Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg là thuốc gì?
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5 mg là một thuốc kê đơn dùng để điều trị tăng tiểu cầu nguyên phát (essential thrombocythemia – ET), một tình trạng trong đó tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu (platelet) tế bào giúp đông máu, làm tăng nguy cơ huyết khối và chảy máu, giúp hạ số lượng tiểu cầu trong máu và giảm rủi ro biến chứng do tiểu cầu quá nhiều.
Thuốc LuciAnagre thường được dùng khi bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc khác hoặc không thể dùng thuốc khác.
Thành phần chính: Anagrelide hydrochloride tương đương 0.5 mg anagrelide mỗi viên.
Cơ chế tác dụng của Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5 mg
Thuốc ức chế sự phát triển và trưởng thành của các tế bào megakaryocyte trong tủy xương — những tế bào sản xuất tiểu cầu — nên dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
Chỉ định của Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg
Chỉ định của Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg gồm:
Điều trị tăng tiểu cầu nguyên phát (Essential Thrombocythemia – ET), đặc biệt ở:
Bệnh nhân nguy cơ cao biến chứng huyết khối hoặc xuất huyết
Bệnh nhân có số lượng tiểu cầu tăng cao kéo dài và cần kiểm soát
Chỉ định trong thực hành lâm sàng
Thuốc LuciAnagre được sử dụng để:
Giảm số lượng tiểu cầu trong máu
Phòng ngừa các biến chứng do tăng tiểu cầu, như:
Huyết khối (đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tắc mạch)
Xuất huyết bất thường
Đối tượng thường được chỉ định
Người lớn mắc tăng tiểu cầu nguyên phát:
Không dung nạp hoặc không đáp ứng với điều trị khác (ví dụ: hydroxyurea)
Cần lựa chọn thuốc giảm tiểu cầu chọn lọc
Lưu ý
Thuốc không dùng để điều trị tăng tiểu cầu thứ phát (do viêm, nhiễm trùng, thiếu máu, ung thư…)
Việc chỉ định và theo dõi phải do bác sĩ chuyên khoa huyết học thực hiện
Chống chỉ định của Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg
Chống chỉ định tuyệt đối
Không sử dụng LuciAnagre Anagrelide 0.5 mg trong các trường hợp sau:
Quá mẫn (dị ứng) với anagrelide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Suy gan nặng
Suy thận nặng (đặc biệt khi độ thanh thải creatinin giảm nhiều)
Phụ nữ mang thai
Phụ nữ đang cho con bú
Chống chỉ định / thận trọng cao (cần cân nhắc kỹ)
Thuốc không được khuyến cáo hoặc cần theo dõi chặt chẽ nếu có:
Bệnh tim mạch:
Suy tim
Rối loạn nhịp tim
Bệnh mạch vành
Kéo dài khoảng QT
Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ
Hạ kali máu hoặc rối loạn điện giải
Bệnh phổi nặng
Trẻ em và thanh thiếu niên (chưa có đủ dữ liệu an toàn)
Lưu ý quan trọng
Anagrelide có thể ảnh hưởng đến tim, vì vậy cần:
Đánh giá điện tâm đồ (ECG) trước và trong điều trị
Theo dõi chức năng gan, thận và số lượng tiểu cầu
Không tự ý dùng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa huyết học
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5 mg chống chỉ định ở người dị ứng với thuốc, suy gan nặng, suy thận nặng, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, và cần đặc biệt thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
Dược động học của Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg
Dược động học của Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg như sau:
Hấp thu
Anagrelide hấp thu nhanh qua đường uống
Sinh khả dụng tốt, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn (thức ăn có thể làm chậm nhẹ tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng hấp thu)
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau khoảng 1–2 giờ sau khi uống
Phân bố
Gắn với protein huyết tương khoảng 95–97%
Phân bố rộng trong cơ thể
Thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc đi vào mô tốt
Chuyển hóa
Chuyển hóa chủ yếu tại gan
Enzyme chính tham gia chuyển hóa là CYP1A2
Tạo thành các chất chuyển hóa, trong đó có 3-hydroxy-anagrelide (có hoạt tính dược lý)
Do phụ thuộc CYP1A2 nên:
Dễ bị ảnh hưởng bởi thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP1A2
Hút thuốc lá (cảm ứng CYP1A2) có thể làm giảm nồng độ thuốc
Thải trừ
Chủ yếu thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa
Chỉ một lượng rất nhỏ thải trừ ở dạng chưa chuyển hóa
Thời gian bán thải (t½):
Anagrelide: khoảng 1.3 giờ
Chất chuyển hóa có hoạt tính: khoảng 2.5–3 giờ
Các đối tượng đặc biệt
Suy gan: Làm tăng đáng kể nồng độ anagrelide trong huyết tương → nguy cơ độc tính cao
Suy thận: Ảnh hưởng ít hơn, nhưng vẫn cần thận trọng
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều ban đầu, nhưng cần theo dõi sát tác dụng phụ, đặc biệt trên tim mạch
Những đặc điểm này lý giải vì sao LuciAnagre thường được chia liều nhiều lần trong ngày và cần theo dõi chặt chẽ ở bệnh nhân suy gan hoặc có bệnh tim mạch.
Lưu ý trước khi sử dụng Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg
Những lưu ý quan trọng trước khi sử dụng Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg gồm các điểm sau:
Đánh giá trước điều trị
Trước khi bắt đầu dùng thuốc, bác sĩ cần:
Xác định chính xác chẩn đoán tăng tiểu cầu nguyên phát
Kiểm tra:
Công thức máu, đặc biệt số lượng tiểu cầu
Chức năng gan, thận
Điện tâm đồ (ECG) để đánh giá nguy cơ tim mạch
Thận trọng về tim mạch (rất quan trọng)
Anagrelide có thể:
Gây nhịp tim nhanh, đánh trống ngực
Làm nặng hơn suy tim, rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim
Gây kéo dài khoảng QT
Cần thận trọng đặc biệt ở bệnh nhân:
Có tiền sử bệnh tim mạch
Người cao tuổi
Có rối loạn điện giải (hạ kali, hạ magie)
Thận trọng ở bệnh gan – thận
Suy gan: làm tăng nồng độ thuốc → nguy cơ độc tính
Không dùng nếu suy gan nặng
Suy thận: cần theo dõi sát dù ảnh hưởng không quá lớn
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai
Không dùng cho phụ nữ đang cho con bú
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần biện pháp tránh thai hiệu quả
Theo dõi trong quá trình điều trị
Trong khi dùng LuciAnagre cần:
Theo dõi số lượng tiểu cầu định kỳ
Theo dõi:
Công thức máu
Chức năng gan, thận
Dấu hiệu chảy máu hoặc huyết khối
Theo dõi triệu chứng tim mạch (đau ngực, khó thở, hồi hộp)
Không tự ý thay đổi liều
Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột
Việc điều chỉnh liều phải thực hiện từ từ theo chỉ định bác sĩ
Tương tác thuốc & lối sống
Tránh dùng chung với thuốc:
Ức chế hoặc cảm ứng CYP1A2 (ví dụ: fluvoxamine, ciprofloxacin)
Hút thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả thuốc
Hạn chế rượu bia để giảm gánh nặng cho gan
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg
Liều dùng và Cách dùng Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg được áp dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa huyết học, cụ thể như sau:
Liều khởi đầu (người lớn): 0,5 mg x 2 lần/ngày (tổng liều 1 mg/ngày)
Điều chỉnh liều
Sau ít nhất 1 tuần, có thể: Tăng liều tối đa 0,5 mg/ngày mỗi tuần
Mục tiêu: Duy trì số lượng tiểu cầu trong giới hạn mong muốn và giảm nguy cơ huyết khối và xuất huyết
Liều duy trì: Thường từ 1 – 3 mg/ngày, chia 2–4 lần/ngày
Một số bệnh nhân có thể cần liều cao hơn tùy đáp ứng
Liều tối đa
Không quá 10 mg/ngày
Không quá 2,5 mg/lần dùng
Đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều khởi đầu
Cần tăng liều chậm và theo dõi sát tác dụng phụ, đặc biệt tim mạch
Suy gan nhẹ – vừa: Cân nhắc liều thấp hơn, theo dõi chặt
Suy gan nặng: Chống chỉ định
Cách dùng
Dùng đường uống
Uống nguyên viên, không nhai hay nghiền
Có thể uống trước hoặc sau ăn
Uống thuốc vào các thời điểm cố định trong ngày
Lưu ý quan trọng khi dùng thuốc
Không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc
Không ngừng thuốc đột ngột → có thể làm tăng nhanh tiểu cầu
Trong quá trình dùng thuốc cần:
Theo dõi số lượng tiểu cầu
Theo dõi tim mạch (ECG khi cần)
Theo dõi chức năng gan, thận
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg có thể gây một số tác dụng phụ, mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là các tác dụng không mong muốn thường gặp và cần lưu ý trong thực hành lâm sàng:
Tác dụng phụ thường gặp
Nhức đầu (rất thường gặp)
Chóng mặt, mệt mỏi
Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh
Buồn nôn, nôn
Tiêu chảy, đau bụng
Phù nhẹ, giữ nước
Chán ăn
Tác dụng phụ trên tim mạch (quan trọng)
Anagrelide có thể ảnh hưởng tim, cần đặc biệt chú ý:
Nhịp tim nhanh
Rối loạn nhịp tim
Đau ngực
Suy tim sung huyết
Kéo dài khoảng QT
Hạ huyết áp
Nguy cơ cao hơn ở:
Người có bệnh tim mạch từ trước
Người cao tuổi
Dùng liều cao hoặc tăng liều nhanh
Tác dụng phụ trên máu
Thiếu máu
Giảm bạch cầu
Tăng nguy cơ chảy máu (do giảm tiểu cầu quá mức)
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Khó thở
Phù phổi
Tăng áp động mạch phổi
Co giật (hiếm)
Tổn thương gan (tăng men gan)
Xét nghiệm có thể thay đổi
Tăng men gan
Giảm hemoglobin
Thay đổi điện giải (hiếm)
Khi nào cần báo bác sĩ ngay?
Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu xuất hiện:
Đau ngực, khó thở, hồi hộp dữ dội
Ngất, chóng mặt nhiều
Phù nhiều, tăng cân nhanh
Chảy máu bất thường (chảy máu cam kéo dài, xuất huyết dưới da)
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg tương tác với những thuốc nào?
Thuốc LuciAnagre (Anagrelide) 0.5 mg có thể xảy ra tương tác thuốc quan trọng, đặc biệt liên quan đến enzyme CYP1A2 và tác dụng trên tim mạch – tiểu cầu. Cụ thể:
Tương tác qua chuyển hóa (CYP1A2)
Thuốc ức chế CYP1A2 → tăng nồng độ Anagrelide
Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ (nhất là tim mạch): Fluvoxamine, Ciprofloxacin, Enoxacin, Cimetidine, Amiodarone (mức độ vừa)
Cần tránh phối hợp hoặc giảm liều và theo dõi chặt.
Thuốc cảm ứng CYP1A2 → giảm hiệu quả Anagrelide: Rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital
Hút thuốc lá (cảm ứng CYP1A2): Có thể cần điều chỉnh liều để đạt hiệu quả kiểm soát tiểu cầu.
Tương tác làm tăng nguy cơ tim mạch
Anagrelide có thể gây nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp, kéo dài QT, nên thận trọng khi dùng cùng:
Thuốc chống loạn nhịp (amiodarone, sotalol, quinidine)
Thuốc kéo dài QT:
Một số kháng sinh (macrolid, fluoroquinolon)
Thuốc chống loạn thần
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
Nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm tăng cao.
Tương tác làm tăng nguy cơ chảy máu
Dùng chung với thuốc ảnh hưởng đông máu – tiểu cầu có thể tăng nguy cơ xuất huyết:
Aspirin, Clopidogrel, Heparin, Warfarin, NOACs (rivaroxaban, apixaban…)
Chỉ phối hợp khi có chỉ định rõ ràng, cần theo dõi sát dấu hiệu chảy máu.
Tương tác với thuốc làm giảm tiểu cầu khác
Hydroxyurea, Interferon alfa
Có thể gây giảm tiểu cầu quá mức, cần kiểm soát công thức máu thường xuyên.
Rượu bia và chất kích thích
Rượu bia: tăng nguy cơ độc tính gan và tác dụng phụ
Caffeine liều cao: có thể làm tăng hồi hộp, tim nhanh
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg: Thuốc kê đơn nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc LuciAnagre Anagrelide 0.5mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 82 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội
TP HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng 1 số thuốc điều trị tăng tiểu cầu nguyên phát (essential thrombocythemia – ET), giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Bài viết về Thuốc Anagrelide của chúng tôi được tham khảo thông tin từ website: drugs, mayoclinic
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm y tế
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.
