Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg là thuốc gì?
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ALK (anaplastic lymphoma kinase) hoặc ROS1 dương tính, thường được dùng khi bệnh nhân đã thất bại hoặc không dung nạp với các thuốc ức chế ALK khác như Crizotinib, Alectinib, Ceritinib.
Thành phần hoạt chất
Lorlatinib 100mg (dưới dạng Lorlatinib hydrobromide).
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (TKI) đặc hiệu trên ALK và ROS1.
Đóng gói: Hộp 30 viên hoặc tùy nhà sản xuất.
Hãng sản xuất: Lucion Pharmaceuticals Pvt. Ltd, Ấn Độ
Cơ chế tác dụng của Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Lorlatinib là một ALK/ROS1 tyrosine kinase inhibitor thế hệ thứ ba.
Nó ức chế hoạt động của protein ALK và ROS1 bất thường, làm giảm sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Lorlatinib được thiết kế để vượt qua các đột biến kháng thuốc thường gặp ở bệnh nhân đã điều trị với các TKI trước đó (ví dụ: đột biến G1202R).
Thuốc có khả năng thấm qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát di căn não – một ưu điểm quan trọng so với các thuốc ALK khác.
Chỉ định của Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Lorbrexen (Lorlatinib 100mg) được chỉ định trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase) dương tính.
Thuốc được dùng để điều trị cho:
Bệnh nhân người lớn mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển hoặc di căn (metastatic NSCLC) có tái sắp xếp gen ALK dương tính, được xác nhận bằng xét nghiệm sinh học phân tử (molecular testing).
Cụ thể theo giai đoạn điều trị
Lorbrexen Lorlatinib được chỉ định trong hai tình huống:
Điều trị bước đầu (first-line therapy):
Dùng cho bệnh nhân chưa điều trị bằng thuốc ức chế ALK trước đó,
Có ung thư phổi không tế bào nhỏ di căn (metastatic NSCLC) ALK dương tính.
Mục tiêu: Làm chậm tiến triển bệnh, giảm kích thước khối u, kéo dài thời gian sống.
Điều trị sau khi thất bại với thuốc ức chế ALK khác:
Dùng cho bệnh nhân đã điều trị trước đó bằng một hoặc nhiều thuốc ức chế ALK như:
Crizotinib (Xalkori)
Alectinib (Alecensa)
Ceritinib (Zykadia)
Brigatinib (Alunbrig)
Khi bệnh tiếp tục tiến triển hoặc tái phát, Lorlatinib có thể vượt qua các đột biến kháng thuốc xuất hiện trong quá trình điều trị bằng các thuốc ALK thế hệ trước.
Mục tiêu: Kiểm soát bệnh tái phát, đặc biệt hiệu quả trên tổn thương di căn não do Lorlatinib thấm tốt qua hàng rào máu não.
Một số trường hợp có thể được xem xét
Lorlatinib cũng được dùng trong một số trường hợp đột biến ROS1 dương tính, tuy nhiên chỉ khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu và tùy theo hướng dẫn điều trị quốc gia.
Điều kiện bắt buộc trước khi chỉ định
Trước khi dùng Lorbrexen Lorlatinib 100mg, bệnh nhân cần được xét nghiệm xác định đột biến gen ALK hoặc ROS1 dương tính bằng các kỹ thuật chuyên biệt như:
FISH (Fluorescence In Situ Hybridization)
RT-PCR
NGS (Giải trình tự thế hệ mới)
Chống chỉ định của Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Thuốc Lorbrexen (Lorlatinib 100mg) chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Lorlatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (như phát ban, phù mạch, khó thở, phản vệ) với Lorlatinib hoặc các thành phần tá dược trong viên nén.
Đây là chống chỉ định tuyệt đối.
Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc cảm ứng mạnh enzym CYP3A
Lorlatinib bị chống chỉ định khi dùng đồng thời với các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A, vì chúng có thể làm giảm đáng kể nồng độ Lorlatinib trong huyết tương, dẫn đến mất hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính gan.
Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A bao gồm:
Rifampicin, Rifabutin, Rifapentin (thuốc kháng lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (Cây ban âu / Hypericum perforatum) (thảo dược chống trầm cảm)
Sự phối hợp này làm tăng nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, do đó chống chỉ định tuyệt đối.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (khuyến cáo mạnh mẽ không sử dụng)
Lorlatinib gây độc tính cho phôi và thai nhi trên động vật, có thể gây dị tật hoặc sảy thai.
Do đó chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây hại cho trẻ → không dùng trong thời gian cho bú và ít nhất 7 ngày sau liều cuối cùng.
Thận trọng đặc biệt (không hoàn toàn chống chỉ định nhưng cần bác sĩ đánh giá kỹ)
Không nên tự ý dùng hoặc cần giám sát chặt chẽ ở các đối tượng:
Bệnh nhân có bệnh gan nặng hoặc men gan tăng cao.
Bệnh nhân có rối loạn lipid máu (Lorlatinib có thể làm tăng cholesterol và triglyceride rất mạnh).
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tâm thần, trầm cảm, hoang tưởng (do thuốc có thể gây thay đổi tâm trạng, lú lẫn, rối loạn nhận thức).
Bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, đặc biệt là block nhĩ thất độ cao hoặc đang dùng thuốc gây chậm nhịp tim.
Dược động học của Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Thuốc Lorbrexen (Lorlatinib 100mg) chứa hoạt chất Lorlatinib, một thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba đặc hiệu cho ALK và ROS1.
Dược động học của thuốc mô tả cách cơ thể hấp thu – phân bố – chuyển hóa – thải trừ Lorlatinib.
Hấp thu
Sinh khả dụng tuyệt đối: khoảng 81% sau khi uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 1–2 giờ sau khi uống liều 100 mg lúc đói.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu, do đó có thể uống trước hoặc sau bữa ăn đều được.
Dược động học tuyến tính trong khoảng liều từ 10 mg đến 200 mg.
Phân bố
Tỉ lệ gắn kết protein huyết tương: khoảng 66%.
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): khoảng 305 L, chứng tỏ thuốc phân bố rộng rãi vào mô.
Khả năng thấm qua hàng rào máu não:
Lorlatinib có khả năng thấm mạnh vào hệ thần kinh trung ương (CNS),
Giúp kiểm soát di căn não, là ưu điểm vượt trội so với các thuốc ức chế ALK thế hệ trước như Crizotinib hoặc Alectinib.
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu ở gan, thông qua các enzyme:
CYP3A4/5 (chính)
UGT1A4 (một phần nhỏ)
Chất chuyển hóa chính: là desmethyl-lorlatinib, chiếm khoảng 21% hoạt tính trong huyết tương.
Tương tác đáng chú ý:
Lorlatinib vừa là cơ chất, vừa là chất cảm ứng của CYP3A4.
Dùng cùng chất cảm ứng mạnh CYP3A (rifampicin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort) làm giảm mạnh nồng độ Lorlatinib → chống chỉ định.
Dùng cùng chất ức chế mạnh CYP3A (ketoconazole, clarithromycin) có thể tăng nồng độ Lorlatinib, làm tăng độc tính.
Thải trừ
Thời gian bán thải (t½): khoảng 24 giờ.
Độ thanh thải toàn phần (CL): khoảng 6.5 L/giờ.
Bài tiết:
Khoảng 47% qua nước tiểu (chủ yếu ở dạng chuyển hóa)
Khoảng 40% qua phân
Dưới 1% được thải trừ ở dạng thuốc nguyên vẹn
Ảnh hưởng của các yếu tố đặc biệt
Suy gan nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chức năng gan.
Suy gan nặng: Có thể tăng nồng độ thuốc → nên thận trọng hoặc tránh dùng.
Suy thận nhẹ – trung bình: Ảnh hưởng không đáng kể.
Suy thận nặng: Chưa đủ dữ liệu, nên thận trọng.
Tuổi, giới, cân nặng: Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ALK dương tính, có hiệu quả cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng nếu không được theo dõi đúng cách.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trước và trong khi sử dụng thuốc.
Kiểm tra tình trạng đột biến gen ALK hoặc ROS1
Chỉ sử dụng Lorbrexen khi bệnh nhân được xác nhận dương tính với tái sắp xếp gen ALK (hoặc ROS1) bằng xét nghiệm sinh học phân tử (PCR, FISH hoặc NGS).
Không dùng cho bệnh nhân không có đột biến ALK/ROS1, vì thuốc không có hiệu quả trong nhóm này.
Đánh giá chức năng gan và thận trước khi điều trị
Lorlatinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, vì vậy cần:
Làm xét nghiệm men gan (ALT, AST, bilirubin) trước khi điều trị và định kỳ trong quá trình dùng thuốc.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng, có thể cần điều chỉnh liều hoặc ngưng thuốc.
Với bệnh nhân suy thận nặng, nên theo dõi lâm sàng và xét nghiệm thường xuyên vì chưa có đủ dữ liệu an toàn.
Theo dõi rối loạn lipid máu (tăng cholesterol và triglycerid)
Lorlatinib gây tăng lipid máu rất thường gặp (có thể >80% bệnh nhân).
Cần xét nghiệm cholesterol toàn phần, LDL, HDL, triglycerid trước khi điều trị.
Kiểm tra lại 2 tuần sau khi bắt đầu thuốc và định kỳ mỗi 2–3 tháng.
Có thể cần dùng thuốc hạ lipid máu (statin, fibrate) theo chỉ định bác sĩ.
Theo dõi tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (CNS)
Lorlatinib thấm qua hàng rào máu não, do đó có thể gây:
Rối loạn tâm thần, thay đổi tính cách, hoang tưởng, trầm cảm, lú lẫn, giảm trí nhớ.
Một số trường hợp nghiêm trọng có thể rối loạn hành vi hoặc ý nghĩ tự sát.
Cần khai thác tiền sử tâm thần trước điều trị và theo dõi kỹ trong quá trình sử dụng, đặc biệt ở người có tiền sử trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc.
Nếu có dấu hiệu thay đổi tâm trạng, ảo giác, mất định hướng, cần ngưng thuốc tạm thời và thông báo ngay cho bác sĩ.
Theo dõi tim mạch – rối loạn nhịp
Lorlatinib có thể gây block nhĩ thất (AV block) hoặc chậm nhịp tim (bradycardia).
Cần:
Đo điện tâm đồ (ECG) trước khi bắt đầu và trong quá trình điều trị.
Theo dõi mạch và huyết áp định kỳ.
Tránh phối hợp với các thuốc làm chậm nhịp tim (như chẹn beta, verapamil, diltiazem) trừ khi thật cần thiết.
Ảnh hưởng trên phổi
Lorlatinib hiếm khi gây bệnh phổi kẽ (ILD) hoặc viêm phổi do thuốc, nhưng có thể đe dọa tính mạng.
Nếu bệnh nhân có triệu chứng như khó thở, ho khan, sốt, cần ngừng thuốc ngay và đánh giá hình ảnh phổi.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ, vì Lorlatinib gây độc tính cho phôi – thai (dị tật, sảy thai).
Phụ nữ độ tuổi sinh sản phải:
Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 21 ngày sau liều cuối cùng.
Nam giới có bạn tình trong độ tuổi sinh sản cũng cần dùng biện pháp tránh thai ít nhất 14 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 7 ngày sau liều cuối cùng.
Tương tác thuốc cần tránh
Tuyệt đối không dùng cùng các chất cảm ứng mạnh CYP3A, ví dụ:
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s Wort.
Thận trọng khi dùng cùng chất ức chế CYP3A mạnh (Ketoconazole, Clarithromycin, Ritonavir).
Tránh rượu và thuốc lá, vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Lorlatinib có thể gây chóng mặt, lú lẫn, mệt mỏi hoặc rối loạn tâm thần. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi chưa biết rõ phản ứng của cơ thể với thuốc.
Theo dõi định kỳ trong quá trình điều trị
Bác sĩ sẽ yêu cầu:
Xét nghiệm / kiểm tra/ Tần suất khuyến cáo
Men gan (ALT, AST, bilirubin): Trước khi điều trị, sau đó mỗi 4–8 tuần
Lipid máu (cholesterol, triglycerid): Trước điều trị, 2 tuần sau đó, rồi định kỳ
Điện tâm đồ (ECG): Trước điều trị và khi có triệu chứng tim mạch
Đánh giá thần kinh – tâm thần: Trước điều trị và định kỳ
Đánh giá chức năng phổi: Khi có ho, khó thở hoặc nghi ILD
Liều dùng và Cách dùng Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg
Thuốc Lorbrexen (Lorlatinib 100mg) là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ ba dùng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK dương tính.
Liều dùng phải được chỉ định và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Liều dùng thông thường cho người lớn
Liều khuyến cáo: 100 mg Lorlatinib uống một lần mỗi ngày.
Dùng liên tục hằng ngày cho đến khi:
Bệnh tiến triển, hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp.
Thời gian điều trị có thể kéo dài nhiều tháng hoặc năm, tùy đáp ứng của bệnh nhân.
Cách dùng
Uống nguyên viên Lorbrexen 100mg với một ly nước đầy, không nghiền, không nhai, không bẻ viên.
Có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn (thức ăn không ảnh hưởng hấp thu).
Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Nếu quên liều:
Nếu còn >4 giờ trước liều kế tiếp: uống ngay liều đã quên.
Nếu còn <4 giờ: bỏ qua liều đó, không uống gấp đôi liều.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
Khi xuất hiện tác dụng phụ (độc tính):
Bác sĩ có thể tạm ngừng thuốc hoặc giảm liều tùy mức độ độc tính.
Dưới đây là mức độ độc tính (theo CTCAE) và hành động khuyến cáo
Độ 1–2 (nhẹ – trung bình): Tiếp tục dùng, theo dõi chặt chẽ
Độ 3 (nặng): Tạm ngưng thuốc cho đến khi cải thiện về độ ≤1, sau đó có thể giảm liều còn 75 mg/ngày
Độ 4 (rất nặng hoặc đe dọa tính mạng): Ngưng thuốc vĩnh viễn, trừ khi bác sĩ chỉ định tiếp tục
Liều giảm khuyến cáo:
Liều khởi đầu chuẩn: 100 mg/ngày
Giảm lần 1: 75 mg/ngày
Giảm lần 2: 50 mg/ngày
Nếu vẫn không dung nạp ở liều 50 mg/ngày → ngưng thuốc vĩnh viễn.
Điều chỉnh liều theo chức năng gan, thận
Suy gan nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều.
Suy gan nặng: Nồng độ thuốc có thể tăng → cân nhắc giảm liều hoặc không dùng.
Suy thận nhẹ – trung bình: Không cần chỉnh liều.
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Thận trọng, có thể cần giảm liều.
Liều quên và liều quá mức
Quên liều:
Nếu còn hơn 4 giờ trước liều kế tiếp → uống ngay.
Nếu gần liều kế tiếp → bỏ qua liều đã quên.
Quá liều:
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Cần điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ tại cơ sở y tế.
Tương tác có thể ảnh hưởng đến liều
Không dùng cùng chất cảm ứng mạnh CYP3A (Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort) → giảm mạnh hiệu quả thuốc.
Tránh chất ức chế mạnh CYP3A (Ketoconazole, Clarithromycin, Ritonavir) → tăng nồng độ thuốc, tăng nguy cơ độc tính.
Nếu buộc phải dùng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Lorlatinib phù hợp.
Một số lời khuyên khi sử dụng
Uống đúng liều, không tự ý tăng hoặc ngừng thuốc.
Theo dõi xét nghiệm máu định kỳ: mỡ máu, men gan, ECG, tâm thần.
Không uống rượu, bia, thuốc lá khi đang điều trị.
Thông báo bác sĩ nếu có triệu chứng bất thường: lú lẫn, trầm cảm, rối loạn nhịp tim, khó thở, đau ngực, tăng cân nhanh, phù.
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg (chứa Lorlatinib) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy theo cơ địa và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là tổng hợp các tác dụng không mong muốn thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng cần lưu ý:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tăng cholesterol máu và triglycerid máu: rất phổ biến, cần theo dõi xét nghiệm máu thường xuyên.
Tăng cân.
Phù nề (sưng tay, chân, mặt).
Rối loạn nhận thức, thay đổi tâm trạng hoặc hành vi (ví dụ: khó tập trung, quên, rối loạn lời nói, thay đổi nhân cách).
Mệt mỏi, yếu sức, giảm năng lượng.
Tăng men gan (ALT, AST).
Đau đầu.
Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Ho, khó thở nhẹ.
Đau cơ, đau khớp.
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Rối loạn cảm xúc, trầm cảm, lo âu, ảo giác.
Tăng đường huyết.
Rối loạn nhịp tim (block nhĩ thất độ II–III, kéo dài khoảng PR).
Tăng creatinin máu.
Phản ứng quá mẫn (ngứa, phát ban).
Viêm phổi kẽ (ILD) — có thể đe dọa tính mạng.
Viêm tụy (tăng amylase, lipase).
Tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay
Khó thở tăng dần, sốt, ho kéo dài → có thể là viêm phổi do thuốc (ILD/Pneumonitis).
Đau ngực, nhịp tim chậm, chóng mặt, ngất → dấu hiệu rối loạn nhịp tim.
Thay đổi hành vi đột ngột, rối loạn tâm thần, ảo giác, lú lẫn nặng.
Tăng men gan hoặc vàng da, nước tiểu sậm màu → có thể tổn thương gan.
Theo dõi khi điều trị Lorbrexen Lorlatinib
Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra chức năng gan, lipid máu, đường huyết.
Theo dõi triệu chứng thần kinh – tâm thần (đặc biệt ở người có tiền sử rối loạn tâm thần).
Đo điện tâm đồ (ECG) nếu có nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg (chứa Lorlatinib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau do ảnh hưởng đến hoặc bị ảnh hưởng bởi enzym chuyển hóa CYP3A4/5 trong gan. Việc dùng chung không cẩn trọng có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tương tác cần lưu ý:
Thuốc chống chỉ định hoặc cần tránh dùng cùng Lorbrexen
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4/5 (làm giảm nồng độ Lorlatinib đáng kể → giảm hiệu quả điều trị)
Tránh hoàn toàn sử dụng cùng Lorbrexen.
Rifampicin, Rifabutin (kháng lao)
Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital (thuốc chống động kinh)
St. John’s Wort (thảo dược trị trầm cảm)
Enzalutamide, Mitotane
Dùng chung có thể làm giảm >80% nồng độ Lorlatinib trong máu, khiến mất tác dụng điều trị.
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4/5 (làm tăng nồng độ Lorlatinib → tăng độc tính, đặc biệt độc gan & thần kinh)
Nếu buộc phải dùng, cần giảm liều Lorbrexen.
Clarithromycin, Telithromycin, Erythromycin (kháng sinh nhóm macrolide)
Ketoconazole, Itraconazole, Voriconazole, Posaconazole (kháng nấm azole)
Ritonavir, Cobicistat, Indinavir, Saquinavir (thuốc kháng HIV protease)
Nefazodone (chống trầm cảm)
Có thể làm tăng nồng độ Lorlatinib gấp 2–3 lần, dẫn đến tác dụng phụ thần kinh và tim mạch.
Lorbrexen ảnh hưởng đến các thuốc khác
Lorlatinib là chất cảm ứng trung bình CYP3A và UGT, nên có thể làm giảm nồng độ của nhiều thuốc khác, gồm:
Thuốc tránh thai đường uống → giảm hiệu quả → cần dùng biện pháp tránh thai khác.
Thuốc chống đông: Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran, Warfarin → giảm hiệu quả → nguy cơ huyết khối.
Thuốc điều trị ung thư khác: Erlotinib, Crizotinib, Imatinib → giảm nồng độ trong huyết tương.
Thuốc ức chế miễn dịch: Cyclosporin, Tacrolimus → giảm tác dụng.
Tương tác ảnh hưởng đến tim và thần kinh
Thuốc làm chậm nhịp tim (như Atenolol, Metoprolol, Verapamil, Diltiazem, Digoxin): có thể tăng nguy cơ block nhĩ thất, nhịp chậm.
Thuốc tác động lên thần kinh trung ương (như Benzodiazepine, thuốc chống trầm cảm, rượu): tăng nguy cơ buồn ngủ, lú lẫn, rối loạn tâm thần.
Tương tác với thức ăn và đồ uống
Tránh rượu và đồ uống có cồn: tăng độc tính thần kinh.
Không nên dùng cùng bưởi hoặc nước ép bưởi: vì bưởi ức chế CYP3A4, có thể làm tăng nồng độ Lorlatinib trong máu.
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Lorbrexen Lorlatinib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị tung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ALK (anaplastic lymphoma kinase) hoặc ROS1 dương tính, thường được dùng khi bệnh nhân đã thất bại hoặc không dung nạp với các thuốc ức chế ALK khác như Crizotinib, Alectinib, Ceritinib, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Lorlatinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: clevelandclinic, drugs
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
