Thuốc LuciAfa Afatinib là thuốc gì?
Thuốc LuciAfa chứa hoạt chất Afatinib, là một thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR. Đây là phiên bản generics của Afatinib, một chất ức chế kinase thế hệ thứ hai, được sử dụng trong điều trị NSCLC, đặc biệt hiệu quả với các đột biến EGFR, như del‑19 và L858R
Cơ chế hoạt động Thuốc LuciAfa Afatinib
Afatinib gắn và ức chế không hồi phục các thụ thể tyrosine kinase EGFR (ErbB1), HER2 (ErbB2), ErbB3 và ErbB4 — giúp ngăn chặn tín hiệu tăng sinh tế bào ung thư
Chỉ định lâm sàng của Thuốc LuciAfa Afatinib
NSCLC di căn hoặc không thể phẫu thuật, mang đột biến EGFR (del‑19, L858R, hoặc exon 18 G719x).
Thường dùng như thuốc đầu tay nếu người bệnh chưa từng nhận TKI khác
Hiệu quả điều trị
Nhiều nghiên cứu giai đoạn III (Theo Lux‑Lung 3/6) cho thấy Afatinib kéo dài thời gian sống không tiến triển hơn so với hóa trị cisplatin, đặc biệt ở bệnh nhân đột biến exon 19 (PFS ~33 tháng so với ~21 tháng)
Tại Việt Nam, nhiều bệnh nhân NSCLC di căn não đạt đáp ứng tốt khi điều trị Afatinib 40 mg, với tổn thương giảm hoặc biến mất sau vài tháng, dung nạp tốt và ít tác dụng phụ nặng
Lưu ý quan trọng
Chỉ dùng khi có chỉ định và giám sát của bác sĩ ung thư.
Báo bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nặng như tiêu chảy kéo dài, phát ban lan rộng, khó thở...
Thời gian điều trị: tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc không thể dung nạp (theo hướng dẫn ban đầu và tóm tắt Vinmec/Bộ Y tế).
Thuốc Luciafa Afatinib được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Luciafa (Afatinib) được sử dụng cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR. Cụ thể:
Bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
Luciafa được dùng cho các trường hợp NSCLC giai đoạn tiến xa hoặc di căn, không còn khả năng phẫu thuật.
Có đột biến gen EGFR đặc hiệu
Thuốc chỉ hiệu quả nếu bệnh nhân mang đột biến hoạt hóa của EGFR, thường gặp nhất là:
Exon 19 deletion (del19)
L858R (thay thế leucine bằng arginine tại vị trí 858 ở exon 21)
Các đột biến ít gặp hơn như G719X (exon 18), S768I, L861Q có thể vẫn nhạy cảm với Afatinib.
→ Các đột biến này thường được phát hiện thông qua xét nghiệm gen EGFR trên mô bệnh học hoặc máu (liquid biopsy).
Vai trò của Afatinib (Luciafa)
Thuốc đầu tay: thường được chỉ định đầu tiên cho bệnh nhân NSCLC EGFR+ chưa từng điều trị trước đó.
Hiệu quả với di căn não: Afatinib có khả năng thấm vào hệ thần kinh trung ương, nên có tác dụng nhất định trong các trường hợp NSCLC có di căn não.
Ví dụ bệnh nhân phù hợp:
NSCLC giai đoạn IV, đột biến EGFR del19
NSCLC có di căn não, EGFR L858R
NSCLC không đột biến EGFR
NSCLC đã kháng với Osimertinib
Người lớn tuổi, EGFR+: Có thể dùng (theo dõi kỹ)
Nếu bạn có thông tin cụ thể về tình trạng bệnh nhân (loại đột biến, giai đoạn, tiền sử điều trị…), mình có thể hỗ trợ chi tiết hơn về việc sử dụng Luciafa/Afatinib.
Thuốc Luciafa (Afatinib) có các chống chỉ định chủ yếu dựa trên đặc tính dược lý và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là các chống chỉ định chính của thuốc này:
Chống chỉ định của Thuốc Luciafa Afatinib
Quá mẫn cảm với Afatinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ: phát ban nặng, sốc phản vệ, phù mạch...) với Afatinib hoặc các thành phần của thuốc → chống chỉ định tuyệt đối.
Không có đột biến EGFR thích hợp
Thuốc chỉ có hiệu quả trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến EGFR hoạt hóa.
Không nên sử dụng ở bệnh nhân không mang đột biến EGFR, vì hiệu quả kém và tăng nguy cơ độc tính.
Phụ nữ có thai
Afatinib có thể gây hại cho thai nhi (qua cơ chế ức chế tăng sinh tế bào).
Chống chỉ định dùng Luciafa ở phụ nữ đang mang thai, trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ đang cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ, nhưng có khả năng thuốc bài tiết vào sữa mẹ → có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
Không khuyến cáo ở trẻ em (<18 tuổi)
Chưa có đủ bằng chứng về an toàn và hiệu quả ở trẻ em → không dùng nếu không có chỉ định đặc biệt.
Bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C)
Afatinib được thải trừ qua gan. Trong trường hợp suy gan nặng, nguy cơ tích lũy thuốc và độc tính tăng cao → cần tránh sử dụng hoặc thận trọng tuyệt đối.
Thận trọng đặc biệt (không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi sát):
Suy thận nặng (cần giảm liều)
Tiêu chảy mạn tính hoặc mất nước
Viêm phổi mô kẽ (ILD) – có thể gây tử vong nếu không phát hiện kịp thời
Tiền sử bệnh tim mạch
Rối loạn điện giải (hạ K⁺, Mg²⁺...)
Dược động học của Thuốc Luciafa Afatinib
Dược động học của thuốc Luciafa (Afatinib) đề cập đến cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết:
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: ~92% khi dùng lúc đói.
Nồng độ tối đa (Cmax) đạt được sau khoảng 2–5 giờ sau khi uống.
Thức ăn làm giảm hấp thu:
Khi dùng cùng bữa ăn nhiều chất béo, AUC (diện tích dưới đường cong) giảm ~50% → nên uống lúc đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố (Vd): ~4500 L → cho thấy thuốc phân bố rộng trong cơ thể, bao gồm mô đích như phổi và não.
Liên kết với protein huyết tương: ~95%, chủ yếu là với albumin và α1-acid glycoprotein.
Chuyển hóa (Metabolism)
Afatinib không bị chuyển hóa nhiều bởi cytochrome P450 (CYP450).
Chuyển hóa chủ yếu qua liên hợp và thải trừ nguyên dạng.
Vì vậy:
Ít tương tác thuốc do enzyme CYP450
Ổn định về dược động học ở bệnh nhân dùng nhiều thuốc khác nhau
Thải trừ (Elimination)
Thời gian bán thải (T½): khoảng 37 giờ → cho phép dùng 1 lần/ngày.
Đường thải trừ:
Phân: ~85% (chủ yếu là thuốc chưa chuyển hóa)
Nước tiểu: ~4%
Do thuốc thải trừ phần lớn qua mật và đường tiêu hóa, nên suy gan có thể ảnh hưởng dược động học.
Cơ chế hoạt động của Afatinib
Afatinib là thuốc ức chế tyrosine kinase không hồi phục, thuộc nhóm TKI thế hệ thứ 2:
Gắn không hồi phục vào các thụ thể thuộc họ ErbB (bao gồm EGFR, HER2, HER3, HER4)
Chặn tín hiệu truyền từ EGFR đột biến → ức chế tăng sinh tế bào ung thư
Hiệu quả trong đột biến EGFR (exon 19 deletion, L858R...) và một số đột biến hiếm như G719X, S768I, L861Q.
Trước khi sử dụng Thuốc Luciafa Afatinib
Dưới đây là những điều cần biết và làm trước khi bắt đầu sử dụng LuciAfa (Afatinib) – một thuốc ức chế tyrosine kinase dùng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR:
Kiểm tra trước khi dùng
Tiền sử bệnh – chống chỉ định
Không dùng khi quá mẫn với Afatinib hoặc tá dược;
Tránh ở trẻ em, suy thận nặng (eGFR < 15 mL/phút), suy gan nặng, hoặc bệnh phổi mô kẽ, viêm giác mạc nặng
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân eGFR 15–29 mL/phút .
Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu đang dùng:
Các thuốc ức chế hoặc cảm ứng P-gp/BCRP như ritonavir, cyclosporine, ketoconazole, erythromycin, amiodarone, rifampicin, carbamazepine, phenobarbital, St. John’s wort, v.v.
Không dùng khi đang có thai hoặc nghi ngờ có thai; dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau liều cuối
Tạm ngừng cho con bú trong khi dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc trị liệu .
Thận trọng trong thời gian điều trị
Da nhạy cảm ánh nắng – cần che chắn kỹ, dùng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ
Nguy cơ nhiễm trùng cao – nên tránh tiếp xúc nơi đông người, chăm sóc răng miệng (bàn chải mềm, súc miệng baking soda)
Tránh hoạt động mạnh dễ chấn thương.
Kiểm tra trước khi dùng
Khám và xét nghiệm: chức năng thận, gan, điện giải, đánh giá tim – phổi, mắt… để phát hiện các tình trạng điều trị có thể ảnh hưởng (ví dụ: bệnh tim, COPD, viêm giác mạc, viêm phổi mô kẽ…)
Trao đổi toàn bộ: thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược, vitamin → để xem xét tương tác và hiệu chỉnh liều nếu cần.
Thuốc Luciafa Afatinib được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciAfa (Afatinib) là một thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR, hoạt động bằng cách ức chế tyrosine kinase – làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng chi tiết:
Cách sử dụng thuốc LuciAfa (Afatinib)
Liều dùng thông thường
Liều khởi đầu khuyến cáo ở người lớn:
40 mg/lần/ngày, uống 1 viên mỗi ngày, vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân, bác sĩ có thể:
Tăng liều lên 50 mg/ngày nếu dung nạp tốt sau ≥14 ngày.
Giảm liều còn 30 mg hoặc 20 mg/ngày nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng (ví dụ tiêu chảy, phát ban, viêm miệng...).
Liều dùng có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ tùy tình trạng và đáp ứng điều trị.
Thời điểm uống thuốc
Uống khi bụng đói:
Ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn.
Uống đều đặn mỗi ngày vào cùng giờ để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
Cách uống
Nuốt nguyên viên với khoảng 250 ml nước.
Không được nghiền nát, nhai, hoặc làm vỡ viên.
Nếu không nuốt được, có thể:
Hòa tan viên trong khoảng 100 ml nước lọc (không có gas), khuấy đều cho đến khi viên tan (có thể mất vài phút), rồi uống ngay.
Sau đó thêm khoảng 100 ml nước vào ly và uống hết để đảm bảo đủ liều.
Nếu quên liều thì sao?
Nếu còn hơn 12 giờ trước liều kế tiếp: Uống ngay khi nhớ ra.
Nếu còn dưới 12 giờ: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.
Ngưng thuốc
Không tự ý ngưng thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.
Ngưng thuốc có thể làm bệnh tiến triển nhanh hơn nếu chưa kiểm soát được.
Lưu ý khi sử dụng
Theo dõi tiêu chảy, phát ban, đau mắt, viêm miệng – là các tác dụng phụ phổ biến.
Báo cho bác sĩ nếu có triệu chứng như khó thở, đau ngực, mờ mắt, hoặc loét miệng nặng.
Tránh phơi nắng quá mức – bảo vệ da bằng quần áo che chắn và kem chống nắng.
Duy trì tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng thuốc (do thuốc có thể gây hại cho thai nhi).
Thuốc Luciafa Afatinib có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAfa (Afatinib) – một thuốc ức chế tyrosine kinase thế hệ 2 – có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là danh sách đầy đủ và dễ hiểu:
Tác dụng phụ thường gặp (≥10%)
Tiêu chảy: Rất phổ biến, có thể nặng nếu không điều trị sớm (xuất hiện trong 1–2 tuần đầu)
Phát ban, mụn đỏ: Thường xuất hiện trên mặt, ngực, lưng; tương tự như mụn trứng cá
Viêm miệng, loét miệng: Đau rát miệng, lưỡi; ảnh hưởng ăn uống
Khô da, bong tróc: Gây nứt nẻ, cần dưỡng ẩm thường xuyên
Móng tay đau, viêm quanh móng: Có thể sưng, đỏ, gây khó chịu
Chán ăn, sụt cân: Do rối loạn tiêu hóa và thay đổi khẩu vị
Tác dụng phụ ít gặp nhưng cần chú ý
Viêm phổi mô kẽ (ILD): Khó thở, ho khan, sốt – có thể nguy hiểm đến tính mạng
Viêm giác mạc hoặc viêm mắt: Mắt đỏ, đau, mờ, chói sáng
Rối loạn chức năng gan: Vàng da, nước tiểu sẫm, mệt mỏi
Suy thận cấp: Tiểu ít, phù chân, mệt nhiều
Tăng men gan: Phát hiện qua xét nghiệm máu định kỳ
Phản ứng da nghiêm trọng: Phát ban lan rộng, phồng rộp, loét da
Tác dụng phụ nghiêm trọng – cần ngưng thuốc và báo bác sĩ ngay
Tiêu chảy không kiểm soát (≥4 lần/ngày, mất nước)
Phát ban loét hoặc phồng rộp
Đau ngực, khó thở cấp
Mắt mờ đột ngột, đau nhức dữ dội
Dấu hiệu sốc phản vệ: sưng mặt, khó thở, nổi mẩn lan nhanh
Phụ nữ mang thai & cho con bú
Không nên sử dụng do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
Ngưng cho con bú trong thời gian dùng thuốc và ít nhất 2 tuần sau liều cuối.
Lời khuyên: Nếu bạn đang dùng LuciAfa và xuất hiện triệu chứng bất thường, không nên tự ý ngưng thuốc mà cần liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa ung thư để được hướng dẫn xử lý phù hợp (có thể giảm liều, tạm ngưng hoặc điều trị hỗ trợ).
Thuốc Luciafa Afatinib tương tác với những thuốc nào?
Thuốc Luciafa Afatinib có thể tương tác với nhiều loại thuốc và chất khác, làm tăng độc tính, giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Dưới đây là các nhóm thuốc chính có thể tương tác với Afatinib:
Thuốc ảnh hưởng đến hấp thu Afatinib
Afatinib hấp thu tốt hơn khi bụng đói và có thể bị ảnh hưởng bởi các chất làm thay đổi pH dạ dày:
Thuốc kháng acid: Magnesi hydroxyd, Nhôm hydroxyd. Giảm hấp thu Afatinib
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazol, Esomeprazol. Giảm hiệu quả Afatinib
Thuốc kháng H2: Ranitidine, Famotidine: Giảm nồng độ thuốc trong máu
Khuyến cáo: Uống Afatinib ít nhất 6 giờ sau hoặc 1 giờ trước các thuốc kháng acid nếu cần thiết.
Thuốc làm thay đổi nồng độ Afatinib qua P-glycoprotein (P-gp)
Afatinib là chất nền của P-gp, nên thuốc ảnh hưởng đến P-gp có thể làm thay đổi nồng độ Afatinib trong máu:
Thuốc ức chế P-gp (tăng Afatinib): Thuốc cảm ứng P-gp (giảm Afatinib)
Ketoconazole, Itraconazole: Rifampicin, Phenytoin, Carbamazepine
Erythromycin, Verapamil: St. John’s Wort (thảo dược chống trầm cảm)
Lưu ý: Cần điều chỉnh liều Afatinib nếu dùng chung lâu dài với các thuốc trên.
Tương tác với thuốc gây độc cho cơ quan
Afatinib có thể làm tăng độc tính nếu dùng cùng thuốc ảnh hưởng đến các cơ quan sau:
Phổi: Methotrexate, Amiodarone. Tăng nguy cơ viêm phổi mô kẽ
Gan: Paracetamol liều cao, thuốc kháng ung thư khác. Tăng độc gan
Da: Retinoid, kháng sinh tetracycline. Làm nặng thêm phát ban, khô da
Tương tác với thức ăn & chất kích thích
Đồ ăn nhiều chất béo: Có thể làm tăng hấp thu thuốc quá mức
Rượu: Tăng nguy cơ tổn thương gan
Thuốc lá: Có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc (gián tiếp qua enzym gan)
Các tương tác cần tránh đặc biệt
NSAIDs (Ibuprofen, Diclofenac): Tăng nguy cơ viêm ruột, loét dạ dày do kết hợp với Afatinib
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu (theo dõi INR)
Lời khuyên quan trọng:
Luôn thông báo với bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng (kể cả thực phẩm chức năng, vitamin, thuốc thảo dược).
Không tự ý dùng thuốc giảm đau, kháng sinh hoặc thuốc dạ dày trong quá trình điều trị bằng LuciAfa mà không hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Luciafa Afatinib
Ngoài các tương tác với thuốc thông thường, LuciAfa (Afatinib) còn có thể gây tương tác với các yếu tố khác bao gồm thực phẩm, tình trạng bệnh lý, và các yếu tố sinh lý. Dưới đây là các tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng thuốc LuciAfa:
Tương tác với thực phẩm
Thức ăn nhiều chất béo: Tăng hấp thu Afatinib – làm tăng nguy cơ tác dụng phụ
Bưởi / nước ép bưởi: Có thể ức chế enzyme gan (CYP3A4), làm tăng nồng độ Afatinib trong máu
Rượu (cồn): Tăng độc tính trên gan và làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc
Khuyến cáo: Uống thuốc khi bụng đói – ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau ăn.
Tương tác với bệnh lý nền
Suy gan: Tăng nồng độ thuốc, tăng độc tính (do giảm chuyển hóa)
Suy thận: Ảnh hưởng đến thải trừ thuốc – nguy cơ tích lũy
Tiền sử bệnh phổi (COPD, xơ phổi): Nguy cơ cao bị viêm phổi mô kẽ (ILD) do thuốc
Bệnh ngoài da mạn tính: Tăng mức độ nặng của phát ban do thuốc
Người có bệnh gan/thận nặng nên được điều chỉnh liều và theo dõi sát.
Tương tác với tuổi và giới tính
Người cao tuổi (>65 tuổi): dễ bị tiêu chảy nặng, mất nước, suy thận → cần theo dõi sát.
Phụ nữ có thai: Afatinib gây hại cho thai nhi (phân loại D theo FDA).
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có tiết qua sữa không, nhưng cần ngưng cho bú trong thời gian điều trị.
Tương tác với thuốc tránh thai và nội tiết
Thuốc tránh thai dạng uống: Afatinib có thể làm giảm hiệu quả tránh thai (do ảnh hưởng hấp thu, tiêu hóa)
Liệu pháp hormone (estrogen, progesterone): Có thể ảnh hưởng chuyển hóa thuốc qua gan
Khuyến cáo: Sử dụng biện pháp tránh thai không nội tiết (như bao cao su) trong khi điều trị và ít nhất 2 tuần sau khi ngừng Afatinib.
Tương tác với sản phẩm bổ sung, thảo dược
St. John’s Wort (thảo dược chống trầm cảm): Làm giảm tác dụng Afatinib do cảm ứng P-gp
Nghệ, gừng, tỏi liều cao: Có thể ảnh hưởng gan, tăng chảy máu
Vitamin E liều cao: Tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng chung với thuốc chống đông máu khác
Khuyến nghị quan trọng:
Báo cho bác sĩ mọi loại thuốc, vitamin, thảo dược bạn đang dùng.
Không dùng thuốc mới hay bổ sung nào mà không tham khảo bác sĩ, kể cả thuốc không kê đơn.
Theo dõi sát nếu có triệu chứng bất thường trong quá trình điều trị.
Thuốc Luciafa Afatinib giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciafa Afatinib: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sá của bác sỹ
Thuốc Luciafa Afatinib mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Thông tin tham khảo
Bài viết về Thuốc Afatinib của chúng tôi tham khảo thông tin từ website:
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.