Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg là thuốc gì?
Thuốc Luciavat 20mg là một loại thuốc điều trị giảm tiểu cầu, chứa hoạt chất Avatrombopag – một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO) phân tử nhỏ. Thuốc được sử dụng để kích thích sản xuất tiểu cầu trong tủy xương, giúp tăng số lượng tiểu cầu trong máu.
Công dụng chính của Thuốc Luciavat 20mg Avatrombopag
Thuốc Luciavat 20mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
Giảm tiểu cầu ở người lớn mắc bệnh gan mãn tính chuẩn bị cho các thủ tục y tế hoặc phẫu thuật.
Giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (ITP) ở người lớn khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Cơ chế tác dụng: Avatrombopag hoạt động bằng cách kích thích thụ thể thrombopoietin (TPOR), thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào megakaryocyte – tiền thân của tiểu cầu – từ các tế bào dòng tủy, qua đó làm tăng sản xuất tiểu cầu.
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg được sử dụng cho bệnh nhân nào?
Thuốc Luciavat 20mg chứa Avatrombopag dùng để tăng số lượng tiểu cầu trong máu. Dưới đây là thông tin chi tiết về Luciavat (Avatrombopag) 20mg và đối tượng sử dụng:
Bệnh nhân giảm tiểu cầu do bệnh gan mạn tính chuẩn bị thực hiện thủ thuật
Những bệnh nhân xơ gan, viêm gan mạn có số lượng tiểu cầu thấp, nguy cơ chảy máu cao nếu phải thực hiện thủ thuật (sinh thiết gan, nội soi, phẫu thuật…).
Luciavat giúp tăng tiểu cầu tạm thời, giảm nguy cơ chảy máu trong và sau thủ thuật.
Bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP - Immune Thrombocytopenia)
Dành cho người lớn bị ITP không đáp ứng hoặc không dung nạp với các điều trị thông thường như corticosteroids, IVIG, hoặc cắt lách.
Luciavat được dùng để duy trì số lượng tiểu cầu đủ cao nhằm giảm nguy cơ xuất huyết.
Chống chỉ định của Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg
Dưới đây là chống chỉ định của thuốc Luciavat (Avatrombopag 20mg):
Quá mẫn với Avatrombopag hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
Nếu từng bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (mẩn ngứa, phát ban, khó thở…) sau khi dùng Avatrombopag hoặc các thành phần khác của thuốc.
Không dùng cho bệnh nhân dưới 18 tuổi
Vì chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả ở trẻ em.
Không dùng cho bệnh nhân có nguy cơ huyết khối cao không kiểm soát được
Ví dụ: bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), thuyên tắc phổi (PE), hoặc rối loạn đông máu rõ rệt mà chưa kiểm soát được.
Không sử dụng như một biện pháp điều trị duy trì lâu dài khi không cần thiết
Avatrombopag chỉ nên dùng khi có chỉ định rõ ràng và phải điều chỉnh liều để duy trì tiểu cầu ở mức cần thiết, không nên lạm dụng để nâng quá cao số lượng tiểu cầu (vì làm tăng nguy cơ huyết khối).
Thận trọng khi dùng (không phải chống chỉ định tuyệt đối):
Bệnh gan nặng (Child-Pugh C): cần theo dõi chặt chẽ.
Tiền sử tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn lipid máu → vì liên quan đến nguy cơ huyết khối.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: chỉ dùng khi thật sự cần thiết, có cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg có cơ chế hoạt động như thế nào?
Thuốc Luciavat 20mg chứa Avatrombopag, là một chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO receptor agonist). Tuy hoạt chất khác, nhưng Avatrombopag và Eltrombopag có cơ chế hoạt động tương tự nhau, đều được sử dụng để tăng số lượng tiểu cầu trong máu ở các bệnh nhân bị giảm tiểu cầu.
Thụ thể đích: Thrombopoietin receptor (TPO-R, còn gọi là c-Mpl)
Đây là thụ thể nằm trên bề mặt tế bào tiền thân của tiểu cầu (megakaryocytes) trong tủy xương.
Avatrombopag là chất chủ vận (agonist) của TPO-R
Khi gắn vào thụ thể TPO-R, Avatrombopag bắt chước tác động của thrombopoietin nội sinh (một hormone tự nhiên của cơ thể).
Từ đó kích thích các dòng tế bào gốc biệt hóa thành megakaryocyte – tế bào sản xuất tiểu cầu.
Tăng sản xuất tiểu cầu
Việc hoạt hóa thụ thể này dẫn đến:
Tăng sinh và biệt hóa megakaryocyte trong tủy xương.
Tăng sản xuất và phóng thích tiểu cầu vào máu ngoại vi.
Lưu ý về cơ chế hoạt động:
Avatrombopag không điều trị nguyên nhân gây giảm tiểu cầu (như tự miễn, xơ gan…), mà chỉ giúp cơ thể tăng tạo tiểu cầu.
Nếu dùng quá liều hoặc kéo dài không hợp lý, có thể gây quá sản tiểu cầu, làm tăng nguy cơ huyết khối (tắc mạch).
Dược động học của Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg
Hấp thu (Absorption)
Sinh khả dụng đường uống: cao.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau 6–8 giờ uống thuốc.
Ảnh hưởng của thức ăn
Uống cùng với thức ăn có thể tăng hấp thu và giảm dao động nồng độ trong huyết tương.
Nên dùng thuốc cùng bữa ăn.
Phân bố (Distribution)
Thể tích phân bố biểu kiến: khoảng 180 L
Gắn kết protein huyết tương cao: ~96%.
Chuyển hóa (Metabolism)
Chuyển hóa chủ yếu qua gan, bởi enzym CYP2C9 và CYP3A4.
Sản phẩm chuyển hóa không còn hoạt tính.
Thải trừ (Elimination)
Thải trừ qua phân (88%) và nước tiểu (6%).
Thời gian bán thải (T½): khoảng 19 giờ ở người khỏe mạnh.
Đặc điểm ở bệnh gan/thận
Không cần chỉnh liều ở bệnh gan nhẹ–vừa (Child-Pugh A hoặc B).
Cẩn trọng ở bệnh gan nặng (Child-Pugh C).
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ–vừa.
Lưu ý quan trọng:
Do chuyển hóa qua CYP2C9 và CYP3A4, Avatrombopag có thể tương tác với các thuốc cảm ứng hoặc ức chế hai enzym này.
Avatrombopag không bị ảnh hưởng bởi các ion kim loại đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺...), nên không bị cản trở hấp thu bởi antacid hay sản phẩm chứa sắt, canxi.
Trước khi sử dụng Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg
Trước khi sử dụng thuốc Luciavat 20mg Avatrombopag cần lưu ý các yếu tố sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị:
Những điều cần xem xét trước khi dùng Luciavat (Avatrombopag 20mg)
Đánh giá chỉ định
Xác định rõ bệnh nhân có giảm tiểu cầu do bệnh gan mạn tính cần thực hiện thủ thuật, hoặc giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP).
Không dùng nếu giảm tiểu cầu do hóa trị, nhiễm trùng cấp, hoặc nguyên nhân khác chưa rõ ràng.
Cảnh báo và thận trọng
Nguy cơ huyết khối: Tiểu cầu tăng quá cao có thể làm tăng nguy cơ tắc mạch. Cần điều chỉnh liều để tránh vượt quá giới hạn mục tiêu (thường là tiểu cầu 50–150 x10⁹/L).
Rối loạn gan nặng (Child-Pugh C): Nên thận trọng và theo dõi chặt chẽ chức năng gan.
Tiền sử bệnh tim mạch: Cẩn trọng nếu có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch sâu.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu an toàn. Chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả. Không khuyến cáo dùng.
Kiểm tra tương tác thuốc
Avatrombopag chuyển hóa qua enzym CYP2C9 và CYP3A4:
Thuốc ức chế CYP2C9/3A4 (như fluconazole, ketoconazole): có thể tăng nồng độ avatrombopag → tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc cảm ứng CYP (như rifampin, carbamazepine): có thể giảm hiệu quả của thuốc.
Không giống Eltrombopag, Luciavat không bị ảnh hưởng bởi thức ăn chứa canxi hoặc sắt.
Xét nghiệm cần thiết trước và trong điều trị
Công thức máu toàn bộ (CBC): để xác định mức tiểu cầu trước khi dùng và theo dõi suốt quá trình điều trị.
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin).
Đánh giá nguy cơ huyết khối: nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như béo phì, bất động kéo dài, ung thư, tăng tiểu cầu sẵn.
Tư vấn bệnh nhân
Giải thích rõ mục tiêu điều trị: tăng tiểu cầu để giảm nguy cơ chảy máu, không phải tăng quá cao.
Dặn dò bệnh nhân không tự ý ngưng thuốc hoặc điều chỉnh liều.
Cảnh báo các dấu hiệu biến chứng cần đến bác sĩ ngay, như:
Đau đầu dữ dội (có thể là huyết khối não).
Đau ngực, khó thở (nguy cơ tắc mạch phổi).
Phù chân, đau cẳng chân (huyết khối tĩnh mạch sâu).
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg được sử dụng như thế nào?
Thuốc Luciavat 20mg chứa Avatrombopag, đây là một thuốc đường uống thuộc nhóm chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO receptor agonist), được dùng để tăng số lượng tiểu cầu ở những bệnh nhân có nguy cơ chảy máu do giảm tiểu cầu.
Giảm tiểu cầu ở người bệnh gan mạn tính trước khi thực hiện thủ thuật (ví dụ: sinh thiết gan, nội soi, phẫu thuật).
Giảm tiểu cầu miễn dịch mạn tính (ITP) ở người trưởng thành không đáp ứng với các điều trị đầu tay như corticosteroid, globulin miễn dịch, hay cắt lách.
Cách dùng và liều dùng
Với bệnh nhân gan mạn tính chuẩn bị thủ thuật
Liều thường dùng:
≥ 60 kg: 60 mg/ngày (tương đương 3 viên Luciavat 20mg)
< 60 kg: 40 mg/ngày (2 viên/ngày)
Thời gian dùng: Uống 1 lần mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp, bắt đầu 5–10 ngày trước khi thực hiện thủ thuật.
Không dùng kéo dài – đây là liều ngắn hạn trước thủ thuật.
Với bệnh nhân ITP mạn tính
Liều khởi đầu: 20 mg/ngày (1 viên Luciavat), uống mỗi ngày 1 lần.
Điều chỉnh liều: Dựa vào số lượng tiểu cầu sau 2 tuần. Mục tiêu thường là duy trì tiểu cầu ≥ 50 x10⁹/L để giảm nguy cơ chảy máu.
Có thể tăng liều tối đa lên đến 40–60 mg/ngày nếu cần.
Theo dõi định kỳ: cần kiểm tra công thức máu để điều chỉnh liều phù hợp.
Cách dùng thuốc
Uống nguyên viên, không nhai hoặc bẻ.
Dùng cùng bữa ăn để tối ưu hấp thu.
Không cần tránh các thực phẩm chứa canxi hoặc sắt (khác với Eltrombopag).
Lưu ý khi sử dụng
Theo dõi công thức máu định kỳ, đặc biệt là tiểu cầu.
Ngưng thuốc nếu tiểu cầu tăng quá mức hoặc xuất hiện triệu chứng huyết khối.
Không dùng như thuốc cấp cứu trong trường hợp xuất huyết nghiêm trọng.
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg có tác dụng phụ gì?
Thuốc Luciavat 20mg, chứa hoạt chất Avatrombopag là một thuốc đường uống làm tăng số lượng tiểu cầu. Mặc dù thường được dung nạp tốt, Luciavat vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Tác dụng phụ thường gặp
Đau đầu: Là tác dụng phụ phổ biến nhất.
Buồn nôn, nôn: Có thể gặp trong vài ngày đầu dùng thuốc.
Tiêu chảy: Thường nhẹ và tự giới hạn.
Mệt mỏi: Có thể liên quan đến đáp ứng miễn dịch hoặc biến động tiểu cầu.
Phù ngoại biên: Nhẹ, thường ở mắt cá chân hoặc bàn chân.
Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng
Huyết khối (tắc mạch): Có thể xảy ra nếu tiểu cầu tăng quá cao. Bao gồm huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi, nhồi máu não, nhồi máu cơ tim.
Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi chức năng gan định kỳ.
Xuất huyết nghịch lý: Trong một số trường hợp hiếm, tiểu cầu tăng nhưng vẫn có xuất huyết do rối loạn chức năng tiểu cầu.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, hiếm gặp hơn là phản vệ.
Dấu hiệu cần báo ngay cho bác sĩ
Đau ngực, khó thở đột ngột.
Đau đầu dữ dội, mờ mắt, nói khó (dấu hiệu đột quỵ).
Đau, đỏ, sưng một chân (nguy cơ huyết khối).
Vàng da, nước tiểu sẫm (dấu hiệu tổn thương gan).
Chảy máu bất thường (nướu, mũi, tiểu tiện ra máu...).
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg tương tác với những thuốc nào?
Tương tác qua enzym gan CYP
Avatrombopag được chuyển hóa chủ yếu qua CYP2C9 và CYP3A4. Do đó, các thuốc ảnh hưởng đến hai enzym này có thể làm thay đổi nồng độ avatrombopag trong máu:
Ức chế CYP2C9/3A4: Fluconazole, Ketoconazole, Itraconazole. Tăng nồng độ avatrombopag → nguy cơ tăng tiểu cầu/huyết khối. Cần giảm liều.
Cảm ứng CYP2C9/3A4: Rifampin, Carbamazepine, Phenytoin. Giảm nồng độ avatrombopag → giảm hiệu quả. Cân nhắc tăng liều hoặc thay thế thuốc cảm ứng.
Tương tác không đáng kể
Không giống Eltrombopag, Avatrombopag không tương tác đáng kể với thực phẩm hoặc khoáng chất:
Thức ăn chứa canxi, sắt, nhôm, magie: Hấp thu bị giảm mạnh
Sản phẩm sữa: Cần tránh
Tương tác tiềm ẩn cần thận trọng
Thuốc chống đông máu/kháng tiểu cầu: Warfarin, aspirin, clopidogrel – cần theo dõi chảy máu kỹ hơn.
Thuốc ảnh hưởng đến gan: Paracetamol liều cao, methotrexate – theo dõi chức năng gan.
Các thuốc điều trị ITP khác: Corticoid, immunoglobulin – cần theo dõi cộng hưởng hiệu quả và tác dụng phụ.
Khuyến nghị lâm sàng
Kiểm tra danh sách thuốc bệnh nhân đang dùng để tránh tương tác qua CYP2C9/CYP3A4.
Ưu tiên dùng avatrombopag với thức ăn để ổn định hấp thu.
Không cần tránh thực phẩm có khoáng chất như sữa, nước cam tăng cường calci (khác với Eltrombopag).
Tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg
Ngoài các tương tác thuốc do chuyển hóa qua enzym gan (như CYP2C9, CYP3A4), thuốc Luciavat 20mg chứa Avatrombopag, còn có thể gây một số tương tác khác liên quan đến sinh lý bệnh lý, chế độ ăn và các yếu tố cá nhân.
Dưới đây là các tương tác khác có thể xảy ra khi sử dụng Luciavat:
Tương tác với bệnh lý nền
Bệnh gan nặng: Dù được chỉ định cho bệnh gan mạn tính, nếu chức năng gan quá kém có thể làm tăng tích lũy thuốc và rủi ro tác dụng phụ.
Bệnh huyết khối (huyết khối tĩnh mạch sâu, nhồi máu não, nhồi máu cơ tim): Tăng tiểu cầu quá mức có thể làm tăng nguy cơ tái phát huyết khối. Cần thận trọng, nhất là ở bệnh nhân có tiền sử đột quỵ, rung nhĩ.
Suy thận: Dược động học chưa được nghiên cứu kỹ ở người suy thận nặng → nên theo dõi sát.
Rối loạn miễn dịch nặng hoặc ung thư máu: Avatrombopag không dùng cho giảm tiểu cầu do ung thư máu (trừ khi có chỉ định đặc biệt).
Tương tác với thực phẩm và chế độ ăn
Luciavat không bị ảnh hưởng bởi thực phẩm chứa kim loại hóa trị hai (sắt, calci, magie…):
Sữa, phô mai, yogurt
Nước cam bổ sung calci
Bữa ăn giàu chất béo
Tương tác với xét nghiệm
Có thể làm tăng giả tạo số lượng tiểu cầu, đặc biệt nếu đo ngay sau khi dùng → cần kiểm tra tiểu cầu theo thời điểm ổn định.
Tăng tiểu cầu nhanh có thể che giấu nguy cơ rối loạn đông máu tiềm ẩn.
Tương tác với tình trạng sinh lý đặc biệt
Phụ nữ có thai: Không có đủ dữ liệu an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rõ ràng.
Phụ nữ cho con bú: Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên ngưng cho bú nếu phải dùng.
Người cao tuổi (>65): Nhạy cảm hơn với tăng tiểu cầu – cần theo dõi kỹ huyết học.
Việc sử dụng Thuốc Luciavat cần theo dõi sát số lượng tiểu cầu, chức năng gan và huyết khối, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền tim mạch, gan, hoặc đang dùng thuốc ức chế/hoạt hóa enzym gan.
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg giá bao nhiêu?
Giá Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg: Thuốc kê đơn cần sử dụng dưới sự giám sát của bác sỹ
Thuốc Luciavat Avatrombopag 20mg mua ở đâu?
Hà Nội: Số 25 Bùi Huy Bích, Hoàng Mai, Hà Nội
HCM: Số 40 Nguyễn Giản Thanh, P5, Q10, HCM
Tư vấn 0338102129
Bài viết với mong muốn tăng cường nhận thức, hiểu biết của người bệnh về việc sử dụng thuốc đúng cách, dự phòng, phát hiện và xử trí những tác dụng không mong muốn của 1 số thuốc sử dụng điều trị ung thư vú, giúp người bệnh tuân thủ liệu trình điều trị theo chỉ định của bác sĩ. Đây là 1 trong những yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của những liệu pháp điều trị.
Thông tin tham khảo
Bài viết về Thuốc Avatrombopag của chúng tôi tham khảo thông tin từ website: Mayoclinic, Webmd
Thông tin trên bài viết là thông tin tham khảo. Đây là thuốc kê đơn nên bệnh nhân dùng thuốc theo định định và tư vấn của bác sĩ. Không tự ý dùng thuốc.