
Ritlecitinib là thuốc ức chế miễn dịch, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng hoặc kích hoạt lại các nhiễm trùng tiềm ẩn.
Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ cần:
Sàng lọc lao (tuberculosis) bằng test Mantoux hoặc IGRA.
Kiểm tra viêm gan B và C.
Trì hoãn điều trị nếu bệnh nhân đang có nhiễm trùng cấp hoặc mạn tính hoạt động (ví dụ: viêm phổi, herpes zoster).
Trong quá trình dùng thuốc, cần theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, đau họng, mệt, tổn thương da…).
Nguy cơ ung thư (Malignancy risk)
Thuốc ức chế JAK như Ritlecitinib có thể tăng nguy cơ ung thư (lymphoma, ung thư phổi, da), đặc biệt ở:
Người ≥50 tuổi,
Có tiền sử hút thuốc,
Hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch/miễn dịch suy yếu.
Cần đánh giá lợi ích/nguy cơ kỹ lưỡng trước khi điều trị lâu dài.
Nguy cơ huyết khối (Thromboembolic risk)
Thuốc có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE).
Đặc biệt thận trọng ở người có:
Tiền sử DVT, PE hoặc rối loạn đông máu.
Béo phì, hút thuốc, ung thư, bệnh tim mạch.
Nếu xuất hiện đau ngực, khó thở, sưng chi, cần ngừng thuốc và khám ngay.
Nguy cơ biến cố tim mạch nghiêm trọng
Các thuốc cùng nhóm JAK inhibitors (như tofacitinib, baricitinib) đã được báo cáo tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và tử vong do tim mạch.
Cần thận trọng ở:
Bệnh nhân ≥50 tuổi có yếu tố nguy cơ tim mạch (tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc).
Theo dõi huyết áp, lipid máu, và triệu chứng tim mạch định kỳ.
Kiểm tra huyết học và sinh hóa trước khi dùng
Trước khi bắt đầu điều trị:
Công thức máu toàn phần (CBC): để loại trừ giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu.
Men gan (ALT, AST): do thuốc chuyển hóa qua gan.
Creatinine kinase (CK): có thể tăng trong quá trình điều trị.
Lipid máu (cholesterol, triglycerid): có thể tăng nhẹ sau vài tuần điều trị.
→ Nếu có bất thường nặng, nên điều chỉnh trước khi khởi trị.
Tránh tiêm chủng vắc xin sống
Không tiêm vắc xin sống (như MMR, Varicella, BCG, Yellow fever) trong khi đang điều trị hoặc trong ít nhất 4 tuần trước khi bắt đầu dùng thuốc.
Vắc xin bất hoạt (như cúm, COVID-19) có thể dùng, nhưng hiệu quả có thể giảm nhẹ.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ, do nguy cơ gây độc tính phôi thai trong nghiên cứu tiền lâm sàng.
Phụ nữ có khả năng mang thai cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi điều trị và ít nhất 1 tháng sau khi ngừng thuốc.
Không nên cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 14 ngày sau liều cuối cùng.
Không phối hợp với thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác
Không dùng chung với:
Thuốc sinh học (như adalimumab, infliximab, rituximab)
Các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (như azathioprine, cyclosporine, tacrolimus)
→ Nguy cơ nhiễm trùng và ức chế tủy xương tăng mạnh.
Theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị
Mỗi 1–3 tháng: CBC, men gan, lipid máu.
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, triệu chứng tim mạch, da liễu bất thường (nguy cơ ung thư da).
Nếu có bất thường nặng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ có thể tạm ngưng hoặc ngừng hẳn thuốc.
Lưu ý khác
Không tự ý ngừng thuốc đột ngột nếu không có hướng dẫn của bác sĩ (rụng tóc có thể tái phát).
Thuốc chỉ dùng theo toa và phải do bác sĩ da liễu hoặc miễn dịch có kinh nghiệm kê đơn và theo dõi.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg
Liều dùng khuyến cáo
Người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi
Liều khuyến cáo: 50 mg uống 1 lần mỗi ngày, dùng liên tục hàng ngày.
Không cần dùng liều nạp (loading dose).
Dạng bào chế: viên nang 50 mg.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên với nước, không nghiền, nhai hoặc mở nang.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn (thức ăn không ảnh hưởng hấp thu).
Uống vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
Nếu quên một liều, có thể uống ngay khi nhớ ra trong vòng 12 giờ; nếu đã qua hơn 12 giờ, bỏ qua liều đó và uống liều kế tiếp như bình thường (không gấp đôi liều).
Thời gian điều trị
Hiệu quả mọc tóc thường được ghi nhận sau 12–24 tuần điều trị (tức khoảng 3–6 tháng).
Cần duy trì ít nhất 6 tháng để đánh giá đáp ứng điều trị.
Nếu sau 6 tháng không cải thiện đáng kể (theo thang SALT), bác sĩ có thể cân nhắc ngừng thuốc.
Việc duy trì lâu dài (>1 năm) nên được bác sĩ đánh giá định kỳ dựa trên đáp ứng và tác dụng phụ.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình (Child-Pugh A, B): Không cần điều chỉnh liều
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng
Suy thận (mọi mức độ): Không cần điều chỉnh liều
Dùng chung với thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như ketoconazole, clarithromycin): Giảm liều còn 25 mg/ngày (nếu có dạng bào chế phù hợp) hoặc tránh phối hợp nếu chỉ có viên 50 mg
Dùng chung với thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như rifampicin, carbamazepine): Tránh phối hợp vì làm giảm nồng độ thuốc
Trẻ < 12 tuổi: Chưa có dữ liệu an toàn, không dùng
Khi ngừng hoặc tạm ngưng thuốc
Nếu phải tạm ngưng (do nhiễm trùng, phẫu thuật, hoặc xét nghiệm bất thường), nên ngừng thuốc cho đến khi tình trạng ổn định, sau đó bác sĩ có thể cho dùng lại.
Ngưng thuốc đột ngột không gây hội chứng cai, nhưng tóc có thể rụng trở lại sau vài tháng nếu không duy trì điều trị.
Kết hợp điều trị
Không nên phối hợp với:
Thuốc sinh học điều hòa miễn dịch (như adalimumab, etanercept, rituximab).
Các thuốc ức chế miễn dịch mạnh khác (azathioprine, cyclosporine, tacrolimus).
Có thể phối hợp với:
Dung dịch hoặc dầu bôi kích thích mọc tóc (minoxidil, corticosteroid bôi da đầu), nếu bác sĩ cho phép.
Tác dụng nếu quá liều
Dữ liệu lâm sàng cho thấy liều lên đến 200 mg/ngày trong 10 ngày vẫn dung nạp tốt, nhưng không được khuyến cáo.
Nếu quá liều: điều trị hỗ trợ và theo dõi dấu hiệu nhiễm độc, không có thuốc giải đặc hiệu.
Do Ritlecitinib gắn protein huyết tương cao, lọc máu không hiệu quả trong loại bỏ thuốc.
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Litfulo (Ritlecitinib) 50mg có thể gây ra một số tác dụng phụ do cơ chế ức chế miễn dịch thông qua JAK3 và TEC kinases. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tác dụng không mong muốn được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng (ALLEGRO phase 2b/3) và thông tin từ FDA – EMA.
Tác dụng phụ thường gặp (≥1%)
Hệ thần kinh: Đau đầu. Rất thường gặp (khoảng 10–15%)
Đường hô hấp: Viêm mũi họng (nghẹt mũi, đau họng nhẹ)
Da liễu: Mụn trứng cá, phát ban nhẹ
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng nhẹ
Men gan: Tăng ALT hoặc AST nhẹ, thoáng qua
Giải thích: Các phản ứng này thường nhẹ đến trung bình, tự hết khi tiếp tục điều trị hoặc điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Nhiễm trùng nặng: Viêm phổi, zona, lao tiềm ẩn tái hoạt. Do ức chế miễn dịch → cần tầm soát lao trước khi dùng
Giảm bạch cầu / lympho: Giảm số lượng tế bào miễn dịch. Theo dõi công thức máu định kỳ
Tăng men gan đáng kể: ALT/AST tăng gấp 3–5 lần giới hạn bình thường. Ngưng thuốc nếu men gan tăng kéo dài
Tăng CPK (Creatine phosphokinase): Có thể liên quan đến tổn thương cơ. Thường không có triệu chứng nhưng cần theo dõi
Rối loạn lipid máu: Tăng cholesterol toàn phần, LDL. Theo dõi định kỳ lipid máu
Phản ứng quá mẫn: Phát ban lan tỏa, ngứa, hiếm khi phản vệ. Ngưng thuốc ngay nếu có phản ứng dị ứng nặng
Các vấn đề cần theo dõi trong quá trình dùng thuốc
Trước khi điều trị:
Tầm soát lao tiềm ẩn, viêm gan B/C.
Xét nghiệm công thức máu, men gan, lipid máu cơ bản.
Trong khi điều trị:
Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, ho, mệt mỏi).
Kiểm tra men gan và công thức máu định kỳ mỗi 3–6 tháng.
Ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay nếu có:
Sốt cao, ớn lạnh, ho kéo dài.
Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm.
Đau cơ nhiều hoặc yếu cơ bất thường.
Phản ứng dị ứng (phát ban, sưng mặt, khó thở).
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Litfulo (Ritlecitinib) 50mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác do ảnh hưởng đến enzym chuyển hóa gan (CYP3A4, CYP1A2, UGT1A9) và vận chuyển thuốc qua P-glycoprotein (P-gp).
Dưới đây là tổng hợp chi tiết theo dữ liệu của FDA, EMA và Pfizer (hãng sản xuất Litfulo).
Các tương tác thuốc đáng chú ý
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (như Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir): Làm tăng nồng độ Ritlecitinib trong huyết tương. Tránh dùng đồng thời, nguy cơ tăng tác dụng phụ (nhiễm trùng, độc gan).
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort): Làm giảm nồng độ Ritlecitinib, giảm hiệu quả điều trị. Không nên dùng chung, hoặc theo dõi đáp ứng điều trị chặt chẽ.
Thuốc ức chế mạnh CYP1A2 (như Fluvoxamine, Ciprofloxacin): Có thể tăng nồng độ thuốc nhẹ. Thận trọng, có thể cần giảm liều nếu có tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng UGT1A9 hoặc CYP1A2: Làm giảm chuyển hóa của Ritlecitinib. Theo dõi hiệu quả điều trị.
Thuốc gây ức chế miễn dịch khác (như Methotrexate, Cyclosporine, Azathioprine, Corticoid liều cao, các thuốc sinh học như Adalimumab): Tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc ức chế tủy xương. Không nên phối hợp trừ khi bác sĩ chỉ định và giám sát chặt.
Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Có thể ảnh hưởng đến INR do thay đổi chuyển hóa qua gan. Theo dõi INR thường xuyên.
Vắc-xin sống (như vắc-xin sởi, quai bị, rubella, thủy đậu): Có thể gây nhiễm trùng lan tỏa do ức chế miễn dịch. Không tiêm vắc-xin sống trong khi đang dùng và ít nhất 2 tuần trước/sau khi dùng thuốc.
Tương tác với thức ăn và đồ uống
Thức ăn: Không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu thuốc. Có thể dùng trước hoặc sau ăn.
Rượu, bia: Tăng gánh nặng gan, có thể làm tăng men gan khi dùng cùng. Hạn chế hoặc tránh sử dụng.
Thảo dược St. John’s Wort (Cỏ ban âu): Cảm ứng mạnh CYP3A4 → giảm hiệu quả. Chống chỉ định phối hợp.
Ghi nhớ quan trọng
Ritlecitinib chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4 và UGT1A9 → bất kỳ thuốc nào ảnh hưởng mạnh đến các enzyme này đều có thể làm tăng hoặc giảm đáng kể nồng độ Litfulo trong máu.
Vì vậy, trước khi kê toa, bác sĩ cần xem xét toàn bộ thuốc bệnh nhân đang dùng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng).
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Litfulo Ritlecitinib 50mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị rụng tóc từng mảng mức độ nặng (Severe Alopecia Areata) ở người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Ritlecitinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: mayoclinic, webmd
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
