Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg là thuốc gì?
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm ức chế chọn lọc cyclin-dependent kinase (CDK) 4 và 6. Hoạt chất chính của thuốc là Abemaciclib, được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+), HER2 âm tính (HER2–).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Hãng sản xuất: Lucius Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Ấn Độ)
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị ung thư – ức chế CDK4/6
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg được dùng cho bệnh nhân ung thư vú HR+ và HER2– trong các trường hợp sau:
Phối hợp với thuốc nội tiết (như Fulvestrant, Letrozole, Anastrozole, hoặc Exemestane) → điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn ở phụ nữ trưởng thành.
Dùng đơn trị liệu → cho bệnh nhân đã thất bại với điều trị nội tiết và ít nhất một phác đồ hóa trị trước đó cho bệnh tiến triển.
Điều trị hỗ trợ (adjuvant therapy) → trong ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ tái phát cao, kết hợp với liệu pháp nội tiết.
Cơ chế tác dụng Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Abemaciclib là chất ức chế mạnh CDK4 và CDK6, hai enzym cần thiết cho quá trình chuyển pha G1 → S trong chu kỳ tế bào.
Khi ức chế các kinase này, Abemaciclib ngăn cản sự phosphoryl hóa protein Rb (retinoblastoma protein) → làm ngừng chu kỳ tế bào ở pha G1.
Kết quả: ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư phụ thuộc CDK4/6, đặc biệt là các tế bào ung thư vú HR+.
Chỉ định của Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg được chỉ định trong điều trị ung thư vú HR+ (thụ thể hormone dương tính) và HER2– (thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 âm tính), đặc biệt ở giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
Dưới đây là các chỉ định cụ thể theo hướng dẫn điều trị quốc tế (FDA, EMA) và tương tự với biệt dược gốc Verzenio Abemaciclib của hãng Eli Lilly:
Phối hợp với liệu pháp nội tiết (Endocrine therapy)
Phối hợp với Fulvestrant
→ Dành cho bệnh nhân nữ trưởng thành bị ung thư vú HR+, HER2– tiến triển hoặc di căn,
→ Bệnh đã tiến triển sau điều trị nội tiết trước đó.
Phối hợp với chất ức chế aromatase (AI) như Letrozole, Anastrozole, hoặc Exemestane
→ Dành cho điều trị đầu tay (first-line) ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc tiền mãn kinh (kèm ức chế buồng trứng)
→ bị ung thư vú HR+, HER2– tiến triển hoặc di căn.
Đơn trị liệu (Monotherapy)
Dành cho bệnh nhân ung thư vú HR+, HER2– tiến triển hoặc di căn
→ đã tiến triển sau điều trị nội tiết và ít nhất một phác đồ hóa trị cho bệnh tiến triển.
Điều trị hỗ trợ (Adjuvant therapy)
Phối hợp với liệu pháp nội tiết để giảm nguy cơ tái phát ở:
→ Bệnh nhân ung thư vú xâm lấn giai đoạn sớm HR+, HER2–,
→ Có nguy cơ cao tái phát (ví dụ: có ≥4 hạch bạch huyết dương tính, hoặc 1–3 hạch dương tính kèm yếu tố nguy cơ cao như kích thước u ≥5 cm, độ mô học cao, hoặc chỉ số Ki-67 ≥20%).
Chống chỉ định của Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg là thuốc kê đơn điều trị ung thư, và chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung bướu.
Mặc dù Abemaciclib là thuốc nhắm trúng đích tương đối chọn lọc, vẫn có một số chống chỉ định và thận trọng quan trọng cần lưu ý.
Chống chỉ định tuyệt đối
Không dùng LuciAbe Abemaciclib 50mg trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với Abemaciclib hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
→ Dấu hiệu có thể gồm: phát ban, ngứa, sưng, khó thở, hoặc phản ứng phản vệ.
Phụ nữ đang cho con bú.
→ Abemaciclib có thể bài tiết qua sữa mẹ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.
Chống chỉ định tương đối / cần thận trọng khi sử dụng
Thuốc phải được dùng hết sức thận trọng hoặc cân nhắc kỹ trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C): Abemaciclib được chuyển hóa qua gan (CYP3A4); tích lũy thuốc có thể gây độc tính tăng.
Bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút): Dữ liệu an toàn còn hạn chế, cần hiệu chỉnh liều và theo dõi sát.
Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu nặng: Do nguy cơ ức chế tủy xương do thuốc.
Bệnh nhân có tiền sử viêm phổi kẽ hoặc bệnh phổi mô kẽ (ILD): Abemaciclib có thể gây viêm phổi kẽ hoặc độc tính phổi.
Bệnh nhân tiêu chảy mạn tính hoặc mất nước: Vì thuốc thường gây tiêu chảy nặng, đặc biệt trong 2 tuần đầu điều trị.
Phụ nữ có thai hoặc dự định mang thai: Có thể gây độc cho phôi và thai nhi. Cần tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.
Lưu ý cho đối tượng đặc biệt
Phụ nữ có khả năng sinh sản: phải dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian dùng thuốc và 3 tuần sau liều cuối.
Nam giới: chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng lên tinh trùng, nhưng nên tránh có con trong thời gian điều trị.
Người cao tuổi: không cần hiệu chỉnh liều nếu chức năng gan, thận còn tốt, nhưng cần theo dõi độc tính huyết học và gan.
Dược động học của Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Hoạt chất Abemaciclib trong thuốc LuciAbe 50mg là một chất ức chế chọn lọc CDK4/6, có đặc tính dược động học rõ ràng với hấp thu tốt qua đường uống, chuyển hóa mạnh ở gan và thải trừ chủ yếu qua phân.
Dưới đây là mô tả chi tiết các thông số dược động học của thuốc.
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng tuyệt đối: khoảng 45%.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): trung bình 8 giờ sau khi uống.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn đều được.
Tuy nhiên, dùng cùng thức ăn có thể giúp giảm kích ứng đường tiêu hóa (như buồn nôn, tiêu chảy).
Nồng độ ổn định (Steady-state): đạt được sau ~5 ngày dùng liên tục.
Kết luận: Abemaciclib được hấp thu chậm nhưng ổn định qua đường tiêu hóa.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): rất lớn, khoảng ~750 L, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong mô, đặc biệt mô u.
Liên kết protein huyết tương: cao, ~96–98%, chủ yếu với albumin và α1-acid glycoprotein.
Khả năng qua hàng rào máu–não: có, giúp Abemaciclib đạt nồng độ trong dịch não tủy, tiềm năng kiểm soát di căn não.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua gan bởi enzyme CYP3A4.
Hình thành các chất chuyển hóa có hoạt tính như:
N-desethylabemaciclib (M2),
Hydroxyabemaciclib (M20),
N-desethylhydroxyabemaciclib (M18).
Các chất này cũng ức chế CDK4/6, góp phần vào hiệu quả tổng thể của thuốc.
Vì phụ thuộc vào CYP3A4, nên Abemaciclib dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, rifampicin, clarithromycin...).
Thải trừ (Elimination)
Đường thải trừ chủ yếu: qua phân (~81%), phần lớn là dạng chuyển hóa.
Qua nước tiểu: chỉ khoảng 3%.
Thời gian bán thải (t½): trung bình ~18 giờ.
Độ thanh thải toàn phần: khoảng 24 L/giờ.
Do đó, Abemaciclib không tích lũy quá mức khi dùng liều chia đều 2 lần/ngày, nhưng cần theo dõi ở bệnh nhân suy gan.
Ảnh hưởng của đặc điểm bệnh nhân
Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): Không cần chỉnh liều
Suy gan trung bình (Child-Pugh B): C_max tăng ~1.5 lần, cần theo dõi
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Tăng đáng kể nồng độ thuốc → không khuyến cáo dùng
Suy thận nhẹ–trung bình (CrCl ≥30 mL/phút): Không cần chỉnh liều
Suy thận nặng: Dữ liệu còn hạn chế → nên thận trọng
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Trước khi bắt đầu điều trị bằng LuciAbe Abemaciclib 50mg, người bệnh cần được đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng sức khỏe toàn thân, chức năng gan – thận, huyết học và nguy cơ tương tác thuốc.
Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý trước và trong quá trình điều trị với thuốc này.
Kiểm tra tình trạng bệnh và chỉ định điều trị
Đảm bảo bệnh nhân thuộc nhóm ung thư vú HR+ (thụ thể hormone dương tính) và HER2– (âm tính).
Đánh giá tiền sử điều trị nội tiết, hóa trị hoặc phẫu thuật để xác định phác đồ thích hợp (đơn trị hoặc phối hợp).
Bệnh nhân nên được điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu có kinh nghiệm với thuốc ức chế CDK4/6.
Kiểm tra xét nghiệm cơ bản trước điều trị
Công thức máu toàn bộ (CBC): Phát hiện giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu hoặc thiếu máu.
Men gan (AST, ALT), Bilirubin, Albumin: Đánh giá chức năng gan vì thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 ở gan.
Chức năng thận (creatinin huyết, eGFR): Theo dõi ở bệnh nhân có bệnh thận mạn.
Điện giải đồ, nước tiểu: Đánh giá nguy cơ mất nước do tiêu chảy khi dùng thuốc.
Các xét nghiệm này cần lặp lại định kỳ mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi tháng hoặc theo hướng dẫn bác sĩ.
Theo dõi và phòng ngừa tác dụng phụ tiêu hóa (đặc biệt là tiêu chảy)
Tiêu chảy là tác dụng phụ thường gặp nhất của Abemaciclib (có thể xảy ra trong 1–2 tuần đầu).
Nên:
Dặn bệnh nhân chuẩn bị thuốc chống tiêu chảy (như Loperamide).
Uống nhiều nước, ăn nhẹ, tránh thức ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ.
Báo ngay cho bác sĩ nếu tiêu chảy kéo dài >24 giờ hoặc có kèm mất nước.
Theo dõi dấu hiệu độc tính phổi (ILD / viêm phổi kẽ)
Các triệu chứng cảnh báo: khó thở, ho khan, sốt nhẹ kéo dài.
Nếu nghi ngờ viêm phổi kẽ → cần ngừng thuốc và chẩn đoán hình ảnh phổi (CT scan).
Theo dõi huyết học
Abemaciclib có thể gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu.
Cần xét nghiệm máu định kỳ như sau: 2 tuần/lần trong 2 tháng đầu,
Sau đó 1 tháng/lần hoặc theo chỉ định bác sĩ.
Nếu giảm bạch cầu trung tính độ 3–4 → tạm ngưng thuốc, sau đó giảm liều khi hồi phục.
Theo dõi chức năng gan
Do thuốc chuyển hóa mạnh qua gan, men gan (ALT, AST) có thể tăng.
Cần kiểm tra định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân đang dùng các thuốc khác có độc tính gan.
Tương tác thuốc cần tránh
Không dùng cùng thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như:
Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir...
→ Có thể tăng nồng độ Abemaciclib, tăng độc tính.
Không dùng cùng thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 như:
Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort...
→ Làm giảm hiệu quả điều trị.
Nếu buộc phải dùng, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Abemaciclib.
Thai kỳ và cho con bú
Chống chỉ định khi đang mang thai do nguy cơ gây độc cho thai.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng.
Không cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 3 tuần sau liều cuối.
Các lưu ý khác
Không tự ý tăng hoặc giảm liều, chỉ điều chỉnh theo hướng dẫn bác sĩ.
Nếu quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp đúng thời gian (không uống gấp đôi).
Tránh rượu, thuốc lá, nước bưởi (grapefruit) vì có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg là thuốc điều trị nhắm trúng đích, được dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Liều lượng và cách dùng thay đổi tùy vào phác đồ điều trị (đơn trị hay phối hợp) và tình trạng dung nạp của bệnh nhân.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dựa trên các khuyến cáo từ FDA, EMA, và phác đồ chuẩn của thuốc gốc Verzenio Abemaciclib.
Liều dùng khởi đầu khuyến cáo
Phác đồ điều trị vàiều khởi đầu chuẩn cùng thuốc phối hợp
Phối hợp với Fulvestrant: 150 mg x 2 lần/ngày, Fulvestrant 500 mg tiêm bắp theo phác đồ chuẩn
Phối hợp với chất ức chế aromatase (Letrozole, Anastrozole, Exemestane): 150 mg x 2 lần/ngày. Thuốc nội tiết tương ứng
Đơn trị liệu (sau thất bại nội tiết và hóa trị): 200 mg x 2 lần/ngày. Không phối hợp
Thuốc LuciAbe 50mg là dạng viên 50 mg → bác sĩ sẽ kê theo tổng liều cần thiết, ví dụ:
Liều 150 mg = 3 viên/lần, uống 2 lần mỗi ngày.
Liều 200 mg = 4 viên/lần, uống 2 lần mỗi ngày.
Cách dùng
Uống nguyên viên, không nghiền nát, không nhai.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng nên uống cùng giờ mỗi ngày (sáng và tối).
Nếu bỏ lỡ liều, hãy bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp đúng lịch (không uống bù).
Nếu nôn ói sau khi uống, không uống thêm liều khác, chờ liều kế tiếp.
Điều chỉnh liều khi có tác dụng phụ
Việc giảm liều thường được áp dụng khi bệnh nhân gặp độc tính độ 3–4 (theo CTCAE) như:
Tiêu chảy nặng,
Giảm bạch cầu trung tính,
Tăng men gan,
Mệt mỏi quá mức.
Mức giảm liều và liều dùng còn lại (uống 2 lần/ngày)
Liều ban đầu: 150 mg hoặc 200 mg
Giảm 1 mức: 100 mg
Giảm 2 mức: 50 mg
Giảm 3 mức (nếu vẫn không dung nạp): Ngừng thuốc vĩnh viễn
Điều chỉnh liều theo tình trạng gan, thận
Suy gan nhẹ hoặc trung bình (Child-Pugh A hoặc B): Không cần chỉnh liều, nhưng theo dõi men gan thường xuyên
Suy gan nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo dùng
Suy thận nhẹ hoặc trung bình (CrCl ≥30 mL/phút): Không cần chỉnh liều
Suy thận nặng (CrCl <30 mL/phút): Cần thận trọng, chưa đủ dữ liệu an toàn
Xử trí tiêu chảy do thuốc
Tiêu chảy là tác dụng phụ phổ biến nhất của Abemaciclib (xuất hiện sớm, thường trong 1–2 tuần đầu).
Cách xử trí:
Ngay khi có dấu hiệu tiêu chảy: dùng thuốc chống tiêu chảy (như Loperamide).
Uống nhiều nước và bổ sung điện giải.
Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc độ ≥3 → ngừng thuốc tạm thời, điều trị triệu chứng, sau đó giảm liều khi hồi phục.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Công thức máu: mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó mỗi tháng.
Men gan (AST, ALT, Bilirubin): định kỳ mỗi 2–4 tuần trong 2 tháng đầu.
Đánh giá tiêu chảy, chán ăn, mệt mỏi để điều chỉnh liều kịp thời.
Đánh giá hiệu quả điều trị sau 8–12 tuần bằng hình ảnh học (CT, MRI) và xét nghiệm hormone.
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy vào liều lượng, thời gian sử dụng và cơ địa từng bệnh nhân. Dưới đây là các tác dụng phụ thường gặp, ít gặp và nghiêm trọng được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng của hoạt chất Abemaciclib:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Rối loạn tiêu hóa:
Tiêu chảy (rất phổ biến, có thể xảy ra ở hơn 80% bệnh nhân, thường trong tuần đầu điều trị)
Buồn nôn, nôn
Mất cảm giác ngon miệng (chán ăn)
Đau bụng
Rối loạn huyết học:
Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia)
Giảm tiểu cầu
Thiếu máu
Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
Tăng men gan (AST, ALT)
Sụt cân nhẹ
Rụng tóc nhẹ
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Nhiễm trùng (do giảm bạch cầu)
Khó thở nhẹ hoặc ho
Phù ngoại vi (chân, tay, mắt cá)
Phát ban da, ngứa
Tăng creatinin huyết thanh nhẹ (do ức chế bài tiết ở ống thận, không phải do suy thận thực sự)
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm nhưng cần chú ý)
Tiêu chảy nặng dẫn đến mất nước, rối loạn điện giải
Suy gan hoặc viêm gan nặng (tăng ALT/AST >5 lần giới hạn bình thường)
Giảm bạch cầu trung tính độ 3–4 → nguy cơ nhiễm trùng nặng, nhiễm khuẩn huyết
Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi
Tổn thương phổi mô kẽ (ILD) hoặc viêm phổi do thuốc (hiếm nhưng nghiêm trọng)
Khuyến nghị khi xuất hiện tác dụng phụ
Tiêu chảy → ngừng thuốc tạm thời, dùng thuốc chống tiêu chảy (như loperamide), bù nước và điện giải.
Giảm bạch cầu trung tính độ 3–4 → tạm ngừng thuốc cho đến khi hồi phục, sau đó giảm liều.
Tăng men gan nặng → ngừng thuốc vĩnh viễn nếu ALT/AST tăng >20 lần giới hạn bình thường hoặc có vàng da.
Theo dõi trong quá trình điều trị
Xét nghiệm công thức máu toàn phần mỗi 2 tuần trong 2 tháng đầu, sau đó định kỳ.
Theo dõi chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) định kỳ.
Theo dõi triệu chứng hô hấp (ho, khó thở, sốt) để phát hiện sớm viêm phổi mô kẽ.
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg (hoạt chất Abemaciclib) có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, chủ yếu thông qua đường chuyển hóa CYP3A4 ở gan. Việc hiểu rõ các tương tác này rất quan trọng để tránh giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính của thuốc.
Dưới đây là chi tiết các nhóm tương tác chính:
Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4 (làm tăng nồng độ Abemaciclib trong máu)
Các thuốc này ức chế enzym CYP3A4, khiến Abemaciclib bị chuyển hóa chậm, dẫn đến tăng độc tính, đặc biệt là tiêu chảy, giảm bạch cầu, tăng men gan.
Ví dụ:
Kháng nấm azole: Ketoconazole, Itraconazole, Posaconazole, Voriconazole
Kháng sinh macrolide: Clarithromycin, Telithromycin
Thuốc kháng virus (HIV, HCV): Ritonavir, Lopinavir, Nelfinavir, Saquinavir, Indinavir, Boceprevir
Các thuốc khác: Grapefruit (bưởi), nước ép bưởi
Xử trí:
Tránh dùng đồng thời nếu có thể.
Nếu bắt buộc dùng, có thể giảm liều Abemaciclib còn 50% và theo dõi sát lâm sàng.
Tương tác với thuốc cảm ứng CYP3A4 (làm giảm nồng độ Abemaciclib, giảm hiệu quả điều trị)
Các thuốc này tăng chuyển hóa Abemaciclib, làm giảm nồng độ huyết tương, dẫn đến hiệu quả điều trị kém.
Ví dụ:
Thuốc chống co giật: Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital
Thuốc điều trị lao: Rifampicin, Rifabutin
Thảo dược: St. John’s Wort (cây Ban âu)
Xử trí:
Tránh dùng đồng thời.
Nếu cần thiết, tăng liều Abemaciclib có thể được cân nhắc nhưng chỉ khi có giám sát y khoa chặt chẽ.
Tương tác với thuốc gây độc cho gan (tăng nguy cơ tổn thương gan)
Abemaciclib có thể tăng men gan, vì vậy khi phối hợp với thuốc cũng gây độc gan, nguy cơ tổn thương gan nghiêm trọng sẽ tăng cao.
Ví dụ:
Paracetamol liều cao, Methotrexate
Tamoxifen, Fulvestrant
Statin (Simvastatin, Atorvastatin)
Rượu, thuốc chứa ethanol
Xử trí:
Theo dõi men gan (AST, ALT, bilirubin) định kỳ.
Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu men gan tăng cao.
Tương tác với thuốc chống đông máu
Abemaciclib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng warfarin hoặc thuốc chống đông đường uống khác (Apixaban, Rivaroxaban).
Có thể do ức chế CYP3A4 và P-gp, làm tăng nồng độ thuốc chống đông.
Xử trí:
Theo dõi INR và dấu hiệu chảy máu.
Điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
Tương tác dược lực học (tác dụng phụ chồng lấp)
Với các thuốc ức chế CDK khác hoặc hóa trị: tăng độc tính huyết học.
Với thuốc chống tiêu chảy: dùng hợp lý khi tiêu chảy nặng do Abemaciclib.
Khuyến nghị chung:
Tránh rượu, nước ép bưởi, thuốc cảm ứng/ức chế CYP3A4 mạnh.
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng (bao gồm thuốc thảo dược, OTC, thực phẩm chức năng).
Khi phải phối hợp, cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng gan, công thức máu, tình trạng tiêu hóa.
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciAbe Abemaciclib 50mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư vú tiến triển hoặc di căn có thụ thể nội tiết dương tính (HR+), HER2 âm tính (HER2–), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Abemaciclib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo chỉ định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
