Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg là thuốc gì?
Thuốc LuciAcal có hoạt chất chính là Acalabrutinib 100mg là thuốc điều trị ung thư, thuộc nhóm thuốc ức chế kinase — cụ thể là Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK) inhibitor
Thuốc LuciAcal (Acalabrutinib 100mg) được chỉ định trong điều trị:
Bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (CLL)
Lympho tế bào mantle (MCL) ở người trưởng thành đã được điều trị trước đó.
Một số nghiên cứu mở rộng đang đánh giá cho các dạng ung thư tế bào B khác, như Waldenström’s macroglobulinemia
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Acalabrutinib ức chế không hồi phục enzyme BTK, một thành phần quan trọng trong đường dẫn truyền tín hiệu của thụ thể tế bào B (BCR).
Việc ức chế BTK làm ngăn chặn sự tăng sinh và tồn tại của tế bào lympho ác tính, từ đó:
Giảm sự phát triển của khối u
Làm chậm tiến triển bệnh
Gây chết tế bào ung thư dòng B.
So với thuốc thế hệ trước như Ibrutinib, Acalabrutinib có độ chọn lọc cao hơn, giúp giảm tác dụng phụ ngoài mục tiêu.
Chỉ định của Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Thuốc LuciAcal (hoạt chất Acalabrutinib 100mg) được chỉ định để điều trị các bệnh lý ác tính của tế bào lympho B, chủ yếu trong các trường hợp sau:
Bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (CLL – Chronic Lymphocytic Leukemia)
Dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với obinutuzumab để điều trị cho người lớn bị CLL hoặc lympho bào nhỏ (SLL – Small Lymphocytic Lymphoma).
Cơ chế giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào lympho B bất thường, giảm số lượng tế bào ung thư trong máu và hạch.
Lympho tế bào mantle (MCL – Mantle Cell Lymphoma)
Chỉ định cho bệnh nhân người lớn đã được điều trị ít nhất một lần trước đó (relapsed hoặc refractory MCL).
Giúp ức chế tăng sinh của tế bào B ác tính trong tủy xương, hạch và các mô lympho khác.
Một số nghiên cứu lâm sàng đang đánh giá thêm hiệu quả của Acalabrutinib trong:
Waldenström’s Macroglobulinemia (WM)
Diffuse Large B-cell Lymphoma (DLBCL)
Autoimmune diseases liên quan tế bào B (như lupus, viêm khớp dạng thấp – ở giai đoạn thử nghiệm)
Chống chỉ định của Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Thuốc LuciAcal chứa hoạt chất Acalabrutinib 100mg, thuộc nhóm ức chế Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK).
Mặc dù thuốc mang lại hiệu quả cao trong điều trị CLL và MCL, nhưng không được sử dụng trong một số trường hợp nhất định do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm nặng thêm bệnh lý nền.
Quá mẫn với Acalabrutinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng, phản ứng phản vệ, hoặc mẩn ngứa, khó thở, sưng phù sau khi dùng Acalabrutinib hoặc thuốc chứa thành phần tương tự.
Đây là chống chỉ định tuyệt đối.
Bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế mạnh CYP3A (chống chỉ định tương đối hoặc cần điều chỉnh)
Do Acalabrutinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4, việc dùng đồng thời với thuốc ức chế mạnh CYP3A như:
Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir, Indinavir, v.v.
sẽ làm tăng nồng độ Acalabrutinib trong máu, gây nguy cơ độc tính cao.
Trong các trường hợp này, nên tránh phối hợp hoặc thay thế thuốc khác.
Bệnh nhân đang dùng thuốc cảm ứng mạnh CYP3A
Các thuốc như Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, St. John’s Wort có thể làm giảm hiệu quả của Acalabrutinib, khiến điều trị thất bại.
Không nên dùng đồng thời.
Bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng hoặc đang dùng thuốc chống đông mạnh
Do Acalabrutinib có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, nên thận trọng hoặc tránh dùng ở bệnh nhân:
Có tiền sử xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa,
Hoặc đang sử dụng warfarin, rivaroxaban, dabigatran ở liều điều trị.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định trong thai kỳ, vì Acalabrutinib có thể gây độc cho phôi hoặc thai nhi dựa trên các nghiên cứu trên động vật.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không khuyến cáo sử dụng khi đang cho con bú, do nguy cơ thuốc bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Do thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan, nên Acalabrutinib chống chỉ định hoặc cần tránh dùng ở bệnh nhân có suy gan mức độ nặng, vì nguy cơ tăng độc tính và giảm thanh thải thuốc.
Dược động học của Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Dưới đây là các đặc điểm chi tiết về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ:
Hấp thu
Acalabrutinib hấp thu nhanh sau khi uống.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): khoảng 0,5 – 1 giờ sau khi dùng thuốc.
Sinh khả dụng tuyệt đối: khoảng 25%, do thuốc chịu ảnh hưởng chuyển hóa bước đầu ở gan.
Ảnh hưởng của thức ăn:
Thức ăn không làm giảm sinh khả dụng đáng kể, nhưng có thể làm chậm Tmax một chút (đạt đỉnh muộn hơn).
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tuy nhiên nên dùng nhất quán cùng một cách mỗi ngày.
Phân bố
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương: khoảng 97%.
Thể tích phân bố biểu kiến (Vd): khoảng 34 L, cho thấy thuốc phân bố tốt vào các mô.
Khả năng qua hàng rào máu não: giới hạn (dữ liệu trên người còn hạn chế).
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4/5 của gan.
Chất chuyển hóa chính: ACP-5862, có hoạt tính ức chế BTK tương tự Acalabrutinib, nhưng nồng độ thấp hơn khoảng 2–3 lần so với thuốc gốc.
Vì vậy, thuốc bị ảnh hưởng rõ rệt khi dùng cùng các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A.
Thải trừ
Đường thải trừ chính: qua phân (84%), một phần nhỏ qua nước tiểu (12%).
Trong phân, phần lớn là các chất chuyển hóa chứ không phải thuốc nguyên vẹn.
Thời gian bán thải (t½): trung bình 1 – 2 giờ, cho thấy thuốc được đào thải khá nhanh khỏi cơ thể.
Do thời gian bán thải ngắn, thuốc cần được uống 2 lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ) để duy trì nồng độ ổn định ức chế BTK.
Ảnh hưởng ở các nhóm đặc biệt
Suy thận nhẹ đến trung bình: không cần chỉnh liều.
Suy gan nhẹ hoặc trung bình: có thể tăng nhẹ nồng độ thuốc, cần theo dõi.
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo sử dụng, do nguy cơ tăng độc tính cao.
Đặc điểm dược động học lâm sàng
Tmax: 0,5 – 1 giờ
Cmax: Tỷ lệ thuận với liều dùng
T½ (thời gian bán hủy): 1 – 2 giờ
Gắn protein huyết tương: ~97%
Đường chuyển hóa: CYP3A4/5
Đường thải trừ: 84% qua phân, 12% qua nước tiểu
Acalabrutinib có hấp thu nhanh, chuyển hóa qua CYP3A4, thải trừ nhanh, do đó yêu cầu dùng liều 100mg hai lần mỗi ngày để duy trì hiệu quả ức chế BTK liên tục.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Thuốc LuciAcal (Acalabrutinib 100mg) là thuốc ức chế chọn lọc Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK), dùng trong điều trị bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (CLL) và lympho tế bào mantle (MCL).
Trước khi sử dụng, bệnh nhân cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Nguy cơ chảy máu (Bleeding risk)
Acalabrutinib có thể tăng nguy cơ xuất huyết, từ nhẹ (chảy máu mũi, bầm da) đến nặng (xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa).
Nguy cơ tăng cao hơn nếu bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như:
Aspirin, Clopidogrel, Warfarin, Rivaroxaban, Apixaban...
Trước phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn, cần ngừng thuốc ít nhất 3–7 ngày để giảm nguy cơ chảy máu.
Nguy cơ nhiễm trùng (Infection risk)
Do ức chế BTK ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch của tế bào B, nên bệnh nhân có thể:
Dễ mắc nhiễm khuẩn, nấm hoặc virus cơ hội (như Herpes zoster, viêm phổi, nhiễm nấm Candida).
Cần theo dõi dấu hiệu sốt, ho, mệt, viêm họng, hoặc loét miệng.
Một số trường hợp có thể cần dự phòng kháng sinh hoặc kháng virus trong quá trình điều trị kéo dài.
Rối loạn nhịp tim – rung nhĩ (Atrial fibrillation)
Đã có báo cáo rung nhĩ hoặc đánh trống ngực ở bệnh nhân dùng Acalabrutinib.
Cần thận trọng ở người có tiền sử tim mạch, tăng huyết áp, bệnh mạch vành.
Theo dõi mạch và điện tâm đồ định kỳ nếu có triệu chứng bất thường.
Nguy cơ giảm bạch cầu và tiểu cầu (Cytopenias)
Có thể gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, hoặc thiếu máu.
Cần xét nghiệm công thức máu định kỳ (ít nhất mỗi tháng trong 3 tháng đầu, sau đó theo dõi định kỳ).
Tạm ngừng hoặc giảm liều nếu xuất hiện giảm tế bào máu mức độ ≥ 3.
Nguy cơ thứ phát – ung thư da (Secondary malignancies)
Một số bệnh nhân có thể xuất hiện ung thư da tế bào gai hoặc tế bào đáy trong quá trình điều trị dài hạn.
Khuyến cáo tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, dùng kem chống nắng, và khám da định kỳ.
Sử dụng đồng thời thuốc ảnh hưởng CYP3A4
Acalabrutinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzyme CYP3A4 → cần tránh dùng chung với:
Ức chế mạnh CYP3A4: Ketoconazole, Clarithromycin, Ritonavir... (tăng độc tính)
Cảm ứng mạnh CYP3A4: Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine... (giảm hiệu quả)
Nếu bắt buộc phải phối hợp, cần điều chỉnh liều hoặc theo dõi nồng độ thuốc chặt chẽ.
Suy gan và suy thận
Suy gan nặng (Child-Pugh C): không khuyến cáo dùng.
Suy thận nhẹ – trung bình: không cần chỉnh liều, nhưng nên theo dõi chức năng thận định kỳ.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Acalabrutinib có thể gây độc cho phôi hoặc thai nhi, vì vậy:
Không dùng trong thai kỳ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 1 tuần sau khi ngừng thuốc.
Không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 2 ngày sau liều cuối.
Tác động lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Acalabrutinib có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, do đó nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này.
Liều dùng và Cách dùng của Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg
Thuốc LuciAcal chứa Acalabrutinib 100mg, là thuốc ức chế chọn lọc Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK) dùng trong điều trị bạch cầu mạn dòng lympho (CLL) và lympho tế bào mantle (MCL).
Việc tuân thủ đúng liều và cách dùng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả ức chế BTK liên tục và giảm nguy cơ kháng thuốc.
Liều dùng khuyến cáo cho người lớn
Bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (CLL/SLL)
Liều chuẩn: 100 mg uống 2 lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ một lần)
Dùng liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể dung nạp.
Lympho tế bào mantle (MCL)
Liều tương tự: 100 mg uống 2 lần mỗi ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không chấp nhận được.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên nang, không nhai, nghiền hoặc mở viên, vì có thể ảnh hưởng đến giải phóng hoạt chất.
Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Uống thuốc với một ly nước đầy (≈ 200 ml).
Dùng đều đặn mỗi 12 giờ (ví dụ: 8h sáng và 8h tối).
Nếu bỏ lỡ một liều, chỉ uống lại nếu còn cách ≥ 3 giờ đến liều kế tiếp; nếu đã gần thời gian liều kế tiếp, bỏ qua liều quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
Không uống gấp đôi liều để bù.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp đặc biệt
Khi xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng (độ ≥ 3 theo CTCAE):
Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi triệu chứng giảm xuống mức ≤ độ 1.
Giảm liều hoặc ngừng vĩnh viễn nếu tái phát hoặc không hồi phục, theo hướng dẫn sau:
Lần 1 – 2: Ngừng thuốc tạm thời cho đến khi hồi phục, sau đó tiếp tục liều 100mg x 2 lần/ngày
Lần 3: Ngừng thuốc cho đến khi hồi phục, có thể cân nhắc giảm còn 100mg x 1 lần/ngày
Lần 4: Ngừng thuốc vĩnh viễn
Khi dùng cùng thuốc ảnh hưởng CYP3A4:
Ức chế mạnh CYP3A4 (Ketoconazole, Clarithromycin, Ritonavir, v.v.): Tránh dùng đồng thời hoặc tạm ngừng Acalabrutinib
Ức chế trung bình CYP3A4: Uống Acalabrutinib 100mg một lần/ngày
Cảm ứng mạnh CYP3A4 (Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John’s Wort): Tránh phối hợp, vì giảm hiệu quả thuốc
Suy gan:
Nhẹ (Child-Pugh A): Không cần chỉnh liều
Trung bình (Child-Pugh B): Theo dõi chặt, có thể tăng nồng độ thuốc
Nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo sử dụng
Thời gian điều trị
Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không dung nạp được.
Không có giới hạn thời gian điều trị cố định.
Một số lưu ý khi dùng thuốc
Không dùng đồng thời với thuốc kháng acid hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI) như Omeprazole, Esomeprazole → có thể giảm hấp thu Acalabrutinib.
Nếu cần dùng thuốc kháng acid:
Uống Acalabrutinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi dùng antacid.
Nếu dùng thuốc ức chế H2 (như Ranitidine, Famotidine): Uống Acalabrutinib trước ít nhất 2 giờ.
Theo dõi công thức máu định kỳ, đánh giá chức năng gan và thận trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAcal chứa Acalabrutinib 100mg, là thuốc ức chế chọn lọc Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK), được dùng trong điều trị bạch cầu mạn dòng lympho (CLL) và lympho tế bào mantle (MCL).
Giống như các thuốc nhắm trúng đích khác, Acalabrutinib có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ và thoáng qua cho đến nghiêm trọng cần can thiệp y tế.
Tác dụng phụ thường gặp (≥ 10%)
Rối loạn máu và bạch huyết: Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng hô hấp trên, viêm phổi, herpes zoster (zona), nhiễm nấm candida
Hệ thần kinh: Đau đầu (rất phổ biến, ~35%), chóng mặt
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, táo bón
Cơ xương khớp: Đau cơ, đau khớp, đau lưng
Hệ hô hấp: Ho, viêm họng, khó thở nhẹ
Da liễu: Phát ban, bầm tím, xuất huyết dưới da nhẹ
Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác yếu, mệt toàn thân (20–30%)
Tác dụng phụ ít gặp (1–10%)
Tim mạch: Rung nhĩ, loạn nhịp tim, đánh trống ngực
Huyết học: Giảm lympho bào tạm thời trong giai đoạn đầu điều trị
Gan mật: Tăng men gan (ALT, AST), tăng bilirubin
Da liễu: Phát ban dạng mụn trứng cá, khô da, ngứa
Tiêu hóa: Viêm dạ dày nhẹ, trào ngược thực quản
Chuyển hóa: Giảm magnesi, giảm kali nhẹ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (≤ 1%)
Xuất huyết nặng (chảy máu nội sọ, xuất huyết tiêu hóa): Hiếm nhưng nguy hiểm, cần ngừng thuốc ngay và điều trị cấp cứu
Rung nhĩ dai dẳng hoặc suy tim sung huyết: Cần theo dõi tim mạch định kỳ, ngừng thuốc nếu nặng
Nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm nấm cơ hội: Có thể cần dùng kháng sinh/kháng nấm dự phòng
Hội chứng ly giải khối u (TLS): Hiếm, chủ yếu ở bệnh nhân có khối u lớn hoặc bạch cầu cao
Ung thư da thứ phát (ung thư tế bào đáy, tế bào gai): Theo dõi da định kỳ, tránh tiếp xúc ánh nắng trực tiếp
Tác dụng phụ trên xét nghiệm
Công thức máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu
Sinh hóa máu: Tăng AST/ALT, tăng creatinine nhẹ
Đông máu: Kéo dài thời gian chảy máu ở một số bệnh nhân
Tác dụng phụ hiếm gặp hoặc chưa rõ tần suất
Viêm phổi kẽ hoặc viêm phổi không do nhiễm trùng
Phản ứng quá mẫn hoặc phù mạch
Đau đầu mạn tính kéo dài
Viêm gan do thuốc (rất hiếm)
Xử trí tác dụng phụ
Nhẹ – Trung bình: Theo dõi, điều trị triệu chứng, không cần ngưng thuốc
Nặng (độ 3–4): Tạm ngưng thuốc đến khi hồi phục; cân nhắc giảm liều hoặc ngừng hẳn
Nhiễm trùng tái phát: Dự phòng bằng kháng sinh/kháng virus; tránh nơi đông người
Xuất huyết: Tránh dùng thuốc chống đông/NSAID, kiểm tra tiểu cầu định kỳ
Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg nhìn chung được dung nạp tốt hơn Ibrutinib (một thuốc BTK đời trước), nhưng vẫn có nguy cơ chảy máu, nhiễm trùng, giảm tế bào máu và rối loạn nhịp tim.
Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg tương tác với những thuốc nào?
Hoạt chất Acalabrutinib là một chất nền của enzym CYP3A4, do đó có thể xảy ra tương tác đáng kể với nhiều thuốc khác thông qua ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4, cũng như qua thay đổi độ pH dạ dày (ảnh hưởng hấp thu).
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các tương tác quan trọng:
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến enzym CYP3A4
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 – Làm tăng nồng độ Acalabrutinib
Các thuốc này làm giảm chuyển hóa, gây tăng độc tính của Acalabrutinib (nguy cơ chảy máu, đau đầu, tiêu chảy, giảm bạch cầu…).
Ví dụ:
Ketoconazole, Itraconazole, Posaconazole (thuốc kháng nấm azole)
Clarithromycin, Telithromycin (kháng sinh nhóm macrolid)
Ritonavir, Indinavir, Saquinavir, Nelfinavir (thuốc kháng HIV protease)
Nefazodone (thuốc chống trầm cảm)
Xử trí:
Tránh phối hợp nếu có thể.
Nếu bắt buộc dùng, có thể giảm liều Acalabrutinib xuống 100mg mỗi ngày một lần, theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa huyết học/ung thư.
Thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 – Làm giảm nồng độ Acalabrutinib
Làm tăng chuyển hóa thuốc → giảm hiệu quả điều trị (ức chế BTK không đủ).
Ví dụ:
Rifampicin, Rifabutin (thuốc lao)
Phenytoin, Carbamazepine, Phenobarbital (thuốc chống co giật)
St. John’s Wort (thảo dược chống trầm cảm)
Xử trí:
Tránh dùng cùng các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh.
Nếu không thể tránh, cân nhắc thay thế bằng thuốc ít cảm ứng hơn và theo dõi đáp ứng điều trị lâm sàng.
Tương tác với thuốc làm thay đổi pH dạ dày (ảnh hưởng hấp thu)
Thuốc kháng acid, thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc H2-blocker
Acalabrutinib hấp thu tốt trong môi trường pH acid. Khi pH tăng (do thuốc kháng acid), sinh khả dụng giảm → hiệu quả điều trị kém đi.
Ví dụ:
PPI: Omeprazole, Esomeprazole, Pantoprazole, Lansoprazole
H2-blocker: Ranitidine, Famotidine
Antacid: Nhôm hydroxide, Magie hydroxide
Xử trí:
Tránh dùng cùng PPI.
Nếu cần dùng H2-blocker, hãy uống Acalabrutinib ít nhất 2 giờ trước hoặc 10 giờ sau thuốc kháng H2.
Nếu dùng antacid, uống cách Acalabrutinib ít nhất 2 giờ.
Tương tác với thuốc chống đông máu và thuốc chống kết tập tiểu cầu
Acalabrutinib có thể tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng cùng thuốc có tác dụng tương tự.
Ví dụ:
Warfarin, Heparin, Enoxaparin (thuốc chống đông máu)
Aspirin, Clopidogrel, Ticagrelor (thuốc chống kết tập tiểu cầu)
NSAIDs (Ibuprofen, Naproxen…)
Xử trí:
Thận trọng khi phối hợp, theo dõi dấu hiệu chảy máu (chảy máu mũi, bầm tím, tiêu máu, nôn ra máu…).
Ngừng Acalabrutinib 3–7 ngày trước và sau phẫu thuật để giảm nguy cơ chảy máu.
Tương tác với thuốc ức chế P-glycoprotein (P-gp) hoặc BCRP
Acalabrutinib là chất nền của P-gp và BCRP, nên các thuốc ức chế các bơm này có thể làm tăng hấp thu và nồng độ thuốc.
Ví dụ:
Verapamil, Diltiazem (thuốc tim mạch)
Cyclosporine, Tacrolimus
Elacridar
Xử trí: Thận trọng khi phối hợp, theo dõi độc tính và điều chỉnh liều nếu cần.
Tương tác với rượu và thảo dược
Rượu: có thể làm tăng nguy cơ độc tính gan và chảy máu.
Thảo dược như ginkgo biloba, ginseng, tỏi, curcumin có thể tăng nguy cơ chảy máu.
Khuyến cáo: Tránh dùng rượu hoặc thực phẩm chức năng chưa được kiểm chứng trong quá trình điều trị.
Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciAcal Acalabrutinib 100mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị các bệnh lý ác tính của tế bào lympho B, như ung thư hạch và bệnh bạch cầu mạn dòng lympho (CLL), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Acalabrutinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: medlineplus, clevelandclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
