Thuốc LuciAle Alectinib 150mg là thuốc gì?
Thuốc LuciAle 150mg có thành phần chính là Alectinib là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến gen ALK‑dương tính (Anaplastic Lymphoma Kinase positive). Đây là dạng generic (tương đương) của thuốc Alecensa. Thuốc LuciAle 150mg có thể sử dụng như điều trị ban đầu (first-line) hoặc sau khi bệnh tiến triển hoặc không đáp ứng với crizotinib và các thuốc khác cùng nhóm.
Thuốc LuciAle 150mg có khả năng xuyên qua hàng rào máu‑não (CNS penetration), giúp kiểm soát di căn não hiệu quả hơn so với thuốc ALK thế hệ đầu như crizotinib.
Hoạt chất: Alectinib 150 mg, chất ức chế tyrosine kinase tiên tiến, tập trung ngăn chặn tín hiệu tế bào ung thư ALK‑dương tính.
Lưu ý trước và trong quá trình điều trị
Điều trị cần do bác sĩ chuyên khoa ung thư có kinh nghiệm chỉ định và theo dõi.
Bắt buộc làm xét nghiệm xác định đột biến ALK trước khi bắt đầu.
Trước khi dùng, cần thông báo với bác sĩ nếu:
Có tiền sử suy gan, suy thận, bệnh phổi
Có vấn đề về tim mạch, nhịp tim chậm
Đang dùng các thuốc khác có khả năng tương tác.
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg được chỉ định cho bệnh nhân nào?
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg được chỉ định cho các bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen ALK dương tính, cụ thể như sau:
Chỉ định cụ thể của LuciAle Alectinib 150mg:
Điều trị bước đầu (first-line) cho:
Bệnh nhân trưởng thành mắc NSCLC tiến triển tại chỗ hoặc di căn xa, có tái sắp xếp gen ALK (ALK-positive) được xác nhận bằng xét nghiệm sinh học phân tử.
Điều trị sau thất bại với Crizotinib:
Dùng cho bệnh nhân có kháng hoặc không dung nạp Crizotinib (một thuốc ALK-TKI thế hệ đầu).
Giải thích thêm về chỉ định:
Gen ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase) là một loại gen tyrosine kinase bất thường, có thể tái sắp xếp (rearrangement) và trở thành yếu tố thúc đẩy ung thư.
Khoảng 3–7% bệnh nhân NSCLC có đột biến ALK và thường là người trẻ, không hút thuốc, mắc ung thư phổi tuyến.
Thuốc LuciAle (Alectinib) là thuốc nhắm trúng đích ALK thế hệ thứ hai, hiệu quả cao hơn Crizotinib, đặc biệt trong kiểm soát di căn não và kéo dài thời gian sống không bệnh.
Điều kiện sử dụng thuốc:
Phải có xét nghiệm xác định ALK dương tính bằng kỹ thuật như:
FISH (Fluorescence In Situ Hybridization)
IHC (Immunohistochemistry)
hoặc giải trình tự gen (NGS)
Chống chỉ định của Thuốc LuciAle Alectinib 150mg
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg (dạng generic của Alectinib – thuốc điều trị ung thư phổi có đột biến ALK) có một số chống chỉ định và thận trọng trong điều trị, nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Hiện tại, theo thông tin dược lý chuẩn từ các hướng dẫn sử dụng Alectinib (bao gồm FDA, EMA và sản phẩm tương đương như Alecensa), chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:
Quá mẫn với Alectinib hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu bệnh nhân từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Alectinib, như:
Phát ban nghiêm trọng
Phù mạch
Phản vệ
Cần ngưng ngay và không được tái sử dụng thuốc.
Thận trọng đặc biệt (không chống chỉ định tuyệt đối nhưng cần theo dõi kỹ)
Suy gan nặng
Alectinib có thể gây tăng men gan và tổn thương gan. Bệnh nhân có suy gan cần được đánh giá chức năng gan thường xuyên.
Suy thận nặng
Tuy Alectinib không bài tiết chủ yếu qua thận, nhưng chưa có đủ dữ liệu ở người suy thận nặng.
Rối loạn nhịp tim
Alectinib có thể gây nhịp tim chậm (bradycardia). Thận trọng khi dùng chung với các thuốc làm chậm nhịp tim (như chẹn beta).
Tổn thương phổi do thuốc (ILD/Pneumonitis)
Trường hợp hiếm nhưng nghiêm trọng. Ngưng thuốc nếu có biểu hiện: khó thở, ho khan, sốt không rõ nguyên nhân.
Tiền sử tiêu cơ vân hoặc tăng CPK
Alectinib có thể làm tăng Creatine Phosphokinase (CPK), gây đau cơ hoặc tiêu cơ vân.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Cần áp dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 3 tháng sau khi ngừng thuốc.
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg có cơ chế hoạt động là ức chế kinase ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase) – một loại enzyme tyrosine kinase bất thường có vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) ALK dương tính.
Ức chế đích chọn lọc: ALK
Alectinib là một ALK-TKI (ALK tyrosine kinase inhibitor) thế hệ thứ 2.
Nó gắn vào miền kinase của protein ALK bị đột biến hoặc tái sắp xếp, làm ngăn chặn quá trình phosphoryl hóa, từ đó:
Ngăn chặn sự truyền tín hiệu nội bào
Ức chế sự tăng sinh, di căn và sống sót của tế bào ung thư
Ức chế các đột biến kháng thuốc
Alectinib có khả năng vượt qua kháng thuốc của Crizotinib – thuốc ALK thế hệ đầu, bằng cách:
Ức chế các biến thể đột biến ALK (như L1196M, G1269A, I1171T)
Hiệu quả ở cả mô não do khả năng xuyên qua hàng rào máu não (BBB)
Tác động lên di căn não
Khác với Crizotinib, Alectinib có tính thấm cao vào hệ thần kinh trung ương, giúp kiểm soát hiệu quả các trường hợp:
Di căn não đã có trước điều trị
Phòng ngừa di căn não mới xuất hiện trong quá trình điều trị
Dược động học của Thuốc LuciAle Alectinib 150mg
Dược động học của thuốc LuciAle Alectinib 150mg (hoạt chất Alectinib) phản ánh cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể. Đây là yếu tố then chốt giúp tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK.
Hấp thu:
Sinh khả dụng đường uống: khoảng 37% khi dùng lúc đói.
Thức ăn giàu chất béo làm tăng hấp thu đáng kể:
AUC tăng gấp ~3 lần
Cmax tăng ~1.7 lần → Do đó, thuốc cần dùng cùng với bữa ăn để tăng hiệu quả hấp thu.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): khoảng 4 giờ sau uống.
Phân bố :
Thể tích phân bố (Vd): ~475 L → cho thấy phân bố rộng vào mô.
Liên kết protein huyết tương: ~99%, chủ yếu với albumin.
Xuyên hàng rào máu não: hiệu quả cao → kiểm soát di căn não tốt.
Chuyển hóa:
Alectinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4 thành chất chuyển hóa có hoạt tính: M4.
Cả Alectinib và M4 đều góp phần vào hiệu quả điều trị.
Thải trừ :
Thời gian bán thải (T1/2): khoảng 33 giờ (Alectinib) và 31 giờ (M4).
Cho phép dùng thuốc 2 lần/ngày.
Đường thải trừ chính: phân (chiếm ~98%)
Thải trừ qua nước tiểu: không đáng kể (<1%)
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến trung bình.
Trước khi sử dụng Thuốc LuciAle Alectinib 150mg
Trước khi sử dụng thuốc LuciAle Alectinib 150mg, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa ung thư để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:
Xét nghiệm xác định ALK dương tính
Chỉ sử dụng LuciAle Alectinib cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có tái sắp xếp gen ALK (+).
Xác nhận qua xét nghiệm như:
FISH (Fluorescence In Situ Hybridization)
IHC (Immunohistochemistry)
hoặc NGS (giải trình tự gen thế hệ mới)
Đánh giá lâm sàng và xét nghiệm nền
Trước khi bắt đầu điều trị, nên thực hiện các xét nghiệm sau:
Xét nghiệm chức năng gan (AST, ALT, bilirubin): Theo dõi nguy cơ độc gan
Xét nghiệm chức năng thận (creatinine, ure): Dù không đào thải chính qua thận, vẫn nên đánh giá tổng thể
Xét nghiệm máu toàn phần (CBC): Theo dõi bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu
CPK (Creatine Phosphokinase): Tầm soát nguy cơ tiêu cơ vân
Điện tâm đồ (ECG): Kiểm tra nhịp tim vì thuốc có thể gây bradycardia
Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI, PET): Đánh giá mức độ lan tràn, đặc biệt di căn não
Cảnh báo và thận trọng đặc biệt
Rối loạn gan: Alectinib có thể gây tăng men gan nghiêm trọng. Theo dõi định kỳ.
Rối loạn nhịp tim: Có thể gây nhịp chậm. Theo dõi ECG, mạch và huyết áp.
Tiền sử bệnh phổi: Cẩn trọng vì nguy cơ viêm phổi do thuốc (ILD).
Đau cơ, yếu cơ: Nguy cơ tiêu cơ vân (CPK tăng). Theo dõi triệu chứng và xét nghiệm.
Mang thai và cho con bú: Chống chỉ định. Phụ nữ cần dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau 3 tháng ngừng thuốc.
Dùng chung thuốc khác: Tránh dùng chung với CYP3A4 inhibitors hoặc inducers mạnh (như ketoconazole, rifampin, phenytoin, v.v.).
Chống chỉ định tuyệt đối
Quá mẫn với Alectinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý về cách dùng
Dùng cùng thức ăn để tăng hấp thu.
Uống nguyên viên, không nghiền hoặc nhai.
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg được sử dụng theo phác đồ điều trị chuẩn dành cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK dương tính. Việc sử dụng thuốc cần tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Liều dùng chuẩn cho người lớn
Tổng liều hàng ngày: 1.200 mg/ngày, chia làm 2 lần uống
Cụ thể:
Uống 600 mg mỗi lần x 2 lần/ngày
Tương đương 4 viên LuciAle 150mg mỗi lần (sáng và tối)
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên với nước, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.
Phải dùng cùng bữa ăn (thức ăn làm tăng hấp thu đáng kể).
Cố gắng uống thuốc vào các thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Nếu quên liều thì sao?
Nếu quên một liều và còn ≤6 giờ trước liều kế tiếp → có thể uống bù ngay.
Nếu đã quá 6 giờ → bỏ qua liều đã quên, không được uống gấp đôi liều tiếp theo.
Nếu nôn sau khi uống thuốc, không uống bù liều đó. Chờ đến liều kế tiếp.
Thời gian điều trị
Điều trị liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc.
Có thể dùng LuciAle như:
Liệu pháp bước đầu (first-line)
Hoặc sau khi thất bại với Crizotinib (ALK-TKI thế hệ 1)
Theo dõi trong quá trình điều trị
Men gan (AST, ALT): Kiểm tra độc tính trên gan. Mỗi 2–4 tuần đầu
CPK: Phòng ngừa tiêu cơ vân, 2–4 tuần đầu
ECG, mạch, huyết áp: Kiểm tra nhịp tim chậm. Kiểm tra định kỳ
Xét nghiệm máu toàn phần (CBC): Theo dõi huyết học. Theo dõi định kỳ
Hình ảnh (CT, MRI): Đánh giá đáp ứng điều trị. Mỗi 2–3 tháng
Tạm ngưng hoặc giảm liều khi:
Xuất hiện độc tính độ 3–4 (theo tiêu chuẩn CTCAE): viêm gan, tiêu cơ vân, viêm phổi do thuốc,...
Phác đồ chỉnh liều có thể là:
Từ 600 mg x 2 → 450 mg x 2 → 300 mg x 2 nếu cần
Ngưng hẳn nếu không dung nạp dù đã giảm liều
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg (hoạt chất Alectinib) là thuốc nhắm trúng đích điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến ALK dương tính. Mặc dù hiệu quả cao, nhưng thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ rất thường gặp (≥20%)
Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức, giảm năng lượng
Táo bón hoặc tiêu chảy: Rối loạn tiêu hóa
Phù ngoại biên:vSưng chân, tay
Đau cơ (myalgia): Cảm giác nhức, đau cơ
Tăng men gan (AST, ALT): Cần theo dõi xét nghiệm định kỳ
Tăng CPK (creatine phosphokinase): Gây đau cơ, yếu cơ
Tăng bilirubin máu: Có thể dẫn đến vàng da
Tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng
Viêm phổi do thuốc (ILD): Ho, khó thở, sốt → có thể tử vong nếu không xử lý kịp
Nhịp tim chậm (bradycardia): Mệt, chóng mặt → cần theo dõi ECG
Độc tính gan nặng: Men gan tăng >5 lần → có thể ngừng thuốc
Tiêu cơ vân: Tăng CPK cao, đau cơ nhiều → cần ngừng thuốc
Phản ứng quá mẫn: Mẩn đỏ, ngứa, phù, sốc phản vệ (hiếm)
Đối tượng cần đặc biệt theo dõi
Người suy gan, suy thận
Người cao tuổi
Người đang dùng thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú → chống chỉ định
Theo dõi khi dùng thuốc
AST, ALT, Bilirubin: 2–4 tuần/lần. Phát hiện sớm tổn thương gan
CPK: 2–4 tuần đầu. Tầm soát tiêu cơ vân
ECG, mạch: Theo chỉ định. Phát hiện nhịp tim chậm
CT/MRI phổi: Theo dõi ILD. Ngừng thuốc nếu có tổn thương phổi
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg (hoạt chất Alectinib) có thể tương tác với một số thuốc khác, chủ yếu liên quan đến hệ enzyme CYP3A4, từ đó làm thay đổi hiệu quả hoặc độc tính của thuốc. Hiểu rõ các tương tác thuốc là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Tương tác với thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4
Alectinib được chuyển hóa chủ yếu qua enzym CYP3A4, vì vậy:
Chống chỉ định hoặc thận trọng khi dùng cùng:
CYP3A4 inducers mạnh: Giảm hiệu quả Alectinib: Rifampin, Phenytoin, Carbamazepine, St. John's Wort
CYP3A4 inhibitors mạnh: Tăng nồng độ Alectinib. Ketoconazole, Itraconazole, Clarithromycin, Ritonavir
Lưu ý:
Nếu bắt buộc phải dùng đồng thời, cần theo dõi tác dụng phụ nghiêm trọng của Alectinib (như độc gan, đau cơ, nhịp tim chậm).
Tương tác ảnh hưởng dược lực học (cơ chế sinh lý)
Thuốc làm chậm nhịp tim: Tăng nguy cơ nhịp tim chậm (bradycardia)
Thuốc ảnh hưởng gan (ví dụ methotrexate): Tăng độc tính gan
Thuốc tăng CPK (statin, daptomycin): Nguy cơ đau cơ, tiêu cơ vân
Một số tương tác thuốc cần lưu ý khác
Thuốc tránh thai đường uống: Có thể giảm hiệu quả nếu Alectinib ảnh hưởng chuyển hóa
Kháng sinh nhóm macrolide: Làm tăng Alectinib (ức chế CYP3A4)
Thuốc chống co giật (phenobarbital, phenytoin): Làm giảm nồng độ Alectinib
Không khuyến cáo dùng với:
Rượu bia: có thể tăng gánh nặng gan
Thảo dược không rõ nguồn gốc: đặc biệt là St. John’s Wort (đây là một CYP3A4 inducer mạnh)
Khuyến nghị lâm sàng:
Trước khi dùng LuciAle Alectinib, bác sĩ cần rà soát toàn bộ thuốc bệnh nhân đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng).
Nên tránh phối hợp với các thuốc gây cảm ứng hoặc ức chế mạnh CYP3A4 nếu không thật cần thiết.
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciAle Alectinib 150mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciAle Alectinib 150mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) với đột biến gen ALK‑dương tính, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Alectinib của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website:
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.